最初にテーブルを作成します。テーブル作成に20~40秒程度かかります。
この文の右下に検索バーが出現すれば読込完了です。
漢越語の単語は、ベトナム語表記と漢字をコピペしてGOOGLEで検索すると、WIKIPEDIAで詳しく確認できます。
漢越語/純越語/混合語 | ベトナム語表記 | 無声調アルファベット | 漢字または喃字 | 対義語 | 日本語 | ひらがな | 類語 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chữ Hán | Từ điển Nhật Việt | Tu dien Nhat Viet | 辞典日越 | 日越辞典 | にちえつじてん | 最終更新日 2025/3/8 | ||
từ khóa 検索キーワード | ||||||||
Chữ Hán | á(一文字) | a(一文字) | 亜 | 亜(亜洲などの語句を構成する) | あ | |||
Chữ Hán | Á châu | A chau | 亜州/亞洲 | 亜細亜、アジア | あじあ | |||
Chữ Hán | á hậu | a hau | 亜后 | 準ミス、ミスコン準優勝者 | じゅんみす、みすこんじゅんゆうしょうしゃ | |||
Chữ Hán | á thần | a than | 亜神 | 半神、半神半人 | はんしん、はんしんはんじん | |||
Chữ Hán | a(一文字) | a(一文字) | 阿 | 阿(阿片などの語句を構成する) | あ | |||
Chữ Hán | a tòng | a tong | 阿従 | 盲従する | もうじゅうする | |||
Chữ Hán | a phiến | a phien | 阿片 | 阿片 | あへん | thuốc phiện | ||
Chữ Hán | a dua | a dua | 阿諛 | 他人をフォローする | たにんをふぉろーする | |||
French | a lô | a lo | alo | もしもし(電話) | もしもし(でんわ) | |||
Chữ Hán | a hoàn | a hoan | 丫鬟 | 若いメイド(古語) | わかいめいど | |||
Chữ Hán | ạ(一文字) | a(一文字) | 吖 | です、ます(文末詞) | です、ます | |||
Chữ Hán | à(一文字) | a(一文字) | 啊 | なの、だよ(文末詞) | なの、だよ | |||
Chữ Hán | à(J à) | a(J a) | 啊(J 啊.) | Jなの、Jだよ(文末詞) | Jなの、Jだよ | |||
Chữ Hán | ả đào | a dao | 妸陶 | 女性歌手(古語) | じょせいかしゅ(こご) | |||
Chữ Hán | á khẩu | a khau | 啞口 | 口がきけない、失語症の | くちがきけない、しつごしょうの | |||
Chữ Hán | ác | ac | 悪/惡 | 悪(悪魔などの語句を構成する) | あく、お、わるい | |||
Chữ Hán | ác cảm | ac cam | 悪感 | 悪感 | あっかん | |||
Chữ Hán | ác chiến | ac chien | 悪戦 | 悪戦、悪戦苦闘する | あくせん、あくせんくとうする | |||
Chữ Hán | ác ma | ac ma | 悪魔 | 悪魔 | あくま | |||
Chữ Hán | ác mộng | ac mong | 悪夢 | 悪夢 | あくむ | |||
Chữ Hán | ác quỷ | ac quy | 悪鬼 | 悪魔、鬼 | あくま、おに | |||
Chữ Hán | ác nhân | ac nhan | 悪人 | thiện nhân | 悪人 | あくにん | ||
Chữ Hán | ác ý | ac y | 悪意 | 悪意 | あくい | |||
Chữ Hán | ác tăng | ac tang | 悪僧 | 悪僧、生臭坊主 | あくそう、なまぐさぼうず | |||
French | ắc quy | ac quy | Accumulateur | バッテリー | ばってりー | |||
Chữ Hán | ách | ach | 厄 | 厄(疾厄などの語句を構成する)➡tật ách | やく | |||
Chữ Hán | ách | ach | 軛 | 軛(軛奴隸などの語句を構成する) | やく、くびき | |||
Chữ Hán | ách | ach | 軛 | 軛、束縛 | くびき、そくばく | |||
Chữ Hán | ách nô lệ | ach no le | 軛奴隸 | 奴隷の軛(奴隷にされること) | どれいのくびき(どれいにされること) | |||
Chữ Hán | ách thống trị | ach thong tri | 軛統治 | 支配 | しはい | |||
Chữ Hán | ách tắc | ach tac | 阨塞 | 渋滞、雑踏 | じゅうたい、ざっとう | |||
Từ tượng thanh | ách xì/hắt hơi/hắt xì | ach xi/hat hoi/hat xi | 擬声語 | ハクション、くしゃみ、くしゃみする | はくしょん、くしゃみ、くしゃみする | |||
Chữ Hán | A di đà Phật | A di da Phat | 阿弥陀仏/阿彌陀佛 | 阿弥陀仏(仏教) | あみだぶつ(ぶっきょう) | |||
Chữ Hán | A la hán | A la han | 阿羅漢 | 聖者(仏教) | せいじゃ(ぶっきょう) | |||
Chữ Hán | ae | ae | 偀㛪 | みんな(anh emの略)、SNSの略語 | みんな | |||
Chữ Hán | ai | ai | 哀 | 哀(哀歌などの語句を構成する) | あい | buồn | ||
Chữ Hán | ai oán | ai oan | 哀怨 | 哀しみ嘆く | かなしみなげく | |||
Chữ Hán | ai ca | ai ca | 哀歌 | 哀歌 | あいか | |||
Chữ Hán | ai điếu | ai dieu | 哀悼 | 哀悼、哀悼する | あいとう、あいとうする | |||
Chữ Hán | ái | ai | 愛 | 愛(愛情、恋愛などの語句を構成する) | あい | yêu | ||
Chữ Hán | ái ân | ai an | 愛恩 | 愛情 | あいじょう | |||
Chữ Hán | ái quốc | ai quoc | 愛国 | 愛国 | あいこく | |||
Chữ Hán | ái thê | ai the | 愛妻 | 愛妻 | あいさい | |||
Chữ Hán | ái tình | ai tinh | 愛情 | 愛情 | あいじょう | |||
Chữ Hán | ái mộ | ai mo | 愛慕 | 愛慕する | あいぼする | |||
Chữ Hán | ái hữu | ai huu | 愛友 | 同志 | どうし | đồng chí 同志 | ||
Chữ Hán | ái ngại | ai ngai | 愛懝 | 同情、心配 | どうじょう、しんぱい | |||
Chữ Hán | ái nữ | ai nu | 愛女 | 一人娘(結婚式などでの表現) | ひとりむすめ | |||
Chữ Hán | ai | ai | 挨 | (未分類の字/音) | あい | đẩy,mở | ||
Chữ Hán | ai | ai | 埃 | 誰、誰か | だれ、だれか | |||
Chữ Hán | ai đó | ai do | 埃妬 | 誰か | だれか | |||
Hán Nôm | ai nấy | ai nay | 埃伲 | 一人ひとり、各人 | ひとりひとり、かくじん | |||
Chữ Hán | ái | ai | 曖 | 曖(曖昧などの語句を構成する) | あい | |||
Chữ Hán | ái muội | ai muoi | 曖昧 | 曖昧、曖昧な(文語) | あいまい、あいまいな | mơ hồ,khó hiểu,lờ mờ,mập mờ | ||
Chữ Hán | am | am | 庵 | 庵、小さな藁葺の家、小さい寺、礼拝所 | いおり、ちいさなわらぶきのいえ、ちいさいてら、れいはいじょ | |||
Chữ Hán | ám | am | 暗 | 暗(暗号、暗殺などの語句を構成する) | あん | tối | ||
Chữ Hán | ám sát | am sat | 暗殺 | 暗殺 | あんさつ | |||
Chữ Hán | ám thị | am thi | 暗示 | 暗示 | あんじ | |||
Chữ Hán | ám ảnh | am anh | 暗影 | 心の中の暗い影、気になること、悩み、取り憑く、執着する | こころのなかのくらいかげ、きになること、なやみ、とりつく、しゅうちゃくする | |||
Chữ Hán | ám | am | 闇 | 闇(闇黒、闇然などの語句を構成する) | あん、やみ | bóng | ||
Chữ Hán | ẩm | am | 飲 | 飲(飲食、愛飲などの語句を構成する) | いん、のむ | uống | ||
Chữ Hán | ẩm thực | am thuc | 飲食 | 飲食 | いんしょく | |||
Chữ Hán | âm | am | 陰 | 陰(陰謀、陰曆などの語句を構成する) | いん、かげ | bóng | ||
Chữ Hán | âm | am | 陰 | マイナス | まいなす | |||
Hán Nôm | âm một | am mot | 陰𠬠 | マイナス1、-1 | まいなす1 | |||
Chữ Hán | âm tính | am tinh | 陰性 | 陰性 | いんせい | |||
Chữ Hán | âm mưu | am muu | 陰謀 | 陰謀 | いんぼう | |||
Chữ Hán | âm dương | am duong | 陰陽 | 陰陽 | いんよう | |||
Chữ Hán | âm lịch | am lich | 陰曆 | 陰曆、旧暦 | いんれき、きゅうれき | |||
Chữ Hán | âm phủ | am phu | 陰府 | 冥府、冥界 | めいふ、めいかい | |||
Hán Nôm | âm ỉ | am i | 陰𫵋 | 下腹部、ひっそりと、水面下で | かふくぶ、ひっそりと、すいめんかで | |||
Chữ Nôm | âm thầm | am tham | 隂𫴚 | 静かに、ひっそりと | しずかに、ひっそりと | |||
Chữ Hán | âm u | am u | 陰幽 | 曇り(天気) | くもり | |||
Chữ Hán | âm hộ | am ho | 陰戸 | 陰戸、恥部 | いんこ、ちぶ | |||
Chữ Hán | âm | am | 音 | 音(音楽、音声などの語句を構成する) | おん、おと | |||
Chữ Hán | âm nhạc | am nhac | 音楽/音樂 | 音楽 | おんがく | |||
Chữ Hán | âm hưởng | am hưỏng | 音響 | 音響 | おんきょう | |||
Chữ Hán | âm sắc | am sac | 音色 | 音色 | おんしょく | |||
Chữ Hán | âm thanh | am thanh | 音声/音聲 | 音声 | おんせい | |||
Chữ Nôm | ẩm | am | 𤀔 | 湿った | しめった | |||
Chữ Nôm | ẩm thấp | am thap | 𤀔濕 | 湿った | しめった | |||
Chữ Nôm | ẩm ướt | am uot | 𤀔㲸 | 濡れた | ぬれた | |||
Chữ Nôm | ảm đạm | am dam | 黯窞 | 暗い、陰鬱な | くらい、いんうつな | |||
Hán Nôm | ấm áp | am ap | 𤋾押 | 温かい、暖かい | あたたかい | |||
Chữ Nôm | ấm cúng | am cung | 𤋾𬒸 | 温かみのある、居心地の良い | あたたかみのある、いごこちのよい | |||
Chữ Nôm | ấm | am | 𩐛 | やかん、ポット | やかん、ぽっと | |||
Chữ Nôm | ấm nước | am nuoc | 𩐛渃 | やかん | ぽっと | |||
Chữ Nôm | ấm đun nước | am dun nuoc | 𩐛焞渃 | やかん | やかん | |||
Chữ Nôm | ầm ầm | am am | 𩆢𩆢 | ガンガン、ガラガラ、ゴロゴロ(音) | がんがん、がらがら、ごろごろ(おと) | |||
Chữ Hán | an(yên) | an(yen) | 安 | 安(安全などの語句を構成する) | あん | |||
Chữ Hán | an ủi | an ui | 安慰 | 慰安する | いあんする | |||
Chữ Hán | an ủi | an ui | 安慰 | 慰める | なぐさめる | |||
Chữ Hán | an toàn | an toan | 安全 | nguy hiểm | 安全、安全な | あんぜん、あんぜんな | ||
Chữ Hán | an bài | an bai | 安排 | 按排 | あんばい | |||
Chữ Hán | an khang thịnh vượng | an khang thinh vuong | 安康盛旺 | 安康盛旺(新年祝いの決まり文句) | あんかんせいおう | |||
Chữ Hán | án | an | 案 | 案(預案などの語句を構成する)➡dự án | あん | |||
Chữ Hán | án oan | an oan | 案冤 | 濡れ衣を着せられた事件、冤罪の案件 | ぬれぎぬをきせられたじけん、えんざいのあんけん | |||
Chữ Hán | án ngữ | an ngu | 按禦 | 検問所 | けんもんじょ | |||
Chữ Hán | án ngữ | an ngu | 按禦 | チェックポイント | ちぇっくぽいんと | |||
Chữ Hán | ẩn ngữ | an ngu | 隠語 | 隠語 | いんご | tiếng lóng | ||
Chữ Hán | ấn(in) | an(in) | 印 | 印(印章、印象などの語句を構成する) | いん | |||
Chữ Hán | ấn chương | an chuong | 印章 | 印章 | いんしょう | |||
Chữ Hán | ấn tượng | an tuong | 印象 | 印象 | いんしょう | |||
Chữ Hán | ấn loát | an loat | 印刷 | 印刷、印刷する | いんさつ、いんさつする | |||
Chữ Hán | Ấn Độ | An Do | 印度 | 印度、インド | いんど | |||
Chữ Hán | ẩn | an | 隠/隱 | 隠(隠密、隠居などの語句を構成する) | いん | giấu | ||
Chữ Hán | ân | an | 恩 | 恩(恩赦、恩人などの語句を構成する) | おん | |||
Chữ Hán | ân xá/ơn xá | an xa/on xa | 恩赦 | 恩赦、恩赦する | おんしゃ、おんしゃする | |||
Chữ Hán | ẩn cư | an cu | 隠居 | 隠居する | いんきょする | |||
Chữ Hán | ẩn dụ | an du | 隠喻 | tỉ dụ 比喩 | 隠喩する | いんゆする | ||
Hán Nôm | ẩn giấu | an giau | 隠𢭳 | 隠す、隠れる | かくす、かくれる | khuất,náu,che dấu | ||
Hán Nôm | ẩn nấp | an nap | 隠𩄵 | 隠す、隠れる | かくす、かくれる | nấp,nép,núp | ||
Chữ Hán | ẩn dật | an dat | 隠逸 | 隠逸、隠遁(古語) | いんいつ、いんとん | |||
Chữ Hán | ẩn giả/ẩn sĩ | an gia/an si | 隠者/隠士 | 隠者、賢者、世捨て人、ハーミット | いんじゃ、けんじゃ、よすてびと、はーみっと | |||
Hán Nôm | ăn cơm trước kẻng | an com truoc keng | 𫗒𩚵𠓀耿 | 鐘の鳴る前にご飯を食べる(婚前の性交渉の意味) | かねのなるまえにごはんをたべる | |||
Chữ Nôm/French | ăn kem trước cổng | an kem truoc cong | 𫗒crème𠓀𨶛 | 門の前でアイスを食べる(婚前の性交渉の意味)ăn cơm trước kẻngをもじった文 | もんのまえであいすをたべる | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | ăn | an | 𫗒/咹 | 食べる | たべる | |||
Hán Nôm | ăn ý | an y | 𫗒意 | 合意する | ごういする | |||
Hán Nôm | ăn ảnh | an anh | 𫗒影 | 写真映えする | しゃしんばえする | |||
Hán Nôm | ăn ảnh | an anh | 𫗒影 | 写真写りがいい | しゃしんうつりがいい | |||
Chữ Nôm | ăn cứt đi | an cut di | 𫗒𡳛𪠞 | クソ喰らえ(スラング) | くそくらえ | |||
Chữ Nôm | ăn đút lót | an dut lot | 𫗒賥䘹 | 賄賂を受け取る | わいろをうけとる | |||
Hán Nôm | ăn hại | an hai | 𫗒害 | 役に立たない、木偶の坊になる | やくにたたない、でくのぼうになる | |||
Hán Nôm | ăn khách | an khach | 𫗒客 | 人気がある | にんきがある | |||
Hán Nôm | ăn hiếp | an hiep | 𫗒脅 | いじめる | いじめる | |||
Hán Nôm | ăn tạp | an tap | 𫗒雑 | 何でも食べる | なんでもたべる | |||
Hán Nôm | ăn tạp | an tap | 𫗒雑 | 雑食の | ざっしょくの | |||
Hán Nôm | ăn thử | an thu | 𫗒試 | 食べてみる、試食する | たべてみる、ししょくする | |||
Chữ Nôm | ăn vận | an van | 𫗒𢶂 | 着飾る、身なりを整える | きかざる、みなりをととのえる | |||
Hán Nôm | ăn diện | an dien | 𫗒面 | 着飾る、お洒落をする | きかざる、おしゃれをする | |||
Hán Nôm | ăn đạn | an dan | 𫗒弾 | 弾丸を食らう、撃たれる | だんがんをくらう、うたれる | |||
Hán Nôm | ăn gian | an gian | 𫗒奸 | ズルをする | ずるをする | |||
Hán Nôm | ăn học | an hoc | 𫗒学 | 教育を受ける | きょういくをうける | |||
Hán Nôm | ăn chay | an chay | 𫗒齋 | 菜食をする | さいしょくをする | |||
Hán Nôm | ăn trái cấm | an trai cam | 𫗒𣛤禁 | 禁断の実を食べる(セックスする)(スラング) | きんだんのみをたべる、せっくすする | |||
Hán Nôm | ăn bận | an ban | 𫗒絆 | 服を着る | ふくをきる | |||
Chữ Nôm | ăn mặc | an mac | 𫗒袙 | 服を着る | ふくをきる | |||
Hán Nôm | ăn quỵt/ăn quịt | an quyt/an quit | 𫗒譎 | 1賃金を未払いする | ちんぎんをみばらいする | |||
Hán Nôm | ăn quỵt/ăn quịt | an quyt/an quit | 𫗒譎 | 2対価を払わず物をとる、ちょろまかす、無銭飲食する、食い逃げする | たいかをはらわずものをとる、むせんいんしょくする、くいにげする | |||
Hán Nôm | ăn tham | an tham | 𫗒貪 | 貪る | むさぼる | |||
Chữ Nôm | ăn xin | an xin | 𫗒吀 | 物乞いをする | ものごいをする | |||
Chữ Nôm | ăn bám | an bam | 𫗒抸 | 臑を齧る、スネをかじる | すねをかじる | |||
Chữ Nôm | ăn uống | an uong | 𫗒㕵 | 飲食 | いんしょく | ẩm thực 飲食 | ||
Chữ Nôm | ăn cắp | an cap | 𫗒𠎨 | 盗む | ぬすむ | |||
Chữ Nôm | ăn cắp | an cap | 𫗒𠎨 | 窃盗する | せっとうする | |||
Chữ Nôm | ăn cưới | an cuoi | 𫗒𡠣 | 結婚式に行く | けっこんしきにいく | |||
Chữ Nôm | ăn vụng | an vung | 𫗒𢜗 | 盗み食いする | ぬすみぐいする | |||
Chữ Nôm | ăn mừng | an mung | 𫗒𢜠 | 祝う | いわう | |||
Chữ Nôm | ăn may | an may | 𫗒𢆨 | 運がいい、ラッキー | うんがいい、らっきー | |||
Chữ Nôm | ăn bớt | an bot | 𫗒𣼪 | 中抜きする | なかぬきする | |||
Chữ Nôm | ăn sống | an song | 𫗒𤯩 | 生で食べる | なまでたべる | |||
Chữ Nôm | ăn trộm | an trom | 𫗒𥋕 | 盗む、窃盗する | ぬすむ、せっとうする | |||
Chữ Nôm | ăn vạ | an va | 𫗒𥘑 | 駄々を捏ねる | だだをこねる | |||
Chữ Nôm | ăn cơm | an com | 𫗒𩚵 | ご飯を食べる | ごはんをたべる | |||
Chữ Nôm | ăn cướp | an cuop | 𫗒𪠱 | 強盗する | ごうとうする | |||
Chữ Nôm | ăn kiêng | an kieng | 𫗒𪬧 | ダイエットする、節食する | だいえっとする、せっしょくする | |||
Hán Nôm | ăn liền | an lien | 𫗒連 | インスタントの、即席の | いんすたんとの、そくせきの | |||
Chữ Nôm | ăn đòn | an don | 𩛖𤵊 | 叩かれる | たたかれる | |||
Hán Nôm | ăn tiệc | an tiec | 𩛖席 | 宴会に参加する、宴会に出る | えんかいにさんかする、えんかいにでる | |||
Hán Nôm | ăn tiền | an tien | 𩛖銭 | 1賄賂を取る 2良い結果が出る | 賄賂を取る、良い結果が出る | |||
Chữ Nôm | ăn sập | an sap | 𩛖𠙅 | 食べまくる、食べ尽くす | たべまくる、たべつくす | |||
Chữ Nôm | ăn vặt | an vat | 𩛖吻 | おやつを食べる、間食する ⇒món ăn vặt,đồ ăn vặt | おやつをたべる、かんしょくする | ăn nhẹ | ||
Chữ Hán | an ninh trật tự | an ninh trat tu | 安寧秩序 | 安全保障、セキュリティ | あんぜんほしょう | |||
Chữ Hán | ấn nút | an nut | 按𦄠 | 押す(ボタン)、ボタンを押す | おす、ぼたんをおす | nhấn nút | ||
Chữ Hán | ấn định | an dinh | 按定 | 指定する、設定する、定める、割り当てる | していする、せっていする、さだめる、わりあてる | |||
Chữ Hán | ảnh | anh | 影 | 影(影響などの語句を構成する) | えい、かげ | |||
Chữ Hán | ảnh | anh | 影 | 写真 | しゃしん | hình ảnh | ||
Chữ Hán | ảnh hưởng | anh huong | 影響 | 影響 | えいきょう | |||
Chữ Hán | ảnh | anh | 偀 | 人称代名詞 彼、あの人(年上の男性)(南部) | かれ(としうえのだんせい)=anh ấy | anh ấy | ||
Chữ Hán | ánh | anh | 映 | 映(映𤏬などの語句を構成する) | えい、うつす | |||
Hán Nôm | ánh lửa | anh lua | 映焒 | 火の光 | ひのひかり | |||
Hán Nôm | ánh sáng | anh sang | 映𤏬 | 光 | ひかり | |||
Hán Nôm | ánh sáng | anh sang | 映𤏬 | 明かり、ライト、照明、明かりで照らす | あかり、らいと、しょうめい、あかりをてらす | chiếu sáng 照𤏬 | ||
Chữ Hán | Anh | Anh | 英 | イギリス、英国 | いぎりす、えいこく | |||
Chữ Hán | anh | anh | 英 | 英(英雄などの語句を構成する) | えい | tốt | ||
Chữ Hán | Anh | Anh | 英 | ベトナム人の名前(男女) | べとなむじんのなまえ(だんじょ) | |||
Chữ Hán | anh thư | anh thu | 英姐 | ヒロイン | ひろいん | |||
Chữ Hán | anh hoa | anh hoa | 英華 | 優雅な | ゆうがな | |||
Chữ Hán | anh hào | anh hao | 英豪 | 英雄 | えいゆう | |||
Chữ Hán | anh tài | anh tai | 英才 | 英才 | えいさい | |||
Chữ Hán | anh tuấn | anh tuan | 英俊 | 英俊 | えいしゅん | |||
Chữ Hán | anh minh | anh minh | 英明 | 英明な | えいめいな | |||
Chữ Hán | anh dũng | anh dung | 英勇 | 勇敢な | ゆうかんな | |||
Chữ Hán | anh hùng | anh hung | 英雄 | 英雄 | えいゆう | |||
Chữ Hán | anh linh | anh linh | 英霊 | 英霊 | えいれい | |||
Chữ Hán | anh | anh | 桜 | 桜(桜桃などの語句を構成する) | さくら | |||
Chữ Hán | anh đào | anh dao | 桜桃 | サクラ | さくら | |||
Chữ Hán | anh | anh | 鸚 | オウム | おうむ | anh vũ 鸚鵡 ,vũ 鵡 | ||
Chữ Hán | anh | anh | 偀 | 人称代名詞 兄、年下と会話するときの自称、年上と会話するときの呼称 | あに | |||
Hán Nôm | anh trai | anh trai | 偀𤳇 | 兄、お兄さん | あに、おにいさん | |||
Chữ Hán | anh họ | anh ho | 偀戸 | 従兄、従兄弟のお兄さん | じゅうけい、いとこのおにいさん | |||
Chữ Hán | anh chị | anh chi | 偀姉 | 兄姉、兄と姉 | けいし、あにとあね | |||
Chữ Hán | anh chị em | anh chi em | 偀姉㛪 | 兄弟、みんな | きょうだい、みんな | |||
Chữ Hán | anh chàng | anh chang | 偀払 | 若い男 | わかいおとこ | |||
Chữ Hán | anh cả | anh ca | 偀哿 | 長男 | ちょうなん | |||
Chữ Hán | anh em | anh em | 偀㛪 | 兄弟 | きょうだい | |||
Chữ Hán | anh ấy | anh ay | 偀𧘇 | 人称代名詞、彼、あの人(年上の男性) | かれ、あのひと(としうえのだんせい) | ảnh | ||
Chữ Hán | ANTT(An ninh trật tự) | ANTT(An ninh trat tu) | 安寧秩序 | 安全保障 | あんぜんほしょう | |||
Chữ Hán | ANTT(An ninh trật tự) | ANTT(An ninh trat tu) | 安寧秩序 | セキュリティ | せきゅりてぃ | |||
Chữ Hán | ao | ao | 凹 | (未分類の字/音) | おう | lõm | ||
Chữ Hán | áo | ao | 奥 | 奥(渃奥などの語句を構成する)➡nước Áo | おう | |||
Chữ Hán | Áo(nước Áo) | Ao(nuoc Ao) | 奥 | オーストリア | おーすとりあ | |||
Chữ Hán | áo | ao | 襖 | 服(上着) | ふく(うわぎ) | |||
Chữ Hán/French | áo sơ mi | ao so mi | 襖 chemise | ワイシャツ | わいしゃつ | |||
Chữ Hán/French | áo sơ mi nữ | ao so mi nu | 襖 chemise 女 | ブラウス | ぶらうす | |||
Chữ Hán/French | áo sơ mi lụa | ao so mi lua | 襖 chemise 𫄄 | 絹のシャツ | きぬのしゃつ | |||
Chữ Hán | áo phông | ao phong | 襖 phông | ティーシャツ、Tシャツ | てぃーしゃつ | |||
Chữ Hán/English | áo si đa | ao si da | 襖 SIDA | 古着 | ふるぎ | |||
Chữ Hán/French | áo vét | ao vet | 襖 vest | スーツ | すーつ | |||
Hán Nôm | áo (đi) mưa | ao (di) mua | 襖(𠫾)𩅹 | レインコート | れいんこーと | |||
Chữ Hán | áo ngoài | ao ngoai | 襖外 | 上着 | うわぎ | |||
Chữ Hán | áo khoác | ao khoac | 襖拡 | コート | こーと | |||
Chữ Hán | áo tứ thân | ao tu than | 襖四身 | アオトゥタン | あおとぅたん | |||
Chữ Hán | áo tây | ao tay | 襖西 | 洋服 | ようふく | |||
Hán Nôm | áo bà ba | ao ba ba | 襖婆𠀧 | アオババ | あおばば | |||
Chữ Hán | áo lót | ao lot | 襖律 | 下着 | したぎ | |||
Chữ Hán | áo lễ | ao le | 襖礼 | 礼服 | れいふく | |||
Chữ Hán | áo tắm | ao tam | 襖沁 | 水着 | みずぎ | |||
Chữ Hán | áo len | ao len | 襖縺 | セーター | せーたー | |||
Chữ Hán | áo lá | ao la | 襖蘿 | キャミソール | きゃみそーる | |||
Chữ Hán | áo bào | ao bao | 襖袍 | ローブ | ろーぶ | |||
Chữ Hán | áo làm việc | ao lam viec | 襖爫役 | 作業服 | さぎょうふく | |||
Hán Nôm | áo cưới | ao cuoi | 襖𡠣 | ウェディングドレス | うぇでぃんぐどれす | |||
Chữ Hán | áo giáp | ao giap | 襖甲 | 鎧、甲冑 | よろい、かっちゅう | |||
Hán Nôm | áo bơi | ao boi | 襖𢴾 | 水着 | みずぎ | |||
Hán Nôm | áo chống đạn | ao chong dan | 襖𢶢弾 | 防弾チョッキ | ぼうだんちょっき | |||
Hán Nôm | áo ngắn tay | ao ngan tay | 襖𥐇𢬣 | 半袖シャツ | はんそでしゃつ | |||
Hán Nôm | áo thun | ao thun | 襖𦀹 | Tシャツ | てぃーしゃつ | |||
Hán Nôm | áo cánh | ao canh | 襖𦑃 | ブラウス | ぶらうす | |||
Hán Nôm | áo ngực | ao nguc | 襖𦞐/襖𦙏 | ブラジャー | ぶらじゃー | |||
Hán Nôm | áo dài | ao dai | 襖𨱽 | アオザイ | あおざい | |||
Chữ Hán | áo ký giả | ao ky gia | 襖記者 | 記者服 | きしゃふく | |||
Hán Nôm | áo váy | ao vay | 襖𧚟 | ワンピース | わんぴーす | |||
Hán Nôm | áo cưới(váy cưới) | ao cuoi(vay cuoi) | 襖𡠣 | ウエディングドレス | うぇでぃんぐどれす | |||
Chữ Hán | ảo | ao | 幻 | 幻(幻覚などの語句を構成する) | げん、まぼろし | |||
Chữ Hán | ảo ảnh | ao anh | 幻影 | 幻想 | げんそう | |||
Chữ Hán | ảo giác | ao giac | 幻覚 | 幻覚 | げんかく | |||
Chữ Hán | ảo giác tiền tệ | ao giac tien te | 幻覚銭幣 | 貨幣錯覚 | かへいさっかく | |||
Chữ Hán | ảo thuật | ao thuat | 幻術 | 幻術 | げんじゅつ | |||
Chữ Hán | ảo tưởng | ao tuong | 幻想 | 幻想 | げんそう | |||
Chữ Hán | ảo hoặc | ao hoac | 幻惑 | 幻惑 | げんわく | |||
Chữ Hán | ao ước | ao uoc | 呦約 | 希望する | きぼうする | |||
Chữ Hán | ao | ao | 泑 | 池 | いけ | |||
Hán Nôm | ao mặt trời | ao mat troi | 泑𩈘𡗶 | ソーラーポンド | そーらーぽんど | |||
Chữ Hán | áp | ap | 圧 | 圧(圧力などの語句を構成する) | あつ | nhấn | ||
Chữ Hán | áp giác | ap giac | 圧覚 | 圧覚(圧力を受けたときの感覚) | あっかく | |||
Chữ Hán | áp chế | ap che | 圧制 | 圧制する | あっせいする | |||
Chữ Hán | áp đảo | ap dao | 圧倒 | 圧倒する、圧倒的な | あっとうする、あっとうてきな | |||
Chữ Hán | áp bức | ap buc | 圧逼 | 圧迫する | あっぱくする | |||
Chữ Hán | áp dụng | ap dung | 圧用 | 適用する | てきようする | |||
Chữ Hán | áp dụng | ap dung | 圧用 | 申し込む | もうしこむ | |||
Chữ Hán | áp ức | ap uc | 圧抑 | 抑圧する | よくあつする | |||
Chữ Hán | áp suất | ap suat | 圧率 | 圧力 | あつりょく | |||
Hán Nôm | áp suất ánh sáng | ap suat anh sang | 圧率映𤏬 | 放射圧 | ほうしゃあつ | |||
Chữ Hán | áp suất âm thanh | ap suat am thanh | 圧率音声 | 音圧 | おんあつ | |||
Chữ Hán | áp suất khí quyển | ap suat khi quyen | 圧率気圏 | 気圧 | きあつ | |||
Hán Nôm | áp suất chất lỏng | ap suat chat long | 圧率質㳥 | 水圧 | すいあつ | |||
Chữ Hán | áp lực | ap luc | 圧力 | 圧力 | あつりょく | |||
Chữ Hán | áp lực không khí | ap luc khong khi | 圧力空気 | 気圧 | きあつ | |||
French | áp phích | ap phich | affiche | ポスター | ぽすたー | |||
Chữ Hán | áp(ép) | ap(ep) | 押 | 押(押解などの語句を構成する) | おう、おす | đẩy | ||
Chữ Hán | áp giải | ap giai | 押解 | 護送する(犯人、被告などの) | ごそうする | |||
Chữ Hán | ấp | ap | 邑 | 村落、集落、部落 | そんらく、しゅうらく、ぶらく | |||
Chữ Hán | ấp trại | ap trai | 邑寨 | 家、田舎の家(納屋や蔵があるような) | いえ、いなかのいえ | |||
Chữ Hán | ấp | ap | 挹 | 抱きかかえる | だきかかえる | ôm | ||
Chữ Hán | ấp ủ | ap u | 挹噢 | 保育する | ほいくする | chăm sóc | ||
Chữ Nôm | ập | ap | 𨁲 | 突入する、突っ走る(大量に、急速に) | とつにゅうする、つっぱしる | xô | ||
Chữ Hán | ất | at | 乙 | 乙(乙亥などの語句を構成する) | おつ | |||
Chữ Hán | ất ơ | at o | (乙於?) | イカれた(口語/スラング) | いかれた | uất ơ | ||
Chữ Nôm | ắt | at | 𢖮 | 必ず、たしかに | かならず | |||
Chữ Nôm | ắt hẳn | at han | 𢖮𠳾 | 必ず、たしかに | かならず | |||
Chữ Hán | âu | au | 欧 | 欧(欧州などの語句を構成する) | おう | |||
Chữ Hán | Âu Châu | Au Chau | 欧州 | 欧州、ヨーロッパ | おうしゅう | |||
Chữ Hán | âu phục | au phuc | 欧服 | 洋服 | ようふく | áo vét | ||
Chữ Hán | âu là | au la | 欧𪜀 | または、あるいは、もしくは(文語) | または、あるいは、もしくは | |||
Chữ Hán | ấu | au | 幼 | 幼(幼児などの語句を構成する) | ようじ | |||
Chữ Hán | ấu nhi | au nhi | 幼児 | 幼児 | ようじ | trẻ nhỏ | ||
Chữ Hán | ấu trĩ | au tri | 幼稚 | 幼稚な | ようちな | |||
Chữ Hán | ấu trĩ viên | au tri vien | 幼稚園 | 幼稚園(古語) | ようちえん | trẻ mẫu giáo、nhà trẻ | ||
Chữ Hán | ấu trùng | au trung | 幼虫 | 幼虫 | ようちゅう | |||
Chữ Hán | ấu niên | au nien | 幼年 | 幼年 | ようねん | |||
Chữ Hán | ẩu | au | 嘔 | 嘔(嘔吐などの語句を構成する) | おう | |||
Chữ Hán | ẩu thổ | au tho | 嘔吐 | 嘔吐する | おうとする | nôn mửa | ||
Chữ Hán | ẩu tả | au ta | 嘔瀉 | 吐き出す | はきだす | |||
Chữ Hán | ẩu | au | 殴/毆 | 殴(殴打などの語句を構成する) | おう | |||
Chữ Hán | ẩu đả | au da | 殴打/毆打 | 殴打する、殴る | おうだする、なぐる | |||
Chữ Hán | âu | au | 謳 | 謳(謳歌などの語句を構成する) | おう | |||
Chữ Hán | âu ca | au ca | 謳歌 | 謳歌する | おうかする | |||
Chữ Hán | âu | au | 怄 | 愛撫する、愛でる | あいぶする、めでる | |||
Chữ Hán | âu sầu | au sau | 怄愁 | 悲しい | かなしい | |||
Hán Nôm | âu yếm | au yem | 怄𦀫 | 熱愛する | ねつあいする | |||
French | a-xít | a-xit | acide | kiềm 碱 | 酸 | さん | toan 酸 | |
Chữ Nôm/French | a-xít béo | a-xit beo | acide 脿 | 脂肪酸 | しぼうさん | |||
Chữ Hán/French | a-xít lưu hoàng | a-xit luu hoang | acide 硫黄 | 硫酸 | りゅうさん | lưu toan 硫酸 | ||
French | a-xít sun-phu-ríc | a-xit sun-phu-ric | acide sulfurique | 硫酸 | りゅうさん | lưu toan 硫酸 | ||
Chữ Hán | ấy | ay | 𧘇/𠂎 | その(人・物) | その | nấy | ||
Chữ Hán | bả | ba | 把 | 把(把棹などの語句を構成する) | ば | |||
Chữ Hán | bá | ba | 播 | 播(伝播などの語句を構成する) | ぱ | |||
Chữ Hán | bá | ba | 覇 | 覇(霸王などの語句を構成する) | は | |||
Chữ Hán | bá quyền | ba quyen | 覇権/霸權 | 覇権 | はけん | |||
Chữ Nôm | ba | ba | 𠀧 | 数字、3(ベトナム数字) | すうじ、さん | tam 三 | ||
Chữ Nôm | ba lần | ba lan | 𠀧𠞺 | 3回 | さんかい | |||
Chữ Hán | ba | ba | 波 | 波(波蘭などの語句を構成する) | は、ぱ、なみ | sóng 㳥 | ||
Chữ Hán/French | ba hoa | ba hoa | 波𢯘(bavard) | 無駄口を叩く、くだらない事を言う | むだぐちをたたく、くだらないことをいう | |||
Hán Nôm/French | ba hoa khoác lác | ba hoa khoac lac | 波𢯘(bavard)𢸠咧 | 調子に乗って無駄口を叩く | ちょうしにのってむだぐちをたたく | |||
Chữ Hán | Ba Lan | Ba Lan | 波蘭 | ポーランド | ぽーらんど | |||
Chữ Hán | bà | ba | 婆 | 人称代名詞、お婆さん、祖母 | おばあさん、そぼ | |||
Chữ Hán | bà | ba | 婆 | 人称代名詞、一般的な祖母世代の人 | いっぱんてきなそぼせだいのひと | |||
Chữ Hán | bà | ba | 婆 | 人称代名詞、年齢の近い親しい女性 | ねんれいのちかいしたしいじょせい | |||
Chữ Hán | bà nội | ba noi | 婆内 | お婆さん、祖母(父方) | おばあさん、そぼ(ちちかた) | |||
Chữ Hán | bà ngoại | ba ngoai | 婆外 | お婆さん、祖母(母方) | おばあさん、そぼ(ははかた) | |||
Chữ Hán | bà bà | ba ba | 婆々 | お婆さん | おばあさん | |||
Hán Nôm | bà bà ơi | ba ba oi | 婆々𠲖 | ねえ、おばあさん | ねえ、おばあさん | |||
Hán Nôm | bà già | ba gia | 婆𫅷 | 老婆 | ろうば | |||
Chữ Hán | ba | ba | 芭 | 芭(芭蕉などの語句を構成する) | ば | |||
Chữ Hán | ba tiêu | ba tieu | 芭蕉 | 芭蕉の花 | ばしょうのはな | |||
Chữ Hán | bá | ba | 伯 | 伯(伯爵などの語句を構成する) | はく | bác | ||
Chữ Hán | bá tước | ba tuoc | 伯爵 | 伯爵 | はくしゃく | |||
Chữ Hán | bá | ba | 伯 | 伯母(母より年上) | おば | |||
Chữ Hán | bá phụ | ba phu | 伯父 | 伯父 | おじ | |||
Chữ Hán | bạ | ba | 簿 | 簿(名簿などの語句を構成する) | ぼ | |||
Chữ Hán | bá vương | ba vuong | 覇王/霸王 | 覇王 | はおう | |||
Chữ Hán | ba | ba | 爸 | 人称代名詞、父、お父さん 語源はパパ、(南部) | ちち、おとうさん | bố 𢂞,cha 𤕔 | ||
Chữ Hán | ba má | ba ma | 爸媽 | 人称代名詞、父母、語源はパパ、ママ、(南部) | ふぼ、ちちとはは、ぱぱとまま | |||
Chữ Nôm | bả | ba | 𥸿 | 毒入りの餌、猫いらず | どくいりのえさ、ねこいらず | |||
Chữ Hán | bã | ba | 粑 | カス、クズ | かす、くず | |||
Hán Nôm | bã rượu | ba ruou | 粑𨢇 | 酒粕 | さけかす | |||
Chữ Hán | bác | bac | 伯 | 伯父、伯母(母より年上) | おじ、おば | |||
Chữ Hán | bác Hồ | bac Ho | 伯胡 | ホーチミン(胡志明)の愛称 | ほーちみんのあいしょう | |||
Chữ Hán | bác | bac | 剥 | 剥(剥奪などの語句を構成する) | はく、はがす | lột ra, bóc 剥 | ||
Chữ Hán | bác đoạt | bac doat | 剥奪 | 剥奪、剥奪する(古語) | はくだつ、はくだつする | |||
Chữ Hán | bác | bac | 博 | 博(博士などの語句を構成する) | はく | |||
Chữ Hán | bác ái | bac ai | 博愛 | 博愛 | はくあい | |||
Chữ Hán | bác sĩ | bac si | 博士 | 医者、医師(日本語と意味が違う)(日本語の博士はベトナム語でtiến sĩ進士) | いしゃ、いし | |||
Chữ Hán | bạc | bac | 泊 | 泊(淡泊などの語句を構成する)➡đạm bạc | はく、ぱく、とまる | ở lại | ||
Chữ Hán | bạc | bac | 舶 | (未分類の字/音) | ぱく | tàu thuyền 艘船 | ||
Chữ Hán | bạc | bac | 薄 | 薄(薄弱などの語句を構成する) | ばく | mỏng 𤘁 | ||
Chữ Hán | bạc nhược | bac nhuoc | 薄弱 | 薄弱、精神薄弱な | はくじゃく、せいしんはくじゃくな | |||
Chữ Hán | bạc thần khinh ngôn | bac than khinh ngon | 薄唇軽言/薄唇輕言 | 唇の薄い人は口が軽い | くちびるのうすいひとはくちがかるい | |||
Chữ Hán | bạc bẽo | bac beo | 薄殍 | 冷淡な、無関心な、恩知らずの | れいたんな、むかんしんな、おんしらずの | |||
Chữ Hán | bạc hà | bac ha | 薄荷 | 薄荷、ハッカ、ミント | はっか、はっか、みんと | |||
Chữ Hán | bác | bac | 駁 | 駁(反駁などの語句を構成する) | ばく | |||
Hán Nôm | bác bỏ | bac bo | 駁𠬃 | 拒否する | きょひする | |||
Chữ Hán | bắc | bac | 北 | 北(北部などの語句を構成する) | ぼく、きた | |||
Chữ Hán | bắc đẩu thất tinh | bac dau that tinh | 北斗七星 | 北斗七星 | ほくとしちせい | |||
Chữ Hán | bắc kinh | bac kinh | 北京 | 北京 | ぺきん | |||
Chữ Hán | bắc bộ | bac bo | 北部 | 北部 | ほくぶ | |||
Chữ Hán | bắc kỳ | bac ky | 北圻 | 北部 | ほくぶ | 現代では差別的用語 | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | bạc | bac | 鉑 | 銀(鉑は現代中国語ではプラチナ) | ぎん | |||
Chữ Nôm | bác trứng/trứng bác | bac trung/trung bac | 煿𠨡/𠨡煿 | スクランブルエッグ | すくらんぶるえっぐ | trứng bác ,trứng chiên | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | bậc | bac | 偪/𨀈 | レベル、ランク、クラス、グレード、等級、階級 | れべる、らんく、くらす、ぐれーど、とうきゅう、かいきゅう | cấp bậc | ||
Chữ Hán | bạch | bach | 白 | 白(白金などの語句を構成する) | はく、しろ | |||
Chữ Hán | bạch kim | bach kim | 白金 | プラチナ | ぷらちな | vàng trắng | ||
Chữ Hán | Bạch Hổ | Bach Ho | 白虎 | 白虎、伝説の神獣 | びゃっこ、でんせつのしんじゅう | |||
Chữ Hán | bạch hầu | bach hau | 白喉 | ジフテリア(医学、医療用語) | じふてりあ | |||
Chữ Hán | bách | bach | 迫 | 迫(急迫などの語句を構成する) | はく | |||
Chữ Hán | bạch tuộc | bach tuoc | 八足 | 蛸 | たこ | |||
Chữ Hán | bách | bach | 百 | 百(百貨などの語句を構成する) | ひゃく、もも | |||
Chữ Hán | bách | bach | 百 | 数字、100(漢数字) | すうじ、ひゃく | trăm 𤾓 | ||
Chữ Hán | Bách Việt | Bach Viet | 百越/百粵 | 古代中国の南部の国 | こだいちゅうごくのなんぶのくに | |||
Chữ Hán | bách khoa | bach khoa | 百科 | 百科 | ひゃっか | |||
Chữ Hán | bách hoá | bach hoa | 百貨 | 百貨 | ひゃっか | |||
Chữ Hán | bách hợp | bach hop | 百合 | 百合 | ゆり | |||
Chữ Hán | bách tính | bach tinh | 百姓 | 一般大衆(古語)(日本語と意味が違う) | いっぱんたいしゅう | |||
Chữ Hán | bách bệnh | bach benh | 百病 | 万病、あらゆる病 | まんびょう、あらゆるやまい | |||
Chữ Hán | bách chiến bách thắng | bach chien bach thang | 百戦百勝 | 百戦百勝 | ひゃくせんひゃくしょう | |||
Chữ Nôm | bây giờ | bay gio | 𣊾𣇞 | 今 | いま | |||
Chữ Hán | bái | bai | 唄 | (未分類の字/音) | ばい、うた | bài hát | ||
Chữ Hán | bài | bai | 俳 | 俳(俳歌などの語句を構成する) | はい | |||
Chữ Hán | bài ca | bai ca | 俳歌 | 歌 | うた | bài hát | ||
Chữ Hán | bái | bai | 拝/拜 | 拝(崇拝などの語句を構成する) | はい | |||
Chữ Hán | bài | bai | 排 | 排(排講などの語句を構成する) | はい | |||
Chữ Hán | bài giảng | bai giang | 排講 | 授業、レクチャー | じゅぎょう、れくちゃー | |||
Chữ Hán | bài tập | bai tap | 排習 | 宿題、練習 | しゅくだい、れんしゅう | |||
Chữ Hán | bài thơ | bai tho | 排書 | 詩、ポエム | し、ぽえむ | |||
Chữ Hán | bài báo | bai bao | 排報 | 論文、アーティクル | ろんぶん、あーてぃくる | |||
Chữ Hán | bài học | bai hoc | 排學 | レッスン | れっすん | |||
Chữ Hán | bài hát | bai hat | 排欱 | 歌 | うた | |||
Chữ Hán | bài làm | bai lam | 排爫 | 宿題 | しゅくだい | |||
Chữ Hán | bài viết | bai viet | 排曰 | 記事、寄稿 | きじ、きこう | |||
Chữ Hán | bài lá | bai la | 排蘿 | トランプ、ゲーム用カード | とらんぷ、げーむようかーど | |||
Chữ Hán | bài tiết | bai tiet | 排泄 | 排泄、排泄する | はいせつ、はいせつする | |||
Chữ Hán | bài bản | bai ban | 排本 | 方法、方式、仕方、即興のマニュアル | ほうほう、ほうしき、しかた、そっきょうのまにゅある | |||
Chữ Hán | bại | bai | 敗 | 敗(失敗などの語句を構成する) | はい、ぱい | |||
Chữ Hán | bại tướng | bai tuong | 敗将/敗將 | 敗将 | はいしょう | |||
Chữ Hán | bại trận | bai tran | 敗陣 | 敗戦 | はいせん | |||
Chữ Hán | bài | bai | 牌 | 牌(位牌、麻雀牌などの語句を構成する) | はい | |||
Chữ Hán | bài vị | bai vi | 牌位 | 位牌 | いはい | |||
Chữ Hán | bãi | bai | 罷/罢 | 罷(罷免などの語句を構成する) | ひ | |||
Chữ Hán | bãi nhiệm | bai nhiem | 罷任 | 罷免する | ひめんする | sa thải 沙汰 | ||
Chữ Hán | bãi binh | bai binh | 罷兵 | 戦いを止める、武装解除する | たたかいをやめる、ぶそうかいじょする | |||
Chữ Hán | bái biệt | bai biet | 拜別 | 敬意を持って別れを告げる | けいいをもってわかれをつげる | |||
Chữ Nôm | bãi | bai | 𡓁/𪤄 | 広い土地、空き地、グラウンド、広場、開豁地 | ひろいとち、あきち、ぐらうんど、ひろば、かいかつち | |||
Chữ Nôm | bãi biển | bai bien | 𡓁㴜 | 浜辺、海辺、海岸 | はまべ、うみべ、かいがん | |||
Chữ Nôm | bãi rác | bai rac | 𡓁𧅫 | ゴミ処分場 | ごみしょぶんじょう | |||
Hán Nôm | bãi xe/bãi đỗ xe | bai xe/bai do xe | 𡓁車/𡓁𤬪車 | 駐車場 | ちゅうしゃじょう | trông xe (xe 自動車) | ||
Chữ Nôm | băm | bam | 𠞢 | 切る、みじん切りにする、ハッシュする | きる、みじんぎりにする、はっしゅする | |||
Chữ Nôm | băm nhỏ | bam nho | 𠞢𡮈 | 切る、みじん切りにする、ハッシュする | きる、みじんぎりにする、はっしゅする | |||
Chữ Nôm | bấm móng tay | bam mong tay | 𢶸𤔻𢬣 | 爪切り | つめきり | |||
Chữ Hán | bẩm | bam | 稟 | 稟(稟報などの語句を構成する) | りん | |||
Chữ Hán | bẩm báo | bam bao | 稟報 | 報告する | ほうこくする | |||
Chữ Nôm | bám | bam | 抸 | 掴まる、しがみつく | つかまる、しがみつく | |||
Hán Nôm | bám sát | bam sat | 抸擦 | 尾行する、後をつける | びこうする、あとをつける | |||
Hán Nôm | bám trụ | bam tru | 抸柱 | 執着する、居座る、しがみつく、留まる | しゅうちゃくする、いすわる、しがみつく、とどまる | |||
Hán Nôm | Ban Tây Bắc | Ban Tay Bac | 𦶾西北 | フイリソシンカ(植物) | ふいりそしんか | hoa ban, ban trắng, ban sọc, móng bò sọc | ||
Chữ Hán | bản | ban | 坂 | 坂(坂社などの語句を構成する) | はん、さか | |||
Chữ Hán | bản xã | ban xa | 坂社 | 田舎の村(古語) | いなかのむら | |||
Chữ Hán | bản làng | ban lang | 坂廊 | 田舎の村 | いなかのむら | |||
Chữ Hán | bạn | ban | 伴 | 伴(伴親などの語句を構成する) | はん | |||
Chữ Hán | bạn | ban | 伴 | 1あなた(人称代名詞) | あなた | |||
Chữ Hán | bạn | ban | 伴 | 2友人、友達 | ゆうじん、ともだち | |||
Chữ Hán | bạn bè | ban be | 伴佊 | 友達 | ともだち | bè bạn | ||
Hán Nôm | bạn cùng lớp | ban cung lop | 伴共𤖹 | 同級生、クラスメイト | どうきゅうせい、くらすめいと | |||
Hán Nôm | bạn gái | ban gai | 伴𡛔 | 女友達 | おんなともだち | |||
Chữ Hán | bạn thân | ban than | 伴親 | 親友、親しい友達、知己 | しんゆう、したしいともだち、ちき | |||
Hán Nôm | bấn loạn | ban loan | 𪨄乱 | パニック | ぱにっく | |||
Chữ Hán | bán | ban | 半 | 半(半島などの語句を構成する) | はん | |||
Chữ Hán | bán kết | ban ket | 半結 | 準決勝、セミファイナル | じゅんけっしょう、せみふぁいなる | |||
Chữ Hán | bán đảo | ban dao | 半島 | 半島 | はんとう | |||
Hán Nôm | bán sống bán chết | ban song ban chet | 半𤯩半𣩂 | 死ぬ程、死ぬくらい | しぬほど、しぬくらい | |||
Chữ Hán | bán thời gian | ban thoi gian | 半時間 | toàn thời gian | パートタイム | ぱーとたいむ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | |
Chữ Hán | bạn | ban | 叛 | 叛(謀叛などの語句を構成する) | ほん、はん | |||
Chữ Hán | bạn nghịch | ban nghich | 叛逆 | 叛逆する | はんぎゃく | chống lại | ||
Chữ Hán | ban | ban | 搬 | (未分類の字/音) | はん | chở,mang,vận chuyển | ||
Chữ Hán | ban | ban | 斑 | (未分類の字/音) | はん | biến | ||
Chữ Hán | bản | ban | 板 | 板(板𨦙などの語句を構成する) | はん、いた | |||
Hán Nôm | bản lề | ban le | 板𨦙 | 蝶番(ちょうつがい) | ちょうつがい、ちょうばん | |||
Chữ Hán | bản | ban | 版 | 版(出版などの語句を構成する) ➡xuất bản | はん、ぱん | |||
Chữ Hán | bản đồ | ban do | 版図 | 地図、版図 | ちず、はんと | |||
Chữ Hán | bản liệt kê | ban liet ke | 版列計 | 目録、リスト | もくろく、りすと | |||
Chữ Hán | bản tin | ban tin | 版信 | ニュース | にゅーす | tin tức 心息 | ||
Chữ Hán | bản thảo | ban thao | 版草 | 下書き、草案 | したがき、そうあん | |||
Chữ Hán | ban | ban | 班 | 班(委班などの語句を構成する)➡ủy ban | はん | |||
Chữ Hán | ban | ban | 班 | 組、組織、会、セッション、グループ | くみ、そしき、かい、せっしょん、ぐるーぷ | |||
Chữ Hán | ban đầu | ban dau | 班頭 | 最初の、当初の | さいしょの、とうしょの | |||
Chữ Hán | ban biên tập | ban bien tap | 班編輯 | 編集委員会(編輯は編集の本来の字) | へんしゅういいんかい | |||
Hán Nôm | ban trưa | ban trua | 班曥 | 昼、正午 | ひる、しょうご | buổi trưa, giữa trưa | ||
Hán Nôm | ban đêm | ban dem | 班𣎀 | 夜 | よる | buổi đêm | ||
Chữ Hán | ban tổ chức | ban to chuc | 班組織 | 開催委員会 | かいさいいいんかい | |||
Chữ Hán | ban điều hành | ban dieu hanh | 班調行 | 運営委員会、実行委員会 | うんえいいいんかい、じっこういいんかい | |||
Chữ Hán | ban tư vấn | ban tu van | 班諮問 | 諮問機関 | しもんきかん | |||
Chữ Hán | ban giám đốc | ban giam doc | 班監督 | 取締役会 | とりしまりやくかい | |||
French | ban công | ban cong | balcon | バルコニー、ベランダ | ばるこにー^、べらんだ | |||
Chữ Hán | bạn | ban | 畔 | (未分類の字/音) | はん | bờ | ||
Chữ Hán | ban | ban | 頒 | 頒(頒発などの語句を構成する) | ふん | |||
Chữ Hán | ban cho | ban cho | 頒朱 | 分け与える | わけあたえる | |||
Chữ Hán | ban phát | ban phat | 頒発/頒發 | 配る、配布する | くばる、はいふする | |||
Chữ Hán | ban hành | ban hanh | 頒行 | 発行する、公布する、制定する | はっこうする、こうふする、せいていする | |||
Chữ Hán | bàn | ban | 盤/盘 | 盤(盤棋などの語句を構成する) | ふん | |||
Chữ Hán | bàn | ban | 盤 | 机、テーブル | つくえ、てーぶる | |||
Hán Nôm | bàn phím/phím đàn | ban phim/phim dan | 盤𣓦 | キーボード(máy tính パソコン)、鍵盤(ピアノ) | きーぼーど(ぱそこん)、けんばん(ぴあの) | |||
Hán Nôm | bàn ăn | ban an | 盤𫗒 | 食卓、ダイニングテーブル | しょくたく、だいにんぐてーぶる | |||
Chữ Hán | bàn cờ | ban co | 盤棋 | 将棋盤、チェスボード | しょうぎばん、ちぇすぼーど | |||
Chữ Hán | bàn đào tạo | ban dao tao | 盤陶造 | 折りたたみ机 | おりたたみづくえ | |||
Chữ Hán | bàn thắng | ban thang | 盤勝 | ゴール(サッカー)、サッカーゴール | ごーる、さっかーごーる | |||
Chữ Hán | bần | ban | 貧 | 貧(貧農などの語句を構成する) | ひん | nghèo 𠨪 | ||
Chữ Hán | bần cùng | ban cung | 貧窮 | 貧窮する | ひんきゅうする | |||
Chữ Hán | bần sĩ | ban si | 貧士 | 貧しい学生(古語) | ひんし | |||
Chữ Hán | bần nông | ban nong | 貧農 | 貧農(ひんのう) | ひんのう | |||
Hán Nôm | bần thần | ban than | 𢠈神 | 荒んだ(性格) | すさんだ | |||
Chữ Hán | bản | ban | 本 | 本(日本などの語句を構成する) 本質 (bản chất) 本地 (bản địa) 本語 (bản ngữ) 本色 (bản sắc) 本身 (bản thân) 本性 (bản tính) 本朝 (bản triều) 本處 (bản xứ) 基本 (cơ bản) 日本 (Nhật Bản) 資本 (tư bản) | ほん、もと | vốn 本 | ||
Chữ Hán | bản thân | ban than | 本身 | 自身、自己 | じしん、じこ | |||
Hán Nôm | bản thân mình | ban than minh | 本身𨉟 | 自分自身 | じぶんじしん | |||
Chữ Hán | bản tính | ban tinh | 本性 | 本性、本当の人間性 | ほんしょう、ほんとうのにんげんせい | bần thần | ||
Chữ Hán | bản địa | ban dia | 本地 | 現地 | げんち | |||
Chữ Nôm | bận | ban | 泮 | rảnh | 忙しい | いそがしい | ||
Chữ Nôm | bận rộn | ban ron | 泮𡀷 | 忙しい | いそがしい | |||
Chữ Nôm | bắn | ban | 𢏑 | 撃つ、射つ | うつ | |||
Hán Nôm | bắn súng | ban sung | 𢏑銃 | 銃を撃つ | じゅうをうつ | |||
Hán Nôm | bắn tên | ban ten | 𢏑箭 | 弓矢を撃つ、矢を撃つ | ゆみやをうつ、やをうつ | |||
Hán Nôm | bắn điện | ban dien | 𢏑電 | 電撃銃を撃つ、スタンガンを撃つ | でんげきじゅうをうつ、すたんがんをうつ | |||
Hán Nôm | bắn cung | ban cung | 𢏑弓 | アーチェリー、洋弓、弓術、弓道 | あーちぇりー、ようきゅう、きゅうじゅつ、きゅうどう | |||
Chữ Nôm | bán | ban | 𧸝 | mua | 売る | うる | ||
Chữ Nôm | bán sỉ | ban si | 𧸝𢱟 | 卸売、卸売する、まとめ売りする | おろしうりする、まとめうりする | |||
Chữ Nôm | bán lẻ | ban le | 𧸝𥘶 | 小売、小売する | こうりする | |||
Chữ Nôm | bán chạy | ban chay | 𧸝𧼋 | よく売れる | よくうれる | |||
Chữ Nôm | bán buôn | ban buon | 𧸝𧶭 | 卸売する | おろしうりする | |||
Hán Nôm | bán hàng rong | ban hang rong | 𧸝行𨀐 | 移動販売をする、移動して売る、行商する | いどうはんばいをする、いどうしてうる、ぎょうしょうする | |||
Chữ Nôm | bán hết/đã bán hết rồi| | ban het/dã ban het roi| | 𧸝𣍊 | 売り切れる、売り切れ、売切れ、完売 | うりきれる、うりきれ、うりきれ、かんばい | |||
Hán Nôm | bàn chải tóc | ban chai toc | 盤𦃀𩯀 | ヘアブラシ | へあぶらし | |||
Hán Nôm | bàn chải đánh răng | ban chai danh rang | 盤𦃀打𪘵 | 歯ブラシ | はぶらし | |||
Hán Nôm | bàn chân | ban chan | 盤蹎 | 足裏、足の裏 | あしうら、あしのうら | |||
Chữ Hán | bàn thắng | ban thang | 盤勝 | ゴールポスト(サッカー) | ごーるぽすと(さっかー) | |||
Chữ Nôm | bẩn | ban | 𪷪/𠄯 | sạch | 汚い、汚れた、ばっちい | きたない、よごれた、ばっちい | ||
Chữ Nôm | bẩn thỉu | ban thiu | 𪷪吵 | sạch sẽ | 不潔な、邪悪な | ふけつな、じゃあくな | ||
Chữ Nôm | băn khoăn | ban khoan | 𠺚𡂷 | 不安な | ふあんな | |||
Chữ Hán | bằng | bang | 棚 | (未分類の字/音) | ほう、たな | cái kệ,cái tủ | ||
Chữ Hán | bằng | bang | 憑 | を使って、∼で | をつかって、∼で | |||
Chữ Hán | bằng J | bang J | 憑 J | Jを使って、Jで | Jをつかって、Jで | |||
Chữ Hán | bằng chứng | bang chung | 憑證 | 証拠、エビデンス | しょうこ、えびでんす | |||
Chữ Hán | bằng cử nhân | bang cu nhan | 憑挙人 | 学士号 | がくしごう | |||
Chữ Hán | bang | bang | 般 | (未分類の字/音) | はん | phân loại | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | bằng | bang | 平/𫷚 | 平(公平などの語句を構成する) | へい、たいら | |||
Hán Nôm | bằng nhau | bang nhau | 平僥 | 等しい | ひとしい | |||
Chữ Hán | bằng tuổi | bang tuoi | 平歳 | 同い年、同年齢 | おないどし、どうねんれい | |||
Chữ Hán | băng | bang | 崩 | 崩(崩血などの語句を構成する) | ほう | |||
Chữ Hán | băng huyết | bang huyet | 崩血 | 出血 | しゅっけつ | chảy máu | ||
Chữ Hán | bang | bang | 邦 | 邦(連邦などの語句を構成する) | ほう | |||
Chữ Hán | bàng | bang | 傍 | (未分類の字/音) | ぼう、かたわら | vàng 傍 | ||
Chữ Hán | bàng hoàng | bang hoang | 彷徨/仿偟 | 当てもなく歩き回る、彷徨する、彷徨う、又はそういう昏迷/精神不安定などの精神である | あてもなくあるきまわる、ほうこうする、さまよう | |||
Chữ Hán | bàng quang | bang quang | 膀胱 | 膀胱 | ぼうこう、ぼうこうする | |||
Chữ Hán | băng | bang | 冰/氷 | 冰(冰人などの語句を構成する) | ひょう、こおり | nước đá | ||
Chữ Hán | băng giá | bang gia | 冰架 | 霜 | しも | sương giá ,sương muối | ||
Chữ Hán | băng khô | bang kho | 冰枯 | ドライアイス | どらいあいす | đá khô | ||
Chữ Hán | băng kết đông | bang ket dong | 冰結凍 | 氷結でできた氷 | ひょうけつでできたこおり | |||
Chữ Hán | băng ông | bang ong | 冰翁 | 義父、岳父 | ぎふ | bố chồng,bố vợ | ||
Chữ Hán | băng nhân | bang nhan | 冰人 | 仲人 | なこうど | người mai mối | ||
Chữ Hán | băng đảng | bang dang | 幫党 | ギャング団 | ぎゃんぐだん | |||
Hán Nôm | băng nhóm | bang nhom | 幫𩁱 | ギャング団 | ぎゃんぐだん | |||
Chữ Hán | bang phái | bang phai | 幫派 | ギャング団 | ぎゃんぐだん | |||
Chữ Hán | băng | bang | 繃 | 繃(繃抪などの語句を構成する) | ほう、たばねる | |||
Chữ Hán | băng bó | bang bo | 繃抪 | 包帯 | ほうたい | |||
Chữ Hán | băng keo | bang keo | 繃膠 | テープ | てーぷ | |||
Hán Nôm | băng tay | bang tay | 繃𢬣 | 腕章 | わんしょう | |||
Chữ Hán | băng vệ sinh | bang ve sinh | 繃衛生 | 生理用ナプキン | せいりようなぷきん | |||
Chữ Hán | bảng | bang | 榜 | ボード、板 | ボード、いた | |||
Hán Nôm | bảng đen | bang den | 榜黰 | 黒板 | こくばん | |||
Chữ Hán | bảng niêm yết/bản niêm yết | bang niem yet/ban niem yet | 榜粘掲/版粘掲 | 掲示板 | けいじばん | |||
Chữ Hán | bánh xe | banh xe | 軿車 | 車輪、ホイール(タイヤはlốp xe) | しゃりん、ほいーる | luân 輪 (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | bánh lái | banh lai | 軿梩 | 舵、ハンドル | かじ、はんどる | |||
Chữ Hán | bành | banh | 膨 | 膨(膨脹などの語句を構成する) | ぼう、ふくらむ | phồng lên | ||
Chữ Hán | bành trướng | banh truong | 膨脹 | 膨張、膨張する | ぼうちょう、ぼうちょうする | |||
Chữ Hán | bánh | banh | 餅 | 穀物の加工食材 | こくもつのかこうしょくざい | |||
Chữ Hán | bánh bao | banh bao | 餅包 | 点心、肉まん、肉饅頭(料理) | てんしん、にくまん、にくまんじゅう | |||
Chữ Hán | bánh cuốn | banh cuon | 餅巻 | 蒸し春巻き(料理) | むしはるまき | |||
Chữ Hán | bánh chưng | banh chung | 餅蒸 | バインチュン(料理) | ばいんちゅん | |||
Chữ Hán | bánh trung thu | banh trung thu | 餅中秋 | 月餅(料理) | げっぺい | |||
Chữ Hán | bánh canh | banh canh | 餅羹 | バインカイン(料理) | ばいんかいん | |||
Hán Nôm | bánh mì kẹp/bánh mì lát | banh mi kep/banh mi lat | 餅麪鋏/餅麪𣋩 | サンドウィッチ、サンドイッチ | さんどうぃっち、さんどいっち | |||
Chữ Hán | bánh mì | banh mi | 餅麪(餅麺) | パン、バインミー(料理) | ぱん、ばいんみー | |||
Hán Nôm | bánh ướt | banh uot | 餅㲸 | バインウッ、蒸した米粉の生地(料理) | ばいんうっ、むしたこめこのきじ | |||
Hán Nôm | bánh ngọt | banh ngot | 餅𤮿 | ケーキ(料理) | けーき | |||
Chữ Hán/French | bánh gato | banh gato | 餅 gâteaux | ケーキ(料理) | けーき | |||
Hán Nôm | bánh bột lọc | banh bot loc | 餅𥹸濾 | タピオカ餃子(料理) | たぴおかぎょうざ | |||
Hán Nôm | bánh tráng trộn | banh trang tron | 餅𣴣𢶿 | バンチャンチョン(細長いライスペーパーを入れる和え物)(料理) | ばんちゃんちょん | |||
Hán Nôm | bánh ú | banh u | 餅𥻼 | ちまき(料理) | ちまき | |||
Hán Nôm | bánh giầy | banh giay | 餅𥹋 | もち米のケーキ(料理) | もちごめのけーき | |||
Hán Nôm | bánh hỏi | banh hoi | 餅𠳨 | バインホーイ(料理) | ばいんほーい | |||
Hán Nôm | bánh gai | banh gai | 餅荄 | バインガイ(料理) | ばいんがい | |||
Chữ Hán | bánh xèo | banh xeo | 餅饒 | バインセオ(料理) | ばいんせお | |||
Chữ Nôm | bạo dạn | bao dan | 怉𢢀 | 大胆な | だいたんな | |||
Chữ Hán | bào | bao | 刨 | 削る、(かんな・平削り盤で)削る | けずる | |||
Chữ Hán | bảo | bao | 保 | 保(保護、保持などの語句を構成する) | ほ、たもつ | |||
Chữ Hán | bảo hộ | bao ho | 保護 | 保護、保護する | ほご、ほごする | |||
Chữ Hán | bảo hành | bao hanh | 保行 | 保証(商品) | ほしょう(しょうひん) | |||
Chữ Hán | bảo kê | bao ke | 保■ | 用心棒、見張り、用心棒をする、見張りをする(非合法の活動など) | ようじんぼう、みはり、ようじんぼうをする、みはりをする | bảo vệ | ||
Chữ Hán | bảo lãnh | bao lanh | 保領 | 保証する | ほしょうする | |||
Chữ Hán | bảo vệ | bao ve | 保衛 | 守衛、警備員、ガードマン、守る、保護する | しゅえい、けいびいん、がーどまん、まもる、ほごする | |||
Chữ Hán | bảo trì | bao tri | 保持 | 保持、保持する | ほじ、ほじする | |||
Chữ Hán | bảo trợ | bao tro | 保助 | 支援する、サポートする | しえんする、さぽーとする | |||
Chữ Hán | bảo hiểm | bao hiem | 保険 | 保険、保険の | ほけん、ほけんの | |||
Chữ Hán | bảo hiểm nhân thọ | bao hiem nhan tho | 保険人寿 | 生命保険 | せいめいほけん | |||
Chữ Hán | BHXH(bảo hiểm xã hội) | BHXH(bao hiem xa hoi) | 保険社会 | 社会保険 | しゃかいほけん | 略語 | ||
Chữ Hán | bảo quản | bao quan | 保管 | 保管、保管する、保存する | ほかん、ほかんする、ほぞんする | |||
Chữ Hán | bảo toàn | bao toan | 保全 | 保全、保全する、安全に保管する | ほぜん、ほぜんする、あんぜんにほかんする | |||
Chữ Hán | bảo đảm | bao dam | 保担 | 担保、担保する、保証する | たんぽ、たんぽする、ほしょうする | đảm bảo 担保 | ||
Chữ Hán | bảo mật | bao mat | 保密 | 情報セキュリティ、秘密保持 | じょうほうせきゅりてぃ、ひみつほじ | |||
Chữ Hán | bảo mẫu | bao mau | 保母 | ベビーシッター | べびーしったー | bảo mỗ 褓姆 | ||
Chữ Nôm | bảo | bao | 𠸒 | 伝える | つたえる | |||
Chữ Hán | bao | bao | 褒 | 奢る、奢ってあげる、ご褒美をあげる | おごる、おごってあげる、ごほうびをあげる | khao/khao ăn 犒 | ||
Chữ Hán | bao | bao | 包 | 包(包含などの語句を構成する) | ほう、つつむ | |||
Chữ Hán | bao bì | bao bi | 包皮 | 包装、パッケージ | ほうそう、ぱっけーじ | |||
Chữ Hán | bao cấp | bao cap | 包給 | 配給 | はいきゅう | |||
Chữ Hán/French | bao cao-su | bao cao-su | 包 caoutchouc | コンドーム | こんどーむ | |||
Chữ Hán | bao diêm | bao diem | 包焰 | マッチ箱 | まっちばこ | |||
Chữ Hán | bao hàm | bao ham | 包含 | 包含する、含む | ほうがんする、ふくむ | bao gồm | ||
Chữ Hán | bao giấy | bao giay | 包紙 | 紙袋 | かみぶくろ | túi giấy | ||
Chữ Hán | bao thơ(bao thư) | bao tho(bao thu) | 包書 | 封筒、エンベロープ | ふうとう、えんべろーぷ | |||
Chữ Hán | bao dung | bao dung | 包容 | 優しい、包容力がある | やさしい、ほうようりょくがある | |||
Chữ Hán | bao kiếm | bao kiem | 包剣 | 鞘 | さや | |||
Chữ Hán | bao nhiêu | bao nhieu | 包𡗉 | いくつ、いくら、どのくらい(量、数量、金額) | いくつ、いくら、どのくらい(りょう、すうりょう、きんがく) | |||
Chữ Hán | bao bọc | bao boc | 包襆 | カバーする、守る | かばーする、まもる | |||
Hán Nôm | bao xa | bao xa | 包賖 | どのくらい(距離) | どのくらい | |||
Hán Nôm | bao gồm | bao gom | 包𠁟 | 含む | ふくむ | |||
Hán Nôm | bao gồm J | bao gom J | 包𠁟 J | Jを含む | Jをふくむ | |||
Hán Nôm | bao gồm thuế | bao gom thue | 包𠁟税 | 税込み | ぜいこみ | |||
Hán Nôm | bao tay | bao tay | 包𢬣 | 手袋 | てぶくろ | găng tay | ||
Hán Nôm | bao giờ | bao gio | 包𣇞 | いつ | いつ | khi nào | ||
Chữ Hán | bao la | bao la | 包羅 | 広大な、広々とした、視界に入り切らないほど大きい | こうだいな、ひろびろとした、しかいにはいりきらないほどおおきい | |||
Hán Nôm | bao lâu | bao lau | 包𥹰 | どのくらい(時間) | どのくらい(じかん) | |||
Chữ Hán | bao phủ | bao phu | 包撫 | 包む、覆う、カバーする | つつむ、おおう、かばーする | bao trùm | ||
Chữ Hán | bao vây | bao vay | 包囲 | 包囲、包囲する、囲む | ほうい、ほういする、かこむ | |||
Chữ Hán | bao quy đầu | bao quy dau | 包亀頭 | 包皮 | ほうひ | |||
Hán Nôm | bao ăn | bao an | 包𫗒 | 食事の支給、支給された食事(仕事などで) | しょくじのしきゅう、しきゅうされたしょくじ | |||
Chữ Hán | bao phủ | bao phu | 包覆 | カバー、覆い、カバーする、覆う | かばー、おおい、かばーする、おおう | |||
Chữ Hán | báo | bao | 報 | 報(報告などの語句を構成する) | ほう | bảo 𠸒 | ||
Chữ Hán | báo | bao | 報 | 新聞 | しんぶん | tân văn 新聞 | ||
Hán Nôm | báo tuổi trẻ | bao tuoi tre | 報𢆫𥘷 | ベトナムの有名な新聞 | べとなむのゆうめいなしんぶん | |||
Chữ Hán | báo thanh niên | bao thanh nien | 報青年 | ベトナムの有名な新聞 | べとなむのゆうめいなしんぶん | |||
Chữ Hán | báo cáo | bao cao | 報告 | 報告、報告する、レポート、報告書 | ほうこく、ほうこくする、れぽーと、ほうこくしょ | |||
Chữ Hán | báo chí | bao chi | 報誌 | 新聞 | しんぶん | tân văn 新聞 | ||
Chữ Hán | báo động | bao dong | 報動 | 警告、警報、アラーム | けいこく、けいほう、あらーむ | |||
Chữ Hán | báo hiếu | bao hieu | 報孝 | 孝行、孝行する | こうこう、こうこうする | |||
Hán Nôm | báo hại | bao hai | ■害 | ひどい仕打ちをする、危害を加える | ひどいしうちをする、きがいをくわえる | |||
Chữ Hán | bảo | bao | 宝/寶 | 宝(宝物、宝蔵などの語句を構成する) | ほう、たから | |||
Chữ Hán | bảo kiếm | bao kiem | 宝剣/寶劍 | 宝剣 | ほうけん | |||
Chữ Hán | bảo bối | bao boi | 宝貝 | 宝貝、宝物、最も大事にしている物 | たからかい、たからもの、もっともだいじにしているもの | |||
Chữ Hán | bảo tàng | bao tang | 宝蔵 | 博物館 | はくぶつかん | |||
Chữ Hán | Bảo tàng chứng tích chiến tranh | Bao tang chung tich chien tranh | 宝蔵証跡戦争/寶藏證蹟戰爭 | 戦争証跡博物館 | せんそうしょうせきはくぶつかん | |||
Chữ Hán | bảo vật | bao vat | 宝物/寶物 | 宝物 | ほうもつ | |||
Chữ Hán | bảo bồn | bao bon | 宝盆 | 宝盆(伝説上の鉢) | ほうぼん | |||
Chữ Hán | bão | bao | 抱 | 抱(懐抱などの語句を構成する)➡hoài bão | ほう、だく、いだく | ôm | ||
Chữ Hán | bào | bao | 泡 | 泡(泡影などの語句を構成する)➡bào ảnh | ほう、あわ | bong bóng,bọt,bọt nước | ||
Chữ Hán | bào ảnh | bao anh | 泡影 | 泡影 | ほうえい | |||
Chữ Hán | bào | bao | 胞 | 胞(同胞、細胞などの語句を構成する)➡đồng bào,tế bào | ほう、ぼう | |||
Chữ Hán | bào thai | bao thai | 胞胎 | 胎児 | たいじ | |||
Chữ Hán | bao | bao | 褒 | 褒(褒賞などの語句を構成する) | ほう、ほめる | |||
Chữ Hán | bao thưởng | bao thuong | 褒賞 | 褒賞、褒賞する | ほうしょう、ほうしょうする | khen thưởng | ||
Chữ Hán | bão | bao | 飽 | 飽(飽和などの語句を構成する) | ほう、あきる | |||
Chữ Hán | bão hoà | bao hoa | 飽和 | 飽和、飽和する | ほうわ、ほうわする | |||
Chữ Hán | bạo | bao | 暴 | 暴(暴動などの語句を構成する) | ぼう、あばれる | |||
Chữ Hán | bạo ngược | bao nguoc | 暴虐 | 暴虐、暴虐な | ぼうぎゃく、ぼうぎゃくな | |||
Chữ Hán | bạo hành | bao hanh | 暴行 | 暴行、暴行する | ぼうこう、ぼうこうする | |||
Chữ Hán | bạo động | bao dong | 暴動 | 暴動、暴動を起こす | ぼうどう、ぼうどうをおこす | |||
Chữ Hán | bạo loạn | bao loan | 暴乱 | 騒乱、暴動 | そうらん、ぼうどう | |||
Chữ Hán | bạo lực | bao luc | 暴力 | 暴力、暴力の | ぼうりょく、ぼうりょくの | |||
Chữ Hán | bạo lực gia đình | bao luc gia dinh | 暴力家庭 | 家庭内暴力 | かていないぼうりょく | |||
Chữ Hán | bạo lực học đường (BLHĐ) | bao luc hoc duong (BLHD) | 暴力学堂 | 校内暴力 | こうないぼうりょく | |||
Chữ Hán | bào | bao | 鮑 | 鮑(鮑魚などの語句を構成する) | ほう,、あわび | |||
Chữ Hán | bào | bao | 鮑 | 鮑(アワビ) | あわび | |||
Chữ Hán | bào ngư | bao ngu | 鮑魚 | 鮑、アワビ(日本語の鮑魚と意味が違う) | あわび | |||
Chữ Nôm | bão | bao | 𩙕/雹 | 1嵐、暴風雨、台風 | あらし、ぼうふうう、たいふう | |||
Chữ Nôm | bão | bao | 𩙕/雹 | 2嵐のように大勢でバイクで走っている状態 | あらしのようにおおぜいでばいくではしっているじょうたい | đi bão | ||
Chữ Nôm | bão bùng | bao bung | 𩙕𩂑 | 嵐、暴風雨、台風 | あらし、ぼうふうう、たいふう | |||
Hán Nôm | bão nhiệt đới | bao nhiet doi | 𩙕熱帯 | 台風、熱帯低気圧 | たいふう、ねったいていきあつ | |||
Chữ Hán | báo | bao | 豹 | 豹、パンサー | ひょう、ぱんさー | |||
Chữ Nôm | bắp | bap | 𣔟 | トウモロコシ | とうもろこし | ngô | ||
Chữ Nôm | bắp | bap | 𣔟 | 植物の実や茎、動物の筋肉などの膨らんだ部分 | しょくぶつのみやくき、どうぶつのきんにくなどのふくらんだぶぶん | |||
Hán Nôm | bắp cải | bap cai | 𣔟芥 | キャベツ | きゃべつ | |||
Hán Nôm | bắp chuối | bap chuoi | 𣔟荎 | バナナの花 | ばななのはな | |||
Chữ Nôm | bắp chân | bap chan | 𣔟蹎 | ふくらはぎ | ふくらはぎ | |||
Chữ Nôm | bắp ngô | bap ngo | 𣔟䓊 | トウモロコシ | とうもろこし | |||
Chữ Nôm | bắp thịt | bap thit | 𣔟𦧘 | 筋肉 | きんにく | cân nhục | ||
Chữ Nôm | bắp đùi | bap dui | 𣔟𦢶 | 太もも | ふともも | |||
Chữ Hán | bát | bat | 八 | 数字、8(漢数字) | すうじ、はち、や | tám 𠔭 | ||
Chữ Hán | bát | bat | 八 | 八(八角などの語句を構成する) | はち | tám 𠔭 | ||
Chữ Hán | bát giác | bat giac | 八角 | 八角、八角形 | はっかく、はっかっけい | |||
Hán Nôm | bát ngát | bat ngat | 八𠮾 | 広大な、広々とした、とても広い | こうだいな、ひろびろとした、とてもひろい | |||
Chữ Hán | bát | bat | 鉢 | 鉢(火鉢などの語句を構成する) | はち | |||
Hán Nôm | bát đĩa | bat dia | 鉢𥐨 | 茶碗と皿、食器 | ちゃわんとさら、しょっき | |||
Chữ Hán | bát | bat | 鉢 | お椀、茶碗(北部)、丼(南部) | ちゃわん、おわん、どんぶり | cái bát,cái chén | ||
Chữ Hán | bát cơm | bat com | 鉢𩚵 | お茶碗、茶碗 | おちゃわん、ちゃわん | |||
Hán Nôm | bát con | bat con | 鉢𡥵 | お椀、汁椀 | おわん、しるわん | |||
Hán Nôm | bát tô | bat to | 鉢𥗹 | 丼(どんぶり) | どんぶり | |||
Chữ Hán | bạt | bat | 抜 | 抜(抜剣などの語句を構成する) | ばつ、ぬく | |||
Chữ Hán | bát | bat | 般 | 般(般若などの語句を構成する) | はん | |||
Chữ Hán | bát nhã | bat nha | 般若 | 般若 | はんにゃ | |||
Chữ Hán | bát nháo | bat nhao | 叭𠿷 | 混乱した、混沌とした | こんらんした、こんとんとした | lộn xộn, lung tung | ||
Chữ Hán | bất | bat | 不 | 不(不幸、不滅などの語句を構成する) | ふ | |||
Chữ Hán | bất an | bat an | 不安 | 不安、不安な | ふあん、ふあんな | |||
Chữ Hán | bất kì J, B cũng C(B C bất kì J) | bat ki J, B cung C(B C bat ki J) | 不期 | J(名詞、文節)だとしてもBはC(文節)する | JだとしてもBはCする | |||
Chữ Hán | bất cứ J, B cũng C(B C bất cứ J) | bat cu J, B cung C(B C bat cu J) | 不拠 | J(名詞、文節)だとしてもBはC(文節)する | JだとしてもBはCする | |||
Chữ Hán | bất khả | bat kha | 不可 | 不可の、不可能な、できない | ふかの、ふかのうな、できない | |||
Chữ Hán | bất công | bat cong | 不公 | 不公平な、不当な | ふこうへいな、ふとうな | |||
Chữ Hán | bất hủ | bat hu | 不腐 | 不朽の | ふきゅうの | |||
Chữ Hán | bất hạnh | bat hanh | 不幸 | hạnh phúc | 不幸、不幸な | ふこう、ふこうな | ||
Chữ Hán | bất hiếu | bat hieu | 不孝 | 不孝、親不孝 | ふこう、おやふこう | |||
Chữ Hán | bất chấp J, B cũng C(B C bất chấp J) | bat chap J, B cung C(B C bat chap J) | 不執 | J(名詞、文節)にもかかわらずBはC(文節)する | JにもかかわらずBはCする | |||
Chữ Hán | bất thường | bat thuong | 不常 | 異常、異常な | いじょう、いじょうな | |||
Chữ Hán | bất động sản | bat dong san | 不動産 | 不動産 | ふどうさん | địa ốc | ||
Chữ Hán | bất đắc dĩ | bat dac di | 不得已 | 已むを得ず | やむをえず | |||
Chữ Hán | bất diệt | bat diet | 不滅 | 不滅、不滅の | ふめつ、ふめつの | |||
Chữ Hán | bất hợp pháp | bat hop phap | 不合法 | 非合法、違法、非合法な、違法な | ひごうほう、いほう、ひごうほうな、いほうな | trái phép | ||
Hán Nôm | bất thình lình | bat thinh linh | 不晠昤 | 突然、ふいに | とつぜん、ふいに | |||
Chữ Hán | bất bình đẳng | bat binh dang | 不平等 | 不平等、不平等な | ふびょうどう、ふびょうどうな | |||
Chữ Hán | bất ly thân | bat ly than | 不離身 | 切り離せない、分離できない | きりはなせない、ぶんりできない | |||
Chữ Hán | bất ổn | bat on | 不穏 | 不穏、不穏な、不安定な | ふおん、ふおんな、ふあんていな | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | bất ngờ | bat ngo | 不㘈/不𪫢 | 不意の、不意に、予期せず、おどろきの | ふいに、よきせず、おどろきの | ngạc nhiên 愕然、giật mình | ||
Hán Nôm | bất kể J, B cũng C(B C bất kể J) | bat ke J, B cung C(B C bat ke J) | 不𠸥 | J(名詞、文節)だとしてもBはC(文節)する | JだとしてもBはCする | |||
Chữ Hán | bất lương | bat luong | 不良 | 不誠実な、不道徳の、悪徳の | ふせいじつな、ふどうとくの、あくとくの | |||
Chữ Hán | bất tòng tâm | bat tong tam | 不従心 | 思い通りにならない | おもいどおりにならない | |||
Chữ Hán | bật | bat | 弼 | tắt | 点く、点ける、スイッチをオンにする、スイッチがオンになる | つく、つける、すいっちをおんにする、すいっちがおんになる | ||
Chữ Hán | bật đèn | bat den | 弼畑 | 電気を点ける、ライトを点ける | でんきをつける、らいとをつける | |||
Chữ Hán | bật khóc | bat khoc | 弼哭 | 泣き出す | なきだす | |||
Hán Nôm | bật cười | bat cuoi | 弼䶞 | 笑い出す | わらいだす | |||
Chữ Hán | bắt | bat | 扒 | 捕まえる | つかむ、つかまえる | |||
Chữ Hán | bắt J B | bat J B | 扒 J B | J(名詞)にB(動詞)させる(強制的) | JにBさせる | |||
Chữ Hán | bắt buộc | bat buoc | 扒𢷏 | 強制する、義務付ける | きょうせいする、ぎむづける | |||
Chữ Hán | bắt chước | bat chuoc | 扒勺 | 真似する、模倣する、物真似をする | まねする、もほうする、ものまねをする | |||
Chữ Hán | bắt đầu | bat dau | 扒頭 | kết thúc | 始める、開始する | はじめる、かいしする | ||
Hán Nôm | bắt sống | bat song | 扒𤯩 | 捕まえる(生け捕りにする) | つかまえる(いけどりにする) | |||
Hán Nôm | bắt cá | bat ca | 扒𩵜 | 捕まえる(魚)、魚を捕まえる | つかまえる(さかな)、さかなをつかまえる | |||
Hán Nôm | bắt cóc | bat coc | 扒唂 | 誘拐する、拉致する | ゆうかいする、らちする | |||
Chữ Hán | bắt chuyện | bat chuyen | 扒伝 | 始める(会話)、会話を始める | はじめる、かいわをはじめる | |||
Hán Nôm | bắt nạt | bat nat | 捌㖏 | いじめ、パワハラ、いじめる、パワハラをする | いじめ、ぱわはら、いじめる、ぱわはらをする | |||
Chữ Nôm | bắt | bat | 𫐴/𫐾 | 追う | おう | |||
Chữ Nôm | bầu | bau | 瓢 | 孕み、妊娠(có bầu=妊娠している、孕んでいる) | はらみ、にんしん | mang thai | ||
Hán Nôm | bầu trời | bau troi | 匏𡗶 | 空、大空、天空、天 | そら、おおぞら、てんくう、てん | |||
Hán Nôm | bầu trời đêm | bau troi dem | 匏𡗶𣎀 | 夜空 | よぞら | |||
Chữ Hán | bầu | bau | 保 | 選挙で選ぶ、投票する | せんきょでえらぶ、とうひょうする | |||
Hán Nôm | bầu ra | bau ra | 保𠚢 | 選挙で選ぶ、投票する、選挙で選び出す | せんきょでえらぶ、とうひょうする、せんきょでえらびだす | |||
Chữ Hán | bầu cử | bau cu | 保舉 | 選挙 | せんきょ | |||
Chữ Nôm | bay | bay | 𩙻/𢒎 | 飛ぶ | とぶ | |||
Chữ Nôm | bay lắc | bay lac | 𩙻𢳝 | ブッ飛ぶ、トぶ、イく | ぶっとぶ、とぶ、いく | |||
Chữ Nôm | bảy | bay | 𦉱/𠤩 | 数字、7(ベトナム数字) | すうじ、しち、なな | thất 七 | ||
Hán Nôm/Chữ Nôm | bày đặt | bay dat | 排撻/𫕾撻 | でっち上げる、捏造する | でっちあげる、ねつぞうする | bịa đặt 詖撻 | ||
Hán Nôm/Chữ Nôm | bày vẽ | bay ve | 排𡳒/𫕾𡳒 | 不必要な計画を立てる、無駄な準備をする、実現不可能な目標を立てる | ふひつようなけいかくをたてる、むだなじゅんびをする、じつげんふかのうなもくひょうをたてる | |||
Chữ Nôm | bây giờ | bay gio | 𣊾𣉹 | 今、現在時刻 | いま、げんざいじこく | giờ | ||
Chữ Hán | bậy bạ | bay ba | 𫌶𢗌 | 無礼な、下品な | ぶれいな、げひんな | |||
Chữ Nôm | bẫy | bay | 𠙣/𦋕/𣡯/𪳴/𣞻 | トラップ、罠、落とし穴 | とらっぷ、わな、おとしあな | cái bẫy, cạm bẫy | ||
Chữ Nôm | bày tỏ | bay to | 𫕾𤏣 | 表明する | ひょうめいする | |||
Chữ Nôm | bấy nhiêu | bay nhieu | 罢𡗉 | その位、それ程 | そのくらい、それほど | |||
French | Bazan(đá magma phun trào) | Bazan(da magma phun trao) | basalte | マグマ、火成岩、火山岩、玄武岩 | まぐま、かせいがん、かざんがん、げんぶがん | |||
Chữ Nôm | bế | be | 嬖 | 抱える、抱えて運ぶ(人、子供) | かかえる、かかえてはこぶ | bồng bế,bế bồng | ||
Chữ Hán | bế | be | 閉 | 閉(閉幕などの語句を構成する) | へい、しめる | |||
Chữ Hán | bế mạc | be mac | 閉幕 | 閉幕する(⇔開幕するkhai mạc) | へいまくする | |||
Chữ Hán | bế tắc | be tac | 閉塞 | 閉塞した、行き詰まった | へいそくした、ゆきづまった | ngừng trệ | ||
Chữ Hán | bệ | be | 陛 | 陛(陛下などの語句を構成する) | へい | |||
Chữ Hán | bệ hạ | be ha | 陛下 | 陛下(古語) | へいか | |||
Chữ Nôm | bể | be | 𣷭 | タンク、槽、溜池 | たんく、そう、ためいけ | |||
Chữ Nôm | bể bơi | be boi | 𣷭𢴾 | プール | ぷーる | |||
Hán Nôm | bể bánh xe | be banh xe | 𥓳軿車 | パンク(タイヤ) | ぱんく | thủng lốp (xe 自動車) | ||
Chữ Nôm | bé | be | 𡮣/𡮤 | 小さい | ちいさい | |||
Chữ Nôm | bé bỏng | be bong | 𡮣𤊡 | 小さい、幼い、若い | ちいさい、おさない、わかい | |||
Hán Nôm | bề mặt | be mat | 佊𩈘 | 表面 | ひょうめん | |||
Chữ Hán | bề ngoài | be ngoai | 佊外 | 外観、外面 | がいかん、がいめん | bề mặt ngoài,mặt ngoài | ||
Chữ Hán | bề ngang | be ngang | 佊卬 | 横幅 | よこはば | |||
Chữ Nôm | bé nhỏ | be nho | 𡮤𡮈 | 1小さい 2子供、幼児 | ちいさい、こども、ようじ | bé thơ, thơ ấu | ||
Hán Nôm | bè phái | be phai | 佊派 | 派閥 | はばつ | |||
Hán Nôm | bè đảng | be dang | 佊党 | 派閥 | はばつ | |||
Chữ Nôm | bê bối | be boi | 𠾦𦁀 | スキャンダラスな、問題のある | すきゃんだらすな、もんだいのある | |||
Chữ Nôm | bển | ben | 辺/邊 | そっち、あっち、そっち側、あっち側(bên ấyの略、南部表現)、アメリカ | ||||
Chữ Nôm | bến đò | ben do | 𤅶𦪂 | 船着き場、乗り場(船) | ふなつきば、のりば(ふね) | |||
Hán Nôm | bến xe | ben xe | 𤅶車 | バス停留所、乗り場(バス) | ばすていりゅうじょ、のりば(ばす) | xe 自動車 | ||
Hán Nôm | bến nước | ben nuoc | 𤅶渃 | 水場、水辺 | みずば、みずべ | |||
Hán Nôm | bền bỉ | ben bi | 𥾽比 | 我慢強い、忍耐力のある | がまんづよい、にんたいりょくのある | |||
Chữ Hán | bên | ben | 辺/邊/扁 | 辺(辺外などの語句を構成する) | へん | |||
Chữ Hán | bên ngoài | ben ngoai | 辺外 | 外、外側 | そと、そとがわ | |||
Chữ Hán | bên trái | ben trai | 辺債 | 左、左側 | ひだり、ひだりがわ | |||
Chữ Hán | bên phải | ben phai | 辺𬆃 | 右、右側 | みぎ、みぎがわ | |||
Hán Nôm | bên trong | ben trong | 辺𥪝 | 中、内側、内部 | なか、うちがわ、ないぶ | |||
Hán Nôm | bên cạnh | ben canh | 辺𧣲 | 横、隣 | よこ、となり | |||
Hán Nôm | bên cạnh đó | ben canh do | 辺𧣲𪦆 | それに加えて、その上、その他に | それにくわえて、そのうえ、そのほかに | |||
Hán Nôm | bên trên | ben tren | 辺𨑗 | 上、上部、上側 | うえ、じょうぶ、うえがわ | |||
Chữ Nôm | bênh vực | benh vuc | 𦛼掝 | 擁護する、∼側に立つ | ようごする、∼がわにたつ | |||
Chữ Hán | bệnh | benh | 病 | 病(病気、病人などの語句を構成する) | びょう、やまい | |||
Chữ Hán | bệnh lao | benh lao | 病癆 | 結核 | けっかく | |||
Chữ Hán | bệnh lý | benh ly | 病理 | 病理、病理の、診断の | びょうり、びょうりの、しんだんの | |||
Chữ Hán | bệnh viện | benh vien | 病院 | 病院 | びょいいん | |||
Chữ Hán | bệnh viện dã chiến | benh vien da chien | 病院野戦 | 野戦病院 | やせんびょういん | |||
Chữ Hán | Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương | Benh vien Benh Nhiet doi Trung uong | 病院病熱帯中央 | 中央熱帯病病院 | ちゅうおうねったいびょうびょういん | |||
Chữ Hán | bệnh hoa liễu | benh hoa lieu | 病花柳 | 性病、花柳病 | せいびょう、かりゅうびょう | |||
Hán Nôm | bệnh da liễu | benh da lieu | 病𤿦柳 | 皮膚病 | ひふびょう | |||
Chữ Hán | bệnh tật | benh tat | 病疾 | 疾病、病気 | しっぺい、びょうき | |||
Chữ Hán | bệnh tâm thần | benh tam than | 病心神 | 精神病、心神耗弱 | せいしんびょう、しんしんこうじゃく | |||
Chữ Hán | bệnh nhân | benh nhan | 病人 | 病人 | びょうにん | |||
Chữ Hán | bệnh nhiệt thán | benh nhiet than | 病熱炭 | 炭疽病 | たんそびょう | |||
Hán Nôm | bệnh cúm | benh cum | 病𤻎 | インフルエンザ | いんふるえんざ | |||
Chữ Nôm | béo | beo | 脿 | 脂肪 | しぼう | |||
Chữ Nôm | béo/vỗ béo | beo/vo beo | 脿 | gầy | 太った、太い(人や動物) | ふとった、ふとい | mập | |
Chữ Nôm | béo béo | beo beo | 脿脿 | gầy gầy | 太った | ふとった | mập mạp | |
Chữ Nôm | béo lên | beo len | 脿𨕭 | 太る | ふとる | |||
Hán Nôm | béo phì | beo phi | 脿肥 | 太った、肥満の | ふとった、ひまんの | |||
Chữ Nôm | bèo | beo | 䕯 | 浮草 | うきくさ | |||
Chữ Nôm | bếp | bep | 𤇮 | 竈、コンロ | かまど、こんろ | |||
Chữ Nôm | bếp lò | bep lo | 𤇮爐 | 竈、コンロ | かまど、こんろ | |||
Chữ Nôm/French | bếp lò ga | bep lo ga | 𤇮爐gaz | ガスコンロ | がすこんろ | |||
Chữ Nôm | bếp núc | bep nuc | 𤇮𠴐 | 1台所、キッチン | だいどころ、きっちん | |||
Chữ Nôm | bếp núc | bep nuc | 𤇮𠴐 | 2調理、炊事 | ちょうり、すいじ | |||
Hán Nôm | bếp hồng ngoại | bep hong ngoai | 𤇮紅外 | IH調理器(実際は紅外(赤外線)ではなく電磁誘導) | あいえいちちょうりき | |||
Chữ Hán | bỉ | bi | 彼 | 彼(彼岸などの語句を構成する) | ひ、かれ | |||
Chữ Hán | bỉ ngạn(hoa bỉ ngạn) | bi ngan(hoa bi ngan) | 彼岸 | 彼岸花 | ひがんばな | |||
Chữ Hán | bi | bi | 悲 | 悲(悲劇などの語句を構成する) | ひ、かなしい | |||
Chữ Hán | bi ai | bi ai | 悲哀 | 悲哀 | ひあい | |||
Chữ Hán | bi quan | bi quan | 悲観/悲觀 | 悲観的な | ひかんてきな | |||
Chữ Hán | bi kịch | bi kich | 悲劇 | 悲劇の、悲劇的な | ひげきの、ひげきてきな | |||
Chữ Hán | bi thảm | bi tham | 悲惨/悲慘 | 悲惨な | ひさんな | |||
Chữ Hán | bi thương | bi thuong | 悲傷 | 痛ましい、悲惨な | いたましい、ひさんな | |||
Chữ Hán | bì | bi | 疲 | (未分類の字/音) | ひ、つかれる | mệt mỏi | ||
Chữ Hán | bì | bi | 皮 | 皮(包皮、封皮などの語句を構成する)➡bao bì,phong bì | ひ、かわ | da | ||
Chữ Hán | bi | bi | 碑 | 碑(碑文などの語句を構成する) | ひ | |||
Chữ Hán | bi văn | bi van | 碑文 | 碑文 | ひぶん | |||
Chữ Hán | bí | bi | 秘 | 秘(秘密などの語句を構成する) | ひ | |||
Chữ Hán | bí quyết | bi quyet | 秘訣 | 秘訣、秘訣の | ひけつ、ひけつの | |||
Chữ Hán | bí thư | bi thu | 秘書 | 書記(日本語と意味が違う、秘書と書記の意味が逆になる) | しょき | |||
Chữ Hán | bí truyền | bi truyen | 秘伝/秘傳 | 秘伝、秘伝の | ひでん、ひでんの | |||
Chữ Hán | bí ẩn | bi an | 秘隠 | 隠された、謎の、ミステリーの | かくされた、なぞの、みすてりーの」 | |||
Chữ Hán | bí mật | bi mat | 秘密 | 秘密、秘密の | ひみつ、ひみつの | bí kíp | ||
Hán Nôm | bí kíp | bi kip | 秘𤌀 | 秘密、秘密の | ひみつ、ひみつの | |||
Chữ Nôm | bí | bi | 𦷬 | 南瓜、ズッキーニ | かぼちゃ、ずっきーに | bí ngô | ||
Chữ Hán | bị | bi | 被 | 被(被告などの語句を構成する) | ひ、こうむる、かぶる | |||
Chữ Hán | bị | bi | 被 | 被る、嫌な事をされる | こうむる、いやなことをされる | |||
Chữ Hán | bị JB | bi JB | 被 J B | JにBされる | JにBされる | |||
Hán Nôm | bị đá | bi da | 被跢 | 蹴られる | けられる | |||
Hán Nôm | bị đá | bi da | 被跢 | 振られる(恋愛)(口語/スラング) | ふられる(れんあい) | |||
Hán Nôm | bị đuổi | bi duoi | 被𨒻 | 追われる、追い出される | おわれる、おいだされる | |||
Hán Nôm | bị đuổi | bi duoi | 被𨒻 | クビになる、クビにされる | くびになる、くびにされる | |||
Chữ Hán | bị bắt | bi bat | 被扒 | 捕まる | つかまる | |||
Hán Nôm | bị cảm nắng | bi cam nang | 被感𣌝 | 恋に落ちる、惚れる | こいにおちる、ほれる | |||
Chữ Hán | bị can | bi can | 被干 | 被告 | ひこく | |||
Chữ Hán | bị cáo | bi cao | 被告 | 被告 | ひこく | |||
Chữ Hán | bị bệnh | bi benh | 被病 | 病気になる | びょうきになる | |||
Hán Nôm | bị ốm | bi om | 被瘖 | 病気になる | びょうきになる | |||
Hán Nôm | bị hỏng | bi hong | 被閧 | 壊れる | こわれる | |||
Chữ Hán | bị hói | bi hoi | 被晦 | 禿げる | はげる | |||
Hán Nôm | bị đèn đỏ | bi den do | 被畑𧹼 | 生理になる(スラング) | せいりになる | |||
Chữ Hán | bị | bi | 備 | 備(準備、設備などの語句を構成する)➡chuẩn bị,thiết bị | び、そなえる | |||
French | bia | bia | bière | ビール | びーる | |||
Chữ Nôm/French | bia hơi | bia hoi | bière 𣱬 | ビール(生)、生ビール | びーる(なま)、なまびーる | |||
Hán Nôm | bia đá | bia da | 碑𥒥 | 石碑 | せきひ | |||
Chữ Nôm | bịch | bich | 𢸵 | 1袋、竹籠 2レジ袋、ビニール袋(南部) | ふくろ、たけかご、れじぶくろ、びにーるぶくろ | |||
Chữ Hán | bích | bich | 壁 | 壁(壁画などの語句を構成する) | へき、かべ | tường | ||
Chữ Hán | bích họa | bich hoa | 壁画 | 壁画 | へきが | |||
Chữ Hán | bích | bich | 碧 | 碧(碧玉などの語句を構成する) | へき、あおい | |||
Chữ Hán | bích ngọc | bich ngoc | 碧玉 | 碧玉(日本:ジャスパー、ベトナム:ネフライト) | へきぎょく | |||
Chữ Hán | bích | bich | 璧 | 玉器(硬度の低い鉱石を加工した飾り物)、完璧の璧 | ぎょっき、かんぺきのぺき | |||
Chữ Hán | biên | bien | 塀 | (未分類の字/音) | へい | tường,vách, tường vây quanh | ||
Chữ Hán | biển | bien | 㴜 | 海 | うみ | |||
Chữ Hán | biến | bien | 変/變 | 変(変化などの語句を構成する) | へん、かわる | |||
Chữ Hán | biến | bien | 変/變 | 変える、変わる | かえる、かわる | đổi | ||
Hán Nôm | biến mất | bien mat | 変𠅒 | うつり変わる、消える | うつりかわる、きえる | |||
Chữ Hán | biến hoá | bien hoa | 変化 | 変化する | へんかする | |||
Chữ Hán | biến động | bien dong | 変動 | 変動する | へんどうする | |||
Hán Nôm | biến đi | bien di | 変𠫾 | どこかへ行け、いなくなれ | どこかへいけ、いなくなれ | |||
Hán Nôm | biến đổi | bien doi | 変𢷮 | 変化する、変動する | へんかする、へんどうする | |||
Hán Nôm | biến đổi khí hậu | bien doi khi hau | 変𢷮気候 | 気候変動 | きこうへんどう | |||
Chữ Hán | biến thái | bien thai | 変態 | 変態する(昆虫) | へんたいする(こんちゅう) | |||
Chữ Hán | biến thái | bien thai | 変態 | 変態、変質者 | へんたい、へんしつしゃ | |||
câu ví dụ | biến thái tính dục | bien thai tinh duc | 変態性欲 | 変態性欲、異常性欲、性倒錯 | へんたいせいよく、いじょうせいよく、せいとうさく | trụy lạc 墜落 | ||
Chữ Hán | biến thái tình dục | bien thai tinh duc | 変態情欲 | 変態性欲、異常性欲、性倒錯 | へんたいせいよく、いじょうせいよく、せいとうさく | trụy lạc 墜落 | ||
Chữ Hán | biến thể | bien the | 変体 | 変異、変質、変異する、変質する | へんい、へんしつ、へんいする、へんしつする | |||
Chữ Hán | biến dạng | bien dang | 変様 | 変化、変化する、変容する、変様する | へんか、へんかする、へんようする、へんようする | |||
Chữ Hán | biến thành J | bien thanh J | 変成 J | Jに変わる、Jに変化する、Jになる | Jにかわる、Jにへんかする、Jになる | |||
Chữ Hán | biến tướng | bien tuong | 変相 | 変相する、姿が変わる、かたちがかわる | へんそうする、すがたがかわる、かたちがかわる | |||
Chữ Hán | biên | bien | 編 | 編(編纂、編選などの語句を構成する) | へん | |||
Chữ Hán | biên bản | bien ban | 編本 | 議事録 | ぎじろく | |||
Chữ Hán | biên tập | bien tap | 編集 | 編集、編集する、編集者、編集人 | へんしゅう、へんしゅうする、へんしゅうしゃ、へんしゅうにん | |||
Chữ Hán | biên soạn | bien soan | 編纂 | 編纂、編纂する、編纂者 | へんさん、へんさんする、へんさんしゃ | |||
Chữ Hán | biên | bien | 辺/邊/边 | 辺(辺界などの語句を構成する) | へん | bên 辺 | ||
Chữ Hán | biên giới | bien gioi | 辺界/邊界 | 辺境、辺境の | へんきょう、へんきょうの | |||
Chữ Hán | biên giới | bien gioi | 辺界/邊界 | 国境周辺、国境周辺の | こっきょうしゅうへん、こっきょうしゅうへんの | |||
Chữ Hán | biên bỉ | bien bi | 辺鄙 | 辺鄙、辺鄙な | へんぴ、へんぴな | |||
Chữ Hán | biên cảnh | bien canh | 辺境/邊境 | 辺境、辺境の | へんきょう、へんきょうの | |||
Chữ Hán | biên cảnh | bien canh | 辺境/邊境 | 国境周辺、国境周辺の | こっきょうしゅうへん、こっきょうしゅうへんの | |||
Chữ Hán | biến | bien | 遍 | 遍(普遍などの語句を構成する) | へん | |||
Chữ Hán | biện | bien | 弁/辦/辨/辯 | 弁(弁論などの語句を構成する) | べん | |||
Chữ Hán | biện luận | bien luan | 弁論 | 議論、議論する(日本語と意味が違う) | ぎろん、ぎろんする | |||
Chữ Hán | biện pháp | bien phap | 弁法 | 方策、施策 | ほうさく、しさく、せさく | |||
Chữ Hán | biên phòng | bien phong | 辺防/邊防 | 国境警備 | こっきょうけいび | |||
Chữ Hán | biển | bien | 騙 | 騙(騙取などの語句を構成する) | へん、だます | |||
Chữ Hán | biển thủ | bien thu | 騙取 | 騙し取る | だましとる | |||
Chữ Nôm | biển | bien | 㴜 | 海 | かい、うみ | |||
Chữ Hán | biển | bien | 匾 | 看板 | かんばん | |||
Chữ Hán | biển quảng cáo | bien quang cao | 匾広告/匾廣告 | 広告板、広告看板 | こうこくばん、こうこくかんばん | |||
Chữ Hán | biển số | bien so | 匾数/匾數 | ナンバープレート | なんぱーぷれーと | |||
Chữ Hán | biển hiệu | bien hieu | 匾号 | 看板 | かんばん | |||
Chữ Nôm | biết | biet | 𪿍 | 知っている、分かる、できる | しっている、わかる、できる | |||
Hán Nôm | biết ơn | biet on | 𪿍恩 | 感謝する | かんしゃする | tri ân | ||
Chữ Nôm | biết thế không J | biet the khong J | 𪿍勢空 J | 知っていたらJしない、Jするもんじゃない | しっていたらJしない、Jするもんじゃない | |||
Chữ Hán | biệt | biet | 別 | 別(特別、格別などの語句を構成する)➡đặc biệt | べつ | |||
Chữ Hán | biệt thự | biet thu | 別墅 | 別荘、ヴィラ、墅 | べっそう、びら、しもやしき | |||
Chữ Hán | biệt động | biet dong | 別動 | 別動隊 | べつどうたい | |||
Chữ Hán | biệt ngữ | biet ngu | 別語 | 専門用語 | せんもんようご | |||
Chữ Hán | biếu | bieu | 俵 | 俵(敬俵などの語句を構成する)➡kính biếu | ひょう、たわら | kiện | ||
Chữ Hán | biếu | bieu | 俵/𧶫 | 差し上げる | さしあげる | |||
Chữ Hán | biếu xén | bieu xen | 俵釧 | 貢ぐ(見返りを期待して) | みつぐ | |||
Chữ Hán | biểu | bieu | 表 | 表(表現、代表などの語句を構成する) | ひょう、あらわす | |||
Chữ Hán | biểu hiện | bieu hien | 表現 | 表現、表現する、表明する | ひょうげん、ひょうげんする、ひょうめいする | |||
Chữ Hán | biểu lộ | bieu lo | 表露 | 表現、表現する、表明する | ひょうげん、ひょうげんする、ひょうめいする | |||
Chữ Hán | biểu tượng | bieu tuong | 表像 | アイコン | あいこん | |||
Chữ Hán | biểu tình | bieu tinh | 表情 | デモをする(日本語と意味が違う) | でもをする | |||
Chữ Hán | biểu diễn | bieu dien | 表演 | 公演、公演する | こうけんする | |||
Chữ Hán | biểu dương | bieu duong | 表揚 | 称える、功績を称える | たたえる、こうせきをたたえる | |||
Chữ Hán | biểu thị | bieu thi | 表示 | 表示、表示する、示す | ひょうじ、ひょうじする、しめす | |||
■ | bỉm | bim | ■ | おむつ、おしめ | おむつ、おしめ | tã giấy,tã vải, tã dán,tã quần ,tã bỉm | ||
Từ vựng đặc biệt | bim bim | bim bim | bim bim | スナック菓子、スナック(北部)、商品名が語源という説 | すなっくがし、すなっく | snack(南部) | ||
Chữ Hán | bình | binh | 坪 | (未分類の字/音) | つぼ | sân, vườn | ||
Chữ Hán | bình | binh | 評 | 評(評論などの語句を構成する) | ひょう | |||
Chữ Hán | bình luận | binh luan | 評論 | 評論、評論する | ひょうろん、ひょうろんする | |||
Chữ Hán | bình luận | binh luan | 評論 | コメント、コメントする | こめんと、こめんとする | |||
Chữ Hán | bình phẩm | binh pham | 評品 | 評価、評価する | ひょうか、ひょうかする | |||
Chữ Hán | bình | binh | 瓶 | 瓶(瓶花などの語句を構成する) | びん | |||
Chữ Hán/French | bình ga | binh ga | 瓶gaz | ガスボンベ | がすぼんべ | |||
Chữ Hán | bình hoa | binh hoa | 瓶花 | 花瓶 | かびん | lọ hoa | ||
Chữ Hán | bình thủy | binh thuy | 瓶水 | 水筒、ポット(南部) | すいとう、ぽっと | ấm nước | ||
Chữ Hán | bình thủy điện | binh thuy dien | 瓶水電 | 電気ポット(南部) | でんきぽっと | ấm điện | ||
Chữ Hán | bính | binh | 丙 | 丙(十干の3番目) | へい、ひのえ | |||
Chữ Hán | binh | binh | 兵 | 兵(兵士などの語句を構成する) | へい、ひょう | |||
Chữ Hán | binh sĩ | binh si | 兵士 | 兵士 | へいし | |||
Chữ Hán | bình | binh | 平 | 平(和平などの語句を構成する)➡hòa bình | へい、たいら | |||
Chữ Hán | bình an | binh an | 平安 | 平安な、平和な | へいあんな、へいわな | |||
Chữ Hán | bình hành | binh hanh | 平行 | 平行な | へいこうな | song song | ||
Chữ Hán | bình tĩnh | binh tinh | 平静 | 平静な、穏やかな、落ち着く | へいせいな、おだやかな、おちつく | trấn tĩnh | ||
Chữ Hán | bình ổn | binh on | 平穏 | 平穏、平穏な | へいおん、へいおんな | |||
Chữ Hán | bình thường | binh thuong | 平常 | 普通、通常、平常、普通の、通常の、平常の、(状態) | ふつう、つうじょう、へいじょう、ふつうの、へいじょうの、つうじょうの | phổ thông 普通 | ||
Chữ Hán | bình đẳng | binh dang | 平等 | bất bình đẳng,bất công | 平等、平等な | びょうどう、びょうどうな | ||
Chữ Hán | bình minh | binh minh | 平明 | 夜明け、日の出 | よあけ、ひので | |||
Chữ Hán | bính | binh | 柄 | 柄(権柄などの語句を構成する)➡quyền bính | へい、がら | họa tiết | ||
Chữ Hán | bính | binh | 餅 | (未分類の字/音) | べい、もち | bánh 餅 | ||
Chữ Nôm | bịt/bít | bit/bit | 𠣶/𢃉/𦖇 | 塞ぐ、覆う、隠蔽する | ふさぐ、おおう、いんぺいする | |||
French | bít tết | bit tet | bifteck | ステーキ、ビフテキ(ビフテキはフランス語。ビーフステーキの略ではなく、ステーキ全般を指す) | すてーき、びふてき | |||
Chữ Hán | BLHĐ (bạo lực học đường) | BLHD (bao luc hoc duong) | 暴力学堂 | 校内暴力 | こうないぼうりょく | |||
French | bơ | bo | Beurre | バター | ばたー | |||
French | bơ | bo | Beurre | 1アボカド(trái bơ) 2無視する、話を聞いていない | あぼかど、むしする、はなしをきいていない | |||
Chữ Hán/French | bơ tỏi | bo toi | Beurre蒜 | ガーリックバター | がーりっくばたー | |||
Chữ Nôm | bó | bo | 𣔩 | 束 | たば | |||
Chữ Nôm | bố | bo | 𢂞 | 1父、お父さん、パパ | ちち、おとうさん、ぱぱ | ba 爸,cha 𤕔 | ||
Chữ Nôm | bố | bo | 𢂞 | 2人称代名詞、あなた、わたし(親子の会話で) | あなた、わたし | |||
Chữ Nôm | bố mẹ | bo me | 𢂞媄 | 父と母、父母 | ちちとはは、ふぼ | |||
Chữ Hán | bố | bo | 布 | 布(公布などの語句を構成する)➡công bố | ふ、ぬの | |||
Chữ Hán | Bố Đại | Bo Dai | 布袋 | 布袋、布袋尊 | ほてい、ほていそん | |||
Chữ Hán | bố | bo | 怖 | 怖(恐怖などの語句を構成する)➡khủng bố | ふ、こわい | |||
Chữ Hán | bộ | bo | 部 | 部(部長などの語句を構成する) | ぶ、べ、へ | |||
Chữ Hán | bộ | bo | 部 | 1類別詞(部門、部品、部分、作品など) | るいべつし(ぶもん、ぶひん、ぶぶん、さくひんなど) | |||
Chữ Hán | bộ | bo | 部 | 2省庁(国)、部局(地方自治体) | しょうちょう、ぶきょく | |||
Chữ Hán | bộ đội | bo doi | 部隊 | 部隊 | ぶたい | |||
Chữ Hán | bộ trưởng | bo truong | 部長 | 大臣(国) | だいじん | |||
Chữ Hán | bộ thủ | bo thu | 部首 | 部首 | ぶしゅ | |||
Chữ Hán | bộ tộc | bo toc | 部族 | 部族 | ぶぞく | Bộ lạc 部落 | ||
Chữ Hán | Bộ Ngoại giao | Bo Ngoai giao | 部外交 | 外交部、外務省 | がいこうぶ、がいむしょう | |||
Chữ Hán | Bộ Tổng tư lệnh | Bo Tong tu lenh | 部総司令 | 総司令部 | そうしれいぶ | |||
Chữ Hán | bộ | bo | 捕 | 捕(捕手などの語句を構成する) | ほ、つかまえる | |||
Chữ Hán | bộ | bo | 歩 | 歩(進歩などの語句を構成する)➡tiến bộ | ほ、あるく | |||
Chữ Hán | bộ hành | bo hanh | 歩行 | 歩行 | ほこう | |||
Chữ Hán | bộ binh | bo binh | 歩兵 | 歩兵 | ほへい | |||
Chữ Hán | bộ đàm | bo dam | 歩談 | トランシーバー | とらんしーばー | |||
Chữ Hán | bổ | bo | 補 | 補(候補などの語句を構成する)➡hậu bổ | ほ、おぎなう | |||
Chữ Hán | bổ sung | bo sung | 補充 | 補充、補充する | ほじゅう、ほじゅうする | |||
Chữ Hán | bổ nhiệm | bo nhiem | 補任 | 補任、補任する | ほにん、ほにんする | |||
Chữ Hán | bổ túc | bo tuc | 補足 | 補足、補足する | ほそく、ほそくする | |||
Chữ Hán | bộ(bạ) | bo(ba) | 簿 | 簿(名簿などの語句を構成する)➡danh bạ | ぼ | |||
Chữ Hán | bộ | bo | 哺 | 哺(哺乳などの語句を構成する) | ほ | |||
Chữ Nôm | bò | bo | 𤙭 | 牛 | ぎゅう、うし | ngưu 牛 | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | bò | bo | 匍/爬/𨁏 | 這う、匍匐する | はう、ほふくする | |||
Chữ Hán | Bồ Đào Nha | Bo Dao Nha | 葡萄牙 | ポルトガル | ぽるとがる | (中国語由来) | ||
Chữ Nôm | bỏ | bo | 𠬃/𠬖 | 捨てる、諦める、止める、放る | すてる、あきらめる、やめる、ほうる | |||
Chữ Nôm | bỏ trống | bo trong | 𠬃𥧪 | 空ける、空にする | あける、からにする | |||
Chữ Nôm | bỏ J vào B | bo J vao B | 𠬃J𠓨B | JをBに入れる | JをBにいれる | |||
Chữ Nôm | bỏ tay | bo tay | 𠬃𢬣 | お手上げ、どうしようもない | おてあげ、どうしようもない | |||
Chữ Nôm | bỏ dở | bo do | 𠬃𡁎 | 止める | やめる | |||
Hán Nôm | bỏ học | bo hoc | 𠬃学 | 退学する、中退する | たいがくする、ちゅうたいする | |||
Chữ Nôm | bỏ lỡ | bo lo | 𠬃𢙲 | 逃す | のがす | |||
Chữ Nôm | bỏ rác | bo rac | 𠬃𧅫 | 捨てる、ゴミを捨てる、ゴミを出す | すてる、ごみをすてる、ごみをだす | |||
Hán Nôm | bỏ hoang | bo hoang | 𠬃荒 | 放棄の、放棄された、放棄する | ほうきの、ほうきされた、ほうきする | |||
Chữ Nôm | bỏ mặc | bo mac | 𠬃𧞾 | 見捨てる、放棄する | みすてる、ほうきする | |||
Hán Nôm | bỏ qua | bo qua | 𠬃過 | 忘れ去る、忘れる、気にしない | わすれさる、わすれる、きにしない | |||
Chữ Nôm | bỏ rơi | bo roi | 𠬃𣑎 | 見捨てる、放棄する | みすてる、ほうきする | |||
Hán Nôm | bồ nhí | bo nhi | 䈬𡭺 | 若い愛人 | わかいあいじん | |||
Chữ Hán | bờ vực | bo vuc | 坡淢 | 崖、絶壁 | がけ、ぜっぺき | |||
Chữ Nôm | bỡ ngỡ | bo ngo | 𠳝𢣸 | 当惑した、驚いた、戸惑った | とうわくした、おどろいた、とまどった | |||
Chữ Hán | bộc | boc | 爆 | 爆(爆発などの語句を構成する) | ばく | |||
Chữ Hán | bộc phát | boc phat | 爆発 | 爆発、爆発する | ばくはつ、ばくはつする | nổ | ||
Chữ Hán | bộc | boc | 僕 | 僕(奴僕などの語句を構成する)➡nô bộc | ぼく | |||
Hán Nôm | bốc khói | boc khoi | 扑𤌋 | 発煙、発煙する | はつえん、はつえんする | |||
Hán Nôm | bốc hơi | boc hoi | 扑𣱬 | 蒸発、蒸発する | じょうはつ、じょうはつする | hóa hơi 化唏 | ||
Hán Nôm | bốc phét | boc phet | 扑𦠱 | 大袈裟に言う、嘘をつく、ふかす | おおげさにいう、うそをつく、ふかす | |||
Chữ Hán | bốc xếp | boc xep | 扑疊 | 積み下ろし、荷捌き | つみおろし、にさばき | |||
Chữ Hán | bóc | boc | 剥/剝 | 剥(剥𤿭などの語句を構成する) | はく、むく、はがす | |||
Chữ Hán | bóc | boc | 剥/剝 | 1剥く、剥げる、剥がす、剥ぎ取る | むく、はげる、はがす、はぎとる | |||
Chữ Hán | bóc | boc | 剥/剝 | 2開ける(密封された袋などの接着を剥がして) | あける | |||
Hán Nôm | bóc vỏ | boc vo | 剥𤿭 | 皮を剥く(果物、根菜)、剥き取る | かわをむく、むきとる | |||
Chữ Hán | bóc sơn | boc son | 剥杣 | 塗装を剥がす、塗装が剥がれる | とそうをはがす、とそうがはがれる | bong sơn, tróc sơn | ||
Chữ Nôm | bối rối | boi roi | 𦁀𦇒 | 混乱した | こんらんした | |||
Chữ Nôm | bơi | boi | 𢴾 | 泳ぐ、漕ぐ(ボート) | およぐ、こぐ | |||
Chữ Hán | bối | boi | 貝 | 貝(宝貝などの語句を構成する)➡bảo bối | かい | sò | ||
Chữ Hán | bôi | boi | 杯 | 杯(金杯などの語句を構成する)➡Kim Bôi | はい | cúp, cái chén | ||
Chữ Hán | bối | boi | 背 | 背(背景などの語句を構成する) | はい、せ | |||
Chữ Hán | bối cảnh | boi canh | 背景 | 背景 | はいけい | |||
Chữ Hán | bối | boi | 輩 | 輩(前輩などの語句を構成する)➡tiền bối | はい、やから | |||
Chữ Hán | bội | boi | 倍 | 倍(倍数などの語句を構成する) | ばい | |||
Chữ Hán | bội số | boi so | 倍数 | 倍数 | ばいすう | gấp 𠍭 | ||
Chữ Hán | bồi | boi | 培 | 培(培養などの語句を構成する) | ばい | |||
Chữ Hán | bồi dưỡng | boi duong | 培養 | 育てる(能力)、トレーニングする(日本語と意味が違う) | そだてる(のうりょく) | |||
Chữ Hán | bồi | boi | 賠 | 賠(賠償などの語句を構成する) | ばい | |||
Chữ Hán | bồi thường | boi thuong | 賠償 | 賠償する | ばいしょうする | |||
Chữ Hán | bồi | boi | 陪 | 陪(陪審などの語句を構成する) | ばい | |||
Chữ Hán | bồi thẩm | boi tham | 陪審 | 陪審 | ばいしん | |||
Chữ Nôm | bởi | boi | 𤳷/𤳄 | 沿って | そって | |||
Chữ Nôm | bởi J | boi J | 𤳷 J | Jに沿って、Jにより | Jにそって、Jにより | |||
Hán Nôm | bởi vì J | boi vi J | 𤳷爲 J | J(文節)だから、Jなので | Jだから、Jなので | |||
Chữ Nôm | bối rối | boi roi | 𦁀𦇒 | 乱れた | みだれた | |||
Hán Nôm | bói toán | boi toan | 𧴤算 | 占い、卜 | うらない、ぼく | |||
French | bom | bom | bombe | 爆弾 | ばくだん | |||
Chữ Hán/French | bom đạn | bom dan | bombe弾 | 爆弾 | ばくだん | quả bom 果bombe | ||
Chữ Nôm | bộn | bon | 𡖱 | 多くの、たくさんの、乱雑な、忙しい | おおくの、たくさんの、らんざつな、いそがしい | nhiều lắm,bận bịu,ngổn ngang | ||
Chữ Nôm | bốn | bon | 𦊚 | 数字、4(ベトナム数字) | すうじ、し、よん | tư 四 | ||
Hán Nôm | bốn phương | bon phuong | 𦊚方 | 四方の、四方に、各地の、各地に | しほうの、しほうに、かくちの、かくちに | |||
Chữ Hán | bôn(phẫn) | bon(phan) | 奔 | 奔(奔趨などの語句を構成する) | ほん | |||
Chữ Hán | bôn xu | bon xu | 奔趨 | 奔走する | ほんそうする | |||
Chữ Hán | bộn bề | bon be | 坌皮 | たくさん、いっぱい、ごちゃごちゃ積み重なった | たくさん、いっぱい、ごちゃごちゃつみかさなった | bề bộn | ||
Chữ Hán | bồn | bon | 盆 | 盆(盆栽、宝盆などの語句を構成する) | ぼん | |||
Chữ Hán | bồn tắm | bon tam | 盆沁 | 浴槽、バスタブ | よくそう、ばすたぶ | |||
Hán Nôm | bồn rửa | bon rua | 盆𣳮 | 流し台 | ながしだい | |||
Hán Nôm | bồn cầu | bon cau | 盆橋 | 便器 | べんき | |||
Chữ Hán | bồn tài(bonsai) | bon tai(bonsai) | 盆栽 | 盆栽 | ぼんさい | |||
Chữ Nôm | bọn | bon | 𦏓 | グループ、集団 | ぐるーぷ | nhóm 𩁱 | ||
Chữ Nôm | bọn J | bon J | 𦏓 J | J達、Jら(人間、動物) | Jたち、Jら | |||
Hán Nôm | bong bóng kinh tế | bong bong kinh te | 𤂧琫経済 | バブル経済、経済バブル | ばぶるけいざい、けいざいばぶる | |||
Chữ Hán | bổng | bong | 俸 | 俸(学俸などの語句を構成する)➡học bổng | ほう | |||
Chữ Hán | bổng | bong | 棒 | 棒(如意金箍棒などの語句を構成する)➡như ý kim cô bổng | ぼう | gậy | ||
Chữ Hán | bổng như ý | bong nhu y | 棒如意 | 如意棒 | にょいぼう | gậy như ý | ||
Chữ Hán | bóng | bong | 琫 | 球、玉、ボール、球状の物 | きゅう、たま、ぼーる、たまじょうのもの | quả bóng /trái banh (南部) | ||
Hán Nôm | bóng bay/bong bóng | bong bay/bong bong | 琫𩙻 | 風船 | ふうせん | |||
Hán Nôm | bóng cười | bong cuoi | 琫䶞 | 笑い玉、ファンキーボール、笑気ガスの風船 | わらいだま、ふぁんきーぼーる | |||
Hán Nôm | bóng đá | bong da | 琫跢 | サッカー、サッカーボール | さっかー、さっかーぼーる | |||
Hán Nôm | bóng điện tròn | bong dien tron | 琫電𡈺 | 電球 | でんきゅう | |||
Chữ Nôm | bóng | bong | 𣈖 | 影 | かげ | |||
Chữ Nôm | bóng chày | bong chay | 琫𣖖 | 野球 | やきゅう | |||
Hán Nôm | bóng dáng | bong dang | 𩄴𠍵 | 姿、シルエット、見る影 | すがた、しるえっと、みるかげ | |||
Chữ Hán | bỏng | bong | 疱 | 火傷する | やけどする | |||
Hán Nôm | bỏng ngô | bong ngo | 𤊡梧 | ポップコーン | ぽっぷこーん | |||
Chữ Nôm | bỗng dưng | bong dung | 唪𠮨 | 突然 | とつぜん | tự dưng,bỗng nhiên,đột nhiên,đột ngột | ||
Chữ Hán/French | boong tàu | boong tau | pont艚 | デッキ(船) | でっき(ふね) | |||
Chữ Nôm | bóp | bop | 𢯒 | 揉む | もむ | |||
Chữ Nôm | bớt | bot | 𣼪 | 減らす | へらす | giảm 減 | ||
Chữ Hán | bột | bot | 勃 | 勃(勃発などの語句を構成する) | ぼつ | |||
Chữ Hán | bột phát | bot phat | 勃発 | 勃発する | ぼっぱつ | |||
Chữ Nôm | bột | bot | 𥹸 | 粉 | こな | |||
Hán Nôm | bột đậu nành rang | bot dau nanh rang | 𥹸豆𥣗𤍎 | 炒った大豆粉、きな粉 | いっただいずこ、きなこ | |||
Chữ Nôm | bọt | bot | 浡 | 泡 | あわ | |||
French/Chữ Nôm | bọt xà bông | bot xa bong | 浡savon | 泡(石鹸) | あわ(せっけん) | |||
Chữ Hán | BTTD(biến thái tình dục) | BTTD(bien thai tinh duc) | 変態情欲 | 性倒錯 | せいとうさく | |||
Chữ Nôm | bú | bu | 𪜛 | 吸う、しゃぶる(液体、物) | すう、しゃぶる(えきたい、もの) | |||
Chữ Hán | bự | bu | 被 | 大きい、影響力がある、分厚い、いっぱいの(中部、南部) | おおきい、えいきょうりょくがある、ぶあつい、いっぱいの | |||
Chữ Hán | bùa | bua | 符 | お守り | おまもり | |||
Chữ Nôm | búa | bua | 鈽 | ハンマー、金槌、トンカチ | はんまー、かなづち、とんかち | |||
Chữ Nôm | bựa | bua | 𠳝 | 汚れカス、歯石、恥垢、イカレた、変な | よごれかす、しせき、ちこう、いかれた、へんな | |||
Chữ Nôm | bữa | bua | 𩛷 | 食事、飯 | しょくじ、めし | |||
Hán Nôm | bữa tiệc | bua tiec | 𩛷席 | パーティー、食事会 | ぱーてぃー、しょくじかい | |||
Chữ Nôm | bữa ăn | bua an | 𩛷𫗒 | 食事、飯 | しょくじ、めし | |||
Chữ Nôm | bừa bãi/bừa bộn | bua bai/bua bon | 耙𡓁 | 乱雑な、無差別な、ぐちゃぐちゃな、ごちゃごちゃな、秩序のない、散乱した | むさべつな、ぐちゃぐちゃな、ごちゃごちゃな、ちつじょのない、さんらんした | |||
Hán Nôm | bực mình | buc minh | 愊𨉟 | イライラする、苛立つ、ムカつく、腹が立つ | いらいらする、いらだつ、むかつく、はらがたつ | |||
Chữ Hán | bức tranh | buc tranh | 幅幀 | 絵、絵画 | え、かいが | |||
Chữ Hán | bức tường | buc tuong | 幅墻 | 壁 | かべ | |||
Chữ Hán | Bùi | Bui | 裴 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Nôm | bụi/bụi mịn | bui/bui min | 𡏧/𣾾 | 埃、砂埃、砂塵、茂み | ほこり、すなぼこり、さじん、しげみ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | bùn | bun | 湓/𡎛/渀/洡 | 泥 | どろ | |||
Chữ Nôm | bùn lầy | bun lay | 𡎛𤀛 | 泥濘み、泥濘 | ぬかるみ、でいねい | |||
Chữ Nôm | bún | bun | 𥻸 | 米の麺、ライスヌードル、ビーフン | こめのめん、らいすぬーどる、びーふん | |||
Hán Nôm | bún chả | bun cha | 𥻸鮓 | ブンチャー(つくね、または魚のハムの麺料理) | ぶんちゃー | |||
Hán Nôm | bún đậu mắm tôm | bun dau mam tom | 𥻸豆𩻐𩵽 | ブンダウマムトム(揚げ豆腐と発酵海老ソースの麺料理) | ぶんだうまむとむ | |||
Chữ Nôm | bún mọc | bun moc | 𥻸𦙣 | ブンモック(木耳入り団子の麺料理) | ぶんもっく | |||
Chữ Nôm | bún riêu | bun rieu | 𥻸窰/𥻸䖴 | ブンズィウ、ブンリウ(カニスープの麺料理) | ぶんずぃう、ぶんりう | |||
Hán Nôm | bún bò huế | bun bo hue | 𥻸𤙭化 | ブンボーフエ(フエ発祥の麺料理) | ぶんぼーふえ | |||
Chữ Nôm | bụng | bung | 䏾 | お腹、腹 | おなか、はら | |||
Hán Nôm | bưng bê | bung be | 搬𤚆 | 運ぶ | はこぶ | |||
Chữ Nôm | bùng | bung | 𤑫 | 1暴発する、突発的に燃え上がる 2約束を破る、突然現れる、突然いなくなる、逃げる(スラング) | 1ぼうはつ、とっぱつ 2やくそくをやぶる、とつぜんあらわれる、とつぜんいなくなる、にげる | |||
Chữ Nôm | bùng hàng | bung hang | 𤑫行 | 配達品をドタキャンする、配達品を配達場所で受け取らない | はいたつひんをどたきゃんする、はいたつひんをはいたつばしょでうけとらない | |||
Chữ Nôm | buổi | buoi | 𣇜 | 時間帯、タイミング、セッション | じかんたい、たいみんぐ、せっしょん | |||
Chữ Nôm | buổi tối | buoi toi | 𣇜𣋁 | 夕方、日没前後の時間帯 | ゆうがた、にちぼつぜんごのじかんたい | |||
Chữ Nôm | buổi sáng | buoi sang | 𣇜𣋃 | 午前、明け方から正午までの時間帯 | ごぜん、あけがたからしょうごまでのじかんたい | |||
Chữ Nôm | buổi trưa | buoi trua | 𣇜𪱂 | 正午、昼 | しょうご、ひる | |||
Chữ Nôm | buổi chiều | buoi chieu | 𣇜𣊿 | 午後、午後から夕方までの時間帯 | ごご、ごごからゆうがたまでのじかんたい | |||
Chữ Nôm | buổi đêm | buoi dem | 𣇜𣈘 | 夜 | よる | |||
Hán Nôm | buổi lễ | buoi le | 𣇜礼 | 儀式、セレモニー | ぎしき、せれもにー | |||
Chữ Hán | bước | buoc | 捗 | (未分類の字/音) | ちょく、はかどる | bước 𨀈 | ||
Chữ Nôm | bước | buoc | 𨀈 | ステップ、歩み | すてっぷ、あゆみ | |||
Hán Nôm | bước đầu | buoc dau | 𨀈頭 | 最初は、最初に、まず | さいしょは、さいしょに、まず | |||
Hán Nôm | bước đệm | buoc dem | 𨀈笘 | 飛び石 | とびいし | |||
Chữ Nôm | buộc | buoc | 𢷏/纀 | 縛る、強いる、強制する | しばる、しいる、きょうせいする | |||
Chữ Nôm | buộc lòng | buoc long | 𢷏𢚸 | 強制的に、強制的な | きょうせいてきに、きょうせいてきな | |||
Chữ Nôm | buồi | buoi | 𦢄 | 批判する、同意しない | ひはんする、どういしない | |||
Chữ Nôm | bướm | buom | 𧊉 | 蝶、ちょうちょ | ちょう、ちょうちょ | |||
Chữ Hán | Buôn Ma Thuột | Buon Ma Thuot | 班迷屬 | バンメトート市(当て字) | ばんめとーとし | |||
Chữ Nôm | buôn bán | buon ban | 𫬩𧸝 | 販売、商売、販売する、商売する | はんばい、しょうばい、はんばいする、しょうばいする | |||
Hán Nôm | buôn lậu | buon lau | 𧶭漏 | 密輸、密売、密輸する、密売する | みつゆ、みつばい、みつゆする、みつばいする | |||
Chữ Nôm | buồn | buon | 𢞂 | vui | 悲しい、寂しい | かなしい、さびしい | buồn thiu,buồn bã | |
Chữ Nôm | buồn J | buon J | 𢞂 J | J(動詞)したい(ngủ,cười,nôn,đi vệ sinhなど特定の語句に使う)(北部) | Jしたい | |||
Chữ Nôm | buồng | buong | 椖 | 房、部屋、区画(家、植物、機械、人体など) | ふさ、へや、くかく | |||
Chữ Nôm | buông | buong | 𫿕 | 発する、放つ | はっする、はなつ | |||
Chữ Nôm | buông xuôi | buong xuoi | 𫿕𠀿 | 放棄する、諦める、放置する | ほうきする、あきらめる、ほうちする | buông trôi | ||
French | Búp bê | Bup be | poupée | 人形 | にんぎょう | |||
Hán Nôm | bứt phá | but pha | 抔破 | 突然変異する、いい方向に変える | とつぜんへんいする、いいほうこうにかえる | |||
Chữ Hán | bút | but | 筆 | 筆(筆法などの語句を構成する) | ひつ、ふで | |||
Chữ Hán | bút pháp | but phap | 筆法 | 筆法 | ひっぽう | |||
French/Hán Nôm | bút bi | but bi | 筆啤 | ボールペン | ぼーるぺん | |||
Hán Nôm | bút chì | but chi | 筆𨨲 | 鉛筆 | えんぴつ | |||
Hán Nôm | bút chì màu | but chi mau | 筆𨨲𦭷 | 鉛筆(色鉛筆) | えんぴつ(いろえんぴつ) | |||
Hán Nôm | bút chì bấm | but chi bam | 筆𨨲𡀫 | シャーペン、シャープペンシル | しゃーぺん、しゃーぷぺんしる | |||
Chữ Hán | bút lục | but luc | 筆録 | レコード番号、ページ番号 | れこーどばんごう、ぺーじばんごう | |||
Chữ Hán | bưu | buu | 郵 | 郵(郵電などの語句を構成する) | ゆう | |||
Chữ Hán | bửu | buu | 宝/寶 | 宝の別の発音 | ほう、たから | bảo 宝 | ||
Chữ Hán | Bửu | Buu | 宝/寶 | ベトナム人の名前(男性) | べとなむじんのなまえ(だんせい) | |||
Chữ Hán | bưu điện | buu dien | 郵電 | 郵便 | ゆうびん | |||
Chữ Hán | ca | ca | 歌 | 歌(歌詞などの語句を構成する) | か、うた | |||
French | ca | ca | case | 患者数、症例数の単位(患者100人、症例100件➡100 ca) | しょうれいすうのたんい | |||
Chữ Hán | ca khúc | ca khuc | 歌曲 | 歌曲 | かきょく | bài hát | ||
Chữ Hán | ca sĩ | ca si | 歌士 | 歌手 | かしゅ | |||
Chữ Hán | ca từ | ca tu | 歌詞 | 歌詞 | かし | lời bài hát | ||
Hán Nôm | ca ngợi | ca ngoi | 歌𠿿 | 称賛する | しょうさんする | |||
Campuchia | cà khịa | ca khia | ■■ | おちょくる、からかう、ひやかす、嫌みを言う | おちょくる、からかう、ひやかす、いやみをいう | |||
French | cà rốt | ca rot | carotte | 人参 | にんじん | |||
French | cà phê | ca phe | café | コーヒー | こーひー | |||
French/Hán Nôm | cà phê hầu gái | ca phe hau gai | café 候𡛔 | メイド喫茶 | めいどきっさ | |||
French | cà vạt | ca vat | cravate | ネクタイ | ねくたい | |||
Chữ Hán | cá | ca | 箇(個) | 個の別字 | こ、か | cá 個 | ||
Chữ Hán | cá | ca | 個 | 個(個人などの語句を構成する) | こ | |||
Chữ Hán | cá biệt | ca biet | 個別 | 個別の | こべつの | riêng | ||
Chữ Hán | cá tính | ca tinh | 個性 | 個性 | こせい | |||
Chữ Hán | cá nhân | ca nhan | 個人 | 個人、個人の | こじん、こじんの | |||
Chữ Nôm | cá | ca | 𩵜 | 魚、魚介類、両生類 | さかな、ぎょかいるい、りょうせいるい | |||
Chữ Nôm | cả | ca | 𪥘󠄁 | 全部、全部の、完全に、全く | ぜんぶ、ぜんぶの、かんぜんに、まったく | |||
Chữ Nôm | cả hai | ca hai | 𪥘󠄁𠄩 | 両方、両方の、どちらも、どっちも | りょうほう、りょうほうの、どちらも、どっちも | |||
Hán Nôm | cả nước | ca nuoc | 𪥘󠄁渃 | 全国、全国の | ぜんこく、ぜんこくの | |||
Hán Nôm | cả nhà | ca nha | 𪥘󠄁茹 | 皆さん、みんな | みなさん、みんな | |||
Chữ Nôm | cá cam | ca cam | 𩵜 | カンパチ | かんぱち | |||
Chữ Nôm | cá bớp | ca bop | 𩵜𩶟 | スギ | すぎ | |||
Chữ Nôm | cá chẽm | ca chem | 𩵜■ | シーバス | しーばす | |||
Chữ Nôm | cá diêu hồng | ca dieu hong | 𩵜鰩紅 | レッドティラピア | れっどてぃらぴあ | |||
Chữ Nôm | cá dầm xanh | ca dam xanh | 𩵜霪𩇢 | イスズミ | いすずみ | |||
Chữ Nôm | cá ba sa | ca ba sa | 𩵜basa | バサ(キャットフィッシュ) | ばさ(きゃっとふぃっしゅ) | |||
Hán Nôm | cá hồi | ca hoi | 𩵜回/𩵜鮰 | 鮭 | さけ | |||
Hán Nôm | cá thu đao | ca thu dao | 𩵜秋刀 | 秋刀魚 | さんま | |||
Hán Nôm | cá tráp | ca trap | 𩵜匣 | 鯛 | たい | |||
Hán Nôm | cá kèo | ca keo | 𩵜桥 | ハゼ、鯊 | はぜ | |||
Chữ Nôm/English | cá killi | ca killi | 𩵜killifish | メダカ | めだか | |||
Hán Nôm | cá nước ngọt | ca nuoc ngot | 𩵜渃𤮿 | 淡水魚 | たんすいぎょ | |||
Hán Nôm | cá nước mặn | ca nuoc man | 𩵜渃𪉽 | 海水魚 | かいすいぎょ | |||
Chữ Nôm | cá vàng | ca vang | 𩵜鐄 | 金魚 | きんぎょ | |||
Hán Nôm | cá rô phi | ca ro phi | 𩵜鮋飛 | ティラピア | てぃらぴあ | |||
Chữ Nôm | cá mòi | ca moi | 𩵜䱕 | 鰯 | いわし | |||
Chữ Nôm | cá lóc | ca loc | 𩵜䱚 | 雷魚 | らいぎょ | |||
Chữ Nôm | cá sa ba | ca sa ba | 𩵜䱸 | 鯖 | さば | |||
Chữ Nôm | cá sấu | ca sau | 𩵜䱸 | 鰐 | わに | |||
Chữ Nôm | cá voi | ca voi | 𩵜𤠅 | 鯨 | くじら | |||
Chữ Nôm | cá dìa | ca dia | 𩵜𧣧 | アイゴ | あいご | |||
Chữ Nôm | cá mập | ca map | 𩵜𩶟 | 鮫 | さめ | |||
Chữ Nôm | cá diếc | ca diec | 𩵜𩷉 | 鮒 | ふな | |||
Chữ Nôm | cá măng | ca mang | 𩵜𩷶 | サバヒー | さばひー | |||
Chữ Nôm | cá bống tượng | ca bong tuong | 𩵜𩸮像 | マーブルゴビー | まーぶるごびー | |||
Chữ Nôm | cá nâu | ca nau | 𩵜𩹩 | ミナミシマフメ | みなみしまふめ | |||
Chữ Nôm | cá mú | ca mu | 𩵜𩹮 | ハタ | はた | |||
Chữ Nôm | cá chép | ca chep | 𩵜𩺗 | 鯉 | こい | |||
Chữ Nôm | cá bơn | ca bon | 𩵜𩺡 | 鮃 | ひらめ | |||
Chữ Nôm | cá trắm cỏ | ca tram co | 𩵜𩻕𦹯 | ソウギョ | そうぎょ | |||
Chữ Nôm | cá ngừ | ca ngu | 𩵜𩼨 | 鮪 | まぐろ | |||
Chữ Nôm | cá đối | ca doi | 𩵜𩼷 | ボラ | ぼら | |||
Hán Nôm | cá chim trắng nước ngọt | ca chim trang nuoc ngot | 𩵜𪀄𤽸渃𤮿 | 淡水マナガツオ | たんすいまながつお | |||
Chữ Nôm | cá nhệch | ca nhech | 𩵜𩽏 | 海蛇 | うみへび | |||
Chữ Nôm | cá chình | ca chinh | 𩵜𩶝 | 鰻(田うなぎlươn) | うなぎ | |||
Hán Nôm | cá kình | ca kinh | 𩵜鯨 | 鯨 | くじら | |||
Hán Nôm | cá tuyết | ca tuyet | 𩵜雪 | 鱈 | たら | |||
Hán Nôm | cá mẫn | ca man | 𩵜鰵 | 鱈 | たら | |||
Hán Nôm | cá tháng tư | ca thang tu | 𩵜𣎃四 | エイプリルフール、四月馬鹿 | えいぷりるふーる、しがつばか | |||
Chữ Hán | các | cac | 各 | 各(各類などの語句を構成する) | かく | |||
Chữ Hán | các+đại từ nhân xưng | cac+dai tu nhan xung | 各+代詞人称 | 皆さん(各+人称代名詞) | みなさん | |||
Chữ Hán | các loại | cac loai | 各類 | 各種 | かくしゅ | |||
Chữ Hán | các | cac | 閣 | 閣(内閣などの語句を構成する) | かく | |||
Chữ Hán | cách | cach | 格 | 格(cách+動詞でJの仕方、やり方)、方法 | かく | |||
Chữ Hán | cách | cach | 格 | 格(人格、性格などの語句を構成する) | かく | |||
Chữ Hán | cách sử dụng | cach su dung | 格使用 | 使い方 | つかいかた | |||
Chữ Hán | cách thức | cach thuc | 格式 | 方法、メソッド、やり方、仕方 | ほうほう、めそっど、やりかた、しかた | |||
Chữ Hán | cách làm | cach lam | 格爫 | やり方 | やりかた | |||
Chữ Hán | cách | cach | 隔 | 隔(隔離などの語句を構成する) | かく、へだてる | |||
Chữ Hán | cách | cach | 隔 | 離れている、距離がある | はなれている、きょりがある | |||
Hán Nôm | cách J B km về C | cach J B km ve C | 隔 J Bkm 𧗱 C | JからBkm Cに離れている | JからBkm Cにはなれている | |||
Chữ Hán | cách ly | cach ly | 隔離 | 隔離、隔離する | かくり、かくりする | |||
Chữ Hán | cách | cach | 革 | 革(革命などの語句を構成する) | かく、かわ | |||
Chữ Hán | cách mạng | cach mang | 革命 | 革命、革命をおこす | かくめい、かくめいをおこす | |||
Chữ Nôm | cài | cai | 掑/𢱙 | 留める、仕掛ける、置く | とどめる | |||
Chữ Nôm | cài đặt | cai dat | 𢱙撻 | インストールする、設置する | いんすとーるする、せっちする | |||
Chữ Nôm | cài bẫy | cai bay | 𢱙擺 | 罠を置く、罠を仕掛ける | わなをおく、わなをしかける | |||
Chữ Nôm | cãi | cai | 𠳚 | 揉める、言い争う | もめる、いいあらそう | |||
Chữ Nôm | cãi vã | cai va | 𠳚𠳿 | 口喧嘩する、口論する、言い争う | くちげんかする、こうろんする | |||
Chữ Nôm | cãi nhau | cai nhau | 𠳚𠑬 | 口喧嘩する、喧嘩する、言い争う | くちげんかする、けんかする | |||
Chữ Hán | cải | cai | 改 | 改(改革などの語句を構成する) | かい | |||
Chữ Hán | cải cách | cai cach | 改革 | 改革、改革する | かいかく、かいかくする | |||
Chữ Hán | cải thiện | cai thien | 改善 | 改善、改善する | かいぜん、かいぜんする | |||
French | cải xoong | cai xoong | cresson | クレソン、オランダガラシ(野菜) | くれそん、おらんだがらし | |||
Chữ Hán | cái | cai | 蓋 | 蓋(黄蓋などの語句を構成する)➡Hoàng Cái | がい、ふた | |||
Chữ Hán | cai | cai | 該 | 該(該管などの語句を構成する) | がい | |||
Chữ Hán | cai quản | cai quan | 該管 | 支配して管理する | しはいしてかんりする | trông coi và điều khiển về mọi mặt | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | cái | cai | 丐 | 類別詞(物、人) | るいべつし(もの、ひと) | |||
Chữ Hán | cái loa | cai loa | 丐螺 | 巻貝、法螺貝、(転じて)スピーカー | まきがい、ほらがい、すぴーかー | |||
Hán Nôm | cai nghiện | cai nghien | 戒𢞆 | 抜け出す、依存から抜け出す、中毒から抜け出す | ぬけだす、いぞんからぬけだす、ちゅうどくからぬけだす | |||
Hán Nôm | cai sữa | cai sua | 戒𣷱 | 離乳、乳離れ | りにゅう、ちばなれ、ちちばなれ | |||
Chữ Nôm | cám | cam | 𥽇 | 糠 | ぬか | |||
Chữ Hán | cảm | cam | 感 | 感(感動などの語句を構成する) | かん | |||
Chữ Hán | cám | cam | 感 | 感(感誘などの語句を構成する) | かん | |||
Chữ Hán | cảm ơn/cám ơn | cam on/cam on | 感恩 | 感謝を表す言葉、ありがとう、ありがとうございます | かんしゃをあらわすことば。ありがとう | |||
Chữ Hán | cảm giác | cam giac | 感覚 | 感じる、感覚がある | かんかく、かんじる | |||
Hán Nôm | cảm thấy | cam thay | 感𧡊 | 感じる | かんじる | |||
Chữ Hán | cảm nhận | cam nhan | 感認 | 感じる | かんじる | |||
Chữ Hán | cảm kích | cam kich | 感激 | 感激、感激する | かんげき、かんげきする | |||
Chữ Hán | cảm tạ | cam ta | 感謝 | 感謝、感謝する | かんしゃ、かんしゃする | |||
Chữ Hán | cảm xúc | cam xuc | 感触 | 感情、気持ち | かんじょう、きもち | |||
Chữ Hán | cảm thán | cam than | 感嘆 | 感嘆、感嘆する | かんたん、かんたんする | |||
Chữ Hán | cảm động | cam dong | 感動 | 感動、感動する | かんどう、かんどうする | |||
Chữ Hán | cảm phục | cam phuc | 感服 | 感服、感服する、尊重する | かんぷく、かんぷくする | nể,hâm mộ, ngưỡng mộ,ca tụng | ||
Hán Nôm | cảm cúm/cúm | cam cum/cum | 感𤻎/𤻎 | インフルエンザ | いんふるえんざ | |||
Chữ Hán | cám dỗ | cam do | 感誘 | 誘惑、誘惑する | ゆうわく、ゆうわくする | |||
Chữ Hán | cạm bẫy | cam bay | 橄擺 | 罠、トラップ | わな、とらっぷ | |||
Hán Nôm | cạm bẫy tình yêu | cam bay tinh yeu | 橄擺情𢞅 | 愛の罠 | あいのわな | |||
Chữ Hán | cảm | cam | 敢 | 敢(勇敢などの語句を構成する) | かん、あえて | |||
Chữ Hán | cam | cam | 甘 | 甘(甘露などの語句を構成する) | かん、あまい | ngọt | ||
Chữ Hán | cam kết | cam ket | 甘結 | 保証する、誓約する | ほしょうする、せいやくする | |||
Chữ Hán | cam lộ | cam lo | 甘露 | 甘露、甘露の | かんろ、かんろの | |||
Hán Nôm | cam chịu | cam chiu | 甘𠹾 | 甘受、甘受する、甘んじて受け入れる | かんじゅ、かんじゅする、あまんじてうけいれる | |||
Chữ Hán | Cẩm | Cam | 錦 | ベトナム人の名前(女性) | べとなむじんのなまえ(じょせい) | |||
Chữ Hán | cầm | cam | 琴 | 琴(竪琴、木琴 、鶴琴などの語句を構成する) | きん、こと | thụ cầm竪琴,mộc cầm 木琴,hạc cầm 鶴琴 | ||
Chữ Hán | cấm | cam | 禁 | 禁(禁断などの語句を構成する) | きん | |||
Chữ Hán | cấm | cam | 禁 | 禁ずる | きんずる | |||
Chữ Hán | cấm kỵ | cam ky | 禁忌 | 禁忌、タブー | きんき、たぶー | kiêng kị 𪬧忌 | ||
Chữ Hán | cấm đoán | cam doan | 禁断 | 禁断、禁断する、厳しく禁止する | きんだん、きんだんする、きびしくきんしする | |||
Chữ Hán | cấm chỉ | cam chi | 禁止 | 禁止、禁止する | きんし、きんしする | |||
Chữ Hán | cấm vận | cam van | 禁運 | 禁輸 | きんゆ | |||
Chữ Hán | cam | cam | 紺 | (未分類の字/音) | こん | màu tím | ||
Chữ Hán | cầm thú | cam thu | 禽獣 | 鳥獣、禽類と獣 | ちょうじゅう、きんるいとけもの | |||
Chữ Hán | cầm | cam | 擒/捦 | 掴む、捕まえる、捕らえる | つかむ、つかまえる、とらえる | |||
Chữ Hán | cầm | cam | 擒/捦 | 擒(擒𣘊などの語句を構成する) | きん | |||
Hán Nôm | cầm đồ | cam do | 擒𣘊 | 質屋営業 | しちやえいぎょう | |||
Chữ Hán | cầm/cầm cố | cam/cam co | 擒/擒錮 | 質に入れる | しちにいれる | |||
Chữ Hán | cắm | cam | 㩒 | 掴んで押し込む、差し込む | つかんでおしこむ、さしこむ | |||
Chữ Hán | cắm | cam | 㩒 | 㩒(㩒寨などの語句を構成する) | きん、ごん | |||
Chữ Hán | cắm trại | cam trai | 㩒寨 | キャンプ、キャンプする | きゃんぷ、きゃんぷする | |||
Chữ Hán | cắm vào | cam vao | 㩒𠓨 | 差し込む | さしこむ | |||
Chữ Nôm | câm miệng/câm nín | cam mieng/cam nin | 噤𠰘/噤𠼶 | 黙る、沈黙する、閉口する | だまる、ちんもくする、へいこうする | nín lặng | ||
English | camera | camera | camera | カメラ | かめら | |||
Chữ Hán/English | camera an ninh | camera an ninh | camera安寧 | 防犯カメラ | ぼうはんかめら | |||
English | Campuchia | Campuchia | Cambodia | 1カンボジア 2割り勘にする(chiaの意味から) | かんぼじあ、わりかんにする | |||
Chữ Hán | cạn | can | 乾 | 乾(枯乾などの語句を構成する)➡khô cạn | かん、かわく | khô,sấy | ||
Hán Nôm | cạn lời | can loi | 乾𠳒 | 言葉がない、言葉が出ない、唖然とする | ことばがない、ことばがでない、あぜんとする | |||
Chữ Hán | can | can | 干 | 干(干渉などの語句を構成する) | かん、ほす | khô | ||
Chữ Hán | Can Chi | Can Chi | 干支 | 干支 | えと | |||
Chữ Hán | Can Chi -Thập Nhị Địa Chi | Can Chi -Thap Nhi Dia Chi | 干支-十二地支 | 干支-十二地支(十二支) | じゅうにちし(じゅうにし) | |||
Chữ Hán | Can Chi -tý | Can Chi -ty | 干支-子 | 干支-子(ね) | し、ね | Giáp Tý 甲子,Bính Tý 丙子,Mậu Tý (戊子),Canh Tý (庚子),Nhâm Tý 壬子 | ||
Chữ Hán | Can Chi -sửu | Can Chi -suu | 干支-丑 | 干支-丑(うし) | ちゅう、うし | Ất Sửu 乙丑,Đinh Sửu 丁丑,Kỷ Sửu 己丑,Tân Sửu (辛丑),Quý Sửu 癸丑 | ||
Chữ Hán | Can Chi -dần | Can Chi -dan | 干支-寅 | 干支-寅(とら) | いん、とら | Bính Dần 丙寅,Mậu Dần 戊寅,Canh Dần (庚寅),Nhâm Dần (壬寅),Giáp Dần 甲寅 | ||
Chữ Hán | Can Chi -mão | Can Chi -mao | 干支-卯 | 干支-卯(う) | ぼう、う | Đinh Mão 丁卯,Kỷ Mão 己卯,Tân Mão (辛卯),Quý Mão (壬寅),Ất Mão 乙卯 | ||
Chữ Hán | Can Chi -thìn | Can Chi -thin | 干支-辰 | 干支-辰(たつ) | しん、たつ | Mậu Thìn 戊辰,Canh Thìn 庚辰,Nhâm Thìn (壬辰),Giáp Thìn 甲辰,Bính Thìn (丙辰) | ||
Chữ Hán | Can Chi -tỵ | Can Chi -ty | 干支-巳 | 干支-巳(み) | し、み | Kỷ Tỵ 己巳,Tân Tỵ 辛巳,Quý Tỵ (癸巳),Ất Tỵ 乙巳,Đinh Tỵ (丁巳) | ||
Chữ Hán | Can Chi -ngọ | Can Chi -ngo | 干支-午 | 干支-午(うま) | ご、うま | Canh Ngọ 庚午,Nhâm Ngọ 壬午,Giáp Ngọ 甲午,Bính Ngọ (丙午),Mậu Ngọ (戊午) | ||
Chữ Hán | Can Chi -mùi | Can Chi -mui | 干支-未 | 干支-未(ひつじ) | び、ひつじ | Tân Mùi 辛未,Quý Mùi (癸未),Ất Mùi 乙未,Đinh Mùi (丁未),Kỷ Mùi (己未) | ||
Chữ Hán | Can Chi -thân | Can Chi -than | 干支-申 | 干支-申(さる) | しん、さる | Nhâm Thân 壬申,Giáp Thân 甲申,Bính Thân (丙申),Mậu Thân 戊申,Canh Thân (庚申) | ||
Chữ Hán | Can Chi -dậu | Can Chi -dau | 干支-酉 | 干支-酉(とり) | ゆう、とり | Quý Dậu 癸酉,Ất Dậu (乙酉),Đinh Dậu (丁酉),Kỷ Dậu 己酉,Tân Dậu (辛酉) | ||
Chữ Hán | Can Chi -tuất | Can Chi -tuat | 干支-戌 | 干支-戌(いぬ) | じゅつ、いぬ | Giáp Tuất 甲戌,Bính Tuất (丙戌),Mậu Tuất (戊戌),Canh Tuất 庚戌.Nhâm Tuất (壬戌) | ||
Chữ Hán | Can Chi -hợi | Can Chi -hoi | 干支-亥 | 干支-亥(い) | がい、い | Ất Hợi 乙亥,Đinh Hợi (丁亥),Kỷ Hợi (己亥),Tân Hợi 辛亥,Quý Hợi (癸亥) | ||
Chữ Hán | Can Chi -Thập Can | Can Chi -Thap Can | 干支-十干 | 干支-十干 | じっかん | |||
Chữ Hán | Can Chi -giáp | Can Chi -giap | 干支-甲 | 干支-甲(こう) | こう、きのえ | 甲 ==>「木(き)の陽(え)」で「きのえ」 | ||
Chữ Hán | Can Chi -ất | Can Chi -at | 干支-乙 | 干支-乙(おつ) | おつ、きのと | 乙 ==>「木(き)の陰(と)」で 「きのと」 | ||
Chữ Hán | Can Chi -bính | Can Chi -binh | 干支-丙 | 干支-丙(へい) | へい、ひのえ | 丙 ==>「火(ひ)の陽(え)」で 「ひのえ」 | ||
Chữ Hán | Can Chi -đinh | Can Chi -dinh | 干支-丁 | 干支-丁(てい) | てい、ひのと | 丁 ==>「火(ひ)の陰(と)」で 「ひのと」 | ||
Chữ Hán | Can Chi -mậu | Can Chi -mau | 干支-戊 | 干支-戊(ぼ) | ぼ、つちのえ | 戊 ==>「土(つち)の陽(え)」で「つちのえ」 | ||
Chữ Hán | Can Chi -kỷ | Can Chi -ky | 干支-己 | 干支-己(き) | き、つちのと | 己 ==>「土(つち)の陰(と)」で「つちのと」 | ||
Chữ Hán | Can Chi -canh | Can Chi -canh | 干支-庚 | 干支-庚(こう) | こう、かのえ | 庚 ==>「金(か)の陽(え)」で 「かのえ」 | ||
Chữ Hán | Can Chi -tân | Can Chi -tan | 干支-辛 | 干支-辛(しん) | しん、かのと | 辛 ==>「金(か)の陰(と)」で 「かのと」 | ||
Chữ Hán | Can Chi -nhâm | Can Chi -nham | 干支-壬 | 干支-壬(じん) | じん、みずのえ | 壬 ==>「水(みず)の陽(え)」で「みずのえ」 | ||
Chữ Hán | Can Chi -quý | Can Chi -quy | 干支-癸 | 干支-癸(き) | き、みずのと | 癸 ==>「水(みず)の陰(と)」で「みずのと」 | ||
Chữ Hán | can thiệp | can thiep | 干渉 | 干渉 | かんしょう | can dự,giao thoa | ||
Chữ Hán | cán | can | 擀 | 押しつぶす、打ち延ばす、圧延する | おしつぶす、うちのばす、あつえんする | |||
Chữ Hán | cán | can | 幹 | 幹(幹部などの語句を構成する) | かん、みき | |||
Chữ Hán | cán bộ | can bo | 幹部 | 幹部(政府系高級職員、一般職員の両方の意味) | かんぶ | |||
Chữ Hán | can/gan | can/gan | 肝 | 肝(肝臓などの語句を構成する) | かん、きも | ruột gan,cật | ||
Chữ Hán | can đảm | can dam | 肝胆/肝膽 | 勇気のある、肝の据わった、勇敢な | ゆうきのある、きものすわった、ゆうかんな | |||
Chữ Hán | cận | can | 僅 | (未分類の字/音) | きん、わずか | ít | ||
Chữ Hán | cần | can | 勤 | 勤(勤労などの語句を構成する) | きん、つとめる | |||
Chữ Hán | cần | can | 懃 | 必要だ、必要とする(名詞、動詞に使う) | ひつようだ、ひつようとする | |||
Chữ Hán | cần phải | can phai | 懃𬆃 | する必要がある(名詞に使わない) | するひつようがある | |||
Chữ Hán | cần lao | can lao | 勤労 | 勤労、勤労の、労働の | きんろうの、ろうどうの | lao động | ||
Chữ Hán | cần thiết | can thiet | 懃切 | 必要、必要な、要求された | ひつよう、ひつような、ようきゅうされた | |||
Chữ Hán | cân | can | 巾 | 巾(巾帯などの語句を構成する) | きん | khăn 巾 | ||
Chữ Hán | cân đai | can dai | 巾帯/巾帶 | 礼服のベルト(古語) | れいふくのべると | dây nịt | ||
Chữ Hán | cân | can | 斤 | 重量単位、斤(1cân=1kg) | きん | |||
Chữ Hán | cân | can | 斤 | 秤、重量計、重さを量る、体重を量る、推し量る | はかり、じゅうりょうけい、おもさをはかる、 たいじゅうをはかる、おしはかる | cân nhắc | ||
Chữ Hán | cân bằng | can bang | 斤平 | 均衡、水平、安定状態、バランス | きんこう、すいへい、あんていじょうたい、ばらんす | |||
Hán Nôm | cân nặng | can nang | 斤𥘀 | 重さ、体重 | おもさ、たいじゅう | |||
Chữ Hán | cân sức khoẻ | can suc khoe | 斤飭劸 | 体重計 | たいじゅうけい | |||
Chữ Hán | cân đối | can doi | 斤対 | 均整がとれた、バランスのとれた | きんせいがとれた、ばらんすのとれた | |||
Chữ Hán | cân | can | 筋 | 筋(筋肉などの語句を構成する) | きん、すじ | gân筋 | ||
Chữ Hán | cân nhục | can nhuc | 筋肉 | 筋肉(死語) | きんにく | cơ bắp,bắp thịt | ||
Chữ Hán | cẩn | can | 謹 | 謹(謹慎などの語句を構成する) | きん | |||
Chữ Hán | cẩn thận | can than | 謹慎 | 気をつける(日本語と意味が違う) | きをつける | cẩn trọng 謹重 | ||
Chữ Hán | cận | can | 近 | 近(近代などの語句を構成する) | きん、ちかい | |||
Chữ Hán | cận thị | can thi | 近視 | viễn thị | 近視の | きんしの | ||
Chữ Hán | cận đại | can dai | 近代 | 近代の | きんだいの | |||
Hán Nôm | cận kề | can ke | 近𫑇 | 近づく、接近する | ちかづく、せっきんする | tiếp cận 接近 | ||
Chữ Hán | cận nhiệt đới | can nhiet doi | 近熱帯 | 亜熱帯(á nhiệt đới) | あねったい | bán nhiệt đới 半熱帯 | ||
English/German | cần sa | can sa | 芹沙(Cannabis sativa) | マリファナ、大麻 | まりふぁな、たいま | |||
Chữ Hán | căn | can | 根 | 根(根本などの語句を構成する) | こん、ね | |||
Chữ Hán | căn bản | can ban | 根本 | 根本の、根本的な | こんぽん、こんぽんてきな | cơ bản 基本 | ||
Chữ Hán | căn cứ | can cu | 根拠/根據 | 根拠 | こんきょ | |||
Chữ Hán | căn nhà | can nha | 根茹 | 家、家屋 | いえ、かおく | |||
Chữ Hán | căn hộ | can ho | 根戸 | アパート、マンション | あぱーと、まんしょん | chung cư 終居 | ||
Chữ Hán | căn cước | can cuoc | 根脚 | ID、身分 | あいでぃー、みぶん | |||
Chữ Nôm | cắn | can | 哏 | 噛む、咬む、咬みつく(動物) | かむ、かみつく(どうぶつ) | nhai 啀 | ||
Hán Nôm | cắn đứt | can dut | 哏䋎 | 噛み切る | かみきる | |||
Chữ Nôm | cắn xé | can xe | 哏𠠚 | 嚙み千切る、罵り合う、醜く争う | かみちぎる、ののしりあう、みにくくあらそう | |||
Chữ Nôm | cặn bã | can ba | 𣷯粑 | 絞り粕、粕、屑 | しぼりかす、かす、くず | |||
Chữ Hán | canh tác | canh tac | 耕作 | 耕す、耕作する | たがやす、こうさくする | |||
Chữ Hán | canh | canh | 羹 | スープ、汁物、羹 | すーぷ、しるもの、あつもの | súp | ||
Chữ Hán | canh chua | canh chua | 羹䣷 | カインチュア(南部メコンデルタ発祥、スープ料理) | かいんちゅあ | |||
Hán Nôm | canh me | canh me | 羮楣 | 1タマリンドスープ 2チャンスを待つ、機会を待つ | たまりんどすーぷ、ちゃんすをまつ、きかいをまつ | |||
Chữ Hán | cạnh | canh | 競 | 競(競争などの語句を構成する) | きょう、きそう | |||
Chữ Hán | cạnh tranh | canh tranh | 競争 | 競争する | きょうそうする | tranh đua学校の成績の競争 đua xe車のレース | ||
Chữ Hán | cảnh | canh | 境 | 境(境界などの語句を構成する) | けい、さかい | |||
Chữ Hán | cảnh giới | canh gioi | 境界 | 境界、境界の | きょうかい、きょうかいの | |||
Chữ Hán | cảnh | canh | 景 | 景(風景などの語句を構成する)➡phong cảnh | けい | |||
Chữ Hán | cảnh quan | canh quan | 景観 | 景観 | けいかん | quang cảnh | ||
Chữ Hán | cảnh | canh | 警 | 警(警告などの語句を構成する) | けい | |||
Chữ Hán | cảnh báo | canh bao | 警報 | 警報、アラーム | けいほう、あらーむ | |||
Chữ Hán | cảnh sát | canh sat | 警察 | 警察 | けいさつ | |||
Chữ Hán | Cảnh sát cơ động | Canh sat co dong | 警察機動 | 機動警察、機動隊 | きどうけいさつ、きどうたい | (略語:CSCD) | ||
Chữ Hán | Cảnh sát giao thông | Canh sat giao thong | 警察交通 | 交通警察、白バイ、交通警察隊、交通機動隊 | こうつうけいさつ、しろばい、こうつうけいさつたい、こうつうきどうたい | (略語:CSGT) | ||
Chữ Hán | cảnh cáo | canh cao | 警告 | 警告、警告する | けいこく、けいこくする | |||
Chữ Hán | cảnh giác | canh giac | 警覚 | 気づいて注意する(事件、事故などから)、警覚する、危険などを悟る | りかいしてちゅういする、けいかくする、きけんなどをさとる | |||
Chữ Hán | canh | canh | 更 | 更(更新などの語句を構成する) | こう、さら | |||
Chữ Hán | canh tân | canh tan | 更新 | 更新する | こうしんする | cập nhật | ||
Chữ Nôm | cánh | canh | 𦑃 | 翼、羽、翅、花びら | つばさ、はね、はね、はなびら | |||
Chữ Nôm | cánh tay | canh tay | 𦑃𢬣 | 腕、上腕部 | うで、じょうわんぶ | |||
Chữ Nôm | cánh tay dưới | canh tay duoi | 𦑃𢬣𤲂 | 腕、前腕部 | うで、ぜんわんぶ | |||
Chữ Hán | cảng | cang | 港 | 港(漁港などの語句を構成する) | こう、みなと | |||
Hán Nôm | cảng biển | cang bien | 港㴜/港𣷷 | 港 | みなと | bến cảng , hải cảng | ||
Hán Nôm | cảng cá | cang ca | 港𩵜 | 漁港 | ぎょこう | |||
Chữ Hán | cảng ngư | cang ngu | 港漁 | 漁港 | ぎょこう | |||
Chữ Hán | cảng hàng không | cang hang khong | 港航空 | 空港 | くうこう | sân bay 𡑝𩙻 | ||
Chữ Nôm | căng thẳng | cang thang | 𢫮𣦎/兢𣦎 | 緊張、緊張する、ピンと張り詰める、緊迫する、ストレス | きんちょう、きんちょうする、ぴんとはりつめる、きんぱくする、すとれす | |||
Chữ Nôm | càng | cang | 𪨈 | さらに、ますます | さらに、ますます | |||
Chữ Nôm | càng J càng B | cang J cang B | 𪨈 J 𪨈 B | Jするほど、さらにBになる(動詞、形容詞、文節) | Jするほど、さらにBになる | |||
Chữ Nôm | càng sớm càng tốt | cang som cang tot | 𪨈𣋽𪨈𡄰 | 早ければ早いほどさらに良い、早いほどいい | はやければはやいほどさらによい、はやいほどいい | |||
Chữ Nôm | càng ngày | cang ngay | 𪨈𣈜 | 日に日に、日増しに | ひにひに、ひましに | |||
Chữ Hán | canh | canh | 耕 | 耕(水耕などの語句を構成する) | こう、たがやす | cày | ||
Chữ Hán | cảnh | canh | 憬 | (未分類の字/音) | けい | khao khát | ||
Chữ Nôm | cánh | canh | 𦑃 | 羽、翼 | はね、つばさ | |||
Hán Nôm | cánh tả | canh ta | 𦑃左 | 左翼 | さよく | |||
Hán Nôm | cánh hữu | canh huu | 𦑃右 | 右翼 | うよく | |||
Hán Nôm | cánh đồng | canh dong | 𦑃垌 | 畑 | はたけ | |||
Chữ Hán | cao | cao | 高 | 高(高級などの語句を構成する) | こう、たかい | |||
Chữ Hán | cao | cao | 高 | thấp | 高い(位置、標高、身長) | たかい(いち、ひょうこう、しんちょう) | ||
Chữ Hán | cao cấp | cao cap | 高級 | cấp thấp | 高級、高級な | こうきゅう、こうきゅうな | ||
Hán Nôm | cao ốc | cao oc | 高𧎜 | 高層ビル | こうそうびる | tòa nhà cao tầng | ||
Chữ Hán | cao đẳng | cao dang | 高等 | bậc thấp | 高等、高等な (trường cao đẳng 場高等=高等専門学校、短期大学) | こうとう、こうとうな | ||
Chữ Hán | cao độ | cao do | 高度 | 音階 ⇒ độ cao度高(海抜) | おんかい | |||
Chữ Hán | cao nguyên | cao nguyen | 高原 | 高原 | こうげん | |||
Chữ Hán | cao thượng | cao thuong | 高尚 | thô bỉ | 高尚な、気高い | こうしょうな、けだかい | ||
Hán Nôm | cao xa | cao xa | 高賖 | 手の届かない、高嶺の、高くて遠い | てのとどかない、たかねの、たかくてとおい | |||
Chữ Hán | cao tầng | cao tang | 高層 | 高層、高層の | こうそう、こうそうの | |||
Chữ Hán | cao quý | cao quy | 高貴 | 高貴、高貴な | こうき、こうきな | |||
Chữ Hán | cáo | cao | 告 | 告(報告などの語句を構成する) | こく、つげる | kể | ||
Chữ Hán | cáo trạng | cao trang | 告狀 | 告訴する | こくそする | khiếu tố,kiện cáo,phạm án,tố cá | ||
Hán Nôm | cáo buộc | cao buoc | 告纀 | 申し立て、主張、避難する、告訴する | もうしたて、しゅちょう、ひなんする、こくそする | |||
Chữ Nôm | cáo | cao | 𤞺 | 狐 | きつね | |||
Chữ Hán | cảo | cao | 稿 | 稿(原稿などの語句を構成する) | こう | thảo | ||
Chữ Hán | cấp | cap | 急 | 急(緊急などの語句を構成する) | きゅう、いそぐ | vội vàng | ||
Chữ Hán | cấp bách | cap bach | 急迫 | 急迫、急迫する | きゅうはくする | |||
Chữ Hán | cấp báo | cap bao | 急報 | 速報、緊急連絡 | そくほう、きんきゅうれんらく | |||
Chữ Hán | cấp cứu | cap cuu | 急救 | 救急、救急の | きゅうきゅう、きゅうきゅうの | |||
Chữ Hán | cấp tiến | cap tien | 急進 | 急進的な、ラジカルな | きゅうしんてきな、らじかるな | |||
Chữ Hán | cấp | cap | 級 | 級(高級などの語句を構成する) | きゅう | |||
Chữ Hán | cấp độ | cap do | 級度 | レベル | れべる | mức độ | ||
Hán Nôm | cấp trên | cap tren | 級𨕭 | 上長、上司 | じょうちょう、じょうし | |||
Hán Nôm | cấp dưới | cap duoi | 級𤲂 | 部下 | ぶか | |||
Chữ Hán | cấp | cap | 給 | 給(供給などの語句を構成する) | きゅう | |||
Chữ Hán | cấp phát | cap phat | 給発 | 発給する、配布する、発行する | はっきゅうする、はいふする、はっこうする | |||
Hán Nôm | cấp phép | cap phep | 給𪫚 | 許可する、免許を付与する | きょかする、めんきょをふよする | |||
Chữ Hán | cập | cap | 及 | 及(普及などの語句を構成する) | きゅう、およぶ | |||
Chữ Hán | cập nhật | cap nhat | 及日 | 更新する、アップデートする、更改する | こうしんする、あっぷでーとする、こうかいする | |||
Chữ Hán | cặp | cap | 靸 | 鞄、ケース、お揃い | 鞄、ケース、お揃い | |||
French | cáp | cap | câble | ケーブル | けーぶる | |||
Hán Nôm | cặp da | cap da | 靸䏧 | 革の鞄 | かわのかばん | |||
Chữ Nôm | cặp bồ | cap bo | 笈蔀 | カップルになる、肉体関係になる(悪い意味) | かっぷるになる、にくたいかんけいになる | bắt bồ, bắt nhân tình, bồ bịch | ||
Chữ Hán | cát | cat | 割 | 割(割據などの語句を構成する) | かつ、わる | cắt 割/𢵷 | ||
Chữ Hán | cát cứ | cat cu | 割拠/割據 | 割拠、割拠する | かっきょ、かっきょする | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | cắt | cat | 割/𢵷 | 切る | きる | bổ,băm,cắt,chặt,chém,thái,tỉa | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | cắt | cat | 割/𢵷 | 割(割譲などの語句を構成する) | かつ、わる | |||
Chữ Hán | cắt nhượng | cat nhuong | 割譲 | 割譲、割譲する | かつじょう、かつじょうする | |||
Hán Nôm | cắt tóc | cat toc | 割𩯀 | 切る(髪)、髪を切る、散髪する | きる、かみをきる、さんぱつする | hớt tóc 㓭𩯀 | ||
Hán Nôm | cắt xén | cat xen | 割釧 | 切り取る | きりとる | |||
Chữ Nôm | cất cánh | cat canh | ■𦑃 | 離陸する | りりくする | |||
Chữ Hán | cát | cat | 葛 | 葛(葛藤などの語句を構成する) | かつ、くず | |||
Chữ Hán | cát | cat | 吉 | 吉(吉凶などの語句を構成する) | きち、よし | |||
Chữ Hán | cát hung(hung cát) | cat hung(hung cat) | 吉凶 | 吉凶、縁起の良し悪し | きっきょう、えんぎのよしあし | vận số運数 | ||
Chữ Hán | cật | cat | 詰 | 詰(詰問などの語句を構成する) | きつ、つめる | nhồi nhét,nhét vào | ||
Chữ Nôm | cật | cat | 𦛋 | 肝臓 | かんぞう | gan | ||
Chữ Nôm | cát | cat | 𡋥 | 砂 | すな | |||
Chữ Hán | cẩu thả | cau tha | 苟且 | 不注意、だらしがない、いい加減な | ふちゅうい、だらしがない、いいかげんな | |||
Chữ Hán | câu | cau | 句 | 文、文章 | ぶん、ぶんしょう | |||
Chữ Hán | câu cú | cau cu | 句句 | 文、文章 | ぶん、ぶんしょう | |||
Chữ Hán | câu văn | cau van | 句文 | 文、文章 | ぶん、ぶんしょう | |||
Chữ Hán | câu phủ định | cau phu dinh | 句否定 | 否定文 | ひていぶん | |||
Hán Nôm | câu hỏi | cau hoi | 句𠳨 | 疑問文 | ぎもんぶん | |||
Hán Nôm | câu hỏi | cau hoi | 句𠳨 | 問い、質問 | とい、しつもん | |||
Hán Nôm | câu nói | cau noi | 句呐 | 諺 | ことわざ | |||
Hán Nôm | câu trả lời | cau tra loi | 句𠭤𠳒 | 答え、回答 | こたえ、かいとう | |||
Chữ Hán | câu ví dụ | cau vi du | 句譬喻 | 例文 | れいぶん | |||
Chữ Hán | câu đố | cau do | 句賭 | クイズ、謎かけ、なぞなぞ | くいず、なぞかけ、なぞなぞ | |||
Chữ Hán | cầu | cau | 求 | 求(要求などの語句を構成する) | きゅう、もとめる | xin | ||
Chữ Hán | cầu cứu | cau cuu | 求救 | 助けを求める | たすけをもとめる | |||
Chữ Hán | cầu nguyện | cau nguyen | 求願 | 祈る | いのる | |||
Chữ Hán | cầu | cau | 球 | 球(球形などの語句を構成する) | きゅう、たま | ngọc | ||
Chữ Hán | cầu thủ | cau thu | 球手 | サッカー選手 | さっかーせんしゅ | |||
Chữ Hán | cầu | cau | 橋/梂 | 橋(橋紙などの語句を構成する) | きょう、はし | |||
Chữ Hán | cầu tiêu | cau tieu | 橋𢴼 | 屋外トイレ(南部によくある川や沼の上に設置されたトイレ) | おくがいといれ | |||
Chữ Hán | cầu giấy | cau giay | 橋紙 | コウザイ、カウザイ(ハノイの西の地名) | こうざい、かうざい | |||
Chữ Hán | cầu thang | cau thang | 橋簜 | 階段 | かいだん | |||
Chữ Hán /Hán Nôm | cầu vượt | cau vuot | 橋越/橋𨅿 | 高架橋、跨線橋 | こうかきょう、こせんきょう | |||
Hán Nôm | cầu vượt cho người đi bộ | cau vuot cho nguoi di bo | 橋𨅿朱𠊛𠫾歩 | 歩道橋 | ほどうきょう | |||
Chữ Hán | cậu | cau | 舅 | 君(同級生と話すときの呼称、丁寧な言い方) | きみ(どうきゅうせいとはなすときのこしょう、ていねいないいかた) | ⇒mày | ||
Chữ Hán | cậu | cau | 舅 | おじさん(母親の男兄弟) | おじさん(ははおやのおとこきょうだい) | chú bác | ||
Hán Nôm | cậu bé | cau be | 舅𡮣 | 子供、少年 | こども、しょうねん | |||
Hán Nôm | cậu bé hư hỏng | cau be hu hong | 舅𡮣墟閧 | 不良、非行少年、悪ガキ | ふりょう、ひこうしょうねん、わるがき | |||
Hán Nôm | cậu ấm cô chiêu | cau am co chieu | 舅廕姑昭 | 御坊ちゃま、お嬢様 | おぼっちゃま、おじょうさま | |||
Chữ Hán | câu | cau | 駒 | 駒(駒隙などの語句を構成する) | く、こま | con cờ | ||
Chữ Hán | câu | cau | 勾 | 勾(勾配などの語句を構成する) | こう | queo,xéo | ||
Chữ Hán | câu cá | cau ca | 勾𩵜 | 魚釣り | さかなつり | |||
Chữ Hán | câu | cau | 拘 | 拘(拘束などの語句を構成する) | こう | |||
Chữ Hán | câu thúc | cau thuc | 拘束 | 拘束する(古語) | こうそくする | ràng buộc 小さい子供がいますか?の時にも使う | ||
Chữ Hán | cấu | cau | 構 | 構(構造などの語句を構成する) | こう、かまう | |||
Chữ Hán | cấu tạo | cau tao | 構造 | 構造、構成する、構築する | こうぞう、こうせいする、こうちくする | kết cấu | ||
Chữ Hán | cấu trúc | cau truc | 構築 | 構造(日本語と意味が違う) | こうぞう | |||
Chữ Hán | câu | cau | 溝 | 溝(海溝などの語句を構成する) | こう、みぞ | rãnh, mương | ||
Chữ Hán | cấu | cau | 購 | 購(購入などの語句を構成する) | こう | mua | ||
Chữ Hán | câu lạc bộ | cau lac bo | 倶楽部 | クラブ、倶楽部 | くらぶ | |||
Chữ Nôm | cẩu | cau | 笱 | 吊り上げる、クレーンで吊る、クレーン、魚籠 | つりあげる、くれーんでつる、くれーん、さかなかご | |||
Hán Nôm | cẩu trục | cau truc | 笱軸 | クレーン | くれーん | |||
Chữ Nôm | cây | cay | 𣘃 | 木 | き | |||
Chữ Nôm | cây | cay | 𣘃 | 類別詞、木、スタンド、立っている物、細長い物 | き、すたんど、たっているもの、ほそながいもの | |||
Hán Nôm | cây kim | cay kim | 𣘃金 | 針 | はり | |||
Chữ Nôm/French | cây xăng | cay xang | 𣘃essence | ガソリンスタンド | がそりんすたんど | cửa hàng xăng dầu | ||
Chữ Nôm/English | cây ATM | cay ATM | 𣘃ATM | ATM | えーてぃーえむ | |||
Hán Nôm | cây vạn tuế | cay van tue | 𣘃万歳 | ソテツの木 | そてつのき | |||
Chữ Nôm | cây số | cay so | 𣘃数 | 距離単位(1 cây =1km)(距離標cột mốcをcâyに見立てて) | きょりたんい | |||
Chữ Nôm | cây vàng | cay vang | 𣘃鐄 | 重量単位(ゴールド、金)(1 cây vàng =37.4g) | じゅうりょうたんい | |||
Chữ Nôm | cay | cay | 𨐮 | 辛い | からい | |||
Chữ Nôm | cay cú | cay cu | 𨐮句 | 負けてカッカする、見苦しい | まけてかっかする、みぐるしい | |||
Chữ Hán | chả | cha | 庄 | 否定形(∼ではない、∼しない)(chẳngの短縮形) | しない | |||
Chữ Hán | chả | cha | 鮓 | 練り物、肉団子、かまぼこ、つくね | ねりもの、にくだんご、かまぼこ、つくね | |||
Hán Nôm | chả cá | cha ca | 鮓𩵜 | 魚のハム、さつま揚げ | 魚のハム、さつまあげ | |||
Chữ Nôm | cha | cha | 𤕔 | 人称代名詞、父、お父さん、(南部) | ちち、おとうさん | ba 爸, bố 𢂞 | ||
Chữ Nôm | chà bá | cha ba | 嗏咟 | すごい、やばい(口語/スラング)(南部) | すごい、やばい | |||
Chữ Nôm | chắc | chac | 𢡠 | 多分 | たぶん | |||
Chữ Nôm | chắc chắn | chac chan | 𢡠𥗜 | 必ず | かならず | |||
Chữ Nôm | chai | chai | 𥑂 | ボトル | ぼとる | |||
Hán Nôm | chăm sóc | cham soc | 𢟙朔 | 世話、世話する | せわ、せわする | săn sóc | ||
Hán Nôm | chăm chỉ | cham chi | 𢟙只 | ひたむきな、真面目な、一生懸命な | ひたむきな、まじめな、いっしょうけんめいな | cần cù 勤劬,siêng năng 𫦽能 | ||
Chữ Hán | châm | cham | 針 | 針(針灸などの語句を構成する) | しん、はり | cây kim | ||
Chữ Hán | châm cứu | cham cuu | 針灸 | 針灸、鍼灸、はりとお灸 | しんきゅう、はりとおきゅう | |||
Chữ Hán | chẩm | cham | 枕 | 枕(警枕などの語句を構成する) | ちん、まくら | cái gối | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | chậm | cham | 踸 | nhanh | 遅い、遅く(速度) | おそい、おそく(そくど) | chậm trễ | |
Hán Nôm | chan canh | chan canh | 滇羹 | かける(スープをご飯に)、スープをご飯にかける | かける(すーぷをごはんに)、すーぷをごはんにかける | |||
Chữ Hán | chấn | chan | 振 | 振(振動などの語句を構成する) | しん、ふる | rung chuyển | ||
Chữ Hán | chấn chỉnh | chan chinh | 振整 | 片付ける、整える | かたづける、ととのえる | |||
Chữ Hán | chấn thương | chan thuong | 振傷 | 外傷、損傷、負傷、傷 | がいしょう、そんしょう、ふしょう、きず | vết thương | ||
Chữ Hán | chân | chan | 蹎 | 足 | あし | |||
Chữ Hán | chân điếu đóm | chan dieu dom | 蹎𫁵炶 | パシリ(口語/スラング) | ぱしり | chân phục vụ | ||
Hán Nôm | chân ướt chân ráo | chan uot chan rao | 蹎㲸蹎燥 | 片足が濡れ、もう片足が乾燥(状況が理解できない、の意味) | じょうきょうがりかいできない | |||
Chữ Hán | chân | chan | 真 | 真(真空などの語句を構成する) | しん | |||
Chữ Hán | chân không | chan khong | 真空 | 真空 | しんくう | |||
Chữ Hán | chân thành | chan thanh | 真誠 | 誠意、誠意のある | せいい、せいいのある | |||
Chữ Hán | chân lí | chan li | 真理 | 真理 | しんり | |||
Chữ Hán | chân dung | chan dung | 真容 | 肖像、肖像の(絵、写真、彫刻) | しょうぞう、しょうぞうの(え、しゃしん、ちょうこく) | |||
Chữ Hán | chân thực | chan thuc | 真実 | 真実 | しんじつ | chân thật 真実 | ||
Chữ Hán | chân thực | chan thuc | 真実 | 正直、正直な | しょうじき、しょうじきな | thanh liêm, liêm kiết, ngay thật, thành thật | ||
Chữ Hán | chân thật | chan that | 真実 | 真実 | しんじつ | chân thực 真実 | ||
Chữ Hán | chân thật | chan that | 真実 | 正直、正直な | しょうじき、しょうじきな | thanh liêm, liêm kiết, ngay thật, thành thật | ||
Chữ Hán | chân thật | chan that | 真実 | ストレートな、ストレートに | すとれーとな、すとれーとに | ngay, chân thật, có thứ tự, minh bạch, rỏ ràng, thành thật | ||
Chữ Hán | chân ái | chan ai | 真愛 | 真実の愛 | しんじつのあい | |||
Chữ Nôm | chân nến | chan nen | 蹎𢆭 | ろうそく立て | ろうそくたて | |||
Chữ Hán | chẩn | chan | 診 | 診(診断などの語句を構成する) | しん、みる | |||
Chữ Hán | chẩn đoán | chan doan | 診断 | 診断、診断する | しんだん、しんだんする | |||
Chữ Hán | chẩn mạch | chan mach | 診脈 | 脈を測る、脈を診る | みゃくをはかる、みゃくをみる | |||
Chữ Hán | chấn | chan | 震 | 震(地震などの語句を構成する) | しん、ふるえる | rùng | ||
Chữ Nôm | chăn | chan | 𧜖 | 毛布 | もうふ | mền 𢅧 | ||
Chữ Nôm | chăn bông | chan bong | 𧜖葻 | 布団、掛布団 | ふとん、かけぶとん | |||
Chữ Nôm | chăn mền | chan men | 𧜖𢅧 | 毛布 | もうふ | |||
Chữ Nôm | chăn nuôi | chan nuoi | 𤛇𩟼 | 養殖、養殖する | ようしょく、ようしょくする | |||
Chữ Nôm | chán | chan | 𢤟 | thú vị/hay | 飽きた、飽き飽きした、つまらない、退屈した | あきた、あきあきした、つまらない、たいくつした | chán chường, chán ngán, ngao ngán,ngán ngẩm | |
Chữ Nôm | chán | chan | 𢤟 | ngon | 美味しくない、不味い | おいしくない、まずい | ||
Chữ Nôm | chạng vạng | chang vang | 𣈚暀 | 黄昏、夕暮れ、夕闇、日没、日の入り | たそがれ、ゆうぐれ、ゆうやみ、にちぼつ、ひのいり | nhá nhem 𤆹苫,hoàng hôn 黄昏 | ||
Chữ Hán | chẳng | chang | 拯/丕/庄/亟 | 否定形(∼ではない、∼しない)(口語) | ひていけい | không 空 | ||
Hán Nôm | chặng đường | chang duong | 𫽄塘 | ステージ、段階、時期、行程、区間 | すてーじ、だんかい、じき、こうてい、くかん | |||
Chữ Hán | chẳng J | chang J | 拯J | Jしない(口語) | Jしない | không 空 | ||
Chữ Hán | chẳng(J chẳng phải là B) | chang(J chang phai la B) | 拯𬆃𪜀(J庄𬆃𪜀B) | JはBじゃない(口語) | JはBじゃない | chẳng 庄 | ||
Hán Nôm | chẳng vừa | chang vua | 拯𣃣 | あわない、フィットしない(口語) | あわない、ふぃっとしない | |||
Chữ Hán | chẳng hạn | chang han | 拯限 | 例えば | たとえば | ví dụ,thí dụ | ||
Chữ Hán | chảnh | chanh | 整 | 上品な、洗練された | じょうひんな、せんれんされた | |||
Chữ Hán | chanh | chanh | 棦𢧲 | ライム、レモン | らいむ、れもん | |||
Hán Nôm | chanh ta | chanh ta | 棦些 | ライム、我々のレモン(西洋のレモンに対して) | らいむ、れもん | |||
Chữ Hán | chanh tây | chanh tay | 棦西 | レモン | れもん | |||
Chữ Hán /Chữ Nôm | cháo | chao | 𥹙/粥 | お粥 | おかゆ | |||
Chữ Nôm | chào mừng | chao mung | 嘲𢜠 | 歓迎、ようこそ | かんげい、ようこそ | |||
Chữ Nôm | chào đời | chao doi | 嘲𠁀 | 生まれる、誕生する | うまれる、たんじょうする | ra đời,được sinh ra | ||
Chữ Hán | chao đảo | chao dao | 洲倒 | グラグラする、揺れる、傾く | ぐらぐらする、ゆれる、かたむく | ngả nghiêng, nghiêng ngả, tròng trành | ||
Chữ Nôm | chắp | chap | 𢴇/𦄌 | 合わせる、合わせて一つにする | あわせる、あわせてひとつにする | |||
Chữ Nôm | chắp tay | chap tay | 𢴇𢬣 | 手を合わせる | てをあわせる | |||
Chữ Hán | chấp | chap | 執 | 執(執行などの語句を構成する) | しつ、とる | |||
Chữ Hán | chấp hành | chap hanh | 執行 | 執行する、執り行う | しっこうする、とりおこなう | |||
Chữ Hán | chấp nhận | chap nhan | 執認 | 承認する、受け入れる | しょうにんする、うけいれる | |||
Chữ Hán | chấp | chap | 汁 | (未分類の字/音) | じゅう、しる | nước (ép quả), súp,canh | ||
Chữ Nôm | chát | chat | 𨐿/𠹗 | 苦い、渋い | にがい、しぶい | |||
Chữ Hán | chất | chat | 質 | 質(質量などの語句を構成する) | しつ | |||
Chữ Hán | chất | chat | 質 | 物質、化学剤 | ぶっしつ、かがくざい | |||
Chữ Hán | chất bán dẫn | chat ban dan | 質半引 | 半導体 | はんどうたい | |||
Chữ Hán | chất đạm | chat dam | 質蛋 | 蛋白質、プロテイン | たんぱくしつ、ぷろていん | |||
Chữ Hán | chất khí | chat khi | 質気/質氣 | 気体 | きたい | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | chất lỏng | chat long | 質㳥 | 液体 | えきたい | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | chất rắn | chat ran | 質𥑲 | 固体 | こたい | thể rắn | ||
Chữ Hán | chất lượng | chat luong | 質量 | 品質、クオリティ(日本語と意味が違う) | ひんしつ、くおりてぃ | |||
Chữ Hán | chất lượng cao | chat luong cao | 質量高 | 高品質、高品質の | こうひんしつ、こうひんしつの | |||
chất phụ gia | chat phu gia | 質付加 | 添加物 | てんかぶつ | ||||
Hán Nôm | chất và lượng | chat va luong | 質𡝕量 | 質と量 | しつとりょう | |||
Chữ Hán | chất nhũ hóa | chat nhu hoa | 質乳化 | 乳化剤 | にゅうかざい | |||
Chữ Hán/French | chất clo | chat clo | 質chlore | 塩素 | えんそ | |||
Chữ Hán | chất dẻo | chat deo | 質𥻠 | ポリマー化合物(プラスチック、ビニールなど) | ぽりまーかごうぶつ | nhựa | ||
Hán Nôm | chất độc màu da cam | chat doc mau da cam | 質毒𦭷䏧柑 | 枯葉剤、エージェントオレンジ | かれはざい、えーじぇんとおれんじ | |||
Chữ Hán | chất phóng xạ | chat phong xa | 質放射 | 放射能、放射性物質 | ほうしゃのう、ほうしゃせいぶっしつ | |||
Chữ Nôm | chật | chat | 𡒻 | rộng | きつい(服、装飾品)、狭い(空間) | きつい(ふく、そうしょくひん)、せまい(くうかん) | hẹp,chật trội | |
Hán Nôm | chật vật | chat vat | 𡒻𢪱 | 苦労の、困難の | くろうの、こんなんの | |||
Chữ Nôm | chật trội | chat troi | 𡒻𠱤 | 狭い、窮屈な | せまい、きゅうくつな | |||
Chữ Nôm | chặt | chat | 𥾛 | 切り落とす、切り倒す(木の幹や枝など) | きりおとす、きりたおす | |||
Chữ Nôm | chặt chém/chém | chat chem/chem | 𥾛𪟂/𪟂 | 1切り裂く 2ボッタくる | 1きりさく 2ぼったくる | |||
Chữ Nôm | chặt chẽ | chat che | 𥾛䊼 | 厳しく、しっかりと | きびしく、しっかりと | |||
Chữ Nôm | cháu | chau | 𡥙 | 孫、人称代名詞 | まご | |||
Chữ Nôm | cháu | chau | 𡥙 | 人称代名詞 あなた(概ね20歳以上年下の男女に対して) | にんしょうだいめいし あなた | |||
Chữ Nôm | cháu | chau | 𡥙 | 人称代名詞 わたし(概ね20歳以上年上の男女に対して) | にんしょうだいめいし わたし | |||
Chữ Hán | châu | chau | 珠 | 珠(真珠(珍珠)などの語句を構成する) | しゅ、たま | |||
Chữ Hán | châu | chau | 州/洲 | 州(欧州などの語句を構成する) | しゅう、す | |||
Chữ Hán | châu Á | chau A | 州亜 | アジア | あじあ | |||
Chữ Hán | châu Âu | chau Au | 州欧 | ヨーロッパ | よーろっぱ | |||
Chữ Hán | châu Mỹ/Mỹ | chau My/My | 州美/美 | アメリカ | あめりか | Hoa Kỳ | ||
Chữ Hán | châu Úc/Úc | chau Uc/Uc | 州澳/澳 | オーストラリア | おーすとらりあ | |||
Chữ Nôm | chạy | chay | 𧼋 | 走る | はしる | |||
Chữ Nôm | chạy ăn | chay an | 𧼋𫗒 | どうにか食い繋ぐ | どうにかくいつなぐ | |||
Chữ Nôm | chạy bộ | chay bo | 𧼋歩 | ジョギングする | じょぎんぐする | |||
Hán Nôm | chạy thận nhân tạo | chay than nhan tao | 𧼋腎人造 | 人工透析 | じんこうとうせき | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | chạy trốn | chay tron | 𧼋遁/𧼋𧾌 | 逃げる | にげる | |||
Hán Nôm | chạy thoát | chay thoat | 𧼋脱 | 逃げる、逃げ出す | にげる、にげだす | |||
Chữ Nôm | cháy | chay | 𪸔 | 1燃える 2火事、火災 | もえる、かじ、かさい | |||
Chữ Nôm | cháy xém | chay xem | 𪸔炶 | 焦げた、炙られた | こげた、あぶられた | |||
Chữ Nôm | cháy lớn | chay lon | 𪸔𡘯 | 大火事、大火災、大火 | おおかじ、だいかさい、たいか | |||
Chữ Nôm | cháy rừng | chay rung | 𪸔𡼹 | 森林火災、山火事 | しんりんかさい、やまかじ | |||
Chữ Nôm | cháy da | chay da | 𪸔䏧 | 日焼けする | ひやけする | |||
Chữ Hán | chảy | chay | 沚 | 流れる、流す | ながれる、ながす | |||
Hán Nôm | chảy máu | chay mau | 沚𧖱 | 血を流す、血が流れる、流血する | ちをながす、ちがながれる、りゅうけつする | |||
Chữ Nôm | che | che | 𨑤/𩂏 | 隠す、覆う | かくす、おおう | |||
Chữ Nôm | che ô | che o | 𩂏𢄓 | 傘をさす、傘で覆う | かさをさす、かさでおおう | |||
Hán Nôm | che chắn | che chan | 𨑤鎮 | 保護する、守る、カバーする | ほごする、まもる、かばーする | |||
Chữ Nôm | che đậy | che day | 𩂏帒 | 隠す、覆う | かくす、おおう | |||
Chữ Hán | chê | che | 吱 | 悪口を言う、軽蔑する、非難する、嘆く、責める、謗る、貶す、なじる、けなす、罵る、罵倒する | わるくちをいう、けいべつする、ひなんする、なげく、せめる、そしる、けなす、なじる、けなす、ののしる、ばとうする | |||
Hán Nôm | chê bai | che bai | 吱𠾦 | 悪口を言う、軽蔑する、非難する、嘆く、責める、謗る、貶す、なじる、けなす | わるくちをいう、けいべつする、ひなんする、なげく、せめる、そしる、けなす、なじる、けなす、ののしる、ばとうする | bội nhọ,lăng mạ 凌罵,làm nhục, vu khống 誣控 | ||
Hán Nôm | chê cười | che cuoi | 吱䶞 | 嘲笑する、あざ笑う | ちょうしょうする、あざわらう | |||
Chữ Hán | chế | che | 制 | 制(制度などの語句を構成する) | せい | |||
Chữ Hán | chế | che | 製 | 製(製造などの語句を構成する) | せい | |||
Chữ Hán | chế biến | che bien | 制変/制變 | 処理、加工、処理する、加工する | しょり、かこう、しょりする、かこうする | |||
Chữ Hán | chế độ | che do | 制度 | 1制度 | せいど | |||
Chữ Hán | chế độ phong kiến | che do phong kien | 制度封建 | 封建制度 | ほうけんせいど | |||
Chữ Hán | chế độ chủ nghĩa tư bản | che do chu nghia tu ban | 制度主義資本 | 資本主義制度 | しほんしゅぎせいど | |||
Chữ Hán | chế độ chủ nghĩa xã hội | che do chu nghia xa hoi | 制度主義社会 | 社会主義制度 | しゃかいしゅぎせいど | |||
Chữ Hán | chế độ bảo hiểm | che do bao hiem | 制度保険 | 保険制度 | ほけんせいど | |||
Chữ Hán | chế độ ưu đãi | che do uu dai | 制度優待 | 優待制度 | ゆうたいせいど | |||
Chữ Hán | chế độ | che do | 制度 | 2モード | もーど | |||
Chữ Hán/English | chế độ turbo | che do turbo | 制度 turbo | ターボモード | たーぼもーど | |||
Chữ Hán | chế độ duyệt | che do duyet | 制度閲 | 閲覧モード(IT用語) | えつらんもーど | |||
Chữ Hán | chế độ 8086 ảo | che do 8086 ao | 制度8086幻 | 仮想86モード(IT用語) | かそうはちろくもーど | |||
Chữ Hán | chế độ bảo vệ | che do bao ve | 制度保衛 | プロテクトモード(IT用語) | ぷろてくともーど | |||
Chữ Hán | chế độ thực | che do thuc | 制度実 | リアルモード(IT用語) | りあるもーど | |||
Chữ Hán | chế độ địa chỉ ảo được bảo vệ | che do dia chi ao duoc bao ve | 制度地址幻得保護 | 保護仮想アドレスモード(IT用語) | ほごかそうあどれすもーど | |||
Chữ Hán | chế tài | che tai | 制裁 | 制裁する | せいさいする | |||
Chữ Hán | chế tạo | che tao | 製造 | 製造する | せいぞうする | |||
Chữ Nôm | chè | che | 𤯊/𥻹 | チェー(ベトナムのぜんざい)(料理) | ちぇー(べとなむのぜんざい) | |||
Chữ Nôm | chém | chem | 𪟂 | 斬る、切り払う、切断する | きる、きりはらう、せつだんする | |||
Chữ Nôm | chém | chem | 𪟂 | 大げさに言う、ふっかける(値段)、ボッタクろうとする | おおげさにいう、ふっかける、ぼったくろうとする | |||
Chữ Nôm | chém gió | chem gio | 𪟂𩙍 | 斬る(風)、風を斬る、大げさに言う、大口を叩く、法螺を吹く | きる、かぜをきる、おおげさにいう、おおぐちをたたく、ほらをふく | |||
Chữ Hán | chén | chen | 盞 | 盃、お椀、茶碗(南部)、食べる、食う | さかずき、おわん、ちゃわん、たべる、くう | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | chèo | cheo | 棹 | 漕ぐ(船) | こぐ(ふね) | |||
Chữ Nôm | chết | chet | 𣩂 | 1死ぬ、死んでいる | しぬ、しんでいる | tử vong 死亡,qua đời 過𠁀 hy sinh 犠牲 yên nghỉ 安𢥷 khuất núi 屈𡶀 từ trần 辞塵 lìa đời 𬓞𠁀 lâm trung 臨終 băng hà 崩遐 tạ thế 謝世 nhắm mắt xuôi tay | ||
Chữ Nôm | chết | chet | 𣩂 | 2枯れる(植物)、枯死する | かれる(しょくぶつ)、こしする | tàn 残 | ||
Chữ Nôm | chết người | chet nguoi | 𣩂𠊛 | 致死の、致命的な、致命的に、死に至る | ちしの、ちめいてきな、ちめいてきに、しにいたる | |||
Chữ Nôm | chết ngạt | chet ngat | 𣩂𠿸 | 窒息で死ぬ、窒息死する | ちっそくでしぬ、ちっそくしする | |||
Chữ Nôm | chết cháy | chet chay | 𣩂𪸔 | 焼け死ぬ、焼死する | やけしぬ、しょうしする | |||
Chữ Nôm | chết đuối | chet duoi | 𣩂濧 | 溺れ死ぬ、溺死する | おぼれしぬ、できしする | |||
Chữ Nôm | chết treo cổ | chet treo co | 𣩂𢸘𦙶 | 首を吊って死ぬ、縊死する | くびをつってしぬ、いしする | |||
Chữ Nôm | chết rồi ! | chet roi ! | 𣩂耒! | しまった !(口語/スラング) | しまった ! | |||
Chữ Hán | chị | chi | 姉 | 人称代名詞 姉、お姉さん、またはその世代の女性 | あね、おねえさん、またはそのせだいのじょせい | |||
Chữ Hán | chị | chi | 姉 | 人称代名詞 私、あたし(年下と話すときの自称) | わたし、あたし(とししたとはなすときのこしょう) | |||
Chữ Hán | chị | chi | 姉 | 人称代名詞 あなた、お姉さん(年上の女性と話すときの呼称) | あなた、おねえさん(としうえのじょせいとはなすときのこしょう) | |||
Chữ Hán | chị đại | chi dai | 姉大 | 姉御、お局様(権力のある女性)、大姉 | あねご、おつぼねさま(けんりょくのあるじょせい)、だいし、おおあね | |||
Hán Nôm | chị gái | chi gai | 姉𡛔 | 姉、お姉さん、またはその世代の人 | あね、おねえさん、またはそのせだいのひと | |||
Hán Nôm | chị em | chi em | 姉㛪 | 姉と弟/妹、またはその世代の人 | あねとおとうと/いもうと、またはそのせだいのひと | |||
Chữ Hán | chỉ | chi | 姉 | 人称代名詞 彼女(年上の女性)(南部) | かのじょ(としうえのじょせい)=chị ấy | chị ấy | ||
Chữ Hán | chi | chi | 之 | 何、何か | なに、なにか | gì 之 | ||
Chữ Hán | chi | chi | 支 | 支(支部などの語句を構成する) | し、ささえる | |||
Chữ Hán | chi bộ | chi bo | 支部 | 支部(政治用語) | しぶ | chi nhánh | ||
Chữ Hán | chi phối | chi phoi | 支配 | 支配する | しはいする | cầm quyền, thống trị | ||
Hán Nôm | chi nhánh | chi nhanh | 支蘔 | 支店、支流 | してん、しりゅう | |||
Chữ Hán | chi phí | chi phi | 支費 | 費用、経費 | ひよう、けいひ | |||
Chữ Hán | chi tiêu | chi tieu | 支消 | 支出、生活費 | ししゅつ、せいかつひ | |||
Chữ Hán | chi bằng J | chi bang J | 之平J | J以上のものはない、Jするしかない | Jいじょうのものはない、Jするしかない | |||
Chữ Hán | chi | chi | 枝 | 枝(枝節などの語句を構成する) | し、えだ | |||
Chữ Hán | chi tiết | chi tiet | 枝節 | 詳細、詳細に、綿密に | しょうさい、しょうさいに、めんみつに | |||
Chữ Hán | chi | chi | 肢 | 肢(四肢などの語句を構成する)➡tứ chi | し、こ | |||
Chữ Hán | chi | chi | 脂 | (未分類の字/音) | し | dầu mỡ,chất béo | ||
Chữ Hán | chi | chi | 芝 | 芝(霊芝などの語句を構成する)➡linh chi | し、しば | |||
Chữ Hán | chí | chi | 志 | 志(同志などの語句を構成する)➡đồng chí | し、こころざし | |||
Chữ Hán | chí tình | chi tinh | 至情 | 誠実な | せいじつな | |||
Chữ Hán | chí choé | chi choe | 至啜 | 1雑然と素早く 2意味のないことをベラベラしゃべる | ざつぜんとすばやく、いみのないことをべらべらしゃべる | |||
Chữ Hán | chí | chi | 至 | 至(夏至などの語句を構成する)➡hạ chí | し、いたる | |||
Chữ Hán | chí | chi | 誌 | 誌(雑誌などの語句を構成する)➡tạp chí | し | |||
Chữ Hán | chí | chi | 摯 | 摯(真摯、誠摯などの語句を構成する) | し | |||
Chữ Hán | chỉ | chi | 指 | 指(指示などの語句を構成する) | し、ゆび | |||
Chữ Hán | chỉ | chi | 指 | 指す、示す、指し示す | さす、しめす、さししめす | trỏ 擼 | ||
Chữ Hán | chỉ thị | chi thi | 指示 | 指示、指示する | しじ、しじする | |||
Chữ Hán | chỉ đạo | chi dao | 指導 | 指導、指導する | しどう、しどうする | |||
Chữ Hán | chỉ số | chi so | 指数 | 指数 | しすう | |||
Chữ Hán | chỉ định | chi dinh | 指定 | 指定、指定する | してい、していする | |||
Chữ Hán | chỉ trích | chi trich | 指摘 | 指摘、指摘する、批判する、人を注意する(人の行為などに対して悪い意味で使われる) | してき、してきする | |||
Chữ Hán | chỉ huy | chi huy | 指揮 | 指揮、指揮する | しき、しきする | |||
câu ví dụ | chỉ | chi | 只 | 只の、単なる、たったの、 | ただの、たんなる、たったの、 | |||
Chữ Hán | chỉ bằng J | chi bang J | 只等J | たったのJで、たったのJくらいで | たったのJで、たったのJくらいで | |||
câu ví dụ | chỉ cách đây không lâu | chi cach day khong lau | (例文) | つい最近、そんなに前ではない | ついさいきん、そんなにまえではない | |||
Chữ Hán | chỉ | chi | 旨 | 旨(勅旨などの語句を構成する)➡sắc chỉ | し、うまい | |||
Chữ Hán | chỉ | chi | 止 | 止(停止などの語句を構成する)➡đình chỉ | し、とめる | |||
Chữ Hán | chỉ | chi | 祉 | (未分類の字/音) | し | phúc | ||
Chữ Hán | chỉ | chi | 紙 | 紙(証紙などの語句を構成する)➡chứng chỉ | し、かみ | |||
Chữ Hán | chí lý | chi ly | 至理 | 至理、至極の道理 | いたるり、しごくのどうり | |||
Chữ Nôm | chia | chia | 𢺹 | 分ける | わける | |||
Chữ Nôm | chia lìa | chia lia | 𢺹𬓞 | 切り分ける、切り離す | わかれる、ぶんりする、きりはなす | |||
Chữ Nôm | chia tách | chia tach | 𢺹剒 | 分割する、分離する | 分割する | |||
Chữ Nôm | chia tay | chia tay | 𢺹𢬣 | gặp | 別れる(人) | わかれる | ||
Chữ Nôm | chia sẻ | chia se | 𢺹𢩿 | 分け合う、共有する | わけあう、きょうゆうする | san sẻ 刪𢫟 | ||
Chữ Nôm | chìa tay | chia tay | 𢹌𢬣 | 手を差し伸べる | てをさしのべる | |||
Chữ Hán | chìa khóa | chia khoa | 匙銙 | khóa 銙 | 鍵 | かぎ | ||
Chữ Hán | chích | chich | 隻 | 隻(隻身などの語句を構成する) | せき | |||
Chữ Hán | chích thân | chich than | 隻身 | 単身、隻身 | たんしん、せきしん | |||
Chữ Hán | chích điện | chich dien | 刺電 | 電気ショックを与える、スタンガンで攻撃する | でんきしょっくをあたえる、すたんがんでこうげきする | |||
Chữ Hán | chiếc | chiec | 隻 | 類別詞、船、車、機械、服、パン | せき | |||
Chữ Hán | chiêm ngưỡng | chiem nguong | 瞻仰 | 仰ぎ見る、尊敬して見つめる | あおぎみる、そんけいしてみつめる | |||
Chữ Hán | chiếm | chiem | 占 | 占(占拠などの語句を構成する) | せん、うらなう | |||
Chữ Hán | chiếm cứ | chiem cu | 占拠/佔據 | 占拠、占拠する | せんきょする | |||
Chữ Hán | chiếm đoạt | chiem doat | 占奪 | 奪い取る、簒奪する、占奪する | うばいとる、さんだつする、せんだつする | |||
Chữ Hán | chiên | chien | 煎 | 揚げる(油で揚げる)、炒める(日本語と意味が違う) | あげる(あぶらであげる)、いためる | rán 炟 | ||
Hán Nôm | chiên xù | chien xu | 煎𬇅 | パン粉で揚げた、カツレツの | ||||
Chữ Hán | chiến | chien | 戦 | 戦(戦争)などの語句を構成する) | せん、いくさ | |||
Chữ Hán | chiến tranh | chien tranh | 戦争 | 戦争 | せんそう | |||
Chữ Hán | Chiến tranh Việt Nam | Chien tranh Viet Nam | 戦争越南/戰爭越南 | ベトナム戦争 | べとなむせんそう | |||
Chữ Hán | Chiến tranh Nguyên Mông Đại Việt | Chien tranh Nguyen Mong Dai Viet | 戦争元蒙大越 | 大越モンゴル戦争 | だいえつもんごるせんそう | |||
Chữ Hán | Chiến tranh Pháp Thanh | Chien tranh Phap Thanh | 戦争法清/戰争法清 | 清仏戦争 | しんふつせんそう | |||
Chữ Hán | Chiến tranh biên giới Việt Trung | Chien tranh bien gioi Viet Trung | 戦争辺界越中/戰爭邊界越中 | 中越戦争 | ちゅうえつせんそう | |||
Hán Nôm | Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất | Chien tranh Dong Duong lan thu nhat | 戦争東洋吝次一/戰爭東洋吝次一 | 第1次インドシナ戦争 | だいいちじいんどしなせんそう | |||
Hán Nôm | Chiến tranh Đông Dương lần thứ hai | Chien tranh Dong Duong lan thu hai | 戦争東洋吝次𠄩/戰爭東洋吝次𠄩 | 第2次インドシナ戦争 | だいにじいんどしなせんそう | |||
Hán Nôm | Chiến tranh Đông Dương lần thứ ba | Chien tranh Dong Duong lan thu ba | 戦争東洋吝次𠀧/戰爭東洋吝次𠀧 | 第3次インドシナ戦争 | だいさんじいんどしなせんそう | |||
Chữ Hán | chiến dịch | chien dich | 戦役 | 戦役 | せんえき | |||
Chữ Hán | Chiến dịch Điện Biên Phủ | Chien dich Dien Bien Phu | 戦役奠辺府/戰役奠邊府 | ディエンビエンフーの戦い | でぃえんびえんふーのたたかい | |||
Chữ Hán | chiến đấu | chien dau | 戦闘 | 戦闘、戦闘の、戦闘する、戦う | せんとう、せんとうの、せんとうする、たたかう | |||
Chữ Hán | chiến công | chien cong | 戦功 | 戦功 | せんこう | |||
Chữ Hán | chiến xa | chien xa | 戦車 | 戦車(古語) | せんしゃ | xe tăng(xe 自動車) | ||
Chữ Hán | chiến lược | chien luoc | 戦略 | 戦略 | せんりゃく | binh lược 兵略 ,sách lược 策略 | ||
Chữ Hán | chiến thuật | chien thuat | 戦術 | 戦術 | せんじゅつ | |||
Chữ Hán | chiến hạm | chien ham | 戦艦 | 戦艦 | せんかん | tàu chiến 艚戦,chiến thuyền 戦船 | ||
Chữ Hán | chiến tích | chien tich | 戦績 | 戦績 | せんせき | kỷ lục chiến đấu 記録戦闘 | ||
Chữ Hán | chiến sĩ | chien si | 戦士 | 戦士 | せんし | binh sĩ 兵士,lính 𠔦 | ||
Chữ Hán | chiến sĩ trận vong | chien si tran vong | 戦士陣亡 | 戦没将兵 | せんぼつしょうへい | liệt sĩ 烈士 | ||
Chữ Hán | chiến binh | chien binh | 戦兵 | 戦兵 | せんぺい | binh sĩ 兵士,lính 𠔦 | ||
Chữ Hán | chiến tuyến | chien tuyen | 戦線 | 戦線 | せんせん | mặt trận 𩈘陣 | ||
Chữ Hán | chiến trường | chien truong | 戦場 | 戦場 | せんじょう | sa trường 沙場 | ||
Chữ Hán | chiến địa | chien dia | 戦地 | 戦地 | せんち | |||
Chữ Hán | chiến cuộc | chien cuoc | 戦局 | 戦局 | せんきょく | chiến cục 戦局 | ||
Chữ Hán | chiến hữu | chien huu | 戦友 | 戦友 | せんゆう | đồng chí 同志 | ||
Chữ Hán | chiến bại | chien bai | 戦敗 | 敗戦 | はいせん | đánh bại 打敗 | ||
Chữ Hán | chiến thắng | chien thang | 戦勝 | 戦勝 | せんしょう | |||
Chữ Hán | chiêng | chieng | 鉦 | ゴング、鉦鼓(金属皿状の打楽器) | ごんぐ、しょうこ | |||
Chữ Hán | chiết | chiet | 折 | 折(折衷などの語句を構成する) | せつ、おる | |||
Chữ Hán | chiết trung | chiet trung | 折衷 | 折衷、折衷する | せっちゅう、せっちゅうする | |||
Hán Nôm | chiết cây | chiet cay | 折𣘃 | 取り木 | とりき | |||
Chữ Hán | chiết khấu | chiet khau | 折扣 | 割引、割戻 | わりびき、わりもどし | |||
Chữ Hán | chiêu | chieu | 招 | 招(招待などの語句を構成する) | しょう、まねく | |||
Chữ Hán | chiêu đãi | chieu dai | 招待 | 招待、招待する、饗す、饗する | しょうたい、しょうたいする、もてなす、きょうする | mời | ||
Chữ Hán | chiêu dụ | chieu du | 招誘 | 誘致する、誘う | ゆうちする、さそう | |||
Chữ Hán | chiêu | chieu | 昭 | 昭(昭雪などの語句を構成する) | しょう | |||
Chữ Hán | chiêu tuyết | chieu tuyet | 昭雪 | 罪を許す(ベトナム)、冤罪を晴らす(中国) | つみをゆるす、えんざいをはらす | |||
Chữ Nôm | chiếu | chieu | 𥴜 | 茣蓙、筵、マット | ござ、むしろ、まっと | cái chiếu | ||
Chữ Hán | chiếu | chieu | 照 | 照(護照などの語句を構成する)➡hộ chiếu | しょう、てらす | |||
Chữ Hán | chiếu diệu | chieu dieu | 照曜 | 照曜、光り輝くこと | しょうよう | |||
Chữ Hán | chiếu | chieu | 詔 | 詔(詔書などの語句を構成する) | しょう、みことのり | |||
Chữ Hán | chiếu thư | chieu thu | 詔書 | 詔書 | しょうしょ | |||
Chữ Hán | chiểu | chieu | 沼 | 沼(沼沢などの語句を構成する) | しょう、ぬま | ao | ||
Chữ Hán | chiểu trạch | chieu trach | 沼沢/沼澤 | 沼沢 | しょうたく | ao | ||
Chữ Nôm | chiều | chieu | 𣊿/𪤾 | 午後(明るい時間帯)⇒tối | ごご | |||
Hán Nôm | chiều tà | chieu ta | 𣊿斜 | 夕暮れ、黄昏、夕闇 | ゆうぐれ、たそがれ、ゆうやみ | hoàng hôn 黄昏 | ||
Chữ Hán | chiều | chieu | 朝 | 方向、次元 | ほうこう、じげん | |||
Chữ Hán | chiều cao | chieu cao | 朝高 | 身長 | しんちょう | triều 朝 | ||
Hán Nôm | chiều dài | chieu dai | 朝𨱽 | 長さ | ながさ | |||
Chữ Nôm | chim | chim | 𪀄/𫚳 | 鳥 | とり | con chim | ||
Hán Nôm | chim hải yến | chim hai yen | 𪀄海燕 | 海燕 | かいえん、うみつばめ | |||
Hán Nôm | chim yến | chim yen | 𪀄燕 | 燕 | つばめ | |||
Chữ Nôm | chín | chin | 𠃩 | 数字、9(ベトナム数字) | すうじ、きゅう | cửu 九 | ||
Chữ Nôm | chín | chin | 𤇪 | 炊きあがった、火が通った | たきあがった、ひがとおった | |||
Chữ Nôm | chín | chin | 𤒙 | 熟した | 熟した | |||
Chữ Hán | chỉn chu | chin chu | 㐱周 | 抜け目のない、きちんとした、整った | ぬけめのない、きちんとした、ととのった | |||
Chữ Hán | chinh | chinh | 征 | 征(征服などの語句を構成する) | せい | |||
Chữ Hán | chinh phục | chinh phuc | 征服 | 征服する | せいふくする | |||
Chữ Hán | chính | chinh | 政 | 政(政治などの語句を構成する) | せい、まつりごと | |||
Chữ Hán | chính giới | chinh gioi | 政界 | 政界 | せいかい | |||
Chữ Hán | chính trị | chinh tri | 政治 | 政治 | せいじ | |||
Chữ Hán | chính phủ | chinh phu | 政府 | 政府 | せいふ | |||
Chữ Hán | chính sách | chinh sach | 政策 | 政策 | せいさく | |||
Chữ Hán | chính quyền | chinh quyen | 政権/政權 | 政権、政府 | せいけん、せいふ | |||
Chữ Hán | chính quyền thuộc địa | chinh quyen thuoc dia | 政権属地 | 植民地政権、植民地政府 | しょくみんちせいけん、しょくみんちせいふ | |||
Chữ Hán | chính tả | chinh ta | 正写 | 正書、正書する、正しい綴り、正しく綴って書く | せいしょ、せいしょする、ただしいつづり、ただしくつづってかく | |||
Chữ Hán | chỉnh | chinh | 整 | 整(調整などの語句を構成する)➡điều chỉnh | せい、ととのえる | |||
Chữ Hán | chỉnh đốn | chinh don | 整頓 | 整頓、整頓する | せいとん、せいとんする | |||
Chữ Hán | chỉnh hình | chinh hinh | 整形 | 整形、整形する | せいけい、せいけいする | |||
Chữ Hán | chỉnh lý | chinh ly | 整理 | 整理、整理する | せいり、せいりする | |||
Chữ Hán | chỉnh thể | chinh the | 整体 | 全体、結合体 | ぜんたい、けつごうたい | |||
Chữ Hán | chính | chinh | 正 | 正(正式などの語句を構成する) | せい、ただしい | |||
Chữ Hán | chính thức | chinh thuc | 正式 | 正式、正式な、正式に | せいしき、せいしきな、せいしきに | |||
Chữ Hán | chính là | chinh la | 正𪜀 | 正に、ちょうど | まさに、ちょうど | |||
Chữ Hán | chính hãng | chinh hang | 正行 | 純正、純正の、メーカー純正の | じゅんせい、じゅんせいの、めーかーじゅんせいの | |||
Chữ Hán | chính xác | chinh xac | 正確 | 正しい、正確な、正解の | ただしい、せいかくな、せいかいの | chuẩn xác 準確 | ||
Chữ Nôm | chịu | chiu | 𠹾 | 維持する、受け入れる、耐える | いじする、うけいれる、たえる | đành chịu, đành lòng, đành chịu, cam, cam lòng, cam chịu | ||
Chữ Nôm | chịu đựng | chiu dung | 𠹾撜 | 我慢する、耐える | がまんする、たえる | |||
Chữ Nôm | chịu khó | chiu kho | 𠹾𧁷 | 苦しむ | くるしむ | |||
Chữ Hán | cho | cho | 朱/渚 | あげる | あげる | |||
Chữ Hán | cho J B | cho J B | 朱 J B | J(人)にB(名詞)をあげる | JにBをあげる | |||
Chữ Hán | cho J B | cho J B | 朱 J B | J(人)にB(動詞)をさせてあげる | JにBをさせてあげる | |||
Chữ Hán | cho(J cho B) | cho(J cho B) | 朱(J 朱 B) | B(人)にJ(動詞)してあげる | BにJしてあげる | |||
Chữ Hán | cho(cho J) | cho(cho J) | 朱(朱 J) | J(名詞)のために | Jのために | |||
Chữ Hán | cho(cho J) | cho(cho J) | 朱(朱 J) | J(動詞)してあげる | Jしてあげる | |||
Hán Nôm | cho biết | cho biet | 朱𪿍 | 知らせる、通知する | しらせる、つうちする | |||
Hán Nôm | cho đến J | cho den J | 朱𦥃 J | Jまで | Jまで | |||
Hán Nôm | cho nên là/nên là | cho nen la/nen la | 朱𢧚𪜀/𢧚𪜀 | 従って、その為、拠って、なので | したがって、そのため、よって、なので | |||
Hán Nôm | cho rằng J | cho rang J | 朱哴 J | Jと考える、Jと思う、Jとみなす | Jとかんがえる、Jとおもう、Jとみなす | |||
Hán Nôm | cho con bú | cho con bu | 朱𡥵𪜛 | 哺乳する | ほにゅうする | |||
Hán Nôm | cho vay | cho vay | 朱䞈 | 貸す、貸してあげる(お金だけに使う単語) | かす | |||
Hán Nôm | cho mượn | cho muon | 朱摱 | 貸す、貸してあげる(お金と物に使える単語) | かす | |||
Hán Nôm | cho lắm | cho lam | 朱𡗋 | それ程、そんなに、そんなにも | それほど、そんなに、そんなにも | |||
Chữ Nôm | chợ | cho | 𢄂 | 市場(いちば) ⇒thị trường 市場(しじょう) | いちば | |||
Chữ Nôm | chợ nổi | cho noi | 𢄂浽 | 水上市場、水上マーケット | すいじょういちば、すいじょうまーけっと | |||
Chữ Nôm | chợ trời | cho troi | 𢄂𡗶 | 露店市場 | ろてんいちば | |||
Chữ Nôm | chở | cho | 𨔾 | 運ぶ | はこぶ | |||
Chữ Nôm | chờ | cho | 䟻 | 待つ | まつ | đợi 待,chờ đợi 䟻待 | ||
Chữ Nôm | chỗ | cho | 𡊲 | 所、場所 | ところ、ばしょ | |||
Chữ Nôm | chỗ hút thuốc | cho hut thuoc | 𡊲唿𧆄 | 喫煙所 | きつえんじょ | |||
Chữ Nôm | chỗ trống | cho trong | 𡊲𥧪 | 空欄、空白 | くうらん、くうはく | |||
Chữ Nôm | chớ J | cho J | 𠤌J/𠤆J | Jしてはならない、Jするべからず、Jする勿れ、Jしたことがない(北部弁、古い表現) | Jしてはならない、Jするべからず、Jするなかれ、Jしたことがない | đừng,chưa bao giờ | ||
Chữ Nôm | chó | cho | 㹥 | 犬 | いぬ | |||
Chữ Nôm | chó sói | cho soi | 㹥𤢿 | 狼 | おおかみ | |||
Chữ Nôm | chó săn | cho san | 㹥𤜬 | 狩猟犬 | しゅりょうけん | |||
Chữ Nôm | choạc/xoạc | choac/xoac | 𫸐/𨄃 | 大きく広げる | おおきくひろげる | |||
Chữ Nôm | choáng | choang | 𤶏/𤶜 | 眩しい、眩しくてくらくらする | まぶしい、まぶしくてくらくらする | |||
Chữ Nôm | choáng ngợp | choang ngop | 𤶏𫻅 | 圧倒されるような | あっとうされるような | |||
Chữ Nôm | chọc | choc | 𠺷 | 刺す、つつく | さす、つつく | |||
Chữ Nôm | chọc ghẹo | choc gheo | 𠺷𡃺 | からかう、おちょくる、いじめる | からかう、おちょくる、いじめる | trêu ghẹo | ||
Chữ Nôm | chơi | choi | 𨔈 | 1遊ぶ | あそぶ | |||
Chữ Nôm | chơi | choi | 𨔈 | 2弾く(楽器) | ひく(がっき) | |||
Chữ Nôm/French | chơi ghi ta | choi ghi ta | 𨔈 guitare | ギターを弾く | ぎたーをひく | |||
Hán Nôm | chơi nối từ | choi noi tu | 𨔈綏詞 | しりとり、しりとりをする | しりとり、しりとりをする | |||
Chữ Nôm | chơi | choi | 𨔈 | 3再生する (ビデオ、音楽) | さいせいする(びでお、おんがく) | |||
Chữ Nôm | chơi hụi | choi hui | 𨔈会 | トンチン年金、トンチン配当 | とんちんねんきん、とんちんはいとう | |||
Chữ Nôm | chổi | choi | 䇛 | 箒 | ほうき | cái chổi | ||
Hán Nôm | chổi lau nhà | choi lau nha | 䇛撈茹 | モップ | もっぷ | |||
Chữ Nôm | chổi quét | choi quet | 䇛𢭯 | 磨く、こする | みがく、こする | |||
Chữ Nôm | chòi | choi | 𢋬 | 小屋 | こや | |||
Chữ Nôm | chối bỏ | choi bo | 𠲝𠬕 | 拒否する、受け入れない、拒絶する | きょひする、うけいれない、きょぜつする | |||
Chữ Nôm | chói tai | choi tai | 𠺦𦖻 | 耳をつんざくような、甲高い | みみをつんざくような、かんだかい | the thé | ||
Chữ Nôm | chôm chỉa | chom chia | ■■ | 盗む、パクる、ちょろまかす | ぬすむ、ぱくる、ちょろまかす | |||
Chữ Nôm | chồn | chon | 𤞐 | 鼬 | いたち | |||
Chữ Hán | chọn | chon | 𢮪 | 選ぶ | えらぶ | lựa 攎 | ||
Hán Nôm | chọn lựa | chon lua | 𢮪攎 | 選択、選択する | せんたく、せんたくする | lựa chọn | ||
Chữ Nôm | chóng mặt | chong mat | 𨄞𩈘 | 目眩 | めまい | hoa mắt | ||
Chữ Nôm | chống | chong | 𢶢 | 対抗する、防ぐ、抵抗する、戦う | たいこうする、ふせぐ、ていこうする、たたかう | |||
Chữ Nôm | chống chọi | chong choi | 𢶢𩠵 | 対抗する、防ぐ、抵抗する、戦う | たいこうする、ふせぐ、ていこうする、たたかう | |||
Chữ Nôm | chống đối | chong doi | 𢶢対 | 対抗する、防ぐ、抵抗する、戦う | たいこうする、ふせぐ、ていこうする、たたかう | |||
Chữ Nôm | chồng | chong | 𫯳 | 夫 | おっと | |||
Chữ Nôm | chồng chất | chong chat | 𨤯屹 | 積み上げる、重ね合わせる | つみあげる、かさねあわせる | |||
Chữ Nôm | chớp nhoáng | chop nhoang | 𩅀晄 | あっという間の、あっという間に | あっというまの、あっというまに | |||
Chữ Nôm | chớp lấy | chop lay | 𩅀𥙩 | パッと掴む、すかさず掴む | ぱっとつかむ、すかさずつかむ | |||
Chữ Nôm | chốt | chot | 𢱝 | 閂、閂をかける、決まる、決定する | かんぬき、かんぬきをかける | |||
Chữ Nôm | chốt chặn | chot chan | 𢱝浱 | バリケード、柵 | ばりけーど、さく | |||
Hán Nôm | chốt đơn hàng | chot don hang | 𢱝単行 | 注文を決める(買うことを決める) | ちゅうもんをとじる(かうことをきめる) | |||
Chữ Nôm | chợt | chot | 𡂒 | 急に、突然 | きゅうに、とつぜん | |||
Chữ Hán | chu | chu | 株 | 株(株連などの語句を構成する) | しゅ、かぶ | |||
Chữ Hán | chu liên | chu lien | 株連 | 連座で処罰する | れんざでしょばつする | |||
Chữ Hán | chu | chu | 朱 | 朱(朱雀などの語句を構成する) | しゅ、あか | châu 朱 | ||
Chữ Hán | chu sa | chu sa | 朱砂 | 鉱物(硫化水銀)、朱砂 | こうぶつ(りゅうかすいぎん)、しゅしゃ | |||
Chữ Hán | Chu Tước | Chu Tuoc | 朱雀 | 朱雀(スザク)、伝説の神獣 | すざく | |||
Chữ Hán | châu | chau | 朱 | 朱(朱印船などの語句を構成する) | しゅ | |||
Chữ Hán | châu ấn thuyền | chau an thuyen | 朱印船 | 朱印船 | しゅいんせん | |||
Chữ Hán | chu | chu | 周 | 周(周到などの語句を構成する) | しゅう、まわり | |||
Chữ Hán | chu đáo | chu dao | 周到 | 周到な | しゅうとうな | |||
Chữ Hán | chu kì/chu kỳ | chu ki/chu ky | 周期 | 周期 | しゅうき | |||
Chữ Hán | chu cấp | chu cap | 周給 | 仕送りする、支給する、金銭サポートする | しおくりする、しきゅうする、きんせんさぽーとする | |||
Chữ Hán | chu | chu | 舟 | 舟(舟師などの語句を構成する) | しゅう、ふね | |||
Chữ Hán | chu | chu | 週 | 週(ベトナム語では週ではなくtuần 旬が使われる) | しゅう | tuần 旬 | ||
Chữ Hán | chú | chu | 呪/咒 | 呪(呪術などの語句を構成する) | じゅ、のろう | |||
Chữ Hán | chú | chu | 注 | 注(注意などの語句を構成する) | ちゅう、そそぐ | |||
Chữ Hán | chú | chu | 注 | おじさん、叔父さん(親より若い) | おじさん(おやよりわかい) | |||
Chữ Hán | chú bác | chu bac | 注伯 | おじさん | おじさん | |||
Chữ Hán | chú hề | chu he | 注𭛭 | ピエロ、道化師 | ぴえろ、どうけし | vai hề | ||
Chữ Hán | chú ý | chu y | 注意 | 注意、注意する(人に注意する(指摘する)、の意味では使えない) | ちゅうい、ちゅういする | |||
Hán Nôm/English | Chú ý! Khong thể sử dụng không gian hai byte ạ | Chu y! Khong the su dung khong gian hai byte a | 注意! 空体使用空間𠄩byte吖. | 注意! 全角スペース は使用できません!! . | ちゅうい!ぜんかくすぺーすはしようできません | |||
Chữ Hán | chú mục | chu muc | 注目 | 注目、注目する | ちゅうもく、ちゅうもくする | |||
Chữ Hán | chú thích | chu thich | 注釈/注釋 | 注釈、注釈を入れる | ちゅうしゃく、ちゅうしゃくをいれる | |||
Chữ Hán | chú | chu | 鋳 | (未分類の字/音) | ちゅう | đúc 𤒘 | ||
Chữ Hán | chư | chu | 諸 | 諸(諸位などの語句を構成する) | しょ、もろ | gia 諸 | ||
Chữ Hán | chư vị | chu vi | 諸位 | 各位 | かくい | |||
Chữ Hán | chữ | chu | 煮 | (未分類の字/音) | にる | kho 𤇌 | ||
Chữ Nôm | chữ | chu | 𡨸/𡦂 | 字 | じ | tự 字 | ||
Hán Nôm | chữ Hán | chu Han | 𡨸漢 | 漢字 | かんじ | hán tự 漢字,chữ nho 𡨸儒 | ||
Chữ Nôm | chữ Nôm | chu Nom | 𡨸喃 | 喃字、チュノム | のむじ、ちゅのむ | |||
Hán Nôm | chữ số | chu so | 𡨸数 | 桁、桁数 | けた、けたすう | |||
Chữ Hán | chủ | chu | 主 | 主 (主要などの語句を構成する) | しゅ、おも | |||
Chữ Hán | chủ nhật | chu nhat | 主日 | 日曜 | にちよう | |||
Chữ Hán | chủ yếu | chu yeu | 主要 | 主な、主要な | おもな、しゅような | |||
Chữ Hán | chủ trì | chu tri | 主持 | 担任する、担当する、主持する | たんにんする、たんとうする、しゅじする | |||
Chữ Hán | chủ trương | chu truong | 主張 | 方針、方針決定、方針を決定する | ほうしん、ほうしんけってい、ほうしんをけっていする | |||
Chữ Hán | chủ ngữ | chu ngu | 主語 | 主語 | しゅご | |||
Chữ Hán | chủ nghĩa | chu nghia | 主義 | 主義 | しゅぎ | |||
Chữ Hán | chủ nhà | chu nha | 主茹 | 主人、家主 | しゅじん、やぬし | |||
Chữ Hán | chủ tịch | chu tich | 主席 | 主席(共産党のトップ) | しゅせき(きょうさんとうのとっぷ) | |||
Chữ Hán | chủ chốt | chu chot | 主椊 | メインキー、キーパーソン、重要人物 | めいんきー、きーぱーそん、じゅうようじんぶつ | |||
Hán Nôm | chủ nợ | chu no | 主𡢻 | 債権者(債務者:con nợ) | さいけんしゃ | |||
Chữ Nôm | chứ | chu | 𠹲 | 文末詞(でしょう)、先頭にも置かれる | ぶんまつし(でしょう)、せんとうにもおかれる | |||
Chữ Nôm | chứ(J chứ ?) | chu(J chu ?) | 𠹲(J 𠹲 ?) | Jでしょう?(確信がある) | Jでしょう?(かくしんがある) | |||
Chữ Nôm | chứ(J chứ) | chu(J chu) | 𠹲(J 𠹲 ) | Jでしょう(確信がある) | Jでしょう(かくしんがある) | |||
Chữ Nôm | chưa? | chua? | 𣗓 ? | もう(文末に置いて疑問文を作る) | もう | |||
Chữ Nôm | chưa J | chua J | 𣗓 | まだJしてない(したかどうかについての否定の回答) | まだJしてない | |||
Chữ Nôm | chưa (J chưa B) | chua (J chua B) | 𣗓(J𣗓B) | JはまだBしない、JはまだBしていない | JはまだBしない、JはまだBしていない | |||
Chữ Nôm | chưa (J chưa J chưa) | chua (J chua J chua) | 𣗓(J𣗓J𣗓) | J(形容詞)じゃない?Jでしょ?(同意してほしい) | Jじゃない?Jでしょ? | |||
Chữ Nôm | chưa chắc J | chua chac J | 𣗓𢡠J | Jとは言いきれない、Jとは限らない | Jとはいいきれない、Jとはかぎらない | |||
Chữ Hán | chúa tể | chua te | 主宰 | 最高責任者、最高権力者、支配者、領主 | さいこうせきにんしゃ、さいこうけんりょくしゃ、しはいしゃ、りょうしゅ | |||
Chữ Nôm | chữa | chua | 𡪇/𢵻 | 治す、直す | なおす、なおす | sửa | ||
Hán Nôm | chữa bệnh | chua benh | 𡪇病 | 治す、病気を治す | なおす、びょうきをなおす | |||
Chữ Nôm | chứa J | chua J | 𧸓 J | Jを含む、Jで満たされた | Jをふくむ、Jでみたされた | |||
Chữ Nôm | chua | chua | 䣷 | 酸っぱい | すっぱい | |||
Chữ Nôm | chửa J | chua J | 𣠖 J | Jしない | Jしない | |||
Chữ Nôm | chửa | chua | 𡤊/𫲬 | 妊娠する、孕む | にんしんする、はらむ | |||
Hán Nôm | chùa/chùa chiền | chua/chua chien | 𫴶/𫴶廛 | 寺、パゴダ | てら、ぱごだ | |||
Chữ Hán | chuẩn | chuan | 准 | 准(批准などの語句を構成する)➡phê chuẩn | じゅん | |||
Chữ Hán | chuẩn úy | chuan uy | 准尉 | 准尉 | じゅんい | |||
Chữ Hán | chuẩn | chuan | 準 | 準 (準備などの語句を構成する) | じゅん | |||
Chữ Hán | chuẩn | chuan | 準 | 一般的な、スタンダードな、標準の | いっぱんてきな、すたんだーどな、標準の | tiêu chuẩn 標準、chung 終 | ||
Chữ Hán | chuẩn bị | chuan bi | 準備 | 準備する | じゅんびする | sửa soạn,xếp sẵn, sắp xếp | ||
Chữ Hán | chuẩn chỉnh | chuan chinh | 準整 | 整える、修正する、直す | ととのえる、しゅうせいする、なおす | |||
Chữ Hán | chúc | chuc | 祝 | 祝 (祝福などの語句を構成する) | しゅく、いわう | |||
Chữ Hán | chúc phúc | chuc phuc | 祝福 | 祝福、祝福する | しゅくふく、しゅくふくする | |||
Chữ Hán | chúc hạ | chuc ha | 祝賀 | 祝賀、祝賀する | しゅくが、しゅくがする | |||
Chữ Hán | chúc | chuc | 嘱/囑 | 嘱 (遺嘱などの語句を構成する)➡di chúc | しょく | |||
Chữ Hán | chức | chuc | 織 | 織 (組織などの語句を構成する)➡tổ chức | しき、おる | |||
Chữ Hán | chức | chuc | 職 | 職 (公職などの語句を構成する)➡công chức | しょく | |||
Chữ Hán | chức năng | chuc nang | 職能 | 機能 | きのう | |||
Hán Nôm | chúc mừng | chuc mung | 祝𢜠 | 祝う、おめでとう | いわう、おめでとう | |||
Hán Nôm | chúc mừng năm mới | chuc mung nam moi | 祝𪢣𢆥㵋 | 新年おめでとう、明けましておめでとう、新年明けましておめでとう | しんねんおめでとう | |||
Hán Nôm | chúc ngủ ngon | chuc ngu ngon | 祝𥄬𤯆 | お休みなさい | おやすみなさい | |||
Chữ Nôm | chục | chuc | 𨔿 | 数字、10(ベトナム数字)、十、十個の組、十人の組 | すうじ、じゅう、じゅっこのくみ、じゅうにんのくみ | mười | ||
Chữ Nôm | chực | chuc | 𫹦 | 待つ、今まさにしようとしている所である | まつ、いままさにしようとしているところである | |||
Chữ Nôm | chửi | chui | 𪴾 | 罵る、罵倒する、非難する | ののしる、ばとうする、ひなんする | nguyền rủa,chửi rủa,xỉ vả | ||
Chữ Nôm | chui | chui | 𥩉/𨄺/𩠱/𩠳 | 潜り込む、潜りの、忍び込む、こそこそする、無許可の | もぐりこむ、もぐりの、しのびこむ、こそこそする、むきょかの | |||
Chữ Nôm | chui ra | chui ra | 𥩉𠚢 | (中から)出てくる | (なかから)でてくる | |||
Chữ Nôm | chùm | chum | 呫/𫇳 | クラスター、ひとかたまり、グループ、集合体 | くらすたー、ひとかたまり、ぐるーぷ、しゅうごうたい | |||
Chữ Nôm | chùn bước | chun buoc | 𠱜𨀈 | ひるむ、たじろぐ、怖気づく、躊躇する、ためらう | ひるむ、たじろぐ、おじけづく、ちゅうちょする、ためらう | |||
Chữ Hán | chung | chung | 終 | 終(終結などの語句を構成する) | しゅう、おわり | |||
Chữ Hán | chung | chung | 終 | 一般の、共通の、公共の | いっぱんの、きょうつうの、こうきょうの | |||
Chữ Hán | chung tay | chung tay | 終𢬣 | 手を取り合う | てをとりあう | |||
Chữ Hán | chung thân | chung than | 終身 | 終身の、一生の | しゅうしんの、いっしょうの | |||
Chữ Hán | chung kết | chung ket | 終結 | 終わり、終結、終わりの、終結の | おわり、しゅうけつ、おわりの、しゅうけつの | |||
Chữ Hán | chung | chung | 鐘 | 鐘(鐘楼などの語句を構成する) | しょう、かね | chuông | ||
Chữ Hán | chúng | chung | 衆/眾/众 | 衆(公衆などの語句を構成する)➡công chúng | しゅう | |||
Chữ Hán | chúng | chung | 衆 | 人称代名詞の前に置いて複数形の人称代名詞になる(tụi ,bọn と同じ) | しゅう | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | chúng tôi | chung toi | 衆碎/衆倅 | 私達(話し相手を含まない) | わたしたち(はなしあいてをふくまない) | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | chúng ta | chung ta | 衆些/衆𢧲 | 私達(話し相手を含む) | わたしたち(はなしあいてをふくむ) | |||
Chữ Hán | chủng | chung | 種 | 種(種族などの語句を構成する) | しゅ、たね | |||
Chữ Hán | chủng tộc | chung toc | 種族 | 種族 | しゅぞく | |||
Chữ Hán | chủng loại | chung loai | 種類 | 種類 | しゅるい | |||
Chữ Hán | chưng | chung | 蒸 | 蒸(蒸格水などの語句を構成する) | じょう、むす | hấp,bốc hơi | ||
Chữ Hán | chưng cách thủy | chung cach thuy | 蒸格水 | 水蒸気で蒸す調理法 | すいじょうきでむすちょうりほう | hấp cách thủy | ||
Chữ Hán | chứng | chung | 症 | 症(症病などの語句を構成する) | しょう | |||
Chữ Hán | chứng bệnh | chung benh | 症病 | 症状、症候、兆症 | しょうじょう、しょうこう、ちょうしょう | hội chứng | ||
Hán Nôm | chứng sợ độ cao | chung so do cao | 症𢜝度高 | 高所恐怖症 | こうしょきょうふしょう | |||
Chữ Hán | chứng | chung | 証/證 | 証(証券などの語句を構成する) | しょう、あかし | |||
Chữ Hán | chung cư | chung cu | 終居 | マンション、集合住宅 | まんしょん、しゅうごうじゅうたく | |||
Chữ Hán | chứng chỉ | chung chi | 証紙 | 学位、資格の証明書 | がくい、しかくのしょうめいしょ | |||
Chữ Hán | chứng minh | chung minh | 証明 | 証明、証明する | しょうめい、しょうめいする | |||
Chữ Hán | chứng minh thư | chung minh thu | 証明書 | 身分証明書 | みぶんしょうめいしょ | |||
Chữ Hán | chứng khoán | chung khoan | 証券/證券 | 証券、株式 | しょうけん、かぶしき | |||
Chữ Hán | chứng cứ | chung cu | 証拠 | 証拠 | しょうこ | |||
Chữ Hán | chừng | chung | 澄 | 制限、節度、凡そ、ほぼ、ある範囲のある一点、ある範囲内、途中 | せいげん、せつど、およそ、ほぼ、あるはんいのあるいってん、あるはんいない、とちゅう | |||
Chữ Hán | chước | chuoc | 勺 | 勺(扒勺などの語句を構成する)➡bắt chước | しゃく | |||
Chữ Hán | chước | chuoc | 酌 | (未分類の字/音) | しゃく | rót rượu | ||
Chữ Hán | chuộc | chuoc | 贖 | お金を払って物を取り戻す | おかねをはらってものをとりもどす | |||
Chữ Hán | chuộc tội | chuoc toi | 贖罪 | 贖罪する、罪を償う、贖う | しょくざいする、つみをつぐなう、あがなう | |||
Chữ Nôm | chuối | chuoi | 桎/𬝉/棳 | 1バナナ 2変な、奇妙な | ばなな、へんな、きみょうな | |||
Chữ Nôm | chuỗi | chuoi | 𠁻 | チェーン、鎖 | チェーン、くさり | |||
Chữ Hán | chương | chuong | 彰 | 彰(顕彰などの語句を構成する) | しょう | |||
Chữ Hán | chương | chuong | 章 | 章(文章などの語句を構成する)➡văn chương | しょう | |||
Chữ Hán | chướng | chuong | 障 | (未分類の字/音) | しょう | trở ngại,rào chắn | ||
Chữ Hán | chưởng | chuong | 掌 | 掌(掌衛などの語句を構成する) | しょう | lòng bàn tay | ||
Chữ Hán | chưởng | chuong | 掌 | 手のひらの打撃、掌底打ち、掌打 | てのひらのだげき、しょうていうち、しょうだ | |||
Chữ Hán | chưởng vệ | chuong ve | 掌衛 | 武官、少尉(古語、グエン王朝) | ぶかん、しょうい | chưởng cơ 掌奇 | ||
Chữ Hán | chương trình | chuong trinh | 章程 | 番組(テレビなど)、時程 | ばんぐみ(てれびなど)、じてい | |||
Chữ Hán | chương trình | chuong trinh | 章程 | プログラム(IT用語) | ぷろぐらむ(あいてぃー) | |||
Chữ Nôm | chuồng | chuong | 𡈈 | 家畜小屋、家畜用の小屋 | かちくごや、かちくようのこや | |||
Chữ Hán | chuông | chuong | 鐘 | ベル、鐘 | べる、かね | chung 鐘 | ||
Chữ Nôm | chuột | chuot | 𤝞 | 鼠 | ねずみ | |||
Chữ Nôm | chuột lang | chuot lang | 𤝞廊 | ハムスター | はむすたー | |||
Chữ Nôm | chuột túi | chuot tui | 𤝞襊 | カンガルー | かんがるー | |||
Chữ Nôm | chút | chut | 𡭧 | 少し、ちょっと | すこし、ちょっと | chút xíu,một chút,tí 子 | ||
Chữ Nôm | chút xíu | chut xiu | 𡭧𡭰 | 少し、ちょっと | すこし、ちょっと | |||
Chữ Hán | chuy | chuy | 椎 | (未分類の字/音) | しい | cây giẽ gai | ||
Chữ Hán | chùy | chuy | 錘 | 棍棒 | こんぼう | |||
Chữ Hán | chuyên | chuyen | 専 | 専(専門などの語句を構成する) | せん、もっぱら | |||
Chữ Hán | chuyên đề | chuyen de | 専題 | テーマ、議題 | てーま、ぎだい | |||
Chữ Hán | chuyên gia | chuyen gia | 専家 | 専門家 | せんもんか | |||
Chữ Hán | chuyên môn | chuyen mon | 専門 | 専門、専攻 | せんもん、せんこう | |||
Chữ Hán | chuyến | chuyen | 転/轉 | 転(転車などの語句を構成する) | てん、ころがる | chuyến bay 轉𢒎 | ||
Chữ Hán | chuyến | chuyen | 転 | 類別詞(バス、飛行機、移動) | るいべつし | |||
Chữ Hán | chuyến xe | chuyen xe | 転車 | 客を乗せる車両、車両移動 | きゃくをのせるしゃりょう、しゃりょういどう | (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | chuyến đi | chuyen di | 転𠫾 | 移動、旅行、往路、行きの道 | いどう、りょこう、おうろ、いきのみち | |||
Hán Nôm | chuyến bay | chuyen bay | 転𢒎 | フライト、飛行 | ふらいと、ひこう | |||
Chữ Hán | chuyển | chuyen | 転/轉 | 転(移転などの語句を構成する)➡di chuyển | てん、ころがる | |||
Chữ Hán | chuyển | chuyen | 転/轉 | 引っ越す、引っ越しする | ひっこす、ひっこしする | |||
Chữ Hán | chuyển tải | chuyen tai | 転載 | 転送する | てんそうする | |||
Chữ Hán | chuyển hướng | chuyen huong | 転向 | 転向する、転進する | てんこうする、てんしんする | |||
Chữ Hán | chuyển giao | chuyen giao | 転交 | 引き渡す | ひきわたす | |||
Chữ Hán | chuyển phát | chuyen phat | 転発 | 発送する、配達する | はっそうする、はいたつする | |||
Chữ Hán | chuyện | chuyen | 伝/傳/𡀯 | 話、ストーリー | はなし、すとーりー | |||
Chữ Nôm | chuyện trò | chuyen tro | 𡀯𠻀 | 話す、親しく話す | はなす、したしくはなす | |||
Chữ Hán | chuyết | chuyet | 拙 | (未分類の字/音) | せつ、つたない | nghèo(kỹ năng ) | ||
Chữ Nôm | co giật | co giat | 𢮩𪮞 | 痙攣する | けいれんする | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | có | co | 固/𣎏 | không có | いる、ある | いる、ある | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | có | co | 固/𣎏 | không có | あります、します、います(質問の回答) | あります、します、います(しつもんのかいとう) | ||
Chữ Nôm | có mặt | co mat | 𣎏𩈘 | vắng mặt | 出席、出席する | しゅっせき、しゅっせきする | tham dự参与 | |
Chữ Nôm | có mặt | co mat | 𣎏𩈘 | vắng mặt | 参加、参加する | さんか、さんかする | tham dự参与 | |
Chữ Nôm | có sẵn | co san | 𣎏𠻿 | 利用可能な | りようかのうな | |||
Chữ Nôm | có lẽ | co le | 𣎏𨤰 | 多分、恐らく、あり得る、かもしれない | たぶん、おそらく、ありえる、かもしれない | |||
Hán Nôm | có thể | co the | 𣎏勢 | 1出来る 2多分、恐らく、あり得る、かもしれない | 1できる 2たぶん、おそらく、ありえる、かもしれない | |||
Hán Nôm | có khi J | co khi J | 𣎏欺 J | Jの時がある、Jの時もある、時々Jする | Jのときがある、Jのときもある、ときどきJする | |||
Chữ Hán | cô | co | 孤 | 孤(孤独などの語句を構成する) | こ | |||
Chữ Hán | cô độc | co doc | 孤独/孤獨 | 孤独な | こどくな | |||
Chữ Hán | cô đơn | co don | 孤単/孤單 | 孤独な | こどくな | |||
Chữ Hán | cô lập | co lap | 孤立 | 孤立した | こりつした | |||
Chữ Hán | cô | co | 姑 | 母親年代の女性、(割と年が近い人にも使う) | ははおやねんだいのじょせい | |||
Chữ Hán | cô | co | 姑 | あなた(20歳程度年上女性の呼称だが年齢が近い人にも使う)、人称代名詞 | あなた | |||
Chữ Hán | cô | co | 姑 | 私(20歳程度年下の男女に対して)、人称代名詞 | わたし | |||
Hán Nôm | cô gái | co gai | 姑𡛔 | 女性、成人女性 | じょせい、せいじんじょせい | |||
Chữ Hán | cố | co | 固 | 固(固定などの語句を構成する) | こ、かたい | |||
Chữ Hán | cố định | co dinh | 固定 | 固定、固定した | こてい、こていした | |||
Chữ Hán | cố chấp | co chap | 固執 | 固執、固執する | こしつ、こしつする | |||
Chữ Hán | cố | co | 故 | 故(事故などの語句を構成する)➡sự cố | こ、ゆえ | |||
Chữ Hán | cố ý | co y | 故意 | vô tình,vô ý | 故意に、意図的に | こいに、いとてきに | cố tình 固情,hữu ý 有意, chủ định 主定,chủ tâm 主心 | |
Chữ Hán | cố hương | co huong | 故郷 | 故郷 | こきょう、ふるさと | |||
Chữ Hán | cố đô | co do | 故都 | 古都 | こと | |||
Hán Nôm | cố gắng | co gang | 固𠡚 | 頑張る、試す、努力する | がんばる、ためす、どりょくする | ráng lên 𠡧𨕭(南部) | ||
Hán Nôm | cố lên | co len | 固𨖲 | 頑張る、続けてやる | がんばる、つづけてやる | |||
Hán Nôm | cố gắng lên | co gang len | 固𠡚𨖲 | 頑張る、努力し続ける | がんばる、どりょくしつづける | gồng mình lên | ||
Chữ Hán | cố | co | 雇 | 雇(雇農などの語句を構成する) | こ、やとう | tuyển dụng 選用, thuê người | ||
Chữ Hán | cố chủ | co chu | 雇主 | 地主、マスター、オーナー(古語) | じぬし、ますたー、おーなー | |||
Chữ Hán | cố nông | co nong | 雇農 | 雇われ農民、小作人、水呑百姓(古語) | やとわれのうみん、こさくにん、みずのみびゃくしょう | bần cố nông 貧雇農 | ||
Chữ Hán | cố | co | 顧 | 顧(顧問などの語句を構成する) | こ | |||
Chữ Hán | cố vấn | co van | 顧問 | 顧問、相談役 | こもん、そうだんやく | |||
Chữ Hán | cố | co | 錮 | (未分類の字/音) | こ | giam cầm | ||
Chữ Hán | cơ | co | 基 | 基(基本などの語句を構成する) | き、もと | |||
Chữ Hán | cơ bản | co ban | 基本 | 基本、基本の | きほん、きほんの | |||
Chữ Hán | cơ sở | co so | 基礎 | 基礎、基礎の | きそ、きその | |||
Chữ Hán | cơ sở dữ liệu | co so du lieu | 基礎与料 | データベース | でーたべーす | 略語:CSDL | ||
Chữ Hán | Cơ Đốc | Co Doc | 基督 | キリスト、基督 | きりすと、きりすと | |||
Hán Nôm | cờ vua | co vua | 棋𤤰 | チェス | ちぇす | |||
Chữ Hán | cờ tướng | co tuong | 棋将 | 象棋、中国ベトナム式将棋 | しゃんちー、べとなむしょうぎ | |||
Chữ Hán | cờ bạc | co bac | 棋博 | ギャンブル、賭け事 | ぎゃんぶる、かけごと | |||
French | cờ lê | co le | clef | レンチ | れんち | mỏ lết | ||
Chữ Hán | cơ | co | 機 | 機(機会などの語句を構成する) | き | |||
Chữ Hán | cơ hội | co hoi | 機会 | 機会 | きかい | dịp,nhân dịp 因堞 | ||
Chữ Hán | cơ năng | co nang | 機能 | 機能 | きのう | |||
Chữ Hán | cơ trí | co tri | 機智 | 機智 | きち | |||
Chữ Hán | cơ quan | co quan | 機関 | 機関 | きかん | |||
Chữ Hán | cơ mật | co mat | 機密 | 機密 | きみつ | |||
Chữ Hán | cơ học | co hoc | 機学 | 力学 | りきがく | |||
Chữ Hán | cơ chế | co che | 機制 | 機制、機構、メカニズム | きせい、きこう、めかにずむ | |||
■ | cơ ngơi | co ngoi | ■ | 土地家屋などの財産 | とちかおくなどのざいさん | |||
Chữ Hán | cơ | co | 飢 | (未分類の字/音) | き、うえる | đói,khát | ||
Chữ Hán | cơ | co | 肌 | 筋肉(日本語と意味が違う) | きんにく | |||
Hán Nôm | cơ bắp | co bap | 肌𣔟 | 筋肉 | きんにく | bắp thịt | ||
Chữ Hán | cơ thể | co the | 肌体/肌體 | 体、肉体、ボディ | からだ、にくたい、ぼでぃ | |||
Chữ Hán | cơ | co | 姫 | 姫(虞姫などの語句を構成する)➡Ngu Cơ | き、ひめ | công chúa | ||
Chữ Hán | cổ | co | 古 | 古(古代などの語句を構成する) | こ、ふるい | |||
Chữ Hán | cổ đại | co dai | 古代 | 古代、古代の | こだい、こだいの | |||
Chữ Hán | cổ hủ | co hu | 古腐 | 古臭い、時代遅れの | ふるくさい、じだいおくれの | cũ kĩ và lạc hậu | ||
Chữ Hán | cổ kính | co kinh | 古敬/古勁 | アンティークな、レトロな | あんてぃーくな、れとろな | |||
Chữ Hán | cổ | co | 𦙶 | 首 | くび | |||
Hán Nôm | cổ họng | co hong | 𦙶𦙥 | 喉 | のど | cuống họng, hầu, họng | ||
Chữ Hán | cổ | co | 股 | 股(股分などの語句を構成する) | こ、また | |||
Chữ Hán | cổ phần | co phan | 股分 | 株式の(会社) | かぶしきの | |||
Chữ Hán | cỡ | co | 挙/舉 | サイズ、程度 | さいず、ていど | kích cỡ | ||
Chữ Hán | cổ | co | 鼓 | 鼓(鼓舞などの語句を構成する) | こ、つづみ | |||
Chữ Nôm | cỗ máy | co may | 鈷𣛠 | 機械 | きかい | |||
Chữ Hán | cổ xúy/cổ vũ | co xuy/co vu | 鼓吹/鼓舞 | 応援する、鼓舞する、チアリング | おうえんする、こぶする、ちありんぐ | |||
Chữ Nôm | cò | co | 𪂮 | 1鸛 2ブローカー、仲介業者 | 1こうのとり 2ぶろーかー、ちゅうかいぎょうしゃ | |||
Chữ Hán | cốc | coc | 穀 | 穀(五穀などの語句を構成する)➡ngũ cốc | こく | |||
Chữ Hán | cốc | coc | 谷 | 谷(幽谷などの語句を構成する)➡u cốc | こく、たに | thung lũng | ||
Chữ Nôm | cốc | coc | 𤭏 | グラス、コップ、カップ(飲み物)(北部) | ぐらす、こっぷ、かっぷ | ly 璃(南部) | ||
Chữ Nôm | cốc chịu nóng | coc chiu nong | 𤭏𠹾𤎏 | 耐熱グラス、コップ、カップ(耐熱) | たいねつぐらす、こっぷ、かっぷ | |||
Chữ Nôm | còi | coi | 𥶯 | 笛、警笛 | ふえ、けいてき | còi, tiếng huýt, húyt sáo,tiếng hót,huýt, huýt gió | ||
Chữ Nôm | coi | coi | 䁛 | 見る(南部) | みる | xem 䀡,nhìn 𥆾 | ||
Hán Nôm | coi thường | coi thuong | 䁛常 | 軽視する、軽く見る | けいしする、かるくみる | |||
Chữ Nôm | cởi | coi | 𢶒 | mặc | 脱ぐ | ぬぐ | ||
Hán Nôm | cởi áo | coi ao | 𢶒襖 | 服を脱ぐ | ふくをぬぐ | |||
Chữ Nôm | cởi mở | coi mo | 𢶒𢲫 | 打ち解ける、オープンにする | うちとける、おーぷんにする | |||
Chữ Nôm | cõi | coi | 𡎝 | 世界、領域、時代(広い空間、長い時間) | せかい、りょういき、じだい | |||
Chữ Nôm | cõi đời | coi doi | 𡎝𠁀 | 現世、この世 | げんせ、うつしよ、このよ | |||
Chữ Nôm | cõi trời | coi troi | 𡎝𡗶 | 天国、あの世 | てんごく、あのよ | |||
Chữ Nôm | cõi mạng | coi mang | 𡎝𦀴 | インターネット界、インターネット世界、インターネット領域 | いんたーねっとかい、いんたーねっとせかい、いんたーねっとりょういき | |||
Chữ Hán | cơi nới | coi noi | 核扔 | 空間を広げる、場所を開ける | くうかんをひろげる、ばしょをあける | 当て字 | ||
Chữ Hán | cội | coi | 檜 | 根、根っこ、ルーツ | ね、ねっこ、るーつ | |||
Chữ Nôm | cơm | com | 𩚵 | 御飯、白飯 ⇒gạo 𥺊 | ごはん、しろめし | |||
Chữ Nôm | con | con | 𡥵 | 1息子、娘(親からの視点で) | こども、むすこ、むすめ | |||
Chữ Nôm | con | con | 𡥵 | 2お前、あんた(親からの視点で) | こども | |||
Chữ Nôm | con nít | con nit | 𡥵𪦼 | 子供(親からの視点で) | こども | |||
Chữ Nôm | cơn | con | 𩂀 | 類別詞(雨、風、台風) | るいべつし(あめ、かぜ、たいふう) | |||
Chữ Nôm | cơn mưa | con mua | 𩂀𩄎 | 雨 | あめ | |||
Chữ Nôm | cơn gió | con gio | 𩂀𩙍 | 風 | かぜ | |||
Chữ Nôm | cơn | con | 𩂀 | 発作 | ほっさ | |||
Chữ Nôm | con | con | 𡥵 | 3(一般的な)子供、子 | こども、こ | bé con, con nhỏ, con nít, con trẻ, trẻ con, con cái | ||
Chữ Nôm | con | con | 𡥵 | 4類別詞(子供、動物、生物、小さい物) | るいべつし(こども、どうぶつ、せいぶつ、ちいさいもの) | |||
Hán Nôm | con ngoài giá thú | con ngoai gia thu | 𡥵外嫁娶 | 非嫡出子、庶子 | ひちゃくしゅつし、しょし | |||
Chữ Nôm | con người | con nguoi | 𡥵𠊛 | 人間 | にんげん | |||
Chữ Nôm | con ruồi | con ruoi | 𡥵𧋆 | 蠅 | はえ | |||
Hán Nôm | cỏn con | con con | 衮𡥵 | ちっぽけな、ちいさい、ちいさな、取るに足らない、つまらない | ちっぽけな、ちいさい、ちいさな、とるにたらない、つまらない | |||
Chữ Hán | côn | con | 昆 | 昆(昆虫などの語句を構成する) | こん | |||
Chữ Nôm | còn | con | 𡀳/群/羣 | もう一方は、残りは、まだ | もういっぽうは、のこりは、まだ | |||
Chữ Hán | còn lại | con lai | 𡀳ㇴ | 残り、残りは | のこり、のこりは | |||
Chữ Nôm/? | còn zin | con zin | 𡀳? | まだ純粋(バージン)(スラング) virginのginか? | まだじゅんすい(ばーじん) | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | còn cái nịt | con cai nit | 𡀳丐𦁻 | スッカラカン、札束を縛るバンドだけが残っている(スラング) | すっからかん | |||
Chữ Hán | côn trùng | con trung | 昆虫/昆蟲 | 昆虫 | こんちゅう | |||
Chữ Nôm | cồn | con | 𡑱 | アルコール(医学)、離れ小島 | あるこーる、はなれこじま | |||
Chữ Nôm | cồn ruột | con ruot | 𡑱𫆧 | 体内アルコール、腸内アルコール | たいないあるこーる、ちょうないあるこーる | |||
Chữ Nôm | cống | cong | 𣹟 | 排水管、下水道 | はいすいかん、げすいどう | |||
Chữ Nôm | cong | cong | 𢏣 | 曲げる | まげる | |||
Chữ Hán | công | cong | 公 | 公(公共などの語句を構成する) | こう、おおやけ | chung 終 | ||
Chữ Hán | công vụ | cong vu | 公務 | 公務 | こうむ | |||
Chữ Hán | công cộng | cong cong | 公共 | 公共、公共の | こうきょう、こうきょうの | |||
Chữ Hán | công khai | cong khai | 公開 | 公開、公開する | こうかい、こうかいする | |||
Chữ Hán | công chứng | cong chung | 公証 | 公証、公証する | こうしょう、こうしょうする | |||
Chữ Hán | công viên | cong vien | 公園 | 公園 | こうえん | |||
Chữ Hán | công bố | cong bo | 公布/公佈 | 公布、公布する、通達する | こうふ、こうふする、つうたつする | ban bố 頒布 | ||
Chữ Hán | công ty | cong ty | 公司 | 会社 | かいしゃ | hãng 行 | ||
Chữ Hán | công ty cổ phần | cong ty co phan | 公司股分 | 会社(株式会社) | かいしゃ(かぶしきがいしゃ) | |||
Chữ Hán | công ty trách nhiệm hữu hạn | cong ty trach nhiem huu han | 公司責任有限 | 会社(有限会社) | かいしゃ(ゆうげんがいしゃ) | |||
Chữ Hán | công ty đen/doanh nghiệp đen | cong ty den/doanh nghiep den | 公司𬹙/営業𬹙 | ブラック企業 | ぶらっくきぎょう | |||
Chữ Hán | công bình | cong binh | 公平 | 公平、公平な(あまり使われない) | こうへい、こうへいな | công bằng 公平 | ||
Chữ Hán | công bằng | cong bang | 公平 | 公平、公平な | こうへい、こうへいな | công bình 公平 | ||
Chữ Hán | công an | cong an | 公安 | 公安、公安警察 | こうあん、こうあんけいさつ | |||
Chữ Hán | công ước | cong uoc | 公約 | 公約、公約する | こうやく、こうやくする | |||
Chữ Hán | công ích | cong ich | 公益 | 公益、公益の | こうえき、こうえきの | lợi ích chung利益終 | ||
Chữ Hán | công chức | cong chuc | 公職 | 公務員、公務員の、公職の | こうむいん、こうむいんの、こうしょくの | |||
Chữ Hán | công nhận | cong nhan | 公認 | 認める、認識する、確かにそうだと思う(日本語と意味が違う) | みとめる、たしかにそうだとおもう | |||
Chữ Hán | công nhiên | cong nhien | 公然 | 公然に、公然と | こうぜんに、こうぜんと | |||
Chữ Hán | công nữ | cong nu | 公女 | 姫、お姫様、お嬢様 | ひめ、おひめさま、おじょうさま | |||
Chữ Hán | công chúa | cong chua | 公主 | 姫、お姫様、お嬢様 | ひめ、おひめさま、おじょうさま | |||
Chữ Hán | công thức | cong thuc | 公式 | 公式 | こうしき | |||
Chữ Hán | công sở | cong so | 公所 | オフィス、職場 | おふぃす、しょくば | |||
Chữ Hán | công | cong | 功 | 功(戦功などの語句を構成する)➡chiến công | こう | |||
Chữ Hán | công danh | cong danh | 功名 | 功名 | こうみょう | |||
Chữ Hán | công | cong | 工 | 工(工作などの語句を構成する) | こう、たくみ | |||
Chữ Hán | công nghệ | cong nghe | 工芸/工藝 | 技術、工芸 | ぎじゅつ、こうげい | |||
Chữ Hán | công binh | cong binh | 工兵 | 工兵、戦闘工兵、工作兵 | こうへい、せんとうこうへい、こうさくへい | |||
Chữ Hán | công tác | cong tac | 工作 | 仕事、出張 | しごと、しゅちょう | |||
Chữ Hán | công đoạn | cong doan | 工段 | 工程、プロセス | こうてい、ぷろせす | |||
Chữ Hán | công trình | cong trinh | 工程 | 工事(日本語と意味が違う) | こうじ | |||
Chữ Hán | công nhân | cong nhan | 工人 | 労働者、作業員、ワーカー、給与労働者 | ろうどうしゃ、さぎょういん、わーかー、きゅうよろうどうしゃ | |||
Chữ Hán | công nghiệp | cong nghiep | 工業 | 工業、インダストリー | こうぎょう、いんだすとりー | |||
Chữ Hán | công việc | cong viec | 工役 | 仕事 | しごと | |||
Chữ Hán | công việc chung | cong viec chung | 工役終 | 総務、庶務 | そうむ、しょむ | |||
Chữ Hán/French | công tắc điện | cong tac dien | contact電 | 電気のスイッチ | でんきのすいっち | |||
French | Công tơ nơ | Cong to no | conteneur | コンテナ | こんてな | |||
Chữ Hán | công | cong | 攻 | 攻(進攻などの語句を構成する)➡tấn công | こう、せめる | |||
Chữ Hán | công kích | cong kich | 攻撃 | 攻撃、攻撃する | こうげき、こうげきする | |||
Chữ Hán | công phá | cong pha | 攻破 | 攻撃する、打破する | こうげきする、だはする | |||
Chữ Hán | cống | cong | 貢 | 貢(貢物などの語句を構成する) | こう、みつぐ | |||
Chữ Hán | cống vật | cong vat | 貢物 | 貢ぎ物 | みつぎもの | |||
Chữ Hán | cống phẩm | cong pham | 貢品 | 貢ぎ物 | みつぎもの | |||
Chữ Hán | cống hiến | cong hien | 貢献 | 貢献する | こうけんする | 仏教/宗教用語 | ||
Chữ Hán | cộng | cong | 共 | 共(共同などの語句を構成する) | きょう、とも | |||
Chữ Hán | cộng đồng | cong dong | 共同 | コミュニティ、地域社会 | こみゅにてぃ、ちいきしゃかい | |||
Chữ Nôm | cổng | cong | 𨶛 | 門 | もん | |||
Chữ Nôm | cổng | cong | 𨶛 | ポータル、ポータルサイト(IT用語) | ぽーたる、ぽーたるさいと | |||
Hán Nôm | cổng thông tin điện tử | cong thong tin dien tu | 𨶛通信電子 | Webポータルサイト(IT用語) | うぇぶぽーたるさいと | |||
Chữ Nôm | cổng | cong | 𨶛 | ポート、TCPポート(IT用語) | ぽーと、てぃーしーぴーぽーと | |||
Hán Nôm | Cổng thông tin phòng chống thiên tai | Cong thong tin phong chong thien tai | 𨶛通信防𢶢天災 | 災害予防情報ポータルサイト | さいがいよぼうじょうほうぽーたるさいと | |||
Chữ Hán | Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt nam | Cong hoa Xa hoi chu nghia Viet nam | 共和社会主義越南 | ベトナム社会主義共和国 | べとなむしゃかいしゅぎきょうわこく | |||
Chữ Hán | công tước | cong tuoc | 公爵 | 公爵 | こうしゃく | |||
Chữ Nôm | còng | cong | 𣌶/𣍗 | 手枷、手錠 | てかせ、てじょう | |||
Chữ Nôm | còng tay | cong tay | 𣌶𢬣 | 手枷、手錠 | てかせ、てじょう | |||
Chữ Nôm | cõng | cong | 𧶯 | 背負う、おんぶする、おぶる | せおう、おんぶする、おぶる | |||
Chữ Hán | cồng kềnh | cong kenh | 槓擎 | 嵩張った、高く積みあがった | かさばった、たかくつみあがった | |||
Chữ Nôm | cọp | cop | 𤜯/𤝰 | 虎 | とら | hổ 虎 | ||
Chữ Hán/French | cốp xe | cop xe | coffre 車 | トランク(車) | とらんく(くるま) | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | cột | cot | 榾 | 柱 | はしら | trụ 柱 | ||
Chữ Hán | cốt | cot | 骨 | 骨(骨肉などの語句を構成する) | こつ、ほね | xương 𩩫 | ||
Chữ Hán | cốt nhục | cot nhuc | 骨肉 | 骨肉の、血の繋がった | こつにくの、ちのつながった | ruột | ||
Hán Nôm | cốt lõi | cot loi | 骨𣑳 | 核心、コア、骨子 | かくしん、こあ、こっし | |||
Chữ Hán | cụ | cu | 俱 | 曾祖父、曾祖母、ひいお爺さん、ひいお婆さん、曾祖父ちゃん、曾祖母ちゃん | そうそふ、そうそぼ、ひいおじいさん、ひいおばあさん、ひいじいちゃん、ひいばあちゃん | |||
Chữ Hán | cu | cu | 鴝 | カッコウ | かっこう | |||
Hán Nôm | cú vọ | cu vo | 𫚱鶩 | オオスヅメフクロウ | おおすづめふくろう | |||
Hán Nôm | cú mèo | cu meo | 𫚱貓 | 梟 | ふくろう | |||
Chữ Hán | cú | cu | 句 | 句(句々などの語句を構成する)➡câu cú | く | câu 句 | ||
French | cú | cu | coup | ショック、衝撃、一撃、一発 | しょっく、しょうげき、いちげき、いっぱつ | (クーデターのクー) | ||
French | cú sốc | cu soc | coup choc | ショック、衝撃 | しょっく、しょうげき | sốc | ||
Chữ Hán/French | cú sốc văn hóa | cu soc van hoa | coup choc文化 | カルチャーショック | かるちゃーしょっく | sốc văn hóa | ||
Chữ Hán | củ | cu | 糾 | 糾(糾缠などの語句を構成する) | きゅう | xoắn | ||
Chữ Hán | củ triền | cu trien | 糾缠 | 揉める、縺れる、ゴタゴタする | もめる、もつれる、ごたごたする | |||
Chữ Hán | củ | cu | 蒟/榘 | 根菜 | こんさい | |||
Chữ Hán | củ nghệ | cu nghe | 蒟艾 | ウコン | うこん | |||
Chữ Hán | củ đậu | cu dau | 蒟豆 | ヒカマ | ひかま | |||
Hán Nôm | củ khoai | cu khoai | 榘𧃷 | 芋 | いも | |||
Hán Nôm | củ khoai lang | cu khoai lang | 榘𧃷榔 | 薩摩芋 | さつまいも | |||
Hán Nôm | củ khoai tây | cu khoai tay | 榘𧃷西 | じゃが芋 | じゃがいも | |||
Chữ Hán | củ cải | cu cai | 榘芥 | 根菜(大根、株) | こんさい(だいこん、かぶ) | |||
Hán Nôm | củ cải trắng | cu cai trang | 榘芥𤽸 | 大根 | だいこん | |||
Hán Nôm | củ cải đỏ | cu cai do | 榘芥𧺂 | 二十日大根 | はつかだいこん | |||
Chữ Nôm | cũ | cu | 𫇰/𪡻/𡳰 | mới | 昔の、前の、古い | むかしの、まえの、ふるい | ||
Chữ Nôm | cũ kĩ | cu ki | 𡳰紀 | 古い、時代遅れの | ふるい、じだいおくれの | |||
Chữ Hán | cư | cu | 居 | 居(居住などの語句を構成する) | きょ | |||
Chữ Hán | cư sĩ | cu si | 居士 | 居士、在家信者 | こじ、ざいけしんじゃ | |||
Chữ Hán | cư trú | cu tru | 居住 | 居住、居住する | きょじゅう、きょじゅうする | sống | ||
Chữ Hán | cư | cu | 据 | (未分類の字/音) | きょ、すえる | cài đặt | ||
Chữ Hán | cư | cu | 裾 | (未分類の字/音) | きょ、すそ | viền áo | ||
Chữ Hán | cụ | cu | 具 | 具(用具などの語句を構成する)➡dụng cụ | ぐ | |||
Chữ Hán | cụ thể | cu the | 具体/具體 | trừu tượng | 具体の、具体的な、具体的には | ぐたいの、ぐたいてきな、ぐたいてきには | ||
Chữ Hán | cụ | cu | 惧 | 惧(危惧などの語句を構成する)➡nguy cụ | ぐ | nỗi sợ | ||
Chữ Hán | cứ | cu | 拠/据/據 | 拠(拠点などの語句を構成する) | きょ、よる | |||
Chữ Hán | cứ điểm | cu diem | 拠点 | 拠点 | きょてん | |||
Chữ Hán | cứ J | cu J | 拠 J | 自らの意思でJ(動詞)する、続けてJする | みずからのいしでJする | |||
Chữ Hán | cử | cu | 挙/舉 | 挙(挙行などの語句を構成する) | きょ、あげる | |||
Chữ Hán | cử tri | cu tri | 挙知 | 有権者、投票者 | ゆうけんしゃ、とうひょうしゃ | |||
Chữ Hán | cử chỉ | cu chi | 挙止 | ジェスチャー、身振り手振り、挙止 | じぇすちゃー、みぶりてぶり、きょし | |||
Chữ Hán | cử hành | cu hanh | 挙行 | 挙行する(冠婚葬祭など) | きょこうする | ăn mừng | ||
Chữ Hán | cử động | cu dong | 挙動 | 挙動 | きょどう | |||
Chữ Hán | cử nhân | cu nhan | 挙人 | 学士(科挙制度から) | がくし | |||
Chữ Hán | cư xử | cu xu | 挙処 | 行動、振る舞い | こうどう、ふるまい | |||
Chữ Hán | cự | cu | 巨 | 巨(巨蟹などの語句を構成する) | きょ | |||
Chữ Hán | Cự Giải | Cu Giai | 巨蟹 | かに座、巨蟹宮 | かにざ、きょかいきゅう | |||
Chữ Hán | cự | cu | 拒 | 拒(拒絶などの語句を構成する) | きょ、こばむ | |||
Chữ Hán | cự tuyệt | cu tuyet | 拒絶 | 拒絶、拒絶する | きょぜつ、きょぜつする | từ chối 辞挃 | ||
Chữ Hán | cự | cu | 距 | 距(距離などの語句を構成する) | きょ | |||
Chữ Hán | cự ly | cu ly | 距離 | 距離 | きょり | khoảng cách | ||
Chữ Hán | cưa | cua | 鋸 | 鋸 | のこぎり | cái cưa, cưa gỗ | ||
Chữ Nôm | của | cua | 𧵑 | の、所属・所有のみ | の | |||
Chữ Nôm | của | cua | 𧵑 | 所有物、財産 | 所有物、財産 | của cải,tài sản | ||
Chữ Nôm | của(J của B) | cua(J cua B) | 𧵑(J 𧵑 B) | BのJ、所属・所有のみ | BのJ | |||
Chữ Nôm | cửa | cua | 𨷶/𨷯 | 扉、ドア | とびら、どあ | |||
Chữ Nôm | cửa sổ | cua so | 𨷶擻 | 窓 | まど | |||
Chữ Nôm | của quý | cua quy | 𧵑貴 | 生殖器、大事な所、股間 | せいしょくき、だいじなところ、こかん | |||
Hán Nôm | cửa hàng | cua hang | 𨷶行 | 店、お店、店舗 | みせ、おみせ、てんぽ | cửa tiệm,tiệm | ||
Hán Nôm | cửa hàng tiện lợi | cua hang tien loi | 𨷶行便利 | コンビニ、コンビニエンスストア | こんびに、こんびにえんすすとあ | |||
Chữ Nôm | cửa ra vào | cua ra vao | 𨷶𠚢𠓨 | 出入り口、出入口 | でいりぐち | |||
Hán Nôm | của chung | cua chung | 𧵑終 | 公共資産 | こうきょうしさん | tài sản công 財産公 | ||
Chữ Hán | cúc | cuc | 菊 | 菊 | きく | |||
Chữ Hán | Cúc | Cuc | 菊 | ベトナム人の名前(女性) | べとなむじんのなまえ(じょせい) | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | cục | cuc | 鋦 | 類別詞、塊、ブロック | かたまり、かい、ぶろっく | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | cục bạc | cuc bac | 鋦鉑 | 銀塊 | ぎんかい | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | cục cứt | cuc cut | 鋦𡳛 | 糞、クソ、クソの塊、巻き糞 | くそ、くそ、くそのかたまり、まきぐそ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | cục thịt | cuc thit | 鋦𦧘 | 肉塊 | にくかい | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | cục phân | cuc phan | 鋦糞 | 糞、クソ、クソの塊、巻き糞 | くそ、くそ、くそのかたまり、まきぐそ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | cục vàng | cuc vang | 鋦鐄 | 金塊 | きんかい | vàng cục, vàng khối | ||
Chữ Hán/Hán Nôm | cục tẩy | cuc tay | 鋦洗 | 消しゴム | けしごむ | |||
Chữ Hán | cục | cuc | 局 | 局(局長などの語句を構成する) | きょく、つぼね | cuộc 局 | ||
Chữ Hán | Cục Lao động | Cuc Lao dong | 局労働 | 労働局 | ろうどうきょく | |||
Chữ Hán | Cục Cảnh sát | Cuc Canh sat | 局警察 | 警察局 | けいさつきょく | |||
Chữ Hán | Cục trưởng | Cuc truong | 局長 | 局長 | きょくちょう | |||
Chữ Hán | cực | cuc | 極 | 極(南極などの語句を構成する)➡nam cực | きょく、きわみ | |||
Chữ Hán | cực đoan | cuc doan | 極端 | 極端、極端な、極端に | きょくたん、きょくたんな、きょくたんに | đáo để到底 | ||
Chữ Hán | cực độ | cuc do | 極度 | 極度、極度の | きょくど、きょくどの | |||
Chữ Hán | cực hữu | cuc huu | 極右 | 極右、極端な右翼的思想 | きょくう、きょくたんにうよくてきなしそう | |||
Chữ Hán | cực kỳ/cực kì | cuc ky/cuc ki | 極其 | とても、非常に | とても、ひじょうに | |||
Chữ Hán | cực khoái | cuc khoai | 極快 | 快感の絶頂、オーガズム | かいかんのぜっちょう、おーがずむ | |||
Chữ Hán | cực lạc | cuc lac | 極楽/極樂 | 極楽、天国 | ごくらく、てんごく | |||
Chữ Hán | cực lạc tịnh thổ | cuc lac tinh tho | 極樂靜土 | 極楽浄土 | ごくらくじょうど | an lạc tĩnh thổ 安樂靜土 | ||
Chữ Hán | cực tả | cuc ta | 極左 | 極左、極端な左翼的思想 | きょくさ、きょくたんにさよくてきなしそう | tả-hữu,cánh tả,tả khuynh,thiên tả | ||
Chữ Nôm | cúi | cui | 𠁚 | 俯く | うつむく | |||
Hán Nôm | cúi đầu | cui dau | 𠁚頭 | お辞儀する、頭を下げる | おじぎする、あたまをさげる | |||
Chữ Nôm | cúi | cui | 獪 | タケネズミ、バンブーマウス | たけねずみ、ばんぶーまうす | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | củi | cui | 檜 | 薪 | まき | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | củi lửa | cui lua | 檜焒 | 薪 | まき | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | cụm từ | cum tu | 㯲詞 | フレーズ、句 | ふれーず、く | |||
Chữ Nôm | cùn | cun | 𠝕/𨮉 | sắc | 鈍い、鋭くない | にぶい | ||
Chữ Hán | cụng ly | cung ly | 共璃 | グラスをこつんとぶつける、乾杯の合図をする | ぐらすをこつんとぶつける、かんぱいのあいずをする | |||
Chữ Hán | cung | cung | 宮 | 宮(宮殿などの語句を構成する) | きゅう、みや | |||
Chữ Hán | cung điện | cung dien | 宮殿 | 宮殿 | きゅうでん | |||
Chữ Hán | cung | cung | 弓 | 弓(弓箭などの語句を構成する) | きゅう、ゆみ | |||
Chữ Hán | cung | cung | 弓 | 弓 | ゆみ | |||
Chữ Hán | cung tên | cung ten | 弓箭 | 弓矢、弓箭 | ゆみや、きゅうせん | |||
Chữ Hán | cung | cung | 供 | 供(供給などの語句を構成する) | きょう、とも | |||
Chữ Hán | cung cấp | cung cap | 供給 | 供給する | きょうきゅうする | |||
Chữ Hán | cung | cung | 恭 | 恭(恭敬などの語句を構成する) | きょう | lịch sự 歷事 | ||
Chữ Hán | cung kính | cung kinh | 恭敬 | 尊敬、尊敬する | そんけい、そんけいする | |||
Chữ Hán | cùng | cung | 窮 | 窮(無窮などの語句を構成する)➡vô cùng | きゅう | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | cũng | cung | 拱 | も、∼も、∼もまた | も | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | cũng (cũng J) | cung (cung J) | 拱 (拱 J) | まあまあJだ、だいたいJだ、そこそこJだ、ぼちぼちJだ | まあまあJだ、だいたいJだ、そこそこJだ、ぼちぼちJだ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | cũng (J cũng) | cung (J cung) | 拱 (J 拱) | Jも、Jもまた | Jも、Jもまた | |||
Chữ Hán | cùng | cung | 共 | 共(共歲などの語句を構成する) | きょう、とも | cộng 共 | ||
Chữ Hán | cùng nhau | cung nhau | 共僥 | 一緒に(人)、共に | いっしょに、ともに | |||
Chữ Hán | cùng tuổi | cung tuoi | 共歲 | 同い年、タメ年、同級生 | おないどし、ためどし、どうきゅうせい | bằng tuổi, trang lứa | ||
Chữ Hán | củng cố | cung co | 巩固 | 強化する、強固にする | きょうかする、きょうこにする | |||
Chữ Nôm | cúng | cung | 𬒸 | 儀礼的な | ||||
Chữ Hán | cuộn | cuon | 捲 | 巻く | ||||
Chữ Nôm | cuốc | cuoc | 𨫵 | 鍬 | くわ | |||
Chữ Nôm | cuốc | cuoc | 𨫵 | 耕す、鍬で耕す | たがやす、くわでたがやす | |||
Hán Nôm | cuốc xẻng | cuoc xeng | 𨫵剷 | シャベル | しゃべる | |||
Chữ Hán | cước | cuoc | 脚/腳 | 脚(脚費などの語句を構成する) | きゃく、あし | chân 蹎,cẳng chân | ||
Chữ Hán | cước phí | cuoc phi | 脚費 | 送料、輸送料 | そうりょう、ゆそうりょう | |||
Chữ Hán | cuộc | cuoc | 局 | 局(局試などの語句を構成する) | きょく | cục 局 | ||
Chữ Hán | cuộc thi | cuoc thi | 局試 | 試験、コンテスト | しけん、こんてすと | |||
Chữ Nôm | cứng | cung | 𠠊 | mềm | 硬い、固い | かたい、かたい | ||
Chữ Hán | cưng | cung | 畺 | 赤ん坊 | あかんぼう | |||
Chữ Hán | cưng | cung | 畺 | 愛しい人、マイベイビー、可愛い人 | いとしいひと、まいべいびー、かわいいひと | |||
Chữ Hán | cưng chiều/cưng chìu | cung chieu/cung chiu | 畺朝 | 甘やかす、寵愛する、溺愛する | あまやかす、ちょうあいする、できあいする | |||
Hán Nôm | cuộc sống | cuoc song | 局𤯩 | 生活、人生 | せいかつ、じんせい | đời sống,cuộc đời ,sinh hoạt ,nhân sinh | ||
Chữ Hán | cuộc họp | cuoc hop | 局合 | 会議、ミーティング | かいぎ、みーてぃんぐ | mít tinh,hội nghị | ||
Hán Nôm | cuộc đời | cuoc doi | 局𠁀 | 人生 | じんせい | cuộc sống ,sinh hoạt ,nhân sinh | ||
Chữ Hán | cuộc thi | cuoc thi | 局試 | 競技会 | きょうぎかい | cuộc đua | ||
Chữ Hán | cưỡi | cuoi | 騎 | 乗る(動物、人間)、動物に乗る | のる、どうぶつにのる | kỵ/kị 騎 | ||
Chữ Hán | cưỡi ngựa | cuoi ngua | 騎馭 | 乗る(馬)、馬に乗る | のる、うまにのる | |||
Chữ Hán | cưỡi cổ | cuoi co | 騎𦙶 | 乗る(首)、首に乗る(肩に乗る) | のる、くび(かた)にのる | |||
Chữ Nôm | cuối | cuoi | 𡳳 | 終わり、終わりの(期間) | おわり、おわりの(きかん) | |||
Hán Nôm | cuối cùng | cuoi cung | 𡳳窮 | 最後、最後の、とうとう、やっと | さいご、さいごの、とうとう、やっと | |||
Hán Nôm | cuối tuần | cuoi tuan | 𡳳旬 | こよみ、週末 | こよみ、しゅうまつ | đầu tháng | ||
Chữ Nôm | cuối năm | cuoi nam | 𡳳𢆥 | こよみ、年末 | こよみ、ねんまつ | |||
Chữ Nôm | cuối tháng | cuoi thang | 𡳳𣎃 | đầu tháng,giữa tháng | こよみ、月末、下旬 | こよみ、げつまつ、げじゅん | ||
Chữ Nôm | cưới | cuoi | 𡠣 | khóc | 嫁ぐ、婿入りする、結婚する | とつぐ、むこいりする、けっこんする | ||
Chữ Nôm | cười | cuoi | 䶞/唭 | 笑う | わらう | cười mỉm | ||
Chữ Nôm | cười mũi | cuoi mui | 䶞𪖫 | 笑う(鼻で)、鼻で笑う、蔑み笑いをする | わらう(はなで)、はなでわらう、さげすみわらいをする | |||
Chữ Nôm | cười ngặt nghẽo | cuoi ngat ngheo | 䶞扢■ | 笑う、爆笑する | わらう、ばくしょうする | |||
Chữ Nôm | cười ngất | cuoi ngat | 䶞𤴥 | 笑う(声を出して)、大声で笑う | わらう、おおごえでわらう | cười lăn, cười bò ra | ||
Chữ Nôm | cười gượng | cuoi guong | 䶞𠼢 | 笑う、苦笑する | わらう、くしょうする | |||
Hán Nôm | cười đứt ruột | cuoi dut ruot | 䶞𠝗𦛌 | 笑う、腸がちぎれるくらい笑う、腹を抱えて笑う | わらう、ちょうがちぎれるくらいわらう、はらをかかえてわらう | |||
Hán Nôm | cười vỡ bụng | cuoi vo bung | 䶞𥒮䏾 | 笑う、お腹が破裂するくらい笑う、笑いすぎてお腹が痛い | わらう、おなかがはれつするくらいわらう、わらいすぎておなかがいたい | |||
Chữ Hán | cuốn | cuon | 捲 | 本 | ほん、しょせき | quyển 巻 | ||
Chữ Hán | cuốn sách | cuon sach | 捲冊 | 本、書籍 | ほん、しょせき | quyển sách 巻冊 | ||
Hán Nôm | cuốn hút | cuon hut | 捲唿 | 魅力的な | みりょくてきな | lôi cuốn, thu hút,quyến rũ | ||
Chữ Hán | cuộn | cuon | 捲 | 巻く | まく | |||
Hán Nôm | cuống cuồng | cuong cuong | 逛狂 | 狂乱した、取り乱した | きょうらんした、とりみだした | |||
Chữ Hán | cuồng | cuong | 狂 | 狂(狂乱などの語句を構成する) | きょう、くるう | |||
Chữ Hán | cuồng loạn | cuong loan | 狂乱 | 狂乱、狂乱の | きょうらん、きょうらんの | điên dại,điên rồ | ||
Chữ Hán | cương | cuong | 岡 | (未分類の字/音) | こう、おか | đồi | ||
Chữ Hán | cương | cuong | 綱 | 綱(大綱などの語句を構成する)➡đại cương | こう、つな | |||
Chữ Hán | cương | cuong | 鋼 | (未分類の字/音) | こう、はがね | sắt thép 𨫊𨨧 | ||
Chữ Hán | cương | cuong | 剛 | 剛(金剛などの語句を構成する)➡kim cương | ごう | |||
Chữ Hán | cương ngạnh | cuong nganh | 剛硬 | 頑固、頑固な | がんこ、がんこな | |||
Chữ Hán | cương quyết | cuong quyet | 剛決 | 断固とした決定をする | だんことしたけっていをする | |||
Chữ Hán | cường | cuong | 強 | 強(強大などの語句を構成する) | きょう、ごう、つよい | mạnh 孟 | ||
Chữ Hán | cường dương | cuong duong | 強陽 | 勃起、勃起する | ぼっき、ぼっきする | |||
Chữ Hán | cường đại | cuong dai | 強大 | 強大、強大な | きょうだい、きょうだいな | |||
Chữ Hán | cường độ | cuong do | 強度 | 強度 | きょうど | |||
Chữ Hán | cường độ địa chấn tối đa | cuong do dia chan toi da | 強度地震最多 | 最多地震強度 | さいたじしんきょうど | |||
Chữ Hán | cưỡng | cuong | 強 | 強(勉強などの語句を構成する)➡miễn cưỡng | きょう、ごう、つよい | |||
Chữ Hán | cưỡng hiếp | cuong hiep | 強脅 | 強姦、強姦する | ごうかん、ごうかんする | hiếp dâm | ||
Chữ Hán | cưỡng dâm | cuong dam | 強淫 | 強姦、強姦する | ごうかん、ごうかんする | hiếp dâm | ||
Chữ Hán | cưỡng gian | cuong gian | 強姦 | 強姦、強姦する | ごうかん、ごうかんする | hiếp dâm | ||
Chữ Hán | cưỡng bức | cuong buc | 強逼 | 強制、強制する | きょうはく、きょうはくする | |||
Chữ Hán | cưỡng chế | cuong che | 強制 | 強制、強制する | きょうせい、きょうせいする | |||
Chữ Hán | cưỡng ép | cuong ep | 強押 | 強要、強要する | きょうよう、きょうようする | |||
Chữ Hán | cưỡng lại | cuong lai | 強徠 | 抵抗、抵抗する、抗う、反抗する | ていこう、ていこうする、あらがう、はんこうする | |||
Chữ Nôm | cướp | cuop | 𪠱 | 奪う | うばう | |||
Hán Nôm | cướp bóc | cuop boc | 𪠱剝 | 奪い取る、強盗する | うばいとる、ごうとうする | |||
Chữ Nôm | cướp giật | cuop giat | 𪠱𪮞 | 引ったくり、引ったくる | ひったくり、ひったくる | |||
Hán Nôm | cúp điện | cup dien | 𠚵電 | 停電、停電する | ていでん、ていでんする | |||
Hán Nôm | cúp máy | cup may | 𠚵𣛠 | 電話を切る | でんわをきる | |||
Chữ Nôm | cứt | cut | 𡳛 | クソ、糞、糞のような物・人 | くそ、くそ、くそのようなもの・ひと | |||
Chữ Nôm | cút | cut | 𠬒/嗗 | 消える、失せる、逃げ出す | きえる、うせる、にげだす | |||
Chữ Nôm | cút đi | cut di | 𠬒𪠞/嗗𪠞 | 消えろ、失せろ | きえろ、うせろ | |||
Chữ Nôm | cụt | cut | 𩪽/𥐒 | 切断する、切断した、短くする、短くした | せつだんする、せつだんした、みじかくする、みじかくした | |||
Chữ Hán | cứu | cuu | 救 | 救(急救などの語句を構成する)➡cấp cứu | きゅう、すくう | |||
Chữ Hán | cứu | cuu | 救 | 救う、助ける、救助する(事故、事件などから) | すくう、たすける、きゅうじょする | |||
Chữ Hán | cứu ! | cuu ! | 救 ! | 助けて! | たすけて! | |||
Chữ Hán | cứu nạn | cuu nan | 救難 | 救難する | きゅうなんする | |||
Chữ Hán | cứu hộ | cuu ho | 救護 | 救護する | きゅうごする | |||
Chữ Hán | cứu trợ | cuu tro | 救助 | 救助する | きゅうじょする | |||
Chữ Hán | cứu hỏa/hoả | cuu hoa/hoa | 救火 | 消火 | しょうか | dập lửa,chữa cháy | ||
Chữ Hán | cứu | cuu | 究 | 究(研究などの語句を構成する)➡nghiên cứu | きゅう、きわめる | |||
Chữ Hán | cữu | cuu | 臼 | (未分類の字/音) | きゅう、うす | cối đá | ||
Chữ Hán | cửu | cuu | 久 | 久(永久などの語句を構成する)➡vĩnh cửu | きゅう、ひさしい | |||
Chữ Hán | cửu | cuu | 九 | 数字、9(漢数字) | すうじ、きゅう | chín 𠃩 | ||
Chữ Hán | cửu | cuu | 九 | 九(瀧九龍などの語句を構成する)➡sông Cửu Long | く、きゅう | |||
Chữ Hán | cựu | cuu | 旧/舊 | 旧(守旧などの語句を構成する)➡thủ cựu | きゅう | |||
Chữ Hán | cựu thủ tướng | cuu thu tuong | 旧首相 | 元首相 | もとしゅしょう | |||
Hán Nôm | con dĩn | con din | 𡥵■ | 糠蚊 | ぬかか | bù mắt (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con nghé | con nghe | 𡥵犠 | 仔牛、小さい水牛 | こうし、ちいさいすいぎゅう | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con hoang | con hoang | 𡥵荒 | 婚外子 | こんがいし | |||
Hán Nôm | con tê tê | con te te | 𡥵犀犀 | 鯪鯉、穿山甲 | りょうり、せんざんこう | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con thứ | con thu | 𡥵次 | 次男 | じなん | |||
Hán Nôm | con tượng | con tuong | 𡥵象 | 象(象棋/棋将)、ビショップ(チェス) | ぞう(べとなむしょうぎ)、びしょっぷ(ちぇす) | |||
Hán Nôm | con đê | con de | 𡥵堤 | 堤防 | ていぼう | |||
Hán Nôm | con bạc | con bac | 𡥵博 | 博打打ち、ギャンブラー | ばくちうち、ぎゃんぶらー | |||
Hán Nôm | con rể | con re | 𡥵婿 | 婿 | むこ | |||
Hán Nôm | con dã tràng | con da trang | 𡥵野長 | 蟹、コメツキガニ、浜辺にいる小さなカニ | かに、こめつきがに、はまべにいるちいさなかに | (thủy sản/hải sản 水産物/海産物/魚類/両生類) | ||
Hán Nôm | con sen | con sen | 𡥵蓮 | 蓮、ロータス | はす、ろーたす | (hoa 花/thự̣c vật 植物) | ||
Hán Nôm | con cái | con cai | 𡥵丐 | 子供 | こども | |||
Hán Nôm | con thỏ | con tho | 𡥵兔 | 兎 | うさぎ | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con cúi | con cui | 𡥵獪 | 䶉、バンブーマウス | たけねずみ、ばんぶーまうす | chuột tre,cúi núi,dúi rừng (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con dê | con de | 𡥵羝 | 山羊 | やぎ | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con chiên | con chien | 𡥵羶 | 羊 | ひつじ | trừu, mục dương, dê đồng (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con thơ | con tho | 𡥵苴 | 子供、幼児 | こども、ようじ | |||
Hán Nôm | con kiến | con kien | 𡥵蜆 | 蟻 | あり | 蜆は日本語ではシジミ (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con cừu | con cuu | 𡥵裘 | 羊 | ひつじ | trừu, chiên, mục dương, dê đồng,裘は本来は毛皮 (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm/French | con át chủ | con at chu | 𡥵as主 | エース(トランプ)、切り札、切り札となる人 | えーす(とらんぷ)、きりふだ、きりふだとなるひと | |||
Hán Nôm | con ngựa | con ngua | 𡥵馭 | 馬 | うま | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con la | con la | 𡥵騾 | 騾馬(驢馬ではない) | らば | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con lừa | con lua | 𡥵驢 | 驢馬 | ろば | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con dâu | con dau | 𡥵妯 | con rể | 義理の娘、親から見た息子の嫁 | ぎりのむすめ、おやからみたむすこのよめ | cô dâu, nàng dâu | |
Hán Nôm | con ễnh ương | con enh uong | 𡥵朠𫊬 | 雨蛙 | あまがえる | (thủy sản/hải sản 水産物/海産物/魚類/両生類) | ||
Hán Nôm | con vụ | con vu | 𡥵杅 | 駒、回して遊ぶおもちゃのコマ | こま、まわしてあそぶおもちゃのこま | |||
Hán Nôm | con nước cường | con nuoc cuong | 𡥵渃強 | 満潮 | まんちょう | |||
Hán Nôm | con đom đóm | con dom dom | 𡥵炶炶 | 蛍 | ほたる | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con cún | con cun | 𡥵猑 | 子犬 | こいぬ | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con ba ba | con ba ba | 𡥵蚆蚆 | 鼈 | すっぽん | 蚆は本来は貝 (thủy sản/hải sản 水産物/海産物/魚類/両生類) | ||
Hán Nôm | con vờ | con vo | 𡥵蚽 | 蜉蝣 | かげろう | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con phi | con phi | 𡥵蚾 | 腹足類(鮑、海牛、蝸牛など) | ふくそくるい(あわび、うみうし、かたつむりなど) | (thủy sản/hải sản 水産物/海産物/魚類/両生類) | ||
Hán Nôm | con triết | con triet | 𡥵蜇 | 鼬 | いたち | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con trăn | con tran | 𡥵螓 | 錦蛇、パイソン | にしきへび、ぱいそん | 螓は日本語だとナツゼミ (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con ếch | con ech | 𡥵螠 | 蛙 | かえる | 螠は日本語だとユムシ (thủy sản/hải sản 水産物/海産物/魚類/両生類) | ||
Hán Nôm | con giải | con giai | 𡥵螮 | 鼈 | すっぽん | (thủy sản/hải sản 水産物/海産物/魚類/両生類) | ||
Hán Nôm | con ve | con ve | 𡥵蟡 | 蝉 | せみ | 蟡は本来はトカゲ (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con hào | con hao | 𡥵蠔 | 牡蠣 | かき | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con hàu | con hau | 𡥵蠔 | 牡蠣 | かき | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con mọt | con mot | 𡥵蠛 | 米搗虫 | こめつきむし | 蠛は中国語だと糠蚊 (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con mèo | con meo | 𡥵貓 | 猫 | ねこ | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con kê | con ke | 𡥵雞 | スペーサー | すぺーさー | |||
Hán Nôm | con cốc | con coc | 𡥵鵒 | 鵜 | う | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con sóng | con song | 𡥵㳥 | 波 | なみ | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con chó | con cho | 𡥵㹥 | 犬 | いぬ | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Hán Nôm | con hươu | con huou | 𡥵㹯 | 鹿 | しか | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con voi | con voi | 𡥵㺔 | 象 | ぞう | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con heo | con heo | 𡥵㺧 | 豚 | ぶた | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con cúc | con cuc | 𡥵䗇 | 薄翅蜉蝣の幼虫 | うすばかげろうのようちゅう | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con vẹm | con vem | 𡥵䗊 | ムール貝 | むーるがい | (thủy sản/hải sản 水産物/海産物/魚類/両生類) | ||
Chữ Nôm | con mối | con moi | 𡥵䗋 | 白蟻 | しろあり | mối mọt (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con út | con ut | 𡥵𠃝 | 末っ子 | すえっこ | |||
Chữ Nôm | con gái | con gai | 𡥵𡛔 | 女の子、若い女性 | おんなのこ、わかいじょせい | |||
Chữ Nôm | con đòi | con doi | 𡥵𡡦 | メイド(古語) | めいど | |||
Chữ Nôm | con cháu | con chau | 𡥵𡥙 | 孫 | まご | |||
Chữ Nôm | con nít | con nit | 𡥵𡥴 | 子供 | こども | |||
Chữ Nôm | con so | con so | 𡥵𡦅 | 第一子 | だいいっし | |||
Chữ Nôm | con bê | con be | 𡥵𤚆 | 子牛 | こうし | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con chồn | con chon | 𡥵𤞐 | 鼬 | いたち | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con cáo | con cao | 𡥵𤞺 | 狐 | きつね | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con mang | con mang | 𡥵𤞽 | 吠鹿、インドキョン | ほえじか、いんどきょん | hoẵng, kỉ, mển,mễn (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con nai | con nai | 𡥵狔 | 鹿 | しか | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con kễnh | con kenh | 𡥵𤠃 | 虎 | とら | hổ ,cọp,hùm (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con sóc | con soc | 𡥵𤠕 | 栗鼠 | りす | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con gấu | con gau | 𡥵𤠰 | 熊 | くま | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con khỉ | con khi | 𡥵𤠲 | 猿 | さる | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con khái | con khai | 𡥵𤡚 | 虎 | とら | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con nhím | con nhim | 𡥵𤢾 | 針鼠 | はりねずみ | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con trai | con trai | 𡥵𤳆 | 男の子、若い男性 | おとこのこ、わかいだんせい | |||
Chữ Nôm | con ngươi | con nguoi | 𡥵𥇹 | 瞳孔、瞳 | どうこう、ひとみ | |||
Chữ Nôm/French | con vít | con vit | 𡥵𥿀/vis | 捻子、螺子 | ねじ、らし | đinh ốc | ||
Chữ Nôm | con cước | con cuoc | 𡥵𦃁 | 蚕 | かいこ | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con rối | con roi | 𡥵𦇒 | 傀儡、パペット、操り人形 | かいらい、ぱぺっと、あやつりにんぎょう | |||
Chữ Nôm | con trùn | con trun | 𡥵𧉙 | 蚯蚓、ワーム、回虫 | みみず、わーむ、かいちゅう | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con giun | con giun | 𡥵𧉙 | 蚯蚓、ワーム、回虫 | みみず、わーむ、かいちゅう | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con rệp | con rep | 𡥵𧉼 | 蝨 | しらみ | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con mát (mạt) | con mat (mat) | 𡥵𧉿 | 壁蝨 | だに | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con còng | con cong | 𡥵𧋄 | 蟹、スナガニ | すながに | (thủy sản/hải sản 水産物/海産物/魚類/両生類) | ||
Chữ Nôm | con cóc | con coc | 𡥵𧋉 | 蟇 | ひきがえる | (thủy sản/hải sản 水産物/海産物/魚類/両生類) | ||
Chữ Nôm | con muỗi | con muoi | 𡥵𧋟 | 蚊 | か | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con giời | con gioi | 𡥵𧋹 | 百足など、節足動物 | むかでなど、せっそくどうぶつ | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con cua | con cua | 𡥵𧍆 | 蟹(模様のないカニ、淡水、海水両方) | かに | (thủy sản/hải sản 水産物/海産物/魚類/両生類) | ||
Chữ Nôm | con ghẹ | con ghe | 𡥵𧋷 | 蟹(模様のある海のカニ) | かに | (thủy sản/hải sản 水産物/海産物/魚類/両生類) | ||
Chữ Nôm | con ngài | con ngai | 𡥵𧍋 | 蛾 | が | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con rầy | con ray | 𡥵𧍍 | 油虫、葉壁蝨 | あぶらむし、はだに | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con hôn | con hon | 𡥵𧍎 | 鼈 | すっぽん | (thủy sản/hải sản 水産物/海産物/魚類/両生類) | ||
Chữ Nôm | con gián | con gian | 𡥵𧍴 | 蜚蠊 | ごきぶり | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con rùa | con rua | 𡥵𧒍 | 亀 | かめ | (thủy sản/hải sản 水産物/海産物/魚類/両生類) | ||
Chữ Nôm | con rạm | con ram | 𡥵𧓦 | 蟹、モクズガニ(モズクガニは誤記) | かに、もくずがに | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con lãi | con lai | 𡥵𧕬 | 寄生虫 | きせいちゅう | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con cá | con ca | 𡥵𩵜 | 魚 | さかな | (thủy sản/hải sản 水産物/海産物/魚類/両生類) | ||
Chữ Nôm | con vích | con vich | 𡥵𩼢 | 海亀 | うみがめ | (thủy sản/hải sản 水産物/海産物/魚類/両生類) | ||
Chữ Nôm | con quạ | con qua | 𡥵𩿙 | 烏 | からす | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con vịt | con vit | 𡥵𩿠 | 鴨 | かも | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con cò | con co | 𡥵𪂲 | 鸛 | こうのとり | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con cú | con cu | 𡥵𫚱 | 梟 | ふくろう | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm/French | con ki | con ki | 𡥵quilles | ボウリングのピン | ぼうりんぐのぴん | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Nôm | con mồi | con moi | 𡥵𩛸 | 餌、餌食、獲物 | えさ、えじき、えもの | mồi câu, mồi ăn | ||
Chữ Nôm | con vượn | con vuon | 𡥵𤠴 | 類人猿(ゴリラ、チンパンジー、ボノボ、オランウータン) | るいじんえん | (động vật/côn trùng 動物/昆虫) | ||
Chữ Hán | đa | da | 多 | 多(多数などの語句を構成する) | た、おおい | bộn 𡖱,nhiều 𡗊 | ||
Chữ Hán | đà | da | 駄 | (未分類の字/音) | だ | đóng gói động vật,đàn thú vật | ||
Chữ Hán | đà | da | 跥/跺 | 勢い、傾向 | いきおい、けいこう | |||
Chữ Hán | đả | da | 打 | 打(打倒などの語句を構成する) | だ、うつ | |||
Chữ Nôm | đá | da | 𥒥 | 1石 2試食する、試しに食べる | いし、ししょくする、ためしにたべる | |||
Chữ Nôm | đá | da | 𥒥 | 氷 | こおり | |||
Chữ Nôm | đá bào | da bao | 𥒥刨 | かき氷 | かきごおり | |||
Chữ Nôm | đá | da | 跢 | 蹴る | ける | sút | ||
Chữ Nôm | đá | da | 跢 | 振る(恋愛) | ふる | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đã (J đã) | da (J da) | 㐌/𠰹 (J㐌) | J(文節)してから(文末に置く) | Jした | |||
Chữ Hán | đả đảo | da dao | 打倒 | 打倒する | だとうする | |||
Chữ Hán | đả kích | da kich | 打撃 | 批判する、強く反対する、害を及ぼす行動を取る | ひはんする、つよくはんたいする、がいをおよぼすこうどうをとる | công kích 攻撃 | ||
Chữ Hán | đầ điểu | da dieu | 鴕鳥 | 駝鳥 | だちょう | |||
Chữ Nôm | đã lâu | da lau | 㐌𥹰 | 前に、昔に | まえに、むかしに | |||
Hán Nôm | đã lâu không gặp | da lau khong gap | 㐌𥹰空﨤 | 長い間会っていない、久しぶりに会う | ながいあいだあっていない、ひさしぶりにあう | lâu lắm không gặp 𥹰𡗋空﨤 | ||
Chữ Hán | đa số | da so | 多数/多數 | 多数 | たすう | |||
Chữ Hán | đa dụng | da dung | 多用 | 多用途、多用途の | たようと、たようとの | |||
Chữ Hán | đa mang | da mang | 多忙 | 多忙な(古語) | たぼうな | bận | ||
Chữ Hán | đa phương | da phuong | 多方 | 多国間の | たこくかんの | |||
Chữ Hán | đa phương tiện | da phuong tien | 多方便 | マルチメディアの | まるちめでぃあの | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | đã từng J | da tung J | 㐌曽J/𠰹曾J | J(動詞)したことがある、曾てJしたことがある | Jしたことがある、かつてJしたことがある | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đã(J đã B) | da(J da B) | 㐌/𠰹 (J㐌B) | J(人間、動物など)はB(動詞)した | JはBした | |||
Chữ Hán | đắc | dac | 得 | 得(得意などの語句を構成する) | とく、える | |||
Chữ Hán | đặc | dac | 特 | 特(特別などの語句を構成する) | とく | |||
Chữ Hán | đặc biệt | dac biet | 特別 | 特別な、特別の、特に | とくべつな、とくべつの、とくに | |||
Chữ Hán | đắc địa | dac dia | 特地 | 良い場所、良いロケーション | いいばしょ、いいろけーしょん | |||
Chữ Hán | đặc hữu | dac huu | 特有 | 特有の、固有の | とくゆうの、こゆうの | |||
Chữ Hán | đặc phái | dac phai | 特派 | 特派する | とくはする | |||
Chữ Hán | đặc phái viên | dac phai vien | 特派員 | 特使, 特派員 | とくし、とくはいん | |||
Chữ Hán | đặc trưng | dac trung | 特徴 | 特徴 | とくちょう | |||
Chữ Hán | đắc ý | dac y | 得意 | 得意、得意の、満足した(日本語と違い、上手という意味はない) | とくい、とくいの | được 得 | ||
Chữ Hán | đặc chủng | dac chung | 特種 | 特殊、特殊な、特種の | とくしゅ、とくしゅ、とくしゅな、とくしゅの | |||
Chữ Hán | đài | dai | 台 | 台(台湾などの語句を構成する) | たい、だい | |||
Chữ Hán | Đài tưởng niệm hòa thượng Thích Quảng Đức tự thiêu | Dai tuong niem hoa thuong Thich Quang Duc tu thieu | 台想念和尚釈広徳自焼 | 釈広徳和尚の焼身自殺のメモリアル像の置かれた台 | しゃくこうとくめもりあるぞうのだい | |||
Chữ Hán | đãi | dai | 待 | 待(優待などの語句を構成する)➡ưu đãi | たい、まつ | chờ, đợi | ||
Chữ Hán | đãi | dai | 怠 | (未分類の字/音) | たい、なまける | lười biếng,nhác nhớn | ||
Chữ Hán | đãi | dai | 戴 | (未分類の字/音) | たい、いただく | được nhận | ||
Chữ Hán | đãi | dai | 逮 | (未分類の字/音) | たい | bắt kịp | ||
Chữ Hán | đái | dai | 滯 | おしっこ、小便 | おしっこ、しょうべん | |||
Chữ Hán | đại | dai | 袋 | 袋(布袋などの語句を構成する)➡Bố Đại | てい、ふくろ | túi, bao | ||
Chữ Hán | đại | dai | 代 | 代(時代などの語句を構成する)➡thời đại | だい、たい、かわる | |||
Chữ Hán | đại | dai | 大 | nhỏ/bé/tiểu | 大(偉大などの語句を構成する)➡vĩ đại | だい、たい、おおきい | lớn 𡘯 ,to 𡚢 | |
Chữ Hán | đại hồng thủy | dai hong thuy | 大洪水 | 大洪水 | だいこうずい | |||
Chữ Hán | đại biểu | dai bieu | 代表 | 代表、代理、代表者、代理人(政治) | だいひょう、だいり、だいひょうしゃ、だいりにん | |||
Chữ Hán | đại ca | dai ca | 大哥 | 兄貴、大兄 | あにき、おおあに | |||
Chữ Hán | đại cương | dai cuong | 大綱 | 大綱、概論、総論、大きな枠組み | たいこう、がいろん、そうろん、おおきなわくぐみ | |||
Chữ Hán | đại diện | dai dien | 代面 | 代表、代理、代表者、代理人 | だいひょう、だいり、だいひょうしゃ、だいりにん | |||
Chữ Hán | đại đội | dai doi | 大隊 | 中隊 | ちゅうたい | |||
Chữ Hán | đại học | dai hoc | 大学 | 大学 | だいがく | |||
Chữ Hán | đại lộ | dai lo | 大路 | 大通り | おおどおり | |||
Chữ Hán | đại tiện | dai tien | 大便 | 大便 | だいべん | |||
Chữ Hán | đái | dai | 瀻 | 小便、ションベン、おしっこ | しょうべん、しょんべん、おしっこ | |||
Hán Nôm | đái tè | dai te | 瀻𪷗 | 小便、ションベン、おしっこ | しょうべん、しょんべん、おしっこ | |||
Chữ Hán | đái dầm | dai dam | 瀻潭 | 寝小便をする、おねしょする、おもらしする | ねしょうべんをする、おねしょする、おもらしする | tè dầm | ||
Chữ Hán | Đài Loan | Dai Loan | 台湾/臺灣 | 台湾 | たいわん | |||
Chữ Hán | đài | dai | 台/臺 | ラジオ | らじお | |||
Chữ Hán | đài phát thanh | dai phat thanh | 台発声 | ラジオ局、ラジオ放送局 | らじおきょく、むせんきょく | |||
Chữ Hán | đài vô tuyến | dai vo tuyen | 台無線 | ラジオ局、無線局 | らじおきょく、むせんきょく | |||
Chữ Hán | đài truyền hình | dai truyen hinh | 台伝形 | テレビ局 | てれびきょく | |||
Chữ Hán | đài phun nước | dai phun nuoc | 台噴渃 | 噴水台 | ふんすいだい | |||
Chữ Hán | đại lý | dai ly | 代理 | 代理、代理店 | だいり、だいりてん | |||
Chữ Hán | đại thử | dai thu | 大暑 | 二十四節気の第12。7月23日ごろ | たいしょ | |||
Chữ Hán | đại thụ | dai thu | 大樹 | 大樹 | たいじゅ | |||
Chữ Hán | đại sứ | dai su | 大使 | 大使 | たいし | |||
Chữ Hán | đại sứ quán | dai su quan | 大使館 | 大使館 | たいしかん | |||
Chữ Hán | đại trà | dai tra | 大秅 | 大規模な、大規模に(農林水産業) | だいきぼな、だいきぼに | |||
Chữ Hán | đãi tiệc | dai tiec | 待席 | パーティー | ぱーてぃー | bữa tiệc | ||
Chữ Hán | đấm | dam | 抌 | 殴る、叩く | なぐる、たたく | |||
Chữ Hán | đàm | dam | 談 | 談(会談などの語句を構成する)➡hội đàm | だん | thảo luận | ||
Chữ Hán | đàm | dam | 曇 | 曇(曇花などの語句を構成する) | どん、たん、くもる | có mây | ||
Chữ Hán | đảm | dam | 担/擔 | 担(担保などの語句を構成する) | たん、になう | |||
Chữ Hán | đảm | dam | 胆/膽 | 胆(肝胆などの語句を構成する)➡can đảm | たん | túi mật | ||
Chữ Hán | đạm | dam | 淡 | 淡(淡泊などの語句を構成する)➡đạm bạc | たん、あわい | nhạt | ||
Chữ Hán | đảm bảo | dam bao | 担保/擔保 | 担保する、保証する | たんぽする、ほしょうする | |||
Chữ Nôm | đám | dam | 𡌽 | 群れ、集まり、集会 | むれ、あつまり、しゅうかい | |||
Chữ Nôm | đám cưới | dam cuoi | 𡌽𡠣 | 結婚式 | けっこんしき | |||
Chữ Nôm | đám đông | dam dong | 𡌽𨒟 | 群衆 | ぐんしゅう | |||
Hán Nôm | đám tang | dam tang | 𡌽喪 | 葬式 | そうしき | |||
Chữ Nôm | đám cháy | dam chay | 𡌽𪸔 | 火事 | かじ | |||
Chữ Hán | đàm hoa | dam hoa | 曇花 | 有名人のペンネーム(優曇花) | ゆうめいじんのぺんねーむ | |||
Chữ Hán | đàm hoa | dam hoa | 曇花 | 花の名前、優曇跋羅(ウドゥンバラ) | はなのなまえ、うどぅんばら | |||
Chữ Hán | đam mê | dam me | 耽迷 | 情熱、熱中、熱中する、耽る、はまる | じょうねつ、ねっちゅう、ねっちゅうする、ふける、はまる | |||
Chữ Hán | đàm phán | dam phan | 談判 | 談判、談判する、協議する、交渉する | だんぱん、だんぱんする、きょうぎする、こうしょうする | |||
Chữ Hán | đàm tiếu | dam tieu | 談笑 | 談笑、談笑する | だんしょう、だんしょうする | |||
Chữ Hán | đan | dan | 丹 | 丹(丹田などの語句を構成する) | たん | |||
Chữ Nôm | đan | dan | 撣 | 編む | あむ | |||
Chữ Hán | đán | dan | 旦 | 旦(元旦などの語句を構成する)➡nguyên đán | たん | |||
Chữ Hán | đàn | dan | 壇 | 壇(演壇などの語句を構成する)➡diễn đàn | だん | |||
Chữ Hán | đàn | dan | 弾/彈 | 類別詞、鍵盤楽器、弦楽器 | けんばんがっき、げんがっき | |||
Chữ Hán | đản | dan | 但 | (未分類の字/音) | たん、だん、ただし | nhưng | ||
Chữ Hán | đản | dan | 誕 | 誕(誕生などの語句を構成する) | たん | |||
Chữ Hán | đạn | dan | 弾/彈 | 弾(ロケット弾などの語句を構成する) | だん、たま | |||
Chữ Hán | đạn | dan | 弾/彈 | 銃弾、弾丸 | じゅうだん、だんがん | |||
Chữ Hán | đàn | dan | 弾/彈 | 類別詞(群れ(動物、虫)) | るいべつし(むれ(どうぶつ、むし)) | |||
Chữ Hán | đạn lạc | dan lac | 弾落 | 流れ弾 | ながれだま | |||
Chữ Hán | đàn hồi | dan hoi | 弾回 | 弾性の、弾力のある | だんせいの、だんりょくのある | |||
Chữ Hán | đần độn | dan don | 𢠤鈍 | 知性のない、愚かな、鈍感な、愚鈍な | ちせいのない、おろかな、どんかんな、ぐどんな | ngu đần, ngu si 愚痴,ngu độn 愚鈍 | ||
Chữ Hán | đàn | dan | 僤 | 類別詞(大人) | るいべつし(おとな) | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đàn bà | dan ba | 僤婆 | 女性 | じょせい | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | Đàn ông đàn ang (gì) mà J | Dan ong dan ang (gi) ma J | (例文) | Jだとは、なんという男か | Jだとは、なんというおとこか | |||
Hán Nôm | đạn cay | dan cay | 弾𨐮 | 催涙弾 | さいるいだん | |||
Chữ Hán | đan điền | dan dien | 丹田 | 丹田、下腹 | たんでん、したばら | |||
Chữ Hán | đạn dược | dan duoc | 弾薬 | 弾薬 | だんやく | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đàn ông | dan ong | 僤翁 | 男性 | だんせい | |||
Chữ Hán/English | đạn rốc két | dan roc ket | 弾rocket | ロケット弾 | ろけっとだん | |||
Chữ Hán | đàn tam thập lục | dan tam thap luc | 弾三十六 | ベトナムの打弦楽器 | べとなむのだげんがっき | |||
Chữ Hán | đản sinh | dan sinh | 誕生 | 誕生(仏教)、仏陀の誕生 | たんじょう | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đáng | dang | 当/當/𠎬 | 当(妥当などの語句を構成する)➡thỏa đáng/thoả đáng | とう、あたる | đang 当,đương,当 | ||
Hán Nôm | đáng khen | dang khen | 当𠸦 | 素晴らしい、称賛に値する | すばらしい、しょうさんにあたいする | |||
Hán Nôm | đáng yêu | dang yeu | 当𢞅 | 可愛い、可愛らしい、愛くるしい | かわいい、かわいらしい、あいくるしい | |||
Chữ Hán | đáng tin | dang tin | 当信 | 信用できる、信頼に値する | しんようできる、しんらいにあたいする | |||
Hán Nôm | đáng ghét | dang ghet | 当𢢂 | 憎らしい、憎たらしい、可愛げがない | にくらしい、にくたらしい | |||
Hán Nôm | đáng kể | dang ke | 当𠸥 | 語るに値する、かなりの、相当な | かたるにあたいする、かなりの、そうとうな | |||
Chữ Hán | đáng thương | dang thuong | 当傷 | 可哀想な、気の毒な、哀れな | かわいそうな、きのどくな、あわれな | |||
Hán Nôm | đáng đời | dang doi | 当𠁀 | 自業自得の | じごうじとくの | |||
Hán Nôm | đáng mừng | dang mung | 当𢜠 | おめでたい | おめでたい | |||
Chữ Hán | đáng tiếc | dang tiec | 当惜 | 惜しい、残念な | おしい、ざんねんな | |||
Hán Nôm | đáng ngờ | dang ngo | 当㘈 | 怪しい、疑わしい | あやしい、うたがわしい | |||
Hán Nôm | đáng nhớ | dang nho | 当𢖵 | 忘れ難い、忘れられない、思い出さずにはいられない | わすれがたい、わすれられない、おもいださずにはいられない | |||
Chữ Hán | đàng hoàng/đường hoàng | dang hoang/duong hoang | 堂皇 | 正当な、立派な、きちんとした | やさしい、りっぱな、きちんとした | |||
Chữ Hán | đăng | dang | 登 | 登(登記などの語句を構成する) | とう、のぼる | |||
Chữ Hán | đăng đàn | dang dan | 登壇 | 登壇、登壇する | とうだん、とうだんする | |||
Chữ Hán | đăng | dang | 灯 | 灯(海灯などの語句を構成する)➡hải đăng | とう、あかり | |||
Chữ Nôm | đằng | dang | 𨄇 | 側、方 | がわ、ほう | |||
Chữ Hán | đằng | dang | 藤 | 藤(茈藤などの語句を構成する)➡tử đằng | とう、ふじ | |||
Chữ Hán | đằng | dang | 謄 | (未分類の字/音) | とう | sao chép | ||
Chữ Hán | đằng | dang | 騰 | 騰(騰雲駕雨などの語句を構成する) | とう、あがる | lên | ||
Chữ Hán | đảng | dang | 党 | 党(共産党などの語句を構成する) | とう | |||
Chữ Hán | đẳng | dang | 等 | 等(平等などの語句を構成する)➡bình đẳng | とう、ひとしい | |||
Chữ Nôm | đắng | dang | 𨐸 | ngọt | 苦い | にがい | ||
Chữ Hán | đang J | dang J | 当/當 J | J(動詞)している | Jしている | đương 当,đáng 当 | ||
Chữ Hán | đẳng cấp | dang cap | 等級 | 等級、レベル | とうきゅう、れべる | |||
Chữ Hán | đảng cộng sản việt nam | dang cong san viet nam | 党共産越南 | ベトナム共産党 | べとなむきょうさんとう | |||
Chữ Hán | đăng ký | dang ky | 登記 | 登録、登録する、登記する | とうろく、とうろくする、とうきする | |||
Chữ Hán | đăng nhập | dang nhap | 登入 | ログイン、ログインする | とうにゅう | |||
Chữ Nôm | đằng sau | dang sau | 𨄇𢖕 | 後ろに、後ろ側に、後ろの方に(位置) | うしろに、うしろがわに(いち) | |||
Chữ Nôm | đằng trước | dang truoc | 𨄇𠓀 | 前に、前側に(位置) | まえに、まえがわに(いち) | |||
Chữ Hán | đằng vân giá vũ | dang van gia vu | 騰雲駕雨 | 騰雲駕雨(雲を超え、雨を操る(神の力を表す成句)) | とううんがう(くもをこえ、あめをあやつる) | |||
Chữ Hán | đàng ngoài | dang ngoai | 唐外 | 昔のベトナム北部の呼称 | むかしのべとなむほくぶのこしょう | |||
Chữ Hán | đàng trong | dang trong | 唐中 | 昔のベトナム中南部の呼称 | むかしのべとなむちゅうなんぶのこしょう | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đánh | danh | 打/𢱏 | 打(打博などの語句を構成する) | だ、うつ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đánh | danh | 打/𢱏 | 打つ、叩く、殴る、打ち弾く(楽器)、口紅を塗る、評価する | うつ、たたく、なぐる、ひく(がっき)、ひょうかする | đấm | ||
Hán Nôm | đánh bả | danh ba | 打𥸿 | 毒を盛る、毒入りの餌を与える | どくをもる、どくいりのえさをあたえる | |||
Chữ Hán | đánh bạc | danh bac | 打博 | 博打、博打をする | ばくち、ばくちをする | |||
Hán Nôm | đánh cắp | danh cap | 打𫱅 | 盗む、横領する | ぬすむ、おうりょうする | ăn cắp,trộm cắp | ||
Chữ Hán | đánh đàn | danh dan | 打弾/打彈 | 楽器を弾く、楽器を打ち弾く(弦楽器、鍵盤) | ひく、うちひく | |||
Chữ Hán | đánh đàn guitar | danh dan guitar | 打弾guitar | ギターを弾く | ぎたーをひく | chơi đàn 𨔈弾 | ||
Chữ Hán/English | đánh đàn piano | danh dan piano | 打弾piano | ピアノを弾く | ぴあのをひく | |||
Chữ Hán | đánh giá | danh gia | 打價/打価 | 値段をつける、評価する | ねだんをつける、ひょうかする | |||
Hán Nôm | đánh giày | danh giay | 打𨃐 | 靴を磨く | くつをみがく | |||
Chữ Hán | đánh ghen | danh ghen | 打慳 | 嫉妬で揉める | しっとでもめる | |||
Hán Nôm | đánh nhau | danh nhau | 打憢 | 殴り合う | なぐりあう | |||
Hán Nôm | đánh răng | danh rang | 打𪘵 | 磨く(歯)、歯を磨く | みがく、はをみがく | |||
Hán Nôm | đánh tơi | danh toi | 打𥯒 | 粉々にする、粉末にする、泡立てる | こなごなにする、ふんまつにする、あわだてる | |||
Hán Nôm | đánh đạp | danh dap | 打㧺 | 打ちのめす、ボコボコにする | うちのめす、ぼこぼこにする | |||
Hán Nôm | đánh trống | danh trong | 打𤿰 | ドラムを叩く、太鼓を叩く | どらむをたたく、たいこをたたく | |||
Hán Nôm | đánh rắm | danh ram | 打𣱰 | おならをする、屁をこく | おならをする、へをこく | |||
Hán Nôm | đáng lẽ | dang le | 当𨤰 | 普通は、通常は、普通なら、通常なら | ふつうは、つうじょうは、ふつうなら、つうじょうなら | |||
Hán Nôm | đanh thép | danh thep | 釘𨨧 | 鋭く、強く、鋭い、強い(精神に関する強調) | するどく、つよく、するどい、つよい | cứng rắn, vững vàng, có cơ sở, lí lẽ vững vàng, sắc sảo, không thể bác bỏ được | ||
Chữ Hán | đánh vần | danh van | 打韻 | 綴りを言う、スペルを言う | ||||
Hán Nôm | đáng nhẽ phải J/đáng lẽ ra J/đáng lẽ nên J | dang nhe phai J/dang le ra J/dang le nen J | 当𥜡𬆃 J | Jすべきだった(現在形で過去を表す) | Jすべきだった | |||
Chữ Nôm | đành J | danh J | 𢝜 J | Jせざるを得ない、やむを得ずJする | Jせざるをえない、やむをえずJする | đành phải | ||
Chữ Hán | đao | dao | 刀 | 刀(短刀などの語句を構成する)➡ đoản đao | とう、かたな | kiếm 剣,thanh gươm錆鎌 | ||
Chữ Hán | đáo | dao | 到 | 到(周到などの語句を構成する)➡chu đáo | とう | đạt 達 | ||
Chữ Hán | đào | dao | 桃 | 桃(桃源郷などの語句を構成する) | とう、もも | |||
Chữ Hán | đào | dao | 桃 | 桃 | もも | quả đào 果桃 | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đào | dao | 掏/𡒘 | 掘る、手を突っ込んでほじくる | ほる、てをつっこんでほじくる | |||
Chữ Hán | đào huyệt | dao huyet | 掏穴 | 掘る、穴を掘る | ほる、あなをほる | |||
Chữ Nôm | đào xới lên | dao xoi len | 𡒘𪝻𨖲 | 掘り出す | ほりだす | |||
Chữ Hán | đào | dao | 逃 | 逃(逃亡などの語句を構成する) | とう、にげる | chạy trốn | ||
Chữ Hán | đào | dao | 陶 | 陶(陶造などの語句を構成する) | とう | |||
Chữ Hán | đảo | dao | 倒 | 倒(打倒などの語句を構成する)➡đả đảo | とう、たおす | |||
Chữ Hán | đảo | dao | 島 | 島(半島などの語句を構成する)➡bán đảo | とう、しま | |||
Chữ Hán | đạo | dao | 稲 | (未分類の字/音) | とう、いね、いな、 | thóc 𥹵 | ||
Chữ Hán | đạo | dao | 盗 | 盗(盗賊などの語句を構成する) | とう、ぬすむ | trộm 𥋕,cắp 𠎨,cướp 𪠱 | ||
Chữ Hán | đạo | dao | 導 | 導(指導などの語句を構成する)➡chỉ đạo | どう、みちびく | |||
Chữ Hán | đạo | dao | 道 | 道(道徳などの語句を構成する) | どう、みち | đường 塘,lộ 路,lối 𡓃 | ||
Chữ Hán | đạo diễn | dao dien | 導演 | ディレクター、監督(ドラマ、映画) | でぃれくたー、かんとく | |||
Chữ Hán | đạo đức | dao duc | 道徳 | 道徳 | どうとく | |||
Chữ Hán | đao kiếm | dao kiem | 刀剣 | 刀剣 | とうけん | |||
Chữ Hán | đào nguyên hương | dao nguyen huong | 桃源郷 | 桃源郷 | とうげんきょう | |||
Chữ Hán | đao Nhật | dao Nhat | 刀日 | 日本刀 | にほんとう | |||
Chữ Hán | đạo tặc | dao tac | 盗賊 | 盗賊 | とうぞく | thổ phỉ 土匪 | ||
Chữ Hán | đào tạo | dao tao | 陶造 | トレーニング、トレーニングする、訓練、訓練する | とれーにんぐ、とれーにんぐする、くんれん、くんれんする | |||
Chữ Hán | đào vong | dao vong | 逃亡 | 逃亡、逃亡する、逃げる | とうぼう、とうぼうする、にげる | trốn biệt,trốn đi,chạy trốn,trốn mất tích,trốn tránh | ||
Chữ Hán | đáp | dap | 搭 | 搭(搭塁などの語句を構成する) | とう | |||
Chữ Hán | đáp | dap | 答 | 答(答案などの語句を構成する) | とう、こたえ | trả lời | ||
Chữ Hán | đạp | dap | 踏 | 踏(車踏などの語句を構成する)➡xe đạp | とう、ふむ | giẫm 踸 | ||
Chữ Hán | đập | dap | 㧺 | 叩く、打つ | たたく、うつ | |||
Chữ Hán | đáp án | dap an | 答案 | 答え、解答 | こたえ、かいとう | câu trả lời | ||
Chữ Hán | đắp | dap | 搭 | 囲う、覆う、土などで建てる | かこう、おおう | |||
Chữ Hán | đắp lũy | dap luy | 搭塁 | 土や石などで囲いを作る、築城する | つちやいしなどでかこいをつくる、ちくじょうする | |||
Chữ Nôm | đất | dat | 𡐙 | 土地、地面 | とち、じめん | |||
Chữ Nôm | đất đai | dat dai | 𡐙墆 | 土地、地面 | とち、じめん | |||
Chữ Nôm | đắt | dat | 𠿲/𧶬 | 高い(価格) | たかい(かかく) | |||
Chữ Nôm | đắt đỏ | dat do | 𧶬𧹼 | 高い(価格) | たかい(かかく) | |||
Chữ Nôm | đắt | dat | 𠶒 | 客の集まる、客でごったがえす | きゃくのあつまる、きゃくでごったがえす | |||
Chữ Nôm | đắt khách | dat khach | 𠶒客 | 客の多い、客にひいきにされる、繁盛する | きゃくのおおい、きゃくにひいきにされる、はんじょうする | |||
Chữ Hán | đạt | dat | 達 | 到達する、達する、得る | とうたつする、たっする、える | lan ra,tới, đạt tới | ||
Chữ Nôm | đặt | dat | 撻𬦃 | 置く、設置する、設定する、注文する | おく、せっちする、せっていする、ちゅうもんする | |||
Chữ Nôm | đặt trước | dat truoc | 撻𠓀 | 予約する、事前予約する | よやくする、じぜんよやくする | |||
Hán Nôm | đặt giá | dat gia | 撻価 | 価格を設定する、入札する | かかくをしゅうせいする | |||
Hán Nôm | đặt lịch trước | dat lich truoc | 撻歴𠓀 | 予約する | よやくする | |||
Hán Nôm | đặt lịch hẹn | dat lich hen | 撻歴𠻷 | 予約する | よやくする | |||
Hán Nôm | đặt hàng | dat hang | 撻行 | 事前に注文する | じぜんにちゅうもんする | |||
Chữ Nôm | đặt mua | dat mua | 撻𧷸 | 事前に注文して買う | じぜんにちゅうもんしてかう | |||
Hán Nôm | đặt cọc | dat coc | 撻㭲 | 杭を設置する、手付金を払う(比喩) | くいをせっちする、てつけきんをはらう | |||
Chữ Nôm | đất | dat | 𡐙 | 土、地面、土地 | つち、じめん、とち | |||
Hán Nôm | đất nước | dat nuoc | 𡐙渃 | 国、国土 | くに、こくど | |||
Hán Nôm | đất nước mặt trời mọc | dat nuoc mat troi moc | 𡐙渃𩈘𡗶𠚐 | 日出づる国(日本) | ひいづるくに | |||
Hán Nôm | đất nước Việt Nam | dat nuoc Viet Nam | 𡐙渃越南 | ベトナム国土、ベトナム | べとなむこくど、べとなむ | |||
Hán Nôm | đặt phòng | dat phong | 撻房 | 予約する(部屋)、部屋を予約する | よやくする(へや) | |||
câu ví dụ | Đặt phòng khách sạn Hà Nội giá rẻ. | Dat phong khach san Ha Noi gia re. | (例文) | ハノイの安いホテルの部屋を予約する。 | はのい の やすい ほてる の へや を よやくする。 | |||
Chữ Nôm | đặt tên | dat ten | 撻𠸜 | 名付ける | なづける | |||
Hán Nôm | đắt tiền | dat tien | 𠿲錢 | 高い(価格)、お金がかかる | たかい(かかく)、おかねがかかる | |||
Chữ Nôm | đắt đỏ | dat do | 𠿲𧹼 | 品薄で高い | しなうすでたかい | |||
Hán Nôm | đắt hàng | dat hang | 𠿲行 | 需要がある、よく売れる | じゅようがある、よくうれる | |||
Hán Nôm | đắt khách | dat khach | 𠿲客 | 客がたくさんいる | きゃくがたくさんいる | |||
Chữ Hán | đập | dap | 扱/拉/㧺/撘/㭼 | 叩く | たたく | |||
Chữ Hán | đập phá | dap pha | 撘破 | 破壊する、打ち壊す、壊す | はかいする、うちこわす、こわす | |||
Chữ Nôm | đau | dau | 𤴬/忉 | 痛い | いたい | |||
Chữ Nôm | đau lòng | dau long | 忉𢚸 | vui lòng | 痛ましい、心の痛い | いたましい、こころのいたい | ||
Chữ Hán | đâu | dau | 兜 | 何処 | どこ | |||
Chữ Hán | đấu | dau | 闘 | 闘(戦闘などの語句を構成する)➡chiến đấu | とう、たたかう | |||
Chữ Hán | đấu tranh | dau tranh | 闘争 | 闘争、闘争する、争う、戦う | とうそう、とうそうする、あらそう、たたかう | |||
Chữ Hán | đấu giá | dau gia | 闘価 | 競売 | けいばい | |||
Chữ Hán | đầu | dau | 投 | 投(投資などの語句を構成する) | とう、なげる | |||
Chữ Hán | đầu | dau | 頭 | 頭(頭先などの語句を構成する) | とう、あたま | |||
Chữ Hán | đầu | dau | 頭 | 頭 | あたま | |||
Hán Nôm | đầu máy xe lửa | dau may xe lua | 頭𣛠車焒 | 機関車 | きかんしゃ | (xe 自動車) | ||
Chữ Nôm | đầu óc | dau oc | 頭腛 | 脳、脳みそ | のう、のうみそ | não 脳 | ||
Hán Nôm | đầu mũi tên | dau mui ten | 頭𪖫箭 | 鏃、矢先 | やじり、やさき | |||
Chữ Hán | đẩu | dau | 斗 | 斗(泰斗などの語句を構成する)➡thái đẩu | と、とう | |||
Chữ Hán | đậu | dau | 痘 | 痘(水痘などの語句を構成する)➡thủy đậu | とう | |||
Chữ Hán | đậu | dau | 豆 | 豆(豆腐などの語句を構成する) | とう | |||
Chữ Hán | đậu | dau | 杜 | 合格する | ごうかくする | đỗ | ||
Hán Nôm | đầu vào | dau vao | 投𠓨 | 入力、インプット、入力する、インプットする | にゅうりょく、いんぷっと、にゅうりょくする、いんぷっとする | |||
Hán Nôm | đầu ra | dau ra | 投𠚢 | 出力、アウトプット、出力する、アウトプットする | しゅつりょく、あうとぷっと、しゅつりょくする、あうとぷっとする | |||
Chữ Hán | đầu độc | dau doc | 投毒 | 投入する(毒を)、毒を投入する | どくをとうにゅうする | |||
Hán Nôm | đầu gấu | dau gau | 頭𤠰 | チンピラ、悪党の手下 | ちんぴら、あくとうのてした | |||
Hán Nôm | đầu gối | dau goi | 頭𨆝 | 膝 | ひざ | |||
Hán Nôm | đầu mối | dau moi | 頭䋦 | 絡まった糸の先端、手がかり | からまったいとのせんたん、てがかり | |||
Chữ Hán | đầu hàng | dau hang | 投降 | 投降、投降する、降伏する | とうこう、とうこうする、こうふくする | chịu thua, từ bỏ,bỏ cuộc | ||
Chữ Hán | đậu phụ/đậu hũ | dau phu/dau hu | 豆腐 | 豆腐 | とうふ | |||
Hán Nôm | đầu người | dau nguoi | 頭𣎃 | 人の頭、一人頭、一人当たり | ひとのあたま、ひとりあたま、ひとりあたり | |||
Hán Nôm | đầu tháng | dau thang | 頭𣎃 | giữa tháng,cuối tháng | こよみ、月初、上旬 | こよみ、つきのじょうじゅん | ||
Chữ Hán | đầu tiên | dau tien | 頭先 | 先頭の、最初の | せんとうの、さいしょの | |||
Chữ Hán | đầu tư | dau tu | 投資 | 投資、投資する | とうし、とうしする | |||
Chữ Hán | đầu cơ | dau co | 投機 | 投機、投機する | とうき、とうきする | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đây | day | 低 | これ、ここ | これ、ここ | |||
Chữ Hán | đáy biển | day bien | 低㴜 | 海底 | かいてい | |||
Chữ Nôm | đậy | day | 𢂌帒 | 覆う、カバーする | おおう、かばーする | che đậy | ||
Chữ Nôm | đấy | day | 蒂 | それ、その、そこ | それ、その、そこ | đố 𪦆,nấy | ||
Chữ Nôm | đầy | day | 𪞅 | いっぱいの、満杯の | いっぱいの、まんぱいの | |||
Hán Nôm | đầy bình | day binh | 𪞅瓶 | 満タン | まんたん | |||
Chữ Nôm | đẩy | day | 𢩽 | 押す(重量物)、ドアや台車などを押す | おす(じゅうりょうぶつ) | |||
Chữ Nôm | đầy đủ | day du | 𣹓𨁥 | たくさんの、十分な | たくさんの、じゅうぶんな | |||
Chữ Nôm | đấy(J đấy) | day(J day) | 蒂(J 蒂) | 文末詞、Jだよ | ぶんまつし(Jだよ) | đố 妬 | ||
Chữ Hán | đê | de | 低 | 低(低下などの語句を構成する) | てい、ひくい | thấp 𥰊 | ||
Chữ Hán | đê | de | 堤 | 堤(護堤などの語句を構成する)➡hộ đê | てい、つつみ | |||
Chữ Hán | đê | de | 堤 | 堤(つつみ)、堤防 | つつみ、ていぼう | |||
Chữ Hán | đế | de | 帝 | 帝(皇帝などの語句を構成する)➡Hoàng đế | てい、みかど | |||
Chữ Hán | đế | de | 締 | (未分類の字/音) | てい、しめる | thắt chặt | ||
Chữ Hán | đế | de | 諦 | 諦(真諦などの語句を構成する)➡chân đế | てい、あきらめる | từ bỏ | ||
Chữ Hán | đề | de | 題 | 題(主題などの語句を構成する)➡chủ đề | だい | |||
Chữ Hán | đề | de | 抵 | 抵(抵抗などの語句を構成する) | てい | |||
Chữ Hán | đề | de | 提 | 提(前提などの語句を構成する)➡tiền đề | てい | |||
Chữ Hán | để | de | 底 | 置く、させておく、∼するために | てい、そこ | |||
Chữ Hán | để | de | 底 | 底(徹底などの語句を構成する)➡triệt để | てい、そこ | |||
Hán Nôm | để lại | de lai | 底𫣚 | 残す | のこす | |||
Chữ Hán | để | de | 邸 | (未分類の字/音) | てい | dinh thự ,dinh cơ | ||
Chữ Hán | đệ | de | 第 | 第(第一などの語句を構成する) | だい | |||
Chữ Hán | đệ | de | 弟 | 弟(弟子などの語句を構成する) | で、だい、おとうと | |||
Chữ Hán | đệ | de | 逓 | (未分類の字/音) | てい | thông 通 | ||
Chữ Nôm | đẻ | de | 𤯰 | 産む | うむ | sinh đẻ, vượt cạn, sinh nở | ||
Chữ Hán | đè | de | 碮/䶶 | 押さえる、圧する | おさえる、あっする | |||
Chữ Hán | đè nén | de nen | 碮𥘀 | 押さえつける、抑制する、抑圧する | おさえつける、よくせいする、よくあつする | |||
Chữ Hán | đế chế | de che | 帝政 | 帝政 | ていせい | |||
Chữ Hán | đê điều | de dieu | 堤条 | 堤防(条は細長い物、またその単位) | ていぼう | |||
Chữ Nôm | đe doạ | de doa | 𠴓唑 | 脅す、脅迫する | おどす、きょうはくする | doạ dẫm 唑𨂘,hăm dọa,hù dọa,dọa nạt | ||
Chữ Hán | đê hạ | de ha | 低下 | 低下する | ていかする | hạ xuống 下𨑜 | ||
Chữ Hán | đề kháng | de khang | 抵抗 | 抵抗、抵抗する | ていこう | kháng cự 抗拒 | ||
Chữ Hán | đề nghị | de nghi | 提議 | 提案する、おすすめする | ていぎ | |||
Chữ Hán | đệ nhất | de nhat | 第一 | 第一の、一番の、最初の(文語。広告や小説などで使う) | だいいち | thứ nhất 次一 | ||
Chữ Hán | đế quốc | de quoc | 帝国/帝國 | 帝国 | ていこく | |||
Chữ Hán | đệ tử | de tu | 弟子 | 弟子 | でし | |||
Chữ Hán | để ý | de y | 底意 | 意識する、気をつける、面倒をみる、構う | いしきする、きをつける、めんどうをみる、かまう | |||
Chữ Hán | đề phòng | de phong | 提防 | 予防、予防する | よぼう、よぼうする | |||
Chữ Nôm | đếch | dech | 𫴿 | 子供 | こども | |||
Chữ Hán | đếch J | dech J | 的 J | 気にせずJしない、気に留めずにJしない、Jするわけない、(口語、軽蔑的に) | きにせずJしない、きにとめずにJしない、Jするわけない | cóc | ||
Chữ Nôm | đem | dem | 𨑻 | 持って行く、持って来る、運ぶ | もっていく、もってくる、はこぶ | mang | ||
Chữ Nôm | đêm | dem | 𡖵/𣎀 | 夜 | よる | |||
Chữ Nôm | đêm khuya | dem khuya | 𡖵𣅘 | 夜中、真夜中、深夜 | よなか、まよなか、しんや | |||
Chữ Nôm | đếm | dem | 點 | 数える | かぞえる | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | đếm tiền | dem tien | 點錢 | 数える(お金)、お金を数える | かぞえる(おかね)、おかねをかぞえる | |||
Chữ Hán | đệm | dem | 笘 | 1クッション、座布団 | くっしょん、ざぶとん | |||
Chữ Hán | đệm | dem | 笘 | 2ミドルネーム | みどるねーむ | tên đệm 𠸛笘 | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đen | den | 黰/𪓇 | 1黒 | くろ | |||
Chữ Nôm | đen | den | 𪓇 | 2ダークな、ブラックな、悪運の(スラング) | だーくな、あくうんの | |||
Chữ Nôm | đen ngòm | den ngom | 𪓇𪒷 | 真っ黒な、漆黒の、暗黒の、黒々とした | まっくろな、しっこくの、あんこくの、くろぐろとした | |||
Chữ Nôm | đến | den | 𦤾/𦥃 | 行く、来る、着く、∼まで、∼へ | いく、くる、つく | tới 𬧐 | ||
Chữ Hán | đền | den | 殿 | 神殿、寺院 | しんでん、じいん | |||
Chữ Hán | đền | den | 填 | 埋め合わせする(お金)、弁償する | うめあわせする(おかね)、べんしょうする | |||
Chữ Nôm | đèn | den | 畑 | 明かり、ライト(喃字だが日本の国字(畑)と同形衝突) | あかり、らいと | |||
Chữ Nôm | đèn đỏ | den do | 畑𧹼 | 赤ライト | あからいと | |||
Chữ Nôm | đến J | den J | 𦤾 J | Jまで、Jに着く | Jまで、Jにつく | |||
Chữ Nôm | đến mức J | den muc J | 𦤾墨 J | J(文節)なくらい、Jするほどに | J(ぶんせつ)なくらい、Jするほどに | tới mức | ||
Hán Nôm | đến muộn | den muon | 𦤾晩 | 遅刻する、遅れて来る | ちこくする、おくれてくる | |||
Hán Nôm | đèn bàn | den ban | 畑盤 | 卓上ライトスタンド | たくじょうらいとすたんど | |||
Chữ Hán | đền bù | den bu | 填補 | 填補、補填、填補する、補填する | てんぽ、ほてん、てんぽする、ほてんする | |||
Hán Nôm | đèn huỳnh quang | den huynh quang | 畑蛍光 | 蛍光灯 | けいこうとう | |||
Hán Nôm | đèn lồng | den long | 畑籠 | 提灯 | ちょうちん | |||
Chữ Hán | đền ngọc sơn | den ngoc son | 殿玉山 | ベトナムの有名な寺院、ハノイのホアンキエム湖にある | ゆうめいなじいん、はのいのほあんきえむこにある | |||
Chữ Hán | đền hạ/đền trung/đền thượng | den ha/den trung/den thuong | 殿下/殿中/殿上 | 殿下/殿中/殿上 | でんか/でんちゅう/でんじょう | |||
Hán Nôm | đen ơi là đen | den oi la den | 𪓇𠲖𪜀𪓇 | ついてない、運が悪い(ついてねえなもう!)(口語/スラング) | ついてない、うんがわるい | |||
Hán Nôm | đen rồi | den roi | 𪓇耒 | ついてない、運が悪い(ついてねえ∼)(口語/スラング) | ついてない、うんがわるい | |||
Chữ Nôm | đéo | deo | 𦛉 | 1決してJするな、決して、Jではない | けっしてJするな、けっしてJではない | |||
Chữ Nôm | đeo | deo | 㧅 | 着ける、掛ける、身に着ける、装着する(マスク、バッグ、メガネなど) | つける、かける、みにつける、そうちゃくする | |||
Hán Nôm | đeo kính | deo kinh | 㧅鏡 | メガネを掛ける | めがねをかける | |||
Chữ Nôm | đeo băng | deo bang | 㧅繃 | バンドをつける(リストバンド、ヘアバンドなど) | バンドをつける | |||
Chữ Nôm | đeo nhẫn | deo nhan | 㧅釰 | 指輪をはめる | ゆびわをはめる | |||
Chữ Nôm | đèo | deo | 𡸇 | 峠 | とうげ | |||
Chữ Nôm | đèo | deo | 𢸛/㧅 | バイクや自転車に載せる、乗せる(荷物・人) | ばいくやじてんしゃにのせる | |||
Chữ Nôm | đẹp | dep | 惵 | xấu | 美しい、綺麗な | うつくしい、きれいな | xinh 𦎡 | |
Chữ Nôm | đẹp trai | dep trai | 惵𤳇 | xấu trai | かっこいい男、ハンサムな男、イケメン | かっこいいおとこ、はんさむなおとこ、いけめん | ||
Chữ Nôm | đẹp gái | dep gai | 惵𡛔 | xấu gái | きれいな女、美人な女 | きれいなおんな、びじんなおんな | ||
Chữ Hán | đều | deu | 調 | 一様に、同様に、等しく、皆 | いちように、どうように、ひとしく、みな、みんな | điều 調 | ||
Chữ Nôm | đểu | deu | 𮬩 | 育ちの悪い | そだちのわるい | |||
Chữ Nôm | đi | di | 𠫾 | 行く、来る、履く、乗る、する | いく、くる、はく、のる、する | |||
Hán Nôm | đi ẩu | di au | 𠫾殴 | 乱暴に運転する | ||||
Hán Nôm | đi tiểu | di tieu | 𠫾小 | 小便する | しょうべんする | |||
Hán Nôm | đi ngoài | di ngoai | 𠫾外 | 下痢をする(外に行く、はđi ra ngoài) | げりをする | đi cầu, đi nặng,bị tiêu chảy | ||
Hán Nôm | đi tiêu | di tieu | 𠫾消 | 排便する | はいべんする | |||
Hán Nôm/French | đi bằng taxi | di bang taxi | 𠫾憑taxi | タクシーで行く | たくしーでいく | |||
Hán Nôm | đi bộ | di bo | 𠫾歩 | 歩く、歩いて行く | あるく、あるいていく | |||
Chữ Nôm | đi bơi | di boi | 𠫾𢴾 | 泳ぎに行く | およぎにいく | |||
Chữ Nôm | đi chơi | di choi | 𠫾𨔈 | 遊びに行く | あそびにいく | |||
Hán Nôm | đi chung | di chung | 𠫾終 | 相乗りで行く | あいのりでいく | |||
Hán Nôm | đi công tác | di cong tac | 𠫾工作 | 出張する | しゅっちょうする | |||
Hán Nôm | đi đại tiện | di dai tien | 𠫾大便 | 大便をする、排便する | だいべんをする、はいべんする | |||
Hán Nôm | đi đánh | di danh | 𠫾打 | 戦う | たたかう | |||
Chữ Nôm | đi dạo | di dao | 𠫾𨄹 | 散歩する | さんぽする | |||
Chữ Nôm | đi đây đi đó | di day di do | 𠫾低𠫾𪦆 | 動き回る | うごきまわる | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | đi đi lại lại | di di lai lai | 𠫾𠫾徠徠 | 行ったり来たりする | いったりきたりする | |||
Hán Nôm | đi du học | di du hoc | 𠫾遊学 | 留学する | りゅうがくする | |||
Chữ Nôm | đi đứng | di dung | 𠫾𨅸 | 歩き姿と立ち姿、仕草、振る舞い | あるきすがたとたちすがた、しぐさ、ふるまい | |||
Chữ Nôm | đi giày | di giay | 𠫾𩌂 | 靴を履く | くつをはく | |||
Hán Nôm | đi học | di hoc | 𠫾学 | 学校に行く | がっこうにいく | |||
Hán Nôm | đi làm | di lam | 𠫾爫 | 仕事に行く | しごとにいく | |||
Hán Nôm | đi lạc đường | di lac duong | 𠫾落塘 | 道に迷う | みちにまよう | |||
Chữ Nôm | đi lên | di len | 𠫾𨖲 | 登る、上がる | のぼる、あがる | |||
Chữ Nôm | đi lên núi | di len nui | 𠫾𨖲𡶀 | 山に登る | やまにのぼる | |||
Chữ Nôm | đi máy bay | di may bay | 𠫾𣛠𩙻 | 飛行機に乗る | ひこうきにのる | lên máy bay | ||
Hán Nôm | đi qua | di qua | 𠫾過 | 通過する、通り過ぎる | つうかする、とおりすぎる | |||
Chữ Nôm | đi săn | di san | 𠫾𤜬 | 狩りをする、狩りに行く | かりをする、かりにいく | |||
Hán Nôm | đi tất | di tat | 𠫾韠 | 靴下を履く | くつしたをはく | |||
Hán Nôm | đi tàu điện | di tau dien | 𠫾艚電 | 電車に乗る | でんしゃにのる | lên tàu điện | ||
Hán Nôm | đi tàu điện ngầm | di tau dien ngam | 𠫾艚電砛 | 地下鉄に乗る | ちかてつにのる | lên tàu điện ngầm | ||
Hán Nôm | đi tàu hỏa/hoả | di tau hoa/hoa | 𠫾艚火 | 列車(機関車)に乗る。南北統一鉄道はディーゼル機関車。 | れっしゃ(きかんしゃ、きどうしゃ)にのる | lên xe lửa (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | đi tàu thuyền | di tau thuyen | 𠫾艚船 | 船に乗る | ふねにのる | lên tàu thuyền | ||
Chữ Nôm | đi thẳng | di thang | 𠫾𣦎 | 真っ直ぐに行く、直進する | まっすぐにいく、ちょくしんする | |||
Hán Nôm | đi theo | di theo | 𠫾遶 | 付いて行く | ついていく | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | đi tới đi lui | di toi di lui | 𠫾細𠫾𨙝 | 行ったり来たりする、通う | いったりきたりする | tới lui | ||
Chữ Nôm | đi vắng | di vang | 𠫾咏 | 不在にする、不在になる | ふざいにする、ふざいになる | |||
Chữ Nôm | đi vòng | di vong | 𠫾𤥑 | 回る、廻る、回り道する、遠回りする | まわる、まわる、まわりみちする、とおまわりする | |||
Chữ Nôm | đi vòng vòng | di vong vong | 𠫾𤥑𤥑 | 回る、廻る、動き回る、ブラブラする | まわる、まわる、うごきまわる、ぶらぶらする | đi vòng quanh | ||
Hán Nôm/French | đi xe buýt | di xe buyt | 𠫾車bus | バスに乗る | ばすにのる | lên xe buýt (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | đi xe đạp | di xe dap | 𠫾車踏 | 自転車に乗る | じてんしゃにのる | lên xe đạp (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | đi xe điện | di xe dien | 𠫾車電 | 電気自動車、または電動バイクに乗る | でんきじどうしゃ、またはでんどうばいくにのる | lên xe điện (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | đi xe lửa | di xe lua | 𠫾車焒 | 列車(機関車、気動車)に乗る | れっしゃ(きかんしゃ、きどうしゃ)にのる | lên tàu hỏa/hoả (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | đi xe máy | di xe may | 𠫾車𣛠 | バイクに乗る | ばいくにのる | lên xe máy (xe 自動車) | ||
Hán Nôm/French | đi xe ô tô | di xe o to | 𠫾車auto | 車に乗る | ばすにのる | lên xe ô tô (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | đi xe số tự động | di xe so tu dong | 𠫾車数自動 | オートマ車に乗る | おーとましゃにのる | lên xe số tự động (xe 自動車) | ||
Chữ Nôm/English | đi date | di date | 𠫾 date | デートする、デートに出かける | でーとする、でーとにでかける | |||
Chữ Nôm | đi(J đi !) | di(J di !) | 𠫾(J 𠫾!) | J(動詞、文節)しろ!(命令) | Jしろ! | |||
Chữ Nôm | đi(J đi) | di(J di) | 𠫾(J 𠫾) | J(動詞、文節)して(催促) | Jして | |||
Chữ Nôm | đi(J đi) | di(J di) | 𠫾(J 𠫾) | J(形容詞、動詞)になる、する(giảm đi 安くする、下げる、減らす/suy đi 衰える、弱くなる) | ||||
Chữ Nôm | đĩa | dia | 𥐨 | 皿 | さら | cái đĩa | ||
Chữ Hán | địa | dia | 地 | 地(地点などの語句を構成する) | ち | |||
Chữ Hán | địa chủ | dia chu | 地主 | 地主 | じぬし | Điền chủ 田主 | ||
Chữ Hán | địa danh | dia danh | 地名 | 地名、場所 | ちめい、ばしょ | |||
Chữ Hán | địa chỉ | dia chi | 地址 | 住所(日本語の住所trụ sởは本部、本拠地の意味) | じゅうしょ | |||
Chữ Hán | địa điểm | dia diem | 地点 | 地点(地理上の位置) | ちてん | |||
Chữ Hán | địa phương | dia phuong | 地方 | 地方 | ちほう | |||
Chữ Hán | địa hạt | dia hat | 地轄 | 地域、土地 | ちいき、とち | |||
Chữ Hán | địa lôi | dia loi | 地雷 | 地雷 | じらい | mìn mặt đất | ||
Chữ Hán | địa ngục | dia nguc | 地獄 | 地獄 | じごく | |||
Chữ Hán | địa ốc | dia oc | 地屋 | 土地と建物、不動産 | とちとたてもの、ふどうさん | bất động sản 不動産 | ||
Chữ Hán | địa vị | dia vi | 地位 | 地位 | ちい | |||
Chữ Hán | địa vị xã hội | dia vi xa hoi | 地位社会 | 社会的地位 | しゃかいてきちい | |||
Chữ Hán | đích | dich | 嫡 | 嫡(嫡子などの語句を構成する)➡đích tử | ちゃく | |||
Chữ Hán | đích | dich | 的 | 的(目的などの語句を構成する)➡mục đích | てき、まと | |||
Chữ Hán | đích thị | dich thi | 的示 | 正しく、確かに、間違いなく | まさしく、たしかに、まちがいなく | |||
Chữ Hán | đích thân | dich than | 的身 | 自分で(本来はやらないことを) | じぶんで | |||
Chữ Hán | địch | dich | 敵 | 敵(讐敵などの語句を構成する)➡thù địch | てき、かたき | thù 讐 | ||
Chữ Hán | địch | dich | 笛 | (未分類の字/音) | てき、ふえ | còi 𧥇 | ||
Chữ Hán | địch thủ | dich thu | 敵手 | 敵、対戦相手、ライバル、好敵手 | てき、たいせんあいて、らいばる、こうてきしゅ | đối thủ 対手 | ||
Chữ Hán | đích tử/đích trưởng tử | dich tu/dich truong tu | 嫡子/嫡長子 | 嫡男、嫡子 | ちゃくなん、ちゃくし | |||
Chữ Nôm | điếc | diec | 𤷭/𦖡/𦗽 | 耳が聞こえない、聴覚障害の | みみがきこえない、ちょうかくしょうがいの | |||
Chữ Hán | điềm đạm | diem dam | 恬淡 | 恬淡とした、執着のない、穏やかな」 | てんたんとした、しゅうちゃくのない、おだやかな | |||
Chữ Hán | điếm | diem | 店 | 店(𡛔店などの語句を構成する)➡gái điếm | てん、みせ | tiệm 店,cửa hàng,quán | ||
Chữ Hán | điểm | diem | 点/點 | 点(点盲などの語句を構成する) | てん | |||
Hán nôm | điểm mù | diem mu | 点𥊦 | 盲点、死角 | もうてん、しかく | |||
Hán nôm | điểm yếu | diem yeu | 点𪽳 | 弱点 | じゃくてん | nhược điểm 弱点 | ||
Chữ Hán | điểm chuẩn | diem chuan | 点準 | 基準点 | きじゅんてん | |||
Chữ Hán | điểm danh | diem danh | 点名 | 出席を取る | しゅっせきをとる | |||
Hán nôm | điểm đen | diem den | 点𪓇 | 危険地点、事故多発地点 | きけんちてん、じこたはつちてん | |||
Hán nôm | điểm nhấn | diem nhan | 点𢭝 | ハイライト、クライマックス | はいらいと、くらいまっくす | |||
Chữ Hán | điên | dien | 癲 | 馬鹿、馬鹿な | ばか、ばかな | |||
Chữ Hán | điên | dien | 癲 | 癲(発癲などの語句を構成する)➡phát điên | てん | |||
Chữ Hán | điền | dien | 田 | 田(見田などの語句を構成する)➡kiến điền | でん、た | đồng lúa,ruộng lúa | ||
Chữ Hán | điển | dien | 典 | 典(字典などの語句を構成する)➡tự điển | てん | |||
Chữ Hán | điển hình | dien hinh | 典型 | 典型的な | てんけいてきな | |||
Chữ Hán | điện | dien | 殿 | 殿(宮殿などの語句を構成する)➡cung điện | でん、との | |||
Chữ Hán | điện | dien | 電 | 電(電話などの語句を構成する)➡điện thoại | でん | |||
Chữ Hán | điên cuồng | dien cuong | 癲狂 | 発狂、発狂した、心神喪失の | はっきょう、はっきょうした、しんしんそうしつの | |||
Chữ Hán | điền kinh | dien kinh | 田径/田徑 | アスレチックス | あすれちっくす | |||
Chữ Hán | điền kinh | dien kinh | 田径/田徑 | 陸上競技 | りくじょうきょうぎ | |||
Chữ Hán | điền viên | dien vien | 田園 | 田園 | でんえん | |||
Hán nôm | điên rồ | dien ro | 癲𤸭 | 狂った、イカれた、馬鹿な、クレイジーな | くるった、いかれた、ばかな、くれいじーな | |||
Hán nôm | điên dại | dien dai | 癲𠻇 | 狂った、イカれた、馬鹿な、クレイジーな | くるった、いかれた、ばかな、くれいじーな | |||
Chữ Hán | điện thoại | dien thoai | 電話 | 電話 | でんわ | |||
Chữ Hán | điền | dien | 填/塡 | 填(填𠓨などの語句を構成する) | てん | |||
Chữ Hán | điền | dien | 填/塡 | 埋める、塞ぐ | うめる、ふさぐ | |||
Hán nôm | điền vào | dien vao | 填𠓨 | 埋める、塞ぐ | うめる、ふさぐ | |||
Chữ Hán | điền khuyết | dien khuyet | 填欠 | 穴埋め | あなうめ | |||
Chữ Hán | điện thoại di động | dien thoai di dong | 電話移動 | 携帯電話、スマホ、スマートフォン | けいたいでんわ、スマホ、スマートフォン | |||
Chữ Hán | điện trở | dien tro | 電阻 | 電気抵抗、抵抗器、レジスタ | でんきていこう、ていこうき、れじすた | |||
Chữ Hán | điện tử | dien tu | 電子 | 電子、電子の | でんし、でんしの | |||
Chữ Hán | điệp | diep | 畳 | (未分類の字/音) | じょう、たたみ | tatami,gấp | ||
Chữ Hán | điệp viên | diep vien | 諜員 | スパイ、諜報員 | すぱい、ちょうほういん | |||
Chữ Hán | điệt | diet | 迭 | (未分類の字/音) | てつ | thay dổi | ||
Chữ Hán | điêu | dieu | 刁 | 嘘、虚言、冗談、誇張 | うそ、きょげん、じょうだん、こちょう | dối 嚉 | ||
Chữ Hán | điếu thuốc | dieu thuoc | 𫁵𧆄 | 喫煙用パイプ | きつえんようぱいぷ | |||
Chữ Hán | điếu đóm | dieu dom | 𫁵炶 | 丁稚、丁稚奉公、パシリ | でっち、でっちぼうこう、ぱしり | mang điếu và châm đóm | ||
Chữ Hán | điêu tàn | dieu tan | 凋殘 | 荒廃した | こうはいした | |||
Chữ Hán | điêu ngoa | dieu ngoa | 刁訛 | 嘘の、騙しの | うその、だましの | |||
Chữ Hán | điêu | dieu | 彫 | 彫(彫刻などの語句を構成する) | ちょう、ほる | |||
Chữ Hán | điếu | dieu | 弔 | (未分類の字/音) | ちょう、とむらう | thương tiếc | ||
Chữ Hán | điếu | dieu | 釣 | (未分類の字/音) | ちょう、つる | câu cá | ||
Chữ Hán | điều | dieu | 条/條 | 条(条件などの語句を構成する) | じょう | |||
Chữ Hán | điều | dieu | 条/條 | 事、事柄、条項(法律) | こと、ことがら、じょうこう(ほうりつ) | |||
Chữ Hán | điều | dieu | 調 | 調(調節などの語句を構成する) | ちょう、しらべる | |||
Chữ Hán | điểu | dieu | 鳥 | 鳥(鴕鳥などの語句を構成する)➡đầ điểu | ちょう、とり | chim, con chim | ||
Chữ Hán | điệu | dieu | 悼 | 悼(哀悼などの語句を構成する)➡ ai điếu | とう、いたむ | thương tiếc | ||
Chữ Hán | điều đình | dieu dinh | 調停 | 調停、調停する | ちょうてい、ちょうていする | |||
Hán Nôm | điêu đứng | dieu dung | 凋𨅸 | 困難に陥った | こんなんにおちいった | |||
Chữ Hán | điêu khắc | dieu khac | 彫刻 | 彫刻 | ちょうこく | |||
Chữ Hán | điều khiển | dieu khien | 調遣 | 操作、操作する、コントロール、コントロールする | そうさ、そうさする、こんとろーる、こんとろーるする | |||
Chữ Hán | điều khiển | dieu khien | 調遣 | コントローラ、リモートコントローラ | こんとろーら、りもーとこんとろーら | |||
Chữ Hán | điều kiện | dieu kien | 条件 | 条件 | じょうけん | |||
Chữ Hán | điều lệ | dieu le | 条例 | 条例 | じょうれい | |||
Chữ Hán | điều lệnh | dieu lenh | 条令 | 条令 | じょうれい | |||
Chữ Hán | điều ước | dieu uoc | 条約 | 条約 | じょうやく | |||
Chữ Hán | điều tiết | dieu tiet | 調節 | 調節、調節する | ちょうせつ、ちょうせつする | |||
Chữ Hán | điều tra | dieu tra | 調査 | 調査、調査する、調べる | ちょうさ、ちょうさする、しらべる | |||
Chữ Hán | điều hành | dieu hanh | 調行 | 実行、運営、実行する、運営する | じっこう、うんえい、じっこうする、うんえいする | |||
Hán Nôm | điệu đà | dieu da | 窕■ | エレガントな | えれがんとな | |||
Chữ Hán | đinh | dinh | 丁 | (未分類の字/音) | ちょう、てい | đơn vị khu vực | ||
Chữ Hán | đinh | dinh | 釘 | 釘(釘捦などの語句を構成する) | くぎ | |||
Chữ Hán | đinh | dinh | 釘 | 釘、画鋲、ピン | くぎ、がびょう、ぴん | |||
Hán Nôm | đinh thép | dinh thep | 釘𨨧 | 鉄釘 | てつくぎ | |||
Chữ Hán | đinh ghim | dinh ghim | 釘捦 | 画鋲、押しピン | がびょう、おしぴん | |||
Chữ Hán | đinh tặc | dinh tac | 釘賊 | 釘をまいて利益を得る犯罪者 | くぎをまいてりえきをえるはんざいしゃ | |||
Chữ Hán | đinh | dinh | 町 | (未分類の字/音) | ちょう、まち | thị trấn ,thị xã | ||
Chữ Hán | đính | dinh | 訂 | 訂(訂正などの語句を構成する) | てい | |||
Chữ Hán | đình | dinh | 亭 | 亭(亭廊などの語句を構成する) | てい | tòa nhà khách sạn hoặc nhà hàng | ||
Chữ Hán | đình | dinh | 停 | 停(停止などの語句を構成する) | てい、とめる | |||
Chữ Hán | đình công | dinh cong | 停工 | ストライキ | すとらいき | |||
Chữ Hán | đình trệ | dinh tre | 停滞 | 停滞する | ていたいする | |||
Chữ Hán | đình | dinh | 庭 | 庭(家庭などの語句を構成する)➡gia đình | てい、にわ | sân | ||
Chữ Hán | đình | dinh | 廷 | 廷(朝廷などの語句を構成する)➡triều đình | てい | |||
Chữ Hán | đĩnh | dinh | 錠 | (未分類の字/音) | じょう | Thuốc viên hoặc viên nén | ||
Chữ Hán | đĩnh | dinh | 艇 | 艇(潜水艇などの語句を構成する)➡tiềm thủy đĩnh | てい | thuyền,tàu | ||
Chữ Hán | đỉnh | dinh | 頂 | 頂(天頂などの語句を構成する)➡thiên đỉnh | ちょう、いただき | |||
Chữ Hán | đỉnh quá! | dinh qua! | 頂過! | 最高!すごい!(口語/スラング) | さいこう!すごい! | |||
Chữ Hán | định | dinh | 定 | 定(定義などの語句を構成する) | てい、さだめる | |||
Chữ Hán | định J/dự định J | dinh J/du dinh J | 定 J/予定 J | Jするつもりだ、Jする予定だ | Jするつもりだ、Jするよていだ | |||
Chữ Hán | đình chỉ | dinh chi | 停止 | 職務停止する、停職処分にする(法律用語) | しょくむていしする、ていしょくしょぶんにする | |||
Chữ Hán | định cư | dinh cu | 定居 | 定住、定住する | ていじゅう、ていじゅうする | |||
Chữ Hán | định vị | dinh vi | 定位 | 位置を定める、ポジショニングする | いちをさだめる、ぽじしょにんぐする | |||
Chữ Hán | đính hôn | dinh hon | 訂婚 | 婚約、婚約する | こんやく、こんやくする | |||
Chữ Hán | đình làng | dinh lang | 亭廊 | 地元の英雄などを祭る神社 | じもとのえいゆうなどをまつるじんじゃ | |||
Chữ Hán | định nghĩa | dinh nghia | 定義 | 定義、定義する | ていぎ、ていぎする | |||
Chữ Hán | định danh | dinh danh | 定名 | 身元確認する、身分確認する、IDチェックをする | みもとかくにんする、みぶんかくにんする、あいでぃーちぇっくをする | |||
Chữ Hán | đỉnh quá | dinh qua | 頂過 | すごい、最高 | すごい、さいこう | |||
Chữ Hán | đính chính | dinh chinh | 訂正 | 訂正、訂正する | ていせい、ていせいする | |||
Chữ Nôm | đít | dit | 𦝂 | 尻、お尻、物体の下部、底部 | しり、おしり、ぶったいのかぶ、ていぶ | |||
Chữ Nôm | đò | do | 艔/𦪂 | 船、渡し船 | ふね、わたしぶね | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đó | do | 妬/𪦆 | それ、その、そこ | それ、その、そこ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đó | do | 妬/𪦆 | 文末詞(∼だよ) | ぶんまつし(∼だよ) | đấy 蒂 | ||
Chữ Hán | đố kị/đố kỵ | do ki/do ky | 妒忌 | 妬む、嫉妬する | ねたむ、しっとする | ghen ghét | ||
Chữ Hán | đô | do | 都 | 都(都市などの語句を構成する) | と、みやこ | |||
Chữ Hán | đố | do | 賭 | 賭(打賭などの語句を構成する)➡đánh đố | と、かける | cược | ||
Chữ Hán | đố | do | 賭 | 1賭ける 2クイズを出す、謎かけをする、なぞなぞを出す | 1かける 2くいずをだす、なぞかけをする、なぞなぞをだす | |||
Chữ Hán | đồ | do | 図/圖 | 図(版図などの語句を構成する)➡bản đồ | ず、と | |||
Chữ Hán | đồ | do | 図/圖 | 図 | ず | |||
Chữ Hán | đồ | do | 塗 | 塗(糊塗などの語句を構成する)➡ hồ đồ | と、ぬる | |||
Chữ Nôm | đồ | do | 𣘊 | 物 | ぶつ、もの | vật 物,cái 丐 | ||
Chữ Nôm | đồ đạc | do dac | 𣘊渡 | 家具 | かぐ | |||
Chữ Hán | đồ | do | 徒 | 徒(徒弟などの語句を構成する) | と | trò 徒/𠻀 | ||
Chữ Hán | đồ | do | 徒 | 者、人 | しゃ、もの、ひと | |||
Chữ Hán | đồ ngu | do ngu | 徒愚 | 馬鹿者、愚か者 | ばかもの、おろかもの | |||
Hán Nôm | đồ cặn bã | do can ba | 徒𣷯粑 | カス、クズ、人間のクズ、カス野郎、クズ野郎(口語/スラング) | かす、くず、かすやろう、くずやろう | |||
Chữ Hán | đồ | do | 途 | 途(前途などの語句を構成する)➡tiền đồ | と | đạo 道,lộ 路,đường 塘 | ||
Chữ Hán | Đỗ | Do | 杜 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | đỗ | do | 杜 | 合格する | ごうかくする | đậu 杜 | ||
Chữ Hán | đỗ | do | 逗 | 駐車する、車を停める | ちゅうしゃする、くるまをとめる | |||
Chữ Nôm | đỏ | do | 𧺂/𧹼/𧹻/𧹥/𪴄 | 赤の、赤い | あかの、あかい | |||
Chữ Nôm | đổ | do | 睹/覩/𢭰 | 流す、注ぐ、入れる、倒れる、取り出す、流し込む | ながす、そそぐ、いれる、たおれる、とりだす、ながしこむ | |||
Chữ Nôm | đổ xô | do xo | 𢭰摳 | 群がる、押し寄せる | むらがる、おしよせる | |||
Chữ Hán | độ | do | 渡 | 渡(時期過渡などの語句を構成する)➡thời kỳ quá độ | と、わたす | đi qua,băng qua | ||
Chữ Hán | độ | do | 度 | 度(速度などの語句を構成する)➡tốc độ | ど、たび | |||
Chữ Hán | đồ án | do an | 図案 | 図案 | ずあん | |||
Chữ Hán | đồ án | do an | 図案 | プロジェクト | ずあん | dự án 予案 | ||
Chữ Nôm | đồ ăn | do an | 𣘊𫗒 | 食べ物 | たべもの | |||
Chữ Hán | độ cao | do cao | 度高 | 高度(海抜) ⇒ cao độ 高度(音程) | こうど | |||
Chữ Hán | độ chính xác | do chinh xac | 精度 | 精度 | せいど | |||
Chữ Hán | độ phóng đại | do phong dai | 度放大 | 倍率(レンズ) | ばいりつ | |||
Hán Nôm | độ cứng | do cung | 度𠠊 | 硬度 | こうど | |||
Hán Nôm | độ dài | do dai | 度𨱽 | 長さ | ながさ | |||
Chữ Hán | đồ đệ | do de | 徒弟 | 徒弟、弟子 | とてい、でし | |||
Hán Nôm | độ dốc | do doc | 度𡾬 | 傾き、傾斜度 | かたむき、けいしゃど | |||
câu ví dụ | độ đồng đều | do dong deu | 度同調 | 均等度 | きんとうど | |||
Hán Nôm | độ lệch | do lech | 度儮 | 偏差 | きんさ | |||
Chữ Nôm | đồ mã | do ma | 𣘊𫘖 | 紙の奉納品類 | かみのほうのうひんるい | hàng mã | ||
Hán Nôm | độ mặn | do man | 度𪉽 | 塩分濃度 | えんぶんのうど | |||
Hán Nôm | độ mờ | do mo | 度𢠩 | 不透明度 | ふとうめいど | |||
Chữ Nôm | đổ mồ hôi | do mo hoi | 𢭰𣳡洃 | 汗を流す | あせをながす | |||
Hán Nôm | độ nghiêng | do nghieng | 度𠶐 | 傾斜度 | けいしゃど | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | đồ nhà quê | do nha que | 徒茹閨 | 田舎者 | いなかもの | |||
Hán Nôm | độ nhạy | do nhay | 度𠰚 | 感度 | かんど | |||
Hán Nôm | độ ẩm | do am | 度𤀔 | 湿度 | しつど | |||
Hán Nôm | đồ sống | do song | 𣘊𤯨 | 生物 | なまもの | |||
Chữ Hán | đô thị | do thi | 都市 | 都市 | とし | |||
Hán Nôm | đồ uống | do uong | 𣘊㕵 | 飲み物 | のみもの | |||
Chữ Hán | đỗ xe | do xe | 逗車 | 駐車場 | ちゅうしゃじょう (xe 自動車) | |||
Chữ Hán | đỗ xe | do xe | 逗車 | 駐車する | ちゅうしゃする (xe 自動車) | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đỡ | do | 拖 | 助ける、手伝う | 助ける、てつだう | giùm ,hộ | ||
Hán Nôm | độ lệch tiêu chuẩn | do lech tieu chuan | 度儮標準 | 標準偏差 | ひょうじゅんへんさ | |||
Chữ Nôm | đồ chơi | do choi | 𣘊𨔈 | おもちゃ、玩具 | おもちゃ、がんぐ | |||
Chữ Nôm | đồ bơi | do boi | 𣘊𢴾 | 水着 | みずぎ | |||
Hán Nôm | đồ thất lạc | do that lac | 𣘊失落 | 落とし物、忘れ物 | おとしもの、わすれもの | đồ bị thất lạc 𣘊被失落 | ||
Chữ Nôm | đo | do | 𡳢/𡳤/𡳣 | 測る、計る、量る、測定する、計量する | はかる、はかる、はかる、そくていする、けいりょうする | |||
Chữ Hán | đọa | doa | 堕 | 堕(堕落などの語句を構成する)➡đọa lạc | だ、おちる | rơi | ||
Chữ Hán | đoan | doan | 端 | 端(異端などの語句を構成する)➡dị đoan | たん、はし | |||
Chữ Hán | đoán | doan | 鍛 | 鍛(鍛錬などの語句を構成する) | たん、きたえる | |||
Chữ Hán | đoàn | doan | 団/團 | 団(師団などの語句を構成する)➡sư đoàn | だん | |||
Chữ Hán | đoản | doan | 短 | 短(短銃などの語句を構成する) | たん、みじかい | ngắn | ||
Chữ Hán | đoạn | doan | 断/斷 | 断(禁断などの語句を構成する)➡cấm đoán | だん、たつ、ことわる | từ chối,cắt | ||
Chữ Hán | đoán | doan | 断 | 診断する、推測する、判断する | しんだんする、すいそくする、はんだんする | |||
Chữ Hán | đoạn | doan | 段 | 段(階段などの語句を構成する)➡giai đoạn | だん | |||
Chữ Hán | đoán luyện | doan luyen | 鍛錬 | 鍛錬、鍛錬する | たんれん、たんれんする | rèn luyện 㷙練 | ||
Chữ Hán | đoàn súng | doan sung | 短銃 | 短銃、ピストル | たんじゅう、ぴすとる | |||
Chữ Hán | đoan chính | doan chinh | 端正 | 端正な | たんせいな | |||
Chữ Hán | đoạt | doat | 奪 | 奪(占奪などの語句を構成する)➡chiếm đoạt | だつ、うばう | |||
Chữ Hán | đoạt mạng | doat mang | 奪命 | 奪う(命)、命を奪う | いのちをうばう | |||
Chữ Hán | đốc | doc | 督 | 督(監督などの語句を構成する)➡giám đốc | とく | |||
Chữ Hán | đốc | doc | 篤 | 篤(敦篤などの語句を構成する)➡đôn đốc | とく、あつい | nhiệt tình 熱情 | ||
Chữ Hán | độc | doc | 毒 | 毒(解毒などの語句を構成する)➡giải độc | どく | |||
Chữ Hán | độc | doc | 毒 | 毒のある、毒性の | どくのある、どくせいの | |||
Chữ Hán | độc | doc | 独/獨 | 独(孤独などの語句を構成する)➡cô độc | どく、ひとり | |||
Chữ Hán | độc lập | doc lap | 独立 | 独立、独立した | どくりつ、どくりつした | |||
Chữ Hán | độc thân | doc than | 独身 | 独身、独身の | どくしん、どくしんの | |||
Chữ Hán | độc quyền | doc quyen | 独権 | 独占の | どくせんの | |||
Chữ Hán | độc | doc | 読/讀 | 読(読者などの語句を構成する) | どく、よむ | |||
Chữ Hán | đọc | doc | 読/讀 | 読(読冊などの語句を構成する) | よむ | |||
Chữ Hán | đọc sách | doc sach | 読冊 | 読書、読書する(độc sáchではない) | どくしょ、どくしょする | |||
Chữ Hán | độc giả | doc gia | 読者 | 読者(đọc giảではない) | どくしゃ | |||
Chữ Nôm | đỗi | doi | 𡑖 | そんなに、あまりにも、過度に | そんなに、あまりにも、かどに | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đòi | doi | 𠾕/堆 | 求める、要求する、請求する | もとめる、ようきゅうする、せいきゅうする | |||
Chữ Nôm | đòi nợ | doi no | 𠾕𡢻 | 借金返済を請求する、借金を取り立てる | しゃっきんへんさいをせいきゅうする、しゃっきんをとりたてる | |||
Chữ Nôm | đói | doi | 𩟡 | no 𩛂 | お腹が空いた、腹が減った、空腹の | おなかがすいた、はらがへった、くうふくの | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đôi | doi | 堆 | 堆(生堆などの語句を構成する)➡sinh đôi | たい | xếp chồng lên nhau | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đôi | doi | 対/對 | 対の、一対の、いくつかの | ついの、いっついの、いくつかの | cặp đôi | ||
Chữ Hán | đối | doi | 対/對 | 対(反対などの語句を構成する)➡ phản đối | たい、つい | |||
Chữ Hán | đới | doi | 帯 | 帯(熱帯などの語句を構成する)➡nhiệt đới | たい、おび | |||
Chữ Hán | đội | doi | 隊 | 隊(軍隊などの語句を構成する)➡quân đội | たい | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đội | doi | 戴 | 被る | かぶる | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đợi | doi | 待/𫁧 | 待つ | まつ | chờ 䟻,chờ đợi 䟻待 | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đồi | doi | 𡾫/𡑖/岱/堆 | 丘、丘陵 | おか、きゅうりょう | |||
Chữ Nôm | đồi cát | doi cat | 𡾫𡋥 | 砂丘 | さきゅう | |||
Chữ Nôm | đổi | doi | 𢷮 | 変わる、変える、代わる、代える | かわる、かえる、かわる、かえる | |||
Chữ Nôm | đói bụng | doi bung | 𩟡䏾 | no 𩛂 | おなかがすいた、はらがへった | おなかがすいた、はらがへった | ||
Chữ Hán | đồi mồi | doi moi | 玳瑁 | タイマイ、海亀(鼈甲の原料) | たいまい、うみがめ | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | đôi giày | doi giay | 堆𩌂 | 靴一足(一対の靴) | くついっそく | |||
Chữ Hán | đội ngũ | doi ngu | 隊伍 | チーム、組、隊伍 | ちーむ、くみ、たいご | nhóm 𩁱 | ||
Chữ Hán | đội hình | doi hinh | 隊形 | 隊形 | たいけい | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đôi khi | doi khi | 堆欺 | たまに、ときどき(文頭に置く) | たまに、ときどき | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | đội mũ | doi mu | 戴𢃱 | 帽子をかぶる | ぼうしをかぶる | |||
Chữ Hán | đối phó | doi pho | 対付 | 対処、対処する | たいしょ、たいしょする | |||
Chữ Nôm | đời | doi | 𠁀 | 人生 | じんせい | |||
Chữ Nôm | đời sống | doi song | 𠁀𤯩 | 人生 | じんせい | cuộc đời,cuộc sống | ||
Chữ Hán | đối thủ | doi thu | 対手 | 敵、対戦相手、ライバル | てき、たいせんあいて、らいばる | |||
Chữ Hán | đội trưởng | doi truong | 隊長 | 隊長 | たいちょう | |||
Chữ Hán | đối tượng | doi tuong | 対象 | 対象、オブジェクト(人、物体) | たいしょう、おぶじぇくと | |||
Chữ Hán | đối phương | doi phuong | 対方 | 敵、(敵ではない)相手 | てき、あいて | |||
Chữ Hán | đối xử | doi xu | 対処 | 対処、対処する | たいしょ、たいしょする | |||
Chữ Hán | đối diện | doi dien | 対面 | 対面、対面する | たいめん、たいめんする | |||
Hán Nôm | đối mặt | doi mat | 対𩈘 | 対面、対面する | たいめん、たいめんする | |||
Chữ Nôm | đón | don | 迍 | tiễn | 迎える | むかえる | ||
Chữ Hán | đốn | don | 頓 | 頓(停頓などの語句を構成する)➡đình đốn | とん | |||
Chữ Hán | đồn | don | 屯 | 屯(屯駐などの語句を構成する) | とん | |||
Hán Nôm | đòn gánh triêng | don ganh trieng | 杶梗𡎞 | 天秤棒、担い棒、担ぎ棒 | てんびんぼう、にないぼう、かつぎぼう | |||
Chữ Hán | đồn | don | 豚 | (未分類の字/音) | とん、ぶた | heo 㺧,lợn 𤞼 | ||
Chữ Hán | đơn | don | 単 | 単(単簡などの語句を構成する) | たん | |||
Chữ Hán | độn | don | 鈍 | (未分類の字/音) | どん、にぶい | cùn,chậm | ||
Chữ Hán | đôn đốc | don doc | 敦篤 | 督促、督促する(日本語と意味が違う) | とくそく、とくそくする | |||
Chữ Hán | đơn giản | don gian | 単簡 | 簡単、簡単な | かんたん、かんたんな | |||
Chữ Hán | đơn thuần | don thuan | 単純 | 単純、単純な | たんじゅん、たんじゅんな | |||
Chữ Hán | đồn trú | don tru | 屯駐 | 駐屯、駐屯する | ちゅうとん、ちゅうとんする | |||
Chữ Hán | đống | dong | 埬 | 堆積、塚、積み重なった物の山 | たいせき、つか | |||
Hán Nôm | đống lửa | dong lua | 埬焒 | 焚き火 | たきび | |||
Chữ Nôm | đóng | dong | 㨂 | mở | 1閉める、閉まる、閉じる 2打ち込む 3お金を出す | 1しめる、しまる、とじる 2うちこむ 3おかねをだす | ||
Chữ Nôm | đông | dong | 𨒟 | 集まっている、混んでいる、混雑している | あつまっている、こんでいる、こんざつしている | |||
Chữ Nôm | đông đảo | dong dao | 𨒟■ | 色々な立場の人が集まった | いろいろなたちばのひとがあつまった | |||
Chữ Nôm | đông nghịt | dong nghit | 𨒟𪓈 | 集まっている、混んでいる、混雑している | あつまっている、こんでいる、こんざつしている | |||
Chữ Hán | đông | dong | 冬 | 冬(冬期などの語句を構成する) | とう、ふゆ | |||
Chữ Hán | đông | dong | 凍 | 凍(凍冷などの語句を構成する) | とう、こおる | |||
Chữ Hán | đông | dong | 東 | 東(東亜などの語句を構成する) | とう、ひがし | |||
Chữ Hán | Đông Kinh Nghĩa Thục | Dong Kinh Nghĩa Thục | 東京義塾 | 東京義塾(東遊運動の潘周楨が開設) | どんきんぎじゅく | |||
Chữ Hán/English | Đông Lào | Dong Lao | 東 laos | 東ラオス(闇のベトナム、裏ベトナム)(ネット用語) | ひがしらおす | |||
Chữ Hán | đống | dong | 棟 | (未分類の字/音) | とう | đóng tàu, làm nhà,xây nhà | ||
Chữ Hán | đồng | dong | 筒 | (未分類の字/音) | とう、つつ | ống | ||
Chữ Hán | đồng | dong | 同 | 同(合同などの語句を構成する)➡hợp đồng | どう、おなじ | |||
Chữ Hán | đồng | dong | 瞳 | (未分類の字/音) | どう、ひとみ | tròng mắt | ||
Chữ Hán | đồng | dong | 童 | 童(児童などの語句を構成する)➡nhi đồng | どう、わらし | bé nhỏ,em bé | ||
Chữ Hán | đồng | dong | 銅 | 銅(銅銭などの語句を構成する) | どう | |||
Chữ Hán | đồng | dong | 銅 | ベトナムドン(通貨単位) | べとなむどん(つうかたんい) | |||
Chữ Hán | đồng | dong | 垌 | 平野、野原、フィールド | へいや、のはら、ふぃーるど | |||
Hán Nôm | đồng bưng | dong bung | 垌𣵮 | 湿地帯、沼地 | しっちたい、ぬまち | |||
Chữ Hán | đồng yên | dong yen | 銅円 | 円、日本円 | えん、にほんえん | |||
Chữ Hán | đổng | dong | 胴 | (未分類の字/音) | どう | vùng bụng | ||
Chữ Hán | động | dong | 動/働 | 動(労動(労働)などの語句を構成する)➡lao động | どう、うごく | |||
Chữ Hán | động | dong | 洞 | (未分類の字/音) | どう | hang | ||
Chữ Hán | Đông Á | Dong A | 東亜 | 東アジア、東亜、東アジアの | ひがしあじあ、とうあ、ひがしあじあの | |||
Chữ Hán | Đông Dương | Dong Duong | 東洋 | 東洋、東洋の | とうよう、とうようの | |||
Chữ Hán | Đông Nam Á | Dong Nam A | 東南亜 | 東南アジア、東南アジアの | とうなんあじあ、とうなんあじあの | đna | ||
Chữ Hán | đông y | dong y | 東医 | 東洋医学 | とうよういがく | |||
Chữ Hán | đồng cảm | dong cam | 同感 | 同感、同感する | どうかん、どうかんする | |||
Chữ Hán | động cơ | dong co | 動機 | 発動機、エンジン ⇒động lực | はつどうき、えんじん | |||
Chữ Hán | Đống Đa | Dong Da | 棟多 | ドンダー区(ハノイ) | どんだーく(はのい) | trung tâm thành phố Hà Nội | ||
Hán Nôm | động đất | dong dat | 動𡐙 | 地震 | じしん | địa chấn地震 | ||
Chữ Hán | đồng hành | dong hanh | 同行 | 同行の、同行する | どうこうの、どうこうする | |||
Chữ Hán | đồng loạt | dong loat | 同刷 | 同列で、同時で | どうれつで、どうじで | |||
Chữ Hán | đồng hồ | dong ho | 銅壺 | 時計 | とけい | |||
Chữ Hán | đồng khởi | dong khoi | 同起 | 一斉蜂起、一揆、よくある道路名。 | いっせいほうき、いっき、よくあるどうろめい | |||
Chữ Hán | đông kỳ | dong ky | 冬期 | 冬期、冬期の | とうき、とうきの | |||
Chữ Hán | đông lạnh | dong lanh | 凍冷 | 冷凍、冷凍する、冷凍の | れいとう、れいとうする、れいとうの | |||
Chữ Hán | đồng bằng | dong bang | 垌平 | 平野 | へいや | |||
Chữ Hán | đồng lúa | dong lua | 垌穭 | 田んぼ、水田 | たんぼ、すいでん | cánh đồng lúa,ruộng lúa | ||
Chữ Hán | động lực | dong luc | 動力 | 動機(日本語と意味が違う) | どうき | |||
Chữ Hán | đồng nghĩa | dong nghia | 同義 | 同義、同義の、同じ意味の | どうぎ、どうぎの、おなじいみの | |||
Chữ Hán | đồng nghiệp | dong nghiep | 同業 | 同僚 | どうりょう | |||
Chữ Hán | đồng phục | dong phuc | 同服 | 制服 | せいふく | |||
Chữ Nôm | đồng ruộng | dong ruong | 垌𪽞 | 畑 | はたけ | cánh đồng ruộng | ||
Chữ Hán | động tác | dong tac | 動作 | 動作 | どうさ | |||
Chữ Hán | đồng tiền | dong tien | 銅銭 | お金(紙幣も含む) | おかね(しへいもふくむ) | tiền bạc 銭鉑 | ||
Chữ Hán | đồng tình | dong tinh | 同情 | 同情、同情する | どうじょう、どうじょうする | |||
Chữ Hán | đồng trinh | dong trinh | 童貞 | 処女(日本語と意味が違う) | しょじょ | trinh nữ 貞女 | ||
Chữ Hán | động vật | dong vat | 動物 | 動物 | どうぶつ | |||
Chữ Hán | đồng ý | dong y | 同意 | 同意、同意する | どうい、どういする | |||
Chữ Hán | đồng loại | dong loai | 同類 | 同類、同類の | どうるい、どうるいの | |||
Chữ Hán | đồng thoại | dong thoai | 童話 | 童話 | どうわ | truyện cổ tích | ||
Chữ Hán | đồng thời | dong thoi | 同時 | 同時、同時の、同時に | どうじ、どうじの、どうじに | |||
Chữ Hán | đồng bộ | dong bo | 同部 | 同期、同期する | どうき、どうきする | |||
Chữ Hán | đồng bộ hoá | dong bo hoa | 同部化 | 同期化、同期化する | どうきか、どうきかする | |||
Chữ Hán | động mạch | dong mach | 動脈 | 動脈、動脈の | どうみゃく、どうみゃくの | |||
Chữ Hán | động kinh | dong kinh | 動痙 | ひきつけ、痙攣、癲癇 | ひきつけ、けいれん、てんかん | |||
Chữ Hán | đồng hương | dong huong | 同鄉 | 同郷、同郷の | どうきょう、どうきょうの | |||
Chữ Nôm | đớp | dop | 㗳 | (動物)噛みつく、食らいつく、(動物のように)食う | かみつく、くらいつく、くう | |||
Chữ Nôm | đớp thính | dop thinh | 㗳𥺒 | 餌に食らいつく、ナンパに引っかかる | えさにくらいつく、なんぱにひっかかる | |||
Chữ Hán | đột | dot | 凸 | (未分類の字/音) | とつ | nhô ra,lồi | ||
Chữ Hán | đột | dot | 突 | 突(衝突などの語句を構成する)➡xung đột | とつ、つく | |||
Chữ Hán | đột quỵ | dot quy | 突跪 | 脳卒中 | のうそっちゅう | |||
Chữ Hán | đột nhiên | dot nhien | 突然 | 突然、突然の | とつぜん、とつぜんの | |||
Chữ Hán | đột ngột | dot ngot | 突兀 | 突然、突然の | とつぜん、とつぜんの | |||
Chữ Hán | đột xuất | dot xuat | 突出 | 突然、突然の(日本語と意味が違う) | とつぜん、とつぜんの | |||
Chữ Hán | đột kích | dot kich | 突撃 | 突撃、突撃する | とつげき、とつげきする | |||
Chữ Hán | đốt | dot | 炪 | 焼く、燃やす | やく、もやす | đốt cháy | ||
Chữ Hán | đốt cháy | dot chay | 炪𪸔 | 焼く、燃やす | やく、もやす | |||
Chữ Nôm | đợt | dot | 澾 | 1周期、1回、1発 | いっしゅうき、いっかい、いっぱつ | |||
Chữ Nôm | đủ kiểu | du kieu | 𨁥矯 | いろいろな種類、多くの種類の | いろいろなしゅるい、おおくのしゅるいの | |||
Hán Nôm | đủ trình độ | du trinh do | 𨁥程度 | 十分な能力のある、有能な | じゅうぶんなのうりょくのある、ゆうのうな | |||
Chữ Nôm | đua | dua | 𨅮 | レース、競走 | れーす、きょうそう | |||
Chữ Nôm | đùa | dua | 嘟 | 冗談、冗談を言う、からかう | じょうだん | đùa giỡn | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đũa | dua | 箸/𥮊 | 箸 | ちょ、はし | đôi đũa 對箸 | ||
Chữ Nôm | đưa | dua | 迻 | 渡す | わたす | |||
Chữ Nôm | đưa | dua | 迻 | 連れて行く | つれていく | |||
Chữ Nôm | đưa ra | dua ra | 迻𠚢 | 提出する、押し出す、申し出る | ていしゅつする、おしだす、もうしでる | |||
Chữ Nôm | đứa | dua | 侈/𠁂 | 類別詞、子供など立場の低い人 | るいべつし、こどもなどたちばのひくいひと | |||
Chữ Nôm | đưa đón | dua don | 迻迍 | 送迎、送り迎え、送迎する | そうげい、おくりむかえ、そうげいする | |||
Hán Nôm | đua tốc độ | dua toc do | 𨅮速度 | レース(スピードレース) | れーす(すぴーどれーす) | |||
Chữ Nôm | đứa trẻ | dua tre | 侈𥘷 | 子供 | こども | |||
Chữ Nôm | đứa con | dua con | 侈𡥵 | 子供 | こども | |||
Chữ Hán | đức | duc | 徳 | 徳(道徳などの語句を構成する)➡đạo đức | とく | |||
Chữ Hán | đức hạnh | duc hanh | 徳行 | 徳行、徳のある行為 | とっこう、とくのあるこうい | |||
Chữ Hán | Đức | Duc | 徳 | ドイツ | どいつ | |||
Chữ Hán | Đức | Duc | 徳 | ベトナム人の名前(男性) | べとなむじんのなまえ(だんせい) | |||
Chữ Nôm | đùi | dui | 𦟿/𨄟 | 太腿 | ふともも | bắp đùi | ||
Chữ Nôm | đùm bọc | dum boc | 𦅰纀 | 守りあう、助け合う | まもりあう、たすけあう | |||
Chữ Hán | đun | dun | 焞 | 沸かす、炊く、煮る | わかす、たく、にる | |||
Chữ Hán | đun nước | dun nuoc | 焞渃 | お湯を沸かす | おゆをわかす | |||
Chữ Hán | đúng | dung | 𠁦/𠁩/中/倲/棟/董 | sai | 正しい、その通りの、当たりの、そう | ただしい、そのとおりの、あたりの、そう | đúng cách | |
Chữ Nôm | đứng | dung | 𨅸/𥪸 | 立つ | たつ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đừng | dung | 𠏦/停 | しない、やらない、するな、やるな、するべからず | しない、やらない、するな、やるな、するべからず | |||
Chữ Nôm | đừng J | dung J | 𠏦 J | J(動詞)しない、J(動詞)するな | しない、するな | |||
Chữ Hán | đúng là | dung la | 𠁦𪜀 | 正に、確かに、さすがに | まさに、たしかに、さすがに | |||
Chữ Hán | đúng mực | dung muc | 𠁦墨 | 節度のある、マナーのある | せつどのある、まなーのある | |||
Chữ Hán | đúng đắn | dung dan | 𠁦捵 | 立派な | りっぱな | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đựng | dung | 撜 | とる、入れる(器に) | とる、いれる | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | đựng | dung | 撜 | 器、入れ物(十分な大きさ) | うつわ、いれもの | sứ đựng,hũ đựng | ||
Hán Nôm | đụng chạm vào /đụng vào | dung cham vao /dung vao | 動揕𠓨 | 触る、触れる、コツンと当たる、衝突する(方言) | さわる、ふれる、こつんとあたる、しょうとつする | va chạm 𧥔揕 | ||
Chữ Hán | được | duoc | 得/特/待 | できる、得る | できる、える | đắc 得 | ||
Chữ Hán | được J B | duoc J B | 得 J B | JにBしてもらう、JにBされた(良い意味) | JにBしてもらう、JにBされた(よいいみ) | |||
Chữ Hán | được cho là J | duoc cho la J | 得朱𪜀 J | Jと考えられる、Jとみなされる、恐らくJである | Jとかんがえられる、Jとみなされる、おそらくJである | |||
Chữ Nôm | đuổi | duoi | 𨒻/𧻐 | 追う | おう | |||
Chữ Nôm | đuổi ra | duoi ra | 𨒻𠚢 | 追い出す、追い払う | おいだす、おいはらう | |||
Chữ Hán | đương | duong | 当 | 当(相当などの語句を構成する)➡tương đương | とう、あたる | đang 当,đáng 当 | ||
Chữ Hán | đường | duong | 唐 | 王朝(中国) | ちゅうごくのむかしのおうちょう | |||
Chữ Hán | đường | duong | 糖 | 糖、糖分、砂糖 | とう、とうぶん、さとう | |||
Chữ Hán | đường | duong | 塘 | 道、道路、通り | みち、どうろ、とおり | đường đất, lối đi, nẻo đường,lối | ||
Hán Nôm | đường một chiều | duong mot chieu | 塘𠬠朝 | 道路、一方通行の道路 | どうろ、いっぽうつうこうのどうろ | |||
Hán Nôm | đường hầm | duong ham | 塘𡌢 | 地下鉄 | ちかてつ | |||
Hán Nôm | đường sắt | duong sat | 塘𨫊 | 鉄道 | てつどう | |||
Chữ Hán | đường dây | duong day | 塘絏 | ライン | らいん | |||
Hán Nôm | đường ngắn nhất | duong ngan nhat | 塘𥐇一 | 最短ルート | さいたんるーと | |||
Chữ Hán | đường hàng không | duong hang khong | 塘航空 | 空路、航路 | くうろ、こうろ | |||
Hán Nôm | đường ray/đường rầy | duong ray/duong ray | 塘𫪁 | 線路 | せんろ | |||
Chữ Hán | đường tiết niệu | duong tiet nieu | 塘泄尿 | 尿道(医学) | にょうどう | |||
Hán Nôm | đường vòng | duong vong | 塘𥿺 | 迂回、回り道 | うかいろ、まわりみち | |||
Chữ Hán | đường | duong | 堂 | 堂(天堂などの語句を構成する)➡thiên đường | どう、たかどの | |||
Chữ Hán | đương đại | duong dai | 当代/當代 | 当代、当代の(現代) | とうだい、とうだいの | |||
Chữ Hán | đương nhiên | duong nhien | 当然 | 当然、当然の | とうぜん、とうぜんの | dĩ nhiên 已然,tất nhiên 必然 | ||
Chữ Nôm | đuông | duong | 𧑒 | ココナッツワーム | ここなっつわーむ | |||
Chữ Nôm | đứt | dut | 𠝗 | 切る、断つ、断じて、決して | きる、たつ、だんじて、けっして | |||
Hán Nôm | đứt lìa | dut lia | 𠝗離 | 切る、千切る、切り離す | きる、ちぎる、きりはなす | chém lìa | ||
Chữ Nôm | đút | dut | 揬/賥 | 入れる | いれる | |||
Chữ Nôm | đút lót | dut lot | 賥䘹 | 下着に入れる(賄賂を渡す、袖の下を渡すの意味) | わいろをわたす、そでのしたをわたす | lót tay | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | da | da | 䏧 | 肌、皮、皮革 | はだ、かわ、ひかく | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | da gà | da ga | 䏧𪃿 | 鳥肌 | とりはだ | |||
Chữ Hán | dã | da | 冶 | (未分類の字/音) | ち | đúc 𤒘 | ||
Chữ Hán | dã | da | 野 | 野(野戦などの語句を構成する) | や、の | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | dạ con/tử cung | da con/tu cung | 肔𡥵/子宮 | 子宮(医学用語) | しきゅう | |||
Chữ Nôm | dạ dày | da day | 腋𪠗 | 胃袋、胃(医学用語) | いぶくろ、い | |||
Chữ Hán | dạ | da | 夜 | 夜(日夜などの語句を構成する)➡nhật dạ | や、よる | đêm, ban đêm, buổi tối | ||
Chữ Hán | dạ oanh | da oanh | 夜鶯 | サヨナキドリ、ナイチンゲール(鳥) | さよなきどり、ないちんげーる | |||
Chữ Hán | dạ hội | da hoi | 夜会 | 夜会、晩餐会、夜のパーティー | やかい、ばんさんかい、よるのぱーてぃー | |||
Chữ Hán | dạ | da | 唯 | không,dạ không | はい(肯定の返答)(尊敬語なので目下に使わない) | はい | ừ,vâng | |
Chữ Hán | dạ không | da khong | 唯空 | dạ,dạ vâng | いいえ(否定の返答)(尊敬語なので目下に使わない) | いいえ | ||
Hán Nôm | dạ vâng | da vang | 唯𠳐 | dạ không | はい(肯定の返答)(尊敬語なので目下に使わない)(北部) | はい | ||
Chữ Hán | dã man | da man | 野蛮 | 1野蛮な、野性的な、ワイルドな 2とても、非常に(北部) | やばんな、やせいてきな、わいるどな | |||
Chữ Nôm | dại | dai | 𠻇 | 馬鹿な、愚かな | ばかな、おろかな | hoang dại,dại dột | ||
Chữ Nôm | dài | dai | 𨱽 | ngắn | 長い | ながい | ||
Chữ Nôm | dải | dai | 𦄂 | 帯、地帯 | おび、ちたい | |||
Chữ Nôm | dai dẳng | dai dang | 𨱾𡄧 | 長期化した、長引く、持続的な | ちょうきかした、ながびく、じぞくてきな | |||
Chữ Nôm | dặm | dam | 𨤮 | 1マイルまたはそのくらいの距離、ある程度離れた道のり | いちり、いちまいる | |||
Chữ Hán | dám | dam | 噉/敢 | 敢えて∼する(dám+動詞) | あえて∼する | |||
Chữ Hán | dâm | dam | 淫 | 淫(淫蕩などの語句を構成する) | いん、みだら | |||
Chữ Hán | dâm đãng | dam dang | 淫蕩 | 酒や色欲に溺れること。淫蕩 | さけやしきよくにおぼれること。いんとう | |||
Chữ Hán | dâm ô | dam o | 淫汚 | わいせつ行為をする、みだらな行為をする(法律用語) | わいせつこういをする、みだらなこういをする | |||
Chữ Nôm | dàn | dan | 𢵧 | 列、枠、フレーム | れつ、わく、ふれーむ | |||
Hán Nôm | dàn xếp | dan xep | 𢵧攝 | 整える、整理する | ととのえる、せいりする | |||
Hán Nôm | dàn xếp kết quả | dan xep ket qua | 𢵧攝結果 | 八百長する、出来レースをする | やおちょうする、できれーすをする | dàn dựng kết quả | ||
Hán Nôm | dàn nhạc | dan nhac | 𢵧楽 | オーケストラ | おーけすとら | |||
Chữ Nôm | dàn dựng | dan dung | 𢵧𥩯 | 演出する、御膳立てする、設定する、構築する | えんしゅつする、おぜんだてする、せっていする、こうちくする | |||
Chữ Hán | dàn cảnh | dan canh | 演景 | 演出された | えんしゅつされた | |||
Chữ Hán | dán | dan | 𥻂 | 貼る | はる | |||
Chữ Nôm | dần thịt | dan thit | 𢴍𦧘 | 食肉を器具で叩く(柔らかくするために) | にくをたたく | |||
Chữ Nôm | dần dần | dan dan | 𢴍𢴍 | 段々、徐々に、少しずつ | だんだん、じょじょに、すこしづつ | |||
Chữ Hán | dân | dan | 民 | 民(人民などの語句を構成する)➡nhân dân | みん、たみ | |||
Chữ Hán | dân tình | dan tinh | 民情 | 民情、人々の状況 | みんじょう、ひとびとのじょうきょう | |||
Chữ Hán | dẫn | dan | 引 | 引(吸引などの語句を構成する)➡hấp dẫn | いん、ひく | |||
Chữ Hán | dẫn | dan | 引 | 引率する、ガイドする | つれていく、いんそつする、がいどする | hướng dẫn 向引 | ||
Chữ Hán | dẫn đầu | dan dau | 引頭 | リード、リードする、先導する | りーど、りーどする、せんどうする | |||
Chữ Hán | dẫn dụ | dan du | 引誘 | 誘引する | ゆういんする | |||
Chữ Hán | dân gian | dan gian | 民間 | 民間、民間の、庶民、庶民の | みんかん、みんかんの、しょみん、しょみんの | |||
Chữ Hán | dân số | dan so | 民数 | 人口 | じんこう | |||
Chữ Hán | dân tộc | dan toc | 民族 | 民族 | みんぞく | |||
Hán Nôm | dằn vặt | dan vat | 𠇁伆 | 苦しむ | くるしむ | khổ 苦 | ||
Chữ Hán | dạng | dang | 様 | 様(多様などの語句を構成する)➡đa dạng | よう、さま | |||
Chữ Hán | dạng | dang | 様 | 様(さま)、様子、様態 | さま、ようす、ようたい | |||
Chữ Hán | dáng | dang | 𠍵 | 姿、格好、姿形 | すがた、かっこう、すがたかたち | |||
Hán Nôm | dáng đi | dang di | 𠍵𠫾 | 歩く姿、歩き方、歩き、足取り、歩く様子、ゆったりとした歩き | あるくすがた、あるきかた、あるき、あしどり、あるくようす | |||
Chữ Nôm | dâng | dang | 𤼸 | お供えする | おそなえする | |||
Chữ Hán | danh | danh | 名 | 名(名誉などの語句を構成する) | めい、な | tên 𠸜 | ||
Chữ Hán | danh hiệu | danh hieu | 名号 | 称号、名号 | しょうごう、みょうごう | |||
Chữ Hán | danh thiếp | danh thiep | 名帖 | 名刺 | めいし | |||
Chữ Hán | danh tính | danh tinh | 名姓 | 姓名、ID、身元 | せいめい、あいでぃー、みもと | |||
Chữ Nôm | dành | danh | 𤔷 | とっておく、蓄える | とっておく、たくわえる | |||
Chữ Hán | danh bạ | danh ba | 名簿 | 名簿 | めいぼ | danh sách | ||
Hán Nôm | dành cho J | danh cho J | 𤔷朱 J | Jのための、J向けの | Jのための、Jむけの | |||
Chữ Nôm | dành dụm | danh dum | 𤔷呫 | お金を節約して貯める、貯金する | おかねをせつやくしてためる、ちょきんする | |||
Chữ Hán | danh dự | danh du | 名誉 | 名誉 | めいよ | |||
Hán Nôm | dành riêng cho J | danh rieng cho J | 𤔷𥢅朱J | J専用の | Jせんようの | |||
Chữ Hán | danh sách | danh sach | 名冊 | 名簿 | めいぼ | danh bạ | ||
Chữ Hán | dao | dao | 揺 | 揺(揺動などの語句を構成する) | よう、ゆれる | rung chuyển | ||
Chữ Hán | dao | dao | 謡 | 謡(歌謡などの語句を構成する)➡ca dao | よう | |||
Chữ Hán | dao | dao | 釖 | 包丁 | ほうちょう | đao 刀 | ||
Hán Nôm | dao bếp | dao bep | 釖𤇮 | キッチン包丁 | きっちんぼうちょう | |||
Chữ Hán | dao cạo | dao cao | 釖𠞟 | カミソリ | かみそり | |||
Chữ Hán | dao động | dao dong | 揺動 | 振動、振動する | しんどう、しんどうする | |||
Hán Nôm | dao làm cá ngừ | dao lam ca ngu | 釖爫𩵜𩼨 | マグロ包丁 | まぐろぼうちょう | |||
Chữ Nôm | dạo này | dao nay | 䟞呢 | この頃、最近は | このごろ、さいきんは | mới đây | ||
Chữ Hán | dập | dap | 𡏽 | 押す、強い力でぐっと押す、スタンプする | おす、つよいちからでぐっとおす、すたんぷする | |||
Hán Nôm | dập ghim | dap ghim | 𡏽捦 | ホッチキス、ステープラー | ほっちきす、すてーぷらー | |||
Chữ Hán | dật | dat | 逸 | 逸(隠逸などの語句を構成する)➡ẩn dật | いつ、それる | lệch 𪯯 | ||
Chữ Nôm | dắt | dat | 𪮽 | 連れていく、導く | つれていく、みちびく | |||
Chữ Hán | dâu | dau | 嫂 | 嫁 | よめ | gả 嫁 | ||
Chữ Nôm | dâu | dau | 𣘛 | 苺 | いちご | |||
Hán Nôm | dâu tây | dau tay | 𣘛西 | 苺 | いちご | |||
Chữ Hán | dầu | dau | 油 | 油(油𫗒などの語句を構成する) | ゆ、あぶら | du 油 | ||
Hán Nôm | dầu ăn | dau an | 油𫗒 | 食用油 | しょくようあぶら | |||
Chữ Hán | dầu động cơ | dau dong co | 油動機 | エンジンオイル | えんじんおいる | |||
Hán Nôm | dầu gội đầu | dau goi dau | 油浍頭 | シャンプー | しゃんぷー | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | dấu hiệu | dau hieu | 𨁪号/𨁪號 | 徴候、信号 | ちょうこう、しんごう | |||
Chữ Nôm | dấu ngoặc | dau ngoac | 𨁪𢫛 | 括弧 | かっこ | |||
Chữ Nôm | dấu ngoặc kép | dau ngoac kep | 𨁪𢫛夾 | 引用符 | いんようふ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | dấu tích | dau tich | 𨁪跡 | 証跡マーク、証明マーク | しょうせきまーく、しょうめいまーく | |||
Chữ Nôm | dày | day | 𪠗 | mỏng 𡮹 | 厚い | あつい | ||
Chữ Hán | dây | day | 絏 | 紐 | ひも | |||
Hán Nôm | dây thun | day thun | 絏𦀹 | 輪ゴム | わごむ | |||
Chữ Hán | dây thừng | day thung | 絏縄 | ロープ | ろーぷ | |||
Chữ Hán | dây chuyền | day chuyen | 絏伝/絏傳 | チェーン | ちぇーん | |||
Chữ Hán | dây chuyền | day chuyen | 絏伝/絏傳 | ネックレス | ねっくれす | |||
Chữ Hán | dây điện | day dien | 絏電 | 電線、ケーブル | でんせん、けーぶる | |||
Hán Nôm | dây nịt | day nit | 絏𦁻 | ベルト | べると | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | dạy | day | 𠰺/敎 | 教える | おしえる | |||
Chữ Nôm | dạy dỗ | day do | 𠰺𡁹 | 厳しく優しく教育する、躾ける | きびしくやさしくきょういくする、しつける | bảo ban, dạy bảo, khuyên bảo | ||
Hán Nôm | dạy nghề | day nghe | 𠰺芸 | 職業訓練の | しょくぎょうくんれんの | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | dễ | de | 𥚯/𣉷/𪱁/易 | khó | 易しい、容易な、簡単な | やさしい、よういな、かんたんな | ||
Chữ Nôm | dễ chịu | de chiu | 𥚯𠹾 | 受け入れやすい、過ごしやすい | うけいれやすい、すごしやすい | |||
Chữ Nôm | dễ dàng | de dang | 𥚯𢬥 | 易しい、容易な、簡単な | やさしい | |||
Hán Nôm | dễ thương | de thuong | 𥚯傷 | かわいい | かわいい | |||
Hán Nôm | dễ thường | de thuong | 𥚯常 | たぶん | たぶん | |||
Hán Nôm | dễ tính | de tinh | 𥚯性 | 優しい | やさしい | |||
Chữ Nôm | dè | de | 𠽮 | 見る、見なす、注意する | みる、みなす、ちゅういする | |||
Chữ Nôm | dè bỉu | de biu | 𠽮■ | 嘲笑する、あざける、みくだす | ちょうしょうする、あざける、みくだす | |||
Chữ Nôm | dè dặt | de dat | 𠽮撻 | 注意深い、慎重な | ちゅういぶかい、しんちょうな | |||
Chữ Nôm | dè sẻn | de sen | 𠽮㦃 | 抑える、控える | おさえる、ひかえる | |||
Chữ Nôm | dẻo | deo | 𥻠 | フレキシブルな、曲がりやすい、伸びやすい | ふれきしぶるな、まがりやすい、のびやすい | |||
Chữ Nôm | dẻo dai | deo dai | 𥻠𨱾 | しなやかな、弾力性のある | しなやかな、だんりょくせいのある | |||
Chữ Nôm | dép | dep | 鞢 | サンダル、スリッパ | さんだる、すりっぱ | |||
Chữ Nôm | dép lê | dep le | 鞢蔾 | スリッパ | すりっぱ | |||
Hán Nôm | dép quai hậu | dep quai hau | 鞢乖後 | サンダル | さんだる | |||
Chữ Hán | di | di | 移 | 移(移動などの語句を構成する) | い、うつろう | |||
Chữ Hán | di lý | di ly | 移理 | 移送する(法律用語) | いそうする | |||
Chữ Hán | di | di | 遺 | 遺(遺産などの語句を構成する) | い、けん、やる | |||
Chữ Hán | di | di | 弥/彌 | 弥(阿弥陀如来などの語句を構成する)➡A Di Dà Như Lai | や、み | đổ đầy | ||
Chữ Hán | dĩ | di | 以 | 以(所以などの語句を構成する)➡sở dĩ | い、もって | |||
Chữ Hán | dị | di | 異 | 異(異常などの語句を構成する) | い、ことなる | |||
Chữ Hán | dị/dị dạng | di/di dang | 異/異様 | 変わっている、変な、異様な | かわっている、へんな、いような | |||
Chữ Hán | dì | di | 姨 | 人称代名詞 姨、叔母、母親よりもやや若い親戚 | おば、おば、ははおやよりもややわかいしんせき | |||
Hán Nôm | dì ghẻ | di ghe | 姨𡒬 | 継母 | けいぼ、ままはは | |||
Chữ Hán | dĩ nhiên | di nhien | 已然 | もちろん、当然、已然として | もちろん、とうぜん、いぜんとして | đương nhiên 当然 | ||
Chữ Hán | di chúc | di chuc | 遺囑 | 遺言 | ゆいごん | |||
Chữ Hán | di sản | di san | 遺産 | 遺産 | いさん | |||
Chữ Hán | dị thường | di thuong | 異常 | 異常、異常な | いじょう、いじょうな | lạ thường | ||
Chữ Hán | dị nhan | di nhan | 異人 | ミュータント、突然変異体 | みゅーたんと、とつぜんへんいたい | |||
Hán Nôm | di dời | di doi | 移𬓟 | 移動、移動する | いどう、いどうする | |||
Chữ Hán | di tích | di tich | 遺跡 | 遺跡 | いせき | |||
Chữ Hán | di chứng | di chung | 遺症 | 遺跡 | こういしょう、こういしょうがい | |||
Chữ Hán | dị ứng | di ung | 異応/異應 | 異常反応、アレルギー反応 | いじょうはんのう、あれるぎーはんのう | |||
Chữ Hán | di động | di dong | 移動 | 移動、移動する | いどう、いどうする | |||
Chữ Hán | di tản | di tan | 移散 | 避難、避難する | ひなん、ひなんする | di dời,lánh nạn | ||
Chữ Hán | di hài | di hai | 遺骸 | 遺体 | いたい | |||
Chữ Hán | di thư | di thu | 遺書 | 遺書 | いしょ | |||
Chữ Hán | dí | di | 挗 | 押し付ける、押し当てる | おしつける、おしあてる | |||
Chữ Nôm | dĩa | dia | 𥐦 | フォーク | ふぉーく | cái dĩa | ||
Chữ Hán | dịch | dich | 易 | 易(貿易などの語句を構成する)➡mậu dịch | い、やさしい | |||
Chữ Hán | dịch | dich | 液 | 液(粘液などの語句を構成する)➡niêm dịch | えき | |||
Chữ Hán | dịch | dich | 疫 | 疫(疫病などの語句を構成する) | えき | |||
Chữ Hán | dịch | dich | 駅/驛 | (未分類の字/音) | えき | nhà ga,ga | ||
Chữ Hán | dịch | dich | 役 | 役(役務などの語句を構成する) | えき、やく | |||
Chữ Hán | dịch | dich | 訳/譯 | 訳(通訳などの語句を構成する)➡thông dịch | やく、わけ | |||
Chữ Hán | dịch bệnh | dich benh | 疫病 | 疫病、伝染病 | えきびょう、でんせんびょう | bệnh dịch | ||
Chữ Hán/English | dịch COVID-19 | dich COVID-19 | 疫COVID-19 | 新型コロナ | しんがたころな | |||
Chữ Hán/English | dịch CORONA | dich CORONA | 疫CORONA | 新型コロナ | しんがたころな | |||
Hán Nôm | dịch lỏng | dich long | 液𣿅 | 液体 | えきたい | |||
Chữ Hán | dịch tễ học | dich te hoc | 疫剤学 | 薬剤疫学、疫学(医学) | やくざいえきがく、えきがく | |||
Chữ Hán | dịch tả | dich ta | 疫瀉 | コレラ | これら | |||
Chữ Hán | dịch vụ | dich vu | 役務 | 役務、サービス | えきむ、さーびす | |||
Chữ Hán | Diêm vương | Diem vuong | 閻王 | 閻魔大王 | えんまだいおう | |||
Chữ Hán | diêm | diem | 焰 | マッチ、燐寸 | まっち | |||
Chữ Hán | diêm | diem | 塩/鹽 | 塩(塩田などの語句を構成する) | えん、しお | muối | ||
Chữ Hán | diêm điền | diem dien | 塩田 | 塩田(タイビン省にある町) | えんでん | |||
Chữ Hán | diễm | diem | 艶/艷 | 艶(艶福などの語句を構成する) | えつ、つや | bóng | ||
Chữ Hán | Diễm | Diem | 艶 | ベトナム人の名前(女性) | べとなむじんのなまえ(じょせい) | |||
Chữ Hán | diễm phúc | diem phuc | 艶福 | 幸せな、至福の(日本語と意味が違う) | しあわせな、しふくの | |||
Hán Nôm | diễm xưa | diem xua | 艶𠸗 | 美しい昔(ベトナムの有名な歌) | うつくしいむかし | |||
Chữ Hán | diên | dien | 延 | 延(外延などの語句を構成する) | えん、のびる | hoãn lại | ||
Chữ Hán | diện | dien | 面 | 面(面積などの語句を構成する) | めん | |||
Chữ Hán | diễn | dien | 演 | 演(演員などの語句を構成する) | えん | |||
Chữ Hán | diễn dịch | dien dich | 演繹 | 演繹、演繹の | えんえき、えんえきの | |||
Chữ Hán | diễn tả | dien ta | 演写 | 説明する(文章、テキストで)、表現する | せつめいする(ぶんしょうで)、ひょうげんする | diễn đạt | ||
Chữ Hán | diễn đạt | dien dat | 演達 | 説明する(文章、テキストで)、表現する | せつめいする(ぶんしょうで)、ひょうげんする | |||
Chữ Hán | diễn tấu | dien tau | 演奏 | 演奏、演奏する | えんそう、えんそうする | |||
Chữ Hán | diễn biến | dien bien | 演変 | 発展、進展、変化、ハプニング | 発展、進展、変化、ハプニング | |||
Chữ Hán | diện tích | dien tich | 面積 | 面積 | めんせき | |||
Chữ Hán | diễn viên | dien vien | 演員 | 役者、俳優 | やくしゃ、はいゆう | |||
Chữ Hán | diễn ra | dien ra | 演𠚢 | 起こる、行われる | おこる、おこなわれる | xảy ra | ||
Chữ Hán | Diệp | Diep | 葉 | ベトナム人の名前(ほぼ女性) | べとなむじんのなまえ(ほぼじょせい) | lá | ||
Chữ Hán | diệt | diet | 滅 | 滅(不滅などの語句を構成する)➡bất diệt | めつ、ほろぶ | |||
Chữ Hán | diêu | dieu | 窯 | (未分類の字/音) | よう、かま、かまど | lò | ||
Chữ Hán | diệu | dieu | 妙 | 妙(絶妙などの語句を構成する)➡tuyệt diệu | みょう、たえ | |||
Chữ Hán | diệu | dieu | 妙 | 妙なる、不思議な(日本語とメインの意味が違う) | たえなる、ふしぎな | |||
Chữ Hán | Diệu | Dieu | 妙 | ベトナム人の名前(女性) | べとなむじんのなまえ(じょせい) | |||
Chữ Hán | diệu | dieu | 曜 | 曜(照曜などの語句を構成する)➡chiếu diệu | よう | ánh sánh mặt trời | ||
Chữ Hán | diễu hành | dieu hanh | 繞行 | パレード | ぱれーど | |||
Chữ Nôm | dìm | dim | 𢸝 | 液体の中に浸す、押さえつける、抑圧する | えきたいのなかにひたす、おさえつける、よくあつする | |||
Chữ Hán | dính | dinh | 穎/粘 | くっつく、粘着する | くっつく、ねんちゃくする | |||
Chữ Nôm | dịu dàng | diu dang | 𪶋𢬥 | 穏やかな | おだやかな | |||
Chữ Nôm | dơ | do | 𬉣 | 汚い | きたない | |||
Chữ Hán | do | do | 猶 | 猶(猶予などの語句を構成する) | ゆう | |||
Chữ Hán | do | do | 由 | 由(理由、自由などの語句を構成する)➡lý do | ゆう、よしな | |||
Chữ Nôm | dở | do | 𡁎 | 悪い、おかしな、不味い(食べ物) | わるい、おかしな、まずい(たべもの) | |||
Chữ Hán | do J | do J | 由 J | Jのため、Jにより | Jのため、Jにより | |||
Chữ Nôm | dở dang | do dang | 𡁎𪭰 | 未完成の | みかんせいの | |||
Chữ Hán | do dự | do du | 猶予 | ためらう、躊躇する(日本語と意味が違う) | ためらう、ちゅうちょする | ngần ngại | ||
Chữ Nôm | dở hơi | do hoi | 𡁎𣱬 | 間抜けな | まぬけな | nhảm nhí,hơi gàn, lẩn thẩn,khờ dại | ||
Hán Nôm | dỡ hàng | do hang | 𢷣行 | 荷物を船、車などから降ろす | にもつをふね、くるまなどからおろす | |||
Chữ Hán | doanh | doanh | 営/營 | 営(営業などの語句を構成する) | えい、いとなむ | dinh 営 | ||
Chữ Hán | doanh nhân | doanh nhan | 営人 | ビジネスマン、企業家 | びじねすまん、きぎょうか | |||
Chữ Hán | doanh nghiệp | doanh nghiep | 営業 | 事業 | じぎょう | |||
Chữ Hán | doanh số | doanh so | 営数 | 売上、売上高 | うりあげ、うりあげだか | |||
Chữ Hán | doanh trại | doanh trai | 営塞 | バラック、兵舎、廠舎 | ばらっく、へいしゃ、しょうしゃ | trại lính | ||
Chữ Nôm | dọc | doc | 𨂔 | ngang 卬 | 縦の、垂直の | たての、すいちょくの | ||
Chữ Nôm | dọc ngang | doc ngang | 𨂔卬 | 縦横、垂直水平 | じゅうおう、すいちょくすいへい | |||
Chữ Nôm | dọc theo | doc theo | 𨂔蹺 | 沿って、∼に沿って | そって | |||
Chữ Nôm | dối | doi | 嚉 | 嘘 | うそ | phét 𦠱 | ||
Hán Nôm | dối trá | doi tra | 嚉詐 | 嘘 | うそ | phét 𦠱 | ||
Chữ Nôm | dỗi hờn | doi hon | 𢤡㘋 | 拗ねる、不機嫌になる | すねる、ふきげんになる | |||
Chữ Nôm | dồi dào | doi dao | 𣼭𤁠 | たくさんの、多くの、豊富な | たくさんの、おおくの、ほうふな | phong phú 豊富 | ||
Chữ Nôm | dỏm/rỏm | dom/rom | 𧖐 | 偽の、偽物の | にせの、にせものの | |||
Chữ Nôm | dòm | dom | 𥆡 | じっと見る | じっとみる | |||
Chữ Hán | dồn | don | 沌 | なだれ込む、一か所に集まる、水が流れ込む | なだれこむ、いっかしょにあつまる、みずがながれこむ | |||
Chữ Nôm | dọn | don | 𢶿 | 片付ける | かたづける | |||
Chữ Nôm | dọn dẹp | don dep | 𢶿揲 | 綺麗にする、掃除する | きれいにする、そうじする | |||
Chữ Nôm | dông bão | dong bao | 𩘪𩙕 | 嵐 | あらし | |||
Chữ Nôm | dông tố | dong to | 𩘪𩘣 | 嵐 | あらし | |||
Chữ Nôm | dòng | dong | 𣳔 | 流れ | ながれ | |||
Hán Nôm | dòng điện | dong dien | 𣳔電 | 電流 | でんりゅう | |||
Hán Nôm | dòng điện ba pha | dong dien ba pha | 𣳔電𠀧玻 | 三相交流 | さんそうこうりゅうでんりゅう | |||
Hán Nôm | dòng lịch sử | dong lich su | 𣳔歷史 | 歴史の流れ | れきしのながれ | |||
Hán Nôm | dòng lệ | dong le | 𣳔淚 | 涙 | なみだ | |||
Hán Nôm | dòng biển | dong bien | 𣳔㴜 | 海流 | かいりゅう | |||
Chữ Nôm | dòng dõi | dong doi | 𣳔𠼲 | 血筋、血統 | ちすじ、けっとう | |||
Chữ Nôm | dòng họ | dong ho | 𣳔𣱆 | 家系 | かけい | |||
Chữ Nôm | dột | dot | 湥 | 雨漏り、雨漏りする | あまもり、あまもりする | |||
Chữ Nôm | dột nát | dot nat | 湥捏 | 老朽化した、ボロボロになった | ろうきゅうかした、ぼろぼろになった | |||
Chữ Hán | dốt | dot | 㐻 | 下手な、無知な | へたな、むちな | |||
Chữ Hán | dốt nát | dot nat | 㐻捏 | 馬鹿な | ばかな | |||
Chữ Hán | dư dả | du da | 餘餘 | 余りある、余裕のある | あまりある、よゆうのある | |||
Chữ Hán | du | du | 愉 | 愉(愉快などの語句を構成する) | ゆ、たのしい | vui,hay | ||
Chữ Hán | du khoái | du khoai | 愉快 | 愉快(古語) | ゆかい | |||
Chữ Hán | du | du | 油 | (未分類の字/音) | ゆ、あぶら | dầu 油 | ||
Chữ Hán | du | du | 悠 | (未分類の字/音) | ゆう | lâu dài | ||
Chữ Hán | du | du | 輸 | 輸(輸入などの語句を構成する) | ゆ | |||
Chữ Hán | du | du | 遊/游 | 遊(遊撃などの語句を構成する) | ゆう、あそぶ | đi đây đi đó | ||
Chữ Hán | dũ | du | 癒 | (未分類の字/音) | ゆ、いやす | điều trị | ||
Chữ Hán | dư | du | 余 | 余(数余などの語句を構成する)➡số dư | よ、あまる | còn lại | ||
Chữ Hán | dụ | du | 芋 | (未分類の字/音) | う、いも | khoai | ||
Chữ Hán | dụ | du | 諭 | 諭(勅諭などの語句を構成する)➡sắc dụ | ゆ、さとす | dạy | ||
Chữ Hán | dụ | du | 裕 | 裕(富裕などの語句を構成する)➡phú dụ | ゆう | giàu có | ||
Chữ Hán | dụ | du | 誘 | 誘(誘𡁹などの語句を構成する) | ゆう、さそう | mời 𠶆,rũ 揄 | ||
Chữ Hán | dụ dỗ | du do | 誘𡁹/誘誘 | 誘惑、誘惑する | ゆうわく、ゆうわくする | |||
Chữ Hán | dụ | du | 喩 | 喩(隠喩などの語句を構成する)➡ẩn dụ | ゆ、たとえる | |||
Chữ Hán | dự | du | 予/豫 | 予(予定などの語句を構成する) | よ、あらかじめ | |||
Chữ Hán | dự/dữ | du/du | 与/與 | 与(与料などの語句を構成する) | よ、あたえる | cho | ||
Chữ Hán | dự | du | 誉 | 誉(名誉などの語句を構成する)➡danh dự | よ、ほまれ | |||
Chữ Hán | dự | du | 預 | 預(預案などの語句を構成する) | よ、あずける | gửi | ||
Chữ Nôm | dù | du | 𢂎 | 傘(南部) | かさ | ô 𢄓(北部) | ||
câu ví dụ | Dù thế nào đi chăng nữa | Du the nao di chang nua | (例文) | とにかく、どちらにせよ、いずれにせよ、いずれにしても、どうだろうと、どうせ | とにかく、どちらにせよ、いずれにせよ、いずれにしても、どうだろうと、どうせ | |||
Chữ Nôm | dù sao thì/dẫu sao thì/dù sao cũng | du sao thi/dau sao thi/du sao cung | 𠱋吵 | とにかく、どちらにせよ、いずれにせよ、いずれにしても、どうだろうと、どうせ | とにかく、どちらにせよ、いずれにせよ、いずれにしても、どうだろうと、どうせ | |||
Chữ Nôm | dữ dội | du doi | 㺞𣾶 | 激しい、激しく、乱暴な、乱暴に、ひどい、ひどく | はげしい、はげしく、らんぼうな、らんぼうに、ひどい、ひどく | |||
Chữ Hán | dữ liệu | du lieu | 与料/與料 | データ | でーた | |||
Chữ Hán | dư luận | du luan | 與論/輿論/与論 | 世論 | せろん、よろん | |||
Chữ Hán | dự án | du an | 預案 | 事業、プロジェクト | じぎょう、ぷろじぇくと | |||
Chữ Hán | dự tính | du tinh | 預併 | 考える、将来を考える | かんがえる、しょうらいをかんがえる | |||
Chữ Hán | dự báo | du bao | 予報 | 予報 | よほう | |||
Chữ Hán | dự định | du dinh | 予定 | 予定、予定する | よてい、よていする | |||
Chữ Hán | dự đoán | du doan | 予断 | 予測、予測する | よそく、よそくする | tiên lượng,tiên đoán,biết trước | ||
Chữ Hán | dự trữ | du tru | 予貯 | 蓄える、備蓄する | たくわえる、びちくする | |||
Chữ Hán | du học | du hoc | 遊学 | 留学、遊学 | りゅうがく、ゆうがく | |||
Chữ Hán | du học sinh | du hoc sinh | 遊学生 | 留学生 | りゅうがくせい | lưu học sinh 留学生 | ||
Chữ Hán | du kích | du kich | 遊撃 | 遊撃、ゲリラ攻撃 | ゆうげき、げりらこうげき | |||
Chữ Hán | du lịch | du lich | 遊歴 | 旅行 | りょこう | |||
Chữ Hán | du thuyền | du thuyen | 遊船 | ヨット、クルーザー、遊覧船 | よっと、くるーざー、ゆうらんせん | |||
Chữ Hán | du nhập | du nhap | 輸入 | 1輸入、輸入する(他国の文化、概念など) | ゆにゅう、ゆにゅうする | nhập khẩu入口 | ||
Chữ Hán | du nhập | du nhap | 輸入 | 2取り入れる、採用する(他国の文化、概念など) | とりいれる、さいようする | nhập khẩu入口 | ||
Chữ Hán | dự thảo | du thao | 預草 | 草案 | そうあん | |||
Chữ Hán | dư thừa | du thua | 余剰 | 余剰、余剰の | よじょう、よじょうの | |||
Chữ Hán | dư thừa | du thua | 余剰 | 冗長、冗長の、冗長な | じょうちょう、じょうちょうの、じょうちょうな | |||
Chữ Hán | dự ước | du uoc | 予約 | 仮契約する(日本語と意味が違う)(古語) | かりけいやくする | đặt trước,hẹn trước | ||
Chữ Hán | dự phòng | du phong | 予防 | 予防、予防の | よぼう、よぼうの | |||
Chữ Nôm | dưa | dua | 𤫿 | 瓜、ウリ科の植物 ⇒quả dưa | うり、うりかのしょくぶつ | |||
Chữ Nôm | dưa chuột | dua chuot | 𤫿𤝞 | 胡瓜 | きゅうり | |||
Hán Nôm | dưa lê | dua le | 𤫿梨 | メロン | めろん | |||
Chữ Nôm | dựa | dua | 澦 | 頼る、寄り掛かる | たよる、よりかかる | |||
Chữ Nôm | dựa trên J | dua tren J | 澦𨕭J | Jに基づいて | Jにもとづいて | |||
Chữ Nôm | dựa theo J | dua theo J | 澦蹺J | Jに基づいて | Jにもとづく | |||
Chữ Nôm | dựa vào | dua vao | 澦𠓨 | 頼る、寄り掛かる | たよる、よりかかる | |||
Chữ Nôm | dừa | dua | 梌 | 1ココナッツ 2罰が当たる 3嬉しい | ここなっつ、ばちがあたる、うれしい | |||
Chữ Hán | dục | duc | 育 | 育(教育などの語句を構成する)➡giáo dục | いく、そだてる | |||
Chữ Hán | dục | duc | 欲 | 欲(性欲などの語句を構成する)➡tình dục | よく、ほっする | |||
Chữ Hán | dục vọng | duc vong | 欲望 | 欲望 | よくぼう | |||
Chữ Hán | dục | duc | 浴 | (未分類の字/音) | よく、あびる | tắm | ||
Chữ Hán | dực | duc | 翌 | (未分類の字/音) | よく | sau | ||
Chữ Hán | dực | duc | 翼 | ベトナム人名、成句(不翼而飛 bất dực nhi phi) | よく、つばさ | cánh | ||
Chữ Nôm | dứt | dut | 𠛣 | 終わりにする、終わる、終わらせる、終了にする、終了させる | おわりにする、おわる、おわらせる、しゅうりょうにする、しゅうりょうさせる | |||
Chữ Nôm | dứt khoát | dut khoat | 𠞹闊 | 断固として、絶対的に | だんことして、ぜったいてきに | |||
Chữ Nôm | dụm | dum | 呫 | 貯める、取っておく、保存する | ためる、とっておく、ほぞんする | dành dụm | ||
Chữ Hán | dung | dung | 融 | 融(融和などの語句を構成する) | ゆう、とける | tan chảy | ||
Chữ Hán | dung hòa | dung hoa | 融和 | 融和する | ゆうわする | |||
Chữ Hán | dung | dung | 容 | 容(内容などの語句を構成する)➡nội dung | よう | |||
Chữ Hán | dung | dung | 庸 | (未分類の字/音) | よう | bình thường,trung bình | ||
Chữ Hán | dung | dung | 溶 | 溶(溶媒などの語句を構成する)➡dung môi | よう、とける | tan chảy | ||
Chữ Hán | dùng | dung | 用 | 用(信用などの語句を構成する) ➡tin dùng | よう、もちいる | |||
Chữ Hán | dùng | dung | 用 | 1使う、用いる | つかう、もちいる | sử dụng 使用 | ||
Chữ Hán | dùng | dung | 用 | 2食べる、喫食する | たべる、きっしょくする | |||
Chữ Hán | dũng | dung | 勇 | 勇(勇猛などの語句を構成する) | ゆう、いさましい | |||
Chữ Hán | Dũng | Dung | 勇 | ベトナム人の名前(男性) | べとなむじんのなまえ(だんせい) | |||
Chữ Hán | dũng | dung | 湧 | (未分類の字/音) | ゆう、わく | chảy ra,phun ra, trào ra | ||
Chữ Hán | dũng | dung | 踊 | (未分類の字/音) | よう、おどる | nhảy, nhảy lên, khiêu vũ | ||
Chữ Hán | dụng | dung | 用 | 用(使用などの語句を構成する)➡sử dụng | よう、もちいる | |||
Chữ Hán | dừng | dung | 仃 | 止める、止まる | とめる、とまる | |||
Chữ Hán | dung môi | dung moi | 溶媒 | 溶媒(科学用語) | ようばい | |||
Chữ Hán | dung dịch | dung dich | 溶液 | 溶液(科学用語) | ようえき | |||
Chữ Hán | dũng cảm | dung cam | 勇敢 | 勇敢な | ゆうかんな | |||
Chữ Hán | dụng cụ | dung cu | 用具 | 用具 | ようぐ | |||
Chữ Hán | dừng lại | dung lai | 仃徠 | 止める、止まる | とめる、とまる | |||
Chữ Hán | dũng mãnh | dung manh | 勇猛 | 勇猛な | ゆうもうな | |||
Chữ Hán | dung mạo | dung mao | 容貌 | 容貌、顔だち | ようぼう、かおだち | khuôn mặt | ||
Chữ Hán | dụng ý | dung y | 用意 | 意図、意図のある(日本語と意味が違う) | 意図的な、意図のある、意図的に | |||
Chữ Hán | dược | duoc | 薬/藥 | 薬(薬品などの語句を構成する) | やく、くすり | thuốc | ||
Chữ Hán | dược | duoc | 躍 | (未分類の字/音) | よう、おどる | nhảy,nảy | ||
Chữ Hán | dược phẩm | duoc pham | 薬品 | 薬品 | やくひん | thuốc | ||
Chữ Hán | Dược Sư | Duoc Su | 薬師 | 薬師仏、薬師如来 | やくしぼとけ、やくしにょらい | |||
Chữ Nôm | dưới J | duoi J | 𤲂 J | trên 𨕭 | Jの下に、Jの下で | Jの下に、Jの下で | ||
Chữ Hán | dường như | duong nhu | 𠍵如J | Jらしい、Jみたいだ、どうやらJのようだ | Jらしい、Jみたいだ、どうやらJのようだ | |||
Chữ Hán | dương | duong | 揚 | 揚(宣揚などの語句を構成する)➡tuyên dương | よう、あげる | |||
Chữ Hán | Dương | Duong | 楊 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | dương | duong | 楊 | ポプラ | ぽぷら | cây dương | ||
Chữ Hán | dương | duong | 洋 | 洋(大洋などの語句を構成する) ➡Đại dương | よう | biển | ||
Chữ Hán | dương | duong | 羊 | 羊(山羊などの語句を構成する) ➡sơn dương | よう、ひつじ | con cừu | ||
Chữ Hán | dương | duong | 陽 | 陽(陽性などの語句を構成する) | よう、ひ | |||
Chữ Hán | Dương | Duong | 陽 | ベトナム人の名前(男女) | べとなむじんのなまえ(だんじょ) | |||
Chữ Hán | dương | duong | 瘍 | (未分類の字/音) | よう | nhọt sảy | ||
Chữ Hán | dưỡng | duong | 養 | 養(営養などの語句を構成する)➡dinh dưỡng | よう、やしなう | |||
Chữ Nôm | dượng | duong | 𬋼 | thím 嬸 | 叔母・伯母の旦那、義理のおじさん、人称代名詞 | おばのだんな、ぎりのおじさん | ||
Chữ Nôm | dượng | duong | 𬋼 | thím 嬸 | 義理のおじさん、人称代名詞 | ぎりのおじさん | ||
Chữ Nôm | dượng rể | duong re | 𬋼婿 | 義理のおじさん | ぎりのおじさん | |||
Chữ Hán | dương oai | duong oai | 揚威 | 誇示する(武力)、揚威耀武する | こじする(ぶりょく)、よういようぶする | |||
Chữ Hán | dưỡng sinh | duong sinh | 養生 | 養生する | ようじょうする | |||
Chữ Hán | dương tính | duong tinh | 陽性 | 陽性、陽性の | ようせい、ようせいの | |||
Chữ Hán | dương vật | duong vat | 陽物 | 生殖器(男性)、陽物、一物、陰茎、男根 | せいしょくき(だんせい)、ようぶつ、いちもつ、いんけい、だんこん | |||
Chữ Hán | dương lịch | duong lich | 陽暦 | 陽暦、太陽暦、新暦、西暦 | ようれき、たいようれき、しんれき、せいれき | |||
Chữ Hán | duy | duy | 維 | 維(維持などの語句を構成する) | い | |||
Chữ Hán | duy | duy | 唯 | 唯(唯一などの語句を構成する) | ゆい | |||
Chữ Hán | Duy | Duy | 唯 | ベトナム人の名前(ほぼ男性) | べとなむじんのなまえ(ほぼだんせい) | |||
Chữ Hán | duy nhất | duy nhat | 唯一 | 唯一の | ゆいいつの | |||
Chữ Hán | duy tân | duy tan | 維新 | 維新 | いしん | |||
Chữ Hán | duy trì | duy tri | 維持 | 維持、維持する | いじ、いじする | |||
Chữ Hán | duyên | duyen | 沿 | 沿(沿海などの語句を構成する) | えん、そう | dọc theo | ||
Chữ Hán | duyên hải | duyen hai | 沿海 | 沿海 | えんかい | ven biển | ||
Chữ Hán | duyên | duyen | 縁 | 縁(無縁などの語句を構成する)➡vô duyên | えん、ふち | |||
Chữ Hán | Duyên | Duyen | 縁 | ベトナム人の名前(ほぼ女性) | べとなむじんのなまえ(ほぼじょせい) | |||
Chữ Hán | duyên | duyen | 鉛 | (未分類の字/音) | えん、なまり | chì 鈘 | ||
Chữ Hán | duyệt | duyet | 悦 | (未分類の字/音) | えつ、よろこぶ | vui mừng | ||
Chữ Hán | duyệt | duyet | 閲 | 閲(検閲などの語句を構成する)➡kiểm duyệt | えつ | |||
Chữ Nôm | ế (一文字) | e (一文字) | 餲 | 売れ行きが悪い | うれゆきがわるい | |||
Chữ Nôm | ế (一文字) | e (一文字) | 餲 | 恋人ができない、売れ残っている | こいびとができない、うれのこっている | |||
Chữ Nôm | ế ẩm | e am | 餲𤀔 | 売れ行きが悪い | うれゆきがわるい | |||
Chữ Nôm | ê (一文字) | e (一文字) | 𠲖 | ねえ(呼びかけ) | よびかけ | |||
Chữ Hán | e ngại | e ngai | 㥋懝 | シャイな、内気な、恥ずかしがりの | しゃいな、うちきな、はずかしがりの | rụt rè,e ấp | ||
Chữ Hán | e lệ | e le | 㥋麗 | シャイな、内気な、恥ずかしがりの(対人、異性) | しゃいな、うちきな、はずかしがりの | thẹn | ||
Hán nôm | e sợ | e so | 㥋𢜝 | 恐れる、怖がる、怖い、心配する | おそれる、こわがる、こわい、しんぱいする | |||
Chữ Nôm | ếch | ech | 螠 | 蛙 | かえる | |||
Hán nôm | ếch ngồi đáy giếng | ech ngoi day gieng | 螠𡎦低𠄺 | 井戸の底に座る蛙、井の中の蛙 | いどのそこにすわるかえる、いのなかのかわず | |||
Chữ Hán | ém | em | 掩 | 隠す | かくす | |||
Chữ Hán | êm | em | 淹 | 静かな、穏やかな、軽やかな | しずかな、おだやかな、かろやかな | |||
Chữ Nôm | em | em | 㛪/俺 | 弟/妹、またはその世代の人 | おとうと/いもうと、またはそのせだいのひと | |||
Chữ Nôm | em | em | 㛪/俺 | 人称代名詞、僕、俺、あたし(年上と話すときの自称) | ぼく、おれ、あたし | |||
Chữ Nôm | em | em | 㛪/俺 | 人称代名詞、貴方、君、お前(年下と話すときの呼称) | あなた、きみ、おまえ | |||
Hán nôm | êm ả | em a | 淹妸 | 静かな、穏やかな | しずかな、おだやかな | |||
Hán nôm | êm ái | em ai | 淹愛 | 軽やかな | かろやかな | |||
Chữ nôm | em bé | em be | 㛪𡮣 | 子供、幼児、乳児 | ちいさいこども | |||
Chữ nôm | em chồng | em chong | 㛪𫯳 | 夫の弟、妹 | おっとのおとうと、いもうと | |||
Chữ nôm | em gái | em gai | 㛪𡛔 | 妹、またはその世代の人 | いもうと | |||
Chữ nôm | em trai | em trai | 㛪𤳇 | 弟、またはその世代の人 | おとうと | |||
Chữ nôm | ễnh | enh | 𠸄 | 膨らむ | ふくらむ | |||
Chữ nôm | éo nhịn được cười | eo nhin duoc cuoi | 𢞅𢚴得䶞 | 笑いを堪えられない、笑わずにいられない | わらいをこらえられない、わらわずにいられない | éo nhịn cười,éo thể nhịn được cười,không nhịn được cười | ||
Hán nôm | eo lưng | eo lung | 腰𨉞 | 腰 | こし | |||
Chữ nôm | èo uột | eo uot | 夭■ | 弱い、貧弱な、脆弱な、病的な | よわい、ひんじゃくな、ぜいじゃくな、びょうてきな | yếu ớt, bệnh hoạn 病患 | ||
French/Chữ Nôm | ép | ep | effe/𢹥/𠶟 | 圧する、圧搾する、絞る、ラミネートする、強いる | あっする、あっさくする、しぼる、らみねーとする、しいる | |||
Chữ Nôm | ép nài | ep nai | 𢹥奈 | 主張、主張する | しゅちょう、しゅちょうする | |||
Chữ Nôm | ép dẻo | ep deo | 𢹥緲 | プラスチック射出成形 | ぷらすちっくしゃしゅつせいけい | |||
English | ét o ét | et o et | SOS | SOS、救難信号 | えすおーえす、きゅうなんしんごう | |||
French | ga | ga | gare (𥩤) | 駅 | えき | |||
French | ga | ga | gaz(𪵤) | ガス | がす | |||
Chữ Hán/French | ga Hà Nội | ga Ha Noi | gare河内 | ハノイ駅 | はのいえき | |||
Chữ Hán/French | ga Sài Gòn | ga Sai Gon | gare柴棍 | サイゴン駅 | さいごんえき | |||
Chữ nôm | gã | ga | 𪟡/𡥚/𠏠 | 奴、あいつ | やつ、あいつ | |||
Hán Nôm | gã khổng lồ | ga khong lo | 𪟡孔路 | 巨人 | きょじん | |||
Chữ Hán | gả | ga | 嫁 | (親が娘を)嫁がせる | とつがせる | |||
Chữ nôm | gà | ga | 𪃿/𪃴 | 鶏 | にわとり | |||
Chữ nôm | gà trống | ga trong | 𪃿𪟤 | 雄鶏 | おんどり | |||
Chữ nôm | gà mái | ga mai | 𪃿㜥 | 雌鶏 | めんどり | |||
Hán Nôm | gà tây | ga tay | 𪃿西 | 七面鳥、ターキー | しちめんちょう、たーきー | |||
Chữ nôm | gà rán | ga ran | 𪃿炟 | 唐揚げ、フライドチキン | からあげ、ふらいどちきん | |||
French | ga lăng | ga lang | gallant | 女性に優しい | じょせいにやさしい | |||
Chữ nôm | gạch | gach | 𤮄 | 煉瓦 | れんが | |||
Chữ Hán | gạch | gach | 劃 | 線、線を引く | せん、せんをひく | |||
Chữ Hán | gạch ngang | gach ngang | 劃卬 | ダッシュ、ダッシュ記号 | だっしゅ、だっしゅきごう | |||
Chữ Hán | gạch nối | gach noi | 劃綏 | ハイフン、ハイフン記号 | はいふん、はいふんきごう | |||
Chữ Hán | gạch chân | gach chan | 劃蹎 | 下線、アンダーライン、下線を引く | かせん、あんだーらいん、かせんをひく | |||
Chữ nôm | gái | gai | 𡛔 | 若い子(女) | わかいこ(おんな) | |||
Chữ nôm | gãi | gai | 𢭮/摡 | 引っ搔く、搔く | ひっかく、かく | |||
Chữ nôm | gầm | gam | ■ | 隙間(地面と物の間)、水平の隙間 | すきま | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | gần | gan | 𧵆/近 | xa | 近く、近い | ちかく、ちかい | ||
Chữ Nôm | gần gũi | gan gui | 𧵆哙 | 心の通った | こころのかよった | |||
Chữ Nôm | gần xa | gan xa | 𧵆賖 | あちこちに、あっちこっちに | あちこちに、あっちこっちに | |||
Chữ Nôm | gần J | gan J | 𧵆 J | J(名詞)の近くに、Jの近くで | Jのちかくに、Jのちかくで | |||
Chữ Nôm | gần J | gan J | 𧵆 J | J(動詞)寸前 | Jすんぜん | |||
Chữ Nôm | gắn | gan | 拫 | くっつける、取り付ける、付ける | くっつける、とりつける、つける | |||
Hán Nôm | gắn kết | gan ket | 拫結 | 接続する、結びつける、繋ぐ | せつぞくする、むすびつける、つなぐ | |||
Chữ Nôm | gắn bó | gan bo | 拫抪 | 愛着、執着 | あいちゃく、しゅうちゃく | |||
Chữ Nôm | gang | gang | 𨧠 | 鉄、鋳鉄 | てつ、ちゅうてつ | |||
Chữ Nôm | gang tấc | gang tac | 𡬼𡬷 | わずかな隙間、わずかな距離、些細な事 | わずかなすきま、わずかなきょり、ささいなこと | |||
Chữ Nôm | găng | gang | 矜 | 手袋 | てぶくろ | |||
Chữ Nôm | găng tay | gang tay | 矜拪 | 手袋 | てぶくろ | |||
Chữ Hán | gánh | ganh | 梗 | 背負う、負担する | せおう、ふたんする | |||
Chữ Hán | gánh nặng | ganh nang | 梗𨤼 | 重い負担、重荷 | おもいふたん、おもに | |||
Chữ Nôm | gạo | gao | 𥽌/𥺊 | 米、生米 | こめ、なまごめ | |||
Chữ Nôm | gạo tẻ | gao te | 𥺊粃 | 米、粳米 | こめ、うるちまい | |||
Chữ Nôm | gạo nếp | gao nep | 𥺊𥻻 | 米、糯米 | こめ、もちごめ | |||
Chữ Nôm | gặp | gap | 﨤 | chia tay | 会う | あう | ||
Chữ Nôm | gặp gỡ | gap go | 﨤攑 | 会う、出会う | あう、であう | |||
Chữ Hán | gấp | gap | 及/急 | 急ぎの、急の | いそぎの、きゅうの | |||
Chữ Hán | gấp | gap | 扱 | 畳む、折る、ジグザグにする | たたむ、おる、じぐざぐにする | |||
Chữ Nôm | gấp | gap | 𠍭 | 倍、倍の | ばい、ばいの | |||
Chữ Nôm | gấp ba | gap ba | 𠍭𠀧 | 三倍、三倍の | さんばい、さんばいの | bội ba | ||
Chữ Nôm | gấp ba lần | gap ba lan | 𠍭𠀧𠞺 | 三倍、三倍の | さんばい、さんばいの | bội ba lần | ||
Chữ Nôm | gấp mười | gap muoi | 𠍭𨑮 | 十倍、十倍の | じゅうばい、じゅうばいの | bội mười | ||
Chữ Nôm | gấp mười lần | gap muoi lan | 𠍭𨑮𠞺 | 十倍、十倍の | じゅうばい、じゅうばいの | bội mười lần | ||
Hán Nôm | gấp khúc | gap khuc | 扱曲 | ジグザグ、ジグザグの | じぐざぐ、じぐざぐの | |||
Hán Nôm | gạt tàn thuốc | gat tan thuoc | 拔殘𧆄 | 灰皿 | はいざら | |||
Chữ Nôm | gạt bỏ | gat bo | 𢶆𠬃 | 却下する、排除する、取り除く | きゃっかする、はいじょする、とりのぞく | |||
Chữ Nôm | gạt nợ | gat no | 𢶆𧴱 | 借金を物で返す | しゃっきんをものでかえす | |||
French | gato | gato | gâteaux | ケーキ | けーき | |||
French | gato | gato | gâteaux | うらやましい(口語/スラング) | うらやましい(すらんぐ) | |||
Chữ Nôm | gấu | gau | 𤠰 | 熊 | くま | |||
Chữ Nôm | gấu | gau | 𤠰 | 彼氏、彼女(口語/スラング) | かれし、かのじょ(すらんぐ) | |||
Hán Nôm | gấu trúc | gau truc | 𤠰竹 | パンダ | ぱんだ | |||
Hán Nôm | gay gắt | gay gat | 垓噶 | きつい、厳しい | きつい、きびしい | gắt gao | ||
Chữ Hán | gây | gay | 㧡 | 発する、起こす、生み出す | はっする、おこす、うみだす | |||
Hán Nôm | gây ra | gay ra | 㧡𠚢 | 引き起こす、発生させる、産む、生み出す | ひきおこす、はっせいさせる、うむ、うみだす | |||
Chữ Hán | gây mê | gay me | 㧡迷 | 麻酔 | ますい | gây tê,ma dược, ma túy, thuốc mê | ||
Chữ Nôm | gầy | gay | 𤼞 | béo | 痩せた、細い | やせた、ほそい | gầy đét | |
Chữ Nôm | ghé | ghe | 𨄾 | 訪ねる | たずねる | |||
Hán Nôm | ghé thăm | ghe tham | 𨄾探 | 訪問する | ほうもんする | |||
Chữ Nôm | ghế | ghe | 𧦕 | 椅子 | いす | |||
Chữ Nôm | ghế dựa | ghe dua | 𧦕澦 | 椅子(背もたれ付き) | いす(せもたれつき) | |||
Hán Nôm | ghế đẩu | ghe dau | 𧦕斗 | 椅子(背もたれなし) | いす(せもたれなし) | |||
Chữ Nôm | ghế ngồi | ghe ngoi | 𧦕𡎦 | 椅子 | いす | |||
Hán Nôm | ghế bập bênh | ghe bap benh | 𧦕乏𦛼 | ロッキングチェア | ろっきんぐちぇあ | |||
Chữ Nôm/French | ghế sô pha | ghe so pha | 𧦕sofa | ソファー | そふぁー | |||
Hán Nôm | ghế bành | ghe banh | 𧦕彭 | ソファー | そふぁー | |||
Chữ Nôm | ghê | ghe | 𠺳 | ひどい、恐ろしい | ひどい、おそろしい | |||
Chữ Nôm | ghê tởm | ghe tom | 𠺳𢟖 | 嫌悪する、忌まわしい | けんおする、いまわしい | |||
Chữ Nôm | ghê | ghe | 𠺳 | ひどい、やばい、すごい(スラング) | ひどい、やばい、すごい | |||
Chữ Nôm | ghẻ lạnh | ghe lanh | 𤴪𨗺 | 冷淡な、よそよそしい、無関心な | れいたんな、よそよそしい、むかんしんな | |||
Chữ Nôm | ghen tuông | ghen tuong | 慳𢣆 | 嫉妬 | しっと | |||
Hán Nôm | ghen tỵ/ghen tị | ghen ty/ghen ti | 慳比 | 羨ましい、妬む、嫉妬する、羨望する | うらやましい、ねたむ、しっとする、せんぼうする | ganh tị 競比,đố kỵ 妒忌 | ||
Chữ Nôm | ghép | ghep | 𢯖 | 組み合わせる、移植する、マージする、結合する 、集める、一対にする | くみあわせる、いしょくする、まーじする、けつごうする、あつめる、いっついにする | |||
Chữ Nôm | ghép xe | ghep xe | 𢯖車 | 相乗りする | あいのりする | (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | ghép thận | ghep than | 𢯖腎 | 腎臓移植、内臓移植 | じんぞういしょく、ないぞういしょく | |||
Chữ Nôm | ghét | ghet | 𢢂 | thích | 嫌う | きらう | ||
Chữ Nôm | ghét bỏ | ghet bo | 𢢂𠬃 | 嫌う、相手にしない | きらう、あいてにしない | |||
Chữ Nôm | ghi | ghi | 𥱬/𪡴/𪟕/𥶂/𫂮/𫍕/記 | 記録、記す、記録する | きろく、しるす、きろくする | |||
Chữ Nôm | ghi âm | ghi am | 𥱬音 | 録音、録音する | ろくおん、ろくおんする | |||
Hán Nôm | ghi chú | ghi chu | 𥱬注 | メモする、メモを書く、記録する | かきうつす、めもする、めもをかく、きろくする | |||
Chữ Nôm | ghi chép | ghi chep | 𥱬劄 | 書き写す、記録する | かきうつす、きろくする | |||
Hán Nôm | ghi nhận | ghi nhan | 𥱬認 | 登録、登録する、記録、記録する | とうろく、とうろくする、きろく、きろくする | |||
Chữ Nôm/French | ghi phim | ghi phim | 𥱬film | 録画、録画する | ろくが、ろくがする | |||
Chữ Nôm | ghiền/bị ghiền | ghien/bi ghien | 㗔/被㗔 | ハマる、依存する、溺れる、虜になる、中毒になる | はまる、いぞんする、おぼれる、とりこになる、ちゅうどくになる | |||
Chữ Hán | ghim | ghim | 捦/釒 | ピン | ぴん | |||
Chữ Hán | ghim giấy | ghim giay | 捦紙 | クリップ | くりっぷ | |||
French | ghi ta | ghi ta | guitare | ギター | ぎたー | |||
Chữ Nôm | gỉ/rỉ | gi/ri | 釲 | 錆 | さび | |||
Chữ Nôm | gỉ mắt | gi mat | 釲眜 | 目やに、目くそ | めやに、めくそ | |||
Chữ Nôm | gí/dí | gi/di | 挗 | 押し付ける、寄り掛かる | おしつける、よりかかる | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | gì/chi | gi/chi | 之/咦 | 何、何か | なに、なにか | chi 之 | ||
Chữ Hán | giả | gia | 仮/假 | 仮(仮定などの語句を構成する) | か、かり | |||
Chữ Hán | giả | gia | 仮/假 | 仮の、偽りの、偽の | かりの、いつわりの、にせの | dỏm | ||
Chữ Hán | giả sử J | gia su J | 仮使J | 仮にJだったならば(実現は不可能) | かりにJだったならば | |||
Chữ Hán | giả mà J | gia ma J | 仮𦓡J | 仮にJだったら(実現は不可能) | かりにJだったら | |||
Hán Nôm | giả sử nếu | gia su neu | 仮使J | 仮にもしJだったら(実現は不可能) | かりにもしJだったならば | |||
Chữ Hán | giả trang | gia trang | 仮装 | 仮装する、変装する | かそうする、へんそうする | |||
Chữ Hán | giả định | gia dinh | 仮定 | 仮定する | かていする | |||
Chữ Hán | giả dạng | gia dang | 仮様 | 変装する、Jの振りをする | へんそうする、Jのふりをする | cải trang | ||
Hán Nôm | giả vờ J | gia vo J | 仮噅J | J(動詞、文節)の振りをする、見せかける | Jのふりをする | |||
Chữ Hán | giả tạo | gia tao | 仮造 | 表面的な、不自然な、人為的に作られた、偽りの | ひょうめんてきな、ふしぜんな、じんいてきにつくられた、いつわりの | thảo mai,nông cạn, hời hợt, thiển cận | ||
Chữ Hán | giá | gia | 価 | 価(価格などの語句を構成する) | か、あたい | |||
Chữ Hán | giá | gia | 価 | 価格、物価 | かかく、ぶっか | |||
Chữ Hán | giá đỗ | gia do | 稼豆 | モヤシ、もやし、糵 | もやし | |||
Chữ Hán | giá thị trường | gia thi truong | 価市場 | 市場価格 | しじょうかかく | |||
Chữ Hán | giá ước tính | gia uoc tinh | 価約併 | 見積価格 | みつもりかかく | |||
Chữ Hán | giá trị | gia tri | 価値 | 価値 | かち | trị giá 値価 | ||
Chữ Hán | giá trị kỳ vọng | gia tri ky vong | 価値希望 | 期待値 | きたいち | |||
Chữ Hán | giá cả | gia ca | 価哿 | 価格、物価 | かかく、ぶっか | |||
Chữ Hán | gia | gia | 加 | 加(加増などの語句を構成する) | か、くわえる | |||
Chữ Hán | gia tăng | gia tang | 加増 | 増加する | ぞうかする | |||
Chữ Hán | gia tốc | gia toc | 加速 | 加速する | かそくする | |||
Chữ Hán | gia nhập | gia nhap | 加入 | 加入する | かにゅうする | |||
Chữ Hán | gia vị | gia vi | 加味 | 調味料、スパイス | ちょうみりょう、すぱいす | |||
Chữ Hán | gia tốc | gia toc | 加速 | 加速度(日本語と意味が違う) | かそくど(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | giá | gia | 嫁 | 嫁(出嫁などの語句を構成する)➡xuất giá | か、よめ | vợ 𡞕,gả 嫁 | ||
Chữ Hán | giá thú | gia thu | 嫁娶 | 嫁娶、結婚、嫁を娶る事 | かしゅ、けっこん、よめをめとること | |||
Chữ Hán | gia | gia | 家 | 家(家庭などの語句を構成する) | か、け、いえ | |||
Chữ Hán | gia nhân | gia nhan | 家人 | 召使い | めしつかい | |||
Chữ Hán | gia súc | gia suc | 家畜 | 家畜 | かちく | |||
Chữ Hán | gia sư | gia su | 家師 | 家庭教師 | かていきょうし | |||
Chữ Hán | gia trưởng | gia truong | 家長 | 家長 | かちょう | |||
Chữ Hán | gia đình | gia dinh | 家庭 | 家庭、家族 | かてい、かぞく | |||
Chữ Hán | gia thế | gia the | 家世 | 一族、家系、家族 | いちぞく、かけい、かぞく | |||
Chữ Hán | gia đình bên ngoại | gia dinh ben ngoai | 家庭辺外 | 母系家族 | ぼけいかぞく | |||
Chữ Hán | gia đình bên nội | gia dinh ben noi | 家庭辺内 | 父系家族 | ふけいかぞく | |||
Chữ Hán | gia dụng | gia dung | 家用 | 家用、家庭用 | いえよう、かていよう | |||
Chữ Hán | giá | gia | 架 | 架(聖架などの語句を構成する)➡Thánh Giá | か、が、かける | |||
Chữ Hán | giá sách | gia sach | 架冊 | 本棚 | ほんだな | |||
Chữ Hán | giá treo khăn | gia treo khan | 架撩巾 | タオル掛け、タオルハンガー | たおるかけ、たおるはんがー | |||
Chữ Hán | giá | gia | 稼 | 稼(稼豆などの語句を構成する) | か、かせぐ | Kiếm | ||
Chữ Hán | giá đỗ | gia do | 稼豆 | モヤシ、もやし、糵 | もやし、もやし、もやし | |||
Chữ Hán | giả | gia | 者 | 者(作者などの語句を構成する)➡tác giả | しゃ、もの | |||
Chữ Hán | già | gia | 遮 | (未分類の字/音) | しゃ、さえぎる | làm nghẽn tắc róc rách | ||
Chữ Nôm | già | gia | 𦓅 | 年老いた、年をとった | としおいた、としをとった | |||
Chữ Hán | gia | gia | 諸 | 諸(諸葛などの語句を構成する) | しょ、もろ | |||
Chữ Hán | Gia Cát | Gia Cat | 諸葛 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | Gia Cát Lượng | Gia Cat Luong | 諸葛亮 | 諸葛亮(三国志の有名な軍師) | しょかつりょう | |||
Chữ Hán | giác | giac | 覚 | 感知する | かんちする | |||
Chữ Hán | giác | giac | 角 | 角(四角などの語句を構成する)➡tứ giác | かく、かど、つの | |||
Chữ Hán | giác | giac | 覚/覺 | 覚(感覚などの語句を構成する)➡cảm giác | かく、さめる | |||
Chữ Nôm | giấc | giac | 𥋏 | 眠る | ねむる | ngủ | ||
Chữ Nôm | giấc mơ | giac mo | 𥋏𥊚 | 夢 | ゆめ | |||
Hán Nôm | giấc mơ thần tiên | giac mo than tien | 𥋏𥊚神仙 | 妖精の夢(ベトナムどらえもんの主題歌) | ようせいのゆめ(べとなむどらえもんのしゅだいか) | |||
Hán Nôm | giấc mộng | giac mong | 𥋏夢 | 夢 | ゆめ | |||
Chữ Hán | giặc | giac | 賊 | 賊、悪党 | ぞく、あくとう | |||
Chữ Hán | giai | giai | 佳 | 佳(佳人などの語句を構成する) | か、よい | tốt | ||
Chữ Hán | giai nhân | giai nhan | 佳人 | きれいな女性(古語) | きれいなじょせい(こご) | |||
Chữ Hán | giai | giai | 皆 | 成句に使われる漢字(百年皆老bách niên giai lão) | かい、みな | tất cả các bạn | ||
Chữ Hán | giai | giai | 階 | 階(階段などの語句を構成する) | かい | |||
Chữ Hán | giai đoạn | giai doan | 階段 | 段階、ステージ(日本語と意味が違う) | だんかい、すてーじ(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | giai cấp | giai cap | 階級 | 階級 | かいきゅう | |||
Chữ Hán | giải | giai | 解 | 解(解釈などの語句を構成する) | かい、とく | |||
Hán Nôm | giải đen | giai den | 解𪓇 | 厄を払う、不幸を取り除く | やくをはらう、ふこうをとりのぞく | |||
Chữ Hán | giải thích | giai thich | 解釈/解釋 | 説明する(ベトナム語で説明Thuyết minhはナレーションの意味) | せつめいする | giải trình 解呈 | ||
Chữ Hán | giải trí | giai tri | 解智 | エンターテイメント、レジャー、娯楽 | えんたーていめんと、れじゃー、ごらく | |||
Chữ Hán | giải pháp | giai phap | 解法 | 解法、解決策、ソリューション | かいほう、かいけつさく、そりゅーしょん | |||
Chữ Hán | giải khát | giai khat | 解渇 | 水分補給、渇きをいやす | すいぶんほきゅう、かわきをいやす | |||
Chữ Hán | giải nhiệt | giai nhiet | 解熱 | 解熱、解熱する | げねつ、げねつする | |||
Chữ Hán | giải tán | giai tan | 解散 | 解散、解散する | かいさん、かいさんする | |||
Chữ Hán | giải phóng | giai phong | 解放 | 解放、解放する | かいほう、かいほうする | |||
Chữ Hán | giải tỏa | giai toa | 解鎖 | 解消する、緩和する | かいしょうする、かんわする | |||
Chữ Hán | giải | giai | 帯/帶 | 賞(競技) | しょう | |||
Chữ Hán | giải vô địch | giai vo dich | 帶無敵 | チャンピオンシップ、選手権 | ちゃんぴおんしっぷ、せんしゅけん | |||
Chữ Hán | giải nhì | giai nhi | 帶二 | 二等賞 | にとうしょう | |||
Chữ Hán | giải thưởng | giai thuong | 帶賞 | 賞、表彰 | しょう、ひょうしょう | |||
Chữ Hán | giám | giam | 監 | 監(監督などの語句を構成する) | かん | |||
Chữ Hán | giam | giam | 監 | 監(監擒などの語句を構成する) | かん | |||
Chữ Hán | giam cầm | giam cam | 監擒 | 監禁、監禁する | かんきん、かんきんする | |||
Hán Nôm | giam giữ | giam giu | 監𡨺 | 監禁、監禁する | かんきん、かんきんする | |||
Chữ Hán | giám | giam | 鑑 | 鑑(鑑定などの語句を構成する) | かん、かがみ | |||
Chữ Hán | giám định | giam dinh | 鑑定 | 鑑定、鑑定する | かんてい、かんていする | |||
Chữ Hán | giảm | giam | 減 | 減(減価などの語句を構成する) | げん、へる | |||
Hán Nôm | giảm đi | giam di | 減𠫾 | 減らす、下げる | へらす、さげる | |||
Chữ Hán | giảm giá | giam gia | 減価 | 安くする | やすくする | |||
Chữ Hán | giảm tốc | giam toc | 減速 | 減速、減速する | げんそく、げんそくする ⇔tăng tốc ぞうそく | |||
Chữ Hán | giám đốc | giam doc | 監督 | 取締役、役員、理事、部長、マネージャー、社長(規模による) | とりしまりやく、やくいん、りじ、ぶちょう、まねーじゃー、しゃちょう(きぼによる) | |||
Chữ Hán | giám ngục | giam nguc | 監獄 | 監獄 | かんごく | quản ngục 管獄 | ||
Chữ Nôm | giẫm | giam | 𨃵 | 踏む | ふむ | |||
Hán Nôm | giẫm đạp | giam dap | 𨃵踏 | 踏み込む、踏みつける | ふみこむ、ふみつける | |||
Chữ Hán | gian nan | gian nan | 艱難 | 苦難、困難、艱難、艱苦 | くなん、こんなん、かんなん、かんく | gian khổ 艱苦 | ||
Chữ Hán | gian | gian | 間 | 間(時間などの語句を構成する)➡thời gian | かん、ま、あいだ | |||
Chữ Hán | giản | gian | 簡 | 簡(単簡(簡単)などの語句を構成する)➡đơn giản | かん | |||
Chữ Hán | giản dị | gian di | 簡易 | 簡易な、質素な、シンプルな、謙虚な | かんいな、しっそな、しんぷるな、けんきょな | |||
Chữ Nôm | giận | gian | 𢚷 | 怒る、腹を立てる | おこる、はらをたてる | |||
Chữ Nôm | giận dỗi | gian doi | 𢚷𢤡 | 怒った、怒っている | おこった、おこっている | |||
Chữ Nôm | giận hờn | gian hon | 𢚷㘋 | 怒った、怒っている | おこった、おこっている | |||
Chữ Hán | gian xảo | gian xao | 奸巧 | ずるい、ずる賢い | ずるい、ずるがしこい | |||
Chữ Hán | gian lận | gian lan | 奸吝 | 騙す、カンニングする、チートする、不正をする | だます、かんにんぐする、ちーとする、ふせいをする | |||
Chữ Nôm | gián | gian | 𧍴 | ゴキブリ | ごきぶり | |||
Chữ Hán | gián đoạn | gian doan | 間断 | 間断、間が途切れること、絶え間、暇、切れ目、中断 | かんだん、あいだがとぎれること、たえま、ひま、きれめ、ちゅうだん | |||
Chữ Hán | giãn | gian | 間 | 時間を延ばす | じかんをのばす | |||
Chữ Hán | giang | giang | 江 | 江(江湖などの語句を構成する) | こう、え | |||
Chữ Hán | giang | giang | 江 | 江(北江などの地名を構成する)➡bắc giang | こう、え | |||
Chữ Hán | giang mai | giang mai | 豇梅 | 梅毒 | ばいどく | |||
Chữ Nôm | giành | gianh | 𠲜/掙/爭 | 勝ち取る、獲得する、争う、論争する、奪い取る | かちとる、かくとくする、あらそう、ろんそうする、うばいとる | |||
Chữ Nôm | giành | gianh | 𥱭/箏 | 竹籠 | たけかご | |||
Chữ Hán | giáng | giang | 降 | 降(降生などの語句を構成する) | こう、ふる | |||
Chữ Hán | giáng sinh | giang sinh | 降生 | 生誕(キリスト) | せいたん(きりすと) | |||
Chữ Hán | giảng | giang | 講 | 講(開講などの語句を構成する)➡khai giảng | こう | |||
Hán Nôm | giảng dạy | giang day | 講𠰺 | 教える、教授する、教導する、伝授する | おしえる、きょうじゅする、きょうどうする、でんじゅする | |||
Chữ Hán | giảng sư | giang su | 講師 | 講師 | こうし | |||
Chữ Hán | giảng viên | giang vien | 講員 | 講師 | こうし | |||
Chữ Hán | giảng hòa | giang hoa | 講和 | 講和する | こうわする | |||
Chữ Hán | giang hồ | giang ho | 江湖 | アウトロー、ギャング(中国語由来) | あうとろー、ぎゃんぐ(ちゅうごくごゆらい) | |||
Hán Nôm | giăng lưới | giang luoi | 張䋥 | 網(魚とり用) | あみ(さかなとりよう) | |||
Chữ Hán | giao | giao | 交 | 交(交通などの語句を構成する) | こう、まじわる | |||
Chữ Hán | giao | giao | 交 | 手渡す、引き渡す、指示する、任せる | てわたす、ひきわたす、しじする、まかせる | |||
Chữ Hán | giao | giao | 郊 | 遺跡、地名、店名を構成する漢字(壇南郊Đàn Nam Giao) | こう | ngoại ô | ||
Chữ Hán | giáo | giao | 教 | 教(教育などの語句を構成する) | きょう、おしえる | |||
Chữ Hán | giáo dục | giao duc | 教育 | 教育 | きょういく | |||
Chữ Hán | giáo viên | giao vien | 教員 | 教員、教師、先生 | きょういん、きょうし、せんせい | |||
Chữ Hán | giáo sư | giao su | 教師 | 教授 | きょうじゅ | |||
Chữ Hán | giáo dưỡng | giao duong | 教養 | 教養 | きょうよう | |||
Chữ Hán | giảo | giao | 較 | (未分類の字/音) | かく、くらべる | so sánh | ||
Chữ Hán | giảo | giao | 絞 | (未分類の字/音) | こう、しぼる | đè,ép,vắt | ||
Chữ Hán | giao dịch | giao dich | 交易 | 交易する、取引する、トランザクション | こうえきする、とりひきする、とらんざくしょん | |||
Chữ Hán | giao dịch | giao dich | 交易 | トランザクション(IT用語) | とらんざくしょん | |||
Chữ Hán | giao điểm | giao diem | 交点 | 交点、交差点 | こうてん、こうさてん | |||
Chữ Hán | giao diện | giao dien | 交面 | インタフェース(IT用語) | いんたふぇーす | |||
Chữ Hán | giao diện người dùng | giao dien nguoi dung | 交面𠊛用 | ユーザインタフェース(IT用語) | ゆーざいんたふぇーす | |||
Chữ Hán | giao hàng | giao hang | 交行 | 配達する、出前する、デリバリーする、納品する、届ける | はいたつする、でまえする、でりばりーする、のうひんする、とどける | |||
Chữ Hán | giao hoán | giao hoan | 交換 | 交換する、置き換える | こうかんする、おきかえる | |||
Chữ Hán | giao lưu | giao luu | 交流 | 交流 | こうりゅう | |||
Chữ Hán | giao thiệp | giao thiep | 交渉 | 交渉する、接触する | こうしょうする、せっしょくする | |||
Chữ Hán | giao thông | giao thong | 交通 | 交通、伝達 | こうつう、でんたつ | |||
Chữ Hán | giao thức | giao thuc | 交識 | プロトコル(IT用語) | ぷろとこる | |||
Chữ Hán | giao lộ | giao lo | 交路 | ジャンクション、交差点 | じゃんくしょん、こうさてん | |||
Chữ Hán | giao tiếp | giao tiep | 交接 | コミュニケーション、コミュニケーションをとる | こみゅにけーしょん、こみゅにけーしょんをとる | |||
Chữ Hán | giao thừa | giao thua | 交承 | 除夜、大晦日の夜、年越し | じょや、おおみそかのよる、としこし | |||
Chữ Hán | giáp | giap | 甲 | 甲(甲殻などの語句を構成する) | こう | |||
Chữ Hán | giáp xác | giap xac | 甲殻 | 甲殻、甲殻の | こうかく、こうかくの | |||
Chữ Hán | giáp | giap | 頬 | (未分類の字/音) | きょう、ほお、ほほ | má | ||
Chữ Hán | giáp | giap | 岬 | (未分類の字/音) | こう、みさき | mũi đất | ||
Chữ Hán | giáp | giap | 夾 | 隣接する | りんせつする | |||
Chữ Hán | giáp ranh | giap ranh | 夾棂 | 境界に接する | きょうかいにせっする | |||
Chữ Hán | giáp hạt | giap hat | 莢籺 | 穀物を食べつくした | こくもつをたべつくした | |||
Chữ Nôm | giặt | giat | 𣾹 | 洗う(衣服を洗濯する) | あらう(いふくをせんたくする) | rửa | ||
Chữ Nôm | giật mình | giat minh | 𪮞𨉟 | 驚いた、びっくりした | おどろいた、びっくりした | giựt | ||
Chữ Nôm | giật cả mình | giat ca minh | 𪮞𪥘󠄁𨉟 | 驚いた、びっくりした | おどろいた、びっくりした | |||
Chữ Nôm | giàu | giau | 𢀭 | nghèo | 豊かな、お金のある | ゆたかな | ||
Hán Nôm/Chữ Nôm | giàu có | giau co | 𢀭𣎏 | お金持ち、お金のある | おかねもち、おかねのある | đại gia 大家 | ||
Hán Nôm | giàu mạnh | giau manh | 𢀭孟 | 財力のある、権力のある | ざいりょくのある、けんりょくのある | |||
Chữ Nôm | giấu | giau | 𢭳 | 隠す | かくす | |||
Chữ Nôm | giày | giay | 𩌂 | 靴 | くつ | đôi giày 對𩌂 | ||
Chữ Nôm | giây | giay | 𣆰 | 時間単位、秒 | じかんたんい、びょう | |||
Chữ Nôm | giây lát | giay lat | 𣆰𣋩 | 間もなく、すぐに | まもなく、すぐに | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | giấy | giay | 紙/絏/繶/𥿗 | 紙、文書 | かみ、ぶんしょ | |||
Hán Nôm | giấy ăn | giay an | 紙𫗒 | ティッシュ(食事用) | てぃっしゅ(しょくじよう) | |||
Chữ Hán | giấy ảnh | giay anh | 紙影 | 感光紙 | かんこうし | |||
Hán Nôm | giấy bạc | giay bac | 紙鉑 | 紙幣 | しへい | |||
Hán Nôm | giấy đánh máy | giay danh may | 紙𢱏𣛠 | タイプライター紙 | たいぷらいたーし | |||
Hán Nôm | giấy dán tường | giay dan tuong | 紙𥻂墻 | 壁紙、貼り紙 | かべがみ、はりがみ | |||
Chữ Hán | giấy giới thiệu | giay gioi thieu | 紙介紹 | 紹介状 | しょうかいじょう | thư giới thiệu | ||
Chữ Hán | giấy vệ sinh | giay ve sinh | 紙衛生 | トイレットペーパー | といれっとぺーぱー | |||
Hán Nôm | giấy phép | giay phep | 紙𪫚 | 許可証、免許証 | きょかしょう、めんきょしょう | |||
Hán Nôm | giấy phép lái xe | giay phep lai xe | 紙𪫚梩車 | 運転免許証 | うんてんめんきょしょう | (xe 自動車) | ||
Chữ Nôm | giết | giet | 𪲽 | 殺す | ころす | sát hại 殺害 | ||
Chữ Nôm | giết chết | giet chet | 𪲽𣩂 | 殺す | ころす | sát hại 殺害 | ||
Chữ Nôm | giết người | giet nguoi | 𪲽𠊛 | 殺人する、人を殺す | さつじんする、ひとをころす | sát hại 殺害 | ||
Chữ Nôm | giết chóc | giet choc | 𪲽𠺷 | 殺戮する | さつりくする | sát hại 殺害 | ||
Hán Nôm | giết hại | giet hai | 𪲽害 | 殺害する | さつがいする | sát hại 殺害 | ||
Chữ Nôm | giết mổ | giet mo | 𪲽𠝼 | 屠殺する、屠畜する | とさつする、とちくする | làm thịt,giết thịt | ||
Chữ Hán | giếu | gieu | 酵 | (未分類の字/音) | こう、こうじ | lên men𨖲𥾃 | ||
Chữ Nôm | giò chả | gio cha | 𥱰鮓 | ハム、練り物 | はむ、ねりもの | chả giò | ||
Chữ Nôm | giỗ | gio | 𥣒 | 命日 | めいにち | |||
Chữ Nôm | gió | gio | 𩙍 | 風 | かぜ | phong 風 | ||
Hán Nôm | gió mùa | gio mua | 𩙍务 | 季節風、モンスーン | きせつふう、もんすーん | |||
Chữ Nôm | gió bão | gio bao | 𩙍𩙕 | 暴風 | ぼうふう | |||
Chữ Nôm | giờ | gio | 𣇞/𣉹 | 時(午後5時➡nam giờ chiều) | じ(ごご5じ➡nam giờ chiều) | |||
Chữ Nôm | giờ | gio | 𣇞 | 今(bây giờの略) | いま(bây giờのりゃく) | bây giờ | ||
Chữ Nôm | giơ tay | gio tay | 捈𢬣 | 手を挙げる | てをあげる | |||
Chữ Hán | giới | gioi | 介 | 介(介紹などの語句を構成する) | かい | |||
Chữ Hán | giới | gioi | 戒 | 戒(戒律などの語句を構成する) | かい、いましめる | |||
Chữ Hán | giới | gioi | 界 | 界(世界などの語句を構成する)➡thế giới | かい | |||
Chữ Hán | giới | gioi | 械 | 械(機械などの語句を構成する)➡cơ giới | かい | |||
Chữ Hán | giới | gioi | 届 | (未分類の字/音) | かい、とどける | giao 交 | ||
Chữ Nôm | giỏi | gioi | 𡤟/𠐞 | kém/dốt | 上手い、上手な | うまい、じょうずな | ||
Chữ Nôm | giỏi về J | gioi ve J | 𡤟𧗱 J | Jが上手、Jが得意 | Jがじょうず、Jがとくい | |||
Chữ Hán | giới hạn | gioi han | 界限 | 限界 | げんかい | |||
Chữ Hán | giới luật | gioi luat | 戒律 | 戒律 | かいりつ | |||
Chữ Hán | giới nghiêm | gioi nghiem | 戒厳 | 戒厳、厳しく制限する | かいげん、きびしくせいげんする | |||
Chữ Hán | giới thiệu | gioi thieu | 介紹 | 紹介、紹介する、おすすめする | しょうかい、紹介する、おすすめする | |||
Chữ Hán | giới tính | gioi tinh | 界性 | 性別 | せいべつ | |||
Hán Nôm | giới trẻ | gioi tre | 界𥘷 | 若者世代、若者たち | わかものせだい、わかものたち | |||
Chữ Hán | giới chức | gioi chuc | 界職 | 高官、業界の代表者 | こうかん、ぎょうかいのだいひょうしゃ | |||
Chữ Hán | giới từ | gioi tu | 介詞 | 前置詞 | ぜんちし | |||
Chữ Nôm | giời ơi ! | gioi oi ! | 𡗶𠲖 ! | なんてこった!、何と言う事だ!おいおい!(口語/スラング) | なんてこった!、なんということだ!おいおい! | trời ơi ! | ||
Chữ Nôm | giỡn nhây | gion nhay | 𡅌唲 | ひどくからかう | ひどくからかう | |||
Chữ Nôm | giòn | gion | 𬙴/𦟒 | 脆い、壊れやすい、音が出る、サクサク音がする、カリカリ音がする | もろい、こわれやすい、おとがでる、さくさくおとがする、かりかりおとがする | giòn tan | ||
Chữ Hán | giống | giong | 種 | 人種、種類 | じんしゅ、しゅるい | |||
Hán Nôm | giống cái | giong cai | 種𡡇 | 陰性の、雌の | いんせいの、めすの | |||
Hán Nôm | giống nòi | giong noi | 種𡥤 | 種族 | しゅぞく | |||
Chữ Nôm | giống | giong | 𠏳 | 似ている、同じような | にている、おなじような | |||
Chữ Nôm | giông | giong | 𩘪 | 暴風雨、豪雨 | ぼうふうう、ごうう | |||
Chữ Nôm | giọt | giot | 湥 | 雫、水滴 | しずく、すいてき | |||
Hán Nôm | giọt lệ | giot le | 湥淚 | 涙 | なみだ | |||
Chữ Nôm | giữ gìn | giu gin | 𡨺𢷹 | 保つ | たもつ | |||
Chữ Nôm | giữ gìn sức khoẻ | giu gin suc khoe | 𡨺𢷹飭劸 | 保つ(健康)、健康を保つ、健康に気をつける、体に気をつける | たもつ、けんこうをたもつ、けんこうにきをつける、からだにきをつける | |||
Chữ Nôm | giữ chân | giu chan | 𡨺蹎 | 確保する、繋ぎ止める(人) | かくほする、つなぎとめる(ひと) | |||
Hán Nôm | giữ xe | giu xe | 𡨺車 | 駐車する、駐輪する | ちゅうしゃする、ちゅうりんする | gửi xe,đậu xe(xe 自動車) | ||
Chữ Nôm | giữa | giua | 𡧲 | 間、中間 | あいだ、ちゅうかん | |||
Chữ Nôm | giữa J | giua J | 𡧲 J | Jの間に | Jのあいだに | |||
Chữ Nôm | giữa tháng | giua thang | 𡧲𣎃 | đầu tháng,cuối tháng | こよみ、中旬、月の中旬 | こよみ、ちゅうじゅん、つきのちゅうじゅん | ||
Chữ Nôm | giục | giuc | 𠽖 | 急かす、急がせる、促す | せかす、いそがせる、うながす | |||
Chữ Nôm | giùm | gium | 𡑓 | 助ける、手伝う | たすける、てつだう | |||
Chữ Nôm | giúp | giup | 𠢞 | 助ける、手伝う | たすける、てつだう | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | giúp đỡ | giup do | 𠢞拖 | 助ける、手伝う | たすける、てつだう | giùm ,hộ | ||
Chữ Hán | giường | giuong | 牀/床 | ベッド | べっど | |||
Hán Nôm | giường hai tầng | giuong hai tang | 牀𠄩層 | 二段ベッド | にだんべっど | |||
Chữ Hán | gỗ | go | 楛 | 木材 | もくざい | |||
Chữ Nôm | gõ | go | 𢫈 | 叩く(コンコンと)、コンコンと叩く、ノックする | たたく、こんこんとたたく、のっくする | |||
Chữ Nôm | gõ | go | 𢫈 | 打つ(キーボード、鍵盤) | うつ | |||
Chữ Nôm | gõ cửa | go cua | 𢫈𨷶 | ノックする(ドア)、ドアをノックする | のっくする、どあをのっくする | |||
Hán Nôm | gõ bàn phím | go ban phim | 𢫈盤柉 | 打つ、弾く(キーボード、鍵盤)、キーボードを打つ、鍵盤を弾く、打鍵する | うつ、ひく、きーぼーどをうつ、けんばんをひく、だけんする | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | góc | goc | 𧣳/𣍂/角 | 角、隅、端、隅っこ、端っこ | かど、すみ、はし、はじ、すみっこ、はしっこ、はじっこ | giác 角 | ||
Hán Nôm | góc độ | goc do | 𧣳度 | 角度 | かくど | |||
Chữ Nôm | góc nhìn | goc nhin | 𧣳𥆾 | 視点、観点 | してん、かんてん | quan điểm 観点 | ||
Chữ Nôm | gốc | goc | 㭲 | 根元、根本、源泉 | ねもと、こんぽん、げんせん | |||
Chữ Nôm | gốc cây | goc cay | 㭲𣘃 | 木の根元 | きのねもと | |||
Chữ Nôm | gói | goi | 𪭯 | 包む、包装する、パッケージングする | つつむ、ほうそうする、ぱっけーじんぐする | |||
Chữ Nôm | gối | goi | 𨆝 | 膝 | ひざ | |||
Chữ Nôm | gối | goi | 𩠴 | 枕 | まくら | |||
Hán Nôm | gối đầu | goi dau | 𩠴頭 | 枕 | まくら | |||
Chữ Nôm | gối tựa | goi tua | 𩠴𢭸 | クッション | くっしょん | |||
Chữ Hán | gọi | goi | 哙/噲 | 呼ぶ、言う | よぶ、いう | kêu | ||
Chữ Hán | gọi điện | goi dien | 哙電 | 電話する、電話をかける | でんわする、でんわをかける | |||
Chữ Nôm | gọi món | goi mon | 哙𦁺 | 注文する(料理、メニュー) | ちゅうもんする(りょうり、めにゅー) | |||
Chữ Hán | gọi điện thoại | goi dien thoai | 哙電話 | 電話する、電話をかける | でんわする、でんわをかける | |||
Chữ Hán | gọi điện cho J | goi dien cho J | 哙電朱 J | Jに電話する | Jにでんわする | |||
Hán Nôm | gọi(J tiếng Anh gọi là gì? ) | goi(J tieng Anh goi la gi? ) | 哙(J 㗂英哙𪜀之?) | Jは英語で何と呼びますか? | Jはえいごでなんとよびますか? | |||
Chữ Nôm | gội | goi | 浍 | 髪を洗う、頭を洗う、洗髪する | かみをあらう、あたまをあらう、せんぱつする | tắm gội | ||
Hán Nôm | gợi ý | goi y | 㨳意 | 提案する、アドバイスする | ていあんする、あどばいすする | |||
Hán Nôm | gợi cảm | goi cam | 㨳感 | 1暗示的な 2性的に刺激するような | 2あんじてきな 2せいてきにしげきするような | |||
Chữ Nôm | gớm | gom | 憾 | 恐ろしい、気性が激しい | おそろしい、きしょうがはげしい | ghê gớm | ||
Chữ Nôm | gốm | gom | 𡑲 | 陶磁器、セラミック | とうじき、せらみっく | |||
Chữ Nôm | gom góp | gom gop | 搛𢵰 | 集める、収集する | あつめる、しゅうしゅうする、ためる | |||
Chữ Hán | gọn gàng | gon gang | 衮強 | 整った、揃った、簡潔な、整頓した | ととのった、そろった、かんけつな、せいとんした | |||
Hán Nôm | gọn lẹ | gon le | 衮𫑐 | 素速く綺麗に | すはやくきれいに | nhanh gọn lẹ,nhanh gọn | ||
Hán Nôm | góp phần | gop phan | 𢵰份 | 貢献する | こうけんする | |||
Hán Nôm | góp ý | gop y | 𢵰意 | 提案する、アドバイスする | ていあんする、あどばいすする | |||
Hán Nôm | góp nhặt | gop nhat | 𢵰抇 | 拾う、拾い集める | ひろう、ひろいあつめる | |||
Chữ Hán | gọt | got | 𠚯 | 剥く、削る、外皮を切り落とす | むく、けずる、がいひをきりおとす | |||
English | grab | grab | grab | バイクタクシー | ばいくたくしー | |||
French | gu | gu | goût | 味、好みの味、タイプ、好きなタイプ | あじ、このみのあじ、たいぷ、すきなたいぷ | |||
Chữ Nôm | gục | guc | 𩠧 | 頷く、うなだれる、下を向く、ひざまづく | うなづく、うなだれる、したをむく、ひざまづく | |||
Chữ Hán | gửi | gui | 寄 | ①送る、送信する ②差し出す、渡す | おくる、そうしんする、さしだす、わたす | |||
Hán Nôm | gửi lời hỏi thăm | gui loi hoi tham | 寄𠳒𠳨探 | よろしく伝える | よろしくつたえる | |||
Chữ Hán | gương | guong | 鍳/鏡/鑑 | 鏡 | かがみ | kính 鏡 | ||
French | gym | gym | gym | ジム、トレーニングジム | じむ、とれーにんぐじむ | |||
Chữ Hán | hạ | ha | 下 | 下(下級などの語句を構成する) | か、げ、した | xuống ,hạ xuống | ||
Hán Nôm | hạ cánh | ha canh | 下𦑃 | 着陸する | ちゃくりくする | đáp xuống | ||
Chữ Hán | hạ giá | ha gia | 下価 | 下げる、下がる、(値段、価格)、価格を下げる | さげる、さがる、(ねだん、かかく)、かかくをさげる | giảm giá | ||
Chữ Hán | hạ giới | ha gioi | 下界 | 下界、現世 | げかい、うつしよ | |||
Hán Nôm | hạ gục | ha guc | 下𩠧 | ノックダウンする、うなだれる、ひれ伏す | のっくだうんする、うなだれる、ひれふす | |||
Chữ Hán | hạ cấp | ha cap | 下級 | 下級、下級の | かきゅう、かきゅうの | cấp dưới | ||
Chữ Hán | hạ tuần | ha tuan | 下旬 | 下旬 | げじゅん | |||
Chữ Hán | hạ bộ | ha bo | 下部 | 下腹部 | かふくぶ | |||
Chữ Hán | hạ bệ | ha be | 下陛 | 退去する(古語) | たいきょする | |||
Chữ Hán | hạ lệnh | ha lenh | 下令 | 下す(命令)、命令を下す | くだす(めいれい)、めいれいをくだす | |||
Chữ Hán | hạ xuống | ha xuong | 下𨑜 | nâng lên | 下がる、下げる、下りる、下ろす | さがる、さげる、おりる、おろす | ||
Chữ Hán | hạ xuống | ha xuong | 下𨑜 | lên | 降りる、降ろす | おりる、おろす | ||
Chữ Hán | hạ sĩ quan | ha si quan | 下士官 | sĩ quan | 軍、警察下士官 | ぐん、けいさつかしかん | ||
Chữ Hán | hạ du | ha du | 下遊 | 低地、平野部 | ていち、かりゅう、へいやぶ | |||
Chữ Hán | hà | ha | 何 | 何(何首烏などの語句を構成する) | か、なに | gì 之/咦 | ||
Chữ Hán | hà thủ ô | ha thu o | 何首烏 | ドクダミ | どくだみ | |||
Chữ Hán | hạ | ha | 夏 | 夏(夏至などの語句を構成する) | か、なつ | mùa hè | ||
Chữ Hán | hạ chí | ha chi | 夏至 | 夏至 | げし | |||
Chữ Hán | hạ | ha | 暇 | (未分類の字/音) | か、ひま | nghỉ,rảnh | ||
Chữ Hán | hà | ha | 河 | 河(河内などの語句を構成する) | か、が、かわ | |||
Chữ Hán | Hà | Ha | 河 | ベトナム人の名前(女性) | べとなむじんのなまえ(じょせい) | |||
Chữ Hán | Hà Bá | Ha Ba | 河伯 | 川の神 | かわのかみ | Thủy Bá 水伯 | ||
Chữ Hán | hà mã | ha ma | 河馬 | 河馬 | かば | |||
Chữ Nôm | hả ? | ha ? | 嘑 ? | はい?∼なの?(日本語と意味が違う。単なる確認) | はい?∼なの? | |||
Hán Nôm | hả hê | ha he | 嘑希 | 満足する、満足気な | まんぞくする、まんぞくげな | |||
Chữ Hán | Hà Nội | Ha Noi | 河内 | ハノイ(ベトナム北部の首都) | はのい(べとなむほくぶのしゅと) | |||
Chữ Hán | Hà Lan | Ha Lan | 荷蘭 | オランダ | おらんだ | Hòa Lan 和蘭 | ||
Chữ Hán | hà khắc | ha khac | 苛刻 | 過酷、過酷な | かこく、かこくな | |||
Chữ Hán | hà | ha | 荷 | 荷(薄荷などの語句を構成する)➡bạc hà | か、に | trọng tải,hành lý | ||
Chữ Hán | hạ | ha | 賀 | 賀(祝賀などの語句を構成する)➡chúc hạ | が | chúc mừng 祝賀 | ||
Chữ Hán | hắc | hac | 黒 | 黒(黒海などの語句を構成する) | こく、くろ | đen | ||
Chữ Hán | hặc | hac | 劾 | (未分類の字/音) | がい | kiện | ||
Chữ Hán | hắc hải | hac hai | 黒海 | 黒海 | こっかい | |||
Chữ Hán | hắc báo | hac bao | 黒豹 | クロヒョウ | くろひょう | |||
Chữ Hán | hắc long | hac long | 黒竜 | 黒竜 | こくりゅう | |||
Chữ Hán | hạc | hac | 鶴 | 鶴(鶴琴などの語句を構成する) | かく、つる | con sếu | ||
Chữ Hán | hạc cầm | hac cam | 鶴琴 | ハープ | はーぷ | |||
Chữ Hán | hách | hach | 嚇 | (未分類の字/音) | かく | oai | ||
Chữ Hán | hạch | hach | 核 | 核(熱核などの語句を構成する)➡nhiệt hạch | かく | trọng tâm | ||
Chữ Hán | hài | hai | 骸 | 骸(屍骸などの語句を構成する)➡thi hài | がい、がら | xương khô | ||
Chữ Hán | hải | hai | 海 | 海(海軍などの語句を構成する) | かい、うみ | biển | ||
Chữ Nôm | hai | hai | 𠄩 | 数字、2(ベトナム数字) | すうじ、に(べとなむすうじ) | nhị 二、vài 𠄧 | ||
Hán Nôm | Hai Bà Trưng | Hai Ba Trung | 𠄩婆徴 | 歴史上の有名姉妹、徴姉妹、ハイバーチュン | はいばーちゅん | |||
Chữ Hán | hải âu | hai au | 海鴎 | カモメ | かもめ | |||
Chữ Hán | hải phận | hai phan | 海分 | 領海 | りょうかい | lãnh hải 領海 | ||
Chữ Hán | hải ngoại | hai ngoai | 海外 | 海外 | かいがい | |||
Chữ Hán | hải quan | hai quan | 海関 | 税関 | ぜいかん | |||
Chữ Hán | hải cẩu | hai cau | 海狗 | アザラシ | あざらし | |||
Chữ Hán | hải lý | hai ly | 海里 | 海里(1海里は 1852m) | かいり | dặm biển | ||
Chữ Hán | hải quân | hai quan | 海軍 | 海軍 | かいぐん | thủy quân 水軍 | ||
Chữ Hán | hải quân lục chiến đội | hai quan luc chien doi | 海軍陸戦隊 | 海兵隊、海軍陸戦隊 | かいへいたい、かいぐんりくせんたい | |||
Chữ Hán | hải khẩu | hai khau | 海口 | 河口 | かこう | |||
Chữ Hán | hải tặc | hai tac | 海賊 | 海賊 | かいぞく | |||
Chữ Hán | hải Nam | hai Nam | 海南 | 海南(島) | かいなんとう | |||
Chữ Hán | hải tân | hai tan | 海浜 | 海浜、浜辺 | かいひん、はまべ | |||
Chữ Hán | hải đăng | hai dang | 海燈 | 灯台 | とうだい | |||
Chữ Hán | hải sản | hai san | 海産 | 海産物 | かいさんぶつ | |||
Chữ Hán | hải mã | hai ma | 海馬 | 1セイウチ | せいうち | |||
Chữ Hán | hải mã | hai ma | 海馬 | 2タツノオトシゴ、海馬 | たつのおとしご、かいば | cá ngựa | ||
Chữ Hán | hải tảo | hai tao | 海藻 | 海藻 | かいそう | rong biển | ||
Chữ Hán | hại | hai | 害 | 害(利害などの語句を構成する) | がい | |||
Chữ Hán | hài | hai | 諧 | 諧(諧劇などの語句を構成する) | かい | hòa hợp, điều hòa | ||
Chữ Hán | hài kịch | hai kich | 諧劇 | 喜劇、コメディー | きげき、こめでぃー | |||
Chữ Hán | hài hước | hai huoc | 諧謔 | 洒落、洒落っ気のある | しゃれ、しゃれっけのある | |||
Chữ Hán | hài hước | hai huoc | 諧謔 | ユーモア、ユーモアのある | ゆーもあ、ゆーもあのある | |||
Chữ Hán | hài hòa | hai hoa | 諧和 | 親しみあうこと、調和、諧和 | したしみあうこと、ちょうわ、かいわ | |||
Chữ Hán | hãi hùng | hai hung | 駭雄 | 恐ろしい、怖い | おそろしい、こわい | sợ hãi,kinh sợ | ||
haizz | haizz | ため息の音、はあ…(ネットスラング) | ためいきのおと、はあ… | |||||
Chữ Hán | hãm hại | ham hai | 陥害 | 傷つける、危害を加える | きずつける、きがいをくわえる | |||
Chữ Nôm | hâm | ham | 𤐚 | 温かい、温める | あたたかい、あたためる | |||
Chữ Nôm | hâm | ham | 𤐚 | 馬鹿、間違ってる | ばか、まちがってる | |||
Chữ Nôm | hâm nóng | ham nong | 𤐚燶 | 温かい、温める | あたたかい、あたためる | |||
Chữ Hán | hám | ham | 憾 | (未分類の字/音) | かん | tiếc,thất vọng | ||
Chữ Hán | hàm | ham | 含 | 含(包含などの語句を構成する)➡bao hàm | ほう、ふくむ | bao gồm | ||
Chữ Hán | hàm lượng | ham luong | 函量 | 含量、含有量、函量 | がんりょう、がんゆうりょう、かんりょう | |||
Chữ Hán | hãm | ham | 陥 | 陥(誣陥などの語句を構成する)➡vu hãm | かん、おちいる | rơi vào | ||
Chữ Hán | hạm | ham | 艦 | 艦(戦艦などの語句を構成する)➡chiến hạm | かん | |||
Chữ Nôm | hàm | ham | 𦛜 | 顎 | あご | |||
Chữ Nôm | hầm | ham | 𤐚 | 煮る、とろ火で煮る、コトコト煮る | にる、とろびでにる、ことことにる | |||
Chữ Nôm | hầm/hầm chui | ham/ham chui | 𡌢/𡌢𥩉 | 溝、トンネル、地面の穴 | みぞ、とんねる、じめんのあな | |||
Chữ Nôm | hầm bẫy | ham bay | 𡌢擺 | 落とし穴、陥穽、穴の形をした罠 | おとしあな、かんせい、あなのかたちをしたわな | |||
Chữ Hán | hân hạnh | han hanh | 欣幸 | 欣幸に至る、喜ぶ、嬉しく思う | きんこうにいたる、よろこぶ、うれしくおもう | |||
Chữ Hán | hán | han | 漢 | 漢(漢字などの語句を構成する) | かん | |||
Chữ Hán | Hán tự | Han tu | 漢字 | 漢字 | かんじ | Chữ hán | ||
Chữ Hán | hàn | han | 焊 | 溶接する | ようせつする | |||
Chữ Hán | hàn xẻng | han xeng | 焊剷 | シャベルを溶接する、韓国(造語) | かんこく | |||
Chữ Hán | hàn | han | 寒 | 寒(寒士などの語句を構成する) | かん、さむい | lành lạnh,lạnh lẽo | ||
Chữ Hán | hàn đới | han doi | 寒帯 | 寒帯、寒帯気候の | かんたい、かんたいきこうの | |||
Chữ Hán | hàn sĩ | han si | 寒士 | 貧乏学生(古語) | びんぼうがくせい | |||
Chữ Hán | hàn huyên | han huyen | 寒暄 | 話をする、久しぶりに会って状況を尋ねる | はなしをする、ひさしぶりにあってじょうきょうをたずねる | hàn ôn 寒温,huyên lương 暄涼 | ||
Chữ Hán | hàn | han | 韓 | 韓(韓国などの語句を構成する) | かん | |||
Chữ Hán | Hàn Quốc | Han Quoc | 韓国 | 韓国 | かんこく | |||
Chữ Nôm | hắn | han | 𪝳/釁 | あいつ、奴、彼 | あいつ、やつ、かれ | |||
Chữ Nôm | hắn ta | han ta | 𪝳𢧲 | あいつ、奴、彼 | あいつ、やつ、かれ | |||
Chữ Nôm | hẳn | han | 𠳾 | 確かに | たしかに | ắt hẳn 𢖮𠳾 | ||
Chữ Hán | hãn | han | 汗 | 汗(成吉思汗などの語句を構成する)➡Thành Cát Tư Hãn | かん、あせ | mồ hôi | ||
Chữ Hán | hạn | han | 限 | 限(限度などの語句を構成する) | げん | |||
Hán Nôm | hạn hán | han han | 旱暵 | 旱魃 | かんばつ | |||
Chữ Hán | hận | han | 恨 | (未分類の字/音) | こん、うらむ | hằn, hằn thù, hờn, hờn đỗi, trù | ||
Chữ Hán | hằn | han | 恨 | 恨(恨讐などの語句を構成する) | こん、うらむ | |||
Chữ Hán | hằn thù | han thu | 恨讐 | 恨み、憎しみ、敵愾心 | うらみ、にくしみ、てきがいしん | |||
Chữ Hán | hằn thù ngược | han thu nguoc | 恨讐逆 | 逆恨み | さかうらみ | |||
Chữ Hán | hạn chế | han che | 限制 | 制限する | せいげんする | |||
Hán Nôm | hạn chót/hạn chốt/hạn cuối cùng | han chot/han chot/han cuoi cung | 限啐 | 締め切り、デッドライン | しめきり、でっどらいん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | hạn định | han dinh | 限定 | 限定する | げんていする | |||
Chữ Hán | hạn độ | han do | 限度 | 限度 | げんど | |||
Chữ Hán | hành | hanh | 茎 | (未分類の字/音) | けい、くき | thân cây | ||
Chữ Hán | hành | hanh | 桁 | (未分類の字/音) | こう、ごう、けた | Chữ số | ||
Chữ Hán | hạnh | hanh | 幸 | 幸(幸福などの語句を構成する)➡hạnh phúc | こう、さいわい、しあわせ | |||
Chữ Hán | Hạnh | Hanh | 幸 | ベトナム人の名前(女性) | べとなむじんのなまえ(じょせい) | |||
Chữ Hán | hạnh phúc | hanh phuc | 幸福 | bất hạnh | 幸福な | こうふくな | ||
Chữ Hán | hanh khô | hanh kho | 享枯 | (天気)乾燥した | かんそうした | |||
Chữ Nôm | hẵng | hang | 𣆯(J𣆯/𣆯J) | Jしてから、Jの後(がいい) | Jしてから、Jのあと | |||
Hán Nôm | hang ổ | hang o | 𥧎塢 | 隠れ家 | かくれが | |||
Chữ Hán | hằng | hang | 恒 | 恒(恒𢆥 などの語句を構成する) | こう | không thay đổi, ổn định | ||
Hán Nôm | hằng năm | hang nam | 恒𢆥 | こよみ、毎年 | まいとし | |||
Hán Nôm | hằng ngày | hang ngay | 恒𣈜 | こよみ、毎日 | まいにち | |||
Chữ Hán | hàng | hang | 航 | 航(航空などの語句を構成する) | こう | |||
Chữ Hán | hàng hải | hang hai | 航海 | 航海、航海の | こうかい、こうかいの | |||
Chữ Hán | hàng không | hang khong | 航空 | 航空、航空の | こうくう、こうくうの | |||
Chữ Hán | hàng | hang | 行 | 列、行、ライン、順位 | れつ、ぎょう、らいん、じゅんい | |||
Chữ Hán | hàng | hang | 行 | 商品、製品、品物 | しょうひん、せいひん、しなもの | |||
Chữ Hán | hàng | hang | 行 | 行(銀行などの語句を構成する)➡ngân hàng | こう、ぎょう、いく | |||
Chữ Hán | hãng | hang | 行 | 会社、メーカー | かいしゃ、めーかー | |||
Chữ Hán | hàng | hang | 行 | いくつかの、それぞれの | いくつかの、それぞれの | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | hàng ngang | hang ngang | 行卬 | 横の行列、横の行、横の列 | よこのぎょうれつ、よこのぎょう、よこのれつ | |||
Hán Nôm | hàng dọc | hang doc | 行𨂔 | 縦の行列、縦の行、縦の列 | たてのぎょうれつ、たてのぎょう、たてのれつ | |||
Hán Nôm | hàng Chữ | hang Chu | 行𡨸 | テキストの行 | てきすとのぎょう | |||
Chữ Hán | hàng giả | hang gia | 行偽 | 偽物 | にせもの | |||
Chữ Hán | hàng đầu | hang dau | 行頭 | トップ、先頭、一位 | とっぷ、せんとう、いちい | |||
Chữ Hán | hàng mã | hang ma | 行馬 | ハンマー通り、奉納品街(ハノイ旧市街) | はんまーどおり、ほうのうひんがい(はのいきゅうしがい) | phố hàng mã | ||
Hán Nôm | hàng ngày | hang ngay | 行𣈜 | 日々、日々の、一日一日の | ひび、ひびの、いちにちいちにちの | hằng ngày,hàng ngày | ||
Hán Nôm | hàng sáng | hang sang | 行𤏬 | 毎朝、毎朝の | まいあさ、まいあさの | |||
Hán Nôm | hàng tối | hang toi | 行𣋁 | 毎晩、毎晩の | まいばん、まいばんの | |||
Hán Nôm | hàng nghìn | hang nghin | 行𠦳 | 数千の | すうせんの | |||
Chữ Hán | hàng loạt | hang loat | 行刷 | 大量の | たいりょうの | |||
Hán Nôm | hàng xóm | hang xom | 行𥯎 | 近所 | きんじょ | |||
Chữ Hán | hành chính | hanh chinh | 行政 | 行政 | ぎょうせいくぶん(にほんのぐんにそうとう) | |||
Chữ Hán | hành | hanh | 行 | 行(行動などの語句を構成する) | こう、ぎょう、いく | |||
Chữ Hán | hành động | hanh dong | 行動 | 行動、行動する、アクション | こうどう、こうどうする、あくしょん | |||
Chữ Hán | hành hung | hanh hung | 行凶 | 暴行、凶行 | ぼうこう、きょうこう | |||
Chữ Hán | hành khách | hanh khach | 行客 | 乗客 | じょうきゃく | |||
Chữ Hán | hành lang | hanh lang | 行廊 | 廊下、回廊、行廊 | ろうか、かいろう、こうろう | |||
Chữ Hán | hành nghề | hanh nghe | 行芸 | 実務を行う、業務を行う、営業する | じつむをおこなう、ぎょうむをおこなう、えいぎょうする | |||
Chữ Hán | hành tinh | hanh tinh | 行星 | 衛星、惑星 | えいせい、わくせい | |||
Chữ Hán | hành vi | hanh vi | 行為 | 行為 | こうい | |||
Chữ Hán | hành trình | hanh trinh | 行程 | 行程、旅程 | こうてい、りょてい | |||
Chữ Hán | hàng loạt | hang loat | 行刷 | 連続、連続の、多くの、大量の | れんぞく、れんぞくの、おおくの、たいりょうの | |||
Chữ Hán | hành lý | hanh ly | 行李 | 荷物、手荷物 | にもつ、てにもつ | |||
Chữ Hán | hạnh | hanh | 行 | 行(徳行などの語句を構成する)➡đức hạnh | こう、ぎょう、いく | |||
Chữ Hán | hành | hanh | 衡 | 衡(均衡などの語句を構成する)➡cân bằng | こう | |||
Chữ Hán | hạng | hang | 項 | 項(攝項などの語句を構成する)➡xếp hạng | こう | số hạng | ||
Chữ Hán | hạng mục | hang muc | 項目 | 項目 | こうもく | |||
Chữ Nôm | hăng/hăng hái | hang/hang hai | 𫥮/㤚𢲨 | 熱心な、熱心に | ねっしんな、ねっしんに | |||
Chữ Hán | hành | hanh | 荇 | 葱 | ねぎ | |||
Chữ Hán | hành tây | hanh tay | 荇西 | tỏi tây | 玉葱 | たまねぎ | ||
Hán Nôm | hão huyền | hao huyen | 𠲡玄 | ありもしない、馬鹿げた | ありもしない、ばかげた | |||
Chữ Hán | hao | hao | 耗 | 耗(損耗・消耗などの語句を構成する)➡tổn hao,tiêu hao | もう | cày | ||
Chữ Hán | hào | hao | 豪 | 豪(自豪などの語句を構成する)➡tự hào | ごう | |||
Chữ Hán | hào hiệp | hao hiep | 豪俠 | 男気のある、寛大で親切な | おとこぎのある、かんだいでしんせつな | |||
Chữ Hán | hào hứng | hao hung | 豪興 | 興奮した、ワクワクした | こうふんした、わくわくした | |||
Chữ Hán | hào hoa | hao hoa | 豪華 | 寛大で礼儀正しい(日本語と意味が違う) | かんだいでれいぎただしい | |||
Hán Nôm | hào nhoáng | hao nhoang | 豪晄 | 派手な | はでな | |||
Chữ Hán | hào phóng | hao phong | 豪放 | 太っ腹な、気前の良い、豪放磊落な | ふとっぱらな、きまえのよい、ごうほうらいらくな | |||
Chữ Hán | hảo | hao | 好 | 好(好事などの語句を構成する)➡hảo sự | こう、すき | thích 適,hiếu 好 | ||
Chữ Hán | hảo hảo | hao hao | 好好 | インスタントラーメン(エースコックベトナム製) | いんすたんとらーめん(えーすこっくべとなむせい) | |||
Chữ Hán | hảo sự | hao su | 好事 | 良いこと、喜ばしいこと | よいこと、よろこばしいこと | |||
Chữ Nôm | hấp | hap | 熻 | 蒸す | むす | chưng 蒸 | ||
Chữ Hán | hấp | hap | 吸 | 吸(吸引などの語句を構成する) | きゅう、すう | |||
Chữ Hán | hạp | hap | 峡 | (未分類の字/音) | きょう、はざま | thung lũng | ||
Chữ Hán | hấp dẫn | hap dan | 吸引 | 吸い寄せられる、引き込まれる、魅力的な | すいよせられる、ひきこまれる、みりょくてきな | |||
Hán Nôm | hấp tấp | hap tap | 吸漝 | 急ぎで、急ぎの、焦った | いそぎで、いそぎの、あせった | |||
Chữ Hán | hất | hat | 迄 | 投げ出す | なげだす | |||
Chữ Hán | hát | hat | 喝 | 喝(喝佩などの語句を構成する) | かつ | gào, hoán, la, la hét, thét, tru tréo | ||
Chữ Hán | hát bội | hat boi | 喝佩 | ベトナムの伝統芸能(ベトナム南部ビンディン省) | べとなむのでんとうげいのう(べとなむなんぶびんでぃんしょう) | hát tuồng | ||
Chữ Hán | hát | hat | 欱 | 歌う | うたう | |||
Chữ Hán | hạt | hat | 籺 | 粒、種、実 | つぶ、たね、み | |||
Chữ Hán | hạt dẻ | hat de | 籺圯 | 栗 | くり | |||
Chữ Hán | hạt dẻ cười | hat de cuoi | 籺圯唭 | ピスタチオ | ぴすたちお | |||
Chữ Hán | hạt điều | hat dieu | 籺樤 | カシューナッツ | かしゅーなっつ | |||
Chữ Hán | hạt hạnh nhân | hat hanh nhan | 籺杏胭 | アーモンド | あーもんど | |||
Hán Nôm | hạt óc chó | hat oc cho | 籺𫇂㹥 | クルミ | くるみ | |||
Chữ Hán/English | hạt mắc ca | hat mac ca | 籺macadamia | マカダミアナッツ | まかだみあなっつ | |||
Chữ Hán | hạt sen | hat sen | 籺蓮 | 蓮の実 | はすのみ | |||
Chữ Hán | hạt đậu phộng | hat dau phong | 籺豆菶 | ピーナッツ、落花生 | ぴーなっつ、らっかせい | đậu lạc 豆落 | ||
Hán Nôm | hạt đậu đen | hat dau den | 籺豆𪓇 | 黒豆 | くろまめ | |||
Hán Nôm | hạt bí | hat bi | 籺𦷬 | かぼちゃの種 | かぼちゃのたね | |||
Chữ Hán/English | hạt chia | hat chia | 籺chia | チアシード | ちあしーど | |||
Chữ Nôm | hạt lúa | hat lua | 籺穭 | 稲穂、または収穫した米 | いなほ、またはしゅうかくしたこめ | |||
Hán Nôm | hạt lúa mì | hat lua mi | 籺穭麺 | 麦穂、または収穫した小麦 | こむぎ、またはしゅうかくしたこむぎ | |||
Hán Nôm | hạt lúa mạch | hat lua mach | 籺穭麦 | 麦穂、または収穫した大麦 | おおむぎ、またはしゅうかくしたおおむぎ | đại mạch | ||
Chữ Nôm | hắt xì hơi | hat xi hoi | ■■■ | ハクション(くしゃみの擬音) | はくしょん | |||
Chữ Hán | hạt | hat | 褐 | (未分類の字/音) | かつ、ぬのこ | màu nâu | ||
Chữ Hán | hạt | hat | 轄 | 轄(地轄などの語句を構成する)➡địa hạt | かつ | đặt cùng nhau | ||
Hán Nôm | hạt tiêu | hat tieu | 籺椒 | 胡椒 | こしょう | |||
Chữ Nôm | hàu | hau | 䗔/蠔 | 牡蠣 | かき | |||
Chữ Hán | hầu | hau | 侯 | 侯(侯爵などの語句を構成する) | こう、そうろう | |||
Chữ Hán | hầu tước | hau tuoc | 侯爵 | 侯爵 | こうしゃく | |||
Chữ Hán | hầu hết | hau het | 侯歇 | ほとんど(数) | ほとんど | |||
Chữ Hán | hầu như | hau nhu | 侯如 | ほとんど∼のよう、まるで | ほとんど∼のよう、まるで | |||
Chữ Hán | hầu bao | hau bao | 候包 | 巾着袋、腰巾着 | きんちゃくぶくろ、こしぎんちゃく | |||
Chữ Hán | hầu hạ | hau ha | 候下 | 仕える | つかえる | |||
Hán Nôm | hầu gái | hau gai | 候𡛔 | 侍女、メイド | じじょ、めいど | |||
Chữ Hán | hầu tòa | hau toa | 候座 | 出廷する(法律用語) | しゅっていする | |||
Chữ Hán | hậu | hau | 後 | 後(後輩などの語句を構成する) | こう、あと、うしろ | |||
Chữ Hán | hậu bối | hau boi | 後輩 | 後輩 | こうはい | |||
Chữ Hán | hậu phương | hau phuong | 後方 | 後方 | こうほう | |||
Chữ Hán | hậu trường | hau truong | 後場 | 舞台裏 | ぶたいうら | hệ quả 系果 | ||
Chữ Hán | hậu quả | hau qua | 後果 | 結果(悪い結果) | けっか(わるいけっか) | |||
Chữ Hán | hậu họa | hau hoa | 後禍 | 結果(悪い結果) | けっか(わるいけっか) | |||
Chữ Hán | hậu môn | hau mon | 後門 | 肛門、尻の穴、ケツの穴 | こうもん、しりのあな、けつのあな | |||
Chữ Hán | hậu tố | hau to | 後素 | 接尾辞、サフィックス | せつびじ、さふぃっくす | |||
Chữ Hán | hậu/hầu | hau/hau | 候 | 候(候補などの語句を構成する) | こう、そうろう | |||
Chữ Hán | hậu bổ | hau bo | 候補 | 候補 | こうほ | |||
Chữ Hán | hậu | hau | 厚 | 厚(厚謝などの語句を構成する) | こう、あつい | dầy | ||
Chữ Hán | hậu tạ | hau ta | 厚謝 | 厚く感謝する、感謝して恩返しをする | あつくかんしゃする、かんしゃしておんがえしをする | |||
Chữ Hán | hậu | hau | 后 | 后(皇后などの語句を構成する)➡hoàng hậu | こう、きさき | |||
Chữ Hán | hầu | hau | 喉 | 喉(鼻喉などの語句を構成する)➡tỵ hầu | こう、のど | họng | ||
Chữ Nôm | hãy | hay | 唉 | しましょう、してください | しましょう、してください | |||
Chữ Nôm | hãy J | hay J | 唉 J | Jしましょう、Jしてください(Jは動詞、文節) | Jしましょう、Jしてください(Jはどうし、ぶんせつ) | |||
Chữ Nôm | hay | hay | 咍 | 1又は、或いは、若しくは | または、あるいは、もしくは | hoặc 或 | ||
Chữ Nôm | hay | hay | 咍 | 2よく、頻繁に | よく、ひんぱんに | thường xuyên | ||
Chữ Nôm | hay | hay | 咍 | chán | 3楽しい | たのしい | vui | |
Chữ Nôm | hay là | hay la | 咍𪜀 | 又は、或いは、若しくは | または、あるいは、もしくは | |||
Hán Nôm | hay quá | hay qua | 咍過 | とてもいい、とても楽しい | とてもいい、とてもたのしい | |||
Chữ Hán | hễ J là B | he J la B | 盻 J 𪜀 B | JならB、Jの時はB | JならB、JのときはB | |||
Hán Nôm | hễ nói là làm | he noi la lam | 盻吶𪜀爫 | 言ったらやる、有言実行 | いったらやる、ゆうげんじっこう | |||
Chữ Hán | hệ | he | 系/繫 | 系(系統などの語句を構成する) | けい | |||
Chữ Hán | hệ | he | 系 | 系 | けい | |||
Chữ Hán | hệ điều hành | he dieu hanh | 系調行 | オペレーティングシステム(OS)(IT用語) | おぺれーてぃんぐしすてむ(おーえす) | |||
Hán Nôm | hệ mặt trời | he mat troi | 系𩈘𡗶 | 太陽系 | たいようけい | Thái Dương Hệ | ||
Hán Nôm | hệ mặt trời -mặt trời | he mat troi -mat troi | 系𩈘𡗶 -𩈘𡗶 | 太陽系 太陽 | たいようけい たいよう | Thái Dương | ||
Hán Nôm | hệ mặt trời -Sao Thủy | he mat troi -Sao Thuy | 系𩈘𡗶 -𣋀水 | 太陽系 水星 | たいようけい すいせい | Thủy Tinh | ||
Hán Nôm | hệ mặt trời -Sao Kim | he mat troi -Sao Kim | 系𩈘𡗶 -𣋀金 | 太陽系 金星 | たいようけい きんせい | Kim Tinh | ||
Hán Nôm | hệ mặt trời -Trái Đất | he mat troi -Trai Dat | 系𩈘𡗶 -𣡚𡐙 | 太陽系 地球 | たいようけい ちきゅう | hành tinh xanh | ||
Hán Nôm | hệ mặt trời -Sao Hỏa/hoả | he mat troi -Sao Hoa/hoa | 系𩈘𡗶 -𣋀火 | 太陽系 火星 | たいようけい かせい | Hỏa/hoả Tinh | ||
Hán Nôm | hệ mặt trời -Sao Mộc | he mat troi -Sao Moc | 系𩈘𡗶 -𣋀木 | 太陽系 木星 | たいようけい もくせい | Mộc Tinh | ||
Hán Nôm | hệ mặt trời -Sao Thổ | he mat troi -Sao Tho | 系𩈘𡗶 -𣋀土 | 太陽系 土星 | たいようけい どせい | Thổ Tinh | ||
Hán Nôm | hệ mặt trời -Sao Thiên Vương | he mat troi -Sao Thien Vuong | 系𩈘𡗶 -𣋀天王 | 太陽系 天王星 | たいようけい てんのうせい | Thiên Vương Tinh | ||
Hán Nôm | hệ mặt trời -Sao Hải Vương | he mat troi -Sao Hai Vuong | 系𩈘𡗶 -𣋀海王 | 太陽系 海王星 | たいようけい かいおうせい | Hải Vương Tinh | ||
Hán Nôm | hệ mặt trời -Sao Diêm Vương | he mat troi -Sao Diem Vuong | 系𩈘𡗶 -𣋀閻王 | 太陽系 冥王星 | たいようけい めいおうせい | Diêm Vương Tinh | ||
Hán Nôm | hệ mặt trời -mặt trăng | he mat troi -mat trang | 系𩈘𡗶 -𩈘𦝄 | 太陽系 月 | たいようけい つき | Nguyệt | ||
Chữ Hán | hệ | he | 係 | 係(関係などの語句を構成する)➡quan hệ | けい、かかり | |||
Chữ Hán | hệ lụy | he luy | 係累 | 結果(悪い結果) | けっか(わるいけっか) | hậu quả | ||
Chữ Hán | hệ nhị phân | he nhi phan | 系二分 | 二進法 | にしんほう | |||
Chữ Hán | hệ thống | he thong | 系統 | システム、系統 | しすてむ、けいとう | |||
Hán Nôm | hé lộ | he lo | 𬮶露 | 明らかにする、開示する | あきらかにする、かいじする | |||
Chữ Nôm | hẻm | hem | 𡑯 | 路地 | ろじ | ngõ hẻm 𡉦𡑯 | ||
Chữ Nôm | hên | hen | 𢟑 | 幸運 | こううん | |||
Chữ Nôm | hên xui | hen xui | 𢟑𫤄 | 幸運と不運、運次第、どうなるか分からない | こううんとふうん、うんしだい、どうなるかわからない | |||
Chữ Nôm | hèn | hen | 𢤞 | 卑しい、卑怯な、劣った | いやしい、ひきょうな、おとった | |||
Hán Nôm | hèn hạ | hen ha | 𢤞下 | 卑しい、下品な | いやしい、げひんな | |||
Chữ Nôm | hèn yếu | hen yeu | 𢤞𪽳 | 気の弱い、気が弱い | きのよわい、きがよわい | |||
Hán Nôm | hèn nào | hen nao | 㘋閙 | やっぱり、不思議ではない、道理で | やっぱり、ふしぎではない、どうりで | chẳng trách,thảo hèn,thảo nào,hèn gì,hèn chi | ||
Chữ Nôm | hẹn | hen | 𠻷 | 約束、約束する | やくそく、やくそくする | hứa 許 | ||
Chữ Nôm | hẹn hò | hen ho | 𠻷㗅 | 1デート、デートする | でーと、でーとする | |||
Chữ Nôm | hẹn hò | hen ho | 𠻷㗅 | 2付き合う、交際する(男女) | つきあう、こうさいする(だんじょ) | |||
Chữ Nôm | heo | heo | 㺧 | 豚(南部) | ぶた(なんぶ) | |||
Chữ Hán | hẹp | hep | 狭 | rộng | 狭い | せまい | chật hẹp,bé,chật,chật chội | |
Hán Nôm | hẹp hòi | hep hoi | 狹𤞑 | 狭量な、了見の狭い、浅はかな | きょうりょうな、りょうけんのせまい、あさはかな | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | hết | het | 歇/𣍊 | やり尽くす、し尽くす、終わる、無くなる | やりつくす、しつくす、おわる、なくなる | |||
Chữ Nôm | hết J | het J | 𣍊 J | J(動詞)しなくなる、J(動詞)し尽くす | J(どうし)しなくなる、Jしつくす | |||
Chữ Nôm | hết (J hết) | het (J het) | 𣍊 (J 𣍊 ) | J(動詞)し終える | J(どうし)しおえる | |||
Hán Nôm | hết sức | het suc | 𣍊飭 | 非常に、完全に、力を尽くして、全力を尽くして、全力で、力いっぱい | ちからをつくす、ぜんりょくをつくす、ぜんりょくで、ちからいっぱい | |||
Chữ Nôm | hết cả | het ca | 𣍊𪥘󠄁 | 全く(否定文の文末に置く) | まったく(ひていぶんのぶんまつにおく) | |||
Chữ Nôm | hệt | het | 頢 | 似ている、瓜二つの | にている、うりふたつの | giống hệt | ||
Chữ Nôm | hét lên | het len | 𠿒𨖲 | 怒鳴る、叫ぶ、大声を出す | どなる、さけぶ、おおごえをだす | |||
Chữ Hán | hí | hi | 戯 | (未分類の字/音) | ぎ、ざれる、たわむれる | đùa | ||
Chữ Hán | hỉ/hỷ | hi/hy | 喜 | 喜(歓喜などの語句を構成する)➡hoan hỉ | き、よろこぶ | vui mừng | ||
Chữ Hán | hiềm | hiem | 嫌 | (未分類の字/音) | けん、きらい | ghét | ||
Chữ Hán | hiềm khích | hiem khich | 嫌隙 | 憎み合う、蔑み合う | にくみあう、さげすみあう | |||
Chữ Hán | hiểm | hiem | 険/險 | 険(危険などの語句を構成する)➡nguy hiểm | けん、けわしい | |||
Chữ Hán | hiếm | hiem | 険/險 | 険(険欺などの語句を構成する) | けん、けわしい | |||
Chữ Hán | hiếm | hiem | 険/險 | まれな | まれな | |||
Chữ Hán | hiếm khi J | hiem khi J | 険欺J | めったにJ(文節)しない、まれにJする、まれにしかJしない | めったにJ(ぶんせつ)しない、まれにJする、まれにしかJしない | |||
Chữ Hán | hiếm muộn | hiem muon | 険晚 | 不妊(医学用語) | ふにん | |||
Chữ Hán | hiểm hoạ | hiem hoa | 険禍 | 危険、災害 | きけん、さいがい | |||
Chữ Hán | hiên | hien | 軒 | 軒(𠃅軒などの語句を構成する)➡mái hiên | けん、のき | |||
Chữ Hán | hiến tặng | hien tang | 献贈 | 献贈、献贈する、献納する | けんぞう、けんぞうする、けんのうする | |||
Chữ Hán | hiến | hien | 憲 | 憲(憲法などの語句を構成する) | けん | |||
Chữ Hán | hiến chương | hien chuong | 憲章 | 憲章 | けんしょう | |||
Chữ Hán | hiến binh | hien binh | 憲兵 | 憲兵 | けんぺい | |||
Chữ Hán | hiến binh đội | hien binh doi | 憲兵隊 | 憲兵隊 | けんぺいたい | |||
Chữ Hán | hiến pháp | hien phap | 憲法 | 憲法 | けんぽう | |||
Chữ Hán | hiến | hien | 献/獻 | 献(献贈などの語句を構成する) | けん | tặng 贈 | ||
Chữ Hán | hiến trứng | hien trung | 献𠨡 | 卵子提供(医学用語) | らんしていきょう | |||
Chữ Hán | hiền | hien | 賢 | やさしい、善良な | やさしい、ぜんりょうな | |||
Chữ Hán | Hiền | Hien | 賢 | ベトナム人の名前(男女) | べとなむじんのなまえ(だんじょ) | |||
Chữ Hán | hiền tài | hien tai | 賢材 | 優れた人材、賢材 | すぐれたじんざい、けんざい | |||
Chữ Hán | hiển | hien | 顕 | 顕(顕彰などの語句を構成する) | けん | |||
Chữ Hán | hiển chương | hien chuong | 顕彰 | 顕彰、顕彰する | けんしょう、けんしょうする | |||
Chữ Hán | hiển nhiên | hien nhien | 顕然 | 顕然とした、明らかな | けんぜんとした、あきらかな | |||
Chữ Hán | hiển thị | hien thi | 顕示 | 顕示する、はっきり示す | けんじする、はっきりしめす | |||
Chữ Hán | hiện | hien | 現 | 現(現場などの語句を構成する) | げん、あらわれる | |||
Chữ Hán | hiện trường | hien truong | 現場 | 現場 | げんば | |||
Chữ Hán | hiện tiền | hien tien | 現前 | 目の前、目の前の、目の前に | めのまえ、めのまえの、めのまえに | |||
Hán Nôm | hiện nay | hien nay | 現𠉞 | いま、現在 | いま、げんざい | |||
Chữ Hán | hiện tượng | hien tuong | 現象 | 現象 | げんしょう | |||
Chữ Hán | hiệp | hiep | 協 | 協(協力などの語句を構成する) | きょう | |||
Chữ Hán | hiệp hội | hiep hoi | 協会 | 協会 | きょうかい | |||
Chữ Hán | hiệp thương | hiep thuong | 協商 | 協商、協商する | きょうしょう、きょうしょうする | |||
Chữ Hán | hiệp ước | hiep uoc | 協約 | 協約、協約する | きょうやく、きょうやくする | |||
Chữ Hán | hiệp lực | hiep luc | 協力 | 協力、協力する | きょうりょく、きょうりょくする | |||
Chữ Hán | hiệp hoà | hiep hoa | 協和 | 協和、協和する | きょうわ、きょうわする | |||
Chữ Hán | hiệp | hiep | 挟 | (未分類の字/音) | きょう、はさむ | xen vào | ||
Chữ Hán | hiếp | hiep | 脇 | 脇(脇林ちかなどの語句を構成する) | わき | nách | ||
Chữ Hán | Hiếp Lâm Chika | Hiep Lam Chika | 脇林 Chi Ka | 脇林ちか、ベトナムを放浪する有名女YouTuber。ネット上でアラフィフ扱い。 | わきばやしちか、べとなむをほうろうするゆうめいおんなゆーちゅーばー | |||
Chữ Hán | hiếp | hiep | 脅 | 脅(脅淫などの語句を構成する) | きょう、おどす | |||
Chữ Hán | hiếp dâm | hiep dam | 脅淫 | 強姦、強姦する | ごうかん、ごうかんする | cưỡng hiếp,cưỡng dâm,cưỡng gian | ||
Chữ Hán | hiếp dâm | hiep dam | 脅淫 | レイプ、レイプする | れいぷ、れいぷする | cưỡng hiếp,cưỡng dâm,cưỡng gian | ||
Chữ Hán | hiếu | hieu | 好 | 好(好戦などの語句を構成する) | こう、すき | thích 適 | ||
Chữ Hán | hiếu chiến | hieu chien | 好戦 | 好戦的な、敵対的な | こうせんてきな、てきたいてきな | |||
Chữ Hán | hiếu động | hieu dong | 好動 | 活動的な、動くのが好きな、じっとしていられない | かつどうてきな、うごくのがすきな、じっとしていられない | |||
Chữ Hán | hiệu | hieu | 校 | 校(校長などの語句を構成する) | こう | |||
Chữ Hán | hiệu trưởng | hieu truong | 校長 | 校長 | こうちょう | |||
Chữ Hán | hiệu sách | hieu sach | 校冊 | 本屋、書店 | ほんや、しょてん | nhà sách | ||
Chữ Hán | hiểu | hieu | 暁/曉 | 分かる、理解する、悟る、通暁する | わかる、りかいする、さとる、つうぎょうする | |||
Chữ Hán | hiểu | hieu | 暁/曉 | 暁(通暁などの語句を構成する)➡thông hiểu | ぎょう、あかつき | |||
Hán Nôm | hiểu biết | hieu biet | 曉𪿍 | 通暁する、認識する | つうぎょうする、にんしきする | |||
Chữ Hán | hiệu | hieu | 効/效 | 効(効果などの語句を構成する) | こう、きく | |||
Chữ Hán | hiệu quả | hieu qua | 効果 | 効果 | こうか | |||
Chữ Hán | hiệu lực | hieu luc | 効力 | 効力 | こうりょく | |||
Chữ Hán | hiệu ứng | hieu ung | 効応 | 効能 | こうのう | |||
Chữ Hán | hiếu | hieu | 孝 | 孝(孝順などの語句を構成する) | こう | |||
Chữ Hán | hiếu với J | hieu voi J | 孝唄J | Jに孝行する | Jにこうこうする | |||
Chữ Hán | hiếu thuận | hieu thuan | 孝順 | 孝行、孝順、孝行する、孝順する | こうこう、こうじゅん、こうこうする、こうじゅんする | |||
Chữ Hán | hiếu thảo | hieu thao | 孝草 | 孝行、孝行の | こうこう、こうこうの | |||
Chữ Hán | hiếu hạnh | hieu hanh | 孝行 | 孝行、孝行の | こうこう、こうこうの | |||
Chữ Hán | hiếu đạo | hieu dao | 孝道 | 孝行、孝行の | こうこう、こうこうの | |||
Chữ Hán | hiệu | hieu | 号/號 | 号(商号などの語句を構成する)➡thương hiệu | ごう | hào 号 | ||
Chữ Hán | hiệu | hieu | 号/號 | 店名、商号 | てんめい、しょうごう | thương hiệu | ||
Hán Nôm | hiểu lầm | hieu lam | 曉啉 | 思い違い、勘違い | おもいちがい、かんちがい | |||
Chữ Hán | hình | hinh | 刑 | 刑(死刑などの語句を構成する)➡tử hình | けい | |||
Chữ Hán | hình sự | hinh su | 刑事 | 刑事の、刑事事件の | けいじの、けいじじけんの | |||
Chữ Hán | hình | hinh | 型 | 型(模型などの語句を構成する)➡mô hình | けい | |||
Chữ Hán | hình | hinh | 形 | 形(形影などの語句を構成する) | けい、かたち | |||
Chữ Hán | hình như J | hinh nhu J | 形如 J | J(文節)のようだ、Jみたいだ、Jのように見える | J(ぶんせつ)のようだ、Jみたいだ、Jのようにみえる | |||
Chữ Hán | hình ảnh | hinh anh | 形影 | 写真、画像、映像 | しゃしん、がぞう、えいぞう | |||
Chữ Hán | hình ảnh chuyển động | hinh anh chuyen dong | 形影転動 | 動画 | どうが | |||
Chữ Hán | hình học | hinh hoc | 形学 | 幾何学 | きかがく | |||
Chữ Hán | hình thức | hinh thuc | 形式 | 形式 | けいしき | |||
Chữ Hán | hình thành | hinh thanh | 形成 | 形成、形成する | けいせい、けいせいする | |||
Hán Nôm | hình thoi | hinh thoi | 形𧤹 | 菱形 | ひしがた | |||
Chữ Hán | hình xăm | hinh xam | 形鋟 | 入れ墨 | いれずみ | |||
Chữ Hán | hình xăm | hinh xam | 形鋟 | タトゥー | たとぅー | hố đen | ||
Chữ Hán | hình dáng | hinh dang | 形𠍵 | 格好、形状 | かっこう、けいじょう | |||
Chữ Hán | hình tượng | hinh tuong | 形像 | 形像、肖像、アイコン | けいぞう、しょうぞう、あいこん | |||
Chữ Nôm | hít | hit | 𪗀 | 鼻から空気を吸う | はなからくうきをすう | |||
Chữ Nôm | hiu quạnh/quạnh hiu | hiu quanh/quanh hiu | 咻 𣔲 | 孤独な、寂しい | こどくな、さみしい、さびしい | |||
Chữ Hán | hố | ho | 㙤 | 穴 | あな | lỗ,huyệt | ||
Chữ Hán | hố đen | ho den | 㙤𪓇 | ブラックホール | ぶらっくほーる | lỗ đen | ||
Chữ Hán | hô | ho | 呼 | 呼(呼号などの語句を構成する) | こ、よぶ | gọi | ||
Chữ Hán | hô hào | ho hao | 呼号/呼號 | 呼号、呼号する | こごう、こごうする | kêu gọi | ||
Chữ Hán | hô hào | ho hao | 呼号/呼號 | 呼びかける(大衆に)、大衆に呼びかける | よびかける(たいしゅうに)、たいしゅうによびかける | |||
Chữ Hán | hô hoán | ho hoan | 呼喚 | 知らせる(大声で)、大声で知らせる | しらせる(おおごえで)、おおごえでしらせる | |||
Chữ Hán | hở ra | ho ra | 𠼯𠚢 | バラす(秘密など) | ばらす | |||
Chữ Nôm | ho | ho | 𤵡 | 咳 | せき | |||
Chữ Hán | hồ | ho | 弧 | (未分類の字/音) | こ | hồ quang | ||
Chữ Nôm | họ | ho | 𢩜/𣱆 | 彼ら | かれら | |||
Chữ Nôm | họ | ho | 𢩜/𣱆 | いとこ、親戚 | いとこ、しんせき | họ hàng | ||
Chữ Nôm | họ | ho | 𢩜/𣱆 | 苗字/名字、姓 | みょうじ、せい | |||
Chữ Hán | hộ | ho | 戸 | 戸(戸籍などの語句を構成する) | こ、と | |||
Chữ Nôm | họ tên | ho ten | 𣱆𠸜 | フルネーム、姓名 | ふるねーむ、せいめい | |||
Hán Nôm | họ Hồ | ho Ho | 𣱆胡 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Hàng | ho Hang | 𣱆行 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Gia Cát | ho Gia Cat | 𣱆諸葛 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Tiêu | ho Tieu | 𣱆焦 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Tống | ho Tong | 𣱆宋 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Trần | ho Tran | 𣱆陳 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Trịnh | ho Trinh | 𣱆鄭 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Đỗ | ho Do | 𣱆杜 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Bùi | ho Bui | 𣱆裴 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Mạc | ho Mac | 𣱆莫 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Vũ | ho Vu | 𣱆武 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Võ | ho Vo | 𣱆武 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Dương | ho Duong | 𣱆楊 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Hà Giang | ho Ha Giang | 𣱆河楊 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Lí | ho Li | 𣱆李 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Lưu | ho Luu | 𣱆劉 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Phan | ho Phan | 𣱆潘 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Phạm | ho Pham | 𣱆范 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Nguyễn | ho Nguyen | 𣱆阮 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Lê | ho Le | 𣱆黎 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Đặng | ho Dang | 𣱆鄧 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Ngô | ho Ngo | 𣱆吳 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Hán Nôm | họ Hoàng | ho Hoang | 𣱆黃 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | hộ tịch | ho tich | 戸籍/𢩜籍 | 戸籍 | こせき | hộ khẩu戸口 | ||
Chữ Hán | hồ | ho | 湖 | 湖(湖還剣などの語句を構成する) | こ、みずうみ | |||
Chữ Hán | hồ hoàn kiếm | ho hoan kiem | 湖還剣 | 有名な湖、ホアンキエム湖(ハノイの湖) | ゆうめいなみずうみ、ほあんきえむこ(はのいのみずうみ) | |||
Chữ Hán | hổ | ho | 虎 | 虎(虎豹狐鼬などの語句を構成する) | こ、とら | cọp 𤜯/𤝰 | ||
Chữ Hán | hổ | ho | 虎 | 虎 | とら | cọp 𤜯/𤝰 | ||
Chữ Hán | hổ báo cáo chồn | ho bao cao chon | 虎豹𤞺𤞐 | 虎豹狐鼬。乱暴で不躾な気質の例え。チンピラの性質 | とら、ひょう、きつね、いたち | |||
Chữ Hán | hỗ | ho | 互 | 互(互助などの語句を構成する) | ご、たがい | |||
Chữ Hán | hỗ trợ | ho tro | 互助 | 助ける、支援する、助け合う、互助の | たすける、しえんする、たすけあう、ごじょの | |||
Chữ Hán | hỗ trợ vận hành | ho tro van hanh | 互助運行 | 稼働を支える、運用する | かどうをささえる、うんようする | |||
Chữ Hán | hộ | ho | 護/𧦈/𫉚/𫈈 | 助ける、手伝う | たすける、てつだう | giùm,giúp | ||
Chữ Hán | hộ | ho | 護 | 護(保護などの語句を構成する)➡bảo hộ | ご、まもる | |||
Chữ Hán | hộ chiếu | ho chieu | 護照 | パスポート | ぱすぽーと | |||
Chữ Hán | hộ tống | ho tong | 護送 | 護送する | ごそうする | |||
Chữ Nôm | hổ | ho | 𢜜 | 恥じる、恥ずかしい | はじる、はずかしい | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | hở | ho | 滸 | 開いた、露出した、カバーがない | ひらいた、ろしゅつした、かばーがない | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | hở | ho | 滸 | 1開く(密封されたもの、封印されたものを) 2会話で疑問文の語尾につける文末詞 | ひらく(みっぷうされたもの、ふういんされたものを) | |||
Hán Nôm | hờ hững | ho hung | 噓𠾿 | 冷めた、気が進まない、疎遠の、白けた | さめた、きがすすまない、そえんの、しらけた | |||
tiếng hét | hò dô ta | ho do ta | (掛け声) | よっこらしょ、よいしょ、よっこらせ、せーの、いっせーの | よっこらしょ、よいしょ、よっこらせ、せーの、いっせーの | |||
Chữ Hán | hoa | hoa | 花 | 花(瓶花などの語句を構成する)➡bình hoa | か、はな | |||
Chữ Hán | Hoa Kỳ | Hoa Ky | 花旗 | アメリカ、アメリカ合衆国 | あめりか、あめりかがっしゅうこく | |||
Chữ Hán | hoa đào | hoa dao | 花桃 | 桃の花 | もものはな | |||
Chữ Hán | hoa cúc | hoa cuc | 花菊 | 菊の花 | きくのはな | |||
Chữ Hán | hoa mai | hoa mai | 花梅 | 梅の花 | うめのはな | |||
Chữ Hán | hoa lan | hoa lan | 花蘭 | 蘭 | らん | |||
Chữ Hán | hoa sen | hoa sen | 花蓮 | 蓮の花 | はすのはな | |||
Chữ Hán | hoa diên vĩ | hoa dien vi | 花鳶尾 | アヤメの花 | あやめのはな | |||
Chữ Hán | hoa hậu | hoa hau | 花后 | ミスコン優勝者 | みすこんゆうしょうしゃ | |||
Chữ Hán | hoa khôi | hoa khoi | 花魁 | 美しい花、美女、ミスコン優勝者、花魁 | うつくしいはな、びじょ、みすこんゆうしょうしゃ、おいらん | hoa hậu 花后 | ||
Chữ Hán | hoa quả | hoa qua | 花果 | 果実、果物 | かじつ、くだもの | quả 果 | ||
Hán Nôm | hoa mắt | hoa mat | 花眜 | 目眩 | めまい | chóng mặt | ||
Chữ Hán | hóa | hoa | 化 | 化(化学などの語句を構成する) | か、け、ばける | |||
Chữ Hán | hóa(J hóa) | hoa(J hoa) | 化(J 化) | J化する(例:乳化 nhũ hóa) | Jかする | |||
Chữ Hán | hóa J | hoa J | 化 J | Jと化す、Jに化ける | Jとかす、Jにばける | |||
Chữ Hán | hóa học | hoa hoc | 化学 | 化学 | かがく、ばけがく | |||
Chữ Hán | hóa hợp | hoa hop | 化合 | 化合する | かごうする | |||
Chữ Hán | hóa chất | hoa chat | 化質 | 化学物質 | かがくぶっしつ | |||
Hán Nôm | hóa chất tẩy rửa | hoa chat tay rua | 化質洗𤀗 | 化学洗剤 | かがくせんざい | |||
Chữ Hán | hóa thân | hoa than | 化身 | 化身、化身する、応化身 | けしん、けしんする、おうけしん | |||
Chữ Hán | hóa thạch | hoa thach | 化石 | 化石 | かせき | |||
Hán Nôm | hóa phép | hoa phep | 化𪫚 | 化ける、変化する、変化する、変わる、変身する | ばける、へんかする、へんげする、かわる、へんしんする | |||
Chữ Hán | hoá trang | hoa trang | 化装 | 仮装する、変装する | かそうする、へんそうする | |||
Hán Nôm | hóa ra J | hoa ra J | 化𠚢 J | Jとなる、Jと化す、実はJだ、実際はJだ | Jとなる、Jとかす、じつはJだ、じっさいはJだ | |||
Chữ Hán | hỏa/hoả | hoa/hoa | 火 | thủy | 火(火葬などの語句を構成する) | か、ひ | lửa | |
Chữ Hán | hỏa táng/hoả táng | hoa tang/hoa tang | 火葬 | thổ táng | 火葬、火葬する | かそう、かそうする | ||
Chữ Hán | hỏa hoạn/hoả hoạn | hoa hoan/hoa hoan | 火患 | 火事 | かじ | |||
Chữ Hán | họa | hoa | 禍 | phúc | 禍(惨禍などの語句を構成する)➡thảm họa | か、わざわい | ||
Chữ Hán | hoa | hoa | 華 | 華(𠊛華(華人)などの語句を構成する)➡người Hoa | か、はな | |||
Chữ Hán | hoa lệ | hoa le | 華麗 | 華麗な | かれいな | |||
Chữ Hán | hóa | hoa | 貨 | 貨(百貨などの語句を構成する)➡bách hóa | か | |||
Chữ Hán | hóa đơn | hoa don | 貨単 | 領収書、レシート、明細書 | りょうしゅうしょ、れしーと、めいさいしょ | |||
Chữ Hán | họa | hoa | 画/畫 | 画(明画などの語句を構成する)➡minh họa | が、かく | |||
Chữ Hán | họa sĩ | hoa si | 画士 | 画家 | がか | |||
Chữ Hán | họa báo | hoa bao | 画報 | 画報 | がほう | |||
Chữ Hán | hòa | hoa | 和 | 和(和平などの語句を構成する) | わ | |||
Chữ Hán | hòa giải | hoa giai | 和解 | 和解する | わかいする | |||
Chữ Hán | hòa khí | hoa khi | 和気 | 和気、穏やかな雰囲気 | わき、おだやかなふんいき | |||
Chữ Hán | hòa bình | hoa binh | 和平 | ホアビン省 | ほあびんしょう | |||
Chữ Hán | hòa bình | hoa binh | 和平 | 平和、平和な、穏やかな | へいわ、へいわな、おだやかな | |||
Chữ Hán | hòa đồng | hoa dong | 和同 | 社交的な | しゃこうてきな | |||
Chữ Hán | hòa mục | hoa muc | 和睦 | 和睦する、仲良くする | わぼくする、なかよくする | |||
Chữ Hán | hoà nhập | hoa nhap | 和入 | 適応する、順応する、うまくやる、溶け込む | てきおうする、じゅんのうする、うまくやる、とけこむ | |||
Chữ Hán | hòa ước | hoa uoc | 和約 | 平和条約、講和条約 | へいわじょうやく、こうわじょうやく | |||
Chữ Hán | hòa thượng | hoa thuong | 和尚 | 和尚、和尚様 | おしょう、おしょうさま | |||
Chữ Hán | hoặc | hoac | 或 | 或いは、又は、若しくは | あるいは、または、もしくは | hay | ||
Chữ Hán | hoặc giả | hoac gia | 或者 | 或いは、又は、若しくは | あるいは、または、もしくは | hay là | ||
Hán Nôm | hoặc là | hoac la | 或𪜀 | 或いは、又は、若しくは | あるいは、または、もしくは | hay là | ||
Chữ Hán | hoạch | hoach | 獲 | (未分類の字/音) | かく、とる | săn | ||
Chữ Hán | hoạch | hoach | 穫 | 穫(収穫などの語句を構成する)➡thu hoạch | かく | |||
Chữ Hán | hoạch | hoach | 画 | 画(計画などの語句を構成する)➡kế hoạch | かく、が | |||
Chữ Hán | hoài | hoai | 懐 | 懐(懐念などの語句を構成する) | かい、なつかしい | lồng ngực,lòng | ||
Chữ Hán | hoài niệm | hoai niem | 懐念 | 懐かしさ、ノスタルジー、懐かしむ | なつかしさ、のすたるじー、なつかしむ | |||
Chữ Hán | hoài bão | hoai bao | 懐抱 | 野望、野心、願望 | やぼう、やしん、がんぼう | |||
Chữ Hán | hoại | hoai | 壊 | 壊(毀壊、破壊などの語句を構成する)➡hủy hoại,phá hoại | かい、こわす | |||
Chữ Hán | hoại tử | hoai tu | 壊死 | 壊死する、壊死の、壊死性の、壊死 | えしする、えしの、えしせいの、えし | |||
Chữ Hán | hoan | hoan | 歓 | 歓(歓呼などの語句を構成する) | かん、よろこぶ | |||
Chữ Hán | hoan hô | hoan ho | 歓呼 | 歓呼、歓呼する、拍手する | かんこ、かんこする、はくしゅする | |||
Chữ Hán | hoán | hoan | 喚 | 喚(呼喚などの語句を構成する)➡hô hoán | かん | gọi | ||
Chữ Hán | hoàn | hoan | 完 | 完(完全などの語句を構成する) | かん | |||
Chữ Hán | hoàn thành | hoan thanh | 完成 | 完成する、完遂する | かんせいする、かんすいする | |||
Chữ Hán | hoàn toàn | hoan toan | 完全 | 完全な | かんぜんな | |||
Chữ Hán | hoàn bị | hoan bi | 完備 | 完備した | かんびした | |||
Chữ Hán | hoàn hảo | hoan hao | 完好 | 完璧な、非の打ち所がない、パーフェクトな | かんぺきな、ひのうちどころがない、ぱーふぇくとな | toàn hảo | ||
Chữ Hán | hoàn thiện | hoan thien | 完善 | 完成する、完全な状態にする、完全に整った | かんせいする、かんぜんなじょうたいにする、かんぜんにととのった | |||
Chữ Hán | hoạn | hoan | 患 | 患(患難などの語句を構成する) | かん | bệnh,địch | ||
Chữ Hán | hoạn nạn | hoan nan | 患難 | 苦難、不幸な苦しみ | くなん、ふこうなくるしみ | |||
Chữ Hán | hoán | hoan | 換 | 換(換転などの語句を構成する) | かん、かえる | |||
Chữ Hán | hoán chuyển | hoan chuyen | 換転 | 転換、転換する | てんかん、てんかんする | |||
Chữ Hán | hoàn | hoan | 環 | 環(環境などの語句を構成する) | かん | vòng tròn | ||
Chữ Hán | hoàn cảnh | hoan canh | 環境 | 環境、状況、事態(自然環境はmôi trường) | かんきょう、じょうきょう、じたい(しぜんかんきょうはmôi trường) | |||
Chữ Hán | hoãn | hoan | 緩 | 緩(緩兵などの語句を構成する) | かん、ゆるむ | nới lỏng | ||
Chữ Hán | hoãn binh | hoan binh | 緩兵 | 遅らせる(戦闘)、戦闘を遅らせる、機会を待つ | おくらせる(せんとう)、せんとうをおくらせる、きかいをまつ | |||
Chữ Hán | hoàn | hoan | 還 | 還(還銭などの語句を構成する) | かん、かえる | trở về | ||
Chữ Hán | hoàn tiền | hoan tien | 還銭 | 返金する、還付する | へんきんする、かんぷする | |||
Chữ Hán | hoàn | hoan | 丸 | 丸(精丸などの語句を構成する)➡tinh hoàn | がん、まる | vòng, tròn | ||
Chữ Hán | hoang | hoang | 荒 | 荒(荒野などの語句を構成する) | こう、あらい | |||
Chữ Hán | hoang dã | hoang da | 荒野 | 荒野 | こうや | |||
Chữ Hán | hoang sơ | hoang so | 荒疏 | 原始の、原始的な | げんしの、げんしてきな | sơ khai, nguyên thủy | ||
Chữ Hán | hoang mang | hoang mang | 慌忙 | 混乱した、狼狽した、慌忙とした | こんらんした、ろうばいした、こうぼうとした | |||
Chữ Hán | hoàng | hoang | 黄/黃 | 黄(黄海などの語句を構成する) | こう、おう、きいろ | màu vàng | ||
Chữ Hán | Hoàng/Huỳnh | Hoang/Huynh | 黄/黃 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | hoàng hải | hoang hai | 黄海 | 黄海 | こうかい | |||
Chữ Hán | hoàng hôn | hoang hon | 黄昏 | 黄昏、夕暮れ、夕闇 | たそがれ、ゆうぐれ、ゆうやみ | |||
Chữ Hán | hoảng | hoang | 慌 | 慌(恐慌などの語句を構成する)➡khủng hoảng | きょう | |||
Chữ Hán | hoàng | hoang | 皇 | 皇(皇帝などの語句を構成する) | こう | |||
Chữ Hán | hoàng hậu | hoang hau | 皇后 | 皇后 | こうごう | |||
Chữ Hán | hoàng đế | hoang de | 皇帝 | 皇帝 | こうてい | |||
Chữ Hán | hoành | hoanh | 横 | 横(縦横などの語句を構成する)➡tung hoành | おう、よこ | bên cạnh | ||
Chữ Hán | hoành hành | hoanh hanh | 横行 | 横行する、荒らし回る、まかり通る、蔓延る | おうこうする、あらしまわる、まかりとおる、はびこる | |||
Chữ Hán | Hoàng Sa | Hoang Sa | 黄沙 | 西沙諸島 | せいさしょとう | |||
Chữ Hán | hoạt | hoat | 活 | 活(活動などの語句を構成する) | かつ、いかす | |||
Chữ Hán | hoạt động | hoat dong | 活動 | 活動、活動する、遂行する | かつどう、かつどうする、すいこうする | |||
Chữ Hán | hoạt động | hoat dong | 活動 | 動作する(家電など) | どうさする(かでんなど) | |||
Chữ Hán | hoạt bát | hoat bat | 活溌 | 活発、活発な | かっぱつ、かっぱつな | |||
Chữ Hán | hoạt thạch | hoat thach | 滑石 | タルク(鉱石) | たるく(こうせき) | |||
Chữ Hán | hoạt lực | hoat luc | 活力 | 活力、元気 | かつりょく、げんき | |||
Chữ Hán | hoạt | hoat | 滑 | 滑(滑石などの語句を構成する) | かつ、すべる | trượt | ||
Chữ Hán | học | hoc | 学/學 | 学(学生などの語句を構成する) | がく、まなぶ | |||
Chữ Hán | học bổng | hoc bong | 学俸 | 奨学金 | しょうがくきん | |||
Chữ Hán | học chế | hoc che | 学制 | 学制 | がくせい | |||
Chữ Hán | học giả | hoc gia | 学者 | 学者 | がくしゃ | |||
Chữ Hán | học hành | hoc hanh | 学行 | 学業 | がくぎょう | |||
Chữ Hán | học hiệu | hoc hieu | 学校 | 学校 | がっこう | |||
Hán Nôm | học hỏi | hoc hoi | 学𠳨 | 学び取る、経験を積む、経験を得る | まなびとる、けいけんをつむ、けいけんをえる | |||
Chữ Hán | học khoa | hoc khoa | 学科 | 学科 | がっか | |||
Chữ Hán | học ký | hoc ky | 学期 | 学期 | がっき | |||
Chữ Hán | học phái | hoc phai | 学派 | 学派 | がくは | |||
Chữ Hán | học sinh | hoc sinh | 学生 | 学生(高校生まで。大学生はsinh viên 生員) | がくせい | |||
Chữ Hán | học tập | hoc tap | 学習 | 学習、学習する | がくしゅうする | |||
Chữ Hán | học thuật | hoc thuat | 学術 | 学術 | がくじゅつ | |||
Chữ Hán | học thức | hoc thuc | 学識 | 学識 | がくしょく | |||
Chữ Hán | học thuyết | hoc thuyet | 学説 | 学説 | がくせつ | |||
Chữ Hán | học vấn | hoc van | 学問 | 学問 | がくもん | |||
Chữ Hán | học vị | hoc vi | 学位 | 学位 | がくい | |||
Chữ Hán | học đường | hoc duong | 学堂 | 学校 | がっこう | |||
Chữ Hán | học trò | hoc tro | 学徒 | 学徒 | がくと | |||
Chữ Hán | học bạ | hoc ba | 学簿 | 通信簿 | つうしんぼ | |||
Hán Nôm | học lên | hoc len | 学𨖲 | 進学する | しんがくする | |||
câu ví dụ | hội | hoi | 潰 | (未分類の字/音) | かい、つぶす | bục, sập | ||
Chữ Hán | hối | hoi | 悔 | 悔(悔恨などの語句を構成する) | かい、くやむ | |||
Chữ Hán | hối hận | hoi han | 悔恨 | 後悔、後悔する、悔恨する、残念に思う | こうかい、こうかいする、かいこんする、ざんねんにおもう | |||
Chữ Hán | hối cải | hoi cai | 悔改 | 悔い改める、改悛する、悔悛する | くいあらためる、かいしゅんする、かいしゅんする | |||
Chữ Hán | hội | hoi | 会/會 | 会(会議などの語句を構成する) | かい、あう | |||
Chữ Hán | hội báo | hoi bao | 会報 | 会って意見交換する | あっていけんこうかんする | |||
Chữ Hán | hội trường | hoi truong | 会場 | 会場 | かいじょう | |||
Chữ Hán | hội trường Thống Nhất | hoi truong Thong Nhat | 会場統一 | 統一会堂 | とういつかいどう | |||
Hán Nôm | hội chợ | hoi cho | 会𢄂 | 見本市、フェア | みほんいち、ふぇあ | |||
Hán Nôm | hội chợ triển lãm | hoi cho trien lam | 会𢄂展覧 | 見本市、フェア(展覧会はcuộc triển lãm局展覧) | みほんいち、ふぇあ(てんらんかいはcuộc triển lãmきょくてんらん) | |||
Chữ Hán | hội thảo | hoi thao | 会討 | セミナー、講演会、討論会 | せみなー、こうえんかい、とうろんかい | |||
Chữ Hán | hội nghị | hoi nghi | 会議 | 会議(国会、自治体など) | かいぎ(こっかい、じちたいなど) | |||
Chữ Hán | hội thẩm | hoi tham | 会審 | 陪審 | ばいしん | |||
Chữ Hán | hội tụ | hoi tu | 会聚 | 収束する、集まる | しゅうそくする、あつまる | |||
Chữ Hán | hội ý | hoi y | 会意 | 1漢字を組み合わせて新たな意味を持つ漢字にすること | かんじをくみあわせてあらたないみをもつかんじにすること | |||
Chữ Hán | hội ý | hoi y | 会意 | 2意味を理解する | りかいする | |||
Chữ Hán | hội ý | hoi y | 会意 | 3会って意見交換する | あっていけんこうかんする | |||
Chữ Hán | hội ý hội báo | hoi y hoi bao | 会意会報 | 会って意見交換する | あっていけんこうかんする | |||
Chữ Hán | hồi | hoi | 回 | 回(回想などの語句を構成する) | かい、まわる | |||
Chữ Hán | hồi âm | hoi am | 回音 | 返事する、返答する | へんじする、へんとうする | |||
Chữ Hán | hồi giáo | hoi giao | 回教 | 回教、イスラム教 | かいきょう、いすらむきょう | |||
Chữ Hán | hồi xuân | hoi xuan | 回春 | 回春 | かいしゅん | |||
Chữ Hán | hồi sinh | hoi sinh | 回生 | 復活、回復 | ふっかつ、かいふく | |||
Chữ Hán | hồi tưởng | hoi tuong | 回想 | 回想、回想する、思いだす | かいそう、かいそうする、おもいだす | |||
Chữ Hán | hồi lại | hoi lai | 回吏 | 戻る | もどる | |||
Chữ Hán | hồi đáp | hoi dap | 回答 | 回答 | かいとう | |||
Chữ Hán | hói | hoi | 晦 | 禿げた、毛の抜けた、髪の抜けた | はげた、けのぬけた、かみのぬけた | |||
Chữ Hán | hói đầu | hoi dau | 晦頭 | 禿げた、毛の抜けた、髪の抜けた | はげた、けのぬけた、かみのぬけた | |||
Chữ Nôm | hôi/hôi thối | hoi/hoi thoi | 𦤠/𦤠𦤮 | 臭い | くさい | hôi thối | ||
Chữ Nôm | hôi của | hoi cua | 豗𧶮 | 火事場泥棒をする、事件事故の現場で物を取る | かじばどろぼうをする、じけんじこのげんばでものをとる | |||
Chữ Hán | hôi | hoi | 灰 | 灰(石灰などの語句を構成する)➡thạch hôi (đá vôi) | け、はい | tro | ||
Chữ Hán | hội | hoi | 絵 | 絵(絵画などの語句を構成する) | かい、え | minh họa | ||
Chữ Hán | hội họa | hoi hoa | 絵画 | 絵画 | かいが | |||
Chữ Hán | hối | hoi | 賄 | 賄(賄賂などの語句を構成する) | わい、まかなう | |||
Chữ Hán | hối lộ | hoi lo | 賄賂 | 賄賂 | わいろ | |||
Chữ Hán | hơi | hoi | 唏 | ガス | がす | khí ga | ||
Chữ Hán | hơi | hoi | 矣 | すこし、ちょっと(形容詞の前に置く) | すこし、ちょっと(けいようしのまえにおく) | |||
Chữ Hán | hơi bị + động từ | hoi bi + dong tu | 矣被+動詞 | 1動詞をネガティブに強調する 2動詞をポジティブに強調する | どうしをきょうちょうする | |||
Chữ Hán | hơi sức | hoi suc | 唏飭 | 体力 | たいりょく | |||
Chữ Hán | hơi thở | hoi tho | 唏咀 | 呼吸 | 呼吸 | |||
Chữ Hán | hồi | hoi | 徊/廻/回 | 時、時期、期間(過去) | とき、じき、きかん | |||
Chữ Hán | hồi J | hoi J | 徊 J | Jのとき(過去) | Jのとき | |||
Hán Nôm | hồi nhỏ | hoi nho | 徊𡮈 | 小さい頃、子供の時 | ちいさいころ、こどものとき | |||
Hán Nôm | hồi hộp | hoi hop | 徊𪡄 | ドキドキする | どきどきする | |||
Hán Nôm | hồi trước | hoi truoc | 徊𠓀 | 前に、以前に(過去の時期) | まえに、いぜんに(かこのじき) | |||
Chữ Nôm | hồi | hoi | 咴 | 繰り返し叩く事(ドラム、太鼓、鐘)、繰り返し叩く音(ドラムロール) | くりかえしたたくこと(どらむ、たいこ、かね)、くりかえしたたくおと(どらむろーる) | |||
Chữ Nôm | hỏi | hoi | 𠳨 | trả lời | 尋ねる、問う | たずねる、とう | ||
Hán Nôm | hỏi cung | hoi cung | 𠳨供 | 供述を求める、取り調べる | きょうじゅつをもとめる、とりしらべる | |||
Hán Nôm | hỏi thăm J | hoi tham J | 𠳨探 J | J(名詞)について尋ねる | Jについてたずねる | |||
Hán Nôm | hơi bị | hoi bi | 唏被 | とても | とても | |||
Chữ Nôm | hôm | hom | 𣋚 | こよみ、日(月日) | ひ(つきひ) | |||
Chữ Nôm | hôm kia | hom kia | 𣋚箕 | こよみ、一昨日、おととい | おととい | |||
Chữ Nôm | hôm nay | hom nay | 𣋚𠉞 | こよみ、今日 | きょう | |||
Chữ Nôm | hôm qua | hom qua | 𣋚戈 | こよみ、昨日 | きのう | |||
Chữ Nôm | hôm J | hom J | 𣋚J | J(文節)の日、Jする日 | J(ぶんせつ)のひ、Jするひ | |||
Hán Nôm | hôm nọ | hom no | 𣋚奴 | この間 | このあいだ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | hơn | hon | 欣 | もっと | もっと、さらに | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | hơn nữa | hon nua | 欣𠯆 | もっと、更に | もっと、さらに | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | hơn J | hon J | 欣 J | Jよりも | Jよりも | |||
Chữ Hán | hôn | hon | 婚 | 婚(結婚などの語句を構成する)➡kết hôn | こん | |||
Chữ Hán | hôn phối | hon phoi | 婚配 | 配偶、配偶の | はいぐう、はいぐうの | |||
Chữ Hán | hôn nhân | hon nhan | 婚姻 | 婚姻 | こんいん | |||
Chữ Hán | hôn lễ | hon le | 婚礼 | 婚礼、結婚式 | こんれい、けっこんしき | |||
Chữ Hán | hôn phu/hôn thê | hon phu/hon the | 婚夫/婚妻 | 婚約者、フィアンセ | こんやくしゃ | chồng sắp cưới,vợ sắp cưới | ||
Chữ Hán | hôn | hon | 昏 | 昏(昏迷などの語句を構成する) | こん | |||
Chữ Hán | hôn mê | hon me | 昏迷 | 昏睡、昏迷、昏睡する | こんすい、こんめい、こんすいする | |||
Chữ Hán | hỗn | hon | 混 | 混(混乱などの語句を構成する) | こん、まぜる | |||
Chữ Hán | hỗn hợp | hon hop | 混合 | 混合する、混成の | こんごうする、こんせいの | |||
Chữ Hán | hỗn chiến | hon chien | 混戦 | 乱闘、乱闘する(日本語とやや意味が違う) | らんとう、らんとうする | |||
Chữ Hán | hỗn loạn | hon loan | 混乱 | 混乱、混乱する | こんらん、こんらんする | |||
Chữ Hán | hồn | hon | 魂 | 魂(料魂などの語句を構成する) | こん、たましい | |||
Chữ Nôm | hôn | hon | 㖧 | 唇、口唇 | くちびる、こうしん | |||
Chữ Nôm | hôn | hon | 㖧 | キスする、チュウする、接吻する | きすする、ちゅうする、せっぷんする | |||
Chữ Nôm | hôn hít | hon hit | 㖧𪗀 | キスする、チュウする、接吻する | きすする、ちゅうする、せっぷんする | |||
Chữ Hán | hon da | hon da | 本田 | ホンダ、本田技研工業 | ほんだ、ほんだぎけんこうぎょう | |||
Chữ Hán | hon da | hon da | 本田 | バイク、モーターバイク | ばいく、もーたーばいく | |||
Chữ Hán | hồn nhiên | hon nhien | 渾然 | 渾然とした、渾然一体の、無邪気な、純粋な | こんぜんとした、こんぜんいったいの、むじゃきな、じゅんすいな | |||
Chữ Hán | Hồng Kông | Hong Kong | 香港 | 香港 | ほんこん | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | hỏng | hong | 閧 | 壊れた、壊れている、腐った ⇒bị hỏng ,làm hỏng | こわれた、こわれている、くさった ⇒bị hỏng ,làm hỏng | hư hỏng 墟閧 | ||
Hán Nôm/Chữ Nôm | hỏng hóc | hong hoc | 閧𫘲 | 壊れた、壊れている、欠陥のある | こわれた、こわれている、けっかんのある | |||
Chữ Nôm | hòng | hong | 𫱏/𢝳/𪡥/𢞃 | 意図する、企む、狙う | いとする、たくらむ、ねらう | |||
Chữ Hán | hồng | hong | 洪 | 洪(洪水などの語句を構成する) | こう | |||
Chữ Hán | hồng thủy | hong thuy | 洪水 | 洪水 | こうずい | lũ lụt 泸𣼧 | ||
Chữ Hán | hồng | hong | 紅 | ピンク(日本語と意味が違う) | ぴんく(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | hồng | hong | 紅 | 桃色(日本語と意味が違う) | ももいろ(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | Hồng | Hong | 紅 | ベトナム人の名前(女性) | べとなむじんのなまえ(じょせい) | |||
Chữ Hán | hồng ngoại | hong ngoai | 紅外 | 赤外の(光学) | せきがいの(こうがく) | tia hồng ngoại | ||
Chữ Hán | hồng | hong | 虹 | (未分類の字/音) | こう、にじ | cầu vồng,bảy sắc cầu vồng | ||
Chữ Hán | hóng | hong | 𥈰 | 期待して待つ | きたいしてまつ | ngóng 𪱮,nhóng 𢟞 | ||
Chữ Nôm | hông | hong | 𬛏 | 脇腹 | わきばら | |||
Chữ Nôm | hộp thuốc | hop thuoc | 匣𧆄 | 薬箱 | くすりばこ | |||
Chữ Hán | họp | hop | 合 | 合(局合などの語句を構成する)➡cuộc họp | ごう、あう | |||
Chữ Hán | họp | hop | 合 | 会議、会議する | かいぎ | cuộc họp 局合 | ||
Chữ Hán | hợp | hop | 合 | 合(合理などの語句を構成する) | ごう、あう | |||
Chữ Hán | hợp | hop | 合 | 合う、合意する | あう、ごういする | |||
Hán Nôm | hợp với J | hop voi J | 合唄 J | Jに合う、Jに似合う | Jにあう、Jににあう | |||
Chữ Hán | hợp cách | hop cach | 合格 | 適切な、正しい(日本語と意味が違う) | てきせつな、ただしい | cập cách, đậu, đỗ, đỗ đạt | ||
Chữ Hán | hợp chất | hop chat | 合質 | 化合物 | かごうぶつ | |||
Chữ Hán | họp chợ | hop cho | 合𢄂 | 市場 | いちば | |||
Chữ Hán | hợp đồng | hop dong | 合同 | 契約、契約書 | けいやく、けいやくしょ | giao kèo 交撟 | ||
Chữ Hán | hợp đồng gia công | hop dong gia cong | 合同加工 | 製造請負契約 | せいぞううけおいけいやく | |||
Chữ Hán | hợp đồng phụ | hop dong phu | 合同附 | 下請け | したうけ | |||
Chữ Hán | hợp đồng ủy quyền | hop dong uy quyen | 合同委権 | 委任契約 | いにんけいやく | |||
Chữ Hán | hợp kim | hop kim | 合金 | 合金 | ごうきん | |||
Chữ Hán | hợp lý | hop ly | 合理 | 合理的な | ごうりてきな | |||
Chữ Hán | hợp ngữ | hop ngu | 合語 | アセンブリ言語 | あれんぶりげんご | |||
Chữ Hán | hợp nhất | hop nhat | 合一 | 統一する、併せる | とういつする、あわせる | |||
Chữ Hán | hợp pháp | hop phap | 合法 | 合法的な | ごうほうてきな | |||
Chữ Hán | hợp tác | hop tac | 合作 | 協力する | きょうりょくする | |||
Chữ Hán | hợp xướng | hop xuong | 合唱 | 合唱 | がっしょう | |||
Chữ Nôm | hót | hot | 唿/𡁾 | 囀る、お世辞を言う | さえずる、おせじをいう | |||
Hán Nôm | hốt hoảng | hot hoang | 唿慌 | パニックになる、正気を失う | ぱにっくになる、しょうきをうしなう | |||
Chữ Nôm | hột cơm | hot com | 籺粓 | 米粒、吹き出物 | こめつぶ、ふきでもの | |||
Chữ Nôm | hột/hạt | hot/hat | 籺 | 種、粒 | たね、つぶ | |||
Chữ Nôm | hột xoài | hot xoai | 籺𣒱 | マンゴーの種 | まんごーのたね | |||
Chữ Nôm | hột vịt lộn | hot vit lon | 籺𪆧孵 | ホビロン(孵化前のアヒルの卵) | ほびろん(ふかまえのあひるのたまご) | trứng vịt lộn | ||
Chữ Nôm | hột cút lộn | hot cut lon | 籺𪄥孵 | ホクロン(孵化前のうずらの卵) | ほくろん(ふかまえのうずらのたまご) | trứng cút lộn | ||
Chữ Nôm | hù dọa | hu doa | 吁唑 | 脅す | おどす | đe dọa | ||
Chữ Nôm | hú | hu | 唬 | 叫ぶ | さけぶ | kêu,la,hét lên | ||
Chữ Hán | hủ | hu | 朽 | 朽(不朽などの語句を構成する)➡bất hủ | きゅう、くちる | |||
Chữ Hán | hư | hu | 虚 | 虚(虚名などの語句を構成する) | きょ、うつろ | |||
Chữ Hán | hư danh | hu danh | 虚名 | 偽りの名声 | いつわりのめいせい | |||
Chữ Hán | hư hại | hu hai | 虚害 | 被害に会う、破損する | ひがいにあう、はそんする | |||
Chữ Hán | hư vô | hu vo | 虚無 | 虚無、虚無の、何もない | きょむ、きょむの、なにもない | |||
Chữ Hán | hư hỏng | hu hong | 墟閧 | 壊れる、壊れた | こわれる、こわれた | |||
Chữ Hán | hủ | hu | 腐 | 腐(腐敗などの語句を構成する) | ふ、くさる | đổ nát,thối nát,thối tha,ươn,thiu | ||
Chữ Hán | hủ bại | hu bai | 腐敗 | 腐敗した、腐った、壊れた | ふはいした、くさった、こわれた | thiu thối, thối tha | ||
Chữ Hán | hủ nữ | hu nu | 腐女 | phụ nữ | 腐女、腐女子(スラング) | ふじょ、ふじょし | ||
Chữ Hán | hủ tiếu | hu tieu | 粿條 | フーティウ | ふーてぃう | |||
Chữ Hán | hứa | hua | 許 | 許(𠳒許などの語句を構成する)➡lời hứa | きょ、ゆるす | |||
Chữ Hán | hứa | hua | 許 | 約束、約束する | やくそく、やくそくする | hẹn 𠻷 | ||
Chữ Nôm | hùa theo | hua theo | 𠇼𬩱 | 追随する、真似をする、加担する、加勢する(良くない事に) | ついずいする、まねをする、かたんする、かせいする | |||
Chữ Hán | hứa hão | hua hao | 許𠲡 | 出来もしないことを言う、大言壮語 | できもしないことをいう、たいげんそうご | hứa suông,hứa hươu, hứa vượn | ||
Chữ Hán | huân | huan | 勲 | 勲(勲章などの語句を構成する) | くん | |||
Chữ Hán | huân chương | huan chuong | 勲章 | 勲章 | くんしょう | |||
Chữ Hán | Huân chương Lao động | Huan chuong Lao dong | 勲章労働 | 労働勲章 | ろうどうくんしょう | |||
Chữ Hán | huân | huan | 薫 | (未分類の字/音) | くん、かおる | thơm | ||
Chữ Hán | huấn | huan | 訓 | 訓(訓練などの語句を構成する) | くん | |||
Chữ Hán | huấn luyện | huan luyen | 訓練 | 訓練、訓練する、コーチングする | くんれん、くんれんする、こーちんぐする | |||
Chữ Hán | huấn luyện viên | huan luyen vien | 訓練員 | コーチ | こーち | |||
Chữ Nôm | húc | huc | 拗/𪺬 | 突き刺す、突っ込む、衝突する | つきさす、つっこむ、しょうとつする | |||
Chữ Nôm | húc văng | huc vang | 拗㩞 | 突き刺す、突っ込む、衝突する | つきさす、つっこむ、しょうとつする | |||
Chữ Hán | huề | hue | 携 | 携(提携などの語句を構成する)➡đề huề | けい、たずさえる | mang | ||
Chữ Hán | Huệ | Hue | 恵 | ベトナム人の名前(ほぼ女性) | べとなむじんのなまえ(ほぼじょせい) | |||
Chữ Hán | hung | hung | 凶/兇 | 凶(凶暴などの語句を構成する) | きょう | |||
Chữ Hán | hung bạo | hung bao | 凶暴 | 凶暴な | きょうぼうな | |||
Chữ Hán | hung khí | hung khi | 凶器 | 凶器 | きょうき | |||
Chữ Hán | hung thủ | hung thu | 凶手 | 犯罪者、犯人 | はんざいしゃ、はんにん | |||
Chữ Hán | hung hăng | hung hang | 凶行 | 凶行、乱暴、暴力 | きょうこう、らんぼう、ぼうりょく | |||
Chữ Hán | hung hãn | hung han | 凶猂/凶悍 | 凶暴な | きょうぼうな | |||
Chữ Hán | hung | hung | 胸 | (未分類の字/音) | きょう、むね | ngực | ||
Chữ Hán | hưng | hung | 興 | 興(興奮などの語句を構成する) | こう、おこす | |||
Chữ Hán | hưng phấn | hung phan | 興奮 | 興奮、興奮する | こうふん、こうふんする | |||
Chữ Hán | hứng | hung | 興 | 興(興趣などの語句を構成する) | こう、おこす | |||
Chữ Hán | hứng thú | hung thu | 興趣 | 面白い、ワクワクする、興味がわくような | おもしろい、わくわくする、きょうみがわくような | |||
Chữ Hán | hùng | hung | 熊 | 熊(熊虎などの語句を構成する) | ゆう、くま | con gấu | ||
Chữ Hán | hùng hổ | hung ho | 熊虎 | 1熊と虎2勇猛さの比喩3店の名前など4攻撃的な、強面の | くまととら | |||
Chữ Hán | hùng hùng hổ hổ | hung hung ho ho | 熊熊虎虎 | 攻撃的な、強面の | こうげきてきな、こわもての | |||
Chữ Hán | hùng | hung | 雄 | 雄(英雄などの語句を構成する)➡anh hùng | ゆう、お | |||
Chữ Hán | Hùng | Hung | 雄 | ベトナム人の名前(ほぼ男性) | べとなむじんのなまえ(ほぼだんせい) | |||
Chữ Hán | hùng vĩ | hung vi | 雄偉 | 偉大な、雄大な | いだいな、ゆうだいな | |||
Chữ Hán | Hùng Vương | Hùng Vuong | 雄王 | 歴史上の有名人、フン王 | ふんおう | |||
Chữ Hán | hưởng | huong | 享 | 享(享受などの語句を構成する) | きょう | |||
Chữ Hán | hưởng thụ | huong thu | 享受 | 享受、享受する | きょうじゅ、きょうじゅする | |||
Chữ Hán | hưởng thọ | huong tho | 享寿/享壽 | 享年、死亡時年齢 | きょうねん、しぼうじねんれい | |||
Chữ Hán | huống | huong | 況 | 況(状況などの語句を構成する)➡trạng huống | きょう | |||
Chữ Hán | huống hồ | huong ho | 況乎 | ましてや、なおさら、いわんや∼をや | ましてや、なおさら | huống chi 況之 | ||
Chữ Hán | hương | huong | 郷 | 郷(同郷などの語句を構成する)➡đồng hương | きょう | |||
Chữ Hán | hưởng | huong | 響 | 響(影響などの語句を構成する)➡ ảnh hưởng | きょう、ひびく | |||
Chữ Hán | hướng | huong | 向 | 向(方向などの語句を構成する)➡phương hướng | こう、むく | |||
Chữ Hán | hướng dẫn | huong dan | 向引 | 引率、引率する | いんそつ、いんそつする | |||
Chữ Hán | hướng dẫn | huong dan | 向引 | 案内、案内する | あんない、あんないする | |||
Chữ Hán | hướng dẫn | huong dan | 向引 | ガイド、ガイドする | がいど、がいどする | dẫn | ||
Chữ Hán | hướng dẫn viên | huong dan vien | 向引員 | ガイド、引率者、案内者 | がいど、いんそつしゃ、あんないしゃ | |||
Hán Nôm | hướng dẫn cấp nhà nước | huong dan cap nha nuoc | 向引給家渃 | ガイドライン(国家による)、国策によるガイドライン | がいどらいん(こっかによる)、こくさくによるがいどらいん | |||
Chữ Hán | hương | huong | 香 | 香(五味香などの語句を構成する)➡ngũ vị hương | こう、きょう、かおり | |||
Chữ Hán | Hương | Huong | 香 | ベトナム人の名前(女性) | べとなむじんのなまえ(じょせい) | |||
Chữ Hán | hương vị | huong vi | 香味 | 風味(味と香り) | ふうみ | |||
Hán Nôm | hương thơm | huong thom | 香𦹳 | 香り | かおり | mùi thơm | ||
Chữ Hán | hương liệu | huong lieu | 香料 | 香料、香辛料 | こうりょう、こうしんりょう | |||
Chữ Nôm | hươu | huou | 㹯 | 鹿 | しか | |||
Hán Nôm | hươu cao cổ | huou cao co | 㹯高𦙶 | 麒麟 | きりん | |||
Chữ Hán | húp | hup | 吸 | 啜る | すする | |||
Chữ Nôm | hút | hut | 唿 | 吸う | すう | |||
Hán Nôm | hút mùi | hut mui | 唿味 | 換気扇 | かんきせん | cái hút mùi | ||
Hán Nôm | hút khách | hut khach | 唿客 | 吸う、客を吸い寄せる、人気がある | きゃくをすいよせる、にんきがある | |||
Chữ Nôm | hút thuốc | hut thuoc | 唿𧆄 | 吸う、タバコを吸う | すう、たばこをすう | |||
Chữ Hán | hụt hẫng | hut hang | 紇興 | 虚しさを感じる、残念に思う | むなしさをかんじる、ざんねんにおもう | |||
Chữ Hán | hụt | hut | 紇 | 足りない、壊れる、滑る、逃す | たりない、こわれる、すべる、のがす | thiếu hụt | ||
Chữ Hán | hưu | huu | 休 | 休(𢪀休などの語句を構成する)➡nghỉ hưu | きゅう、やすむ | nghỉ ngơi,nghỉ | ||
Chữ Hán | hưu trí | huu tri | 休致 | 年金受給者 | ねんきんじゅきゅうしゃ | |||
Chữ Hán | hữu | huu | 右 | 右(右岸などの語句を構成する) | う、ゆう、みぎ | bên phải | ||
Chữ Hán | hữu ngạn | huu ngan | 右岸 | tả ngạn | 右岸 | うがん | bờ bên phải | |
Chữ Hán | hựu | huu | 又 | (未分類の字/音) | また | lại nữa, một lần nữa | ||
Chữ Hán | hữu | huu | 友 | 友(友誼などの語句を構成する) | ゆう、とも | |||
Chữ Hán | hữu nghị | huu nghi | 友誼 | 友誼、友好 | ゆうぎ、ゆうこう | |||
Chữ Hán | hữu | huu | 有 | 有(有益などの語句を構成する) | ゆう、ある | |||
Chữ Hán | hữu hình | huu hinh | 有形 | 有形の | ゆうけいの | |||
Chữ Hán | hữu danh | huu danh | 有名 | 有名な | ゆうめいな | |||
Chữ Hán | hữu ích | huu ich | 有益 | 有益、有益な、使える、役に立つ | ゆうえき、ゆうえきな、つかえる、やくにたつ | |||
Chữ Hán | hữu hạn | huu han | 有限 | 有限、有限の | ゆうげん、ゆうげんの | |||
Chữ Hán | huy | huy | 揮 | 揮(指揮などの語句を構成する)➡chỉ huy | き | |||
Chữ Hán | huy động | huy dong | 揮動 | 巧みに使う、扱う、振りあげる、振り回す、〔権力などを〕振るう、行使する、振りかざす、誇示する | たくみにつかう、あつかう、ふりあげる、ふりまわす、[けんりょくなどを]ふるう、こうしする、ふりかざす、こじする | |||
Chữ Hán | huy | huy | 輝 | 輝(輝皇などの語句を構成する) | き、かがやく | chói | ||
Chữ Hán | huy hoàng | huy hoang | 輝皇 | 輝く、輝かしい、輝ける、輝いた | かがやく、かがやかしい、かがやける、かがやいた | |||
Chữ Hán | hủy | huy | 毀 | 毀(毀壊などの語句を構成する)➡hủy hoại | き | |||
Chữ Hán | hủy | huy | 毀 | 取り消す | とりけす | |||
Chữ Hán | hủy hoại | huy hoai | 毀壊 | 破壊、破壊する、毀壊、毀壊する | はかい、はかいする、きかい、きかいする | phá hoại | ||
Chữ Hán | hủy diệt | huy diet | 毀滅 | 毀滅、毀滅する、滅ぼす | きめつ、きめつする、ほろぼす | phá hoại | ||
Chữ Hán | húy kỵ | huy ky | 避諱 | 避諱、欠筆(君主名を忌避する、文字の形や発音を変える) | ひき、けっぴつ | kiêng húy 𪬧避 | ||
Chữ Hán | huỵch/huỵnh | huych/huynh | 鬩 | 何かがドスンと落ちる音、バタンと倒れる音、バチンと打つ音 | どすんとおちるおと、ばたんとたおれるおと、ばちんとうつおと | |||
Chữ Hán | huyền | huyen | 懸 | 懸(懸念などの語句を構成する) | けん、かける | đặt cược | ||
Chữ Hán | huyền niệm | huyen niem | 懸念 | 懸念、懸念する | けねん、けねんする | |||
Chữ Hán | huyền | huyen | 弦 | 弦(弦琴などの語句を構成する) | げん | sợi dây | ||
Chữ Hán | huyền cầm | huyen cam | 弦琴 | 弦琴 | げんきん | |||
Chữ Hán | huyền | huyen | 玄 | 玄(玄武などの語句を構成する) | げん | siêu đen | ||
Chữ Hán | Huyền Vũ | Huyen Vu | 玄武 | 玄武、伝説の神獣 | げんぶ、でんせつのしんじゅう | |||
Chữ Hán | huyền | huyen | 舷 | (未分類の字/音) | げん | mạn,mạn tàu | ||
Chữ Hán | huyện | huyen | 県/縣 | 行政区分(日本の郡に相当) | ぎょうせいくぶん(にほんのぐんにそうとう) | |||
Chữ Hán | huyện lỵ | huyen ly | 県莅 | 県行政本部所在地(県は日本の郡に相当、日本の郡に同等の組織はない) | しょうぎょうせいほんぶしょざいち | |||
Chữ Hán | huyệt | huyet | 穴 | 穴(巣穴などの語句を構成する)➡sào huyệt | けつ、あな | hố,lỗ | ||
Chữ Hán | huyết | huyet | 血 | 血(血圧などの語句を構成する) | けつ、ち | máu | ||
Chữ Hán | huyết áp | huyet ap | 血圧 | 血圧 | けつあつ | |||
Chữ Hán | huyết dịch | huyet dich | 血液 | 血液 | けつえき | |||
Chữ Hán | huyết quản | huyet quan | 血管 | 血管 | けっかん | |||
Chữ Hán | huyết khối động mạch | huyet khoi dong mach | 血塊動脈 | 動脈血栓 | どうみゃくけっせん | |||
Chữ Hán | huynh | huynh | 兄 | 兄(兄弟などの語句を構成する) | けい、きょう、あに | anh | ||
Chữ Hán | huynh đệ | huynh de | 兄弟 | 義兄弟的な関係の人、仲間(日本語と意味が違う) | きょうだい | anh em | ||
Chữ Hán | huỳnh | huynh | 蛍 | 蛍(畑蛍光(蛍光灯)などの語句を構成する)➡đèn huỳnh quang | けい、ほたる | con đom đóm | ||
Chữ Hán | huỳnh quang | huynh quang | 蛍光 | 蛍光、蛍光の | けいこう、けいこうの | |||
English | huýt sáo/huyt sao | huyt sao/huyt sao | whistle | 口笛、口笛を吹く | くちぶえ、くちぶえをふく | |||
Chữ Hán | hy | hy | 希 | 希(希望などの語句を構成する) | き、のぞむ | |||
Chữ Hán | hy vọng | hy vong | 希望 | 希望、希望する | きぼう、きぼうする | |||
Chữ Hán | hy hữu | hy huu | 稀有 | 稀有な、稀な | けうな、まれな | hiếm có | ||
Chữ Hán | hy/hi | hy/hi | 犠/犧 | 犠(犠牲などの語句を構成する) | ぎ | |||
Chữ Hán | hy sinh | hy sinh | 犠牲 | 犠牲 | ぎせい | |||
Chữ Nôm | ì ạch | i ach | 𥑴伌 | 重々しい(動作、呼吸) | おもおもしい | |||
Chữ Hán | ích | ich | 益 | 益(有益などの語句を構成する)➡hữu ích | えき、ます | |||
Chữ Hán | ích dụng | ich dung | 益用 | 有益な | ゆうえきな | |||
Chữ Hán | ích lợi | ich loi | 益利 | 利益 | りえき | |||
Chữ Hán | ích kỷ | ich ky | 益己 | 我儘な | わがままな | |||
Chữ Hán | ích kỷ | ich ky | 益己 | 自己中心的な | じこちゅうしんてきな | |||
Chữ Hán | ích kỷ | ich ky | 益己 | 利己的な | りこてきな | |||
Chữ Nôm | im | im | 唵 | 黙る、黙ったまま | だまる、だまったまま | |||
Chữ Nôm | im lặng | im lang | 唵𠻴 | 沈黙、沈黙する、静寂 | ちんもく、ちんもくする、せいじゃく | |||
Chữ Nôm | im lặng là vàng | im lang la vang | 唵𠻴𪜀鐄 | 沈黙は金 | ちんもくはきん | |||
Chữ Hán | in | in | 印 | 印(印影などの語句を構成する) | いん | ấn 印 | ||
Chữ Hán | in ấn | in an | 印印 | 刷る、印刷する、印刷物 | する、いんさつする、いんさつ | |||
Chữ Hán | in ảnh | in anh | 印影 | 印影 | いんえい | |||
Chữ Nôm | inh ỏi | inh oi | 𠸄𪨆 | 喧しい、喧しく、大音量の | やかましい、やかましく、だいおんりょうの | |||
French | inox | inox | inoxydable | ステンレス鋼 | すてんれすこう | |||
Chữ Nôm | ít | it | 𠃣 | nhiều | 少ない、僅かな | すくない、わずかな | ||
Chữ Nôm | ít có | it co | 𠃣𣎏 | 滅多に無い、まれな(数量) | めったにない、まれな(すうりょう) | |||
Chữ Nôm | ít người | it nguoi | 𠃣𠊛 | 少人数の | しょうにんずうの | |||
Hán Nôm | ít khi | it khi | 𠃣欺 | 滅多に無い、まれな(機会)(文頭に置く) | めったにない、まれな(きかい)(ぶんとうにおく) | hiếm khi | ||
Chữ Nôm | ít lâu | it lau | 𠃣𥹰 | すぐに | すぐに | |||
Chữ Nôm | ít lời | it loi | 𠃣𠳒 | 無口な | むくちな | |||
Chữ Nôm | ít nói | it noi | 𠃣呐 | nói nhiều | 無口な | むくちな | ||
Hán Nôm | ít nhất | it nhat | 𠃣一 | nhiều nhất | 少なくとも | すくなくとも | ||
Chữ Nôm | ít nhiều | it nhieu | 𠃣𡗉 | いくつかの | いくつかの | |||
Chữ Nôm | ít ỏi | it oi | 𠃣𪨆 | ほんの少しの、僅かな | ほんのすこしの、わずかな | |||
Chữ Nôm | ít ra | it ra | 𠃣𠚢 | 少なくとも | すくなくとも | |||
Hán Nôm | ít tuổi | it tuoi | 𠃣歲 | 若い、若輩の | わかい、じゃくはいの | |||
Chữ Hán | kê | ke | 稽 | 稽(滑稽などの語句を構成する)➡hoạt kê | けい | |||
Chữ Hán | kế | ke | 継/繼 | 継(継承などの語句を構成する) | けい、つぐ | |||
Chữ Hán | kế | ke | 継/繼 | 隣に、隣接して | となりに、りんせつして | |||
Chữ Hán | kế nghiệp | ke nghiep | 継業 | 事業を継承する | じぎょうをけいしょうする | |||
Chữ Hán | kế thừa | ke thua | 継承 | 継承する | けいしょうする | |||
Chữ Hán | kế tục | ke tuc | 継続 | 引き継ぐ | ひきつぐ | |||
Chữ Hán | kế | ke | 計 | 計(計画などの語句を構成する) | けい | |||
Chữ Hán | kế hoạch | ke hoach | 計画 | 計画する | けいかくする | cuộc hẹn | ||
Chữ Hán | kế toán | ke toan | 計算 | 会計(日本語とやや違う) | かいけい | |||
Chữ Hán | kế toán quản trị | ke toan quan tri | 計算管治 | 管理会計 | かんりかいけい | |||
Chữ Hán | kế toán tài chính | ke toan tai chinh | 計算財政 | 財務会計 | ざいむかいけい | |||
Chữ Hán | kê | ke | 嵇 | 雑穀 | ざっこく | các loại kê,hạt kê | ||
Chữ Hán | kê | ke | 鶏 | 鶏(烏骨鶏などの語句を構成する)➡ô cốt kê | けい、にわとり | con gà | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | kẻ | ke | 仉 | 類別詞 奴、者(好ましくない人、軽視している人、悪党、敵など) | るいべつし やつ、もの(このましくないひと、けいししているひとなど) | |||
Chữ Nôm | kẻ bắn tỉa | ke ban tia | 仉𢏑𢲟 | 狙撃手、スナイパー | そげきしゅ、すないぱー | |||
Hán Nôm | kẻ biến thái | ke bien thai | 仉変態 | 変態野郎、変態、変質者 | へんたいやろう、へんたい、へんしつしゃ | |||
Hán Nôm | kẻ hủy diệt | ke huy diet | 仉毀滅 | 破壊者、デストロイヤー、ターミネーター | はかいしゃ、ですとろいやー、たーみねーたー | |||
Chữ Nôm | kẻ keo xỉn | ke keo xin | 仉䐧𡂌 | せこい奴、せこい野郎、ケチな奴、こすっからい奴 | せこいやつ、せこいやろう、けちなやつ、こすっからいやつ | |||
Chữ Nôm | kẻ ky bo | ke ky bo | 仉飢脯 | せこい奴、せこい野郎、ケチな奴、こすっからい奴 | せこいやつ、せこいやろう、けちなやつ、こすっからいやつ | |||
Hán Nôm | kẻ xâm lấn | ke xam lán | 仉侵𢭹 | 侵入者 | しんにゅうしゃ | |||
Chữ Nôm | kể | ke | 𠸥 | 語る、話をする、教える | かたる、はなしをする、おしえる | |||
Chữ Nôm | kể cả J | ke ca J | 𠸥𪥘󠄁 J | Jだとしても | Jだとしても | |||
Chữ Nôm | kể ra | ke ra | 𠸥𠚢 | 実際、実際に | じっさい、じっさいに | |||
Chữ Nôm | kể trên | ke tren | 𠸥𨕭 | 上記の、上述の | じょうきの、じょうじゅつの | |||
Chữ Nôm | kể từ đó | ke tu do | 𠸥自𪦆 | それから、それ以来 | それから、それいらい | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | kề | ke | 倛/𫑇 | 隣接の、隣接する | りんせつする | |||
Hán Nôm | kề J vào B | ke J vao B | 倛 J 𠓨 B | JをBに近づける、JをBにつける | JをBにちかづける、JをBにつける | |||
Chữ Hán | kệ | ke | 彐 | ほっておく、気にしない | ほっておく、きにしない | mặc kệ 嚜彐 | ||
Chữ Nôm | kệ | ke | 偈 | 棚 | たな | |||
Hán Nôm | kệ sách | ke sach | 偈冊 | 本棚 | ほんだな | |||
Chữ Nôm | kếch xù | kech xu | 𡚄𬇅 | 並みはずれて大きい、非常に大きい(口語) | なみはずれておおきい、ひじょうにおおきい | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | kèm | kem | 搛/兼 | くっつく、添付する、添える、付き添う | くっつく、てんぷする、そえる、つきそう | đính kèm | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | kém | kem | 歛 | giỏi,khéo | 下手な、劣った、程度の低い | へたな、おとった、ていどのひくい | kém cạnh,kém vế | |
Chữ Nôm | kem đánh răng | kem danh rang | 嗛打𪘵 | 歯磨き粉 | はみがきこ | |||
French | kem | kem | crème | クリーム状の物質 | くりーむじょうのぶっしつ | |||
French | kem | kem | crème | アイスクリーム(アイスクリーム以外のアイスも該当する) | あいす(あいすくりーむいがいのあいすもがいとうする) | cà-rem | ||
Chữ Nôm | kem cạo râu | kem cao rau | 嗛𠞟𩯁 | 髭剃り用クリーム | ひげそりようくりーむ | |||
Chữ Nôm | kèn | ken | 𥱲/𧤥/𨪝 | ラッパ、トランペット | らっぱ、とらんぺっと | |||
Hán Nôm | kén chọn | ken chon | 挸𢵬 | 選ぶ、選り好みする | えらぶ、えりごのみする | |||
Chữ Nôm | kênh | kenh | 涇 | 溝、水路、チャネル | みぞ、すいろ、ちゃねる | |||
Chữ Nôm | kênh | kenh | 涇 | チャンネル(テレビ、ラジオ)、周波数帯 | ちゃんねる(てれび、らじお)、しゅうはすうたい | |||
Chữ Nôm | kênh đào | kenh dao | 涇掏 | 運河、溝、水路 | うんが、みぞ、すいろ | |||
Chữ Nôm | kênh rạch | kenh rach | 涇瀝 | 運河、溝、水路 | うんが、みぞ、すいろ | |||
Chữ Hán | keo | keo | 膠 | 糊、接着剤 | のり、せっちゃくざい | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | kéo | keo | 捁 | đẩy | 引く、引っ張る | ひく、ひっぱる | lôi kéo | |
Chữ Nôm | kéo | keo | 𨦀 | ハサミ | はさみ | cái kéo 丐𨦀 | ||
Chữ Nôm | kẹo | keo | 𥼱 | 飴、お菓子 | あめ、おかし | bánh kẹo餅𥼱 | ||
Chữ Nôm | kéo dài | keo dai | 捁𨱽 | 伸びる、伸ばす、引きずる、長引く、続く | のびる、のばす、ひきずる、ながびく、つづく | |||
Hán Nôm | kéo dài thêm | keo dai them | 捁𨱽添 | ずらす、さらに動かす | ずらす、さらにうごかす | |||
Hán Nôm | kéo lê | keo le | 捁𠠍 | 引きずる | ひきずる | |||
Chữ Nôm | kẻo | keo | 𪢤 | さもなくば、∼しないと、∼しないように | さもなくば、∼しないと、∼しないように | |||
Chữ Nôm | kẻo(J kẻo B) | keo(J keo B) | 𪢤(J𪢤B) | JしないとBになる、BしないようにJする。 | JしないとBになる。BしないようにJする。 | |||
Chữ Nôm | kép | kep | 𠄳 | 二重の、ダブル | にじゅうの、だぶる | |||
Chữ Hán | kẹt | ket | 桀/搩 | 足止めされる、立ち往生する、抜けられなくなる | 足止めされる、立ち往生する、抜けられなくなる | |||
Chữ Hán | kẹt xe | ket xe | 桀車 | 交通渋滞 | こうつうじゅうたい(xe 自動車) | |||
Chữ Hán | kẹt quá khứ | ket qua khu | 桀過去 | 過去に囚われる | かこにとらわれる | |||
Chữ Hán | kết | ket | 結 | 結(結果などの語句を構成する) | けつ、むすぶ | |||
Chữ Hán | kết cục | ket cuc | 結局 | 結局、結末 | けっきょく、けつまつ | |||
Chữ Hán | kết hôn | ket hon | 結婚 | 結婚、結婚する | けっこん、けっこんする | lấy vợ ,lấy chồng ,cưới vợ ,cưới chồng | ||
Chữ Hán | kết hợp | ket hop | 結合 | 結合、結合する、組み合わせる | けつごう、けつごうする、くみあわせる | |||
Chữ Hán | kết nạp | ket nap | 結納 | 組織に加入する(入学、入会、入党など)(日本語と意味が違う) | そしきにかにゅうする | |||
Chữ Hán | kết quả | ket qua | 結果 | 結果 | けっか | |||
Chữ Hán | kết thúc | ket thuc | 結束 | bắt đầu | 終わる、終息する(日本語と意味が違う) | おわる、しゅうそくする | chấm dứt | |
Chữ Hán | kết tinh | ket tinh | 結晶 | 結晶、結晶する | けっしょう、けっしょうする | |||
Chữ Hán | kết nối | ket noi | 結綏 | 接続、接続する、繋ぐ | せつぞく、せつぞくする、つなぐ | |||
Chữ Hán | kết liễu | ket lieu | 結了 | 終結、終結する | しゅうけつ、しゅうけつする | xong xuôi | ||
Chữ Hán | kết luận | ket luan | 結論 | 結論 | けつろん | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | kêu | keu | 叫/𡆌 | 叫ぶ、鳴く、吠える、呼ぶ、言う | さけぶ、なく、ほえる、よぶ、いう | |||
Chữ Nôm | kêu gọi | keu goi | 𡆌噲 | アピールする、呼びかける | あぴーるする、よびかける | |||
Chữ Nôm | kêu ca | keu ca | 𡆌歌 | 不平不満を言う、文句を言う | ふへいふまんをいう、もんくをいう | |||
Chữ Nôm | kêu than | keu than | 𡆌𪡩 | 悲鳴を上げる、泣き叫ぶ | ひめいをあげる、なきさけぶ | |||
Chữ Nôm | kêu vang | keu vang | 𡆌㘇 | 響く声を出す、大声を出す、大声を上げる | ひびくこえをだす、おおごえをだす、おおごえをあげる | |||
Chữ Hán | khả/khá | kha/khá | 可 | 可(可能などの語句を構成する) | か | |||
Chữ Hán | khá | khá | 可 | かなり | かなり | |||
Hán Nôm | khá là | kha la | 可𪜀 | かなり | かなり | |||
Chữ Hán | khả năng | kha nang | 可能 | 1能力、可能であること 2可能性、可能性があること | のうりょく | năng lực, tiềm lực | ||
Chữ Hán | khả năng | kha nang | 可能 | 可能性、ケース | かのうせい、けーす | |||
Chữ Hán | khả thi | kha thi | 可施 | 実現可能性のある、実現可能な | じつげんかのうせいのある、じつげんかのうな | tính khả thi | ||
Chữ Hán | khắc | khac | 克 | 克(克己などの語句を構成する) | かつ | |||
Chữ Hán | khắc kỷ | khac ky | 克己 | ストイックな、自己抑制的な、 | すといっくな、じこよくせいてきな | |||
Chữ Hán | khắc phục | khac phuc | 克服 | 克服、克服する、乗り越える | こくふく、こくふくする、のりこえる | |||
Chữ Hán | khắc | khac | 刻 | 刻(彫刻などの語句を構成する)➡ điêu khắc | こく、きざむ | |||
Chữ Hán | khắc nghiệt | khac nghiet | 刻孽 | 厳しい、苛酷な | きびしい、かこくな | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | khác | khac | 恪 | 他の、別の、違う、異なる | ほかの、べつの、ちがう、ことなる | |||
Chữ Hán | khác thường | khac thuong | 恪常 | 異常な、特別な | いじょうな、とくべつな | |||
Chữ Hán | khác biệt | khac biet | 恪別 | 違う、異なる、相違する | ちがう、ことなる、そういする | |||
Chữ Hán | khác nhau | khac nhau | 恪蹺 | 違う、異なる、相違する | ちがう、ことなる、そういする | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | khác lạ | khac la | 恪𡚎 | 見たことのない、奇想天外な | みたことのない、きそうてんがいな | |||
Chữ Hán | khách | khach | 客 | 客(客観などの語句を構成する) | きゃく | |||
Chữ Hán | khách hàng | khach hang | 客行 | 顧客、依頼人、取引先、クライアント、お客 | こきゃく、いらいにん、とりひきさき、くらいあんと、おきゃく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | khách khí | khach khi | 客気 | 遠慮がちな | えんりょがちな | |||
Chữ Hán | khách quan | khach quan | 客観 | 客観 | きゃっかん | |||
Chữ Hán | khách quen | khach quen | 客慣 | 顧客、得意先 | こきゃく、とくいさき | |||
Chữ Hán | khách qúy | khach quy | 客貴 | 貴賓、大切な客 | きひん、たいせつなきゃく | |||
Chữ Hán | khách sạn | khach san | 客棧 | ホテル | ほてる | |||
Chữ Hán | khách sạn cao cấp | khach san cao cap | 客棧高級 | 高級ホテル | こうきゅうほてる | |||
Chữ Hán | khách sáo | khach sao | 客套 | 遠慮がちな、他人行儀の、遠慮深い | えんりょがちな、たにんぎょうぎの、えんりょぶかい | |||
Chữ Nôm | khai | khai | ■ | 臭い、異臭の | しょうべんくさい | |||
Chữ Nôm | khai khắm | khai kham | ■𦤯 | 悪臭がする、臭い | あくしゅうがする | khăm khắm | ||
Chữ Hán | khải | khai | 楷 | 楷(楷書などの語句を構成する) | かい | |||
Chữ Hán | khải thư | khai thu | 楷書 | 楷書 | かいしょ | |||
Chữ Hán | khái | khai | 概 | 概(概略などの語句を構成する) | がい | |||
Chữ Hán | khái lược | khai luoc | 概略 | 概略 | がいりゃく | |||
Chữ Hán | khái quát | khai quat | 概括 | 概括、概括する、要約する、大まかに纏める | がいかつ、がいかつする、ようやくする、おおまかにまとめる | |||
Chữ Hán | khái niệm | khai niem | 概念 | 概念 | がいねん | |||
Chữ Hán | khai | khai | 開 | 開(開幕などの語句を構成する) | かい、ひらく | |||
Chữ Hán | Khai quật | Khai quat | 開掘 | 発掘する | はっくつする | |||
Chữ Hán | khai giảng | khai giang | 開講 | 開講する | かいこうする | |||
Chữ Hán | khai mạc | khai mac | 開幕 | 開幕する | かいまくする | |||
Chữ Hán | khai ngộ | khai ngo | 開悟 | 悟る、悟りを開く、開悟する | さとる、さとりをひらく、かいごする | |||
Chữ Hán | khai nhận | khai nhan | 開認 | 申告する、告白する | しんこくする、こくはくする | (用語-法律) | ||
Chữ Hán | khai vị | khai vi | 開胃 | 前菜 | ぜんさい | |||
Chữ Hán | khai trương | khai truong | 開帳 | 開店する | かいてんする | |||
Chữ Hán | khái | khai | 慨 | 慨(感慨などの語句を構成する)➡cảm khái | がい | than thở | ||
Chữ Hán | khải | khai | 啓 | 啓(啓示などの語句を構成する) | けい | khai hóa | ||
Chữ Hán | khải thị | khai thi | 啓示 | 啓示、啓示する | けいじ、けいじする | |||
Chữ Nôm | khắm | kham | 𦤯 | 悪臭がする、臭い(下腹部) | あくしゅうがする | |||
Chữ Hán | khám | kham | 勘 | 勘(勘破などの語句を構成する) | かん | |||
Chữ Hán | khám phá | kham pha | 勘破 | 発見、発見する、勘破、勘破する、 | はっけん、はっけんする、かんぱ、かんぱする | |||
Chữ Hán | khám nghiệm | kham nghiem | 勘験 | 検査する、検証する(事案) | けんさする、けんしょうする | xét nghiệm,kiểm tra,kiểm soát | ||
Chữ Hán | kham | kham | 堪 | 堪(堪忍などの語句を構成する) | かん、こらえる | |||
Chữ Hán | kham nhẫn | kham nhan | 堪忍 | 堪忍、堪忍する、堪え忍ぶ | かんにん、かんにんする、こらえしのぶ | dễ dàng khoan dung,nhẫn nại,chịu đựng | ||
Chữ Hán | khám | kham | 看 | 看(看病などの語句を構成する) | かん、みる | |||
Chữ Hán | khám bệnh | kham benh | 看病 | 検診してもらう(đi khám bệnh)日本語と意味が違う➡hộ lý 護理 | けんしんしてもらう(đi khám bệnh)にほんごといみがちがう➡hộ lý | |||
Chữ Hán | khán giả | khan gia | 看者 | 観客 | かんきゃく | |||
Chữ Hán | khâm | kham | 襟 | (未分類の字/音) | きん、えり | cổ áo | ||
Chữ Hán | khan hiếm | khan hiem | 慳儉 | 節約の、質素な、倹約の | せつやくの、しっそな、けんやくの | |||
Chữ Hán | khẩn | khan | 緊 | 緊(緊急などの語句を構成する) | きん | |||
Chữ Hán | khẩn | khan | 墾 | 墾(開墾などの語句を構成する)➡khai khẩn | こん | |||
Chữ Hán | khẩn | khan | 懇 | 懇(懇求などの語句を構成する) | こん、ねんごろ | |||
Chữ Hán | khăn | khan | 巾 | 手ぬぐい、タオル | てぬぐい、たおる | |||
Chữ Hán | khăn giấy | khan giay | 巾紙 | ちり紙、ティッシュ | ちりがみ、てぃっしゅ | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | khăn lau | khan lau | 巾撈 | 布巾 | ふきん | |||
Hán Nôm | khăn tay | khan tay | 巾拪 | ハンドタオル、ハンカチ | はんどたおる、はんかち | |||
Hán Nôm | khăn lau tay | khan lau tay | 巾撈拪 | おしぼり、お手拭き | おしぼり、おてふき | |||
Hán Nôm | khăn quàng cổ | khan quang co | 巾絖𦙶 | マフラー | まふらー | |||
Hán Nôm | khăn tắm | khan tam | 巾沁 | バスタオル | ばすたおる | |||
Chữ Hán | khẩn cầu | khan cau | 懇求 | 懇願、懇願する、懇求、懇求する、 | こんがん、こんがんする、こんきゅう、こんきゅうする | |||
Chữ Hán | khẩn cấp | khan cap | 緊急 | 緊急、緊急の | きんきゅう、きんきゅうの | |||
Chữ Hán | khẩn trương | khan truong | 緊張 | 緊張した、緊急の | きんちょうした、きんきゅうの | |||
Chữ Hán | khang | khang | 康 | 康(安康などの語句を構成する)➡an khang | こう | |||
Chữ Hán | kháng | khang | 抗 | 抗(反抗などの語句を構成する)➡phản kháng | こう、あらがう | |||
Chữ Hán | khang trang | khang trang | 康莊 | 広々として明るい | ひろびろとしてあかるい | |||
Chữ Hán | kháng nguyên | khang nguyen | 抗原 | 抗原 | こうげん | |||
Chữ Hán | kháng thể | khang the | 抗体 | 抗体 | こうたい | |||
Chữ Hán | kháng cáo | khang cao | 抗告 | 抗告する | こうこく | |||
Chữ Hán | khẳng | khang | 肯 | 肯(肯定などの語句を構成する) | こう | |||
Chữ Hán | khẳng định | khang dinh | 肯定 | 肯定、肯定する | こうてい、こうていする | |||
Chữ Hán | khanh | khanh | 坑 | (未分類の字/音) | こう | hầm mỏ | ||
Chữ Hán | khánh | khanh | 慶 | 慶(国慶などの語句を構成する)➡Quốc Khánh | けい、よろこぶ | |||
Chữ Hán | Khánh | Khanh | 慶 | ベトナム人の名前(男女) | べとなむじんのなまえ(だんじょ) | |||
Chữ Hán | khánh thành | khanh thanh | 慶成 | 発足する、落成する | ほっそくする、らくせいする | |||
Chữ Hán | khao/khao ăn | khao/khao an | 犒 | 奢る、ご馳走する、犒う(食事などで) | おごる、ごちそうする、ねぎらう | |||
Chữ Hán | khảo | khao | 考 | 考(参考などの語句を構成する)➡tham khảo | こう、かんがえる | |||
Chữ Hán | Khảo cổ học | Khao co hoc | 考古学 | 考古学 | こうこがく | |||
Chữ Hán | khảo sát | khao sat | 考察 | 考察、考察する | こうさつ、こうさつする | |||
Chữ Hán | khảo | khao | 拷 | 拷(査拷などの語句を構成する)➡tra khảo | ごう | |||
Chữ Hán | khảo | khao | 尻 | (未分類の字/音) | こう、しり | mông 䑃 ,mông đít 䑃𦝂 | ||
Chữ Hán | khấp | khap | 泣 | 泣(泣警などの語句を構成する) | きゅう、なく | khóc 哭 | ||
Chữ Hán | khấp khểnh | khap khenh | 泣警 | 凸凹な、不揃いの | でこぼこな、ふぞろいの | |||
Chữ Hán | khắp | khap | 掐 | 至るところで | いたるところで | |||
Chữ Hán | khắp J | khap J | 掐 J | J中で、J中に、Jの至るところで | Jじゅうで、Jじゅうに、Jのいたるところで | |||
Chữ Hán | khắp Nhật Bản | khap Nhat Ban | 掐日本 | 日本中で、日本中に、日本の至るところで | にほんじゅうで、にほんじゅうに、にほんのいたるところで | |||
Chữ Nôm | khập khiễng | khap khieng | 𨂖𨇀 | (歩行困難で)足をかばったり、引きずったりする、跛行する | (ほこうこんなんで)あしをかばったり、ひきずったりする、はこうする | |||
Chữ Hán | khát | khat | 渇 | 渇(解渇などの語句を構成する)➡giải khát | かつ、かわく | |||
Chữ Hán | khát | khat | 渇 | のどが渇いた | のどがかわいた | |||
Chữ Hán | khát vọng | khat vong | 渇望 | 渇望、渇望する、熱望する | かつぼう、かつぼうする、ねつぼうする | |||
Chữ Hán | khất | khat | 乞 | 乞(乞食などの語句を構成する) | こ、こう | cầu xin | ||
Chữ Hán | khất thực | khat thuc | 乞食 | 乞食、乞食をする(古語) | こじき、こじきをする | đi xin ăn | ||
Chữ Hán | khâu | khau | 丘 | (未分類の字/音) | きゅう、おか | đồi | ||
Chữ Hán | khâu | khau | 扣/丘 | 縫う | ぬう | |||
Chữ Hán | khẩu | khau | 口 | 口(口装などの語句を構成する) | こう、くち | miệng 𠰘 | ||
Chữ Hán | khẩu phần | khau phan | 口分 | 分量、配分、割り当て(食糧、料理) | ぶんりょう、はいぶん、わりあて(しょくりょう、りょうり) | |||
Chữ Hán | khẩu trang | khau trang | 口装 | マスク | ますく | |||
Chữ Hán | khẩu vị | khau vi | 口味 | 個人の味覚、味の好み | こじんのみかく、あじのこのみ | |||
Chữ Hán | khẩu vị cơ bản | khau vi co ban | 口味基本 | 人が感じる5つの味(甘味、酸味、塩味、苦味、旨味) | ひとがかんじるいつつのあじ(あまみ、さんみ、えんみ、にがみ、うまみ) | 辛味は味覚ではない | ||
Chữ Hán | khẩu ngữ | khau ngu | 口語 | 口語、会話で使われる言葉 | こうご、かいわでつかわれることば | |||
Chữ Nôm | khay | khay | 𣛣 | トレー、トレイ、お盆 | とれー、とれい、おぼん | |||
Chữ Hán | khê | khe | 渓 | 地名などによく使われる語(Hà Khê 河渓,Đông Khê 東渓など) | けい | suối 𣷮,khe 渓 | ||
Chữ Hán | khe | khe | 渓 | スロット、細い出入り口 | すろっと、ほそいでいりぐち | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | khe hở/kẻ hở | khe ho/ke ho | 渓滸/𠴜滸 | 隙間、間隙 | すきま、かんげき | |||
Hán Nôm | khe đưa thẻ | khe dua the | 渓迻𥮋 | カード挿入口、カード挿入スロット | かーどそうにゅうぐち、かーどそうにゅうこう | |||
Hán Nôm | khe khẽ | khe khe | 溪𡃊 | そっと低い声で、優しい声で | そっとひくいこえで、やさしいこえで | |||
Chữ Hán | khe nhận tiền | khe nhan tien | 渓認銭 | 紙幣受取口、紙幣返却口、紙幣払出口 | しへいうけとりぐち、しへいへんきゃくぐち、しへいはらいだしぐち | |||
Chữ Hán | khế | khe | 契 | 契(契約などの語句を構成する) | けい、ちぎり | |||
Chữ Hán | khế ước | khe uoc | 契約 | 契約 | けいやく | |||
Hán Nôm | khế ước với ác quỷ | khe uoc voi ac quy | 契約唄悪鬼 | 悪魔との契約 | あくまとのけいやく | |||
Chữ Hán | khế | khe | 憩 | (未分類の字/音) | けい、いこい | nghỉ ngơi, thư giãn | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | khéo | kheo | 矯/窖/靠/巧 | 巧みな | たくみな | |||
Chữ Nôm | khéo léo | kheo leo | 巧嘹 | 技巧的な、巧妙な | ぎこうてきな、こうみょうな | |||
Chữ Nôm | khép | khep | 𢬱 | 閉める(完全に閉めずに少しだけ開けておく) | しめる | |||
Chữ Nôm | khép cửa | khep cua | 𢬱𨷯 | ドアを閉める(完全に閉めずに少しだけ開けておく) | どあをしめる | |||
Chữ Nôm | khép kín | khep kin | 𢬱𡫨 | 閉じた(外部から見て)、閉鎖された | とじた(がいぶからみて)、へいさされた | |||
Chữ Nôm | khét | khet | 𤋸/𤏦 | 焦げ臭い | こげくさい | |||
Chữ Nôm | khét tiếng | khet tieng | 𤋸㗂 | 悪名高い | あくみょうたかい | |||
Chữ Nôm | khỉ | khi | 𤠲 | 猿 | さる | |||
Chữ Nôm | khỉ đột | khi dot | 𤠲腯 | ゴリラ | ごりら | |||
Chữ Hán | khí | khi | 器 | 器(武器などの語句を構成する)➡vũ khí | き | |||
Chữ Hán | khí cụ | khi cu | 器具 | 器具 | きぐ | |||
Chữ Hán | khí | khi | 棄 | 棄(放棄などの語句を構成する)➡phóng khí | き | bỏ | ||
Chữ Hán | khí | khi | 気 | 気(空気などの語句を構成する)➡không khí | き、け | |||
Chữ Hán/French | khí ga | khi ga | 気gaz | ガス | がす | |||
Hán Nôm | khí hóa lỏng | khi hoa long | 気化𣿅 | 液化ガス、LPG | えきかがす、えるぴーじー | |||
Chữ Hán | khí thán | khi than | 気炭 | 石炭燃料ガス。thán khíは二酸化炭素 | せきたんねんりょうがす。thán khíはにさんかたんそ | |||
Chữ Hán | khí hậu | khi hau | 気候 | 気候 | きこう | |||
Chữ Hán | khí chất | khi chat | 気質 | 気質 | きしつ | |||
Chữ Hán | khí tượng | khi tuong | 気象 | 気象 | きしょう | |||
Chữ Hán | khí sắc | khi sac | 気色 | 気色 | きしょく | |||
Chữ Hán | khí lực | khi luc | 気力 | 気力 | きりょく | |||
Chữ Hán | khí quyển | khi quyen | 気圏 | 大気圏 | たいきけん | |||
Chữ Hán | khi | khi | 期/欺 | ∼の時 | ∼のとき | |||
Chữ Hán | khi J | khi J | 欺 J | J(文節)の時 | Jのとき | |||
Chữ Hán | khi không | khi khong | 欺空 | 突然 | とつぜん | |||
Hán Nôm | khi vấn đề xảy ra | khi van de xay ra | 欺問題仕𠚢 | 問題発生時に | もんだいはっせいじに | |||
Chữ Nôm | khi nãy | khi nay | 欺迺 | さっき | さっき | hồi nãy | ||
Chữ Nôm | khi nào | khi nao | 欺芇 | いつ | いつ | bao giờ,lúc nào,chừng nào | ||
Chữ Hán | khích | khich | 激 | 刺激する | しげきする | |||
Chữ Hán | khích lệ | khich le | 激励 | 激励する | げきれいする | |||
Chữ Hán | khích bác | khich bac | 激駁 | 不快なことを言う、動揺させるようなことを言う | ふかいなことをいう、どうようさせるようなことをいう | |||
Chữ Hán | khích | khich | 隙 | 隙間、恨み | すきま、うらみ | |||
Chữ Hán | khiêm | khiem | 謙 | 謙(謙遜などの語句を構成する) | けん | |||
Chữ Hán | khiêm tốn | khiem ton | 謙遜 | 謙遜、謙虚な | けんそん、けんきょな | |||
Chữ Hán | khiêm nhường | khiem nhuong | 謙譲 | 謙譲、謙譲の | けんじょう、けんじょうの | |||
Chữ Hán | khiêm nhường ngữ | khiem nhuong ngu | 謙譲語 | 謙譲語(日本語学習者のみ知っている単語) | けんじょうご(にほんごがくしゅうしゃのみしっているたんご) | |||
Hán Nôm | kiêng kị | kieng ki | 𪬧忌 | 禁忌、タブー | きんき、たぶー | cấm kỵ 禁忌 | ||
Chữ Hán | khiên | khien | 牽 | 牽(牽牛などの語句を構成する) | けん | |||
Chữ Hán | khiên ngưu | khien nguu | 牽牛 | 牽牛星、彦星 | けんぎゅうせい、ひこぼし | |||
Chữ Hán | khiên ngưu | khien nguu | 牽牛 | アサガオ | あさがお | |||
Chữ Hán | khiển trách | khien trach | 譴責 | 譴責する | けんせきする | |||
Chữ Hán | khiển | khien | 遣 | 遣(調遣などの語句を構成する)➡điều khiển | けん、つかわせる | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | khiến | khien | 遣 | させる | させる | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | khiến J B | khien J B | 遣 J B | J(名詞)にB(動詞)させる(誘導的) | JにBさせる | |||
Chữ Hán | khiếp | khiep | 怯 | 怯える、怖い | おびえる、こわい | |||
Chữ Hán | khiếp | khiep | 怯 | 怯(狂怯などの語句を構成する)➡Khủng khiếp | きょう、おびえる | |||
Chữ Hán | khiếp liệt | khiep liet | 怯劣 | 怯む、動揺する | ひるむ、どうようする | |||
Chữ Hán | khiếp ! | khiep ! | 怯 ! | うわっ! ひいっ!(口語/スラング) | うわっ! ひいっ! | |||
Hán Nôm | khiếp sợ | khiep so | 怯𢜝 | 怯える、怖がる、恐怖する | おびえる、こわがる、きょうふする | |||
Chữ Hán | khiết | khiet | 喫 | (未分類の字/音) | きつ | ăn, uống ,hút | ||
Chữ Hán | khiết | khiet | 潔 | 潔(純潔などの語句を構成する)➡thuần khiết | けつ、いさぎよい | thuần túy純粋 | ||
Chữ Hán | khiếu | khieu | 叫 | 叫(叫奈などの語句を構成する) | きゅう、さけぶ | kêu lên,hét lên | ||
Chữ Hán | khiếu nại | khieu nai | 叫奈 | 不満を言う、文句を言う、苦情を言う | ふまんをいう、もんくをいう、くじょうをいう | kêu la | ||
Chữ Hán | khiêu | khieu | 挑 | 挑(挑戦などの語句を構成する) | ちょう、いどむ | |||
Chữ Hán | khiêu khích | khieu khich | 挑激 | 挑発、挑発する | ちょうはつ、ちょうはつする | |||
Chữ Hán | khiêu chiến | khieu chien | 挑戦 | 挑発、挑発する(日本語と意味が違う) | ちょうせん、ちょうせんする | thử thách 試𡂓 | ||
Chữ Hán | khiêu | khieu | 跳 | 跳 (跳舞などの語句を構成する) | ちょう、はねる | nhảy | ||
Chữ Hán | khiêu vũ | khieu vu | 跳舞 | ダンス、ダンスを踊る | だんす、だんすをおどる | |||
Chữ Hán | khinh | khinh | 軽/輕 | 軽(軽視などの語句を構成する) | けい、かるい | |||
Chữ Hán | khinh | khinh | 軽 | 軽んじる(日本語の軽いはnhẹ) | かろんじる | |||
Chữ Hán | khinh thường | khinh thuong | 軽常 | 軽蔑する | けいべつする | coi thường | ||
Chữ Hán | khinh thị | khinh thi | 軽視 | 軽視する | けいしする | |||
Chữ Hán | khinh miệt | khinh miet | 軽蔑 | 軽蔑する | けいべつする | |||
Chữ Hán | khinh bỉ | khinh bi | 軽鄙 | 軽蔑する | けいべつする | |||
Chữ Hán | khinh | khinh | 氫 | 氫(氫気などの語句を構成する) | きん | |||
Chữ Hán | khinh khí | khinh khi | 氫気 | 水素 | すいそ | |||
Chữ Nôm | kho | kho | 𤇌 | 煮る、煮込む | にる、にこむ | |||
Chữ Hán | khổ | kho | 苦 | 苦(苦難などの語句を構成する) | く、くるしい | |||
Chữ Hán | khổ hình | kho hinh | 苦刑 | 懲役 | ちょうえき | |||
Chữ Hán | khổ tâm | kho tam | 苦心 | 苦心する | くしんする | |||
Chữ Hán | khổ chiến | kho chien | 苦戦 | 苦戦する | くせんする | |||
Chữ Hán | khổ nạn | kho nan | 苦難 | 苦難 | くなん | |||
Chữ Hán | kho | kho | 庫 | 庫(庫糧食などの語句を構成する ) | こ | |||
Chữ Hán | kho lương thực | kho luong thuc | 庫糧食 | 食品倉庫、食糧庫 | しょくひんそうこ、食糧庫 | |||
Chữ Hán | khô | kho | 枯 | 枯(𤇨枯などの語句を構成する )➡phơi khô | こ、かれる | |||
Chữ Hán | khô cạn | kho can | 枯乾 | 枯渇する、干上がる | こかつする、ひあがる | |||
Chữ Hán | khô | kho | 枯 | 乾燥した、ドライな | かんそうした、どらいな | |||
Chữ Nôm | khô | kho | 𩹬 | 干物、干し魚、乾物 | ひもの、ほしざかな、かんぶつ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | khò | kho | 枯/𠺟 | いびきの音、ガーという音、コーという音 | いびきのおと | |||
Hán Nôm | khò lửa | kho lua | 枯焒 | ガスバーナー | がすばーなー | |||
Chữ Nôm | khó | kho | 𧁷 | dễ | 辛い、苦しい | つらい、くるしい | ||
Chữ Nôm | khó chịu | kho chiu | 𧁷𠹾 | 耐え難い、苦しい、不機嫌な | たえがたい、くるしい、ふきげんな | |||
Chữ Nôm | khó khăn | kho khan | 𧁷𫩒 | 辛い、困難な | つらい、こんなんな | |||
Chữ Nôm | khó nghĩ | kho nghi | 𧁷𢣂 | 途方に暮れる | とほうにくれる | |||
Hán Nôm | khó tính | kho tinh | 𧁷性 | dễ tính𥚯性 | 気難しい | きむずかしい | ||
Hán Nôm | khó tin | kho tin | 𧁷信 | 信じがたい | しんじがたい | |||
Chữ Nôm | khờ dại | kho dai | 𤵕㹭 | 馬鹿げた | ばかげた | |||
Chữ Hán | khoa | khoa | 科 | 科(科学などの語句を構成する) | か | |||
Chữ Hán | khoa học | khoa hoc | 科学 | 科学 | かがく | |||
Chữ Hán | khoa học ứng dụng | khoa hoc ung dung | 科学応用 | 応用科学 | おうようかがく | |||
Chữ Hán | khoa học hình thức | khoa hoc hinh thuc | 科学形式 | 形式科学 | けいしきかがく | |||
Chữ Hán | khoa học tự nhiên | khoa hoc tu nhien | 科学自然 | 自然科学 | しぜんかがく | |||
Chữ Hán | khoa học xã hội | khoa hoc xa hoi | 科学社会 | 社会科学 | しゃかいかがく | |||
Chữ Hán | khoa học thông tin | khoa hoc thong tin | 科学通信 | 情報学 | じょうほうがく | |||
Hán Nôm | khoa học máy tính | khoa hoc may tinh | 科学𣛠併 | 計算機科学 | けいさんきかがく | |||
Chữ Hán | khoa mục | khoa muc | 科目 | 科目 | かもく | môn học,môn,tài khoản | ||
Chữ Hán | khóa | khoa | 銙 | 錠、錠前 | じょう、じょうまえ | |||
Chữ Hán | khóa | khoa | 課 | 課(税課などの語句を構成する)➡thuế khoá | か | bộ phận 部分、nhóm 𡖡 | ||
Chữ Hán | khoa | khoa | 誇 | 誇(誇張などの語句を構成する) | こ、ほこる | |||
Chữ Hán | khoa trương | khoa truong | 誇張 | 誇張、誇張する、大げさな、豪華な | こちょう、こちょうする、おおげさな、ごうかな | |||
Chữ Hán | khỏa/khoả | khoa/khoa | 裸 | 裸(裸身などの語句を構成する ) | ら、はだか | |||
Chữ Hán | khỏa thân/khoả | khoa than/khoa | 裸身 | 裸、裸の、裸身の、ヌードの | はだか、はだかの、らしんの、ぬーどの | |||
Hán Nôm | khoác lác | khoac lac | 𢸠咧 | 調子に乗った、調子に乗って、いい気になって、自慢げな、自慢気に | ちょうしにのった、ちょうしにのって、いいきになって、じまんげな、じまんげに | |||
Chữ Hán | khoái | khoai | 快 | 快(寬快などの語句を構成する)➡khoan khoái | かい | sướng 暢 | ||
Chữ Hán | khoái thích | khoai thich | 快適 | 快適、快適な | かいてき、かいてきな | |||
Chữ Hán | khoái cảm | khoai cam | 快感 | 快感、快感の | かいかん、かいかんの | |||
Chữ Nôm | khoai | khoai | 𧃷 | 1芋 ⇒củ khoai 2難しい | いも、むずかしい | |||
Chữ Hán | khoan | khoan | 寬 | 寬(寬容などの語句を構成する) | かん | |||
Chữ Hán | khoan khoái | khoan khoai | 寬快 | 気持ちのいい、快感の | きもちのいい、かいかんの | |||
Chữ Hán | khoan dung | khoan dung | 寬容 | 寛容な | かんような | |||
Chữ Hán | khoan/khoan đã | khoan/khoan da | 寬 | 待つ(質問の回答を) | まつ(しつもんのかいとうを) | |||
Chữ Nôm | khoan | khoan | 鑛 | 錐 | きり | |||
Chữ Hán | khoản | khoan | 款 | 款(財款などの語句を構成する)➡tài khoản | かん | |||
Chữ Hán | khoán | khoan | 券 | 券(証券などの語句を構成する)➡chứng khoán | けん | phiếu 票,vé 派 | ||
Chữ Nôm | khoang | khoang | 𦨻 | 小さい空間、空洞 | ちいさいくうかん、くうどう | |||
Hán Nôm | khoang thuyền | khoang thuyen | 𦨻船 | キャビン、小部屋(船、列車など) | きゃびん、こべや | |||
Chữ Hán | khoáng | khoang | 鉱 | 鉱(鉱物などの語句を構成する) | こう | |||
Chữ Hán | khoáng sản | khoang san | 鉱産 | 鉱物 | こうぶつ | |||
Chữ Hán | khoáng vật | khoang vat | 鉱物 | 鉱物 | こうぶつ | |||
Chữ Hán | khoáng vật học | khoang vat hoc | 鉱物学 | 鉱物学 | こうぶつがく | |||
Chữ Hán | khoảng | khoang | 曠 | 大体、約 | だいたい、やく | khoảng chừng | ||
Chữ Hán | khoảng cách | khoang cach | 曠隔 | 間隔、距離 | かんかく、きょり | |||
Chữ Hán | khoảnh | khoanh | 頃 | 頃(頃刻などの語句を構成する) | ころ | vào khoảng | ||
Chữ Hán | khoảnh khắc | khoanh khac | 頃刻 | 瞬間、一瞬、暫くの間 | しゅんかん、いっしゅん、しばらくのあいだ | |||
Chữ Hán | khoát đạt | khoat dat | 闊達 | 闊達、闊達な | かったつ、かったつな | |||
Chữ Hán | khóc | khoc | 哭 | 哭(嘆哭などの語句を構成する)➡than khóc | こく | |||
Chữ Hán | khóc | khoc | 哭 | cười | 泣く | なく | ||
Hán Nôm | khóc thút thít | khoc thut thit | 哭𠴫𢗠 | すすり泣く | すすりなく | |||
Chữ Hán | khốc | khoc | 酷 | 酷(残酷などの語句を構成する)➡tàn khốc | こく、むごい | bạo khốc 暴酷,thảm khốc 惨酷 | ||
Chữ Hán | khốc liệt | khoc liet | 酷烈 | 酷烈、酷烈な | こくれつ、こくれつな | |||
Chữ Hán | khỏe | khoe | 劸 | 元気な | げんきな | |||
Hán Nôm | khỏe lên/khỏe ra | khoe len/khoe ra | 劸𨖲/劸𠚢 | 元気になる、回復する | げんきになる、かいふくする | |||
Chữ Hán | khỏe | khoe | 劸 | 劸(飭劸などの語句を構成する)➡sức khỏe | けい | |||
Hán Nôm | khoe khoang | khoe khoang | 誇𧧯 | 自慢、自慢げな、自慢する | じまん、じまんげな、じまんする | |||
Chữ Hán | khối | khoi | 塊 | 塊(塊量などの語句を構成する) | かい、かたまり | |||
Chữ Hán | khởi | khoi | 起 | 起(起訴などの語句を構成する) | き、おきる | |||
Chữ Hán | khởi điểm | khoi diem | 起点 | 起点 | きてん | |||
Chữ Hán | khởi nghiệp | khoi nghiep | 起業 | 起業、起業する | きぎょう、きぎょうする | |||
Chữ Hán | khởi hành | khoi hanh | 起行 | 始める、開始する、出発する | はじめる、かいしする、しゅっぱつする | |||
Chữ Hán | khởi đầu | khoi dau | 起頭 | 始める、開始する | はじめる、かいしする | |||
Chữ Hán | khởi động | khoi dong | 起動 | 起動、起動する | きどう、きどうする | |||
Hán Nôm | khối đất | khoi dat | 塊𡐙 | 土塊 | どかい | |||
Chữ Hán | khối lượng | khoi luong | 塊量 | 質量、内容量 | しつりょう、ないようりょう | |||
Chữ Hán | khối lượng công việc | khoi luong cong viec | 塊量公役 | 仕事量、業務負荷、ワークロード | しごとりょう、ぎょうむふか、わーくろーど | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | khối lượng tịnh | khoi luong tinh | 塊量净 | 正味量、内容量 | せいみりょう、しょうみりょう、ないようりょう | |||
Chữ Hán | Khối Đồng Minh | Khoi Dong Minh | 塊同盟 | 連合国グループ(第二次世界大戦) | れんごうこくぐるーぷ | |||
Chữ Hán | khởi nguyên | khoi nguyen | 起源 | 起源 | きげん | |||
Chữ Hán | khởi thảo | khoi thao | 起草 | 起草、起草する | きそうする | |||
Chữ Hán | khởi tố | khoi to | 起訴 | 起訴、起訴する | きそする | khởi kiện 起件 | ||
Chữ Hán | khôi phục | khoi phuc | 恢復 | 回復、回復する | かいふく、かいふくする | |||
Chữ Hán | khôn | khon | 坤 | 賢さ、徳、利口 | かしこさ、とく、りこう | |||
Chữ Hán | khôn lường | khon luong | 坤量 | 予期せぬ、予測不可能な、計り知れない | よきせぬ、よそくふかのうな、はかりしれない | |||
Chữ Hán | khốn | khon | 困 | 困(困難などの語句を構成する) | こん、こまる | |||
Chữ Hán | khốn nạn | khon nan | 困難 | 性格に難のある(日本語と意味が違う) | せいかくになんのある(にほんごといみがちがう) | hèn mạt | ||
Chữ Hán | khốn cùng | khon cung | 困窮 | 困窮した | こんきゅうした | |||
Chữ Hán | khốn khổ | khon kho | 困苦 | 困苦、困苦の、苦痛の | こんく、こんくの、くつうの | |||
Chữ Hán | khốn đốn | khon don | 困迍 | 困難、困難な、苦痛の | こんなん、こんなんな、くつうの | Cùng khổ, khó khăn | ||
Chữ Hán | không | khong | 空 | 空(空気などの語句を構成する) | くう、そら | |||
Chữ Hán | không | khong | 空 | 1いいえ(質問の回答) | いいえ | |||
Chữ Hán | không | khong | 空 | 2駄目(質問の回答) | だめ | |||
Chữ Hán | không | khong | 空 | 3数字、0(ベトナム数字) | すうじ、れい、ぜろ(べとなむすうじ) | linh 零, lẻ 零 | ||
Chữ Hán | không ? | khong ? | 空 ? | 4ですか?(文末に置いて疑問文を作る) | ですか?(ぶんまつにおいてぎもんぶんを作る) | |||
Chữ Hán | không | khong | 空 | ⑤しない(動詞の前に置いて否定形を作る) | しない(どうしのまえにおいてひていけいをつくる) | chẳng 庄 | ||
Chữ Hán | không J | khong J | 空J | J(動詞)しない | J(どうし)しない | chẳng 庄 | ||
Chữ Hán | không có | khong co | 空𣎏 | ない(物)、いない(人) | ない(もの)、いない(ひと) | |||
Chữ Hán | không phải | khong phai | 空𬆃 | 違う、そうじゃない | ちがう、そうじゃない | |||
Hán Nôm | không phải là(J không phải là B) | khong phai la(J khong phai la B) | 空𬆃𪜀(J空𬆃𪜀B) | JはBではない | JはBではない | chẳng 庄 | ||
Chữ Hán | không gian | khong gian | 空間 | 空間 | くうかん | |||
Chữ Hán | không hề J | khong he J | 空兮J/空奚J/空鼷J/空𢭁J | 決してJではない | けしてJではない | chẳng hề | ||
Chữ Hán | không khí | khong khi | 空気 | 1空気 | くうき | |||
Chữ Hán | không khí | khong khi | 空気 | 2雰囲気 | ふんいき | |||
Chữ Hán | không quân | khong quan | 空軍 | 空軍 | くうぐん | |||
Chữ Hán | không tiền | khong tien | 空前 | 空前、空前の | くうぜん、くうぜんの | |||
Chữ Hán | không tưởng | khong tuong | 空想 | 空想、空想の | くうそう、くうそうの | |||
Chữ Hán | không thể | khong the | 空体 | できない | できない | |||
Chữ Hán | không thể J | khong the J | 空体 J | J(動詞)できない | J(どうし)できない | không J được 空 J 得 | ||
Chữ Hán | không J được | khong J duoc | 空 J 得 | J(動詞)できない | J(どうし)できない | |||
Chữ Hán | không được | khong duoc | 空得 | できない、できません | できない、できません | |||
Chữ Hán | không được | khong duoc | 空得 | 駄目、駄目です | だめ、だめです | |||
Chữ Hán | không trung | khong trung | 空中 | 空中 | くうちゅう | |||
Hán Nôm | không kể | khong ke | 空𠸥 | 除いて、考慮せずに | のぞいて、こうりょせずに | |||
Hán Nôm | không lẽ | khong le | 空𨤰 | おかしい | おかしい | |||
Hán Nôm | không lẽ J | khong le J | 空𨤰 J | J(文節)なのはおかしい | J(ぶんせつ)なのはおかしい | không nhẽ(南部) | ||
Chữ Hán | không phận | khong phan | 空分 | 空域 | くういき | |||
Hán Nôm | không bao giờ | khong bao gio | 空包𣇞 | したことがない、絶対にしない(文頭に置く) | したことがない、ぜったいにしない(ぶんとうにおく) | không được 空得 | ||
Hán Nôm | không một ai J | khong mot ai J | 空𠬠埃 J | 誰一人としてJしない | だれひとりとしてJしない | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | không xuể (J không xuể) | khong xue (J khong xue) | 空吹 (J 空吹) | J(動詞)できない | J(どうし)できない | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | không J nổi | khong J noi | 空 J 浽 | J(動詞)できない | J(どうし)できない | |||
Hán Nôm/English | không gian hai byte | khong gian hai byte | 空間𠄩byte | 全角スペース、ダブルバイトスペース(IT用語) . | ぜんかくすぺーす、だぶるばいとすぺーす | |||
Chữ Hán | Khổng | Khong | 孔 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | khổng | khong | 孔 | 孔(孔子などの語句を構成する) | こう | |||
Chữ Hán | Khổng Tử | Khong Tu | 孔子 | 孔子。中国の哲学者。 | こうし | |||
Chữ Hán | khổng lồ | khong lo | 孔路/空路 | 巨大、巨大な(語源が不明な語句) | きょだい、きょだいな(ごげんがふめいなごく) | |||
Chữ Hán | khống | khong | 控 | 控(控制などの語句を構成する) | こう | giữ lại | ||
Chữ Hán | khống chế | khong che | 控制 | 支配する、力で支配する | しはいする、ちからでしはいする | |||
Chữ Nôm | khớp | khop | 𨨤 | 関節、ジョイント | かんせつ、じょいんと | |||
Hán Nôm | khớp lệnh | khop lenh | 𨨤令 | オーダーマッチング、指値注文 | おーだーまっちんぐ、さしねちゅうもん | |||
Chữ Hán | khu | khu | 区/區 | 区(区域などの語句を構成する) | く | khu vực, quận, hạt | ||
Chữ Hán | Khu phố cổ | Khu pho co | 区舗古 | 旧市街 | きゅうしがい | phố cổ 舗古 | ||
Chữ Hán | Khu phố cổ Hà Nội | Khu pho co Ha Noi | 区舗古河内 | 旧市街、ハノイ旧市街 | きゅうしがい、はのいきゅうしがい | |||
Chữ Hán | Khu phố cổ Hội An | Khu pho co Hoi An | 区舗古會安 | 旧市街、ホイアン旧市街 | きゅうしがい、ほいあんきゅうしがい | |||
Chữ Hán | khu tự trị | khu tu tri | 区自治 | 自治区 | じちく | |||
Chữ Hán | khu | khu | 駆/驅 | 駆(駆除などの語句を構成する) | く、かる | |||
Chữ Hán | khu | khu | 枢 | (未分類の字/音) | すう | trục 軸 | ||
Chữ Hán | khứ | khu | 去 | 去(過去などの語句を構成する)➡quá khứ | きょ、さる | |||
Chữ Hán | khử khuẩn | khu khuan | 去菌 | 除菌、殺菌、殺菌する | じょきん、さっきん、さっきんする | sát khuẩn 殺菌, diệt khuẩn 滅菌 | ||
Chữ Hán | khử trùng | khu trung | 去虫 | 除菌、殺菌、殺菌する、殺虫、殺虫する | じょきん、さっきん、さっきんする、さっちゅう、さっちゅうする | tiệt trùng 絶虫, sát trùng 殺虫 | ||
Chữ Hán | khu trừ | khu tru | 駆除 | 追い払う、駆除する | おいはらう、くじょする | |||
Chữ Hán | khu trục | khu truc | 駆逐 | 駆逐する、追放する | くちくする、ついほうする | |||
Chữ Hán | khu trục hạm | khu truc ham | 駆逐艦 | 駆逐艦 | くちくかん | |||
Chữ Hán | khu vực | khu vuc | 区域 | 区域 | くいき | |||
Chữ Hán | khu phố | khu pho | 区舗 | 地区 | ちく | |||
Chữ Hán | khuẩn | khuan | 菌 | 菌(去菌などの語句を構成する)➡khử khuẩn | きん | |||
Chữ Hán | khuất | khuat | 屈 | 屈 (不屈などの語句を構成する)➡bất khuất | くつ、かがむ | khúc 曲, cúi | ||
Chữ Hán | khuất phục | khuat phuc | 屈服 | 屈服、屈服する | くっぷく、くっぷくする | |||
Chữ Nôm | khuây | khuay | 𢚹 | 楽になる、治る、落ち着く | らくになる、なおる、おちつく | |||
Chữ Nôm | khuấy | khuay | 𢭴 | かき混ぜる、かき回す | かきまぜる、かきまわす | |||
Hán Nôm | khuấy động | khuay dong | 𢭴動 | |||||
Chữ Hán | khúc | khuc | 曲 | 曲(曲棍球などの語句を構成する) | きょく、まがる | |||
Chữ Hán | khúc | khuc | 曲 | 曲がり、曲(音楽) | まがり、きょく(おんがく) | |||
Hán Nôm | khúc khuỷu | khuc khuyu | 曲𣎣 | 屈曲、屈曲する | くっきょく、くっきょくする | |||
Chữ Hán | khúc côn cầu | khuc con cau | 曲棍球 | ホッケー | ほっけー | |||
Hán Nôm | khúc côn cầu trên băng | khuc con cau tren bang | 曲棍球𨕭冰 | アイスホッケー | あいすほっけー | |||
Hán Nôm | khúc côn cầu trên cỏ | khuc con cau tren co | 曲棍球𨕭𦹵 | フィールドホッケー | ふぃーるどほっけー | |||
Chữ Hán | khuếch | khuech | 拡 | 拡(拡大などの語句を構成する) | かく、ひろげる | |||
Chữ Hán | khuếch đại | khuech dai | 拡大 | 拡大する | かくだいする | |||
Chữ Hán | khuếch trương | khuech truong | 拡張 | 拡張する | かくちょうする | |||
Chữ Hán | khum | khum | 空 | いいえ(không)(口語/スラング) | いいえ | |||
Chữ Hán | khung | khung | 芎 | セリ科の植物 | せりかのしょくぶつ | |||
Chữ Hán | khung | khung | 椌 | フレーム、スロット、枠 | ふれーむ、すろっと、わく | |||
Hán Nôm | khung giờ | khung gio | 椌𣉹 | 時間帯 | じかんたい | |||
Hán Nôm | khung giờ cao điểm | khung gio cao diem | 椌𣉹高点 | ピーク時間帯 | ぴーくじかんたい | |||
Chữ Hán | khủng | khung | 恐 | 恐(恐怖などの語句を構成する) | きょう、こわい、おそろしい | |||
Chữ Hán | khủng bố | khung bo | 恐怖 | 恐怖 | きょうふ | |||
Chữ Hán | khủng long | khung long | 恐竜 | 恐竜 | きょうりゅう | |||
Chữ Hán | khủng hoảng | khung hoang | 恐慌 | 恐慌 | きょうこう | |||
Chữ Hán | khủng hoảng lương thực | khung hoang luong thuc | 恐慌糧食 | 食糧危機 | しょくりょうきき | |||
Chữ Hán | khước | khuoc | 却 | 却(却除などの語句を構成する) | きゃく、かえって | đẩy lùi, cự tuyệt | ||
Chữ Hán | khước từ | khuoc tu | 却除 | 辞退、辞退する、免責、免責する | じたい、じたいする、めんせき、めんせきする | |||
Chữ Hán | khưu | khuu | 丘 | 丘(丘陵などの語句を構成する) | きゅう、おか | |||
Chữ Hán | khứu | khuu | 嗅 | 嗅(嗅覚などの語句を構成する) | きゅう、かぐ | |||
Chữ Hán | khứu giác | khuu giac | 嗅覚 | 嗅覚 | きゅうかく | |||
Chữ Hán | khưu lăng | khuu lang | 丘陵 | 丘陵 | きゅうりょう | gò đống | ||
Chữ Hán | khuyên can | khuyen can | 勧干 | 止めるように勧める | やめるようにすすめる | khuyên nhủ | ||
Chữ Hán | khuyến | khuyen | 勧/勸 | 勧める | すすめる | |||
Chữ Hán | khuyến mại | khuyen mai | 勧売 | 販売キャンペーン(値引き、クーポン、くじ、プレゼント) | はんばいきゃんぺーん(ねびき、くーぽん、くじ、ぷれぜんと) | |||
Chữ Hán | Khuyến mãi | Khuyen mai | 勧買 | 販売ボーナス、インセンティブ | はんばいぼーなす、いんせんてぃぶ | |||
Chữ Hán | khuyển | khuyen | 犬 | 犬(国犬などの語句を構成する)➡quốc khuyển | けん、いぬ | chó,con chó | ||
Chữ Hán | khuyết | khuyet | 欠/缺 | 欠(欠点などの語句を構成する) | けつ、かく | khiếm 欠 | ||
Chữ Hán | khuyết điểm | khuyet diem | 欠点 | 欠点 ⇔ ưu điểm 優点 | けってん | nhược điểm 弱点 | ||
Chữ Hán | khuyết tịch | khuyet tich | 欠席 | 欠席する(法律用語) | けっせきする(ほうりつようご) | |||
Chữ Hán | khuyết tật | khuyet tat | 欠疾 | 欠失、障碍、疾患 | けっしつ、しょうがい、しっかん | |||
Chữ Nôm | khuya | khuya | 𣌉 | 夜中(真夜中)、深夜 | よなか(まよなか)、しんや | |||
Chữ Hán | khuynh | khuynh | 傾 | 傾(傾向などの語句を構成する) | けい、かたむく | nghiêng 𠶐 | ||
Chữ Hán | khuynh hướng | khuynh huong | 傾向 | 傾向、性向 | けいこう、せいこう | |||
Chữ Nôm | khuỷu | khuyu | 𣎣 | 肘、ひじ | ひじ、ひじ | |||
Chữ Nôm | khuỷu tay | khuyu tay | 𣎣拪 | 肘、ひじ | ひじ、ひじ | |||
Chữ Nôm | khuỵu | khuyu | ■ | 無意識に膝が崩れる、膝から崩れ落ちる | むいしきにひざがくずれる、ひざからくずれおちる | |||
Chữ Hán | ki bo | ki bo | 飢逋/饑逋 | ケチな | けちな | kiệt sỉ 竭𢱟 | ||
Chữ Hán | kia | kia | 箕 | それ、あれ | それ、あれ | |||
Chữ Hán | kìa | kia | 箕 | 遠くのものを示す時の文末詞 | とおくのものをしめすときのぶんまつし | |||
Chữ Hán | kích | kich | 激 | 激(激動などの語句を構成する) | げき、はげしい | |||
Chữ Hán | kích thích | kich thich | 激刺 | 刺激、刺激的な、刺激する、挑発する | しげき、しげきてきな、しげきする、ちょうはつする | |||
Chữ Hán | kích động | kich dong | 激動 | イライラする、苛立つ(日本語と意味が違う) | いらいらする、いらだつ(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | kích | kich | 撃 | 撃(射撃などの語句を構成する)➡xạ kích | げき、うつ | |||
Chữ Hán | kích trầm | kich tram | 撃沈 | 撃沈、撃沈する | げきちん、げきちんする | đánh đắm tàu; làm chìm tàu | ||
Chữ Hán | kịch | kich | 劇 | ドラマ | どらま | |||
Chữ Hán | kịch bản | kich ban | 劇本 | 脚本、台本、シナリオ | きゃくほん、だいほん、しなりお | |||
Chữ Hán | kịch tính | kich tinh | 劇性 | 劇的な、スリリングな | げきてきな、すりりんぐな | |||
Chữ Hán | kịch liệt | kich liet | 劇烈 | 劇烈な、激烈な | げきれつな、げきれつな | |||
Chữ Hán | kích liệt | kich liet | 激烈 | 激烈な | げきれつな | |||
Chữ Hán | kích nộ | kich no | 激怒 | 激怒する | げきどする | |||
Hán Nôm | kích cỡ/kích thước | kich co/kich thuoc | 戟櫸/戟𡱩 | サイズ | さいず | |||
Chữ Hán | kiếm | kiem | 賺 | 稼ぐ、儲ける | かせぐ、もうける | |||
Chữ Hán | kiếm tiền | kiem tien | 賺銭 | 稼ぐ(お金)、お金を稼ぐ | かせぐ(おかね)、おかねをかせぐ | |||
Chữ Hán | kiềm | kiem | 碱 | toan 酸,a-xít | アルカリ | あるかり | ||
Chữ Hán | kiềm chế | kiem che | 拑制 | 制御する、拑制する | せいぎょする、かんせいする | |||
Chữ Hán | kiêm | kiem | 兼 | 兼ねる | かねる | |||
Chữ Hán | kiếm | kiem | 剣/劍 | 剣(剣士などの語句を構成する) | けん、つるぎ | |||
Chữ Hán | kiếm sĩ | kiem si | 剣士 | 剣士 | けんし | |||
Chữ Hán | kiểm | kiem | 検/檢 | 検(検査などの語句を構成する) | けん | |||
Chữ Hán | kiểm duyệt | kiem duyet | 検閲 | 検閲する | けんえつする | |||
Chữ Hán | kiểm nghiệm | kiem nghiem | 検験 | 試験する、分析する | しけんする、ぶんせきする | |||
Chữ Hán | kiêm nhiệm | kiem nhiem | 兼任 | 兼任する | けんにんする | |||
Chữ Hán | kiểm sát | kiem sat | 検察 | 検査する、監督する | けんさする、かんとくする | |||
Chữ Hán | kiểm soát | kiem soat | 検察 | 検査する、監督する | けんさする、かんとくする | |||
Chữ Hán | kiểm thảo | kiem thao | 検討 | 検討する | けんとうする | |||
Chữ Hán | kiểm toán | kiem toan | 検算 | 会計監査、検算 | かいけいかんさ、けんざん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | kiếm thuật | kiem thuat | 剣術 | フェンシング | ふぇんしんぐ | |||
Chữ Hán | kiểm tra | kiem tra | 検査 | 検査する、調査する、点検する、試験する | けんさする、ちょうさする、てんけんする、しけんする | |||
Chữ Hán | kiểm tra định kỳ | kiem tra dinh ky | 検査定期 | 定期検査(医学用語) | ていきけんさ | |||
Hán Nôm | kiểm tra máu | kiem tra mau | 検査𧖱 | 血液検査(医学用語) | けつえきけんさ | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | kiểm tra nước tiểu | kiem tra nuoc tieu | 検査渃小 | 尿検査(医学用語) | にょうけんさ | |||
Chữ Hán | kiểm chế | kiem che | 検制 | コントロールする、制御する | こんとろーるする、せいぎょする | |||
Chữ Hán | kiến | kien | 蜆 | 蟻 | あり | |||
Chữ Hán | kiên | kien | 堅 | 堅(堅固などの語句を構成する) | けん、かたい | cứng 𠠊 | ||
Chữ Hán | kiên cố | kien co | 堅固 | 堅固、堅固な | けんこ、けんこな | |||
Chữ Hán | kiên nhẫn | kien nhan | 堅忍 | 我慢する、辛抱する、耐え忍ぶ | がまんする、しんぼうする、たえしのぶ | |||
Chữ Hán | kiên cường | kien cuong | 堅強 | 頑強な | がんきょうな | |||
Chữ Hán | kiên | kien | 肩 | (未分類の字/音) | けん、かた | vai 𦢳 | ||
Chữ Hán | kiến | kien | 建 | 建(建議などの語句を構成する) | けん、たてる | xây dựng 𡏦𥩯 | ||
Chữ Hán | kiến nghị | kien nghi | 建議 | 申し立て, 陳情, 提議、建議、申し立てる、提議する、建議する | もうしたて、ちんじょう、ていぎ、けんぎ、もうしたてる、ていぎする、けんぎする | |||
Chữ Hán | kiến trúc | kien truc | 建築 | 建築 | けんちく | xây dựng 𡏦𥩯 | ||
Chữ Hán | kiến trúc cao tầng | kien truc cao tang | 建築高層 | 高層建築、高層ビル | こうそうけんちく、こうそうびる | tòa nhà cao tầng; nhà cao tầng | ||
Chữ Hán | kiến trúc sư | kien truc su | 建築師 | 建築士 | けんちくし | |||
Chữ Hán | kiến | kien | 見 | 見(意見などの語句を構成する) ➡ý kiến | けん、みる | xem 䀡,coi 䁛,nhìn 𥆾 | ||
Chữ Hán | kiến điền | kien dien | 見田 | 検地、検地する | けんち、けんちする | |||
Chữ Hán | kiến thức | kien thuc | 見識 | 見識 | けんしき | |||
Chữ Hán | kiển/kén | kien/ken | 繭 | 繭 | けん、まゆ | kén 繭 | ||
Chữ Hán | kiện | kien | 件 | 件(事件などの語句を構成する)➡ sự kiện | けん、くだん | |||
Chữ Hán | kiện | kien | 件 | 訴える、告訴する | うったえる、こくそする | tố,cáo buộc, tố cáo | ||
Chữ Hán | kiện | kien | 健 | 健(健康などの語句を構成する) | けん、すこやか | |||
Chữ Hán | kiện khang | kien khang | 健康 | 健康、健康な | けんこう、けんこうな | cứng cáp,khang kiện,khỏe,mạnh | ||
Hán Nôm | kiêng húy | kieng huy | 𪬧諱 | 避諱 | ひき | |||
Chữ Hán | kiện | kien | 鍵 | (未分類の字/音) | けん、かぎ | chốt 椊,khoá 銙 | ||
Chữ Hán | kiến tạo | kien tao | 建造 | 1構築する、確立する、作成する、建造する 2岩石圏(地学)、テクトニクス | 1こうちくする、かくりつする、さくせいする、けんぞうする 1がんせきけん(ちがく)、てくとにくす | |||
Hán Nôm | kiếp này | kiep nay | 劫呢 | この人生、当世、この世 | このじんせい、とうせい、このよ | |||
Chữ Hán | kiếp nạn | kiep nan | 劫難 | 苦難、試練 | くなん、しれん | (宗教/仏教用語) | ||
Chữ Hán | kiệt | kiet | 傑 | 傑(俊傑などの語句を構成する)➡tuấn kiệt | けつ | |||
Chữ Hán | Kiệt | Kiet | 傑 | ベトナム人の名前(男性) | べとなむじんのなまえ(だんせい) | |||
Chữ Hán | kiệt xuất | kiet xuat | 傑出 | 傑出、傑出する | けっしゅつ、けっしゅつする | |||
Chữ Hán | kiệt quệ | kiet que | 竭蹶 | 枯渇する、尽きる、困窮する、疲れ果てる | こかつする、つきる、こんきゅうする、つかれはてる | |||
Hán Nôm | kiết lỵ | kiet ly | 𤵹痢 | 赤痢 | せきり | |||
Chữ Hán | kiều | kieu | 橋 | (未分類の字/音) | きょう、はし | cầu 橋 | ||
Chữ Hán | kiều bào | kieu bao | 僑胞 | 越僑、海外同胞、在外ベトナム人 | えっきょう、かいがいどうほう、ざいがいべとなむじん | đồng bào 同胞 | ||
Chữ Hán | kiểu | kieu | 矯 | タイプ、感じ、スタイル、∼式 | たいぷ、かんじ、すたいる、∼しき | nắn, uốn nắn | ||
Chữ Hán | kiểu Nhật | kieu Nhat | 矯日 | 日本式の、日本タイプの、日本的な感じの | にほんしきの、にほんたいぷの、にほんてきなかんじの | |||
Chữ Hán | kiêu ngạo | kieu ngao | 驕傲 | 傲慢な | ごうまんな | kiêu căng 驕矜, ngạo mạn 傲慢 | ||
Chữ Hán | kim | kim | 金 | 金(金剛などの語句を構成する) | きん、かね | vàng 鐄 | ||
Chữ Hán | Kim | Kim | 金 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | kim | kim | 今 | 成句を構成する(自古至今 tự cổ chí kim) | こん、きん、いま | nay 𠉞 | ||
Chữ Hán | Kim Bôi | Kim Boi | 金杯 | ベトナムの地名 | べとなむのちめい | |||
Chữ Hán | kim cương | kim cuong | 金剛 | ダイヤ、ダイヤモンド、金剛 | だいや、だいやもんど、こんごう | |||
Chữ Hán | kim anh | kim anh | 金英 | ナニワイバラ | なにわいばら | |||
câu ví dụ | kim băng | kim bang | 金绷 | 安全ピン | あんぜんぴん | |||
Chữ Hán | kim bằng | kim bang | 金朋 | 真の友人 | しんのゆうじん | |||
Chữ Hán | Kim Vân Kiều Truyện | Kim Van Kieu Truyen | 金雲翹伝 | ベトナムで最も有名な小説 | ゆうめいしょうせつ | Truyện Kiều 伝翹 | ||
Chữ Hán | Kim các tự | Kim cac tu | 金閣寺 | 有名小説 | ゆうめいしょうせつ | |||
Chữ Hán | kim ngạch | kim ngach | 金額 | 金額(貿易用語)、日常で使わない | きんがく | |||
Chữ Hán | kim loại | kim loai | 金類 | 金属 | きんぞく | |||
Hán Nôm | kim loại nhẹ | kim loai nhe | 金類珥 | 軽金属 | けいきんぞく | |||
Chữ Hán | kim loại kiềm | kim loai kiem | 金類鹼 | アルカリ金属 | あるかりきんぞく | |||
Chữ Hán | kim khí | kim khi | 金器 | 工具、金属製工具、金属製ツール | こうぐ、きんぞくせいこうぐ、きんぞくせいつーる | |||
Chữ Nôm | kín | kin | 𡫨 | 閉じた(外部から)、プライベートな、メンバー制の | とじた(がいぶから)、ぷらいべーとな、めんばーせいの | |||
Chữ Hán | kinh | kinh | 京 | 京(京都などの語句を構成する) | きょう、けい | |||
Chữ Hán | kinh | kinh | 京 | キン族、ベトナムの主要民族。➡người Kinh 𠊛京 | きんぞく、べとなむのしゅようみんぞく。➡người Kinh | |||
Chữ Hán | kinh đô | kinh do | 京都 | 古都(フエなど) | こと(ふえなど) | |||
Chữ Hán | Kinh Đô | Kinh Do | 京都 | 有名な菓子メーカー | ゆうめいなかしめーかー | |||
Chữ Hán | kinh kỳ | kinh ky | 京畿 | 首都圏 | しゅとけん | |||
Chữ Hán | kinh | kinh | 驚 | 驚(驚愕などの語句を構成する) | きょう、おどろく | |||
Chữ Hán | kinh | kinh | 驚 | 驚くような、凄い | おどろくような、すごい | |||
Chữ Hán | kinh | kinh | 驚 | 酷い | ひどい | |||
Chữ Hán | kinh ngạc | kinh ngac | 驚愕 | 驚愕、驚愕の、驚愕する | きょうがく、きょうがくの、きょうがくする | |||
Chữ Hán | kinh khủng | kinh khung | 驚恐 | 恐ろしい、とんでもない | おそるべき、とんでもない | |||
Chữ Hán | kinh dị | kinh di | 驚異 | 驚異の、恐ろしい | きょういの、おそろしい | |||
Chữ Hán | kinh hãi | kinh hai | 驚駭 | 驚駭する、恐ろしい | きょうがいする、おそろしい | |||
Chữ Hán | kinh | kinh | 経/經 | 経(神経などの語句を構成する)➡thần kinh | けい、へる | |||
Chữ Hán | kinh độ | kinh do | 経度 | 経度 | けいど | |||
Chữ Hán | kinh niên | kinh nien | 経年 | 慢性、慢性の(日本語と意味が違う) | まんせい、まんせいの(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | kính | kinh | 鏡 | 鏡(鏡老などの語句を構成する) | きょう、かがみ | |||
Chữ Hán | kính lão | kinh lao | 鏡老 | 老眼鏡 | ろうがんきょう | |||
Chữ Hán | kính mắt | kinh mat | 鏡眜 | 眼鏡、メガネ | めがね、めがね | mắt kính | ||
Chữ Hán | kính chiếu hậu | kinh chieu hau | 鏡照後 | バックミラー | ばっくみらー | gương chiếu hậu | ||
Chữ Hán | kính | kinh | 径 | 径(塘径などの語句を構成する)➡đường kính | けい | |||
Chữ Hán | kính | kinh | 敬 | 敬(敬服などの語句を構成する) | けい、うやまう | |||
Chữ Hán | kính ngữ | kinh ngu | 敬語 | 敬語 | けいご | |||
Chữ Hán | kính phục | kinh phuc | 敬服 | 敬服、敬服する | けいふく、けいふくする | mến phục | ||
Chữ Hán | kính biếu | kinh bieu | 敬俵 | 申し出る、丁重に申し出る | もうしでる、ていちょうにもうしでる | |||
Chữ Hán | kình | kinh | 鯨 | 鯨(鯨魚などの語句を構成する) | げい、くじら | |||
Chữ Hán | kình ngư | kinh ngu | 鯨魚 | 鯨(くじら) | くじら | cá kình | ||
Chữ Hán | kinh điển | kinh dien | 経典 | 経典 | けいてん | |||
Chữ Hán | kinh doanh | kinh doanh | 経営 | 経営、経営する、営業する、販売する | けいえい、けいえいする、えいぎょうする、はんばいする | |||
Chữ Hán | kinh lịch | kinh lich | 経歴 | 経歴、経歴のある | けいれき、けいれきのある | |||
Chữ Hán | kinh nghiệm | kinh nghiem | 経験 | 経験(名詞) | けいけん | trải nghiệm 𣦰験 | ||
Chữ Hán | kinh phí | kinh phi | 経費 | 経費 | けいひ | |||
Chữ Hán | kinh nguyệt | kinh nguyet | 経月 | 月経、生理 | げっけい、せいり | |||
Hán Nôm | kính râm | kinh ram | 鏡𩂐 | サングラス、グラサン | さんぐらす、ぐらさん | kính mát | ||
Chữ Hán | kính mắt tròng | kinh mat trong | 鏡眜瞳 | コンタクトレンズ | こんたくとれんず | kính tiếp xúc,kính áp tròng | ||
Chữ Hán | kinh tế | kinh te | 経済 | 経済 | けいざい | |||
Chữ Hán | kinh tế chính trị | kinh te chinh tri | 経済政治 | 政治経済 | せいじけいざい | |||
Chữ Hán | kinh tế học | kinh te hoc | 経済学 | 経済学 | けいざいがく | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | kịp | kip | 及/趿 | 及ぶ、達する、間に合う、追いつく | およぶ、たっする、まにあう、おいつく | |||
Chữ Hán | kịp thời | kip thoi | 及時 | 適時の、タイムリーな | てきじの、たいむりーな、まにあう | |||
French | kiốt(kiot) | kiot(kiot) | kiosque | 小型販売所、キオスク | こがたはんばいじょ、きおすく | |||
Chữ Hán | kinh tế xã hội | kinh te xa hoi | 経済社会 | 社会経済 | しゃかいけいざい | 略語:KTXH | ||
Chữ Hán | ky bo | ky bo | 飢逋/饑逋 | ケチ、ケチな、こすっからい、しみったれた | けち、けちな、こすっからい、しみったれた | kiệt xỉ,keo kiệt,kẹt xỉ,bủn xỉn,keo xỉn | ||
Chữ Hán | ký/kí | ky/ki | 寄 | 寄(寄生などの語句を構成する) | き、よる | |||
Chữ Hán | ký sinh | ky sinh | 寄生 | 寄生、寄生の | きせい、きせいの | |||
Chữ Hán | ký sinh trùng | ky sinh trung | 寄生虫 | 寄生虫 | きせいちゅう | |||
Chữ Hán | ký túc xá | ky tuc xa | 寄宿舎 | 寄宿舎、寮 | きしゅくしゃ、りょう | |||
Chữ Hán | ký/kí | ky/ki | 既 | (未分類の字/音) | き、すで | đã,rồi | ||
Chữ Hán | ký/kí/kỷ | ky/ki/ky | 記 | 記(記憶などの語句を構成する) | き、しるす | |||
Chữ Hán | ký/kí | ky/ki | 記 | 記す(サインなど) | しるす(さいんなど) | |||
Chữ Hán | ký hiệu | ky hieu | 記号/記號 | 記号、マーク | きごう、まーく | |||
Chữ Hán | ký ức | ky uc | 記憶 | 記憶 | きおく | |||
Chữ Hán | ký giả | ky gia | 記者 | 記者 | きしゃ | nhà báo | ||
Chữ Hán | kỷ lục | ky luc | 記録 | 記録 | きろく | |||
Chữ Hán | kỳ/kì | ky/ki | 椅 | (未分類の字/音) | き、いす | ghế,cái ghế | ||
Chữ Hán | kỳ/kì | ky/ki | 奇 | 奇(奇怪などの語句を構成する) | き | |||
Chữ Hán | kỳ diệu | ky dieu | 奇妙 | 不思議な、魔法のような、素晴らしい(日本語と意味が違う) | ふしぎな、まほうのような、すばらしい(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | kỳ thú | ky thu | 奇趣 | 不思議な、魔法のような、素晴らしい | ふしぎな、まほうのような、すばらしい | |||
Chữ Hán | kỳ quái | ky quai | 奇怪 | 奇怪、奇怪な | きかい、きかいな | |||
Hán Nôm | kỳ quặc | ky quac | 奇啒 | 奇妙な、怪しい、変な | きみょうな、あやしい、へんな | |||
Chữ Hán | kỳ thị | ky thi | 歧視 | 差別、差別する | さべつ、さべつする | |||
Hán Nôm | kỳ lạ | ky la | 奇𡚎 | 変な、妙な、変わった、見たことのない | へんな、みょうな、かわった、みたことのない | |||
Hán Nôm | kỳ lạ lạ | ky la la | 奇𡚎𡚎 | 変な、妙な、変わった、見たことのない | へんな、みょうな、かわった、みたことのない | |||
Chữ Hán | kỳ tích | ky tich | 奇跡 | 奇跡、奇跡の | きせき、きせきの | |||
Chữ Hán | kỳ/kì | ky/ki | 岐 | (未分類の字/音) | き | ngã ba đường | ||
Chữ Hán | kỳ/kì | ky/ki | 旗 | 旗(国旗などの語句を構成する)➡quốc kỳ | き、はた | |||
Chữ Hán | kỳ/kì | ky/ki | 期 | 期(学期などの語句を構成する)➡học kì | き、ご | |||
Chữ Hán | kỳ thi | ky thi | 期試 | 試験、テスト(学力) | しけん、てすと(がくりょく) | |||
Chữ Hán | Kỳ thi tốt nghiệp THPT | Ky thi tot nghiep THPT | 期試卒業中学普通 | 高校卒業試験、卒業テスト | こうこうそつぎょうしけん | |||
Chữ Hán | kỳ thi đánh giá năng lực | ky thi danh gia nang luc | 期試打価能力 | 能力評価試験、能力評価テスト | のうりょくひょうかしけん、てすと | |||
Chữ Hán | Kỳ thi năng lực tiếng Việt quốc tế | Ky thi nang luc tieng Viet quoc te | 期試能力㗂越国際 | 国際ベトナム語能力試験、能力テスト | こくさいべとなむごのうりょくしけん、のうりょくてすと | |||
Chữ Hán | kỳ vọng | ky vong | 期望 | 期待する、待ち望む | きたいする、まちのぞむ | |||
Chữ Hán | kỳ/kì | ky/ki | 棋 | 棋(象棋などの語句を構成する)➡Tượng Kỳ | き | cờ 棋 | ||
Chữ Hán | kỳ thủ | ky thu | 棋手 | チェス、象棋、将棋、囲碁のプレイヤー | ちぇす、しゃんちー、しょうぎ、いごのぷれいやー | cờ thủ | ||
Chữ Hán | Kỳ Lân | Ky Lan | 麒麟 | 麒麟、伝説の神獣(動物のキリンではない) | きりん、でんせつのしんじゅう(どうぶつのきりんではない) | |||
Chữ Hán | kỳ/kì | ky/ki | 幾/几 | 畿(京畿などの語句を構成する)➡kinh kỳ | き | |||
Chữ Hán | kỳ/kì | ky/ki | 祈 | (未分類の字/音) | き、いのる | cầu nguyện 求願 | ||
Chữ Hán | kỳ/kì | ky/ki | 碁 | (未分類の字/音) | ご | cờ vây | ||
Chữ Hán | kỳ/kì | ky/ki | 崎 | (未分類の字/音) | き、さき | mũi đất | ||
Chữ Hán | kỳ/kì | ky/ki | 埼 | (未分類の字/音) | き、さい | mũi đất | ||
Chữ Hán | kỹ/kĩ | ky/ki | 伎 | 伎(伎倆などの語句を構成する) | き | nghệ sĩ | ||
kỹ/kĩ | ky/ki | 伎 | 細かく、注意して、よく、しっかりと | こまかく、ちゅういして、よく、しっかりと | ||||
kĩ lưỡng | ki luong | 伎倆/技量 | 細かく、注意して、よく、しっかりと | こまかく、ちゅういして、よく、しっかりと | ||||
Chữ Hán | kỹ/kĩ | ky/ki | 技 | 技(技術などの語句を構成する) | ぎ、わざ | |||
Chữ Hán | kỹ thuật | ky thuat | 技術 | 技術 | ぎじゅつ | |||
Hán Nôm | kỹ thuật mật mã | ky thuat mat ma | 技術密碼 | 暗号技術 | あんごうぎじゅつ | (IT用語) | ||
Chữ Hán | kỹ năng | ky nang | 技能 | 技能、スキル | ぎのう、すきる | |||
Chữ Hán | kỹ sư | ky su | 技師 | 技師、技術者、エンジニア | ぎし、ぎじゅつしゃ、えんじにあ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | kỹ sư bảo trì | ky su bao tri | 技師保持 | 保守エンジニア | ほしゅえんじにあ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | kỹ sư vận hành | ky su van hanh | 技師運行 | 運用エンジニア | うんようえんじにあ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Kỹ sư phát triển | Ky su phat trien | 技師発展 | 開発エンジニア | かいはつえんじにあ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Kỹ sư phát triển phần mềm | Ky su phat trien phan mem | 技師発展份𣠳 | ソフトウェア開発エンジニア | そふとうぇあかいはつえんじにあ | (IT用語) | ||
Chữ Hán | kỹ nữ | ky nu | 妓女 | 芸者、遊女、娼妓、女郎、娼婦 | げいしゃ、ゆうじょ、しょうぎ、じょろう、しょうふ | |||
Chữ Hán | kỷ/kỉ | ky/ki | 幾/几 | (未分類の字/音) | き、いくつ | bao nhiêu | ||
Chữ Hán | kỷ/kỉ | ky/ki | 机 | (未分類の字/音) | き、つくえ | bàn 盤 | ||
Chữ Hán | kỷ/kỉ | ky/ki | 紀 | 紀(世紀などの語句を構成する)➡thế kỷ | き | |||
Chữ Hán | kỷ niệm | ky niem | 紀念 | 記念、記念する | きねん、きねんする | |||
Chữ Hán | kỷ luật | ky luat | 紀律 | 規律 | きりつ | |||
Chữ Hán | kỷ/kỉ | ky/ki | 己 | 己(益己などの語句を構成する)➡ ích kỷ | き、おのれ | |||
Chữ Hán | kỵ/kị | ky/ki | 忌 | 忌(禁忌などの語句を構成する)➡cấm kỵ | き、いまわしい | |||
Chữ Hán | kỵ/kị | ky/ki | 騎 | 騎(騎兵などの語句を構成する) | き | |||
Chữ Hán | kỵ binh | ky binh | 騎兵 | 騎兵 | きへい | |||
Chữ Hán | kỵ sĩ | ky si | 騎士 | 騎士 | きし | |||
Chữ Hán | kỵ mã | ky ma | 騎馬 | 騎馬 | きば | |||
Chữ Hán | la | la | 羅 | 網目、網目状の織物 | あみめ、あみめじょうのおりもの | |||
Chữ Hán | la bàn | la ban | 羅盤 | 羅針盤、コンパス | らしんばん、こんぱす | |||
Chữ Nôm | lá | la | 蘿 | 葉っぱ、葉っぱ状の物 | はっぱ、はっぱじょうのもの | |||
Chữ Hán | là | la | 𪜀/羅 | は、として | は、として | |||
Chữ Hán | là(J là B) | la(J la B) | 𪜀 (J 𪜀 B) | J は B である、J は B だ | J は B である、J は B だ | |||
Chữ Hán | là(J B là C) | la(J B la C) | 𪜀 (J B 𪜀 C) | J が B(形容詞) なのは C としてである | J が B(けいようし) なのは C としてである | |||
Chữ Hán | là(là J ) | la(la J ) | 𪜀 (𪜀 J ) | J として、J であるなら | J として、J であるなら | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | lả | la | 𪫦/𫤉 | 疲れ果てる、へとへとになる | つかれはてる、へとへとになる | |||
Chữ Nôm | lạ | la | 𤴏/𡚎 | 見たことのない、知らない | みたことのない、しらない | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | la | la | 囉 | 叫ぶ | さけぶ | |||
Chữ Hán | la hét | la het | 囉喝 | 絶叫する、大声で叫ぶ | ぜっきょうする、おおごえでさけぶ | la lối | ||
Chữ Hán | la ó | la o | 囉鵶 | ブーイングする、叫んで不満を表す | ぶーいんぐする、さけんでふまんをあらわす | |||
Chữ Hán | lạc | lac | 楽/樂 | 楽(倶楽部などの語句を構成する)➡câu lạc bộ | らく、がく、たのしむ | nhạc 楽 | ||
Chữ Hán | lạc | lac | 絡 | 絡(連絡などの語句を構成する)➡liên lạc | らく、からむ | |||
Chữ Hán | lạc | lac | 落 | 落(墜落などの語句を構成する)➡trụy lạc | らく、おちる | |||
Chữ Hán | lạc hậu | lac hau | 落後 | 古臭い、遅れている、落ちぶれた | ふるくさい、おくれている、おちぶれた | |||
Chữ Hán | lạc đường | lac duong | 落塘 | 道に迷う | みちにまよう | |||
Chữ Hán | lạc | lac | 酪 | (未分類の字/音) | らく | sản phẩm bơ sữa | ||
Chữ Hán | lạc đà | lac da | 駱駝 | 駱駝 | らくだ | |||
Hán Nôm | lạc lõng | lac long | 落𨁦 | 失った、はぐれた、さみしい、調子外れ、場違いの、無関係な | うしなった、はぐれた、さみしい、ちょうしはずれ、ばちがいの、むかんけいな | |||
Chữ Nôm | lách tách | lach tach | 攊㳻 | パチパチ音、パチパチと(電気などの擬音) | ぱちぱちおん、ぱちぱちと(でんきなどのぎおん) | |||
Chữ Hán | lai | lai | 来 | 来(将来などの語句を構成する)➡tương lai | らい、くる、こない | đến, lại | ||
Chữ Hán | lại | lai | 瀬 | (未分類の字/音) | せ | nước nông | ||
Chữ Hán | lại | lai | 頼 | 頼(依頼などの語句を構成する)➡ỷ lại | らい、たよる | |||
Chữ Hán | lại | lai | 吏 | 官吏。昔の下級役人 | かんり。むかしのかきゅうやくにん | quan bậc thấp | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | lại | lai | ㇴ/又/吏/𫣚/徠 | 又、また、再び | また、また、ふたたび | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | lại | lai | ㇴ/又/吏/𫣚/徠 | 来る | くる | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | lại | lai | ㇴ | 繰り返し表記。々と同義。➡đi đi lại lại | くりかえしひょうき。々とどうぎ。 | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | lại(J lại) | lai(J lai) | ㇴ(J ㇴ) | J(形容詞)になる(chậm lại 遅くする、遅くなる/nhỏ lại 小さくする、小さくなる) | ||||
Chữ Nôm | lại gần | lai gan | 𫣚𧵆 | 近寄る、近づく、近くに来る | ちかよる、ちかづく、ちかくにくる | |||
Chữ Nôm | lãi | lai | 𥚥 | 利息、金利 | りそく、きんり | |||
Hán Nôm | lãi suất | lai suat | 𥚥率 | 利息率、利率、金利 | りそくりつ、りりつ、きんり | |||
Chữ Nôm | lái | lai | 梩 | 舵、ハンドル、舵取りをする、運転する、操縦する | かじ、はんどる、かじとりをする、うんてんする、そうじゅうする | |||
Chữ Nôm | lái xe | lai xe | 梩車 | 運転する、運転手 | うんてんする、うんてんしゅ | người lái(xe 自動車) | ||
Chữ Hán | lam | lam | 嵐 | 嵐(嵐瘴などの語句を構成する) | らん、あらし | |||
Chữ Hán | lam chướng | lam chuong | 嵐瘴 | 嵐瘴、山林の瘴気 | らんしょう、さんりんのしょうき | |||
Chữ Hán | lạm | lam | 濫 | 濫(濫用などの語句を構成する) | らん | |||
Chữ Hán | lạm dụng | lam dung | 濫用 | 濫用する | らんようする | |||
Chữ Hán | lạm phát | lam phat | 濫伐 | インフレ、インフレーション | いんふれ、いんふれーしょん | |||
Chữ Hán | lam | lam | 藍 | 藍(𦭷𩇢藍などの語句を構成する)➡Màu xanh lam | あい | |||
Chữ Hán | lãm | lam | 覧/覽 | 覧(歴覽、展覧などの語句を構成する)➡lịch lãm,triển lãm | らん | |||
Chữ Hán | lâm | lam | 林 | 林(少林寺などの語句を構成する)➡thiếu lâm tự | りん、はやし | rừng 𡹃 | ||
Chữ Hán | Lâm | Lam | 林 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | Lâm Trịnh Nguyệt Nga | Lam Trinh Nguyet Nga | 林鄭月娥 | 林鄭月娥、香港の行政長官のベトナム語読み | りんていげつが、ほんこんのぎょうせいちょうかん | |||
Chữ Hán | Lâm Thị Mỹ Dạ | Lam Thi My Da | 林氏美夜 | ベトナムの有名な詩人 | べとなむのゆうめいなしじん | |||
Chữ Hán | lâm tuyền | lam tuyen | 林泉 | 森と泉、静かな自然(古語) | もりといずみ、しずかなしぜん | |||
Chữ Hán | lâm | lam | 臨 | 臨(臨時などの語句を構成する) | りん、のぞむ | |||
Chữ Hán | lâm thời | lam thoi | 臨時 | 臨時、臨時の | りんじ、りんじの | |||
Chữ Hán | lâm sàng | lam sang | 臨床 | 臨床、臨床の | りんしょう、りんしょうの | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | làm | lam | 爫/𪵯 | する、やる、行う、作る | する、やる、おこなう、つくる | |||
Hán Nôm | làm ăn | lam an | 爫𫗒 | 仕事をする、生計を立てる | しごとをする、せいけいをたてる | |||
Hán Nôm | làm biếng | lam bieng | 爫𠴠 | 怠ける、サボる | なまける、さぼる | |||
Chữ Hán | làm giả | lam gia | 爫仮 | 偽造する | ぎぞうする | |||
Chữ Hán | làm giá | lam gia | 爫稼 | 素っ気無くする、素っ気無い態度をとる | そっけなくする、そっけないたいどをとる | |||
Hán Nôm | làm ngoài giờ | lam ngoai gio | 爫外𣉹 | 残業する | ざんぎょうする | |||
Chữ Hán | làm hơn | lam hon | 爫欣 | 増やす | ふやす | |||
Chữ Hán | làm lạnh | lam lanh | 爫冷 | 冷やす、冷たくする | ひやす、つめたくする | |||
Hán Nôm | làm ngơ | lam ngo | 爫𢠐 | 無視する、シカトする | むしする、しかとする | phớt lờ | ||
Chữ Hán | làm xong | lam xong | 爫衝 | やり終える、し終わる | やりおえる、しおえる | |||
Hán Nôm | làm tăng lên | lam tang len | 爫増𨖲 | 増やす | ふやす | |||
Chữ Hán | làm thêm | lam them | 爫添 | 残業する | ざんぎょうする | |||
Chữ Hán | làm việc | lam viec | 爫役 | 働く、仕事をする | はたらく、しごとをする | |||
Hán Nôm | làm việc từ xa | lam viec tu xa | 爫役自𬚞 | リモートワークをする | りもーとわーくをする | |||
Hán Nôm | làm việc theo ca | lam viec theo ca | 爫役遶尜 | 交代勤務をする、シフト勤務をする | こうたいきんむ、しふときんむ | làm việc ca xoay | ||
Hán Nôm | làm ăn | lam an | 爫𫗒 | 働く、生計を立てる | はたらく、せいけいをたてる | |||
Chữ Hán | làm cho J | lam cho J | 爫朱 J | Jさせてあげる、Jさせる | Jさせてあげる、Jさせる | |||
Chữ Hán | làm J cho B | lam J cho B | 爫 J 朱 B | JがBするように仕向ける | JがBするようにしむける | |||
Hán Nôm | làm ra vẻ tốt | lam ra ve tot | 爫𠚢𨤔𡄰 | 格好つける、カッコつける | かっこうつける、かっこつける | |||
Chữ Hán | làm điệu bộ | lam dieu bo | 爫調步 | 格好つける、カッコつける | かっこうつける、かっこつける | |||
Chữ Hán | làm chủ | lam chu | 爫主 | 所有する、自立する | しょゆうする、じりつする | |||
Hán Nôm | làm cháy xém | lam chay xem | 爫𪸔炶 | 炙る | あぶる | |||
Hán Nôm | làm gái | lam gai | 爫𡛔 | 1少女のように恥ずかしそうにする 2売春する | しょうじょのようにはずかしそうにする、ばいしゅんする | |||
Hán Nôm | làm nên | lam nen | 爫𢧚 | 作る、造る | つくる | |||
Chữ Hán | làm phiền | lam phien | 爫煩 | 迷惑な、迷惑をかける、煩わしい | めいわくな、めいわくをかける、わずらわしい | |||
Chữ Nôm | lắm | lam | 𡗋 | とても(形容詞、形容動詞の後ろに置かれる)⇒rất 慄 | とても | rất 慄 | ||
Chữ Nôm | lầm | lam | 𪩦/𪾭 | 間違える、間違う、見誤る | まちがえる、まちがう、みあやまる | lầm lỡ | ||
Chữ Hán | lan | lan | 欄 | 欄(欄干などの語句を構成する) | らん | |||
Chữ Hán | lan tỏa | lan toa | 瀾𪹟 | 広まる、広がる、伝わる | ひろまる、ひろがる、つたわる | |||
Chữ Hán | lan truyền | lan truyen | 瀾伝/瀾傳 | 広まる、広がる、伝わる | ひろまる、ひろがる、つたわる | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | lấn | lan | 𢭹/遴 | 浸食する、脅かす、侵す、侵入する | しんしょくする、おびやかす、おかす、しんにゅうする | xâm lấn | ||
Chữ Hán | lấn chiếm | lan chiem | 遴占 | 浸食する、脅かす、侵す、侵入する | しんしょくする、おびやかす、おかす、しんにゅうする | |||
Chữ Hán | làn | lan | 瀾/灡 | 1波 2レーン(道路) | なみ | |||
Chữ Hán | làn sóng | lan song | 瀾㳥 | 波 | なみ | |||
Chữ Nôm | lăn | lan | 遴 | 転がる | ころがる | |||
Chữ Nôm | lặn | lan | 𠓬 | 飛び込む、潜る、日が沈む | とびこむ、もぐる、ひがしずむ | |||
Chữ Nôm | lặn xuống | lan xuong | 𠓬𨑜 | 飛び込む、下に飛び込む | とびこむ、したにとびこむ | |||
Chữ Nôm | lặn | lan | 𣵰 | 彷徨う、放浪する、浮浪する | さまよう、ほうろうする、ふろうする | |||
Chữ Hán | lân | lan | 隣 | 隣(隣近などの語句を構成する) | りん、となり | bên cạnh 邊𧣲 | ||
Chữ Hán | lân cận | lan can | 隣近 | 近隣、隣近、近所、付近、近く | きんりん、りんきん、きんじょ、ふきん、ちかく | |||
Hán Nôm | lẩn trốn | lan tron | 論坉 | 隠れる | かくれる | |||
Chữ Hán | lẫn | lan | 悋 | 交わる、混じる | まじわる、まじる | |||
Chữ Hán | lẫn(cả J lẫn B) | lan(ca J lan B) | 悋(𪥘󠄁 J 悋 B) | JもBも両方 | JもBもりょうほう | |||
Hán Nôm | lẫn nhau | lan nhau | 悋𦣗 | 互いに、お互いに | たがいに、おたがいに | |||
Hán Nôm | lẫn lộn | lan lon | 悋𪵅 | 混沌とした、混乱した、ごちゃごちゃの、ごちゃ混ぜの | こんとんとした、こんらんした、ごちゃごちゃの、ごちゃまぜの | |||
Chữ Nôm | lần | lan | 𠞺 | 回、回数 | かい、かいすう | |||
Chữ Nôm | lần này | lan nay | 𠞺呢 | 今回 | こんかい | lần tới | ||
Chữ Nôm | lần cuối | lan cuoi | 𠞺𡳳 | 最後、最後の回、最終回、ラスト | さいご、さいごのかい、さいしゅうかい、らすと | |||
Hán Nôm | lần đầu | lan dau | 𠞺頭 | 初回、初めて | しょかい、はじめて | |||
Hán Nôm | lần đầu tiên | lan dau tien | 𠞺頭先 | 初回、初めて | しょかい、はじめて | |||
Hán Nôm | lần đầu tiên sau J năm | lan dau tien sau J nam | 𠞺頭先𢖕J𢆥 | J年ぶりに | Jねんぶりに | |||
Chữ Nôm | lần lượt | lan luot | 𠞺𦀎 | 次々と、次々に | つぎつぎと、つぎつぎに | |||
Chữ Hán | lan can | lan can | 欄干 | 欄干(らんかん)。ベランダ、橋などの手すり子 | らんかん(らんかん)。べらんだ、はしなどのてすりこ | |||
Hán Nôm | láng giềng | lang gieng | 鄰𬨸 | 隣近所の、隣接した | となりきんじょの、りんせつした | hàng xóm | ||
Chữ Hán | lang | lang | 廊 | 廊(行廊などの語句を構成する)➡hành lang | ろう | |||
Chữ Hán | lang | lang | 郎 | 郎(文郎などの語句を構成する)➡Văn Lang | ろう | |||
Chữ Hán | lang thang | lang thang | 郎蹌 | 放浪する | ほうろうする | |||
Hán Nôm | lang băm | lang bam | 郎𠞢 | 悪徳医師(科学的根拠のない詐欺医療を行い、高額な医療費を騙し取る) | あくとくいし | |||
Chữ Hán | lăng | lang | 陵 | 陵(陵寝などの語句を構成する) | りょう | |||
Chữ Hán | lãng | lang | 朗 | (未分類の字/音) | ろう、ほがらか | rõ𤑟 ,rõ ràng𤑟𤉜 | ||
Chữ Hán | lãng nhách | lang nhach | 浪呃 | くだらない、馬鹿げた(南部)(口語) | くだらない、ばかげた | |||
Chữ Hán | lãng | lang | 浪 | 浪(浪子などの語句を構成する) | ろう | |||
Chữ Nôm | lăng nhăng | lang nhang | 掕芿 | 価値のない、尻の軽い、誰とでも寝る | かちのない、しりのかるい、だれとでもねる | |||
Chữ Hán | lăng tẩm | lang tam | 陵寝 | 王家の墓 | おうけのはか | |||
Chữ Hán | lãng tử | lang tu | 浪子 | 1放浪している人、フラフラしている人 | ほうろうしているひと、ふらふらしているひと | |||
Chữ Hán | lãng tử | lang tu | 浪子 | 2女を侍らせている人 | おんなをはべらせているひと | |||
Chữ Nôm | lặng lẽ | lang le | 𣼽𨤰 | 静かな、静かに | しずかな、しずかに | |||
Chữ Nôm | lạng lách/luồn lách | lang lach/luon lach | 𫁛攊 | 蛇行する、くねくね進む | だこうする、くねくねすすむ | |||
Chữ Nôm | lắng nghe/nghe | lang nghe/nghe | 𦗏𦖑 | 聞く、リスニングする | きく、りすにんぐする | |||
Chữ Nôm | lằng nhằng | lang nhang | 䗀𨲅 | だらだらと長い、はっきりしない | だらだらとながい、はっきりしない | |||
Chữ Nôm | lanh lẹ | lanh le | 𫑅𫑐 | 速い、素早い、機敏な(南部) | はやい、すばやい、きびんな | nhanh,mau | ||
Chữ Hán | lãnh | lanh | 領 | 受領する、受ける | じゅりょうする、うける | |||
Chữ Hán | lãnh | lanh | 冷 | 冷(冷淡などの語句を構成する) | れい、つめたい | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | lạnh | lanh | 冷/𨗺 | 冷(凍冷などの語句を構成する)➡đông lạnh | れい、つめたい | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | lạnh | lanh | 冷/𨗺 | nóng | 1冷たい | つめたい | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | lạnh | lanh | 冷/𨗺 | nóng | 2寒い | さむい | ||
Chữ Hán | lãnh án tử hình | lanh an tu hinh | 領案死刑 | 死刑判決を受ける | しけいはんけつをうける | |||
Hán Nôm | lạnh bụng | lanh bung | 冷䏾 | 水便が出る | すいべんがでる | |||
Hán Nôm | lạnh buốt | lanh buot | 冷𤺭 | 冷え切った | ひえきった | |||
Hán Nôm | lạnh dạ | lanh da | 冷胣 | 水便が出る | すいべんがでる | |||
Chữ Hán | lãnh đạm | lanh dam | 冷淡 | 冷淡、冷淡な | れいたん、れいたんな | |||
Chữ Hán | lãnh đạo | lanh dao | 領 | 領(領導などの語句を構成する) | りょう | |||
Chữ Hán | lãnh đạo | lanh dao | 領導 | 統治、統治する、統治者 | とうち、とうちする、とうちしゃ | |||
Hán Nôm | lạnh gáy | lanh gay | 冷𩬆 | 寒気がする | さむけがする | |||
Hán Nôm | lạnh lẽo | lanh leo | 冷𪞠 | 冷たい、冷え冷えとする、もの寂しい | つめたい、ひえびえとする、ものさびしい | |||
Hán Nôm | lạnh lùng | lanh lung | 冷𡫶 | 冷たい、寒い | つめたい、さむい | |||
Hán Nôm | lạnh ngắt | lanh ngat | 冷𪞧 | 冷え冷えとする、寒々とする | ひえびえとする、さむざむとする | |||
Chữ Hán | lạnh nhạt | lanh nhat | 冷辣 | 冷淡な | れいたんな | |||
Chữ Hán | lãnh sự | lanh su | 領事 | 領事 | りょうじ | |||
Chữ Hán | lãnh sự quán | lanh su quan | 領事館 | 領事館 | りょうじかん | |||
Chữ Hán | lãnh thổ | lanh tho | 領土 | 領土 | りょうど | |||
Chữ Hán | lãnh đạo | lanh dao | 領導 | 指導者、リーダー | しどうしゃ、りーだー | |||
Chữ Hán | lành mạnh | lanh manh | 令猛 | 健康な | けんこうな | |||
Chữ Hán | lành mạnh | lanh manh | 令猛 | 健全な | けんぜんな | |||
Chữ Hán | lao | lao | 労/勞 | 労(労働などの語句を構成する) | ろう、ねぎらう | |||
Chữ Nôm | lao | lao | 𨦭/鐒 | 槍 | やり | |||
Chữ Nôm | lao xuống | lao xuong | 𨦭𨑜 | 突っ込む、飛び込む(下に) | つっこむ、とびこむ | |||
Chữ Nôm | lao vào | lao vao | 𨦭𠓨 | 突っ込む、飛び込む(中に) | つっこむ、とびこむ | |||
Chữ Nôm | lao ra | lao ra | 𨦭𠚢 | 飛び出す | とびだす | |||
Chữ Nôm | lao đao | lao dao | 癆忉 | 眩暈がして疲れた | めまいがしてつかれた | |||
Chữ Hán | lão | lao | 老 | 老(老婆などの語句を構成する) | ろう、おいる | |||
Chữ Hán | lão bà | lao ba | 老婆 | 老婆 | ろうば | |||
Chữ Hán | lao động | lao dong | 労動 | 労働、働くこと(働は日本の国字) | ろうどう、はたらくこと | |||
Chữ Hán | lão hóa | lao hoa | 老化 | 老化する | ろうかする | |||
Chữ Hán | lạp | lap | 粒 | 粒(沙粒などの語句を構成する)➡Sa lạp | りゅう、つぶ | hạt 籺 | ||
Chữ Hán | lạp | lap | 拉 | (未分類の字/音) | ら | kéo 捁 | ||
Hán Nôm | lạp xưởng | lap xuong | 臘𢵔 | リブロースのソーセージ | りぶろーすのそーせーじ | lạp sườn,lạp xường | ||
Chữ Hán | lập | lap | 立 | 立(中立などの語句を構成する)➡trung lập | りつ、たつ | |||
Chữ Hán | lập | lap | 立 | 立てる(計画など) | たてる | |||
Chữ Hán | lập đỉnh | lap dinh | 立頂 | ピークを打つ | ぴーくをうつ | |||
Chữ Hán | lập phương | lap phuong | 立方 | 立方 | りっぽう | |||
Chữ Hán | lập hạ | lap ha | 立夏 | 立夏、二十四節気の第7。恒気法では冬至から3/8年後で5月5日ごろ | ||||
Chữ Nôm | lắp đặt | lap dat | 擸撻 | 設置、設置する | せっち、せっちする | |||
Chữ Nôm | lặp/lặp lại/lặp đi lặp lại | lap/lap lai/lap di lap lai | 㕸 | 繰り返す | くりかえす | |||
Chữ Nôm | lấp liếm | lap liem | 垃𦧷 | 捲し立てる、言いまくる | まくしたてる、いいまくる | |||
Chữ Nôm | lát | lat | 𣋩 | ちょっと、ひとかけら、薄くスライスした物、少しの時間 | ちょっと、ひとかけら、うすくすらいすしたもの、すこしのじかん | |||
Chữ Hán | lạt | lat | 辣 | (未分類の字/音) | らつ | cay 𨐮 nghiêm khắc 厳格 | ||
Chữ Nôm | lật | lat | 慄/搮 | 激しく揺れる、震える、振動する | はげしくゆれる、ふるえる、しんどうする | |||
Chữ Nôm | lật đổ | lat do | 搮𢭰 | ひっくり返る、ひっくり返す、裏返る、裏返す、覆る 転覆する | ひっくりかえる、ひっくりかえす、うらがえる、うらがえす、くつがえる、てんぷくする | |||
Chữ Nôm | lắt léo | lat leo | 搮𠮩 | 難しい、ややこしい | むずかしい、ややこしい | |||
Chữ Nôm | lẩu | lau | 𨢇 | 鍋物、鍋料理 | なべもの、なべりょうり | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | lau/chùi | lau/chui | 撈/𢬗 | 拭く、拭う | ふく、ぬぐう | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | lau nhà | lau nha | 撈茹 | 拭く(床)、床を拭く | ふく、ゆかをふく | |||
Chữ Nôm | lâu | lau | 𥹰 | 長い時間、長い時間の、時間がかかる | ながいじかん、ながいじかんの、じかんがかかる | |||
Hán Nôm | lâu lắm không gặp | lau lam khong gap | 𥹰𡗋空﨤 | 長い間会っていない、久しぶりに会う | ながいあいだあっていない、ひさしぶりにあう | đã lâu không gặp 㐌𥹰空﨤 | ||
Chữ Hán | lầu | lau | 楼/樓 | 楼(楼閣などの語句を構成する) | ろう | |||
Chữ Hán | lầu | lau | 楼/樓 | 階数(南部)(lầu 1=2階) | かいすう(なんぶ)(lầu 1=にかい) | tầng 層 | ||
Chữ Hán | lầu các | lau cac | 楼閣 | 楼閣 | ろうかく | |||
Chữ Hán | lâu đài | lau dai | 楼台 | 城郭 | じょうかく | |||
Chữ Hán | lậu | lau | 漏 | 漏(𧶭漏などの語句を構成する)➡buôn lậu | ろう、もれる | |||
Chữ Hán | lậu thuế | lau thue | 漏税 | 脱税、脱税する | だつぜい、だつぜいする | |||
Chữ Nôm | lạy | lay | 𥚒 | ひれ伏す、ひれ伏してお願いする(比喩) | ひれふす、ひれふしておねがいする(ひゆ) | |||
Chữ Nôm | lấy | lay | 𫩉/𥙩 | 取る、得る | とる、える | |||
Chữ Nôm | lấy lại | lay lai | 𫩉𫣚 | 取り返す、取り戻す | とりかえす、とりもどす | |||
Chữ Nôm | lấy chồng | lay chong | 𫩉𫯳 | 夫を迎える、結婚する | おっとをむかえる、けっこんする | |||
Chữ Nôm | lấy vợ | lay vo | 𫩉𡞕 | 嫁を取る、娶る、結婚する | よめをとる、めとる、けっこんする | |||
Chữ Nôm | lầy lội | lay loi | 浰洡 | 泥々の、泥だらけの、ぬかるんだ、泥沼の | どろどろの、どろだらけの、ぬかるんだ、どろぬまの | |||
Chữ Nôm | lạy | lay | 𥚄/𥛉 | 祈る、ひれ伏す | いのる、ひれふす | |||
Hán Nôm | lây truyền | lay truyen | 唻傳 | 伝染する、伝染る | でんせんする、うつる | |||
Chữ Hán | Lê | Le | 黎 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | Lê Lợi | Le Loi | 黎利 | 歴史上の有名人。レータイトーの名前。レーロイ | れーろい | |||
Chữ Hán | Lê Thái Tổ | Le Thai To | 黎太祖 | 歴史上の有名人。後黎朝大越国の初代皇帝レータイトー | れーたいとー | |||
Chữ Hán | lê | le | 梨 | 梨(果梨などの語句を構成する)➡quả lê | り、なし | |||
Chữ Hán | lễ | le | 礼/禮 | 礼(礼会などの語句を構成する) | れい | |||
Chữ Hán | lễ | le | 礼/禮 | 式、まつり | しき、まつり | |||
Chữ Hán | lễ khai mạc | le khai mac | 礼開幕 | 開幕式、開会式 | かいまくしき、かいかいしき | |||
Chữ Hán | lễ bế mạc | le be mac | 礼閉幕 | 閉幕式、閉会式 | へいまくしき、へいかいしき | |||
Chữ Hán | lễ khai giảng | le khai giang | 礼開講 | 開講式、始業式 | かいこうしき、しぎょうしき | |||
Chữ Hán | lễ tốt nghiệp | le tot nghiep | 礼卒業 | 卒業式 | そつぎょうしき | |||
Chữ Hán | lễ hội | le hoi | 礼会/禮會 | 祭り、フェスティバル | まつり、ふぇすてぃばる | |||
Chữ Hán | lễ hội diễu hành | le hoi dieu hanh | 礼会繞行 | パレード | ぱれーど | |||
Chữ Hán | lẻ | le | 𥛭 | 奇数、奇数の ⇔ chẵn 振 | きすう、きすうの ⇔ chẵn 振 | số lẻ | ||
Chữ Nôm | lẻ loi | le loi | 𥛭𩁦 | 孤独 | こどく | |||
Chữ Nôm | lẻ | le | 𥘶 | 分けた、小さく分けた、細かく分けた | わけた、ちいさくわけた、こまかくわけた | bán lẻ | ||
Chữ Hán | lẻ | le | 零 | 数字、0(漢数字)、ゼロ | すうじ、れい、ぜろ(かんすうじ) | linh 零、không 空 | ||
Chữ Hán | lệ | le | 戻 | (未分類の字/音) | もどる | quay lại | ||
Chữ Hán | lệ/lụy | le/luy | 涙 | 涙(血涙などの語句を構成する)➡huyết lệ | るい、なみだ | |||
Chữ Hán | lệ/lụy | le/luy | 涙 | 涙 | なみだ | nước mắt | ||
Chữ Hán | lệ | le | 例 | 例(外例などの語句を構成する)➡ngoại lệ | れい | |||
Chữ Hán | lệ phí | le phi | 例費 | 手数料、費用 | てすうりょう、ひよう | |||
Chữ Hán | lệ | le | 励/勵 | 励(激励などの語句を構成する)➡khích lệ | れい、はげむ | |||
Chữ Hán | lệ | le | 隷 | 隷(奴隷などの語句を構成する)➡nô lệ | れい | |||
Chữ Hán | lệ | le | 麗 | 麗(美麗などの語句を構成する)➡mỹ lệ | れい、うるわしい | |||
Chữ Nôm | lẽ | le | 𥙪 | 多分、恐らく、かもしれない | たぶん、おそらく、かもしれない | |||
Chữ Nôm | lẽ | le | 𨤰 | 理屈、理由、道理 | りくつ、りゆう、どうり | |||
Hán Nôm | lẽ phải | le phai | 𨤰𬆃 | 正義、正当な理由 | せいぎ、せいとうなりゆう | |||
Chữ Hán | Lễ Giáng Sinh | Le Giang Sinh | 礼降生 | クリスマス | くりすます | Noel, Christmas | ||
Chữ Hán | lễ trung thu | le trung thu | 礼中秋 | 中秋祭 | ちゅうしゅうさい | |||
Chữ Hán | lễ tân | le tan | 礼賓/禮賓 | 受付(ホテルなど) | うけつけ(ほてるなど) | |||
Hán Nôm | lệch lạc | lech lac | 儮落 | 逸脱、逸脱する | いつだつ、いつだつする | |||
Chữ Nôm | lên | len | 𨖲 | xuống | 上る、上がる、上げる | のぼる、あがる、あげる | ||
Chữ Nôm | lên | len | 𨖲/𫧧/𨕭/𬨺/𨑗/𬨠 | 行く(標高が高いところへ) | いく(ひょうこうがたかいところへ) | |||
Chữ Nôm | lên J | len J | 𨖲 J | Jの上、Jより上 | Jのうえ、Jよりうえ | trở lên,trên 𨕭 | ||
Chữ Nôm | lên | len | 𨖲 | 点く(家電など) | つく(かでんなど) | |||
Chữ Nôm | lên | len | 𨖲 | 乗る | のる | |||
Hán Nôm | lên đồn | len don | 𨖲屯 | 警察署に行く、警察の厄介になる | けいさつしょにいく、けいさつのやっかいになる | |||
Hán Nôm/French | lên xe ô tô | len xe o to | 𨖲車auto | 車に乗る | くるまにのる | đi xe ô tô(xe 自動車) | ||
Chữ Nôm | lên men | len men | 𨖲𥾃 | 発酵、発酵する | はっこう、はっこうする | |||
Chữ Nôm | lén lút | len lut | 𨇍𣹕 | こっそり、こっそりと、密かに | こっそり、こっそりと、ひそかに | |||
Chữ Nôm | len lỏi | len loi | 蹥𨇒 | 入り込む、忍び込む、忍び寄る、潜り込む | はいりこむ、しのびこむ、しのびよる、もぐりこむ | |||
Chữ Nôm | lệnh | lenh | 令 | 令(命令などの語句を構成する)➡mệnh lệnh | れい | |||
Chữ Nôm | leo | leo | 蹽 | 登る、よじ登る | のぼる、よじのぼる | |||
Chữ Nôm | leo núi | leo nui | 蹽𡶀 | 山に登る | やまにのぼる | |||
Chữ Nôm | leo cây | leo cay | 蹽𣘃 | 木に登る、木によじ登る | きにのぼる、きによじのぼる | |||
Chữ Nôm | lép vế | lep ve | 𥼕𦟼 | 地位の低い、立場の劣った、貧弱な | ちいのひくい、たちばのおとった、ひんじゃくな | |||
Chữ Nôm | lều | leu | 𦫼 | テント、小屋 | てんと、こや | túp lều | ||
Chữ Hán | lị/ lỵ | li/ ly | 痢 | 痢(病痢などの語句を構成する)➡bệnh lỵ | り | tiêu chảy, ỉa chảy,đi ngoài, đi rửa, đi tháo dạ, té re, thượng thổ hạ tả, | ||
Chữ Hán | lì xì | li xi | 利市 | お年玉(古中国語由来) | おとしだま(ふるちゅうごくごゆらい) | tiền mừng tuổi 銭𢜠歲 | ||
Chữ Hán | lia lịa | lia lia | 離里 | 素早く続けざまに | すばやくつづけざまに | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | lìa | lia | 離/𬓞 | 去る、離れる | さる、はなれる | |||
Chữ Hán | lịch | lich | 暦 | 暦、カレンダー | こよみ、かれんだー | |||
Chữ Hán | lịch trình | lich trinh | 暦程 | スケジュール、予定、予定表 | すけじゅーる、よてい、よていひょう | |||
Chữ Hán | lịch | lich | 暦 | 暦(陰暦などの語句を構成する)➡âm lịch | れき、こよみ | |||
Chữ Hán | lịch | lich | 歴 | 歴(遊歴などの語句を構成する)➡du lịch | れき | |||
Chữ Hán | lịch sử | lich su | 歴史 | 歴史、履歴 | れきし、りれき | |||
Chữ Hán | lịch sự | lich su | 歴事 | 丁寧な | ていねいな | |||
Chữ Hán | lịch sự | lich su | 歴事 | 礼儀正しい | れいぎただしい | |||
Chữ Hán | lịch sử duyệt web | lich su duyet web | 歴史閲web | ウェブ閲覧履歴 | うぇぶえつらんりれき | |||
Chữ Nôm | liếc | liec | 𥆁 | 横目でちらっと(見る)、さっと見る、素早く傾ける | よこめでちらっと(みる)、さっとみる、すばやくかたむける | |||
Chữ Nôm | liếm | liem | 𦧷 | 舐める、嘗める | なめる | |||
Chữ Hán | liềm | liem | 鎌 | 鎌 | かま | |||
Chữ Hán | liêm | liem | 廉 | 廉(廉潔などの語句を構成する) | れん | |||
Chữ Hán | liêm khiết | liem khiet | 廉絜 | 清廉、清廉な、廉潔、廉潔な、 | せいれん、せいれんな、れんけつ、れんけつな | |||
Chữ Hán | liêm sỉ | liem si | 廉恥 | 廉恥、恥を知る(⇔破廉恥) | れんち、はじをしる | |||
Chữ Hán | liên | lien | 連/聯 | 連(連続などの語句を構成する) | れん、つらなる | |||
Chữ Hán | liên hệ | lien he | 連係 | 連絡する、コンタクトを取る | れんらくする、こんたくとをとる | |||
Chữ Hán | liên hoàn | lien hoan | 連環 | 繋がった、連鎖した、連鎖的な | つながった、れんさした、れんさてきな | |||
Chữ Hán | liên lạc | lien lac | 連絡 | 連絡する、コンタクトを取る | れんらくする、こんたくとをとる | |||
Chữ Hán | liên luỵ | lien luy | 連累 | 連累、連累する、連座する、巻き添えを食らう | れんるい、れんるいする、れんざする、まきぞえをくらう | |||
Chữ Hán | liên quan | lien quan | 連関 | 関連、関連の | かんれん、かんれんの | |||
Chữ Hán | liên tục | lien tuc | 連続 | 連続、連続の、続けての | れんぞく、れんぞくの、つづけての | tiếp tục 接続 | ||
Chữ Hán | liên tiếp | lien tiep | 連接 | 連続、連続の、続けての | れんぞく、れんぞくの、つづけての | tiếp tục 接続 | ||
Chữ Hán | liên tưởng | lien tuong | 連想 | 連想、連想する | れんそう、れんそうする | |||
Chữ Hán | liên tỉnh | lien tinh | 連省 | 省をまたがった、広域の | しょうをまたがった、こういきの | |||
Chữ Hán | liên doanh | lien doanh | 連営 | 共同運営の、合弁の | きょうどううんえいの、ごうべんの | |||
Chữ Hán | liên bang | lien bang | 連邦 | 連邦、連邦の | れんぽう、れんぽうの | |||
Chữ Hán | liên khúc | lien khuc | 連曲 | メドレー | めどれー | |||
Chữ Hán | liên hợp | lien hop | 連合 | 連合 | れんごう | |||
Chữ Hán | liên hợp quốc | lien hop quoc | 連合国 | 連合国、国際連合 | れんごうこく、こくさいれんごう | Liên Hiệp Quốc | ||
Chữ Hán | liên kết | lien ket | 連結 | 連結、連結する、リンクする、繋げる | れんけつ、れんけつする、りんくする、つなげる | |||
Chữ Hán | liên miên | lien mien | 連綿 | 連綿とした、絶え間なく続く | れんめんとした、たえまなくつづく | |||
Hán Nôm | liền kề | lien ke | 連𫑇 | 隣接した、隣り合った | りんせいつした、となりあった | |||
Chữ Hán | liệp | liep | 猟 | (未分類の字/音) | りょう | săn 𤜬 | ||
Chữ Hán | liệt | liet | 列 | 列(列計などの語句を構成する) | れつ | hàng 行 | ||
Chữ Hán | liệt kê | liet ke | 列計 | 列挙する、羅列する、リスト化する | れっきょする、られつする、りすとかする | bản liệt kê,bảng liệt kê | ||
Chữ Hán | liệt | liet | 烈 | 烈(猛烈などの語句を構成する)➡mãnh liệt | れつ | |||
Chữ Hán | liệt sĩ | liet si | 烈士 | 戦死者、戦没者、殉教者 | せんししゃ、せんぼつしゃ、じゅんきょうしゃ | |||
Chữ Hán | liệt | liet | 裂 | 裂(撕裂などの語句を構成する)➡tê liệt | れつ、さける | xé | ||
Chữ Hán | liệt | liet | 劣 | 劣(優劣などの語句を構成する)➡ưu liệt | れつ、おとる | kém cỏi | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | liệt | liet | 𬏩/㾐/劣/裂 | 痺れ、痺れる、麻痺 | しびれ、しびれる | tê liệt | ||
Hán Nôm | liệt chi | liet chi | 𬏩股 | 痺れ、手足の痺れ、手足が痺れる | しびれ、てあしのしびれ、てあしがしびれる | |||
Chữ Hán | liêu | lieu | 僚 | 僚(官僚などの語句を構成する)➡quan liêu | りょう | đồng nghiệp | ||
Chữ Hán | liêu | lieu | 寮 | (未分類の字/音) | りょう | cư xá | ||
Chữ Hán | liễu | lieu | 柳 | 柳、柳の木 | やなぎ、やなぎのき | cây liễu ,chi Liễu | ||
Chữ Hán | liễu | lieu | 了 | 了(結了などの語句を構成する)➡kết liễu | りょう | xong,hết,hiểu rồi | ||
Chữ Hán | liễu | lieu | 瞭 | (未分類の字/音) | りょう | hiểu rõ, làm xong | ||
Chữ Hán | liệu | lieu | 料 | 料(材料などの語句を構成する)➡ tài liệu | りょう | |||
Chữ Hán | liệu J | lieu J | 料 J | J(文節)かどうか | Jかどうか | |||
Chữ Hán | liệu | lieu | 療 | 療(治療などの語句を構成する)➡ trị liệu | りょう | |||
Chữ Hán | liệu hồn | lieu hon | 料魂 | 自分の魂について思料しろ(脅し文句) | じぶんのたましいについてしりょうしろ(おどしもんく) | |||
Chữ Hán | liều lĩnh | lieu linh | 憭彾 | 無謀な、向こう見ずな、怖いもの知らずの、大胆な | むぼうな、むこうみずな、こわいものしらずの、だいたんな | |||
Chữ Hán | Linh | Linh | 鈴 | ベトナム人の名前(女性) | べとなむじんのなまえ(じょせい) | |||
Chữ Hán | linh | linh | 零 | 数字、0(漢数字)、ゼロ、零 | すうじ、0(かんすうじ)、ぜろ、れい | không 空 | ||
Chữ Hán | linh kiện | linh kien | 零件 | 部品、パーツ、アクセサリー | ぶひん、ぱーつ、あくせさりー | phụ tùng | ||
Chữ Hán | linh | linh | 霊/靈 | 霊(幽霊などの語句を構成する)➡u linh | れい | |||
Chữ Hán | Linh Lang | Linh Lang | 霊郎 | リンラン通り(ハノイの日本人街)、リンラン大王 | りんらんどおり(はのいのにほんじんがい)、りんらんだいおう | |||
Chữ Hán | Linh Quy | Linh Quy | 霊亀 | 霊亀、伝説の神獣 | れいき、でんせつのしんじゅう | |||
Chữ Hán | linh | linh | 齢 | (未分類の字/音) | れい、よわい | tuổi 歲 | ||
Chữ Nôm | lính | linh | 𠔦 | 兵士 | へいし | bộ binh 歩兵 | ||
Hán Nôm | lính cứu hỏa/hoả | linh cuu hoa/hoa | 𠔦救火 | 消防士 | しょうぼうし | |||
Chữ Hán | linh chi | linh chi | 霊芝 | 霊芝、高価なキノコ | れいし、こうかなきのこ | |||
Chữ Hán | linh hồn | linh hon | 霊魂 | 霊魂、魂 | れいこん、たましい | |||
Chữ Hán | linh mục | linh muc | 霊牧 | 牧師 | ぼくし | |||
Chữ Hán | linh hoạt | linh hoat | 霊活 | フレキシブルな、柔軟な、素早い | ふれきしぶるな、じゅうなんな、すばやい | |||
Chữ Hán | lĩnh vực | linh vuc | 領域 | 領域 | りょういき | |||
Chữ Nôm | líu lo | liu lo | 𠮩嚧 | 小鳥のさえずり、ピーチクパーチク、赤ちゃんのささやき | ことりのさえずり | |||
Chữ Nôm | lo | lo | 𢗼/𢥈 | 心配する | しんぱいする | |||
Chữ Hán | lò | lo | 炉/爐 | 炉(炉電などの語句を構成する) | ろ | |||
Hán Nôm | lò sưởi | lo suoi | 爐𤇧 | 暖炉 | だんろ | |||
Chữ Hán | lò điện | lo dien | 炉電 | オーブントースター、電気式オーブン | おーぶんとーすたー、でんきしきおーぶん | lò nướng | ||
Chữ Hán | lò nướng thủy tinh | lo nuong thuy tinh | 炉𪹷水晶 | 耐熱ガラス調理器 | たいねつがらすちょうりき | |||
Chữ Hán | lỗ | lo | 虜 | (未分類の字/音) | りょ、とりこ | bắt sống | ||
Chữ Nôm | lỗ | lo | 𡓇 | 穴、ギャップ | あな、ぎゃっぷ | |||
Chữ Nôm | lỗ hổng | lo hong | 𡓇𫁎 | 穴、ギャップ | あな、ぎゃっぷ | |||
Hán Nôm | lỗ nhị | lo nhi | 𡓇二 | 肛門、尻の穴 | こうもん、しりのあな | hậu môn | ||
Chữ Nôm | lỗ lãi | lo lai | 𡓇賚 | 損得、利益と損失 | そんとく、りえきとそんしつ | |||
Hán Nôm | lỗ xả nước | lo xa nuoc | 𡓇捨渃 | 排水口、排水孔 | はいすいこう、はいすいこう | |||
Chữ Hán | lộ | lo | 路 | 道、道路、通り | みち、どうろ、とおり | |||
Chữ Hán | lộ | lo | 賂 | 賂(賄賂などの語句を構成する)➡hối lộ | ろ | mua chuộc | ||
Chữ Hán | lộ | lo | 露 | 露(暴露などの語句を構成する)➡bộc lộ | ろ、つゆ | phơi ra | ||
Hán Nôm | lọ hoa | lo hoa | 𤮗花 | 花瓶 | かびん | |||
Chữ Nôm | lo buồn | lo buon | 𢗼𢞂 | 悲しみ、悲しさ | かなしみ、かなしさ | nỗi buồn | ||
Chữ Nôm | lo lắng | lo lang | 𢥈𢠯 | yên tâm | 不安な、気懸かりな、心配な | ふあんな、きがかりな、しんぱいな | ||
Chữ Nôm | lơ mơ | lo mo | 曥𥊚 | 漠然とした、朦朧とした | ばくぜんとした、もうろうとした | lơ tơ mơ, tơ lơ mơ | ||
Chữ Nôm | lỡ mất | lo mat | 𥖕𠅒 | 失う、逃す、損失する | うしなう、のがす、そんしつする | |||
Chữ Nôm | lỡ làng | lo lang | 𢙲廊 | 時期を逃した、頓挫した、失敗の | じきをのがした、とんざした、しっぱいの | nhỡ nhàng | ||
Chữ Nôm | lờ đờ | lo do | 矑咜 | 遅い、敏捷性に欠けた、活力のない | おそい、びんしょうせいにかけた、かつりょくのない | |||
Chữ Nôm | lờ mờ | lo mo | 矑𤎎 | 薄暗い、ぼんやりした、はっきりしない | うすぐらい、ぼんやりした、はっきりしない | |||
Chữ Hán | loã | loa | 裸/臝 | 裸、裸の | はだか、はだかの | khoả 裸 | ||
Chữ Hán | loã thể | loa the | 裸体 | 裸体、裸体の、裸体で | らたい、らたいの、らたいで | |||
Chữ Hán | loại | loai | 類 | 類(類型などの語句を構成する) | るい | |||
Chữ Hán | loại hình | loai hinh | 類型 | 類型、分類 | るいけい、ぶんるい | |||
Hán Nôm | loại bỏ | loai bo | 類𠬖 | 取り除く、除去する、削除する | とりのぞく、じょきょする、さくじょする | |||
Chữ Hán | loan | loan | 湾/灣 | 湾(台湾などの語句を構成する)➡ Đài loan | わん | vịnh 湾 | ||
Chữ Hán | loạn | loan | 乱/亂 | 乱(混乱などの語句を構成する)➡ hỗn loạn | らん、みだれる | |||
Chữ Hán | loạn chiến | loan chien | 乱戦 | 乱戦 | らんせん | |||
Chữ Hán | loạn thị | loan thi | 乱視 | 乱視 | らんし | |||
Hán Nôm | loạn chữ | loan chu | 乱𡨸 | 文字化け(IT用語)、乱字、乱筆 | もじばけ、らんじ、らんぴつ | |||
Chữ Hán | loạn ký tự | loan ky tu | 乱記字 | 文字化け(IT用語)、乱字、乱筆 | もじばけ、らんじ、らんぴつ | |||
Chữ Hán | loạn xạ | loan xa | 乱射 | 乱射する、刃物を振り回す | らんしゃする、はものをふりまわす | |||
Chữ Hán | loát | loat | 刷 | 刷(印刷などの語句を構成する)➡ ấn loát | さつ、する | |||
Chữ Nôm | loay hoay | loay hoay | 摞揋 | 四苦八苦する、もがく、あがく、努力する、どうにかする | しくはっくする、もがく、あがく、どりょくする、どうにかする | |||
Chữ Hán | lộc | loc | 鹿 | 鹿(鹿氄 などの語句を構成する) | か、しか | nai,con nai | ||
Hán Nôm | lộc nhung | loc nhung | 鹿氄 | トナカイ | となかい | |||
Chữ Hán | lộc | loc | 麓 | (未分類の字/音) | ろく | dưới chân núi | ||
Chữ Hán | lọc | loc | 漉/濾 | 漉す、濾過する、フィルタリングする | こす、ろかする、ふぃるたりんぐする | |||
Chữ Nôm | lốc xoáy | loc xoay | ■鬠 | 竜巻 | たつまき | |||
Chữ Nôm | lõi | loi | 𣑳 | 芯、軸、髄、コア | しん、じく、ずい、こあ | |||
Chữ Hán | lôi | loi | 雷 | 雷(地雷などの語句を構成する)➡địa lôi | らい、かみなり | sấm,sấm sét,tia sét | ||
Chữ Hán | lôi vũ | loi vu | 雷雨 | 雷雨(映画) | らいう | |||
Chữ Nôm | lỗi | loi | 𥓹 | 過ち、過失 | あやまち、かしつ | |||
Chữ Nôm | lời | loi | 𠳒 | 言葉 | ことば | |||
Chữ Nôm | lời kể | loi ke | 𠳒𠸥 | 語り、ナレーション、話、物語 | かたり、なれーしょん、はなし、ものがたり | |||
Hán Nôm | lời khai | loi khai | 𠳒開 | 告白、陳述(法律用語) | こくはく、ちんじゅつ | |||
Hán Nôm | lời hứa | loi hua | 𠳒許 | 約束 | やくそく | hẹn | ||
Hán Nôm | lời khuyên | loi khuyen | 𠳒勧 | アドバイス | あどばいす | |||
Chữ Nôm | lối | loi | 𡓃 | 道 | みち | |||
Chữ Nôm | lối ra | loi ra | 𡓃𠚢 | 出口 | でぐち | |||
Chữ Nôm | lối vào | loi vao | 𡓃𠓨 | 入口 | いりぐち | |||
Chữ Nôm | lối sống | loi song | 𡓃𤯨 | ライフスタイル | らいふすたいる | |||
Chữ Hán | lợi | loi | 利 | 利(順利などの語句を構成する)➡thuận lợi | り | |||
Chữ Hán | lợi hại | loi hai | 利害 | 利害 | りがい | |||
Chữ Hán | lợi ích | loi ich | 利益 | 利益 | りえき | lợi lộc 利禄 | ||
Chữ Hán | lợi nhuận | loi nhuan | 利潤 | 採算、利潤、利益 | さいさん、りじゅん、りえき | |||
Chữ Hán | lợi suất | loi suat | 利率 | 利率 | りりつ | |||
Chữ Hán | lợi thế | loi the | 利勢 | 優位性、アドバンテージ、有利 | ゆういせい、あどばんてーじ、ゆうり | |||
Chữ Nôm | lòi ra | loi ra | 㩡𠚢 | 現れる、出現する、浮かび上がる、発露する | あらわれる、しゅつげんする、うかびあがる、はつろする | |||
Chữ Nôm | lôi thôi | loi thoi | 𡀂𡀰 | だらしない | だらしない | luộm thuộm | ||
Chữ Nôm | lôi kéo | loi keo | 擂𢫃 | 引っ張る | ひっぱる | |||
Chữ Nôm | lõm | lom | 𡔑 | 窪地 | くぼち | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | lon | lon | 𨫅/崙 | 缶 | かん | lon thép ,lon thiếc | ||
Chữ Nôm | lồn | lon | 𧐩 | 鳥かご、虫かご | とりかご、むしかご | |||
Chữ Nôm | lớn | lon | 𡘯 | nhỏ/bé/tiểu | 大きい、大幅な | おおきい、おおはばな | đại 大,to 𡚢 | |
Chữ Nôm | lợn | lon | 𤞼 | 豚 | ぶた | |||
Hán Nôm | lộn xộn | lon xon | 𪵅𡚃 | ngăn nắp | 混沌とした、混乱した、ごちゃごちゃの | こんとんとした、こんらんした、ごちゃごちゃの | lẫn lộn | |
Chữ Hán | lộn | lon | 孵 | 孵化する | ふかする | |||
Chữ Hán | lộn | lon | 𪵅 | ひっくり返った、間違えた、混ざった | ひっくりかえった、まちがえた、まざった | |||
Chữ Nôm | lợn rừng | lon rung | 𤞼𡹃 | 猪 | いのしし | |||
Chữ Nôm | lợn ỷ/lợn ỉ | lon y/lon i | 𤞼𧱺 | ポットベリー・ピッグ | ぽっとべりーぴっぐ | |||
Hán Nôm | lớn lao | lon lao | 𡘯勞 | 巨大な、重大な、重要な | きょだいな、じゅうだいな、じゅうような | |||
Hán Nôm | lớn lên | lon len | 𡘯𨖲 | 大きくなる | おおきくなる | nhỏ đi | ||
Chữ Hán | lồng | long | 籠 | 籠、鳥籠、バスケット、檻 | かご、とりかご、ばすけっと、おり | rổ | ||
Chữ Hán | long | long | 隆 | 隆(隆重などの語句を構成する) | りゅう、たかし | cao 高,Thịnh vượng | ||
Chữ Hán | long trọng | long trong | 隆重 | フォーマルな、厳かな、盛大な | ふぉーまるな、おごそかな、せいだいな | |||
Chữ Hán | long | long | 竜/龍 | 龍(下龍などの語句を構成する)➡Hạ Long | りゅう、たつ | rồng蠬/𧏵 | ||
Chữ Nôm | lòng | long | 𢚸 | 心 | こころ | tâm 心 | ||
Chữ Hán | lộng | long | 弄 | 弄(弄権などの語句を構成する) | ろう | chơi một trò lừa | ||
Chữ Hán | lộng quyền | long quyen | 弄権 | 権力を濫用する、弄権する | けんりょくをらんようする、ろうけんする | |||
Chữ Hán | lộng hành | long hanh | 弄行 | 他人の権利を侵害する | たにんのけんりをしんがいする | |||
Chữ Nôm | lõng bõng/lỏng vỏng | long bong/long vong | 㳥𣶈 | 水っぽい、具が少ない | みずっぽい、ぐがすくない | chậm rãi, nhẹ nhõm, loãng | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | lỏng lẻo | long leo | 𣿅𣱾 | 緩んだ、緩んでいる | ゆるんだ、ゆるんでいる | |||
Chữ Nôm | lòng tốt | long tot | 𢚸𡄰 | 優しさ、良い心 | やさしさ、よいこころ | |||
Hán Nôm | lòng vòng | long vong | 弄𤥑 | うろうろ、あちこちに行く | うろうろ、あちこちにいく | |||
Chữ Hán | lồng bàn | long ban | 籠盤 | 蠅帳 | はいちょう、はえちょう | |||
Chữ Nôm | lông | long | 𣯡 | 毛 | け | |||
Chữ Nôm | lông lá | long la | 𦒮𦲿 | 毛深い、毛むくじゃらの | けぶかい、けむくじゃらの | |||
Hán Nôm | lông mao | long mao | 𣯡毛 | 毛 | け | |||
Chữ Nôm | lông mày | long may | 𣯡𣮮 | 眉毛 | まゆげ | |||
Chữ Hán | lợp | lop | 拉/笠/苙 | 覆い、屋根 | おおい、やね | |||
Chữ Hán/French | lốp xe | lop xe | enveloppe車 | タイヤ(enveloppe=包み、包むもの。車輪はbánh xe) | たいや | (xe 自動車) | ||
Chữ Nôm | lớp | lop | 𤖹 | クラス、レイヤー、クラス(学校) | くらす、れいやー、くらす(がっこう) | |||
Chữ Nôm | lọt | lot | 𢯰 | 落ちる、転がり落ちる、転げ落ちる、転落する | おちる、ころがりおちる、ころげおちる、てんらくする | |||
Chữ Nôm | lọt lòng | lot long | 𢯰𢚸 | 誕生する、生まれる | たんじょうする、うまれる | |||
Chữ Nôm | lọt thỏm | lot thom | 𢯰㖭 | 収まる、箱などにうまく収まる、埋もれる、取り込まれる | おさまる、はこなどにうまくおさまる、うもれる、とりこまれる | |||
Chữ Hán | lữ | lu | 侶 | 侶(伴侶などの語句を構成する)➡bạn lữ | りょ | bạn đồng hành, đồng bọn同𦏓 | ||
Chữ Hán | lữ | lu | 旅 | 旅(旅団などの語句を構成する) | りょ、たび | |||
Chữ Hán | lữ đoàn | lu doan | 旅団 | 旅団 | りょだん | |||
Chữ Hán | lữ quán | lu quan | 旅館 | 旅館 | りょかん | |||
Chữ Hán | Lữ | Lu | 呂 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | lự | lu | 慮 | 慮(思慮などの語句を構成する)➡tứ lự | りょ | suy nghĩ sâu | ||
Chữ Nôm | lù lù | lu lu | 瀘瀘 | 高々と、ドカッと | たかだかと、どかっと | thù lù | ||
Chữ Nôm | lũ | lu | 泸 | 洪水 | こうずい | |||
Chữ Nôm | lũ lụt | lu lut | 泸𣼧 | 洪水 | こうずい | hồng thủy 洪水 | ||
Chữ Hán | lúa | lua | 穭 | 稲、または稲と同じ形の作物(麦など) | いね | |||
Chữ Hán | lúa mì | lua mi | 穭麺 | 小麦 | むぎほ、こむぎのほ | |||
Chữ Hán | lúa miến | lua mien | 穭麪 | ソルガム | そるがむ | |||
Chữ Hán | lúa | lua | 穭 | 穭 | ひつじ、ひつち | |||
Chữ Hán | lùa | lua | 搂 | 注ぐ、家畜を誘導する | そそぐ、かちくをゆうどうする | |||
Chữ Nôm | lửa | lua | 焒 | 火、炎 | ひ、ほのお | hỏa/hoả 火 | ||
Hán Nôm | lửa tình | lua tinh | 焒情 | 熱意、熱情 | ねつい、ねつじょう | |||
Chữ Nôm | lừa/lừa đảo | lua/lua dao | 𢥈/𢥈倒 | 騙す、欺く、裏切る | だます、あざむく、うらぎる | |||
Chữ Nôm | lừa dối | lua doi | 𢥈𢇉 | 騙す、欺く、裏切る | だます、あざむく、うらぎる | |||
Chữ Nôm/Hán Nôm | lựa/lựa chọn | lua/lua chon | 攎/攎𢮪 | 選ぶ、選択、選択する | えらぶ、せんたく、せんたくする | chọn,chọn lựa | ||
Chữ Hán | luân | luan | 倫 | 倫(不倫などの語句を構成する)➡bất luân | りん | |||
Chữ Hán | luân lý | luan ly | 倫理 | 道徳、道徳の、倫理、倫理の | どうとく、どうとくの、りんり、りんりの | |||
Chữ Hán | Luân lý học | Luan ly hoc | 倫理学 | 倫理学 | りんりがく | |||
Chữ Hán | luân | luan | 輪 | 輪(輪廻などの語句を構成する) | りん、わ | bánh xe(xe 自動車) | ||
Chữ Hán | luân phiên | luan phien | 輪番 | 輪番の、交替制の | りんばんの、こうたいせいの | lượt,theo ca | ||
Chữ Hán | luân hồi | luan hoi | 輪廻 | 輪廻(仏教) | りんね | |||
Chữ Hán | luận | luan | 論 | 理論、論じる | りろん、ろんじる | |||
Chữ Hán | luận cứ | luan cu | 論拠 | 論拠 | ろんきょ | |||
Chữ Hán | luận đề | luan de | 論題 | 論題 | ろんだい | |||
Chữ Hán | luận ngữ | luan ngu | 論語 | 論語 | ろんご | |||
Chữ Hán | luẩn quẩn | luan quan | 悋窘 | 抜け出せない、終わらない、行き詰る | ぬけだせない、おわらない、いきづまる | |||
Chữ Hán | luật | luat | 律 | 法律、規則 | ほうりつ、きそく | |||
Chữ Hán | luật | luat | 律 | 律(法律などの語句を構成する)➡pháp luật | りつ | |||
Chữ Hán | luật sư | luat su | 律師 | 弁護士 | べんごし | |||
Chữ Hán | luật lệ | luat le | 律例 | ルール | るーる | |||
Chữ Nôm | lục lọi | luc loi | 𥑶磟 | 諦めずに注意深く漁って探す | あきらめずにちゅういぶかくあさってさがす | tìm tòi kỹ | ||
Chữ Nôm | lúc | luc | 𣅶 | 時、(∼の時) | とき、(∼のとき) | |||
Chữ Nôm | lúc J | luc J | 𣅶 J | J(時間、単語、熟語)の時に | J(じかん、たんご、じゅくご)のときに | |||
Chữ Nôm | lúc nãy | luc nay | 𣅶𣅅 | ついさっき、たった今 | ついさっき、たったいま | vừa nãy | ||
Chữ Nôm | lúc này | luc nay | 𣅶𠉞 | 今、現在、今の所は、今の時点では | いま、げんざい、いまのところは、いまのじてんでは | |||
Chữ Nôm | lúc nào | luc nao | 𣅶芇 | いつ | いつ | |||
Hán Nôm | lúc nào cũng | luc nao cung | 𣅶芇拱 | いつも | いつも | |||
Hán Nôm | lúc tiến lúc thối | luc tien luc thoi | 𣅶進𣅶退 | 一進一退 | いっしんいったい | |||
Chữ Hán | lục | luc | 陸 | 陸(陸地などの語句を構成する) | りく | |||
Chữ Hán | lục địa | luc dia | 陸地 | 陸地 | りくち | |||
Chữ Hán | lục | luc | 緑 | (未分類の字/音) | りょく、みどり | xanh lá cây 𩇢蘿𣘃 | ||
Chữ Hán | lục | luc | 六 | 数字、6(漢数字) | すうじ、ろく(かんすうじ) | sáu 𦒹 | ||
Chữ Hán | lục phủ ngũ tạng | luc phu ngu tang | 六腑五臓 | 五臓六腑 | ごぞうろっぷ | |||
Chữ Hán | lực | luc | 力 | 力(暴力などの語句を構成する)➡bạo lực | りょく、りき、ちから | |||
Chữ Hán | lực lượng | luc luong | 力量 | 勢力、軍勢、組織的勢力 | せいりょく、ぐんぜい、そしきてきせいりょく | |||
Chữ Hán | lực bất tòng tâm | luc bat tong tam | 力不従心 | 無力な、力の及ばない | むりょくな、ちからのおよばない | |||
Chữ Nôm | lui | lui | 𨙝 | 退く | しりぞく | đi lui | ||
Chữ Hán | lùi lại | lui lai | 𨀤ㇴ | さがる(後ろに)、戻る、立ち退く | さがる(うしろに)、もどる、たちのく | đi lùi,đi giật lùi | ||
Chữ Nôm | lủi thủi | lui thui | 𨇒蹆 | 一人ぼっちの、孤独な、寂しい | ひとりぼっちの、こどくな、さびしい | |||
Chữ Nôm | lùm xùm | lum xum | 啉𠸬 | めちゃくちゃな、ごちゃごちゃした、厄介な | めちゃくちゃな、ごちゃごちゃした、やっかいな | |||
Chữ Nôm | lúm | lum | 𡄁 | 小さい凹み | ちいさいへこみ | |||
Hán Nôm | lúm đồng tiền | lum dong tien | 𡄁銅銭 | えくぼ | えくぼ | |||
Chữ Hán | lùn | lun | 𠍓 | 短い、低い、チビな | みじかい、ひくい、ちびな | |||
Chữ Hán | lùn thấp | lun thap | 𠍓隰 | 短い、低い | みじかい、ひくい | |||
Chữ Hán | lung linh | lung linh | 瓏玲 | きらめいた、キラキラした | きらめいた、きらきらした | |||
Chữ Nôm | lúng túng | lung tung | 𢤲慫 | オロオロする、当惑する、困惑する、まごまごする、気まずい | おろおろする、とうわくする、こんわくする、まごまごする、きまずい | |||
Chữ Nôm | lưng | lung | 𦝄 | 背中 | せなか | |||
Chữ Hán | lược | luoc | 略 | 略(簡略などの語句を構成する)➡giản lược | りゃく | |||
Hán Nôm | lược bỏ | luoc bo | 略𠬃 | 削除、削除する | さくじょ、さくじょする | |||
Chữ Nôm | luộc | luoc | 𤊒 | 茹でる | ゆでる | |||
Chữ Nôm | lược | luoc | 𥳂 | 櫛 | くし | |||
Chữ Nôm | lưới | luoi | 䋥 | 網 | あみ | |||
Hán Nôm | lưới điện | luoi dien | 䋥電 | 電力網、電力グリッド | でんりょくもう、でんりょくぐりっど | |||
Chữ Nôm | lưỡi | luoi | 𦧽/𥚇/𦧜 | 舌 | した | cái lưỡi, miệng lưỡi | ||
Chữ Nôm | lưới trời lồng lộng, thưa mà khó lọt | luoi troi long long, thua ma kho lot | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | 天の網は広大で、疎らだが抜けるのは難しい(天網恢恢疎にして漏らさず) | ||||
Chữ Nôm | lười | luoi | 𢜞 | 怠けた、怠惰な | なまけた、たいだな | |||
Chữ Nôm | lười biếng | luoi bieng | 𢜞𠴠 | 怠けた、怠惰な | なまけた、たいだな | |||
Chữ Nôm | lười ăn | luoi an | 𢜞𫗒 | 少食の、あまり食べない | しょうしょくの、あまりたべない | |||
Chữ Nôm | lượm | luom | 𢹦 | 拾う | ひろう | |||
Chữ Hán | luôn | luon | 㫻 | 㫻(㫻㫻などの語句を構成する) | (ちゅのむ) | ánh sáng mặt trời | ||
Chữ Hán | luôn | luon | 㫻 | 1よく | よく | |||
Chữ Hán | luôn | luon | 㫻 | 2すぐに、続けて | すぐに、つづけて | |||
Chữ Hán | luôn | luon | 㫻 | 3∼だよ(強調文末詞) | だよ(きょうちょうぶんまつし) | |||
Chữ Hán | luôn luôn | luon luon | 㫻㫻 | いつも | いつも | |||
Chữ Nôm | lươn | luon | 鰱 | 田ウナギ(鰻ではない) | たうなぎ(うなぎではない) | cá chình mun | ||
Chữ Hán | lương | luong | 涼 | (未分類の字/音) | りょう、すずしい | mát | ||
Chữ Hán | lương | luong | 糧 | 糧(銭糧などの語句を構成する)➡ tiền lương | りょう | |||
Chữ Hán | lương | luong | 糧 | 給料、サラリー | きゅうりょう、さらりー | |||
Chữ Hán | lương thực | luong thuc | 糧食 | 糧食、食糧、食料 | りょうしょく、しょくりょう、しょくりょう | |||
Chữ Hán | lương bổng | luong bong | 糧俸 | 給料 | きゅうりょう | |||
Chữ Hán | lương hưu | luong huu | 糧休 | 退職年金 | たいしょくねんきん | |||
Chữ Hán | lương | luong | 良 | 良(改良などの語句を構成する)➡cải lương | りょう、よい | |||
Chữ Hán | lương thiện | luong thien | 良善 | 善良な | ぜんりょうな | |||
Chữ Hán | lưỡng | luong | 両 | (未分類の字/音) | りょう | cả hai | ||
Chữ Hán | lưỡng lự | luong lu | 両慮/兩慮 | 躊躇する、躊躇う、決められない、迷う | ちゅうちょする、ためらう、きめられない、まよう | |||
Chữ Hán | lượng | luong | 両 | テール、貴金属の重量単位37.4g | りょう | |||
Chữ Hán | lượng | luong | 量 | 量(力量などの語句を構成する)➡lực lượng | りょう | |||
Chữ Hán | lượng giác | luong giac | 量角 | 三角法、三角関数 | さんかくほう、さんかくかんすう | |||
Chữ Nôm | luồng | luong | 嚨 | 流れ | ながれ | |||
Chữ Nôm | luồng gió | luong gio | 嚨𩙍 | 流れ、気流(風流ではない) | ながれ、きりゅう(ふうりゅうではない) | |||
Hán Nôm | luồng nước | luong nuoc | 嚨渃 | 流れ、水流 | ながれ、すいりゅう | |||
Hán Nôm | luồng điện | luong dien | 嚨電 | 流れ、電流 | ながれ、でんりゅう | |||
Hán Nôm | lướt ván | luot van | 迾板 | サーフィン | さーふぃん | bản 板 | ||
Chữ Nôm | lượt | luot | 𦀎 | 順番、ターン | じゅんばん、たーん | |||
Chữ Hán | lưu | luu | 流 | 流(流通などの語句を構成する)➡lưu thông | りゅう、ながれる | chảy | ||
Chữ Hán | lưu lượng | luu luong | 流量 | 流量 | りゅうりょう | |||
Chữ Hán | lưu thông | luu thong | 流通 | 流通、流通する | りゅうつう、りゅうつうする | |||
Chữ Hán | lưu động | luu dong | 流動 | bất động 不動 | 流動、流動する、移動する | りゅうどう、りゅうどうする、いどうする | ||
Hán Nôm | lưu manh | luu manh | 流氓 | ならず者 | ならずもの | |||
Chữ Hán | lưu | luu | 留 | 留(留意などの語句を構成する) | りゅう、とどまる | |||
Chữ Hán | lưu ý | luu y | 留意 | 留意、留意する | りゅうい、りゅういする | |||
Chữ Hán | lưu niệm | luu niem | 留念 | 記念、記念の | きねん、きねんの | kỷ niệm 紀念 | ||
Chữ Hán | lưu ban | luu ban | 留班 | 留年、留年する(学校) | りゅうねん、りゅうねんする | lưu lớp | ||
Chữ Hán | lưu | luu | 硫 | 硫(硫黄などの語句を構成する) | りゅう、い | |||
Chữ Hán | lưu hùynh | luu huynh | 硫黄 | 硫黄 | いおう | |||
Chữ Hán | lưu toan | luu toan | 硫酸 | 硫酸 | りゅうさん | a-xít sun-phu-ríc | ||
Chữ Hán | lưu | luu | 瑠 | (未分類の字/音) | りゅう | ngọc xanh | ||
Chữ Hán | Lưu | Luu | 劉 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | Lưu Bị | Luu Bi | 劉備 | 劉備(三国志の有名な君主) | りゅうび | |||
Chữ Hán | luy liệt | luy liet | 羸劣 | 貧弱な、脆弱な、無能な、障害のある、弱い | ひんじゃくな、ぜいじゃくな、むのうな、しょうがいのある、よわい | |||
Chữ Hán | lũy | luy | 塁/壘 | 塁(搭塁などの語句を構成する)➡đắp luỹ | るい | |||
Chữ Hán | lũy/luỹ | luy/luy | 累 | 累(累積などの語句を構成する) | るい | |||
Chữ Hán | lũy thừa | luy thua | 累乗 | 累乗、冪乗、累乗の | るいじょう、べきじょう、るいじょうの | |||
Chữ Hán | lũy tích | luy tich | 累積 | 累積、累積の | るいせき、るいせきの | |||
Chữ Hán | lũy kế | luy ke | 累計 | 累計、累計の | るいけい、るいけいの | |||
câu ví dụ | luyến | luyen | 恋 | 恋(恋愛などの語句を構成する) | れん、こい | lãng mạn 浪漫 | ||
Chữ Hán | luyến ái | luyen ai | 恋愛 | 恋愛、恋愛の(文語) | れんあい、れんあいの | |||
Chữ Hán | luyện | luyen | 練 | 練(訓練などの語句を構成する)➡huấn luyện | れん | |||
Chữ Hán | luyện tập | luyen tap | 練習 | 練習、練習する | れんしゅう、れんしゅうする | |||
Chữ Hán | luyện thanh | luyen thanh | 練声 | 発声練習、発声練習する、ボイストレーニングする | はっせいれんしゅう、はっせいれんしゅうする、ぼいすとれーにんぐする | |||
Chữ Hán | luyện | luyen | 錬 | 錬(鍛錬などの語句を構成する)➡đoàn luyện | れん | |||
Chữ Hán | ly | ly | 離 | 離(隔離などの語句を構成する)➡cách ly | り、はなれる | |||
Chữ Hán | ly/lê | ly/le | 璃 | 璃(玻璃などの語句を構成する) ➡Pha lê | り | |||
Chữ Hán | ly/li | ly/li | 璃 | グラス、コップ、カップ(南部) | ぐらす、こっぷ、かっぷ | cốc 𤭏 | ||
Chữ Hán | ly | ly | 厘 | ミリメートル | みりめーとる | |||
Chữ Hán | lý | ly | 理 | 理(理由などの語句を構成する) | り、ことわり | |||
Chữ Hán | lý | ly | 履 | 履(履歴などの語句を構成する) | り、はく | |||
Chữ Hán | lý lịch | ly lich | 履歴 | 履歴 | りれき | tiểu sử | ||
Chữ Hán | lý | ly | 裏 | (未分類の字/音) | り、うら | mặt sau | ||
Chữ Hán | lý | ly | 里 | 里(海里などの語句を構成する) | り、さと | xã | ||
Chữ Hán | ly dị | ly di | 離異 | 離婚する | りこんする | |||
Chữ Hán | lý do | ly do | 理由 | 理由 | りゆう | |||
Chữ Hán | lý giải | ly giai | 理解 | 理解する | りかいする | |||
Chữ Hán | lý thú | ly thu | 理趣 | 趣がある、興味深い、面白みがある、面白い | おもむきがある、きょうみぶかい、おもしろみがある、おもしろい | |||
Chữ Hán | ly hôn | ly hon | 離婚 | 離婚する | りこんする | |||
Chữ Hán | ly kỳ/li kì | ly ky/li ki | 離奇 | 奇妙な、不思議な、素晴らしい | きみょうな、ふしぎな、すばらしい | |||
Chữ Hán | lý luận | ly luan | 理論 | 理論 | りろん | |||
Chữ Hán | lý sự | ly su | 理事 | 議論 | ぎろん | |||
Chữ Hán | lý trí | ly tri | 理智 | 理性 | りせい | |||
Chữ Hán | lý tưởng | ly tuong | 理想 | 理想 | りそう | |||
Chữ Hán | Lý Thái Tổ | Ly Thai To | 李太祖 | 歴史上の有名人。李朝の初代皇帝リータイトー | りーたいとー | |||
Chữ Nôm | mà | ma | 𦓡 | 文末詞、関係代名詞、感情的な肯定文、否定文を作る | ぶんまつし、かんけいだいめいし、かんじょうてきなこうていぶん、ひていぶんをつくる | |||
Chữ Nôm | mà(J mà thôi) | ma(J ma thoi) | 𦓡(J 𦓡慛) | 動詞と文末詞thôiを息継ぎ的につないで口語文を作る | どうしとぶんまつしthôiをいきつぎてきにつないでこうごぶんをつくる | |||
Chữ Nôm | mà(J mà) | ma(J ma) | 𦓡(J 𦓡) | Jだよ(そうだろう!) | Jだよ(そうだろう!) | |||
Chữ Nôm | mà(J mà B) | ma(J ma B) | 𦓡(J 𦓡 B) | B(文節)であるJ(名詞) | B(ぶんせつ)であるJ(めいし) | |||
Chữ Nôm | mà(J mà B) | ma(J ma B) | 𦓡(J 𦓡 B) | J(文節)なのにB(文節、形容詞) | J(ぶんせつ)なのにB(ぶんせつ、けいようし) | |||
Chữ Nôm | mà(nếu J mà B) | ma(neu J ma B) | 𦓡(J 𦓡 B) | J(名詞)がB(形容詞)だったら | J(めいし)がB(けいようし)だったら | |||
Chữ Nôm | mà(nếu J mà là B) | ma(neu J ma la B) | 𦓡(J 𦓡𪜀 B) | J(名詞)がB(名詞)だったら | J(めいし)がB(めいし)だったら | |||
Chữ Nôm | mà còn | ma con | 𦓡𡀳 | さらに、その上(前の否定形の文章をつなぐ) | さらに、そのうえ | |||
Chữ Nôm | mạ | ma | 𫓟 | メッキ | めっき | |||
Chữ Hán | mạ | ma | 罵 | 罵(辱罵などの語句を構成する) ➡nhục mạ | ば、ののしる | chửi | ||
Chữ Hán | mã | ma | 馬 | 馬(馬力などの語句を構成する)。動物の馬としては使われない | ば、うま | ngựa | ||
Chữ Hán | mã thuật | ma thuat | 馬術 | 馬術 | ばじゅつ | |||
Chữ Hán | mã lực | ma luc | 馬力 | 馬力 | ばりき | |||
Chữ Hán | ma | ma | 摩 | 摩(摩擦などの語句を構成する) | ま | |||
Chữ Hán | ma sát | ma sat | 摩擦 | 摩擦 | まさつ | |||
Chữ Hán | mài dao | mai dao | 磨釖 | 刃物を研ぐ | はものをとぐ | mài, cọ, xát | ||
Chữ Hán | ma | ma | 魔 | 幽霊 | ゆうれい | |||
Chữ Hán | ma | ma | 魔 | 魔(悪魔などの語句を構成する)➡ác ma | ま | |||
Chữ Hán | ma vương | ma vuong | 魔王 | 魔王 | まおう | |||
Chữ Hán | ma thuật | ma thuat | 魔術 | 魔術 | まじゅつ | |||
Chữ Hán | ma | ma | 麻 | 麻(麻醉などの語句を構成する) | ま、あさ | |||
Chữ Hán | ma túy | ma tuy | 麻醉/麻酔 | 麻薬(日本語と意味が違う) | まやく | ma dược, thuốc mê | ||
Chữ Nôm | mã | ma | 媽 | 母、お母さん、ママ、人称代名詞 | はは、おかあさん、まま | |||
Chữ Nôm | má | ma | 𦟐 | ほほ、ほっぺた | ほほ、ほっぺた | |||
Chữ Hán | má | ma | 媽 | 母、お母さん、ママ、人称代名詞 | はは、おかあさん、まま | |||
Chữ Hán | mã | ma | 瑪 | 瑪(瑪瑙などの語句を構成する) | め | |||
Chữ Hán | mã não | ma nao | 瑪瑙 | 瑪瑙 | めのう | |||
Chữ Hán | mã | ma | 碼 | 暗号、パスワード | あんごう、ぱすわーど | |||
Chữ Hán | mã số | ma so | 碼数 | コード(バーコードなどの) | こーど(ばーこーどなどの) | |||
Chữ Hán | mã hoá | ma hoa | 碼化 | エンコード、暗号化、エンコードする、暗号化する | あんごうか、あんごうかする | |||
Chữ Nôm | mắc | mac | 𦄿 | 引っ掛ける、引っかかる | ひっかける、ひっかかる | |||
Chữ Nôm | mắc nghẹn | mac nghen | 𦄿喭 | 喉を詰まらせる、喉が詰まる、窒息する | のどをつまらせる、のどがつまる、ちっそくする | |||
Chữ Nôm | mắc oan | mac oan | 𦄿冤 | 着せられる(冤罪)、濡れ衣を着せられる | きせられる(えんざい)、ぬれぎぬをきせられる | |||
Chữ Hán | mạc | mac | 漠 | 漠(沙漠などの語句を構成する)➡sa mạc | ばく | |||
Chữ Hán | mặc | mac | 墨 | 墨(幀墨画などの語句を構成する)➡tranh thủy mặc | ぼく | |||
Chữ Hán | mạc | mac | 幕 | 幕(開幕などの語句を構成する)➡khai mạc | ばく、まく | |||
Chữ Hán | mạc phủ | mac phu | 幕府 | 幕府 | ばくふ | |||
Chữ Hán | mạc phủ Tokugawa | mac phu Tokugawa | 幕府徳川 | 徳川幕府 | とくがわばくふ | |||
Chữ Hán | mặc | mac | 黙 | 黙(黙念などの語句を構成する) | もく、だまる | im lặng | ||
Chữ Hán | mặc niệm | mac niem | 黙念 | 黙祷、黙念、黙祷する、黙念する | もくとう、もくねん、もくとうする、もくねんする | |||
Chữ Nôm | mặc dù J | mac du J | 嚜𠱋J | Jにもかかわらず、Jなのに | Jにもかかわらず、Jなのに | |||
Chữ Nôm | mắc | mac | 𦄿 | 高い(価格、値段) | たかい(かかく、ねだん) | |||
Hán Nôm | mắc áo | mac ao | 𦄿襖 | ハンガー | はんがー | |||
Chữ Nôm | mắc cười | mac cuoi | 𦄿䶞 | 面白い、笑わせるような | おもしろい、わらわせるような | |||
Chữ Nôm | mắc mớ | mac mo | 𦄿嗎 | (嫌な事に)関係がある、絡んでいる、関係、絡み | かんけいがある、からんでいる、かんけい、からみ | |||
Chữ Nôm | mặc | mac | 𧞾 | cởi | 着る | きる | ||
Hán Nôm | mặc áo | mac ao | 𧞾襖 | 着る、服を着る | きる、ふくをきる | |||
Hán Nôm | mặc thử | mac thu | 𧞾試 | 試着する | しちゃくする | |||
Chữ Hán | mạch | mach | 麦/麥 | 麦(茶穭麦などの語句を構成する)➡Trà lúa mạch | ばく、むぎ | |||
Chữ Hán | mạch | mach | 脈 | 脈(脈𡶀などの語句を構成する)➡mạch núi | みゃく | |||
Chữ Hán | mạch | mach | 脈 | 脈 | みゃく | |||
Chữ Hán | mạch điện | mach dien | 脈電 | 電子回路 | でんしかいろ | |||
Hán Nôm | mạch núi | mach nui | 脈𡶀 | 山脈 | さんみゃく | |||
Hán Nôm | mạch màu đỏ | mach mau do | 脈𦭷𧹼 | 動脈(医学用語) | どうみゃく | động mạch 動脈 | ||
Hán Nôm | mạch màu đen | mach mau den | 脈𦭷𪓇 | 静脈(医学用語) | じょうみゃく | tĩnh mạch 静脈 | ||
Chữ Hán | mạch tích hợp | mach tich hop | 脈積合 | 集積回路、IC、LSI | しゅうせきかいろ、あいしー、えるえすあい | vi mạch微脈 | ||
Chữ Hán | mái nhà | mai nha | 𠃅茹 | 屋根 | やね | nóc nhà | ||
Chữ Hán | mái hiên | mai hien | 𠃅軒 | 庇、軒、オーニング | ひさし、のき、おーにんぐ | |||
Chữ Hán | mai | mai | 埋 | 埋(埋伏などの語句を構成する) | まい、うめる | điền vào | ||
Chữ Hán | mai táng | mai tang | 埋葬 | 埋葬、埋葬する | まいそう、まいそうする | chôn cất | ||
Chữ Hán | mai phục | mai phuc | 埋伏 | 待ち伏せ、待ち伏せする | まちぶせ、まちぶせする | |||
Chữ Nôm | mài | mai | 𪿥 | 磨く、研ぐ | みがく、とぐ | |||
Chữ Nôm | mai | mai | 𣈕 | 明日 | あした、あす | ngày mai 𣈜𣈕 | ||
Chữ Hán | mai | mai | 梅 | 梅(烏梅などの語句を構成する)➡ô mai | まい、うめ | |||
Chữ Hán | Mai | Mai | 梅 | ベトナム人の名前(女性) | べとなむじんのなまえ(じょせい) | |||
Chữ Hán | mai | mai | 枚 | (未分類の字/音) | まい | tờ | ||
Chữ Hán | mãi | mai | 買 | 買(勧買などの語句を構成する)➡khuyến mãi | ばい、かう | mua | ||
Chữ Hán | mại | mai | 売 | 売(勧売などの語句を構成する)➡khuyến mại | ばい、うる | bán 𧸝 | ||
Chữ Nôm | mãi | mai | 𫡠 | ずっと | ずっと | |||
Chữ Nôm | mãi mãi | mai mai | 𫡠𫡠 | ずっとずっと | ずっとずっと | |||
Chữ Nôm | mai sau | mai sau | 𣈕𢖕 | 今後 | こんご | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | mái chèo | mai cheo | 𠃅棹 | 櫂、パドル | かい、ぱどる | |||
Chữ Nôm | mải | mai | 𬏽 | 没頭する、夢中になる、はまる | ぼっとうする、むちゅうになる、はまる | |||
Chữ Nôm | mắm tôm | mam tom | 𩻐𩵽 | マムトム(発酵したエビの調味料) | まむとむ | |||
Chữ Nôm | mầm mống | mam mong | 𦹰𦴋 | 発芽、(転じて)原因、根源 | はつが、げんいん、こんげん | cớ sự, duyên cớ, nguyên nhân, lý do, nguyên cớ, nguyên do, căn duyên, căn nguyên | ||
Chữ Nôm | măm | mam | 𠻦 | もぐもぐ食べる、ぱくぱく食べる、パクパクモグモグする | もぐもぐたべる、ぱくぱくたべる、ぱくぱくもぐもぐする | |||
Chữ Nôm | mâm | mam | 𥃑 | 大皿、プレート、お盆 | おおざら、ぷれーと、おぼん | đĩa | ||
Hán Nôm | mâm ngũ quả | mam ngu qua | 𥃑五果 | 皿(お供え物のフルーツ用) | さら(おそなえもののふるーつよう) | |||
Chữ Nôm | mặn | man | 𪉽 | 塩辛い、しょっぱい | しおからい、しょっぱい | |||
Chữ Nôm | mặn mà | man ma | 𠼦𣻕 | 情熱的な、惹きつけられるような | じょうねつてきな、ひきつけられるような | |||
Chữ Hán | man | man | 蛮/蠻 | 蛮(野蛮などの語句を構成する)➡dã man | ばん | |||
Chữ Hán | man di | man di | 蛮夷 | 野蛮人 | やばんじん | man rợ 蛮𫯲 | ||
Chữ Hán | mẫn | man | 敏 | 敏(明敏などの語句を構成する)➡minh mẫn | びん | |||
Chữ Hán | mạn | man | 慢 | 慢(浪漫などの語句を構成する)➡lãng mạn | まん | |||
Chữ Hán | mãn | man | 満 | 満(妥満などの語句を構成する)➡thỏa/thoả mãn | まん、みちる | |||
Chữ Hán | mãn nguyện | man nguyen | 満願 | 満足、満足した | まんぞく、まんぞくした | hài lòng | ||
Chữ Hán | mãn nhãn | man nhan | 満眼 | 満足、満足した | まんぞく、まんぞくした | |||
Chữ Hán | Mãn Châu | Man Chau | 満洲 | 満洲 | まんしゅう | |||
Chữ Hán | mạn | man | 漫 | 漫(漫画などの語句を構成する) | まん | |||
Chữ Hán | mạn họa | man hoa | 漫画 | 漫画 | まんが | truyện tranh 伝幀 | ||
Chữ Hán | màn | man | 幪 | 蚊帳、幕 | かや、まく | mùng (南部) | ||
Chữ Hán | màn hình | man hinh | 幪型 | スクリーン、画面 | すくりーん、がめん | |||
Chữ Hán | màn kịch | man kich | 幪劇 | 芝居、劇 | しばい、げき | vở kịch | ||
Hán Nôm | mạng xã hội | mang xa hoi | 𦀴社会 | SNS(IT用語) | えすえぬえす | |||
Chữ Hán | mang | mang | 忙 | 忙(多忙などの語句を構成する)➡đa mang | ぼう、いそがしい | bận | ||
Chữ Hán | mang | mang | 芒/𫼳 | 持って行く、持って来る、運ぶ | もっていく、もってくる、はこぶ | |||
Hán Nôm | mang đi | mang di | 芒𠫾 | 持って行く、持ってくる、テイクアウトする | もっていく、もってくる、ていくあうとする | mang về | ||
Chữ Hán | mang thai | mang thai | 𦛿胎 | 妊娠、妊娠する | にんしん、にんしんする | có bầu | ||
Hán Nôm | mang theo | mang theo | 芒蹺 | 携行する、携える、持っていく | けいこうする、たずさえる、もっていく | |||
Hán Nôm | mang về | mang ve | 芒𧗱 | 持って行く、持って帰る、持ち帰る、テイクアウトする | もっていく、もってかえる、もちかえる、ていくあうとする | |||
Hán Nôm | mang thai hộ | mang thai ho | 𦛿胎𧦈 | 代理妊娠、代理出産 | だいりにんしん、だいりしゅっさん | |||
Chữ Nôm | mắng | mang | 𠻵 | 叱る | しかる | |||
Chữ Nôm | mắng chửi | mang chui | 𠻵𠯽 | 叱る | しかる | |||
Chữ Nôm | mắng mỏ | mang mo | 𠻵 | 叱る、叱責する | しかる、しっせきする | |||
Chữ Nôm | mánh khoé/mánh khóe | manh khoe/manh khoe | 茗𠺺 | 手口、トリック | てぐち、とりっく | thủ đoạn 手段 | ||
Chữ Nôm | mành | manh | 𥯋 | 簾 | すだれ | |||
Hán Nôm | mành rèm | manh rem | 𥯋簾 | 簾、ブラインド | すだれ、ぶらいんど | |||
Chữ Nôm | mành | manh | 艋 | 木造帆船、ジャンク船 | もくぞうはんせん、じゃんくせん | |||
Chữ Hán | manh | manh | 盲 | 盲(青盲などの語句を構成する)➡thong manh | もう | mù 𥊦 | ||
Chữ Hán | mãnh | manh | 皿 | (未分類の字/音) | さら | đĩa 𥐨,chén 盞,chén đĩa盞𥐨 | ||
Chữ Hán | mãnh | manh | 猛 | 猛(猛烈などの語句を構成する) | もう、たける | |||
Chữ Hán | mạnh | manh | 孟 | yếu | 強い | つよい | ||
Chữ Nôm | màng | mang | 𩓜 | 膜 | まく | |||
Chữ Nôm | mạng | mang | 𦀴 | 網、網の目、ネット | あみ、あみのめ、ねっと | |||
Chữ Nôm | mạng | mang | 𦀴 | ネット、インターネット(IT用語) | ねっと、いんたーねっと | |||
Chữ Nôm | mạng nhện | mang nhen | 𦀴蝒 | 蜘蛛の巣 | くものす | |||
Chữ Hán | mãnh liệt | manh liet | 猛烈 | 猛烈、猛烈な | もうれつ、もうれつな | |||
Chữ Hán | mãnh thú | manh thu | 猛獣 | 猛獣 | もうじゅう | thú dữ | ||
Chữ Hán | mãng xà | mang xa | 蟒蛇 | 錦蛇、パイソン | にしきへび、ぱいそん | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | mảnh | manh | 萌/𥯋 | 細い、弱々しい、脆い、デリケートな、欠片 | ほそい、よわよわしい、もろい、でりけーとな、かけら、けっぺん | mỏng mảnh, thanh mảnh,chõm,mén | ||
Hán Nôm | mảnh dẻ | manh de | 萌𦘺 | スリムな、スレンダーな | すりむな、すれんだーな | |||
Chữ Hán | mảnh tình | manh tinh | 萌情 | 恋愛、恋愛関係 | れんあい、れんあいかんけい | mối tình | ||
Chữ Nôm | mảnh | manh | 𤗖 | 欠片、破片、ピース | かけら、はへん、ぴーす | |||
Chữ Hán | mao | mao | 毛 | 毛(𣯡毛などの語句を構成する)➡ lông mao | もう、け | lông | ||
Chữ Hán | mạo | mao | 帽 | 帽(帽帽などの語句を構成する)➡ mũ mạo | ぼう | mũ | ||
Chữ Hán | mạo | mao | 冒 | 冒(冒険などの語句を構成する) | ぼう | |||
Chữ Hán | mạo | mao | 貌 | 貌(容貌などの語句を構成する)➡dung mạo | ぼう | |||
Chữ Hán | mạo nhận | mao nhan | 貌認 | 装う、ふりをする | よそおう、ふりをする | |||
Chữ Hán | mạo hiểm | mao hiem | 冒険 | 冒険、冒険する | ぼうけん、ぼうけんする | |||
Chữ Nôm | mập | map | 𦚖 | 太った、太い(南部) | ふとった、ふとい | béo | ||
Chữ Nôm | mập ú | map u | 𦚖𦠲 | ひどく太った | ひどくふとった | |||
Chữ Nôm | mập mạp | map map | 𦚖𦚖 | 太った、太い(人や動物)(南部) | ふとった、ふとい | béo béo | ||
Chữ Nôm | mập mờ | map mo | 𥄫𥊚 | 曖昧な | あいまいな | |||
Chữ Nôm | mát | mat | 𩗂/𠖾 | 涼しい | すずしい | |||
Chữ Nôm | mát mẻ | mat me | 𩗂渼 | 涼しい | すずしい | |||
English/French | Mát xa | Mat xa | massage | マッサージ | まっさーじ | xoa bóp,đấm bóp | ||
Chữ Nôm | mất | mat | 𠅒/𠅍 | 1なくなる(物)、いなくなる(人) | なくなる、いなくなる | |||
Chữ Nôm | mất | mat | 𠅒/𠅍 | 2亡くなる(人) | なくなる | |||
Chữ Nôm | mất(J mất rồi) | mat(J mat roi) | 𠅒(J𠅒耒) | J(動詞)してしまった | J(どうし)してしまった | |||
Chữ Nôm | mất tích | mat tich | 𠅒跡 | 行方不明になる、消息を絶つ | ゆくえふめいになる、しょうそくをたつ | |||
Chữ Nôm | mất ngủ | mat ngu | 𠅒𥄬 | 不眠症、眠れない、不眠症になる | ふみんしょう、ねむれない、ふみんしょうになる | |||
Chữ Nôm | mất dạy | mat day | 𠅒𠰺 | 無教養な、粗野な | むきょうような、そやな | |||
Hán Nôm | mất điện | mat dien | 𠅒電 | 停電、停電する | ていでん、ていでんする | cúp điện | ||
Chữ Nôm | mất mát | mat mat | 𠅒𠖾 | 失う、損失する、散らばる | うしなう、そんしつする、ちらばる | |||
Chữ Nôm | mất trắng | mat trang | 𠅒𤽸 | 完全に失う | かんぜんにうしなう | |||
Chữ Nôm | mật | mat | 𦟽 | 胆汁 | たんじゅう | |||
Chữ Nôm | mặt | mat | 𩈘 | 顔、表面 | かお、ひょうめん | |||
Chữ Nôm | mặt nạ | mat na | 𩈘𠌧 | 覆面 | ふくめん | |||
Chữ Nôm | mặt trăng | mat trang | 𫆴𦝄 | 月、月の | つき、つきの | |||
Chữ Nôm | mặt trời | mat troi | 𩈘𡗶 | 太陽、太陽の | たいよう、たいようの | |||
Hán Nôm | mặt tiền | mat tien | 𩈘前 | 正面 | しょうめん | |||
Hán Nôm | mặt trận | mat tran | 𩈘陣 | 戦線、前線 | せんせん、ぜんせん | |||
Chữ Nôm | mặt tối | mat toi | 𩈘𣋁 | 暗い面、裏の顔、暗黒面、ダークサイド | くらいめん、うらのかお、あんこくめん、だーくさいど | |||
Chữ Nôm | mặt khung | mat khung | 𩈘椌 | フレーム、スロット、枠 | ふれーむ、すろっと、わく | |||
Chữ Nôm | mắt | mat | 眜/𬑉/𪾺/𥉴 | 目、眼 | め | đôi mắt | ||
Hán Nôm | Mắt cú vọ | Mat cu vo | 𩈘鴝鶩 | フクロウの目、詮索好きな目つき | ふくろうのめ、せんさくずきなめつき | |||
Hán Nôm | mắt thần | mat than | 眜神 | 1ドアスコープ、ドアアイ | どあすこーぷ、どああい | |||
Hán Nôm | mắt thần | mat than | 眜神 | 2神の目(カオダイ教のトレードマーク) | かみのめ | |||
Chữ Hán | mật | mat | 蜜 | 蜜(蜜螉などの語句を構成する) | みつ | |||
Hán Nôm | mật ong | mat ong | 蜜螉 | 蜂蜜 | はちみつ | |||
Chữ Hán | mật | mat | 密 | 密(秘密などの語句を構成する)➡bí mật | みつ、ひそか | |||
Chữ Hán | mật mã | mat ma | 密碼 | パスワード、暗証番号、暗号 | ぱすわーど、あんしょうばんごう、あんごう | ám hiệu, mã, thông hiệu | ||
Chữ Hán | mật độ | mat do | 密度 | 密度 | みつど | |||
Chữ Hán | mật khẩu | mat khau | 密口 | パスワード、暗証番号 | ぱすわーど、あんしょうばんごう | |||
Chữ Hán | mạt | mat | 末 | 末(末劫などの語句を構成する) | まつ、すえ | mối, mút, vẻo | ||
Chữ Hán | mạt kiếp | mat kiep | 末劫 | 人生の終末、今際の際、(口語)最悪な、ひどい | みじめさ、くのう | mạt đời | ||
Chữ Hán | mạt hạng | mat hang | 末項 | 下位クラス、底辺 | かいくらす、ていへん | |||
Chữ Hán | mạt | mat | 抹 | 抹(抹牆などの語句を構成する) | まつ | bột | ||
Chữ Nôm | mau | mau | 𫐿/𨖧 | 速い、機敏な(南部) | はやい、きびんな | lanh lẹ,nhanh | ||
Chữ Hán | mẫu | mau | 畝 | 畝(畝英などの語句を構成する) | ぼう、うね | 100 mét vuông | ||
Chữ Hán | mẫu | mau | 母 | 母(母親などの語句を構成する) | ぼ、も、はは | mẹ, má | ||
Chữ Hán | mẫu thân | mau than | 母親 | 母親 | ははおや | |||
Chữ Hán | Mẫu thần | Mau than | 母神 | 母神、地母神 | ぼしん、ちぼしん | |||
Chữ Hán | mẫu | mau | 㑄 | サンプル、モデル | さんぷる、もでる | |||
Chữ Hán | mẫu vật | mau vat | 㑄物 | サンプル、モデル | さんぷる、もでる | |||
Chữ Hán | mẫu Anh | mau Anh | 畝英 | エーカー(面積) | えーかー | |||
Chữ Hán | mậu | mau | 貿 | 貿(貿易などの語句を構成する) | ぼう | |||
Chữ Hán | mậu dịch | mau dich | 貿易 | 貿易 | ぼうえき | |||
Chữ Hán | Mậu dịch Nanban | Mau dich Nanban | 貿易南蛮 | 南蛮貿易 | なんばんぼうえき | |||
Chữ Hán | mâu | mau | 矛 | 矛(矛盾などの語句を構成する) | む、ほこ | |||
Chữ Hán | mâu thuẫn | mau thuan | 矛盾 | 対立、対立する | たいりつ、たいりつする | |||
Chữ Hán | mâu thuẫn | mau thuan | 矛盾 | 矛盾、矛盾する | むじゅん、むじゅんする | |||
Chữ Hán | mậu | mau | 茂 | 地名、人名などを構成する | も、しげる | rậm rạp,um tùm | ||
Chữ Hán | mầu nhiệm | mau nhiem | 侔冉 | 魔法 | まほう | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | màu | mau | 𦭷/𬜝 | 色 | いろ | |||
Hán Nôm | màu sắc/sắc màu | mau sac/sac mau | 𬜝色/色𬜝 | 色 | いろ | |||
Hán Nôm | màu cơ bản | mau co ban | 𬜝基本 | 原色、基本色 | げんしょく、きほんしょく | |||
Chữ Nôm/French | màu be | mau be | 𬜝beige | ベージュ色 | べーじゅいろ | |||
Hán Nôm | màu cam | mau cam | 𬜝柑 | 橙、オレンジ色 | とう、おれんじいろ | |||
Chữ Nôm | màu da cam | mau da cam | 𬜝䏧柑 | オレンジ、オレンジ色 | おれんじ、おれんじいろ | |||
Hán Nôm | màu hồng | mau hong | 𬜝紅 | ピンク、桃色 | ぴんく、ももいろ | |||
Chữ Nôm | màu ghi | mau ghi | 𬜝𥱬 | 灰色、グレー | はいいろ、ぐれー | |||
Chữ Nôm | màu xám | mau xam | 𬜝繿 | 灰色、グレー | はいいろ、ぐれー | |||
Chữ Nôm | màu xám xịt | mau xam xit | 𬜝繿哳 | 灰色、グレー | はいいろ、ぐれー | |||
Chữ Nôm | màu xám tro | mau xam tro | 𬜝繿烣 | 灰色、グレー | はいいろ、ぐれー | |||
Hán Nôm | màu lục | mau luc | 𬜝綠/𬜝緑 | 緑、緑色 | みどり、みどりいろ | |||
Hán Nôm | màu bạc | mau bac | 𬜝鉑 | 銀色 | ぎんいろ | |||
Chữ Nôm | màu vàng | mau vang | 𬜝鐄 | 黄色、金色 | きいろ、きんいろ | |||
Chữ Nôm | màu đen | mau den | 𬜝𪓇 | 黒、黒色 | くろ、こくしょく | |||
Chữ Nôm | màu tối | mau toi | 𬜝𣋁 | 暗色 | あんしょく | |||
Chữ Nôm | màu mè | mau me | 𬜝■ | 鮮やかな、カラフルな、派手な | あざやかな、からふるな、はでな | lòe loẹt,sặc sỡ | ||
Chữ Nôm | màu nâu | mau nau | 𬜝𣘽 | 茶色、褐色、山芋色➡củ nâu | ちゃいろ、かっしょく、やまいもいろ | |||
Chữ Nôm | màu sáng | mau sang | 𬜝𤏬 | 明るい色 | あかるいいろ | |||
Chữ Nôm | màu trắng | mau trang | 𬜝𤽸 | 白、白色 | しろ、はくしょく | |||
Chữ Nôm | màu đỏ | mau do | 𬜝𧹼 | 赤、赤色 | あか、あかいろ、せきしょく | |||
Chữ Nôm | màu đỏ tía | mau do tia | 𬜝𧹼𫄕 | ワインレッド | わいんれっど | |||
Chữ Nôm | màu tím | mau tim | 𬜝𧹿 | 紫、紫色 | むらさき、むらさきいろ | |||
Chữ Nôm | màu xanh | mau xanh | 𬜝𩇢 | 青、青色 | あお、あおいろ | |||
Chữ Nôm | màu xanh dương | mau xanh duong | 𬜝𩇢洋 | 青、青色 | あお、あおいろ | |||
Chữ Nôm | màu xanh lam | mau xanh lam | 𬜝𩇢藍 | 青、青色 | あお、あおいろ | |||
Chữ Nôm | màu xanh da trời | mau xanh da troi | 𬜝𩇢䏧𡗶 | 青、青色 | あお、あおいろ | |||
Chữ Nôm | màu xanh lam nhạt | mau xanh lam nhat | 𬜝𩇢藍溂 | 水色 | みずいろ | |||
Chữ Nôm | màu xanh đậm | mau xanh dam | 𬜝𩇢潭 | 紺、紺色 | こん、こんいろ | |||
Chữ Nôm | màu xanh lá cây | mau xanh la cay | 𬜝𩇢蘿𣘃 | 緑、緑色 | みどり、みどりいろ | |||
Chữ Nôm | máu | mau | 𧖰 | 血、血液 | ち、けつえき | |||
Hán Nôm | máu liều | mau lieu | 𧖰料 | 血気盛ん、血の気の多い、無謀、向こう見ず、怖いもの知らず | けっきさかん、ちのけのおおい、むぼう、むこうみず、こわいものしらず | |||
Hán Nôm | máu tham | mau tham | 𧖰貪 | 貪欲 | どんよく | |||
Chữ Nôm | máu mũi | mau mui | 𧖰𪖫 | 鼻血 | はなぢ(はなじではない) | |||
Chữ Hán | mấy | may | 𠇍/貝/某 | いくつか(1から10くらい) | いくつか(1から10くらい) | bao nhiêu 包饒 | ||
Chữ Hán | mấy khi | may khi | 𠇍欺 | たまに、ときどき | たまに、ときどき | |||
Hán Nôm | mấy giờ | may gio | 𠇍𣇞 | 何時 | なんじ | |||
Chữ Nôm | mày | may | 𠋥/𡮠 | tao | お前、アンタ(丁寧ではない表現) | おまえ、あんた | ||
Chữ Nôm | máy | may | 𣛠 | 機械 | きかい | |||
Chữ Nôm | máy nổ | may no | 𣛠𫯅 | エンジン | えんじん | |||
Chữ Nôm/English | máy photocopy | may photocopy | 𣛠 photocopy | コピー機 | こぴーき | |||
Hán Nôm | máy vi tính | may vi tinh | 𣛠微併 | コンピュータ、電子計算機 | こんぴゅーた、でんしけいさんき | |||
Hán Nôm | máy in | may in | 𣛠印 | プリンタ | ぷりんた | |||
Hán Nôm | máy ảnh | may anh | 𣛠影 | カメラ | かめら | |||
Hán Nôm | máy chủ | may chu | 𣛠主 | サーバ(IT用語) | さーば | |||
Hán Nôm | máy chủ truyền thông | may chu truyen thong | 𣛠主伝通 | メディアサーバ(IT用語) | めでぃあさーば | |||
Hán Nôm | máy điều hòa | may dieu hoa | 𣛠調和 | エアコン | えあこん | |||
Hán Nôm | máy điện thoại | may dien thoai | 𣛠電話 | 電話機 | でんわき | |||
Hán Nôm | máy điện thoại di động | may dien thoai di dong | 𣛠電話移動 | 携帯電話、スマホ、スマートフォン | けいたいでんわ、すまほ、すまーとふぉん | |||
Hán Nôm | máy giặt | may giat | 𣛠𣾹 | 洗濯機 | せんたくき | |||
Hán Nôm | máy in | may in | 𣛠印 | プリンター | ぷりんたー | |||
Chữ Nôm | máy sấy tóc | may say toc | 𣛠𤇧𩯀 | ヘアドライヤー | へあどらいやー | |||
Hán Nôm | máy vi tính cá nhân | may vi tinh ca nhan | 𣛠微併個人 | パソコン | ぱそこん | |||
Hán Nôm | máy tính | may tinh | 𣛠併 | コンピュータ、電子計算機 | こんぴゅーた、でんしけいさんき | |||
Hán Nôm | máy ảo | may ao | 𣛠幻 | 仮想マシン(IT用語) | かそうましん | |||
Hán Nôm | máy tính xách tay | may tinh xach tay | 𣛠併捇拪 | ノートパソコン、ラップトップパソコン | のーとぱそこん、らっぷとっぷぱそこん | |||
Hán Nôm/English | máy tính laptop | may tinh laptop | 𣛠併laptop | ノートパソコン、ラップトップパソコン | のーとぱそこん、らっぷとっぷぱそこん | |||
Hán Nôm | máy móc | may moc | 𣛠木 | 機械、機械の、機械的に | きかい、きかいの、きかいてきに | cơ giới 機械 | ||
Hán Nôm | máy hủy giấy | may huy giay | 𣛠毀紙 | シュレッダー | しゅれっだー | |||
Chữ Nôm | máy bay | may bay | 𣛠𩙻 | 飛行機 | ひこうき | |||
Hán Nôm | máy ủi/xe ủi | may ui/xe ui | 𣛠熨 | ブルドーザー | ぶるどーざー | (xe 自動車) | ||
Chữ Nôm | mây | may | 𩄲 | 雲 | くも | |||
Chữ Nôm | mây mưa | may mua | 𩄲𩅹 | 雨雲、不倫 | あまぐも、ふりん | |||
Chữ Nôm | may/may mặc | may/may mac | 𧛉/𫋿𧞾 | 縫う | ぬう | khâu | ||
Chữ Nôm | may | may | 𩘄 | gió heo mayで秋の北東風 | ほくとうふう | |||
Chữ Nôm | may | may | 𢆨/𢆧/𢆪 | 運がいい、幸運な、ラッキーな | うんがいい、こううんな、らっきーな | |||
Chữ Nôm | may mắn | may man | 𢆨慜 | 運がいい、幸運な、ラッキーな | うんがいい、こううんな、らっきーな | |||
Chữ Nôm | me | me | 楣 | タマリンド | たまりんど | |||
Chữ Hán | mê | me | 謎 | (未分類の字/音) | なぞ | điều bí ẩn | ||
Chữ Hán | mễ | me | 米 | (未分類の字/音) | まい、こめ | gạo | ||
Chữ Hán | mê | me | 迷 | 迷(迷惑などの語句を構成する) | めい、まよう | |||
Chữ Hán | mê tín | me tin | 迷信 | 盲信、盲信する(日本語と少し意味が違う) | もうしん、もうしんする | |||
Chữ Hán | mê hoặc | me hoac | 迷惑 | 迷い惑わすような魅力のある(日本語と意味が違う) | まよいまどわすようなみりょくのある | |||
Chữ Nôm | mẹ | me | 媄 | 母、お母さん | はは、おかあさん | |||
Hán Nôm | mẹ kế | me ke | 媄継 | 継母 | けいぼ、ままはは | |||
Chữ Nôm | mẹ con | me con | 媄𡥵 | 母子、母と子 | ぼし、ははとこ | |||
Chữ Nôm | mềm | mem | 𣠳 | cứng | 柔らかい | やわらかい | ||
Chữ Nôm | mền | men | 𢅧 | 毛布 | もうふ | |||
Hán Nôm | mến khách | men khach | 𢚽客 | 客をもてなす、大切にする | きゃくをもてなす、たいせつにする | |||
Chữ Hán | mệnh/mạng | menh/mang | 命 | 命(命令などの語句を構成する) | めい、いのち | |||
Chữ Hán | mệnh lệnh | menh lenh | 命令 | 命令 | めいれい | |||
Chữ Nôm | mênh mông | menh mong | 溟濛 | 広漠とした、広々とした | こうばくとした、ひろびろとした | |||
Chữ Hán | mèo | meo | 猫/貓 | 猫 | ねこ | |||
French | mét | met | mètre | メートル | めーとる | |||
Chữ Nôm | mệt | met | 𤻻 | 疲れた | つかれた | |||
Chữ Nôm | mệt mỏi | met moi | 𤻻痗 | 疲れた、疲労した | つかれた、ひろうした | mệt nhoài 𤻻愞 | ||
Chữ Hán | mị | mi | 魅 | 魅(魑魅魍魎などの語句を構成する)➡si mị võng lượng | み | tinh linh,ma quỷ | ||
Chữ Hán | mì/mỳ | mi/my | 麺/麵/麪 | 小麦粉 | こむぎこ | |||
Chữ Nôm | mì/mỳ | mi/my | 𫗗 | 麺 | めん | |||
Hán Nôm | mì ăn liền | mi an lien | 𫗗𫗒連 | インスタントラーメン | いんすたんとらーめん | |||
Chữ Nôm | mì xào | mi xao | 𫗗𤇤 | 焼きそば | やきそば | |||
Hán Nôm | mì Ý | mi Y | 𫗗意 | パスタ | ぱすた | |||
Chữ Hán | mì chính | mi chinh | 味精 | グルタミン酸ナトリウム、味の素 | ぐるたみんさんなとりうむ、あじのもと | ajinomoto | ||
Chữ Nôm | mỉa mai | mia mai | 𠸍■ | 風刺の、皮肉の、皮肉る、風刺する、嫌み、嫌みを言う | ふうしの、ひにくの、ひにくる、ふうしする、いやみ、いやみをいう | châm chọc,châm biếm, đâm thọt | ||
Chữ Hán | miên | mien | 眠 | 眠(催眠などの語句を構成する)➡thôi miên | みん、ねむる | ngủ | ||
Chữ Hán | miên | mien | 綿 | 綿(連綿などの語句を構成する)➡liên miên | めん、わた | bông 葻 | ||
Chữ Hán | miến | mien | 麺/麵 | 春雨 | はるさめ | |||
Chữ Hán | miền | mien | 沔 | 領域、地区、ドメイン | りょういき、ちく、どめいん | |||
Chữ Hán | miễn | mien | 勉 | 勉(勉強などの語句を構成する) | べん | |||
Chữ Hán | miễn cưỡng | mien cuong | 勉強 | 仕方なく受け入れる、しぶしぶ受け入れる(日本語と意味が違う) | しかたなくうけいれる、しぶしぶうけいれる(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | miễn | mien | 免 | 免(免費などの語句を構成する) | めん、まぬがれる | |||
Chữ Hán | miễn | mien | 免 | 1許す、免じる、まあ良しとする 2止めさせる | 1ゆるす、めんじる、まあよしとする 2やめさせる | |||
Chữ Hán | miễn(J miễn B) | mien(J mien B) | 免 | Bである限りはJだ | bであるかぎりはJだ | |||
Chữ Hán | miễn phí | mien phi | 免費 | 無料、無料の | むりょう、むりょうの | |||
Chữ Hán | miễn là J | mien la J | 免𪜀J | Jである限りは、Jである場合は | Jである限りは | |||
Chữ Hán | miền bắc | mien bac | 沔北 | 北部 | ほくぶ | |||
Chữ Hán | miền trung | mien trung | 沔中 | 中部 | ちゅうぶ | |||
Chữ Hán | miền nam | mien nam | 沔南 | 南部 | なんぶ | |||
Chữ Hán | miền tây | mien tay | 沔西 | 南西部、メコンデルタ部 | なんせいぶ、めこんでるたぶ | |||
Chữ Nôm | miệng | mieng | 𠰘 | 口(くち) | くち | mồm | ||
Chữ Nôm | miếng | mieng | 𠰘 | ひと口分 | ひとくちぶん | |||
Chữ Nôm | miếng đệm ghế | mieng dem ghe | 𠰘笘𧦕 | クッション | くっしょん | |||
Hán Nôm | miệng lưỡi thiên hạ | mieng luoi thien ha | 𠰘𥚇天下 | 世間の言葉、世論、 | せけんのことば、せろん | |||
Chữ Hán | miệt | miet | 蔑 | 蔑(軽蔑などの語句を構成する)➡khinh miệt | べつ、さげすむ | |||
Chữ Hán | miệt thị | miet thi | 蔑視 | 蔑視、蔑視する | べっし、べっしする | coi rẻ,khinh miệt;khinh thường;coi thường;coi khinh;miệt thị;xem nhẹ;khinh rẻ; khinh miệt; khinh rẻ; khinh thường; coi thường; coi khinh; miệt thị; xem nhẹ; khinh rẻ | ||
Chữ Nôm | miệt vườn | miet vuon | 櫗𡑰 | 田舎、ド田舎(通常メコンデルタ地域を指す) | いなか、どいなか | |||
Chữ Hán | miêu | mieu | 描 | 描(描写などの語句を構成する) | びょう、かく、えがく | |||
Chữ Hán | miêu | mieu | 苗 | (未分類の字/音) | びょう、なえ | lúa non | ||
Chữ Hán | miễu | mieu | 秒 | (未分類の字/音) | びょう | giây | ||
Chữ Hán | miêu tả | mieu ta | 描写 | 説明する(物や人の細かい特徴を主に文章で)、記述する | せつめいする、きじゅつする | |||
Chữ Hán | miếu | mieu | 廟 | 廟(小さな寺、礼拝所) | みたまや、びょう | |||
Chữ Nôm | mỉm | mim | 𠲶 | 微笑む | ほほえむ | nụ cười mỉm, nụ cười,mỉm cười | ||
Chữ Nôm | mỉm cười | mim cuoi | 𠲶唭 | 微笑む、笑顔になる | ほほえむ、えがおになる | |||
Chữ Nôm | mìn | min | 䂥 | 地雷、機雷、爆弾(特定の条件で爆発する爆弾) | じらい、きらい、ばくだん(とくていのじょうけんでばくはつするばくだん) | địa lôi 地雷 | ||
Chữ Nôm | mịn | min | 冕 | 滑らかな、スムーズな、スベスベな | なめらかな、すむーずな、すべすべな | |||
Chữ Hán | minh | minh | 明 | 明(聡明などの語句を構成する)➡thông minh | めい、あかるい | |||
Chữ Hán | minh | minh | 冥 | (未分類の字/音) | めい | bóng tối | ||
Chữ Hán | minh | minh | 盟 | 盟(同盟などの語句を構成する) ➡đồng minh | めい | |||
Chữ Hán | minh | minh | 銘 | (未分類の字/音) | めい | khắc ghi, lời khắc trên đá | ||
Chữ Hán | minh | minh | 鳴 | (未分類の字/音) | めい、なる | kêu, hót, hú,rống | ||
Chữ Nôm | mình | minh | 𨉟 | 自分 | じぶん | |||
Chữ Hán | minh bạch | minh bach | 明白 | 明白な | めいはくな | |||
Chữ Hán | minh tinh | minh tinh | 明星 | 明星 | みょうじょう | |||
Chữ Hán | minh mẫn | minh man | 明敏 | 明敏な | めいびんな | |||
Chữ Nôm | mịt | mit | 𩆪 | 暗い、ぼやけた | くらい、ぼやけた | |||
Chữ Nôm | mịt mờ/mờ mịt | mit mo/mo mit | 𩆪𤎎 | 薄暗い、ぼんやりした | うすぐらい、ぼんやりした | |||
English | mít tinh | mit tinh | meeting | ミーティング | みーてぃんぐ | gặp gỡ 﨤攑 | ||
English | mít tinh | mit tinh | meeting | 会議、集会 | かいぎ、しゅうかい | |||
Chữ Hán | mô | mo | 模 | 模(模型などの語句を構成する) | も | |||
Chữ Hán | mô tả | mo ta | 模写 | 説明する(物や人の細かい特徴を主に言葉で)、述べる、言葉で説明する(日本語と意味が違う) | せつめいする(ものやひとのこまかいとくちょうをおもにことばで)、のべる、ことばでせつめいする | |||
Chữ Hán | mô hình | mo hinh | 模型 | 模型、モデル | もけい、もでる | |||
Chữ Nôm | mỏ | mo | 𡎡 | 鉱山 | こうざん | |||
Hán Nôm | mỏ thiếc | mo thiec | 𡎡錫 | 錫(スズ)鉱山 | すずこうざん | |||
Hán Nôm | mỏ kẽm | mo kem | 𡎡鐱 | 亜鉛鉱山 | あえんこうざん | |||
Chữ Nôm | mợ | mo | 𫲎/𫲍/媽 | 叔母、叔母さん(親族) | おば、おばさん | |||
Chữ Hán | mô | mo | 膜 | (未分類の字/音) | まく | mạch 膜,màng | ||
Chữ Hán | mỗ | mo | 某 | (未分類の字/音) | ぼう | mấy người nào đó | ||
Chữ Nôm | mờ | mo | 𤎎 | 暗い、ぼやけた | くらい、ぼやけた | |||
Chữ Hán | mộ | mo | 募 | 募(招募、選募などの語句を構成する)➡chiêu mộ,tuyển mộ | ぼ、つのる | |||
Chữ Hán | mộ | mo | 墓 | 墓(掃墓などの語句を構成する)➡ tảo mộ | ぼ、はか | |||
Chữ Hán | mộ | mo | 慕 | 慕(仰慕などの語句を構成する)➡ngưỡng mộ | ぼ、したう | |||
Chữ Hán | mộ | mo | 暮 | (未分類の字/音) | ぼ、くれる | tối | ||
Chữ Nôm | mỡ | mo | 𦝺 | 油、脂肪、油分、脂肪分 | あぶら、しぼう、ゆぶん、しぼうぶん | |||
Chữ Nôm | mở | mo | 𢲫 | đóng | 開ける | あける | ||
Chữ Nôm | mở đèn/mở đèn lên | mo den/mo den len | 𢲫畑 | 電気をつける | でんきをつける | |||
Chữ Nôm | mổ | mo | 𠝼 | 手術する | しゅじゅつする | |||
Chữ Nôm | mổ xẻ | mo xe | 𠝺𠠚 | メスを入れる | めすをいれる | |||
Chữ Nôm | mồ côi | mo coi | 𣳡𠎺 | 孤児 | こじ | |||
Chữ Nôm | mồ hôi | mo hoi | 𣳡洃 | 汗 | あせ | |||
Chữ Nôm | mờ mịt/mịt mờ | mo mit/mit mo | 𤎎䁾 | 暗い | くらい | |||
Chữ Hán | mô phạm | mo pham | 模範 | 模範 | もはん | |||
Chữ Hán | mô phỏng | mo phong | 模倣 | 模倣する、エミュレートする、シミュレートする | もほうする、えみゅれーとする、しみゅれーとする | |||
Hán Nôm | mơ hồ | mo ho | 𧫼乎 | 漠然とした、はっきりしない | ばくぜんとした、はっきりしない | |||
Hán Nôm | mơ ước | mo uoc | 𥊚約 | 夢、憧れ | ゆめ、あこがれ | |||
English | mô tơ | mo to | motor | モーター | もーたー | |||
Chữ Hán | mộc | moc | 木 | 木(木耳などの語句を構成する) | もく、ぼく、き | lùm cây | ||
Chữ Hán | mộc nhĩ | moc nhi | 木耳 | 木耳、きくらげ | きくらげ | nấm mèo | ||
Chữ Hán | mộc bản | moc ban | 木板 | 木の板 | きのいた | |||
Chữ Hán | mộc bản | moc ban | 木版 | 木版印刷用の字が彫られた板 | もくはんいんさつようのじがほられたいた | |||
Chữ Nôm | móc túi | moc tui | 𠣛襊 | ポケットを探る、掏る、盗み取る | ぽけっとをさぐる、する、ぬすみとる | |||
Chữ Hán | môi | moi | 媒 | 媒(媒介などの語句を構成する) | ばい | |||
Chữ Hán | mỗi | moi | 毎 | 毎(毎𣈜などの語句を構成する) | まい | |||
Hán Nôm | mỗi ngày | moi ngay | 毎𣈜 | 日々、日常、毎日 | ひび、にちじょう、まいにち | hằng ngày | ||
Hán Nôm | mọi ngày | moi ngay | 𤞦𣈜 | 毎日、すべての日 | まいにち、すべてのひ | hàng ngày | ||
Hán Nôm | mỗi người | moi nguoi | 毎𠊛 | みんな、皆、それぞれの皆さん,皆さんそれぞれ | みんな、みな、それぞれのみなさん、みなさんそれぞれ | các bạn | ||
Chữ Nôm | mọi người | moi nguoi | 𤞦𠊛 | みんな、皆、すべての皆さん、皆さん全て、全員 | みんな、みな、すべてのみなさん、みなさんすべて、ぜんいん | các bạn | ||
Chữ Nôm | mời | moi | 𠶆 | 招く、招待する、ご馳走する、奢る | まねく、しょうたいする、ごちそうする、おごる | |||
Chữ Nôm | mời(Xin mời J B C) | moi(Xin moi J B C) | 𠶆(吀𠶆 J B C) | Jさん(人称代名詞、省略可)、どうぞCをBしてください | Jさん(にんしょうだいめいし、しょうりゃくか)、どうぞCをBしてください | |||
Chữ Nôm | mới | moi | 𡤓/𡤔 | cũ | 新しい、∼したばかり、∼なったばかり、∼しただけ | あたらしい、∼したばかり、∼なったばかり、∼しただけ | ||
Chữ Nôm | mới mẻ | moi me | 𡤔渼 | 新しい | あたらしい | |||
Chữ Nôm | moi | moi | 𫴱 | 引っ張り出す、引きずりだす、引き出す、えぐりだす | ひっぱりだす、ひきずりだす、ひきだす、えぐりだす | |||
Chữ Hán | môi | moi | 㖼 | 口紅、唇 | くちべに、くちびる | |||
Chữ Hán | môi giới | moi gioi | 媒介 | 仲介、仲介する | ちゅうかい、ちゅうかいする | |||
Chữ Hán | môi trường | moi truong | 媒場 | 環境(自然、公衆衛生) | かんきょう(しぜん、こうしゅうえいせい) | |||
Chữ Hán | mối | moi | 媒 | 繋がり、関係者、結び目 | つながり、かんけいしゃ、むすびめ | |||
Chữ Nôm | mồi chài | moi chai | 𩛸𥾒 | 餌、餌をまく | えさ、えさをまく | |||
Chữ Nôm | mồm | mom | 𠵘 | 口(くち) | くち | miệng | ||
Chữ Nôm | mồm miệng ghê gớm | mom mieng ghe gom | 𠵘𠰘𠺳憾 | 口うるさいこと | くちうるさいこと | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | món | mon | 𦁺/們/菛 | 料理 | りょうり | |||
Chữ Nôm | món ăn | mon an | 𦁺𫗒 | 料理 | りょうり | |||
Hán Nôm | món ăn vặt | mon an vat | 𦁺𫗒吻 | おやつ | おやつ | đồ ăn vặt | ||
Chữ Hán | môn | mon | 門 | 門(専門などの語句を構成する) | もん、かど | |||
Chữ Nôm | mông | mong | 䑃 | お尻、尻、けつ、臀部 | おしり、しり、けつ、でんぶ | |||
Chữ Nôm | mông đít | mong dit | 䑃𦝂 | お尻、尻、けつ、臀部 | おしり、しり、けつ、でんぶ | |||
Chữ Nôm | móng tay | mong tay | 𤔻𢬣 | 爪 | つめ | |||
Chữ Hán | mông lung | mong lung | 朦朧 | 朦朧とした | もうろうとした | |||
Chữ Hán | mộng | mong | 夢 | 夢(悪夢などの語句を構成する)➡ác mộng | む、ゆめ | |||
Chữ Hán | mộng ảo | mong ao | 夢幻 | 夢幻、夢幻の | むげん、ゆめまぼろし、むげんの | |||
Chữ Nôm | mỏng | mong | 𡮹 | dày 𪠗 | 薄い | うすい | ||
Chữ Nôm | mồng | mong | 曚 | 月の1日∼10日までにつける単語 mồng một∼mồng mười | つきのついたちからとおかまでにつけるたんご | mùng | ||
Chữ Nôm | mống cụt | mong cut | 𩆠𡭕 | 短い虹、弧を描かない虹 | みじかいにじ、こをえがかないにじ | |||
Chữ Nôm | mống mắt | mong mat | 𩆠眜 | 虹彩(瞳) | こうさい(ひとみ) | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | một/mốt | mot/mot | 𠬠/殳/没/殁 | 数字、1(ベトナム数字) | すうじ、いち(べとなむすうじ) | nhất 一 | ||
Hán Nôm | một chia cho một bằng một | mot chia cho mot bang mot | 𠬠𢺺朱𠬠平𠬠 | 1÷1=1 | いちわるいちはいち | |||
Hán Nôm | một cộng một bằng hai | mot cong mot bang hai | 𠬠共𠬠平𠄩 | 1+1=2 | いちたすいちはに | |||
Chữ Hán | một đôi | mot doi | 𠬠堆 | わずか、すこし | わずか、すこし | |||
Hán Nôm | một ít | mot it | 𠬠𠃣 | わずか、すこし | わずか、すこし | |||
Hán Nôm | một lần một bằng một | mot lan mot bang mot | 𠬠吝𠬠平𠬠 | 1×1=1 | いちかけるいちはいち | |||
Hán Nôm | một trừ một bằng không | mot tru mot bang khong | 𠬠除𠬠平空 | 1-1=0 | いちひくいちはぜろ | |||
Chữ Nôm | một vài | mot vai | 𠬠𠄧 | すこし、いくつか(1∼2) | すこし、いくつか(1∼2) | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | một (ngày) nào đó | mot (ngay) nao do | 𠬠𣈜芇𪦆 | 何時か、何時かの(カッコ内は年月日に関する語) | いつか、いつかの | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | một (người) nào đó | mot (nguoi) nao do | 𠬠𠊛芇𪦆 | 誰か、誰かの(カッコ内は人に関する語) | だれか、だれかの | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | một (nơi) nào đó | mot (noi) nao do | 𠬠坭芇𪦆 | 何処か、何処かの(カッコ内は場所に関する語) | どこか、どこかの | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | một (đồ) nào đó | mot (do) nao do | 𠬠𣘊芇𪦆 | 何か、何かの(カッコ内は物に関する語) | なにか、なにかの | |||
Chữ Nôm | một mình | mot minh | 𠬠𨉟 | 自分一人、自分一人で | じぶんひとり、じぶんひとりで | |||
Chữ Nôm | một mình | mot minh | 𠬠𨉟 | 一人、一人で | ひとり、ひとりで | |||
Chữ Nôm | một nửa | mot nua | 𠬠𡛤 | 半分 | はんぶん | |||
Chữ Nôm | một chút | mot chut | 𠬠𡭧 | 少し、ちょっと | すこし、ちょっと | |||
Chữ Nôm | một lúc | mot luc | 𠬠𣅶 | 一瞬 | いっしゅん | |||
French/English | mù tạt | mu tat | Moutard/Mustard | マスタード、練りからし、練りわさび | ますたーど、ねりからし、ねりわさび | |||
Chữ Nôm | mù quáng | mu quang | 𥊦𥆄 | 盲目の、目が見えない | もうもくの、めがみえない | mù mắt, đui mù | ||
Chữ Nôm | mũ | mu | 𢃱 | 帽子 | ぼうし | |||
Chữ Nôm | mũ bảo hiểm | mu bao hiem | 𢃱保険 | ヘルメット | へるめっと | |||
Chữ Nôm | mũ nồi | mu noi | 𢃱鈉 | ベレー帽 | べれーぼう | |||
Chữ Nôm | mua | mua | 𧷸 | bán | 買う | かう | ||
Hán Nôm | mua 1 tặng 1 | mua 1 tang 1 | 𧷸𠬠贈𠬠 | 一つ買うと一つ無料 | ひとつかうとひとつむりょう | |||
Chữ Nôm | mua bán | mua ban | 𧷸𧸝 | 売買、売買する | ばいばい、ばいばいする | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | mùa | mua | 务/𬁒/𫯊 | 季節 | きせつ | |||
Chữ Nôm | mưa | mua | 𩅹 | 雨 | あめ | |||
Chữ Nôm | mưa rơi | mua roi | 𩅹𣑎 | 雨が降る | あめがふる | |||
Chữ Nôm | mửa | mua | 嗎 | 吐き出す | はきだす | |||
Chữ Nôm | mưa đá | mua da | 𩅹𥒥 | 雹、霰 | ひょう、あられ | |||
Chữ Nôm | mưa dầm | mua dam | 𩅹霪 | 長雨 | ながあめ | |||
Chữ Nôm | mưa bão | mua bao | 𩅹𩙕 | 暴風雨、嵐 | ぼうふうう、あらし | |||
Hán Nôm | mùa đông | mua dong | 𬁒冬 | 冬、冬季 | ふゆ、とうき | |||
Chữ Nôm | mưa gió | mua gio | 𩅹𩙍 | 風雨 | ふうう | |||
Hán Nôm | mưa phùn | mua phun | 𩅹噴 | 霧雨 | きりさめ | |||
Hán Nôm | mùa hạ | mua ha | 𬁒夏 | 夏、夏季 | なつ、かき | |||
Chữ Nôm | mùa hè | mua he | 𬁒𡕵 | 夏、夏季 | なつ、かき | |||
Hán Nôm | mùa khô | mua kho | 𬁒枯 | 乾季 | かんき | |||
Chữ Nôm | mùa mưa | mua mua | 𬁒𩅹 | 雨季 | うき | |||
Chữ Nôm | mưa nhỏ | mua nho | 𩅹𡮈 | 小雨 | こさめ | |||
Chữ Nôm | mua bán | mua ban | 𧷸𧸝 | 売買 | ばいばい | |||
Hán Nôm | mua bán | mua ban | 𧷸𧸝腎 | 臓器売買 | ぞうきばいばい | |||
Chữ Nôm | mua sắm | mua sam | 𧷸攕 | 買い物 | かいもの | |||
Hán Nôm | mùa thu | mua thu | 𬁒秋 | 秋、秋季 | あき、しゅうき | |||
Hán Nôm | mùa xuân | mua xuan | 𬁒春 | 春、春季 | はる、しゅんき | |||
Hán Nôm | múa rối nước | mua roi nuoc | 𦨂𦇒渃 | 水上人形劇 | すいじょうにんぎょうげき | |||
Hán Nôm | mùa cao điểm | mua cao diem | 𬁒高点 | ハイシーズン、ピークシーズン | はいしーずん、ぴーくしーずん | |||
Chữ Nôm | múc | muc | 𢪷 | 掬う | すくう | |||
Chữ Hán | mục | muc | 牧 | 牧(霊牧などの語句を構成する)➡linh mục | もく、ぼく、まき | |||
Chữ Hán | mục | muc | 目 | 目(名目などの語句を構成する)➡danh mục | もく、め | |||
Chữ Hán | mục | muc | 睦 | (未分類の字/音) | むつ | hài hòa | ||
Chữ Nôm | mức | muc | 𣞪 | 程度、レベル | ていど、れべる | |||
Chữ Hán | mục đích | muc dich | 目的 | 目的 | もくてき | |||
Hán Nôm | mức độ | muc do | 𣞪度 | 程度、レベル | ていど、れべる | trình độ 程度 | ||
Hán Nôm | mức độ ảnh hưởng | muc do anh huong | 𣞪度影響 | 影響度 | びじねすへのえいきょうど | |||
Chữ Hán | mục tiêu | muc tieu | 目標 | 目標 | もくひょう | |||
Hán Nôm | mục tiêu bán hàng | muc tieu ban hang | 目標𧸝行 | 販売目標 | はんばいもくひょう | |||
Chữ Hán | mục trường | muc truong | 牧場 | 牧場 | ぼくじょう | |||
Chữ Hán | mùi | mui | 味 | 匂い | におい | vị 味, nếm trải | ||
Chữ Hán | mùi vị | mui vi | 味味 | 味(食感と味覚を含めた味) | あじ | hương thơm | ||
Chữ Nôm | mũi | mui | 𪖫 | 鼻、先、先端、岬 | はな、さき、せんたん、みさき | |||
Chữ Nôm | mũi nhọn | mui nhon | 𪖫𡭻 | 1矢、矢先、先が尖った物 | や、やさき、さきがとがったもの | |||
Chữ Nôm | mũi nhọn | mui nhon | 𪖫𡭻 | 2先駆者、先鋒 | せんくしゃ、せんぽう | |||
Chữ Nôm | mũi tên | mui ten | 𪖫箭 | 矢、箭 | や | |||
Hán Nôm | mũi dao | mui dao | 𪖫刀 | 刃先 | はさき | |||
Chữ Nôm | mụn | mun | 𤺯 | ニキビ、面皰 | にきび、めんぽう | |||
Chữ Nôm | mụn nhọt | mun nhot | 𤺯𤷿 | ニキビ、面皰 | にきび、めんぽう | |||
Chữ Nôm | mừng | mung | 𢜠 | しあわせな、うれしい | ||||
Hán Nôm | mừng tuổi/tục mừng tuổi | mung tuoi/tuc mung tuoi | 𢜠𢆫/俗𢜠𢆫 | 祝う(新年を)、新年を祝う | いわう、しんねんをいわう | |||
Chữ Nôm | mùng | mung | 曚 | 月の1日∼10日までにつける単語 mùng một∼mùng mười | つきのついたちからとおかまでにつけるたんご | mồng 曚 | ||
Chữ Nôm | muối | muoi | 𪉥 | 塩 | しお | |||
Chữ Hán | muội | muoi | 妹 | 妹(姉妹などの語句を構成する)➡tỷ muội | まい、いもうと | em gái | ||
Chữ Hán | muội | muoi | 昧 | 昧(曖昧などの語句を構成する)➡ái muội | まい | mịt 𩆪 | ||
Chữ Nôm | mười | muoi | 𨑮 | 数字、10(ベトナム数字) | すうじ、じゅう(べとなむすうじ) | thập 十 | ||
Chữ Nôm | muôi | muoi | 𬄪 | おたま(食器) | おたま(しょっき) | |||
Chữ Hán | muộn | muon | 晩 | 晩(秋晩などの語句を構成する)➡thu muộn | ばん | |||
Chữ Hán | muộn | muon | 晩 | 遅れる、遅い、遅れて、遅くに(時間) | おくれる、おそい、おくれて、おそくに(じかん) | muộn màng 晚𥇀,vãn 晚,chậm踸, trễ滞 | ||
Chữ Nôm | mượn | muon | 摱 | cho mượn | 借りる(物、お金) | かりる(もの、おかね) | vay 䞈 | |
Chữ Nôm | muốn | muon | 㦖 | 欲しい | ほしい | |||
Chữ Nôm | muốn J | muon J | 㦖J | J(動詞)したい | J(どうし)したい | |||
Chữ Nôm | muôn | muon | 𨷈/𫔬 | 万(通常使われない。例えなどで使う) | まん | |||
Hán Nôm | muôn hình vạn trạng | muon hinh van trang | 𨷈形万状 | さまざまな形や状態、多種多様 | さまざまなかたちやじょうたい、たしゅたよう | |||
Chữ Nôm | muôn nghìn | muon nghin | 𨷈𠦳 | 数千万の、非常に多くの、無数の | すうせんまんの、ひじょうにおおくの、むすうの | |||
Chữ Nôm | muôn năm | muon nam | 𨷈𢆥 | 万年、万歳、永遠 | まんねん、ばんざい、えいえん | |||
Chữ Nôm | muôn thuở | muon thuo | 𨷈𣇫 | 万年、万歳、永遠 | まんねん、ばんざい、えいえん | |||
Chữ Nôm | muôn vàn | muon van | 𨷈 萬 | 無数の、数えきれない、たくさんの | むすうの、かぞえきれない、たくさんの | |||
Hán Nôm | muông thú | muong thu | 𤡌獣 | 野生動物 | 野生動物 | |||
Chữ Nôm | mương | muong | 𤃞 | 溝、用水路 | みぞ、ようすいろ | |||
Chữ Nôm | mượt | muot | 𬗱 | 滑らかな | なめらかな、すむーずな、すべすべな | nhẵn,trơn | ||
Chữ Hán | mưu | muu | 謀 | 謀(謀略などの語句を構成する)➡thu muộn | ぼう、はかる、はかりごと | |||
Chữ Hán | mưu kế | muu ke | 謀計 | 陰謀、計画 | いんぼう、けいかく | |||
Chữ Hán | mưu lược | muu luoc | 謀略 | 謀略 | ぼうりゃく | |||
Chữ Hán | mưu sát | muu sat | 謀殺 | 謀殺する | ぼうさつする | |||
Chữ Hán | mưu sinh | muu sinh | 謀生 | 生計をたてる | せいけいをたてる | |||
Chữ Hán | my | my | 眉 | (未分類の字/音) | び、まゆ | mị 眉,mày,lông mày | ||
Chữ Hán | mỹ | my | 美 | 美(美人などの語句を構成する) | び、み、うつくしい | |||
Chữ Hán | mỹ | my | 美 | アメリカ | あめりか | |||
Chữ Hán | mỹ đức | my duc | 美徳 | 美徳 | びとく | |||
Chữ Hán | mỹ lệ | my le | 美麗 | 美麗 | みれい、びれい | |||
Chữ Hán | mỹ nhân | my nhan | 美人 | 美人 | びじん | |||
Chữ Hán | mỹ nữ | my nu | 美女 | 美女 | びじょ | |||
Chữ Hán | mỹ phẩm | my pham | 美品 | 化粧品 | けしょうひん | |||
Chữ Hán | mỹ thuật | my thuat | 美術 | 美術 | びじゅつ | |||
Chữ Hán | mỹ vị | my vi | 美味 | ご馳走、美味しくて貴重な食べ物 | ごちそう、おいしくてきちょうなたべもの | |||
Chữ Hán | na | na | 那 | 那(𢟗那などの語句を構成する)➡nết na | な | xinh đẹp ,phong phú | ||
Chữ Hán | nặc | nac | 諾 | (未分類の字/音) | だく | nhận,thừa nhận,chấp nhận,đồng ý,ưng thuận | ||
Chữ Nôm | nấc cụt | nac cut | 𠽋𡭕 | しゃっくり | しゃっくり | |||
Chữ Hán | nặc | nac | 匿 | 匿(匿名などの語句を構成する) | とく | |||
Chữ Hán | nặc danh | nac danh | 匿名 | 匿名、匿名の | とくめい、とくめいの | ẩn danh 隠名,vô danh 無名 | ||
Chữ Hán | nách | nach | 腋 | 脇の下(体) | わきのした(からだ) | |||
Chữ Hán | nại | nai | 耐 | 耐(忍耐などの語句を構成する)➡nhẫn nại | たい、たえる | |||
Chữ Hán | nại | nai | 奈 | (未分類の字/音) | な | trái mộc qua | ||
Chữ Hán | nài | nai | 奈 | 奈(奈押などの語句を構成する) | な | |||
Chữ Hán | nài ép | nai ep | 奈押 | 強いる | しいる | |||
Chữ Hán | nài ép | nai ep | 奈押 | かける(プレッシャー)、プレッシャーを掛ける | かける(ぷれっしゃー)、ぷれっしゃーをかける | |||
Chữ Hán | nam | nam | 南 | 南(南部などの語句を構成する) | なん、みなみ | |||
Chữ Hán | nam bộ | nam bo | 南部 | 南部、南部の | なんぶ、なんぶの | phương nam | ||
Chữ Hán | Nam Vang | Nam Vang | 南旺 | プノンペン | ぷのんぺん | |||
Chữ Hán | nam | nam | 男 | 男(男界などの語句を構成する) | だん、なん、おとこ | đàn ông | ||
Chữ Hán | nam giới | nam gioi | 男界 | 男性、男性の | だんせい、だんせいの | |||
Chữ Hán | nam tính | nam tinh | 男性 | 男性的な、男らしい | だんせいてきな、おとこらしい | |||
Chữ Nôm | năm | nam | 𢆥 | こよみ、年(西暦) | とし(せいれき) | |||
Chữ Nôm | năm bao nhiêu? | nam bao nhieu? | 𢆥包饒? | こよみ、何年ですか?/何年にですか?(西暦) | なんねんですか?/なんねんにですか? | |||
Chữ Nôm | năm ngoái | nam ngoai | 𢆥𫑑 | こよみ、去年 | きょねん | |||
Chữ Nôm | năm nay | nam nay | 𢆥𠉞 | こよみ、今年 | ことし | |||
Chữ Nôm | năm sau | nam sau | 𢆥𢖕 | こよみ、来年 | らいねん | sang năm | ||
Chữ Nôm | năm mới | nam moi | 𢆥㵋 | こよみ、新年 | しんねん | |||
Chữ Nôm | năm 2022 | nam 2022 | 𢆥2022 | こよみ、2022年(西暦) | 2022ねん(せいれき) | |||
Chữ Nôm | năm/lăm/nhăm | nam/lam/nham | 𠄼/𠄻/𠄶 | 数字、5(ベトナム数字) | すうじ、5(べとなむすうじ) | ngũ 五 | ||
Chữ Hán | nắm | nam | 捻 | 握る、握り | にぎる、にぎり | |||
Chữ Hán | nắm | nam | 捻 | 身につける(知識)、我が物とする | みにつける(ちしき)、わがものとする | |||
Chữ Hán | nắm tay | nam tay | 捻拪 | 拳 | こぶし | |||
Chữ Hán | nắm bắt | nam bat | 捻扒 | 掴む、把握する | つかむ、はあくする | |||
Chữ Nôm | nằm | nam | 㑲 | 横たわる、横になる、寝転がる、寝っ転がる | よこたわる、よこになる、ねころがる、ねっころがる | |||
Chữ Nôm | nấm | nam | 𪳋/菍 | 茸 | きのこ | |||
Hán Nôm | nấm hương | nam huong | 菍郷 | 椎茸 | しいたけ | |||
Hán Nôm | nấm linh chi | nam linh chi | 菍霊芝 | 霊芝 | れいし | linh chi 霊芝 | ||
Chữ Nôm | nầm | nam | ■ | 乳房、胸(動物) | ちぶさ、むね(どうぶつ) | thịt vú | ||
Chữ Hán | Nam mô A Di Đà Phật | Nam mo A Di Da Phat | 南無阿弥陀仏 | 南無阿弥陀仏 | なむあみだぶつ | |||
Chữ Hán | nam bán cầu | nam ban cau | 南半球 | 南半球 | みなみはんきゅう | |||
Chữ Hán | nam cực | nam cuc | 南極 | 南極 | なんきょく | |||
Chữ Hán | Nam Phi | Nam Phi | 南非 | 南アフリカ | みなみあふりか | |||
Chữ Nôm | nản | nan | 𢥪 | がっかりする、落胆する | がっかりする、らくたんする | |||
Chữ Nôm | nắn | nan | 攤 | 揉む、絞る | もむ、しぼる | bóp,nắn bóp | ||
Hán Nôm | nắn chỉnh | nan chinh | 攤整 | 矯正する | きょうせいする | |||
Chữ Hán | nan | nan | 難 | 難(難解などの語句を構成する) | なん、むずかしい | |||
Chữ Hán | nan giải | nan giai | 難解 | 難解、難解な | なんかい、なんかいな | |||
Chữ Hán | nạn nhân | nan nhan | 難人 | 被害者、犠牲者 | ひがいしゃ、ぎせいしゃ | |||
Chữ Hán | nạn phân biệt | nan phan biet | 難分別 | 差別 | さべつ | |||
Chữ Hán | nạn | nan | 難 | 難(災難などの語句を構成する) ➡tai nạn | なん、むずかしい | |||
Chữ Hán | năng | nang | 能 | 能(能力などの語句を構成する) | のう | |||
Chữ Hán | năng lực | nang luc | 能力 | 能力 | のうりょく | khả năng 可能 | ||
Chữ Hán | năng lượng | nang luong | 能量 | エネルギー | えねるぎー | |||
Chữ Nôm | nặng | nang | 𨤼 | nhẹ | 重い、(酒)強い | おもい、つよい | ||
Chữ Nôm | nặng nề | nang ne | 𨤼𫒃 | 重い、重々しい | おもい、おもおもしい | chậm chạp, ì ạch | ||
Chữ Hán | năng suất | nang suat | 能率 | 能率、生産性、能力、力量 | のうりつ、せいさんせい、のうりょく、りきりょう | |||
Chữ Nôm | nắng | nang | 𣌝 | 晴れる | はれる | |||
Chữ Nôm | nắng nóng | nang nong | 𣌝𤎏 | 晴れて暑い | はれてあつい | |||
Chữ Nôm | nâng lên | nang len | 㨢𨕭 | hạ xuống | 持ち上げる | もちあげる | ||
Hán Nôm | nâng cấp | nang cap | 㨢給 | 更新する、改修する、アップグレードする、アップデートする | こうしんする、かいしゅうする、あっぷぐれーどする、あっぷでーとする | |||
Chữ Hán | nàng | nang | 娘 | 女性、女 | じょせい、おんな | |||
Chữ Nôm | nanh | nanh | 𤘓/𪺖/𫜧 | 牙、犬歯、クラッチ、悪意、植物の芽 | きば、けんし、くらっち、あくい、しょくぶつのめ | |||
Chữ Nôm | nanh nọc | nanh noc | 𤘓 | |||||
Chữ Nôm | nào | nao | 芇 | どの、どういう | どの、どういう | |||
Chữ Nôm | nào đó | nao do | 芇妬 | いつか、どこか、だれか、なにか(một J nào đó ,Jは不特定の人、場所、物、日にち) | いつか、どこか、だれか、なにか | |||
Chữ Hán | não | nao | 悩 | 悩(苦悩、悩苦などの語句を構成する)➡khổ não | のう、なやむ | khổ đau; lo lắng; buồn phiền | ||
Chữ Hán | não khổ | nao kho | 悩苦 | 苦悩、苦悩する | くのう、くのうする | |||
Chữ Hán | não | nao | 脳 | 脳、脳みそ | のう、のうみそ | óc 𫇂 | ||
Chữ Hán | não | nao | 脳 | 脳(炎脳(脳炎)などの語句を構成する)➡ viêm não | のう | |||
Chữ Hán | não tủy | nao tuy | 脳髄 | 脳髄、脳髄液 | のうずい、のうずいえき | |||
Chữ Hán | náo động | nao dong | 鬧動 | 騒ぐ、騒ぎ立てる | さわぐ、さわぎたてる | |||
Chữ Hán | náo nhiệt | nao nhiet | 鬧熱 | 賑やか、喧騒、賑やかな、喧騒の、熱鬧 | にぎやか、けんそう、にぎやかな、けんそうの、ねっとう | |||
Chữ Nôm | nạo | nao | 鐃/鈕 | 抉る、抉り取る、削る、削り取る、おろし金でおろす、胎児をおろす | えぐる、えぐりとる、けずる、けずりとる、おろしがねでおろす、たいじをおろす | |||
Chữ Nôm | nắp | nap | 蒳 | 蓋、キャップ | ふた、きゃっぷ | |||
Chữ Hán | nạp | nap | 納 | 納(結納などの語句を構成する)➡kết nạp | のう、おさめる | nộp 納 | ||
Chữ Hán | nạp tiền | nap tien | 納銭 | チャージする(お金)、お金をチャージする | ちゃーじする(おかね) | |||
Chữ Nôm | nấu | nau | 𤍇 | 調理する、炊く | ちょうりする、たく | |||
Chữ Nôm | nấu ăn | nau an | 𤍇𫗒 | 調理する、料理を作る、料理する | ちょうりする、りょうりをつくる、りょうりする | |||
Chữ Nôm | nấu nướng | nau nuong | 𤍇𤓢 | 焼き物、焼き料理 | やきもの、やきりょうり | |||
Chữ Nôm | nay | nay | 𠉞/𫢩 | いま | いま | |||
Chữ Nôm | nãy/nãy giờ | nay/nay gio | 𣅅/迺 | たった今、ついさっき | たったいま、ついさっき | lúc nãy | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | này | nay | 呢 | この | この | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | này | nay | 呢 | ねえ(呼びかけ) | ねえ(よびかけ) | |||
Chữ Nôm | nể | ne | 𢣚/𢘝/𪡇 | 尊敬する、称賛する | そんけいする、しょうさんする | |||
Chữ Nôm | nề nếp/nền nếp | ne nep/nen nep | 𫒃𫒅 | 慣習、秩序、ルーチン、決まり事、規則正しい事 | かんしゅう、ちつじょ、るーちん、きまりごと、きそくただしいこと | |||
Chữ Nôm | né tránh/tránh né | ne tranh/tranh ne | 𬨬𠬉 | 避ける、回避する | さける、かいひする | |||
Chữ Nôm | nếm | nem | 𫫞 | 味わう | あじわう | |||
Chữ Nôm | ném | nem | 揇 | 投げる | なげる | |||
Chữ Nôm/French | ném bom | nem bom | 揇bombe | 投げる(爆弾)、爆弾を投げる | なげる(ばくだん)、ばくだんをなげる | |||
Chữ Nôm | nem | nem | 唸 | 春巻き、ベトナム式春巻き | べとなむしきはるまき | |||
Hán Nôm | nem cuốn | nem cuon | 唸捲 | 春巻き、ベトナム式春巻き全般 | はるまき | |||
Chữ Nôm | nem rán | nem ran | 唸炟 | gỏi cuốn 生春巻 | 春巻き、揚げ春巻き | あげはるまき | gỏi cuốn chiên(南部),chả giò | |
Chữ Nôm | nem chua | nem chua | 唸䣷 | 春巻き、発酵豚肉巻き | はっこうぶたにくまき | gỏi chua(南部) | ||
Chữ Nôm | nệm | nem | 𦁇 | マットレス | まっとれす | |||
Chữ Nôm | nên (J nên B) | nen (J nen B) | 𢧚(J 𢧚 B) | J(主語)はBしたほうがいい、Jは当然B(動詞)する | Jすべき、とうぜんJする | |||
Chữ Nôm | nên (J nên B) | nen (J nen B) | 𢧚(J 𢧚 B) | J(文節)なのでB(文節)する | JなのでBする | |||
Chữ Nôm | nên thân | nen than | 𢧚親 | 相応しい、うってつけだ、当然の結果だ | ふさわしい、うってつけだ、とうぜんのけっかだ | |||
Chữ Nôm | nến | nen | 𢆭 | ろうそく | ろうそく | |||
Chữ Nôm | nền | nen | 𡋂 | 1土台、基礎 | どだい、きそ | |||
Chữ Nôm | nền | nen | 𡋂 | 2バックグラウンド、背景、物事の土台(比喩表現) | ばっくぐらうんど、はいけい、ものごとのどだい | |||
Chữ Nôm | nền đất | nen dat | 𡋂𡐙 | 地面、地盤 | じめん、じばん | 𡐙𡋂 đất nền | ||
Chữ Nôm | neo | neo | 𣘽 | アンカー、錨 | あんかー、いかり | |||
Chữ Nôm | neo đậu | neo dau | 𣘽 | 停泊する、停留する | ていはくする、ていりゅうする | |||
Chữ Nôm | neo người | neo nguoi | 𣘽𠊛 | 人手が足りない | ひとでがたりない | |||
Chữ Nôm | nẹt | net | 㖏 | 脅かす、脅す、打つ | おびやかす、おどす、うつ | |||
Chữ Nôm | nẹt pô | net po | 㖏■ | 他人が驚くような排気音を出す、エンジンを噴かす | かいぞうまふらーではいきおんをだす | |||
Hán Nôm | nết na | net na | 𢟗那 | 従順な、おとなしい | じゅうじゅんな、おとなしい | ngoan ngoãn | ||
Chữ Nôm | nếu | neu | 𠮩/裊/𡀮 | もし、もしも | もし、もしも | nhược bằng | ||
Chữ Nôm | nếu J thì B | neu J thi B | 𠮩 J 時 B | もし、もしもJ(文節)ならB(文節) | もし、もしもJ(ぶんせつ)ならB(ぶんせつ) | |||
Chữ Nôm | nếu mà J thì B | neu ma J thi B | 𠮩𦓡 J 時 B | もし、もしもJ(文節)ならB(文節)(口語的) | もし、もしもJ(ぶんせつ)ならB(ぶんせつ)(こうごてき) | |||
Chữ Nôm | nêu | neu | 𫼩 | 挙げる、提起する、強調して述べる | あげる、ていきする、きょうちょうしてのべる | nêu cao | ||
Chữ Hán | Nga | Nga | 俄 | ロシア。中国語由来(俄罗斯) | ろしあ。ちゅうごくごゆらい(うぉろす) | |||
Chữ Hán | Nga | Nga | 娥 | ベトナム人の名前(女性)。中国語で美女という意味。 | べとなむじんのなまえ(じょせい)。ちゅうごくごでびじょといういみ。 | |||
Chữ Hán | ngã | nga | 我 | 我(無我などの語句を構成する)➡vô ngã | が、われ | tôi 碎,tui, ta, tao, tớ, mình | ||
Chữ Nôm | ngã | nga | 𨁟 | 道路の交差 | どうろのこうさ | |||
Chữ Nôm | ngã ba | nga ba | 𨁟𠀧 | 交差点(三叉路) | こうさてん(さんさろ) | |||
Hán Nôm | ngã tư | nga tu | 𨁟四 | 交差点 | こうさてん | |||
Chữ Nôm | ngã | nga | 𨁟 | 倒れる、転ぶ | たおれる、ころぶ | |||
Chữ Nôm | ngã xuống | nga xuong | 𨁟𨑜 | 倒れる、転ぶ | たおれる、ころぶ | |||
Chữ Nôm | ngã ngửa | nga ngua | 𨁟𠑕 | ひっくり返る、逆さまになる | ひっくりかえる、さかさまになる | |||
Chữ Hán | ngạ | nga | 餓 | 餓(餓鬼などの語句を構成する) | が、うえる | đói 𩟡 | ||
Chữ Hán | ngạ quỷ | nga quy | 餓鬼 | 餓鬼、グール | がき、ぐーる | |||
Chữ Hán | ngạc | ngac | 顎 | (未分類の字/音) | がく、あご | cằm,cái cằm | ||
Chữ Hán | ngạc | ngac | 愕 | 愕(驚愕などの語句を構成する)➡ kinh ngạc | がく | |||
Chữ Hán | ngạc nhiên | ngac nhien | 愕然 | 愕然、愕然とする | がくぜん、がくぜんとする | lạ lùng, sửng sốt,kinh ngạc 驚愕 | ||
Chữ Hán | ngạch | ngach | 額 | 額(金額などの語句を構成する)➡kim ngạch | がく、ひたい | khung | ||
Chữ Hán | ngải | ngai | 刈 | (未分類の字/音) | がい、かる | gặt,cắt, tỉa,húi,phát | ||
Chữ Hán | ngại/ngại ngần | ngai/ngai ngan | 懝/懝艮 | ためらう、おどおどする、びくびくする、躊躇する、遠慮する | ためらう、おどおどする、びくびくする、ちゅうちょする | ngần ngại, | ||
Chữ Hán | ngải cứu | ngai cuu | 艾灸 | ヨモギ、艾 | よもぎ、もぐさ | |||
Chữ Nôm | ngắm | ngam | 𥋴 | 眺める、見て楽しむ | ながめる、みてたのしむ | |||
Chữ Nôm | ngắm nhìn | ngam nhin | 𥋴𥆾 | 眺める、見て楽しむ | ながめる、みてたのしむ | |||
Hán Nôm | ngắm hoa | ngam hoa | 𥋴花 | 花を眺める、お花見をする | はなをながめる、おはなみをする | |||
câu ví dụ | ngắm nhìn bầu trời đêm đầy sao | ngam nhin bau troi dem day sao | 例文 𥋴𥆾匏𡗶𣎀𣹓𣋀 | 星いっぱいの夜空を眺める | ほしいっぱいのよぞらをながめる | |||
Chữ Nôm | ngâm | ngam | 汵 | 浸す | ひたす | nhúng | ||
Chữ Hán | ngâm | ngam | 吟 | 吟(吟哦などの語句を構成する) | ぎん | |||
Chữ Hán | ngâm nga | ngam nga | 吟哦 | 口ずさむ、吟ずる | くちずさむ、ぎんずる | |||
Chữ Hán | ngậm ngùi | ngam ngui | 噤𠿯 | 悲しむ、辛く悲しい | かなしむ、つらくかなしい | |||
Chữ Nôm | ngậm | ngam | 唅 | 咥える | くわえる | |||
Chữ Nôm | ngàn | ngan | 𠦳 | 数字、1000(ベトナム数字)(南部) | すうじ、1000(べとなむすうじ)(なんぶ) | thiên 千,nghìn 𠦳(北部) | ||
Chữ Hán | ngân | ngan | 銀 | 銀(銀行などの語句を構成する)金属の銀はbạc | ぎん | bạc 鉑 | ||
Chữ Hán | Ngân | Ngan | 銀 | ベトナム人の名前(女性) | べとなむじんのなまえ(じょせい) | |||
Chữ Hán | ngân | ngan | 痕 | (未分類の字/音) | こん、あと | vết sẹo | ||
Chữ Nôm | ngắn | ngan | 𥐇 | dài | 短い | みじかい | ||
Chữ Hán | ngạn | ngan | 岸 | 岸(左岸などの語句を構成する)➡ tả ngạn | がん、きし | bờ | ||
Chữ Nôm | ngăn kéo | ngan keo | 𪭳捁 | 引き出し | ひきだし | |||
Chữ Nôm | ngăn mát | ngan mat | 𪭳𠖾 | 冷蔵室(冷蔵庫内) | れいぞうしつ(れいぞうこない) | |||
Chữ Nôm | ngăn đá | ngan da | 𪭳𥒥 | 冷凍室(冷蔵庫内) | れいとうしつ(れいぞうこない) | |||
Chữ Nôm | ngăn chặn | ngan chan | 𪭳浱 | 止める、阻止する、排除する、抑制する | やめる、そしする、はいじょする、よくせいする | |||
Chữ Nôm | ngăn nắp | ngan nap | 𪭳𠖘 | 整然とした、きれいに並んだ、整頓された | せいぜんとした、きれいにならんだ、せいとんされた | |||
Chữ Nôm | ngắn dài | ngan dai | 𥐇𨱽 | 長短 | ちょうたん | |||
Chữ Hán | ngân hàng | ngan hang | 銀行 | 銀行 | ぎんこう | |||
Hán Nôm | ngân hàng máu | ngan hang mau | 銀行𧖰 | 血液バンク | けつえきばんく | |||
Chữ Hán | ngân hàng trực tuyến | ngan hang truc tuyen | 銀行直線 | オンラインバンキング | おんらいんばんきんぐ | |||
Chữ Hán | ngân hàng trung ương | ngan hang trung uong | 銀行中央 | 中央銀行 | ちゅうおうぎんこう | |||
Chữ Hán | ngân sách | ngan sach | 銀策 | 予算 | よさん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Nôm | ngắn ngủi | ngan ngui | 𥐇𥐋 | 短い | みじかい | |||
Chữ Hán | ngân phiếu | ngan phieu | 銀票 | 小切手 | こぎって | |||
Chữ Hán | ngang | ngang | 卬 | 水平の、横の、同等の、同じくらいの | すいへいの、よこの、どうとうの、おなじくらいの | |||
Chữ Hán | ngang nhiên | ngang nhien | 卬然 | 平然と、あからさまに(ネガティブな構文で使われる) | へいぜんと、あからさまに | |||
Chữ Hán | ngang trái | ngang trai | 卬債 | 不当な、非常識な、不運な、悲惨な、苦しい | ふとうな、ひじょうしきな、ふうんな、ひさんな、くるしい | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | ngành | nganh | 梗/行 | 梗(共梗などの語句を構成する)➡cùng ngành | こう、きょう | |||
Chữ Hán | ngạnh | nganh | 梗 | (未分類の字/音) | こう、きょう | khoảng 曠 | ||
Chữ Hán | ngạnh | nganh | 硬 | 硬(剛硬などの語句を構成する)➡cương ngạnh | こう、かたい | cứng 勁,cương 剛 | ||
Chữ Hán | ngành | nganh | 梗 | 業界、分野 | ぎょうかい、ぶんや | |||
Chữ Hán | ngạo | ngao | 傲 | 傲(驕傲などの語句を構成する)➡kiêu ngạo | ほう | tự cao tự đại自高自大 | ||
Chữ Nôm | ngáo đá | ngao da | 𤢫𥒥 | 酩酊、精神異常、ラリっている、麻薬中毒 | めいてい、せいしんいじょう、らりっている、まやくちゅうどく | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | ngáp | ngap | 哈 | あくび、欠伸 | あくび | |||
Hán Nôm | ngập ngừng | ngap ngung | 𠲺凝 | 躊躇する | ちゅうちょする | |||
Chữ Nôm | ngập tràn | ngap tran | 𠲺𣼼 | 溢れる | あふれる | ngập ngụa | ||
Chữ Nôm | ngạt | ngat | 𠿸 | 詰まる(呼吸)、息が詰まる | つまる(こきゅう)、いきがつまる | |||
Chữ Nôm | ngạt mũi | ngat mui | 𠿸𪖫 | 鼻詰まり、鼻が詰まる | はなづまり、はながつまる | |||
Chữ Nôm | ngặt | ngat | 吃 | 厳しい(状況、規則) | きびしい | |||
Chữ Hán | ngẫu | ngau | 偶 | 偶(偶然などの語句を構成する) | ぐう | |||
Chữ Hán | ngẫu nhiên | ngau nhien | 偶然 | 偶然、偶然の、偶然に、任意に、ランダムに | ぐうぜん、ぐうぜんの、ぐうぜんに、にんいに、らんだむに | tình cờ 情期 | ||
Chữ Hán | ngầu | ngau | 𠿄/𣼱/𤙮 | かっこいい、スタイリッシュな | かっこいい、すたいりっしゅな | |||
Chữ Nôm | ngậy | ngay | 嘅/𦡡 | 脂っぽい、脂ぎった、芳醇な、バターのような | あぶらっぽい、あぶらぎった、ほうじゅんな、ばたーのような | |||
Chữ Nôm | ngay | ngay | 𣦍 | 直ぐに、真っ直ぐに、正直に | すぐに、まっすぐに、しょうじきに | |||
Hán Nôm | ngay lập tức | ngay lap tuc | 𣦍立即 | 直ぐに、今直ぐに、直ちに | すぐに、いますぐに、ただちに | |||
Chữ Nôm | ngay giữa | ngay giua | 𣦍𫡉 | 真ん中、真中 | まんなか、まなか | |||
Chữ Nôm | ngày | ngay | 𣈜 | 日、日にち | ひ、ひにち | |||
Hán Nôm | ngay cả J cũng B | ngay ca J cung B | 𣦍𪥘󠄁J拱B | JでさえBだ、JですらBだ | JでさえBだ、JですらBだ | ngay cả khi,đến cả | ||
Hán Nôm | ngày chủ nhật | ngay chu nhat | 𣈜主日 | こよみ、日曜日 | にちようび | |||
Hán Nôm | ngày giao hàng | ngay giao hang | 𣈜交行 | 納期 | のうき | |||
Chữ Nôm | ngày giỗ | ngay gio | 𣈜𥣒 | 命日 | めいにち | |||
Hán Nôm | Ngày Giỗ tổ Hùng Vương | Ngay Gio to Hung Vuong | 𣈜𥣒祖雄王 | フン王の命日、フン王記念日 | ふんおうのめいにち、ふんおうきねんび | |||
Hán Nôm | ngay khi J | ngay khi J | 𣦍欺J | Jの後すぐに、Jするやいなや | Jのあとすぐに、Jするやいなや | |||
Chữ Nôm | ngày kia | ngay kia | 𣈜箕 | こよみ、明後日 | あさって、みょうごにち | |||
Hán Nôm | ngày lễ | ngay le | 𣈜礼 | こよみ、祝日、祭日 | しゅくじつ、さいじつ | |||
Chữ Nôm | ngày mai | ngay mai | 𣈜𣈕 | こよみ、明日 | あした、あす | |||
Chữ Nôm | ngày mốt | ngay mot | 𣈜𣋻 | こよみ、明後日 | あさって、みょうごにち | |||
Hán Nôm | ngày mùng mấy ? | ngay mung may ? | 𣈜曚𠇍? | こよみ、何日ですか?/何日にですか?(1日から10日まで) | なんにちですか?/なんにちにですか? | |||
Hán Nôm | ngày mồng mấy ? | ngay mong may ? | 𣈜曚𠇍? | こよみ、何日ですか?/何日にですか?(1日から10日まで) | なんにちですか?/なんにちにですか? | |||
Hán Nôm | ngày bao nhiêu ? | ngay bao nhieu ? | 𣈜包饒? | こよみ、何日ですか?/何日にですか?(11日から31日まで) | なんにちですか?/なんにちにですか? | |||
Chữ Nôm | ngày nay | ngay nay | 𣈜𠉞 | こよみ、今日 | きょう | hôm nay 𣋚𠉞 | ||
Chữ Nôm | ngay ngắn | ngay ngan | 𣦍𥐉 | きちんとした、真っ直ぐな | きちんとした、まっすぐな | |||
Hán Nôm | Ngày Quốc tế Phụ nữ | Ngay Quoc te Phu nu | 𣈜国際婦女 | 国際婦人デー | こくさいふじんでー | |||
Hán Nôm | ngày sinh | ngay sinh | 𣈜生 | 誕生日 | たんじょうび | |||
Hán Nôm | ngày sinh nhật | ngay sinh nhat | 𣈜生日 | 誕生日 | たんじょうび | |||
Chữ Nôm | ngày tháng | ngay thang | 𣈜𣎃 | こよみ、月日 | つきひ | |||
Chữ Nôm | ngày tháng năm | ngay thang nam | 𣈜𣎃𢆥 | こよみ、年月日 | こよみ、ねんがっぴ | |||
Hán Nôm | ngay thật | ngay that | 𣦍實 | 実直な | じっちょくな | |||
Hán Nôm | ngày thứ ba | ngay thu ba | 𣈜次𠀧 | こよみ、火曜日 | かようび | |||
Hán Nôm | ngày thứ bảy | ngay thu bay | 𣈜次𦉱 | こよみ、土曜日 | どようび | |||
Hán Nôm | ngày thứ hai | ngay thu hai | 𣈜次𠄩 | こよみ、月曜日 | げつようび | |||
Hán Nôm | ngày thứ năm | ngay thu nam | 𣈜次𠄼 | こよみ、木曜日 | もくようび | |||
Hán Nôm | ngày thứ sáu | ngay thu sau | 𣈜次𦒹 | こよみ、金曜日 | きんようび | |||
Hán Nôm | ngày thứ tư | ngay thu tu | 𣈜次四 | こよみ、水曜日 | すいようび | |||
Hán Nôm | ngày thứ mấy ? | ngay thu may ? | 𣈜次𠇍 ? | 何曜日 ? | なんようび ? | |||
Chữ Nôm | ngày xưa | ngay xua | 𣈜𠸗 | 昔 | むかし | hồi xưa | ||
Hán Nôm | ngày nghỉ lễ | ngay nghi le | 𣈜儗礼 | 祝日、祭日 | しゅくじつ、さいじつ | |||
Chữ Nôm | ngày nào | ngay nao | 𣈜芇 | どの日も、いつも | どのひも、いつも | hàng ngày | ||
Chữ Nôm | ngây thơ | ngay tho | 𤷙𡮲 | 無垢な、いたいけな | むくな、いたいけな | |||
Chữ Nôm | nghe | nghe | 𦖑 | 聞く | きく | |||
Chữ Nôm | nghe nói | nghe noi | 𦖑吶 | 聞くところによると、∼だと聞いた | きくところによると、∼だときいた | thấy bảo | ||
Chữ Nôm | nghe rõ | nghe ro | 𦖑𤑟 | はっきり聞こえる | はっきりきこえる | |||
Chữ Nôm | nghe rõ ràng | nghe ro rang | 𦖑𤑟𤉜 | はっきり聞こえる | はっきりきこえる | |||
Chữ Hán | nghệ | nghe | 艾 | ウコン | うこん | củ nghệ 蒟艾 | ||
Chữ Hán | nghệ | nghe | 芸/藝/艺 | 芸(工芸などの語句を構成する)➡công nghệ | げい | |||
Chữ Hán | nghệ | nghe | 詣 | (未分類の字/音) | けい、もうでる | chuyến thăm 転深 | ||
Chữ Hán | nghề | nghe | 芸/藝 | 芸(芸業などの語句を構成する) | げい | |||
Chữ Hán | nghề | nghe | 芸/藝 | 職業 | しょくぎょう | |||
Chữ Hán | nghề nghiệp | nghe nghiep | 芸業 | 職業 | しょくぎょう | |||
Chữ Hán | nghề thủ công | nghe thu cong | 芸手工 | 手工芸、手工芸の | しゅこうげい、しゅこうげいの | |||
Chữ Hán | nghệ nhân | nghe nhan | 芸人 | 陶芸家、工芸家(日本語と意味が違う) | とうげいか、こうげいか(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | nghệ thuật | nghe thuat | 芸術 | 芸術 | げいじゅつ | |||
Chữ Hán | nghệ sĩ | nghe si | 芸士 | 芸術家 | げいじゅつか | |||
Chữ Nôm | nghẹn ngào | nghen ngao | 喭𢳆 | 窒息、窒息する、息が詰まる | ちっそく、ちっそくする、いきがつまる | nghẹt thở,nghẹn cổ | ||
Chữ Hán | nghênh | nghenh | 迎 | 迎(迎春などの語句を構成する) | げい、むかえる | đón 迍 | ||
Chữ Hán | Nghênh Xuân | Nghenh Xuan | 迎春 | 迎春(看板などに記載される決まり文句) | げいしゅん(かんばんなどにきさいされるきまりもんく) | |||
Chữ Nôm | nghẽo | ngheo | ■ | 駄馬 | だば | |||
Chữ Nôm | nghèo/nghèo đói | ngheo/ngheo doi | 𧹅 | giàu | 貧乏な、貧しい | びんぼうな、まずしい | ||
Chữ Nôm | nghèo rách mồng tơi | ngheo rach mong toi | (成句)𧹅𧛊𦴋哉 | 非常に貧しいことの例え | ひじょうにまずしいことのたとえ | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | nghẹt thở | nghet tho | 𢌎咀 | 窒息、窒息する | ちっそく、ちっそくする | |||
Chữ Hán | nghi | nghi | 儀 | 儀(儀礼などの語句を構成する) | ぎ | |||
Chữ Hán | nghi lễ | nghi le | 儀礼 | 儀礼 | ぎれい | |||
Chữ Hán | nghi | nghi | 宜 | (未分類の字/音) | ぎ | vừa 𣃣 | ||
Chữ Hán | nghi | nghi | 疑 | 疑(疑惑などの語句を構成する) | ぎ、うたがう | |||
Chữ Hán | nghi vấn | nghi van | 疑問 | 疑問、疑問に思う | ぎもん、ぎもんにおもう | thắc mắc | ||
Chữ Hán | nghi hoặc | nghi hoac | 疑惑 | 疑惑、疑惑を感じる | ぎわく、ぎわくをかんじる | |||
Chữ Hán | nghi ngờ | nghi ngo | 疑㘈 | tin tưởng | 疑念をもつ、疑う | ぎねんをもつ、うたがう | ||
Chữ Hán | nghi phạm | nghi pham | 疑犯 | 容疑者 | ようぎしゃ | nghi can | ||
Chữ Hán | nghi | nghi | 誼 | 誼(友誼などの語句を構成する)➡hữu nghị | ぎ | |||
Chữ Hán | nghị | nghi | 議 | 議(建議などの語句を構成する)➡kiến nghị | ぎ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | nghỉ | nghi | 儗/𠉝/𢥷 | 休む、休憩する | やすむ、きゅうけいする | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | nghỉ làm | nghi lam | 儗爫 | 仕事を休む | しごとをやすむ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | nghỉ mát | nghi mat | 儗■ | 休暇、休み、休暇をとる、休みをとる | きゅうかをとる | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | nghỉ việc | nghi viec | 儗役 | 仕事を辞める、退職する | しごとをやめる、たいしょくする | bỏ việc | ||
Hán Nôm | nghỉ hưu | nghi huu | 儗休 | 引退、定年退職、引退する、定年退職する | いんたい、ていねんたいしょく、いんたいする、ていねんたいしょくする | |||
Chữ Nôm | nghỉ ngơi | nghi ngoi | 儗𢯕 | 休む、休憩する | やすむ、きゅうけいする | |||
Chữ Nôm | nghỉ dài | nghi dai | 儗𨱽 | 連続で休む、連休をとる | れんぞくでやすむ、れんきゅうをとる | |||
Hán Nôm | nghỉ hè | nghi he | 儗夏 | 夏休み、夏季休暇 | なつやすみ、かききゅうか | |||
Chữ Nôm | nghĩ | nghi | 𢣂/𪫢/𢪀/擬 | 思う、考える | おもう、かんがえる | |||
Chữ Nôm | nghĩ lại | nghi lai | 𢣂吏 | 再考する | さいこうする | |||
Chữ Nôm | nghĩ bụng | nghi bung | 𢣂䏾 | 自分の中で考える | じぶんのなかでかんがえる | |||
Chữ Nôm | nghĩ ra | nghi ra | 𢣂𠚢 | 考えつく、考え出す、思いつく、考案する、想起する | がんがえつく、かんがえだす、おもいつく、こうあんする、そうきする | |||
Chữ Hán | nghĩa | nghia | 義 | 義(意義などの語句を構成する)➡ý nghĩa | ぎ、よし | |||
Chữ Hán | Nghĩa | Nghia | 義 | ベトナム人の名前(男性) | べとなむじんのなまえ(だんせい) | |||
Hán Nôm | nghĩa đen | nghia den | 義𪓇 | nghĩa bóng,nghĩa ẩn | 意味、文字通りの意味 | いみ、もじどうりのいみ | ||
Hán Nôm | nghĩa bóng | nghia bong | 義𣈖 | nghĩa đen | 意味、比喩的な意味 | いみ、ひゆてきないみ | nghĩa ẩn | |
Chữ Hán | nghĩa trang | nghia trang | 義莊 | 墓地 | ぼち | nghĩa địa 義地、bãi tha ma | ||
Chữ Hán | nghị lực | nghi luc | 毅力 | 気力、根気 | きりょく、こんき | |||
Chữ Hán | nghịch | nghich | 逆 | 逆(逆理などの語句を構成する) | ぎゃく | ngược 逆 | ||
Chữ Hán | nghịch lý | nghich ly | 逆理 | 逆説、パラドックス | ぎゃくせつ、ぱらどっくす | |||
Chữ Hán | nghịch cảnh | nghich canh | 逆境 | 逆境 | ぎゃっきょう | |||
Chữ Hán | nghịch tử | nghich tu | 逆子 | 親不孝な子供(古語) | おやふこうなこども | đứa con ngỗ nghịch, bất hiếu | ||
Chữ Hán | nghịch nhiệt | nghich nhiet | 逆熱 | 逆転層(天気/気象) | ぎゃくてんそう | |||
Chữ Hán | nghiêm | nghiem | 厳/嚴 | 厳(厳粛などの語句を構成する) | げん、おごそか | |||
Chữ Hán | nghiêm ! | nghiem ! | 厳 ! | 気を付け!(軍隊用語) | きをつけ | |||
Chữ Hán | nghiêm túc | nghiem tuc | 厳粛/嚴肅 | 厳粛、厳粛な、厳粛に、真面目に、真剣に | げんしゅく、げんしゅくな、げんしゅくに、まじめに、しんけんに | |||
Chữ Hán | nghiêm trang | nghiem trang | 厳荘 | 荘厳な、神聖な | そうごんな、しんせいな | trang nghiêm 莊嚴 | ||
Chữ Hán | nghiêm khắc | nghiem khac | 厳刻 | 厳格な、厳然とした、厳しい(人の性格) | げんかくな、げんぜんとした、きびしい(ひとのせいかく) | |||
Chữ Hán | nghiệm | nghiem | 験 | 験(経験などの語句を構成する)➡kinh nghiệm | けん | |||
Chữ Hán | nghiệm | nghiem | 験 | 実験 | じっけん | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | nghiền | nghien | 硯 | 潰す(何度も押し潰してグシャグシャにする) | つぶす(なんどもおしつぶしてぐしゃぐしゃにする) | |||
Chữ Hán | nghiên | nghien | 研 | 研(研究などの語句を構成する) | けん | |||
Chữ Hán | nghiên cứu | nghien cuu | 研究 | 研究する、調べる | けんきゅうする、しらべる | |||
Chữ Hán | nghiên cứu sinh | nghien cuu sinh | 研究生 | 研究生 | けんきゅうせい | |||
Chữ Nôm | nghiện | nghien | 𢞆 | cai nghiện | 依存、依存した、中毒、中毒の、ハマった、溺れた、どっぷり浸かった | いぞん、いぞんした、ちゅうどく、ちゅうどくの、はまった、おぼれた、どっぷりつかった | ghiền | |
Chữ Nôm | nghiện ngập | nghien ngap | 𢞆汲 | cai nghiện | 依存、依存した、中毒、中毒の、ハマった、溺れた、どっぷり浸かった | いぞん、いぞんした、ちゅうどく、ちゅうどくの、はまった、おぼれた、どっぷりつかった | ghiền | |
Hán Nôm | nghiện ma túy | nghien ma tuy | 𢞆麻酔 | 麻薬中毒、薬物中毒 | まやくちゅうどく、やくぶつちゅうどく | |||
Chữ Nôm | nghiêng lệch | nghieng lech | 𠶐儮 | 傾斜、傾斜した | けいしゃ、けいしゃした | |||
Chữ Hán | nghiệp | nghiep | 業 | 業(農業などの語句を構成する)➡nông nghiệp | ぎょう、ごう | |||
Chữ Hán | nghiệp vụ | nghiep vu | 業務 | 業務 | ぎょうむ | |||
Chữ Nôm | nghìn | nghin | 𠦳 | 数字、1000(ベトナム数字)(北部) | すうじ、1000(べとなむすうじ)(ほくぶ) | thiên 千,ngàn 𠦳(南部) | ||
Hán Nôm | ngỏ ý | ngo y | 𫔦意 | 意見を表明する | いけんをひょうめいする | |||
Chữ Nôm | ngó | ngo | 𥄭 | 見る、ちらっと見る | みる、ちらっとみる、 | nhìn | ||
Chữ Nôm | ngỡ ngàng | ngo ngang | 𢣸𠵫 | 驚く、驚愕する | おどろく、きょうがくする | |||
Chữ Nôm | ngõ | ngo | 𡉦 | 路地 | ろじ | hẻm 𡑯 | ||
Chữ Nôm | ngõ hẻm | ngo hem | 𡉦𡑯 | 路地 | ろじ | |||
Chữ Nôm | ngõ ngách | ngo ngach | 𡉦𠸺 | 路地、狭くて曲がりくねっている路地 | ろじ、せまくてまがりくねっているろじ | đường nhỏ, hẹp và ngoắt ngoéo. | ||
Hán Nôm | ngõ ngách của vấn đề | ngo ngach cua van de | 𡉦𠸺𧵑問題 | 問題の隅々、細かい所 | もんだいのすみずみ、こまかいところ | |||
Chữ Nôm | ngõ tai nghe | ngo tai nghe | 𡉦𦖻𦖑 | イヤホンジャック、ヘッドホンジャック | いやほんじゃっく、へっどほんじゃっく | |||
Chữ Nôm | ngô nghê | ngo nghe | 吘唲 | 知性が欠けた、愚かな、馬鹿な | ちせいがかけた、おろかな、ばかな | ngây ngô,ngờ nghệch | ||
Chữ Hán | ngô | ngo | 梧 | とうもろこし | とうもろこし | |||
Chữ Hán | Ngô | Ngo | 呉 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | ngô | ngo | 呉 | 呉(茹呉などの語句を構成する)➡Nhà Ngô | ご、くれ | |||
Chữ Hán | ngọ | ngo | 午 | 午(𢆥午などの語句を構成する)➡năm Ngọ | ご | |||
Chữ Hán | ngộ | ngo | 遇 | 遇(遭遇などの語句を構成する)➡tao ngộ | ぐう | gặp, gặp nhau, không hẹn mà gặp | ||
Chữ Hán | ngộ độc | ngo doc | 遇毒 | 中毒、中毒になる、毒に中る | ちゅうどく、ちゅうどくになる、どくにあたる | nhiễm độc, trúng độc | ||
Chữ Hán | ngộ độc thực phẩm | ngo doc thuc pham | 遇毒食品 | 食中毒、食中毒になる | しょくちゅうどく、しょくちゅうどくになる | |||
Chữ Hán | ngộ | ngo | 悟 | 悟(覚悟などの語句を構成する)➡giác ngộ | ご、さとる | |||
Chữ Hán | ngộ | ngo | 誤 | 誤(錯誤などの語句を構成する)➡thác ngộ | ご、あやまる | sai 𡗂 ,sai trái𡗂賴 | ||
Chữ Hán | ngộ sát | ngo sat | 誤殺 | 過失致死 | かしつちし | |||
Hán Nôm | ngò rí | ngo ri | 𦬶里 | コリアンダー、パクチー | こりあんだー、ぱくちー | rau mùi 蒌味 | ||
Hán Nôm | ngỗ nghịch | ngo nghich | 忤逆 | 従順でない、反抗的な | じゅうじゅんでない、はんこうてきな | |||
Chữ Nôm | ngơ ngác | ngo ngac | 䁩𥈭 | 呆然とする、愕然とする、うろたえる、当惑する | ぼうぜんとする、がくぜんとする、うろたえる、とうわくする | |||
Chữ Hán | ngoa | ngoa | 靴 | (未分類の字/音) | か、くつ | giày 𨃌 | ||
Chữ Hán | ngõa | ngoa | 瓦 | (未分類の字/音) | が、かわら | ngói, gam | ||
Chữ Hán | Ngọa Long | Ngoa Long | 臥龍 | 臥龍、臥竜 | がりょう | |||
Chữ Nôm | ngoặc tay | ngoac tay | 𢫛𢬣 | 指切りげんまん、指切り、指切りする、指切りで約束する | ゆびきりげんまん、ゆびきり、ゆびきりする、ゆびきりでやくそくする | móc ngoéo, ngoắc tay, ngoéo tay, móc tay | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | ngoái | ngoai | 𫑑/𬩟/𩠘/𢫑/外 | 𫑑(𢆥𫑑などの語句を構成する)➡năm ngoái | がい、そと | |||
Chữ Hán | ngoài | ngoai | 外 | 外(辺外などの語句を構成する)➡bên ngoài | がい、そと | |||
Chữ Hán | ngoài | ngoai | 外 | 他には、さらに | ほかには、さらに | |||
Hán Nôm | ngoài mặt | ngoai mat | 外𩈘 | 外面、外見、表面 | そとづら、がいけん、がいめん | |||
Hán Nôm | ngoài ra | ngoai ra | 外𠚢 | 他には、さらに | ほかには、さらに | |||
Hán Nôm | ngoài đời thực | ngoai doi thuc | 外𠁀実 | 現実には、実際には | げんじつには、じっさいには | |||
Chữ Hán | ngoại | ngoai | 外 | 外(外例などの語句を構成する) | がい、そと | |||
Chữ Hán | ngoại đạo | ngoai dao | 外道 | 異教徒、異端者、畑違いの人 | いきょうと、いたんしゃ、はたけちがいのひと | |||
Chữ Hán | ngoại diên | ngoai dien | 外延 | 外延 | がいえん | |||
Chữ Hán | ngoại lệ | ngoai le | 外例 | 例外、例外の | れいがい、れいがいの | |||
Chữ Hán | ngoại giao | ngoai giao | 外交 | 外交、外交の | がいこう、がいこうの | |||
Chữ Hán | ngoại tệ | ngoai te | 外幣 | 外貨 | がいか | |||
Chữ Hán | ngoại ô | ngoai o | 外圬 | 郊外 | こうがい | ven đô 𫑊都 | ||
Chữ Hán | ngoại thất | ngoai that | 外室 | nội thất | エクステリア、室外装飾 | えくすてりあ、しつがいそうしょく | ||
Chữ Hán | ngoại trừ J | ngoai tru J | 外除J | Jを除いて、Jを除き、J以外、Jを除外して | Jをのぞいて、Jをのぞき、Jいがい、Jをじょがいして | |||
Chữ Hán | ngoại cỡ | ngoai co | 外舉 | 特大の、規格外の | とくだいの、きかくがいの | |||
Chữ Nôm | ngoáy tai | ngoay tai | 𢫑𦖻 | 耳かき、耳かきする | みみかき、みみかきする | móc tai ,lấy ráy tai | ||
Chữ Nôm | ngoan | ngoan | 𠺿 | 従順な、素直な | じゅうじゅんな、すなおな | |||
Chữ Hán | ngoan | ngoan | 頑 | 頑(頑固などの語句を構成する) | がん、かたくな | |||
Chữ Hán | ngoan cố | ngoan co | 頑固 | 頑固、頑固な、反抗的な | がんこ、がんこな、はんこうてきな | |||
Chữ Nôm | ngoãn | ngoan | 𠺿/𠴉 | 従順な、素直な | じゅうじゅんな、すなおな | |||
Chữ Hán | ngoạn | ngoan | 玩 | 玩(玩目などの語句を構成する) | がん | chơi 𨔈 | ||
Chữ Hán | ngoạn mục | ngoan muc | 玩目 | 目を楽しませるような | めをたのしませるような | |||
Chữ Nôm | ngoan ngoãn | ngoan ngoan | 𠺿𠺿 | 従順な、素直な | じゅうじゅんな、すなおな | |||
Chữ Nôm | ngoảnh | ngoanh | 𥋓 | 背ける | そむける | |||
Chữ Hán | ngoắt ngoéo/ngoặt ngoẹo | ngoat ngoeo/ngoat ngoeo | 抈撓/𣌴𨇷 | 曲がりくねった、ねじ曲がった、ゆがんだ、たわんだ、湾曲した | まがりくねった、ねじまがった、ゆがんだ、たわんだ、わんきょくした | uốn lượn, quanh co nhiều, | ||
Chữ Hán | ngốc | ngoc | 呆 | 愚かな、阿呆の | おろかな、あほうの | ngu 愚,dốt 㐻 | ||
Chữ Hán | ngọc | ngoc | 玉 | 玉(紅玉などの語句を構成する)➡hồng ngọc | ぎょく、たま | |||
Chữ Hán | Ngọc | Ngoc | 玉 | ベトナム人の名前(女性)、宝玉、宝石 | べとなむじんのなまえ(じょせい)、ほうぎょく、ほうせき | |||
Chữ Hán | ngọc ngà | ngoc nga | 玉玡 | 翡翠のような | ひすいのような | |||
Chữ Hán | ngọc tỉ | ngoc ti | 玉璽 | 玉璽 | ぎょくじ | |||
Chữ Nôm | ngồi | ngoi | 𡎦 | 座る | すわる | |||
Chữ Nôm | ngôi sao | ngoi sao | 𡾵𣇟 | スター、スターの地位(芸能) | すたー、すたーのちい | |||
Chữ Nôm | ngôi nhà | ngoi nha | 𡾵茹 | 家、家屋 | いえ、かおく | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | ngói | ngoi | 瓦/𤬪/𤬲/𤮟 | 瓦 | かわら | |||
Chữ Nôm | ngon | ngon | 𤯆 | 十分な、十分に、よく | じゅうぶんな、じゅうぶんに、よく | |||
Chữ Nôm | ngon | ngon | 𤯆/唁 | chán | 美味しい、美味い、旨い | おいしい、うまい、うまい | ||
Hán Nôm | ngon ơi là ngon | ngon oi la ngon | 𤯆𠲖𪜀𤯆 | とても美味しい(会話) | とてもおいしい | |||
Chữ Nôm | ngon miệng | ngon mieng | 𤯆𠰘 | 食欲をそそる、美味しそうな、美味しそうに | しょくよくをそそる | |||
Chữ Nôm | ngón | ngon | 𢭫 | 指 | ゆび | |||
Chữ Hán | ngôn | ngon | 言 | 言(言論などの語句を構成する) | げん、ごん、いう | |||
Chữ Nôm | ngon giấc | ngon giac | 唁聀 | ぐっすり眠る、よく眠る | ぐっすりねむる、よくねむる | |||
Chữ Nôm | ngon lành | ngon lanh | 𤯆𡅐 | 美味しい | おいしい | |||
Chữ Hán | ngôn luận | ngon luan | 言論 | 言論 | げんろん | |||
Chữ Hán | ngôn ngữ | ngon ngu | 言語 | 言語 | げんご | |||
Chữ Nôm | ngón tay | ngon tay | 𢭫拪 | 手の指 | てのゆび | |||
Chữ Nôm | ngón tay cái | ngon tay cai | 𢭫拪𡡇 | 親指 | おやゆび | |||
Chữ Nôm | ngón cái | ngon cai | 𢭫𡡇 | 親指 | おやゆび | |||
Chữ Nôm | ngón trỏ | ngon tro | 𢭫擼 | 人差し指 | ひとさしゆび | |||
Chữ Nôm | ngón giữa | ngon giua | 𢭫𡧲 | 中指 | なかゆび | |||
Chữ Nôm | ngón đeo nhẫn | ngon deo nhan | 𢭫㧅𨧟 | 薬指 | くすりゆび | |||
Hán Nôm | ngón áp út | ngon ap ut | 𢭫押𠃝 | 薬指 | くすりゆび | |||
Hán Nôm | ngón tay vô danh | ngon tay vo danh | 𢭫拪無名 | 薬指 | くすりゆび | |||
Chữ Nôm | ngón út | ngon ut | 𢭫𠃝 | 小指 | こゆび | |||
Hán Nôm | ngón chân | ngon chan | 𢭫蹎 | 足の指 | あしのゆび | |||
Chữ Nôm | ngọn lửa | ngon lua | 𦰟焒 | 炎 | ほのお | bốc cháy | ||
Hán Nôm | ngổn ngang | ngon ngang | 滚卬 | でたらめに、無秩序に | でたらめに、むちつじょに | |||
Chữ Nôm | ngóng | ngong | 𪱮/𥈿 | 期待する、期待して待つ、待ち望む | きたいする、きたいしてまつ、まちのぞむ | cầm, hòng, kỳ vọng, mong, mong muốn, mong ngóng, mong ước, nghe ngóng, ngờ, ngõi, ngong ngóng, ngóng trông, trông chờ | ||
Chữ Nôm | ngọt | ngot | 𤮿 | đắng | 甘い | あまい | ||
Chữ Nôm | ngọt ngào | ngot ngao | 𤮿嗷 | 感じが良い | かんじがよい | |||
Chữ Hán | ngụ | ngu | 庽 | 住む、在住する | すむ、ざいじゅうする | trú ngụ 住庽 | ||
Chữ Hán | ngụ | ngu | 寓 | 仄めかす、例える | ほのめかす、たとえる | |||
Chữ Hán | ngụ ngôn | ngu ngon | 寓言 | 喩え話、寓話、寓言 | たとえばなし、ぐうわ、ぐうげん | truyện ngụ ngôn | ||
Chữ Hán | ngu | ngu | 愚 | 愚(徒愚などの語句を構成する)➡đồ ngu | ぐ、おろか | ngốc 呆,dốt 㐻 | ||
Chữ Hán | ngu | ngu | 愚 | 愚かな、阿呆な | おろかな、あほうな | |||
Chữ Hán | ngu ngốc | ngu ngoc | 愚呆 | 愚かな、阿呆な | おろかな、あほうな | |||
Chữ Hán | ngu si | ngu si | 愚痴/愚癡 | 愚かな、阿呆な、痴呆の(日本語と意味が違う) | おろかな、あほうな | |||
Chữ Hán | ngu | ngu | 虞 | 虞(虞美人などの語句を構成する) | ぐ | nguy hiểm 危険 | ||
Chữ Hán | Ngu Cơ | Ngu Co | 虞姫 | 虞美人 | ぐびじん | |||
Chữ Hán | Ngu mỹ nhân | Ngu my nhan | 虞美人 | 虞美人 | ぐびじん | |||
Chữ Hán | ngu | ngu | 娯 | (未分類の字/音) | ご | tận hưởng | ||
Chữ Hán | ngũ | ngu | 五 | 数字、5(漢数字) | すうじ、5(かんすうじ) | năm/lăm 𠄼 | ||
Chữ Hán | ngũ | ngu | 伍 | 伍(入伍などの語句を構成する)➡nhập ngũ | ご | |||
Chữ Nôm | ngủ | ngu | 𥄬/𪿀/𪟳 | 眠る、寝る | ねむる、ねる | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | ngủ dậy muộn | ngu day muon | 𥄬𧻭晩 | 朝遅く起きる | あさおそくおきる | |||
Chữ Nôm | ngủ nướng | ngu nuong | 𥄬𤓢 | 遅くまで寝る(休みの日の朝など) | おそくまでねる | |||
Hán Nôm | ngủ quên | ngu quen | 𥄬𠅳 | 寝坊する、寝過ごす、寝て予定の時間を過ぎる | ねぼうする、ねすごす、ねてよていのじかんをすぎる | |||
Chữ Nôm | ngủ dậy | ngu day | 𥄬𧻭 | 起きる | おきる | thức dậy 𥅞𧻭 | ||
Chữ Nôm | ngủ ngáy | ngu ngay | 𥄬𠵨 | 鼾を掻く | いびきをかく | |||
Chữ Nôm | ngủ gà ngủ gật | ngu ga ngu gat | 𥄬𪰏𥄬𪜒 | 居眠りする、うたた寝する | いねむりする、うたたねする | |||
Chữ Nôm | ngụ | ngu | 庽 | 住む、居住する | すむ、きょじゅうする | |||
Chữ Hán | ngư | ngu | 魚 | 魚(魚雷などの語句を構成する) | ぎょ、さかな | |||
Chữ Hán | ngư lôi | ngu loi | 魚雷 | 魚雷 | ぎょらい | thủy lôi 水雷, mìn hải quân | ||
Chữ Hán | ngư | ngu | 漁 | 漁(漁民などの語句を構成する) | ぎょ、りょう | |||
Chữ Hán | ngữ | ngu | 語 | 言(言語などの語句を構成する)➡ngôn ngữ | げん、ごん、いう | |||
Chữ Hán | ngự | ngu | 御 | 御(御医などの語句を構成する) | ご、おん | |||
Chữ Hán | ngự y | ngu y | 御医 | 御典医、典医 | ごてんい、てんい | |||
Chữ Hán | ngư dân | ngu dan | 漁民 | 漁民、漁師 | ぎょみん、りょうし | |||
Chữ Hán | ngư ông đắc lợi | ngu ong dac loi | 漁翁得利 | 漁夫の利 | ぎょふのり | |||
Chữ Hán | ngũ giới | ngu gioi | 五戒 | 五戒(仏教) | ごかい | |||
Chữ Hán | ngũ cốc | ngu coc | 五穀 | 五穀(主要な穀物。国によって種類が違う) | ごこく | |||
Chữ Hán | ngữ hệ | ngu he | 語系 | 語族 | ごぞく | |||
Chữ Hán | ngư ông | ngu ong | 漁翁 | 漁師、漁夫、漁父 | りょうし、ぎょふ | |||
Chữ Hán | ngữ pháp | ngu phap | 語法 | 文法 | ぶんぽう | |||
Chữ Hán | ngũ thường | ngu thuong | 五常 | 五つの恒常不変の真理(儒教) | いつつのこうじょうふへんのしんり(じゅきょう) | nhân nghĩa lễ trí tín 仁義禮智信 | ||
Chữ Hán | ngũ vị hương | ngu vi huong | 五味香 | 五香粉 | ごこうふん | |||
Chữ Hán | ngữ văn | ngu van | 語文 | 文学 | ぶんがく | |||
Chữ Nôm | ngựa | ngua | 馭 | 馬 | うま | mã 馬 | ||
Chữ Nôm | ngựa thồ | ngua tho | 馭馱 | 荷馬 | にうま | |||
Chữ Nôm | ngựa ngựa | ngua ngua | 馭馭 | エレガントな女(口語、南部) | えれがんとなおんな | |||
Chữ Nôm | ngựa vằn | ngua van | 馭彣 | 縞馬、シマウマ、ゼブラ | しまうま、ぜぶら | |||
Chữ Hán | ngừa | ngua | 御 | (未分類の字/音) | ご、おん | ngự 御 | ||
Chữ Nôm | ngứa | ngua | 𤺶 | 痒い | かゆい | bị ngứa | ||
Chữ Nôm | ngửa | ngua | 𠑕 | sấp mặt | 上向きに、仰向けに | うえむきに、あおむけに | ||
Chữ Hán | ngục | nguc | 獄 | 獄(地獄などの語句を構成する)➡địa ngục | ごく | |||
Chữ Hán | ngục tù | nguc tu | 獄囚 | 受刑者、囚人、獄囚 | じゅけいしゃ、しゅうじん、ごくしゅう | |||
Chữ Nôm | ngực | nguc | 𦞐/𦙏 | 胸、胸部 | むね、きょうぶ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | ngửi | ngui | 哎/𠿿/𪖭 | 嗅ぐ、匂う、臭う | かぐ、におう、におう | |||
Chữ Hán | ngưng | ngung | 凝 | 凝(凝結などの語句を構成する)➡ngưng kết | ぎょう、こる | ngừng 凝 | ||
Chữ Hán | ngừng | ngung | 凝 | 凝(暫凝などの語句を構成する)➡tạm ngừng | ぎょう、こる | |||
Chữ Hán | ngừng | ngung | 凝 | やめる、とまる | やめる、とまる | |||
Chữ Hán | ngược | nguoc | 逆 | 逆、逆の | ぎゃく、ぎゃくの | nghịch 逆 | ||
Chữ Hán | ngược chiều | nguoc chieu | 逆朝 | 逆方向、逆方向に | ぎゃくほうこう、ぎゃくほうこうに | |||
Hán Nôm | ngược lại | nguoc lai | 逆ㇴ | 逆に | ぎゃくに | |||
Hán Nôm | ngược đời | nguoc doi | 逆𠁀 | 非常識な、異常な、変な | ひじょうしきな、いじょうな、へんな | khác đời, khác thường | ||
Chữ Hán | ngược | nguoc | 虐 | 虐(虐待などの語句を構成する) | ぎゃく | |||
Chữ Hán | ngược đãi | nguoc dai | 虐待 | 虐待、虐待する | ぎゃくたい、ぎゃくたいする | |||
Chữ Nôm | người | nguoi | 𠊛/𠊚 | 人 | ひと | |||
Hán Nôm | người cung cấp | nguoi cung cap | 𠊛供給 | プロバイダ | ぷろばいだ | |||
Hán Nôm | người dân | nguoi dan | 𠊛民 | 市民、人々 | しみん、ひとびと | |||
Hán Nôm | người dùng | nguoi dung | 𠊛用 | ユーザ | ゆーざ | |||
Hán Nôm | người dùng cuối | nguoi dung cuoi | 𠊛用𡳃 | エンドユーザ | えんどゆーざ | |||
Hán Nôm | người đi bộ | nguoi di bo | 𠊛𠫾歩 | 歩行者 | ほこうしゃ | |||
Hán Nôm | người giám sát | nguoi giam sat | 𠊛監察 | 上司 | じょうし | |||
Hán Nôm | người Kinh | nguoi Kinh | 𠊛京 | キン族(主要民族) | きんぞく | |||
Hán Nôm | người thân | nguoi than | 𠊛親 | 親族、家族 | しんぞく、かぞく | |||
Chữ Nôm | người lạ | nguoi la | 𠊛𤴏 | 知らない人、見知らぬ人 | しらないひと、みしらぬひと | |||
Chữ Nôm | người làm thuê | nguoi lam thue | 𠊛爫𠾔 | 従業員 | じゅうぎょういん | |||
Chữ Nôm | người lớn | nguoi lon | 𠊛𡘯 | 大人 | おとな | |||
Hán Nôm | người làm việc tự do | nguoi lam viec tu do | 𠊛爫役自由 | nhân viên công ty | フリーランサー、個人事業主 | ふりーらんさー、こじんじぎょうぬし | ||
Hán Nôm | người Nhật | nguoi Nhat | 𠊛日 | 日本人、日人 | にほんじん、にちじん | |||
Hán Nôm | người Hàn | nguoi Han | 𠊛韓 | 韓国人、韓人 | かんこくじん、かんじん | |||
Hán Nôm | người phát ngôn | nguoi phat ngon | 𠊛発言 | スポークスマン、報道官、広報担当者 | すぽーくすまん、ほうどうかん、こうほうたんとうしゃ | |||
Hán Nôm | người tình | nguoi tinh | 𠊛情 | 愛人 | あいじん | nhân tình 人情 | ||
Hán Nôm | người Trung | nguoi Trung | 𠊛中 | 中国人 | ちゅうごくじん | |||
Hán Nôm | người quản trị | nguoi quan tri | 𠊛管治 | アドミニストレータ(IT用語) | あどみにすとれーた | |||
Hán Nôm | người quản trị hệ thống | nguoi quan tri he thong | 𠊛管治系統 | システムアドミニストレータ(IT用語) | しすてむあどみにすとれーた | |||
Hán Nôm | người ta | nguoi ta | 𠊛些 | 1他の人、人々 2特定の人、人々2私、自分(おどけて) | ほかのひと、ひとびと、わたし、じぶん | |||
Hán Nôm | người thảo chương | nguoi thao chuong | 𠊛草章 | プログラマ(IT用語) | ぷろぐらま | lập trình viên,thảo chương viên | ||
Hán Nôm | người Việt | nguoi Viet | 𠊛越 | ベトナム人、ヴィェットナム人、越南人、越人 | べとなむじん、えつなんじん、えつじん | |||
Chữ Nôm | người xưa | nguoi xua | 𠊛𠸗 | 先祖、昔の人 | せんぞ、むかしのひと | |||
Chữ Nôm | người yêu | nguoi yeu | 𠊛𢞅 | 恋人、愛する人 | こいびと、あいするひと | |||
Chữ Nôm | người mù | nguoi mu | 𠊛𥊦 | 盲人 | もうじん | thuyết minh | ||
Chữ Nôm | người mẫu | nguoi mau | 𠊛㑄 | モデル、ファッションモデル | もでる、ふぁっしょんもでる | |||
Hán Nôm | người tây | nguoi tay | 𠊛西 | 西洋人、ヨーロッパ人 | せいようじん、よーろっぱじん | |||
Chữ Nôm | người trên | nguoi tren | 𠊛𨕭 | 上の人、上級者、上司 | うえのひと、じゅうきゅうしゃ、じょうし | cấp trên | ||
Hán Nôm | người thuyết minh | nguoi thuyet minh | 𠊛説明 | ナレーター | なれーたー | |||
Hán Nôm | người quen | nguoi quen | 𠊛慣 | 知り合い | しりあい | |||
Hán Nôm | người lùn | nguoi lun | 𠊛𠍓 | 背の低い人、身長の低い人、チビ | せのひくいひと、しんちょうのひくいひと、ちび | |||
Hán Nôm | người hâm mộ | nguoi ham mo | 𠊛歆慕 | ファン(有名人などの) | ふぁん | |||
Chữ Nôm | nguội | nguoi | 𫥖/𣳢/𪸟 | 冷たい、冷えた、冷めた | つめたい、ひえた、さめた | nguội lạnh | ||
Chữ Hán | nguồn | nguon | 源 | 源(源角などの語句を構成する) | げん、みなもと | gốc | ||
Chữ Hán | nguồn gốc | nguon goc | 源角 | 源泉、源、根本 | げんせん、みなもと、こんぽん | |||
Hán Nôm | nguồn sáng | nguon sang | 源𤏬 | 光源 | こうげん | |||
Chữ Hán | nguồn nhân lực | nguon nhan luc | 源人力 | ヒューマンリソース、人材 | ヒューマンリソース、じんざい | |||
Chữ Hán | nguồn thu nhập | nguon thu nhap | 源収入 | 収入源、収益 | しゅうにゅうげん、しゅうえき | |||
Chữ Hán | ngưỡng | nguong | 仰 | 仰(仰慕などの語句を構成する) | ぎょう、あおぐ | |||
Chữ Hán | ngưỡng | nguong | 仰 | 閾値、ボーダーライン | しきいち、ぼーだーらいん | |||
Hán Nôm | ngưỡng cửa sổ | nguong cua so | 仰𨷯籔 | 敷居、閾 | しきい | |||
Chữ Hán | ngưỡng mộ | nguong mo | 仰慕 | 称賛、称賛する、リスペクト、リスペクトする | しょうさん、しょうさんする、りすぺくと、りすぺくとする | |||
Hán Nôm | ngưỡng nghèo | nguong ngheo | 仰𧹅 | 貧困ライン | ひんこんらいん | mức nghèo | ||
Chữ Nôm | ngượng | nguong | 𬚣/𢗾 | 恥ずかしい、気まずい | はずかしい、きまずい | |||
Chữ Hán | ngưu | nguu | 牛 | 牛(𣋀牛郎などの語句を構成する)➡ Sao Ngưu Lang | ぎゅう、うし | bò𤙭,con bò𤙭 | ||
Chữ Hán | nguy | nguy | 危 | 危(危険などの語句を構成する) | き、あぶない | |||
Chữ Hán | ngụy | nguy | 偽 | 偽(偽装などの語句を構成する) | ぎ、いつわる | |||
Chữ Hán | nguy hại | nguy hai | 危害 | 有害、有害な | ゆうがい、ゆうがいな | |||
Chữ Hán | nguy cơ | nguy co | 危機 | 危機、リスク | きき、りすく | |||
Chữ Hán | nguy hiểm | nguy hiem | 危険 | an toàn | 危険、危険な | きけん、きけんな | ||
Chữ Hán | nguy kịch | nguy kich | 危劇 | 危篤、危篤の | きとく、きとくの | |||
Chữ Hán | ngụy trang | nguy trang | 偽装 | 偽装する | ぎそうする | |||
Chữ Hán | ngụy tạo | nguy tao | 偽造 | 偽造する | ぎぞうする | |||
Chữ Hán | ngụy biện/nguỵ biện | nguy bien/nguy bien | 詭弁 | 言い訳する、詭弁を弄する、屁理屈を言う | いいわけする、きべんをろうする、へりくつをいう | |||
Chữ Hán | Nguyễn | Nguyen | 阮 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | nguyên | nguyen | 元 | 元(元旦などの語句を構成する) | げん、もと | |||
Chữ Hán | Nguyên Đán | Nguyen Dan | 元旦 | 元旦(陰暦、旧暦) | がんたん(いんれき、きゅうれき) | |||
Hán Nôm | nguyên là | nguyen la | 元𪜀 | もとは、元々は | もとは、もともとは | |||
Chữ Hán | nguyên | nguyen | 原 | 原(原料などの語句を構成する) | げん、はら | |||
Chữ Hán | nguyên | nguyen | 源 | 源 (財源などの語句を構成する)➡tài nguyên | げん、みなもと | nguồn 源 | ||
Chữ Hán | nguyện | nguyen | 願 | 願(情願、請願などの語句を構成する)➡tình nguyện,thỉnh nguyện | がん、ねがう | |||
Chữ Hán | nguyện vọng | nguyen vong | 願望 | 願望 | がんぼう | |||
Chữ Hán | nguyên âm | nguyen am | 元音 | 母音 | ぼいん | |||
Chữ Hán | nguyên bản | nguyen ban | 原本 | 原本 | げんぽん | |||
Chữ Hán | nguyên cáo | nguyen cao | 原告 | 原告 | げんこく | |||
Chữ Hán | nguyên chất | nguyen chat | 原質 | 原料、素材 | げんりょう、そざい | |||
Chữ Hán | nguyên đán | nguyen dan | 元旦 | 元旦 | がんたん | |||
Chữ Hán | nguyên lai | nguyen lai | 原来 | 起源 | きげん | |||
Chữ Hán | nguyên liệu | nguyen lieu | 原料 | 原料 | げんりょう | |||
Chữ Hán | nguyên lý | nguyen ly | 原理 | 原理 | げんり | |||
Chữ Hán | nguyên nhân | nguyen nhan | 原因 | 原因 | げんいん | |||
Chữ Hán | nguyên soái | nguyen soai | 元帥 | 元帥 | げんすい | |||
Chữ Hán | nguyên tắc | nguyen tac | 原則 | 原則 | げんそく | |||
Chữ Hán | nguyên tiêu | nguyen tieu | 元宵 | 元宵 | げんしょう | |||
Chữ Hán | nguyên tố | nguyen to | 元素 | 元素 | げんそ | |||
Chữ Hán | nguyên khí | nguyen khi | 元気 | エネルギー、元気 | えねるぎー、げんき | |||
Chữ Hán | nguyên tử | nguyen tu | 原子 | 原子 | げんし | |||
Chữ Hán | nguyên tử lượng | nguyen tu luong | 原子量 | 原子量 | げんしりょう | |||
Chữ Hán | nguyên tử khối | nguyen tu khoi | 原子塊 | 原子量 | げんしりょう | |||
Chữ Hán | Nguyệt | Nguyet | 月 | 月 | つき | |||
Chữ Hán | Nguyệt | Nguyet | 月 | ベトナム人の名前(女性) | べとなむじんのなまえ(じょせい) | |||
Chữ Hán | nguyệt cầm | nguyet cam | 月琴 | 琴 | こと | |||
Chữ Hán | Nguyệt thực | Nguyet thuc | 月食 | 月食 | げっしょく | |||
Chữ Hán | nguyệt hoa/hoa nguyệt, | nguyet hoa/hoa nguyet, | 月華/華月/花月 | 月光、月華、月花、華月、花月、明かり、女たらし | げっこう、げっか、かげつ、つきあかり、おんなたらし | trăng hoa, trăng gió | ||
Chữ Hán | nha | nha | 牙 | 牙(牙士などの語句を構成する) | が、きば | răng 𪘵 | ||
Chữ Hán | nha sĩ | nha si | 牙士 | 歯医者、歯科医師 | はいしゃ、しかいし | |||
Chữ Hán | nha khoa | nha khoa | 牙科 | 歯科 | しか | |||
Chữ Hán | nha | nha | 芽 | (未分類の字/音) | が、め | chồi 䒹 | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | nhà | nha | 茹/庌/伽 | 家、王朝 | いえ、おうちょう | |||
Chữ Hán | nhã | nha | 雅 | 優雅、みやび | ゆうが、みやび | |||
Hán Nôm | nhá nhem | nha nhem | 𤆹苫 | 黄昏、夕暮れ | たそがれ、ゆうぐれ | chạng vạng | ||
Chữ Hán | nhà ảo thuật | nha ao thuat | 茹幻術 | 手品師 | てじなし | |||
Chữ Hán | nhà bác học | nha bac hoc | 茹博学 | 博学者 | はくがくしゃ | |||
Chữ Nôm/French | nhà băng | nha bang | 茹 banque | 銀行 | ぎんこう | |||
Chữ Hán | nhà báo | nha bao | 茹報 | ジャーナリスト | じゃーなりすと | |||
Chữ Hán | nhà bào chế | nha bao che | 茹炮製 | 薬剤師 | やくざいし | |||
Chữ Nôm | nhà bếp | nha bep | 茹灶 | 台所 | だいどころ | |||
Chữ Hán | nhà biếm họa | nha biem hoa | 茹貶画 | 風刺漫画家、風刺画家 | ふうしまんがか、ふうしがか | |||
câu ví dụ | nhà binh | nha binh | 茹兵 | 兵士、軍人 | へいし、ぐんじん | |||
Hán Nôm | nhà buôn | nha buon | 茹𧶭 | 商人、商売人、卸売業者 | しょうにん、しょうばいにん | thương gia,thương nhân | ||
Chữ Hán | nhà cách mạng | nha cach mang | 茹革命 | 革命家 | かくめいか | |||
Chữ Hán | nhà chính trị | nha chinh tri | 茹政治 | 政治家 | せいじか | |||
Hán Nôm | nhà cho thuê | nha cho thue | 茹朱𠾔 | 貸家 | かしや | |||
Hán Nôm | nhà chồng | nha chong | 茹𫯳 | 夫の家族 | おっとのかぞく | |||
Chữ Hán | nhà chùa | nha chua | 茹厨 | 僧侶、和尚 | そうりょ、おしょう | |||
Chữ Hán | nhà chức trách | nha chuc trach | 茹職責 | 責任者 | せきにんしゃ | |||
Chữ Hán | nhà chuyên môn | nha chuyen mon | 茹専門 | 専門家 | せんもんか | |||
Chữ Hán | nhà công thương | nha cong thuong | 茹工商 | 商工業者 | しょうこうぎょうしゃ | |||
Chữ Hán | nhà cung cấp | nha cung cap | 茹供給 | ベンダ、プロバイダ | べんだ、ぷろばいだ | |||
Chữ Hán | nhà cung cấp hàng đầu thế giới | nha cung cap hang dau the gioi | 茹供給行頭世界 | 世界の主要ベンダ | せかいのしゅようべんだ | |||
Chữ Hán/English | nhà cung cấp IT | nha cung cap IT | 茹供給 IT | ITベンダ | あいてぃーべんだ | |||
Chữ Hán | nhà dàn cảnh | nha dan canh | 茹𢵧景 | 映画舞台監督、演出家 | えいがぶたいかんとく、えんしゅつか | |||
Chữ Hán | nhà điêu khắc | nha dieu khac | 茹彫刻 | 彫刻家 | ちょうこくか | |||
Chữ Hán | nhà đương chức | nha duong chuc | 茹当職 | 担当者 | たんとうしゃ | |||
Chữ Nôm/French | nhà ga | nha ga | 茹 gare | 駅、駅舎 | えき、えきしゃ | |||
Chữ Hán | nhà giáo | nha giao | 茹教 | 教師 | きょうし | |||
Chữ Hán | nhà hàng | nha hang | 茹行 | レストラン、食堂、店(現代では食堂を指す) | れすとらん、しょくどう、みせ(げんだいではしょくどうをさす) | |||
Chữ Hán | nhà hát | nha hat | 茹欱 | 劇場 | げきじょう | |||
Chữ Hán | nhà khảo cổ | nha khao co | 茹考古 | 考古学者 | こうこがくしゃ | |||
Chữ Hán | nhà khoa học | nha khoa hoc | 茹科学 | 科学者 | かがくしゃ | |||
Chữ Hán | nhà khoa học xã hội | nha khoa hoc xa hoi | 茹科学社会 | 社会科学者 | しゃかいかがくしゃ | |||
Chữ Hán | nhà kiến trúc | nha kien truc | 茹建築 | 建築家 | けんちくか | |||
Chữ Hán | nhà kinh tế học | nha kinh te hoc | 茹経済学 | 経済学者 | けいざいがくしゃ | |||
Chữ Hán | nhà kho | nha kho | 茹庫 | 倉庫 | そうこ | |||
Chữ Hán | nhà kỹ nghệ | nha ky nghe | 茹技芸 | 工業経営者 | こうぎょうけいえいしゃ | |||
Chữ Hán | nhà kỹ thuật | nha ky thuat | 茹技術 | 技師、技術者、科学技術専門家 | ぎし、ぎじゅつしゃ | |||
Chữ Hán | nhà luật học | nha luat hoc | 茹律学 | 法律家、法学者 | ほうりつか、ほうがくしゃ | |||
Hán Nôm | nhà máy | nha may | 茹𣛠 | 工場 | こうじょう | |||
Hán Nôm | nhà mô phạm | nha mo pham | 茹模範 | 教育者 | きょういくしゃ | |||
Chữ Hán | nhà nghề | nha nghe | 茹芸 | 専門家、プロ | せんもんか、ぷろ | |||
Chữ Hán | nhà nghỉ | nha nghi | 茹儗 | 時間貸しの休憩部屋、ミニホテル | じかんがしのきゅうけいべや、みにほてる | |||
Chữ Hán | nhà nghiên cứu | nha nghien cuu | 茹研究 | 研究者 | けんきゅうしゃ | |||
Chữ Hán | nhã nhạc | nha nhac | 雅楽 | 雅楽 | ががく | |||
Chữ Hán | nhã nhạc cung đình Huế | nha nhac cung dinh Hue | 雅楽宮廷化 | フエ宮廷雅楽 | ふえきゅうていががく | |||
Chữ Hán | nhà nho | nha nho | 茹儒 | 儒家、儒学者 | じゅか、じゅがくしゃ | |||
Chữ Hán | nhà nước | nha nuoc | 茹渃 | 政府 | せいふ | |||
Hán Nôm | nhà ở | nha o | 茹𣄒 | 住居、住宅 | じゅうきょ、じゅうたく | nhà cửa | ||
Chữ Hán | nhà phật | nha phat | 茹仏 | 僧侶 | そうりょ | |||
Chữ Hán | nhà quan | nha quan | 茹官 | 官吏、役人、公務員 | かんり、やくにん、こうむいん | |||
Hán Nôm | nhà quê | nha que | 茹𬫀 | 田舎者 | いなかもの | |||
Chữ Hán | nhà sản xuất | nha san xuat | 茹産出 | 生産者 | せいさんしゃ | |||
Hán Nôm | nhà sản xuất thứ ba | nha san xuat thu ba | 茹産出次𠀧 | サードパーティ | さーどぱーてぃ | |||
Chữ Hán | nhà số học | nha so hoc | 茹数学 | 数学者 | すうがくしゃ | |||
Chữ Hán | nhà soạn kịch | nha soan kich | 茹纂劇 | 劇作家 | げきさくか | |||
Chữ Hán | nhà soạn nhạc | nha soan nhac | 茹纂曲 | 作曲家 | さっきょくか | |||
Chữ Hán | nhà sư | nha su | 茹師 | 僧侶 | そうりょ | |||
Chữ Hán | nhà sử học | nha su hoc | 茹史学 | 歴史家、歴史学者 | れきしか、れきしがくしゃ | |||
Chữ Hán | nhà thần học | nha than hoc | 茹神学 | 神学者 | しんがくしゃ | |||
Chữ Hán | nhà thơ | nha tho | 茹詩 | 詩人 | しじん | |||
Hán Nôm | nhà thờ | nha tho | 茹𥚤 | 教会 | きょうかい | |||
Hán Nôm | Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn | Nha tho chinh toa Duc Ba Sai Gon | 茹𥚤正座徳婆柴棍 | サイゴン大教会 | さいごんだいきょうかい | |||
Chữ Hán | nhà thực nghiệp | nha thuc nghiep | 茹実業 | 実業家 | じつぎょうか | |||
Chữ Hán | nhà thự̣c vật | nha thục vat | 茹植物 | 植物学者 | しょくぶつがくしゃ | |||
Hán Nôm | nhà trẻ | nha tre | 茹𥘷 | 幼稚園 | ようちえん | |||
Hán Nôm | nhà thầu | nha thau | 茹𠲠 | 請負人、請負業者 | うけおいにん、うけおいぎょうしゃ | |||
Chữ Hán | nhà trí thức | nha tri thuc | 茹知識 | 知識人 | ちしきじん | |||
Chữ Hán | nhà tríết học | nha triet hoc | 茹哲学 | 哲学者 | てつがくしゃ | |||
Chữ Hán | nhà tu | nha tu | 茹修 | 修道士 | しゅうどうし | |||
Chữ Hán | nhà tư bản | nha tu ban | 茹資本 | 資本家 | しほんか | |||
Chữ Hán | nhà tu hành | nha tu hanh | 茹修行 | 修行者 | しゅぎょうしゃ | |||
Chữ Hán | nhà tư tưởng | nha tu tuong | 茹思想 | 思想家 | しそうか | |||
Chữ Hán | nhà văn | nha van | 茹文 | 作家 | さっか | |||
Chữ Hán | nhà vật lý | nha vat ly | 茹物理 | 物理学者 | ぶつりがくしゃ | |||
Chữ Hán | nhà vệ sinh | nha ve sinh | 茹衛生 | トイレ | といれ | |||
Chữ Hán | nhà tập thể | nha tap the | 茹集体 | 集合住宅 | しゅうごうじゅうたく | |||
Chữ Hán | nhà vệ sinh công cộng | nha ve sinh cong cong | 茹衛生公共 | トイレ(公衆トイレ) | といれ(こうしゅうといれ) | |||
Chữ Hán | nhà xuất nhập cảng | nha xuat nhap cang | 茹出入港 | 輸出入業者 | ゆしゅつにゅうぎょうしゃ | |||
Hán Nôm | nhà mạng | nha mang | 茹𦀴 | インターネット事業者 | つうしんじぎょうしゃ | |||
Chữ Hán | nhàn | nhan | 閒 | 暇な、楽な | ひまな、らくな | |||
Chữ Nôm | nhắc | nhac | 𠯅 | 持ち上げる | もちあげる | |||
Chữ Nôm | nhắc nhở | nhac nho | 𠯅𢬨 | 言う(思い出させるように)、注意喚起する、念を押して言う | いう、ちゅういかんきする、ねんをおしていう | |||
Chữ Nôm | nhắc nhở | nhac nho | 𠯅𢬨 | リマインドする | りまいんどする | |||
Chữ Hán | nhạc | nhac | 楽/樂 | 音楽 | おんがく | âm nhạc 音楽,lạc 楽 | ||
Chữ Hán | nhạc | nhac | 岳 | (未分類の字/音) | がく、たけ | đỉnh núi | ||
Chữ Hán | nhạc cổ điển | nhac co dien | 楽古典 | クラシック音楽 | くらっしくおんがく | |||
Chữ Hán | nhạc cụ | nhac cu | 楽具 | 楽器 | がっき | |||
Chữ Hán | nhạc sĩ | nhac si | 楽士 | 音楽家 | おんがくか | |||
Chữ Hán | nhạc hiệu | nhac hieu | 楽号 | テーマソング | てーまそんぐ | |||
Hán Nôm | nhạc nền | nhac nen | 楽𡋂 | BGM、バックグラウンドミュージック | BGM、ばっくぐらうんどみゅーじっく | |||
Chữ Hán | nhai | nhai | 崖 | (未分類の字/音) | がい、がけ | chỗ nước uốn cong | ||
Chữ Hán | nhai | nhai | 涯 | 生(生涯などの語句を構成する)➡sinh nhai | がい | giới hạn, ràng buộc, ranh giới, cạnh, biên giới | ||
Chữ Hán | nhai | nhai | 街 | (未分類の字/音) | がい、まち | phố,khu vực | ||
Chữ Nôm | nhai | nhai | 啀 | 噛む(食べ物) | かむ(たべもの) | |||
Chữ Nôm | nhắm/nhắm mắt | nham/nham mat | 𥆂/𥆂眜 | 眼を閉じる | 眼を閉じる | |||
Chữ Nôm | nhảm | nham | 𠲏 | ダサい、くだらない、無意味な、馬鹿げた | ださい、くだらない、むいみな、ばかげた | |||
Chữ Hán | nham | nham | 岩 | 岩(溶岩などの語句を構成する)➡dung nham | がん、いわ | |||
Chữ Hán | nhẩm | nham | 賃 | (未分類の字/音) | ちん | tiền để trả | ||
Chữ Nôm | nhàm chán | nham chan | 啱𢤟 | 飽きた、飽き飽きした、つまらない、退屈した、がっかりした、意気消沈した | あきた、あきあきした、つまらない、たいくつした、いきしょうちんした | |||
Chữ Nôm | nhằm | nham | 𢗖 | 狙う、向ける、標的にする | ねらう、むける、ひょうてきにする | |||
Chữ Nôm | nhầm | nham | 𡍚 | 間違う、間違える | まちがう、まちがえる | lầm 𡍚 | ||
Hán Nôm/Chữ Nôm | nhầm lẫn | nham lan | 𡍚悋 | 間違い、間違う、間違える | まちがい、まちがう、まちがえる | lầm lẫn 𡍚悋 | ||
Chữ Hán | nham thạch | nham thach | 岩石/巖石 | 岩石 | がんせき | |||
Chữ Hán | nhậm chức | nham chuc | 任職 | 就任する | しゅうにんする | |||
Chữ Nôm | nhắn | nhan | 𠴍 | 伝える、送る(メッセージなど) | つたえる、おくる(めっせーじなど) | 信𠴍 tin nhắn | ||
Hán Nôm | nhắn tin | nhan tin | 𠴍信 | メッセージを送る、メッセージで伝える | めっせーじをおくる、めっせーじでつたえる | |||
Chữ Nôm | nhắn nhủ | nhan nhu | 𠴍啂 | アドバイスを送る、勧める | アドバイスをおくる、すすめる | |||
Chữ Nôm | nhăn | nhan | 𥊟/𤄰 | 皺、皺を寄せる | しわ、しわをよせる | |||
Chữ Hán | nhan | nhan | 顔 | 顔(顔色などの語句を構成する) | がん、かお | mặt 𩈘 | ||
Chữ Hán | nhan sắc | nhan sac | 顔色 | 美貌(日本語と意味が違う) | びぼう(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | nhàn | nhan | 閑 | 閑(閑居為不善などの語句を構成する) | かん | im lặng | ||
Chữ Hán | nhàn cư vi bất thiện | nhan cu vi bat thien | 閑居為不善 | 閑居して不善を為す、小人閑居して不善を為す | かんきょしてふぜんをなす、しょうじんかんきょしてふぜんをなす | |||
Chữ Hán | nhân | nhan | 因 | 因(原因などの語句を構成する)➡nguyên nhân | いん | |||
Chữ Hán | nhân tiện | nhan tien | 因便 | ところで、ついでに | ところで、ついでに | |||
Chữ Hán | nhân tiện J B/J nhân tiện B | nhan tien J B/J nhan tien B | 因便 J B | JのついでにBする | JのついでにBする | tiện thể | ||
Chữ Hán | nhân | nhan | 姻 | 姻(婚姻などの語句を構成する)➡hôn nhân | いん | |||
Chữ Hán | nhân | nhan | 人 | 人(人生などの語句を構成する) | じん、にん、ひと | |||
Chữ Hán | nhân cách | nhan cach | 人格 | 人格 | じんかく | |||
Chữ Hán | nhân phẩm | nhan pham | 人品 | 人品、人となり、身なり、人の尊厳、人の品格 | じんぴん、ひととなり、みなり、ひとのそんげん、ひとのひんかく | |||
Chữ Hán | nhân sự | nhan su | 人事 | 人事 | じんじ | |||
Chữ Hán | nhân sinh | nhan sinh | 人生 | 人生 | じんせい | cuộc sống,cuộc đời | ||
Chữ Hán | nhân tạo | nhan tao | 人造 | 人造の、人工の | じんぞうの、じんこうの | |||
Chữ Hán | nhân vật | nhan vat | 人物 | 人物 | じんぶつ | |||
Chữ Hán | nhân vật chính | nhan vat chinh | 人物正 | 主人公 | しゅじんこう | |||
Chữ Hán | nhân viên | nhan vien | 人員 | スタッフ、構成員、社員 | すたっふ、こうせいいん、しゃいん | |||
Chữ Hán | nhân viên văn phòng | nhan vien van phong | 人員文房 | オフィススタッフ、事務員 | おふぃすすたっふ、じむいん | 略語:NVVP | ||
Chữ Hán | nhân viên công ty | nhan vien cong ty | 人員公司 | 会社員、従業員 | かいしゃいん、じゅうぎょういん | |||
Chữ Hán | nhân tình | nhan tinh | 人情 | 愛人 | あいじん | bồ nhí | ||
Chữ Hán | nhân sâm | nhan sam | 人参 | チョウセンニンジン、コウライニンジン | ちょうせんにんじん、こうらいにんじん | |||
Chữ Hán | nhân dạng | nhan dang | 人様 | 外見、外見的特徴 | がいけん、がいけんてきとくちょう | |||
Chữ Hán | nhân | nhan | 仁 | 仁(仁義などの語句を構成する) | じん | Đức khoan dung, từ ái, thiện lương | ||
Chữ Hán | nhân nghĩa | nhan nghia | 仁義 | 仁義 | じんぎ | |||
Chữ Hán | nhãn | nhan | 眼 | 眼(眼圧などの語句を構成する) | がん、め | |||
Chữ Hán | nhãn | nhan | 眼 | ラベル | らべる | |||
Chữ Hán | nhãn áp | nhan ap | 眼圧 | 眼圧 | がんあつ | |||
Chữ Hán | nhãn cầu | nhan cau | 眼球 | 眼球 | がんきゅう | |||
Chữ Hán | nhãn khoa | nhan khoa | 眼科 | 眼科 | がんか | |||
Chữ Hán | nhẫn | nhan | 刃 | (未分類の字/音) | じん、は、やいば | lưỡi (dao, kiếm) | ||
Chữ Hán | nhẫn | nhan | 忍 | 忍(堅忍などの語句を構成する)➡kiên nhẫn | にん、しのぶ | |||
Chữ Hán | nhẫn nại | nhan nai | 忍耐 | 忍耐 | にんたい | |||
Chữ Hán | nhẫn nhịn | nhan nhin | 忍忍 | 耐え忍ぶ | たえしのぶ | chịu đựng | ||
Chữ Hán | nhận | nhan | 認 | 認(確認などの語句を構成する)➡xác nhận | にん、みとめる | |||
Chữ Hán | nhận | nhan | 認 | tặng/cho | 受け取る、受ける | うけとる、うける | ||
Chữ Hán | nhận biết | nhan biet | 認別 | 識別、識別する | しきべつ、しきべつする | |||
Chữ Hán | nhận định | nhan dinh | 認定 | 認定、認識、認定する、認識する | にんてい、にんしき、にんていする、にんしきする | |||
Chữ Hán | nhận phòng | nhan phong | 認房 | チェックインする | ちぇっくいんする | trả phòng | ||
Chữ Hán | nhận thức | nhan thuc | 認識 | 認識、認識する、気づく | にんしき、にんしきする、きづく | |||
Chữ Hán | nhân quả | nhan qua | 因果 | 因果 | いんが | |||
Hán Nôm | nhân dịp J | nhan dip J | 因𣋑 | Jの機会に、Jに際し | Jのきかいに、Jにさいし | |||
Hán Nôm | nhận ra | nhan ra | 認𠚢 | 認識する、気づく | にんしきする、きづく | |||
Chữ Hán | nhân tố | nhan to | 因素 | 要素、要因 | ようそ、よういん | |||
Chữ Hán | nhãn tính | nhan tinh | 韌性 | 靭性 | じんせい | |||
Chữ Nôm | nhấn | nhan | 𢭝 | 押す、押し付ける、強調する | おす、おしつける、きょうちょうする | |||
Hán Nôm | nhấn mạnh | nhan manh | 𢭝孟 | 強く押す、強調する | つよくおす、きょうちょうする | |||
Chữ Nôm | nhấn nút | nhan nut | 𢭝鈕 | 押す(ボタン)、ボタンを押す | おす(ぼたん)、ぼたんをおす | ấn nút按鈕 | ||
Chữ Nôm | nhẫn | nhan | 𨧟 | 指輪 | ゆびわ | |||
Chữ Hán | nhang | nhang | 香 | お香、線香 | おこう、せんこう | |||
Chữ Nôm | nhanh | nhanh | 𨗜/𨘱/𠴌/𪬭 | 速い、速く | はやい、はやく | |||
Hán Nôm | nhanh nhất | nhanh nhat | 𨗜一 | 最速の、最速で | さいそくの、さいそくで | |||
Chữ Nôm | nhanh chóng | nhanh chong | 𨗜𫏢 | 急速な、急速に | きゅうそくな、きゅうそくに | |||
Chữ Nôm | nhanh lên | nhanh len | 𨗜𨖲 | 急ぐ | いそぐ | |||
Chữ Nôm | nhanh nhẹn | nhanh nhen | 𨗜鴈 | 機敏な、素早い、活発な、軽快な | きびんな、すばやい、かっぱつな、けいかいな | |||
Chữ Nôm | nhánh | nhanh | 蘔 | 枝、ブランチ、支店、支部 | えだ、ぶらんち、してん、しぶ | chi nhánh 支蘔,chánh 𦭒 | ||
Chữ Nôm | nhau | nhau | 𠑬 | 互いに、共に、一緒に | たがいに、ともに、いっしょに | |||
Chữ Hán | nhập | nhap | 入 | 入(輸入などの語句を構成する)➡du nhập | にゅう、はいる、いれる | |||
Chữ Hán | nhập cảnh | nhap canh | 入境 | 入国する | にゅうこくする | |||
Chữ Hán | nhập cuộc | nhap cuoc | 入局 | 入局する | にゅうきょくする | |||
Chữ Hán | nhập học | nhap hoc | 入学 | 入学する | にゅうがくする | |||
Chữ Hán | nhập hội | nhap hoi | 入会 | 入会する | にゅうかいする | |||
Chữ Hán | nhập khẩu | nhap khau | 入口 | 輸入する | ゆにゅうする | |||
Chữ Hán | nhập ngũ | nhap ngu | 入伍 | 入隊する(軍隊) | にゅうたいする | |||
Chữ Hán | nhập nội | nhap noi | 入内 | 輸入する | ゆにゅうする | |||
Chữ Hán | nhập viện | nhap vien | 入院 | 入院する | にゅういんする | |||
Chữ Hán | nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc | nhap gia tuy tuc, nhap giang tuy khuc | 入家隨俗入江隨曲 | 家に入っては俗に随い、川に入っては曲がりに随う(郷に入っては郷に従え) | ごうにいってはごうにしたがえ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | nhạt | nhat | 溂/辣 | 淡い、薄い(色、味) | あわい、うすい(いろ、あじ) | |||
Chữ Hán | nhất | nhat | 一/壱 | 数字、1(漢数字) | すうじ、いち(かんすうじ) | một/mốt 𠬠 | ||
Chữ Hán | nhất | nhat | 一 | 一番、一番の | いちばん、いちばんの | |||
Chữ Hán | nhật | nhat | 日 | 日(主日などの語句を構成する)➡chủ nhật | にち、ひ | |||
Chữ Hán | Nhật | Nhat | 日 | 日本 | にほん、にっぽん | |||
Chữ Hán | Nhật Bản | Nhat Ban | 日本 | 日本 | にほん、にっぽん | |||
Chữ Hán | nhật dạ | nhat da | 日夜 | 日夜(文語) | にちや | đêm ngày, sớm khuya | ||
Chữ Hán | nhật ký | nhat ky | 日記 | 日記 | にっき | |||
Chữ Hán | nhật thực | nhat thuc | 日食 | 日食(天文学) | にっしょく(てんもんがく) | |||
Chữ Hán | nhất định | nhat dinh | 一定 | 2必ず、きっと(日本語と意味が違う) | かならず、きっと(にほんごといみがちがう) | chắc chắn | ||
Chữ Hán | nhất định | nhat dinh | 一定 | 1特定の、一定の | とくていの、いっていの | |||
Chữ Hán | nhất là | nhat la | 一𪜀 | 特に | とくに | |||
Chữ Hán | nhất quán | nhat quan | 一貫 | 一貫した | いっかんした | |||
Chữ Hán | nhất sinh | nhat sinh | 一生 | 一生 | いっしょう | |||
Chữ Hán | nhất tâm | nhat tam | 一心 | 心を一つにする | こころをひとつにする | một lòng, đồng lòng | ||
Chữ Hán | nhất thời | nhat thoi | 一時 | 一時 | いっとき、いちじ | |||
Chữ Hán | nhất trí | nhat tri | 一致 | 一致している | いっちしている | |||
Chữ Hán | nhất quyết | nhat quyet | 一決 | 決意する、決める | けついする、きめる | |||
Chữ Hán | nhặt | nhat | 抇 | 拾い上げる, 拾う, 取り上げる | ひろいあげる,ひろう,とりあげる | lượm,lụm(南部) | ||
Chữ Nôm | nhậu | nhau | 𠻼 | 酒を飲む | さけをのむ | nhậu nhẹt, đánh chén, uống rượu | ||
Chữ Nôm | nhậu nhẹt | nhau nhet | 𠻼𪷴 | 深酒する | ふかざけする | |||
Chữ Nôm | nhạy | nhay | 𠰚 | 素早い、敏捷な、即応の | すばやい、びんしょうな、そくおうの | độ nhạy | ||
Hán Nôm | nhạy cảm | nhay cam | 𠰚感 | vô cảm | 敏感、敏感な,感じやすい | びんかんな、かんじやすい | ||
Chữ Hán | nhảy | nhay | 䟢 | 踊る、ダンスする、飛び上がる、跳ねる | おどる、だんすする、とびあがる、はねる | |||
Hán Nôm | nhảy dù | nhay du | 䟢𢂎 | 落下傘で降りる、パラシュート降下する | らっかさんでおりる、ぱらしゅーとこうかする | |||
Chữ Nôm | nhảy cẫng lên | nhay cang len | 䟢■𨕭 | 飛び跳ねる | とびはねる | |||
Chữ Hán | nhảy việc | nhay viec | 䟢役 | 転職する | てんしょくする | |||
Chữ Nôm | nháy | nhay | 𥌃/𥅘 | ウインクする、またたく、車のウインカー | ういんくする、またたく、くるまのういんかー | |||
Chữ Nôm | nháy sáng | nhay sang | 𥌃𤏬 | 点滅する | てんめつする | |||
Chữ Nôm | nhẹ | nhe | 珥 | nặng | 軽い | かるい | nhè nhẹ | |
Hán Nôm | nhếch nhác | nhech nhac | 滴𢣅 | だらしない、汚い、怠惰な | だらしない、きたない、たいだな | |||
Chữ Hán | nhi | nhi | 児 | 児(小児などの語句を構成する)➡tiểu nhi | じ、に | con trẻ | ||
Chữ Hán | nhĩ | nhi | 耳 | 耳(𩓜耳などの語句を構成する)➡màng nhĩ | じ、みみ | |||
Chữ Hán | nhị | nhi | 餌 | (未分類の字/音) | じ、えさ | thức ăn cho động vật | ||
Chữ Hán | nhị | nhi | 二/弐/貳 | 数字、2(漢数字) | すうじ、に(かんすうじ) | hai 𠄩 | ||
Chữ Nôm | nhỉ (J nhỉ ?) | nhi (J nhi ?) | 𠰚(J 𠰚?) | Jかな?、Jだよね? | Jかな?、Jだよね? | |||
Chữ Hán | nhi đồng | nhi dong | 児童 | 子供、児童 | こども、じどう | hài đồng | ||
Chữ Nôm | nhí nhảnh | nhi nhanh | 㖇𡂵 | 楽しい、遊び心のある(人) | たのしい、あそびごころのある | |||
Chữ Hán | nhiễm | nhiem | 染 | 染(汚染などの語句を構成する)➡ô nhiễm | せん、そめる、うつる | nhuộm 染 | ||
Chữ Hán | nhiệm | nhiem | 任 | 任(責任などの語句を構成する)➡trách nhiệm | にん | |||
Chữ Hán | nhiệm vụ | nhiem vu | 任務 | 任務、タスク | にんむ、たすく | |||
Chữ Hán | nhiệm kỳ | nhiem ky | 任期 | 任期 | にんき | |||
Chữ Hán | nhiên | nhien | 然 | 然(自然、当然などの語句を構成する)➡tự nhiên,đương nhiên | ぜん、ねん | |||
Chữ Hán | nhiên | nhien | 燃 | 燃(燃料などの語句を構成する) | ねん、もえる | |||
Chữ Hán | nhiên liệu | nhien lieu | 燃料 | 燃料 | ねんりょう | |||
Chữ Hán | nhiếp | nhiep | 摂/攝 | 摂(摂理などの語句を構成する) | せつ | xếp 攝 | ||
Chữ Hán | nhiếp ảnh | nhiep anh | 摂影/攝影 | 撮影、撮影する | さつえい、さつえいする | chụp ảnh 𠌷影 | ||
Chữ Hán | nhiệt | nhiet | 熱 | 熱(熱帯などの語句を構成する) | ねつ | |||
Chữ Hán | nhiệt đới | nhiet doi | 熱帯 | hàn đới | 熱帯 | ねったい | ||
Chữ Hán | nhiệt tình | nhiet tinh | 熱情 | 熱心な、熱情的な | ねっしんな、ねつじょうてきな | |||
Chữ Hán | nhiệt hạch | nhiet hach | 熱核 | 核融合の、核融合反応の | かくゆうごう | |||
Chữ Hán | nhiệt độ | nhiet do | 熱度 | 温度 | おんど | |||
Chữ Nôm | nhiều | nhieu | 𡗉 | ít | 多い | おおい | ||
Hán Nôm | nhiều khi | nhieu khi | 𡗉欺 | たびたび、しょっちゅう | たびたび、しょっちゅう | |||
Chữ Nôm | nhiều mây | nhieu may | 𡗉𩄲 | 曇り(天気) | くもり | |||
Chữ Hán | nhiễu | nhieu | 擾 | 擾(擾乱などの語句を構成する) | じょう、みだれる | |||
Chữ Hán | nhiễu động | nhieu dong | 擾動 | 擾動、 騒乱、乱気流(大気擾動) | じょうどう、そうらん、らんきりゅう | |||
Chữ Hán | nhiễu loạn | nhieu loan | 擾乱 | 擾乱、入り乱れること、乱れ騒ぐこと、騒いで乱すこと | じょうらん | |||
Chữ Nôm | ninh | ninh | 濘 | 煮る | にる | |||
Chữ Nôm | nhìn | nhin | 𥆾 | 見る | みる | thấy 𧡊,xem 䀡,coi 䁛 | ||
Chữ Nôm | nhìn chăm chăm | nhin cham cham | 𥆾𢟙𢟙 | 見る(まじまじと)、まじまじと見る | みる(まじまじと)、まじまじとみる | |||
Chữ Nôm | nhìn | nhin | 𥆾 | 見る、見える | みる、みえる | coi 䁛,xem 䀡 | ||
Chữ Nôm | nhìn thấy | nhin thay | 𥆾𧡊 | 見る、見える | みる、みえる | |||
Chữ Nôm | nịnh hót | ninh hot | 佞唿 | お世辞を言う、媚び諂う、ヘコヘコする | おせじをいう、こびへつらう、へこへこする | |||
Chữ Nôm | nhỉnh | nhinh | 𠽒 | ちょっと大きい、ちょっと良い、小太りの(サイズ、能力)(口語) | ちょっとおおきい、ちょっとよい、こぶとりの | |||
Chữ Hán | nhịp | nhip | 喋 | ビート、リズム、様式、スタイル | びーと、りずむ、ようしき、すたいる | |||
Chữ Hán | nhịp đập | nhip dap | 喋㧺 | ビート、鼓動、拍動 | びーと、こどう、はくどう | |||
Hán Nôm | nhịp sống | nhip song | 喋𤯨 | ライフスタイル、生活様式 | らいふすたいる、せいかつようしき | |||
Chữ Nôm | nhíp | nhip | 釞 | ピンセット | ぴんせっと | |||
Chữ Nôm | nhổ | nho | 啂 | 吐き出す | はきだす | |||
Chữ Nôm | nhổ | nho | 𢯚 | 引き抜く、摘み取る | ひきぬく、つみとる | |||
Chữ Hán | nho | nho | 儒 | 儒(儒家などの語句を構成する) | じゅ | |||
Chữ Nôm | nho | nho | 檽 | 葡萄、ブドウ | ぶどう | |||
Chữ Nôm | nhơ nhớp | nho nhop | 洳𣱿 | 汚れた、汚らしい | よごれた、けがれた、きたならしい | bẩn thỉu lắm | ||
Chữ Nôm | nhỏ | nho | 𡮈/𨼼 | to,lớn | 小さい | ちいさい | bé | |
Chữ Nôm | nhỏ mọn | nho mon | 𡮈𡮉 | 小さい、取るに足らない | ちいさい、とるにたらない | |||
Chữ Nôm | nhỏ đi | nho di | 𡮈𠫾 | 小さくなる | ちいさくなる | lớn lên 𡘯𨖲 | ||
Chữ Nôm | nhớ | nho | 𢖵 | 覚える、覚えておく、思い出す | おぼえる、おぼえておく、おもいだす | |||
Chữ Nôm | nhỏ bé | nho be | 𡮈𡮤 | 小さい、ちっちゃい | ちいさい、ちっちゃい | |||
Chữ Nôm | nhớ đời | nho doi | 𢖵𠁀 | 回顧する | かいこする | |||
Chữ Hán | nho gia | nho gia | 儒家 | 儒教者 | じゅきょうしゃ | |||
Hán Nôm | nhớ lại | nho lai | 𢖵又 | 思い出させる | おもいださせる | |||
Hán Nôm | nhớ nhà | nho nha | 𢖵茹 | ホームシック | ほーむしっく | |||
Chữ Nôm | nhớ ra | nho ra | 𢖵𠚢 | 思い出す、(何か)を頭に浮かべる | おもいだす、なにかをあたまにうかべる | |||
Hán Nôm | nhớ thương | nho thuong | 𢖵傷 | 悲しむ | かなしむ | |||
Hán Nôm | nhớ tiếc | nho tiec | 𢖵惜 | 後悔する、惜しむ | こうかいする、おしむ | |||
Chữ Nôm | nhờ | nho | 𢘾 | 1頼る、頼む | たよる、たのむ | |||
Chữ Nôm | nhờ | nho | 𢘾 | 2∼のおかげで | ∼のおかげで | |||
Chữ Nôm | nhờ vả | nho va | 𢘾𡲤 | 頼る、頼む | たよる、たのむ | |||
Chữ Nôm | nhổ | nho | 啂 | 吐き出す、ペッと吐く | はきだす、ぺっとはく | |||
Chữ Nôm | nhổ | nho | 𢯚 | 引き抜く、引っこ抜く、引き上げる、抜く、引っ張り上げる | ひきぬく、ひっこぬく、ひきあげる、ぬく、ひっぱりあげる | |||
Chữ Nôm | nhỡ | nho | 𨀾 | うっかりしてダメになる、台無しになる | うっかりしてだめになる、だいなしになる | lỡ | ||
Chữ Nôm | nhoà | nhoa | 𤍶 | ぼやける、はっきり見えない | ぼやける、はっきりみえない | |||
Chữ Nôm | nhọc nhằn | nhoc nhan | 𤹘𤶑 | 疲労した、疲れた、苦労の | ひろうした、つかれた、くろうの | |||
Chữ Hán | nhói/nhoi nhói | nhoi/nhoi nhoi | 對 | チクチク刺す | ちくちくさす | |||
Hán Nôm | nhồi nhét | nhoi nhet | 𫝻捏 | 詰め込む、詰める | つめこむ、つめる | |||
Chữ Nôm | nhồi sọ | nhoi so | 𫝻𩪵 | 教化する、洗脳する | きょうかする、せんのうする | |||
Chữ Nôm | nhởi | nhoi | 躎/汝 | はしゃぐ | はしゃぐ | |||
Chữ Nôm | nhôm | nhom | 銋 | アルミニウム | あるみにうむ | |||
Chữ Nôm | nhóm | nhom | 𩁱 | チーム、組、グループ、召集する | ぐるーぷ、しょうしゅうする | |||
Chữ Nôm | nhóm | nhom | 𤇲 | 着火する、火を付ける、点火する、(騒ぎなどを)起こす | ちゃっかする、ひをつける、てんかする、(さわぎなどを)おこす | nhổm | ||
Hán Nôm | nhóm họp | nhom hop | 𩁱合 | 集会 | しゅうかい | hội nhóm 会𩁱 | ||
Hán Nôm | Nhóm sao Bắc Đẩu | Nhom sao Bac Dau | 𩁱𣋀北斗 | 北斗七星 | ほくとしちせい | |||
Chữ Nôm | nhọn | nhon | 𡮸/𡮽/𡭻 | 先の尖った、鋭い | さきのとがった、するどい | |||
Chữ Nôm | nhộng | nhong | 𧊊 | 蛹 | さなぎ | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | nhộn nhịp | nhon nhip | 𠾽喋 | 賑やか、賑やかな | にぎやか、にぎやかな | |||
Chữ Nôm | nhột | nhot | 𤷿 | くすぐったい | くすぐったい | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | nhột nhạt | nhot nhat | 𤷿辣 | くすぐったい | くすぐったい | |||
Chữ Hán | nhốt/nhốt kín | nhot/nhot kin | 噎 | 閉じ込める、封じ込む、封じ込める | とじこめる、ふうじこむ、ふうじこめる | |||
Chữ Hán | nhu | nhu | 需 | 需(需要などの語句を構成する) | じゅ | |||
Chữ Hán | nhu cầu | nhu cau | 需求 | 需要、ニーズ、必要、要求(名詞) | じゅよう、にーず、ひつよう、ようきゅう | |||
Chữ Nôm | nhủ | nhu | 啂 | 慎重に指導する、慎重に注意する、言う | しんちょうにしどうする、しんちょうにちゅういする、いう | |||
Chữ Hán | nhu | nhu | 柔 | 柔(柔道などの語句を構成する) | じゅう、やわらかい | mềm 𣠳 | ||
Chữ Hán | nhu đạo | nhu dao | 柔道 | 柔道 | じゅうどう | |||
Chữ Hán | nhũ | nhu | 乳 | 乳(乳化などの語句を構成する) | にゅう、ちち | sữa 𣷱 | ||
Chữ Hán | nhũ hóa | nhu hoa | 乳化 | 乳化、乳化する | にゅうか、にゅうかする | |||
Chữ Hán | nhũ mẫu | nhu mau | 乳母 | 乳母 | うば、めのと | |||
Chữ Hán | như | nhu | 如 | 如(如𪜀などの語句を構成する) | じょ、にょ、ごとし | |||
Chữ Hán | như J | nhu J | 如 J | Jのように、Jの如く | Jのように、Jのごとく | |||
Chữ Hán | như này | nhu nay | 如尼 | こんな、こんな風に、この様に、この様な | こんな、こんなふうに、このように、このような | |||
Chữ Hán | như thế | nhu the | 如勢 | そんな、そんな風に、その様に、その様な | そんな、そんなふうに、そのように、そのような | |||
Chữ Hán | như vậy | nhu vay | 如丕 | そんな、そんな風に、その様に、その様な | そんな、そんなふうに、そのように、そのような | |||
Chữ Hán | như nào | nhu nao | 如芇 | どんな、どんな風に、どの様に、どの様な | どんな、どんなふうに、どのように、どのような | |||
Hán Nôm | như là J | nhu la J | 如𪜀J | Jであるかの様な、Jであるかの如く | Jであるかのような、Jであるかのごとく | |||
Chữ Hán | như ý | nhu y | 如意 | 意のままに、意の如く | いのままに、いのごとく | |||
Chữ Hán | như ý kim cô bổng | nhu y kim co bong | 如意金箍棒 | 如意棒 | にょいぼう | |||
Chữ Hán | nhu yếu | nhu yeu | 需要 | 需要のある、必要な(形容詞) | じゅようのある、ひつような | |||
Chữ Hán | nhu yếu phẩm | nhu yeu pham | 需要品 | 日用品、生活必需品 | にちようひん、せいかつひつじゅひん | |||
Chữ Nôm | nhựa | nhua | 𣺾 | 樹脂、プラスチック、ビニール、樹脂の、プラスチックの、ビニールの | じゅし、ぷらすちっく、びにーる、じゅしの、ぷらすちっくの、びにーるの | |||
Chữ Nôm | nhựa | nhua | 𣺾 | アスファルト(道路)、瀝青 | あすふぁると(どうろ)、れきせい | |||
Chữ Nôm/French | nhựa cao-su | nhua cao-su | 𣺾caoutchouc | ゴム | ごむ | |||
Hán Nôm | nhựa đường | nhua duong | 𣺾塘 | アスファルト(道路)、瀝青 | あすふぁると(どうろ)、れきせい | |||
Chữ Nôm | nhựa cây | nhua cay | 𣺾𣘃 | 樹脂 | じゅし | |||
Chữ Hán | nhuận | nhuan | 潤 | 潤(利潤などの語句を構成する)➡lợi nhuận | じゅん、うるむ | |||
Chữ Nôm | nhức nhối | nhuc nhoi | 𬏚𤻫 | 慢性的に痛む、痛みが続く | まんせいてきにいたむ、いたみがつづく | |||
Chữ Hán | nhục | nhuc | 辱 | 辱(汚辱、恥辱などの語句を構成する)➡ô nhục,sỉ nhục | じょく、はずかしめる | |||
Chữ Hán | nhục mạ | nhuc ma | 辱罵 | 罵倒して辱める | ばとうしてはずかしめる | |||
Chữ Hán | nhục nhã | nhuc nha | 辱若 | 恥ずかしい、恥辱的な | はずかしい、ちじょくてきな | |||
Chữ Hán | nhục | nhuc | 肉 | 肉(筋肉などの語句を構成する)➡cân nhục | にく | thịt 𦧘 | ||
Chữ Hán | nhục hình | nhuc hinh | 肉刑 | 身体刑、拷問、体罰 | しんたいけい、ごうもん、たいばつ | |||
Chữ Nôm | nhúc nhích | nhuc nhich | 𨃽蹢 | 動く | うごく | chạy, cử động, động, dửng, làm lụng, loi nhoi, | ||
Chữ Hán | nhuệ | nhue | 鋭 | 鋭(鋭気などの語句を構成する) | えい、するどい | |||
Chữ Hán | nhuệ khí | nhue khi | 鋭気 | 士気 | しき | |||
Chữ Hán | nhũng | nhung | 冗 | 冗(貪冗などの語句を構成する)➡tham nhũng | じょう | dư 余 | ||
Chữ Hán | những | nhung | 仍 | 複数形(名詞の前に置く) | ふくすうけい(めいしのまえにおく) | |||
Hán Nôm | những người | nhung nguoi | 仍𠊛 | 人々、人たち | ひとびと、ひとたち | |||
Hán Nôm | những cái này | nhung cai nay | 仍丐呢 | これらの物、これら | これらのもの、これら | |||
Chữ Hán | nhưng | nhung | 扔 | しかし、だが、けれども | しかし、だが | |||
Hán Nôm | nhưng mà | nhung ma | 扔𦓡 | でも、だけど、でもね、だけどね | でも、だけど | |||
Chữ Hán | nhược | nhuoc | 若 | 若(若憑などの語句を構成する) | じゃく、にゃく、わかい、もしくは | trẻ 𥘷 | ||
Chữ Hán | nhược bằng | nhuoc bang | 若憑 | もし、もしも、∼の場合は | もし、もしも、∼のばあいは | nếu | ||
Chữ Hán | nhược | nhuoc | 弱 | 弱(弱点などの語句を構成する) | じゃく、よわい | |||
Chữ Hán | nhược điểm | nhuoc diem | 弱点 | 弱点、弱み、短所、弱い点、デメリット ⇔ưu điểm 優点 | じゃくてん、よわみ、たんしょ、よわいてん、でめりっと ⇔ưu điểm ゆうてん | khuyết điểm 欠点 | ||
Chữ Hán | nhuộm | nhuom | 染 | 染める | そめる | |||
Chữ Hán | nhưỡng | nhuong | 壌 | 壌(土壌などの語句を構成する)➡thổ nhưỡng | じょう | |||
Chữ Hán | nhưỡng | nhuong | 醸 | (未分類の字/音) | じょう、かもす | lên men | ||
Chữ Hán | nhượng | nhuong | 譲/𧮨 | 譲(譲歩などの語句を構成する) | じょう、ゆずる | nhường 譲 | ||
Chữ Hán | nhượng bộ | nhuong bo | 譲歩 | 譲歩、譲歩する | じょうほ、じょうほする | nhường bước | ||
Chữ Hán | nhường | nhuong | 譲/𧮨 | 譲(譲𨀈などの語句を構成する) | じょう、ゆずる | nhượng 譲 | ||
Chữ Hán | nhường | nhuong | 譲 | 譲る | ゆずる | |||
Chữ Hán | nhường bước | nhuong buoc | 譲𨀈 | 譲歩、譲歩する | じょうほ、じょうほする | |||
Chữ Hán | nhường nhịn | nhuong nhin | 譲忍 | 譲歩、譲歩する | じょうほ、じょうほする | |||
Chữ Nôm | nhút nhát | nhut nhat | 葖㦉 | 臆病、臆病な、遠慮がちな,内気な、自信のない | おくびょう、おくびょうな、えんりょがちな、うちきな、じしんのない | e dè, ngại ngùng, ngượng ngịu, rụt rè, mắc cỡ | ||
Chữ Hán | nhuyển | nhuyen | 軟 | (未分類の字/音) | なん、やわらかい | mềm nhũn 𣠳軟 | ||
Chữ Nôm | nhuyễn | nhuyen | 𣼴 | ピューレ、食材をすり潰して裏漉しした半液体 | ぴゅーれ | |||
Chữ Hán | ni | ni | 尼 | 尼(比丘尼などの語句を構成する)➡Bỉ/Tỉ Khâu Ni | に、あま | |||
French | ni vo | ni vo | niveau | レベル | れべる | |||
Chữ Hán | nịch | nich | 溺 | (未分類の字/音) | でき、おぼれる | chết chìm 𣩂沈,chết đuối | ||
Chữ Hán | niêm | niem | 粘 | 粘(粘液などの語句を構成する) | ねん、ねばる | |||
Chữ Hán | niêm dịch | niem dich | 粘液 | 粘液 | ねんえき | |||
Chữ Hán | niêm yết | niem yet | 粘掲 | 掲示する、証券取引所に上場する | けいじする、しょうけんとりひきしょにじょうじょうする | |||
Chữ Hán | niệm | niem | 念 | 念(概念などの語句を構成する)➡khái niệm | ねん | |||
Chữ Hán | niềm | niem | 念 | 思い、気持ち | おもい、きもち | |||
Chữ Hán | niềm đam mê | niem dam me | 念耽迷 | 情熱 | じょうねつ | |||
Chữ Hán | niệm | niem | 捻 | (未分類の字/音) | ねん、ねじる | xoắn, vặn, xe, xoe,xoáy, xoay,nắm 捻 | ||
Chữ Hán | niên | nien | 年 | 年(青年などの語句を構成する)➡thanh niên | ねん、とし | năm 𢆥 | ||
Chữ Hán | niệu | nieu | 尿 | 尿(塘泄尿などの語句を構成する)➡đường tiết niệu | にょう | nước đái,nước tiểu | ||
French | nilon | nilon | nylon | ナイロン、プラスチック | ないろん、ぷらすちっく | |||
Chữ Nôm | nín | nin | 𠼶 | 止める、止める、こらえる(息、泣くこと) | とめる、やめる、こらえる | |||
Chữ Hán | nín thở | nin tho | 𠼶咀 | 息を止める | いきをとめる | |||
Chữ Hán | ninh | ninh | 寧 | 寧(安寧などの語句を構成する)➡an ninh | ねい | |||
Chữ Nôm | ninh | ninh | 濘 | 煮る | にる | |||
Chữ Nôm | nịt | nit | 𦁻 | ゴムバンド(北部) | ごむばんど | dây chun buộc,cái nịt | ||
Chữ Nôm | nịt | nit | 𦁻 | ベルト、腰のベルト(南部) | べると、こしのべると(なんぶ) | dây lưng,cái nịt | ||
Chữ Nôm | no | no | 𩛂 | đói 𩟡 | おなかがいっぱい | おなかがいっぱい | ||
Chữ Nôm | no đủ | no du | 𩛂𨁥 | 満腹 | まんぷく | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | nó | no | 伮 | 人称代名詞、指示代名詞(彼、彼女、そいつ、あいつ、それ、あれ) | にんしょうだいめいし、しじだいめいし(かれ、かのじょ、あいつ、それ、あれ) | |||
Chữ Hán | nô | no | 奴 | 奴(奴隷などの語句を構成する) | ど、ぬ、やつ、やっこ | |||
Chữ Hán | nô lệ | no le | 奴隷 | 奴隷 | どれい | |||
Chữ Hán | nô bộc | no boc | 奴僕 | 使用人、下僕(古語) | しようにん、げぼく(こご) | |||
Chữ Hán | nỗ | no | 努 | 努(努力などの語句を構成する) | ど、つとめる | |||
Chữ Hán | nỗ lực | no luc | 努力 | 努力、努力する | どりょく、どりょくする | |||
Chữ Hán | nộ | no | 怒 | 怒(憤怒などの語句を構成する)➡phẫn nộ | ど、おこる、いかる | |||
Chữ Nôm | nở | no | 𦬑 | 開花、開花する、咲く | かいか、かいかする、さく | khai hoa 開花 | ||
Chữ Nôm | nở rộ | no ro | 𦬑𡀔 | 花が満開になる | はながまんかいになる | |||
Chữ Hán | nổ tung | no tung | 𫯅縱 | 爆発、爆発する | ばくはつ、ばくはつする | |||
Chữ Nôm | nợ/nợ nần | no/no nan | 𧴱/𡢻/𫱞 | 借金、負債 | しゃっきん、ふさい | |||
Chữ Nôm | nọ | no | 呶 | それ、あれ、そこに、あそこに | それ、あれ、そこに、あそこに | |||
Chữ Hán | nọa | noa | 惰 | (未分類の字/音) | だ | lười biếng, uể oải | ||
Chữ Hán | noãn | noan | 暖 | (未分類の字/音) | だん、あたたかい | ấm áp 蔭押 | ||
Chữ Hán | noãn | noan | 卵 | (未分類の字/音) | らん、たまご | trứng 𠨡 | ||
French | Noel | Noel | Noël | クリスマス | くりすます | |||
Chữ Nôm | nóc | noc | 𦢢 | 屋根、屋上 | やね、おくじょう | |||
Chữ Nôm | nọc | noc | 𬠶 | (蛇などの)毒 | どく | độc 毒 | ||
Chữ Nôm | nói | noi | 呐/訥 | 言う、話す | いう、はなす | |||
Chữ Nôm | nói dối | noi doi | 呐嚉 | 嘘を吐く | うそをつく | nói xạo 呐𠻛(南部) | ||
Hán Nôm | nói chung là | noi chung la | 呐終𪜀 | 全般的に言えば、大まかに言えば | ぜんぱんてきにいえば、おおまかにいえば | |||
Chữ Nôm | nói lảm nhảm | noi lam nham | 呐啉𠲏 | ゴチャゴチャ言う、訳の分からないことを言う | ごちゃごちゃいう、わけのわからないことをいう | |||
Chữ Nôm | nói thách | noi thach | 吶𡂓 | ふっかける(値段)、足元を見る | ふっかける(ねだん)、あしもとをみる | |||
Hán Nôm | nói chung | noi chung | 呐終 | 全般的な事を言う、大まかに言う | ぜんぱんてきなことをいう、おおまかにいう | |||
Hán Nôm | nói chuyện | noi chuyen | 呐伝 | 話す、会話する | はなす、かいわする | |||
Chữ Nôm | nói mơ | noi mo | 呐𥊚 | 寝言を言う | ねごとをいう | |||
Chữ Nôm | nòi | noi | 𡥤 | 種族 | しゅぞく | |||
Chữ Nôm | nồi | noi | 鈉 | 鍋、釜 | なべ、かま | |||
Hán Nôm | nồi cơm điện | noi com dien | 鈉𩚵電 | 炊飯器、電気炊飯器 | すいはんき、でんきすいはんき | |||
Chữ Hán | nội | noi | 内 | 内(国内などの語句を構成する)➡quốc nội | ない、うち | |||
Chữ Hán | nội bộ | noi bo | 内部 | 内部 | ないぶ | |||
Chữ Hán | nội các | noi cac | 内閣 | 内閣 | ないかく | |||
Chữ Hán | nội thất | noi that | 内室 | ngoại thất | インテリア、家具類 | いんてりあ、かぐるい | ||
Chữ Hán | nội dung | noi dung | 内容 | 内容 | ないよう | |||
Chữ Hán | nội khoa | noi khoa | 内科 | 内科 | ないか | |||
Chữ Hán | nội tạng | noi tang | 内臓 | 内臓 | ないぞう | |||
Chữ Hán | nội thận | noi than | 内腎 | 腎臓 | じんぞう | |||
Chữ Hán | nội địa | noi dia | 内地 | 内地、国内 | ないち、こくない | quốc nội 国内 | ||
Chữ Hán | nội đô | noi do | 内都 | 都内 | とない | |||
Chữ Hán | nội trợ | noi tro | 内助 | 家内、奥さん、細君、”内助の功”の内助 | かない、おくさん、さいくん、”ないじょのこう”のないじょ | |||
Chữ Hán | nội thương | noi thuong | 内商 | 国内貿易 | こくないぼうえき | |||
Chữ Hán | nội thương | noi thuong | 内傷 | 内傷性の | ないしょうせいの | |||
Hán Nôm | nòi giống | noi giong | 𡥤種 | 種族 | しゅぞく | |||
Chữ Nôm | nói là(J nói là) | noi la(J noi la) | 呐𪜀(J 呐𪜀) | J(人)が言うには | Jがいうには | |||
Hán Nôm | nói năng | noi nang | 呐能 | コミュニケーションをとる、意思疎通を図る | こみゅにけーしょんをとる、いしそつうをはかる | |||
Chữ Nôm | nói nhiều | noi nhieu | 呐𡗉 | うるさい(口うるさい)、ベラベラしゃべる | うるさい(くちうるさい)、べらべらしゃべる | |||
Chữ Nôm | nói thách | noi thach | 呐𡂓 | ふっかける(値段)、高めの価格を提示する | ふっかける(ねだん)、たかめのかかくをていじする | chặt chém | ||
Hán Nôm | nói một cách đại khái | noi mot cach dai khai | 呐殳格大概 | 大概なことを言う、大雑把なことを言う | たいがいなことをいう、おおざっぱなことをいう | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | nổi | noi | 浽 | 浮く、浮かぶ | うく、うかぶ | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | nổi bật | noi bat | 浽弼 | 顕著な、際立った | けんちょな、きわだった | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | nổi tiếng | noi tieng | 浽㗂 | 有名な、人気がある | ゆうめいな、にんきがある | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | nổi giận | noi gian | 浽𢚷 | 怒る | おこる | tức giận 𠺒𢚷 | ||
Hán Nôm/Chữ Nôm | nổi da gà | noi da ga | 浽䏧𪃿 | 鳥肌が立つ | とりはだがたつ | |||
Chữ Nôm | nổi dậy | noi day | 浽𧽇 | 反乱を起こす | はんらんをおこす | |||
Chữ Nôm | nỗi buồn | noi buon | 𢚶𢞂 | 悲しみ、悲しさ、寂しさ | かなしみ、かなしさ、さびしさ | |||
Chữ Nôm | nỗi lo | noi lo | 𢚶𢥈 | 心配、悩み | しんぱい、なやみ | |||
Hán Nôm | nỗi ám ảnh | noi am anh | 𢚶暗影 | 心から離れない悩み | こころからはなれないなやみ | |||
Chữ Nôm | nối đuôi nhau | noi duoi nhau | 綏𡳪饒 | 次々と、続々と、後を追って | つぎつぎと、ぞくぞくと、あとをおって | |||
Chữ Hán | nơi | noi | 坭 | 場所、所 | ばしょ、ところ | |||
Chữ Hán | nơi chốn | noi chon | 坭坉 | 場所、所(特定の、特別の) | ばしょ、ところ | |||
Chữ Nôm | nộm | nom | 菍 | ベトナム式のサラダ | さらだ | |||
Chữ Nôm | nộm | nom | 㑫 | マネキン、人形 | まねきん、にんぎょう | |||
Chữ Nôm | non sông | non song | 𡽫𪷹 | 山河、国土 | さんが、こくど | |||
Chữ Nôm | nón | non | 𥶄 | 笠 | かさ | |||
Chữ Nôm | nôn | non | 𡁛 | 吐く | はく | |||
Chữ Nôm | nón lá | non la | 𥶄蘿 | ノンラー、菅笠 | のんらー、すげがさ | |||
Chữ Nôm | nôn mửa | non mua | 𡁛嗎 | 吐き出す、嘔吐する、ゲロを吐く | はきだす、おうとする、げろをはく | |||
Chữ Nôm | nông | nong | 浓 | sâu | 浅い | あさい | ||
Chữ Nôm | nóng | nong | 燶/𤎏 | lạnh | 1熱い、暑い、短気な | あつい、あつい、たんきな | ||
Chữ Nôm | nóng | nong | 燶/𤎏 | 2アツい、ホットな、興奮させるような(性的) | あつい、ほっとな、こうふんさせるような | |||
Chữ Hán | nông | nong | 農 | 農(農村などの語句を構成する) | のう | |||
Chữ Hán | nông thôn | nong thon | 農村 | 農村 | のうそん | |||
Chữ Hán | nông dân | nong dan | 農民 | 農民 | のうみん | |||
Chữ Hán | nông nghiệp | nong nghiep | 農業 | 農業 | のうぎょう | |||
Chữ Hán | nông sản | nong san | 農産 | 農産物 | のうさんぶつ | |||
Chữ Hán | nông trại | nong trai | 農寨 | 農場、農園 | のうじょう、のうえん | |||
Chữ Hán | nồng | nong | 濃 | 濃(濃度などの語句を構成する) | のう、こい | đặc, đậm, đượm, khè, nghít, nghịt, quánh, rậm, sẫm, thắm, thẫm | ||
Chữ Hán | nồng | nong | 濃 | 強い、熱心な 、熱烈な | つよい、ねっしんな、ねつれつな | |||
Chữ Hán | nồng độ | nong do | 濃度 | 濃度 | のうど | |||
Hán Nôm | nồng độ cồn | nong do con | 濃度𡑱 | アルコール濃度、体内アルコール濃度 | あるこーるのうど、たいないあるこーるのうど | |||
Chữ Hán | nộp | nop | 納 | 納(納税などの語句を構成する) | のう、おさめる | |||
Chữ Hán | nộp thuế | nop thue | 納税 | 納税、納税する | のうぜい、のうぜいする | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | nốt | not | 訥 | やりきる、し終える | やりきる、しおえる | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | nốt(J nốt ) | not(J not ) | 訥 | Jしきる、Jし終える | Jしきる、Jしおえる | |||
Chữ Hán | nữ | nu | 女 | 女(婦女などの語句を構成する)➡phụ nữ | じょ、にょ、おんな | |||
Chữ Hán | nữ giới | nu gioi | 女界 | 女性、女性の | じょせい、じょせいの | |||
Chữ Hán | nữ quái | nu quai | 女怪 | 怪しい女 | あやしいおんな | |||
Chữ Hán | nữ vương | nu vuong | 女王 | 女王 | じょおう | |||
Chữ Hán | nữ sinh | nu sinh | 女生 | 女学生、女生徒 | じょがくせい、じょせいと | |||
Chữ Hán | nữ thần | nu than | 女神 | 女神 | めがみ | |||
Chữ Hán | nữ tính/tính nữ | nu tinh/tinh nu | 女性/性女 | 女性的な、女性の | じょせいてきな、じょせいの | |||
Chữ Hán | nữ tu | nu tu | 女修 | 修道女 | しゅうどうじょ | |||
Chữ Nôm | nụ cười | nu cuoi | 𦬻唭 | 笑顔、微笑み | えがお、ほほえみ | mặt tươi cười,nụ cười mỉm | ||
Chữ Nôm | nữa | nua | 𠯆 | もっと、さらに | もっと、さらに | hơn nữa | ||
Chữ Nôm | nữa(J nữa) | nua(J nua) | 𠯆( J 𠯆) | Jをもっと追加する、もっとJする、さらにJする | Jをもっとついかする、もっとJする、さらにJする | |||
Chữ Nôm | nữa còn | nua con | 𠯆群 | さらに、その上 | さらに、そのうえ | còn nữa | ||
Chữ Nôm | nửa | nua | 姅/𡛤 | 半分の | はんぶんの | một nửa | ||
Hán Nôm | nửa đùa | nua dua | 姅嘟 | 冗談半分 | じょうだんはんぶん | |||
Hán Nôm | nửa đùa nửa thật | nua dua nua that | 姅嘟姅実 | 冗談半分 | じょうだんはんぶん | |||
Chữ Nôm | nửa đêm | nua dem | 姅𣎀 | 夜半、夜中 | やはん、よなか | |||
Chữ Nôm | nửa cân | nua can | 姅斤 | 半分(1kgの)、500g | はんぶん(1kgの)、500g | |||
Chữ Nôm | nửa nghìn | nua nghin | 姅𠦳 | 半分(1000の)、500 | はんぶん(1000の)、500 | |||
Chữ Nôm | nửa năm | nua nam | 姅𢆥 | こよみ、半年 | はんとし | |||
Hán Nôm | nực nội | nuc noi | 𤎐内 | 暑い、非常に暑い、酷暑の | あつい、ひじょうにあつい | |||
Chữ Nôm | nực cười | nuc cuoi | 𠽋䶞 | 笑わずにはいられない、笑いを誘う | わらわずにはいられない、わらいをさそう | |||
Chữ Nôm | núc ních | nuc nich | 𠴐𡀡 | まるまる太った | まるまるふとった | |||
Chữ Nôm | núc | nuc | 𠴐/矗/耨 | 台所、キッチン | だいどころ、きっちん | |||
Chữ Nôm | núi | nui | 𡶀 | 山 | やま | |||
Chữ Nôm | núi lửa | nui lua | 𡶀焒 | 山(火山) | かざん | |||
Chữ Nôm | núi non | nui non | 𡶀𡽫 | 山 | やま | |||
Chữ Nôm | núi sông | nui song | 𡶀滝 | 山河、国土 | さんが、こくど | |||
Chữ Nôm | núm vú | num vu | 埝𠄀 | 乳首 | ちくび | |||
Hán Nôm | núng nính | nung ninh | 農𦡲 | 弾性のある、プルプルした、プリプリした | だんせいのある、ぷるぷるした、ぷりぷりした | |||
Chữ Nôm | nút | nut | 𦄠 | ボタン、結び目 | ぼたん、むすびめ | |||
Hán Nôm | nút giao | nut giao | 𦄠交 | 交差点、交叉点 | こうさてん | |||
Chữ Hán | nước | nuoc | 渃 | 水 | みず | thủy 水 | ||
Chữ Hán | nước | nuoc | 𫭔 | 国 | くに | quốc 国 | ||
Chữ Hán | nước ngoài | nuoc ngoai | 𫭔外 | 外国 | がいこく | |||
Chữ Hán | nước biển | nuoc bien | 渃㴜/渃𤅶 | 海水 | かいすい | |||
Chữ Hán | nước cam | nuoc cam | 渃柑 | オレンジジュース | おれんじじゅーす | |||
Chữ Hán | nước chấm | nuoc cham | 渃蘸 | ヌクチャム | ぬくちゃむ | |||
Hán Nôm | nước đá | nuoc da | 渃𥒥 | 氷 | こおり | |||
Chữ Hán | nước hoa | nuoc hoa | 渃花 | 香水 | こうすい | |||
Hán Nôm | nước mắm | nuoc mam | 渃𩻐 | 魚醤、ヌクマム、ヌックマム | ぎょしょう、ぬくまむ、ぬっくまむ | |||
Hán Nôm | nước mắt | nuoc mat | 渃眜 | 涙 | なみだ | |||
Hán Nôm | nước mía | nuoc mia | 渃𣖙 | サトウキビジュース | さとうきびじゅーす | |||
Chữ Hán | nước tiểu | nuoc tieu | 渃小 | 尿 | にょう | |||
Chữ Hán | nước uống | nuoc uong | 渃㕵 | 飲み水、飲料水 | のみみず、いんりょうすい | |||
Hán Nôm | nước uống có ga | nuoc uong co ga | 渃㕵𣎏ga | 炭酸飲料水 | たんさんいんりょうすい | |||
Chữ Hán | nước Việt Nam | nuoc Viet Nam | 𫭔越南 | ベトナム | べとなむ | |||
Chữ Hán | nước giải khát | nuoc giai khat | 渃解渇 | 清涼飲料水、ジュース | せいりょういんりょうすい、じゅーす | |||
Hán Nôm | nước ngọt | nuoc ngot | 渃𤮿 | 1ジュース(コーラ、サイダーなど) | じゅーす(こーら、さいだーなど) | |||
Chữ Hán | nước ép | nuoc ep | 渃押 | ジュース(果汁) | じゅーす(かじゅう) | |||
Hán Nôm | nước ngọt | nuoc ngot | 渃𤮿 | 2淡水 | たんすい | |||
Hán Nôm | nước mặn | nuoc man | 渃𪉽 | 海水 | かいすい | nước biển渃𤅶 | ||
Chữ Hán | nước lợ | nuoc lo | 渃鹵 | 汽水 | きすい | |||
Hán Nôm | nước nóng | nuoc nong | 渃燶 | お湯 | おゆ | |||
Chữ Hán | nước sôi | nuoc soi | 渃炊 | お湯、熱湯 | おゆ、ねっとう | |||
Chữ Hán | nước tương | nuoc tuong | 渃醬 | 醤油 | しょうゆ | |||
Chữ Nôm | nuôi | nuoi | 𩟼 | 1養う、育てる(人間) | やしなう、そだてる(にんげん) | |||
Chữ Nôm | nuôi | nuoi | 𩟼 | 2飼う、給餌する(動物) | かう、きゅうじする(どうぶつ) | |||
Chữ Nôm | nuôi dưỡng | nuoi duong | 𩟼養 | 養う、培養する | やしなう、ばいようする | |||
Chữ Nôm | nuôi nấng | nuoi nang | 𩟼𫆽 | 養う、養育する、育て上げる | そだてあげる | |||
Chữ Nôm | nuôi sống | nuoi song | 𩟼𤯨 | 養う | やしなう | |||
Chữ Nôm | nướng | nuong | 𤓢 | 焼く(食材を焼く、調理)、無駄にする、ダメにする | やく(しょくざいをやく、ちょうり)、むだにする、だめにする | |||
Chữ Hán | nương | nuong | 嬢 | (未分類の字/音) | じょう | gái chưa chồng | ||
Chữ Hán | nương | nuong | 娘 | 娘(姑娘などの語句を構成する)➡cô nương | むすめ | |||
Chữ Nôm | nuốt | nuot | 𠾹 | 飲み込む | のみこむ | |||
Chữ Nôm | nướu | nuou | 腬 | 歯茎 | はぐき | |||
Chữ Nôm | núp bóng | nup bong | 𥧩𣈖 | 陰に隠れる、他人の威を借りる | かげにかくれる、たにんのいをかりる | |||
Chữ Hán | ô (一文字) | o (一文字) | 汚 | 汚(汚染などの語句を構成する) | お、よごれる | |||
Chữ Hán | ô nhục | o nhuc | 汚辱 | 汚辱、屈辱、屈辱の | おじょく、くつじょく、くつじょくの | |||
Chữ Nôm | ô (一文字) | o (一文字) | 𢄓 | 傘(傘一本 một chiếc ô) | かさ(かさいっぽん một chiếc ô) | |||
Chữ Nôm | ô dù | o du | 𢄓𢂎 | 傘 | かさ | |||
Chữ Nôm | ổ (一文字) | o (一文字) | 塢 | 類別詞、細長い物(南部)(バインミー1本= 1 ổ bánh mì ) | るいべつし、ほそながいもの(ばいんみーいっぽん= 1 ổ bánh mì ) | |||
Chữ Nôm | ổ (一文字) | o (一文字) | 塢 | 動物の巣穴、悪党のアジト、隠れ家 | どうぶつのすあな、あくとうのあじと、かくれが | hang ổ 𥧎塢,sào huyệt 巣穴 | ||
Chữ Nôm | ổ (一文字) | o (一文字) | 塢 | ディスク(IT用語) | でぃすく | |||
Chữ Nôm | ổ đĩa cứng | o dia cung | 塢𥐨𠠊 | ハードディスク(IT用語) | はーどでぃすく | |||
Chữ Nôm | ổ cứng | o cung | 塢𠠊 | ハードディスク、SSD(ソリッドステートドライブ)(IT用語) | はーどでぃすく、えすえすでぃー | |||
Chữ Nôm | ổ đĩa mềm | o dia mem | 塢𥐨𣠳 | フロッピーディスク(IT用語) | ふろっぴーでぃすく | |||
Chữ Nôm | ổ khóa/khóa | o khoa/khoa | 塢銙 | 錠前、錠 | じょうまえ、じょう | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | ở(一文字) | o(一文字) | 𣄒/於 | いる、滞在する | いる、たいざいする | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | ở J | o J | 𣄒J/於J | Jで(場所)、Jにいて、Jにいる | Jで(ばしょ)、Jにいて、Jにいる | |||
Chữ Nôm | ồ ạt | o at | 𤀙𣿌 | 急速に、ドバっと、ドバドバっと | きゅうそくに、どばっと、どばどばっと | |||
Chữ Hán | ô mai | o mai | 烏梅 | 梅干し(北部) | うめぼし | |||
Chữ Hán | ô cốt kê | o cot ke | 烏骨鶏 | 烏骨鶏 | うこっけい | Gà Ác Tiềm𪃴悪潛,Gà lông lụa,gà đen | ||
Chữ Hán | Ô Quy Hồ | O Quy Ho | 烏亀湖 | オークイホー峠(ライチャウ省)、有名な地名 | おーくいほーとうげ(らいちゃうしょう) | |||
Hán Nôm | ở chung phòng với J | o chung phong voi J | 𣄒終房唄J | ルームシェアする、Jと相部屋になる | るーむしぇあする、Jとあいべやになる | |||
Hán Nôm | ở đâu | o dau | 𣄒兜 | どこで | どこで | |||
Hán Nôm | ở đây | o day | 𣄒底 | ここで | ここで | |||
Hán Nôm | ổ điện | o dien | 塢電 | コンセント | こんせんと | |||
Hán Nôm | ở đó | o do | 𣄒妬 | そこで | そこで | |||
Hán Nôm | ở lại | o lai | 𣄒又 | 泊まる、宿泊する、留まる | とまる、しゅくはくする、とどまる | |||
câu ví dụ | Tôi phải ở lại khách sạn nhiều ngày. | Toi phai o lai khach san nhieu ngay. | (例文) | (私は)何日もホテルに宿泊しなくてはならない。 | (わたしは)なんにち も ほてる に しゅくはく しなくてはならない。 | |||
Chữ Hán | ô uế | o ue | 汚穢 | 穢れた、汚らしい | けがれた、きたならしい | |||
Chữ Hán | ô nhiễm | o nhiem | 汚染 | 汚染 | おせん | nhơ nhớp | ||
Chữ Hán | ô nhiễm không khí | o nhiem khong khi | 汚染空気 | 大気汚染 | たいきおせん | |||
Chữ Hán | ô nhiễm môi trường | o nhiem moi truong | 汚染媒場 | 環境汚染 | かんきょうおせん | |||
French | ô tô | o to | auto(mobile) | 自動車(北部) | じどうしゃ(ほくぶ) | |||
Hán Nôm | ở chung | o chung | 𣄒終 | シェアリングで、共同で、一緒に | しぇありんぐで、きょうどうで、いっしょに | |||
Chữ Nôm | ợ hơi | o hoi | 唹唏 | ゲップ | げっぷ | |||
Chữ Nôm | ồ ạt | o at | 𤀙𣿌 | 大量の、とてつもない量の | たいりょうの、とてつもないりょうの | |||
Chữ Hán | oa | oa | 渦 | (未分類の字/音) | か、うず | xoáy,xoắn ốc | ||
Chữ Hán | oa | oa | 鍋 | (未分類の字/音) | なべ | nồi,lẩu | ||
Chữ Hán | oai | oai | 威 | 威(威風などの語句を構成する) | い | uy 威 | ||
Chữ Hán | oai phong | oai phong | 威風 | 威風、威風堂々の | いふう、いふうどうどうの | |||
Chữ Hán | oai vệ | oai ve | 威衛 | 威厳のある | いげんのある | |||
Chữ Hán | oan | oan | 冤 | 冤(冤情などの語句を構成する) | えん | buộc tội sai | ||
Chữ Hán | oan tình | oan tinh | 冤情 | 冤罪の事情 | えんざいのじじょう | |||
Chữ Hán | oán | oan | 怨 | 怨(怨讐などの語句を構成する) | おん、うらみ | |||
Chữ Hán | oản | oan | 腕 | (未分類の字/音) | わん、うで | cánh tay | ||
Chữ Hán | oan cừu | oan cuu | 冤仇 | 恨み、憎悪 | うらみ、ぞうお | |||
Chữ Hán | oán thù | oan thu | 怨讐 | 憎悪する | ぞうおする | |||
Chữ Hán | oán trách | oan trach | 怨責 | 怨み責める | うらみせめる | |||
English | Oẳn, tù, tì | Oan, tu, ti | one two three | じゃんけん | じゃんけん | |||
Chữ Hán | oanh | oanh | 鶯 | 鶯 | うぐいす | |||
Chữ Hán | oanh | oanh | 轟 | 轟(轟擊などの語句を構成する) | ごう、とどろく | |||
Chữ Hán | oanh kích | oanh kich | 轟擊 | 爆撃する | ばくげきする | |||
Chữ Hán | oanh tạc | oanh tac | 轟炸 | 爆撃する | ばくげきする | |||
Chữ Hán | ốc | oc | 屋 | 屋(房屋などの語句を構成する) ➡ phòng ốc | や、おく | nhà,tòa nhà,tòa nhà bán hàng | ||
Chữ Hán | ốc | oc | 沃 | (未分類の字/音) | よく | màu mỡ | ||
Chữ Nôm | ốc | oc | 𧎜 | カタツムリ、巻き貝 | かたつむり、まきがい | |||
Chữ Nôm | ốc | oc | 𧎜 | ねじ | ねじ | |||
Chữ Nôm | óc | oc | 腛 | 脳、脳みそ | のう、のうみそ | não 脳 | ||
Chữ Hán | oi | oi | 煨 | 蒸し暑い | むしあつい | |||
Chữ Hán | oi bức | oi buc | 煨煏 | 蒸し暑い | むしあつい | |||
Chữ Hán | ôi | oi | 隅 | (未分類の字/音) | すみ | góc | ||
Chữ Nôm | ơi | oi | 𠲖 | ねえ(呼びかけ) | ねえ(よびかけ) | |||
Chữ Hán | ôm | om | 掩 | 抱く、抱え込む、抱擁する、養育する | だく、いだく、かかえこむ、ほうようする、よういくする | |||
Chữ Hán | ôm cua | om cua | 掩𧍆 | コーナリング、カーブを曲がる | こーなりんぐ | |||
Chữ Nôm | ốm | om | 瘖 | 病気になる、病にかかる、風邪をひく | びょうきになる、やまいにかかる、かぜをひく | bệnh 病 | ||
Chữ Hán | ôn | on | 温 | 温(温帯などの語句を構成する) | おん、あたたかい | ấm, ấm áp | ||
Chữ Hán | ôn đới | on doi | 温帯 | 温帯、温帯気候の | おんたい、おんたいきこうの | |||
Chữ Hán | ôn tập | on tap | 温習 | 復習、復習する、温習する、おさらいする | ふくしゅう、ふくしゅうする、おんしゅうする、おさらいする | |||
Chữ Hán | ổn | on | 穏 | 穏(穏定などの語句を構成する) | おん、おだやか | |||
Chữ Hán | ổn định/ổn | on dinh/on | 穏定/穏 | 安定した、落ち着いた | あんていした、おちついた | |||
Chữ Nôm | ớn | on | 𢞴 | 𢞴(𢞴𨗺などの語句を構成する) | (ちゅのむ) | |||
Chữ Hán | ổn đáng | on dang | 穏当/穩當 | 穏当な | おんとうな | |||
Chữ Hán | ôn độ | on do | 温度 | 温度(ほぼ使われない) | おんど | nhiệt độ 熱度 | ||
Chữ Hán | ôn giác | on giac | 温覚 | 温覚、温度覚 | おんかく、おんどかく | |||
Chữ Hán | ôn hòa | on hoa | 温和 | 温和な | おんわな | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | ớn lạnh | on lanh | 𢞴𨗺/𢞴冷 | 震える(寒さで)、凍える、寒気がする | ふるえる、こごえる、さむけがする | |||
Chữ Hán | ôn tuyền | on tuyen | 温泉 | yên tĩnh | 温泉 | おんせん | ||
Chữ Nôm | ồn ào | on ao | 嗢泑 | うるさい(音) | うるさい(おと) | |||
Chữ Hán | ong | ong | 蜂 | ハチ、蜂 | はち、はち | |||
Chữ Hán | ông | ong | 翁 | 祖父、祖父年代の男性、人称代名詞 | そふ、そふねんだいのだんせい、にんしょうだいめいし | |||
Hán Nôm | ông ấy | ong ay | 翁倚 | あのおじいさん | あのおじいさん | |||
Chữ Hán | ông bà | ong ba | 翁婆 | 祖父母、祖父母年代の人 | そふぼ、そふぼせだいのひと | |||
Hán Nôm | ông già | ong gia | 翁𦓅 | 老人 | ろうじん | |||
Hán Nôm | ông kẹ | ong ke | 翁偈 | ブギーマン、怪物 | ぶぎーまん、かいぶつ | |||
Chữ Hán | ông lão | ong lao | 翁老 | 老人 | ろうじん | |||
Chữ Hán | ong mật | ong mat | 蜂蜜 | 蜜蜂 | みつばち | |||
Chữ Hán | ông nội | ong noi | 翁内 | お爺さん、祖父(父方) | おじいさん、そふ(ちちかた) | |||
Chữ Hán | ông ngoại | ong ngoai | 翁外 | お爺さん、祖父(母方) | おじいさん、そふ(ははかた) | |||
Hán Nôm | ông trùm | ong trum | 翁𠆳 | 悪党のボス(男)、親玉 | あくとうのぼす、おやだま | |||
Chữ Nôm | ống | ong | 䈵 | 管、筒 | くだ、つつ | |||
Chữ Nôm | ống khói | ong khoi | 䈵𤌋 | 煙突 | えんとつ | |||
Chữ Nôm | ống nhòm | ong nhom | 䈵𥇷 | 双眼鏡 | そうがんきょう | |||
Chữ Nôm | ống vòi | ong voi | 䈵𦞑 | ホース | ほーす | ống nước/đồ nối ống | ||
French | ốp la | op la | oeuf frit | 目玉焼き | めだまやき | |||
Chữ Nôm | ộp ộp | op op | 𧋾𧋾 | ケロケロ(カエルの鳴き声) | けろけろ | |||
Hiragana | ô sin/osin | o sin/osin | おしん | おしん、お手伝い、家政婦 | おしん、おてつだい、かせいふ | người giúp việc,người quản gia | ||
Chữ Nôm | ớt | ot | 𫐚 | 唐辛子、チリ | とうがらし、ちり | |||
French | pê đê(bê đê) | pe de(be de) | pédérastie | オカマ、ホモ | おかま、ほも | |||
Chữ Hán | pha | pha | 披 | 作る、抽出する(茶、コーヒーなど) | つくる、ちゅうしゅつする(ちゃ、こーひーなど) | |||
Chữ Nôm | pha trò | pha tro | 𠱀𠻀 | ジョークを言う、冗談を言う | じょーくをいう、じょうだんをいう | |||
Chữ Hán | phá | pha | 破 | 破(撤破などの語句を構成する) ➡triệt phá | は、やぶる | |||
Chữ Hán | phá hoại | pha hoai | 破壊 | 破壊、破壊する、損傷する、汚損する、落書きする | はかい、はかいする、そんしょうする、おそんする、らくがきする | |||
Chữ Hán | phá diệt | pha diet | 破滅 | 破滅、破滅する | はめつ、はめつする | |||
Chữ Hán | phá hủy | pha huy | 破毀 | 破壊、破壊する | はかい、はかいする | |||
Chữ Hán | phá vỡ | pha vo | 破𥒮 | 破裂、破裂する、破る | はれつ、はれつする、やぶる | |||
Chữ Hán | phá án | pha an | 破案 | 1決定を覆す、決定を破棄する | けっていをくつがえす、けっていをはきする | |||
Chữ Hán | phá án | pha an | 破案 | 2事件を看破して解決する | じけんをかんぱしてかいけつする | |||
Chữ Hán | phá thai | pha thai | 破胎 | 中絶(妊娠)、中絶する(医学用語) | ちゅうぜつ、ちゅうぜつする | |||
Hán Nôm | phá dỡ | pha do | 破𡁎 | 解体する | かいたいする | |||
Chữ Hán | phác | phac | 撲 | (未分類の字/音) | ぼく | đánh 打 | ||
Chữ Hán | phác | phac | 朴/樸 | 朴(質朴などの語句を構成する) ➡chất phác | ぼく | bộc 朴 | ||
Chữ Hán | phách | phach | 拍 | 拍、ビート | はく、びーと | nhịp 喋,nhịp phách | ||
Chữ Nôm | phai/phai màu/phai nhạt | phai/phai mau/phai nhat | 𬜞/𬜞𬜝/𬜞𤁕 | 薄れる、色褪せる | うすれる、いろあせる | |||
Chữ Hán | phái/phe | phai/phe | 派 | 派(派派などの語句を構成する) ➡phe phái,bè phái | は | phe 派 | ||
Chữ Hán | phái hữu | phai huu | 派右 | 右派、右翼 | うは、うよく | |||
Chữ Hán | phái tả | phai ta | 派左 | 左派、左翼 | さは、さよく | |||
Chữ Hán | phái đoàn | phai doan | 派団 | 派遣団、代表団 | はけんだん、だいひょうだん | đoàn đại diện | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | phải | phai | 𬆃/沛/拜 | 1∼すべきである | すべきである | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | phải | phai | 𬆃/沛/拜 | 2右 | みぎ | hữu 右 | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | phải | phai | 𬆃/沛/拜 | 3必須、マスト | ひっす、ますと | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | phải | phai | 𬆃/沛/拜 | 4正しい | ただしい | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | phải(J phải không ?) | phai(J phai khong ?) | 𬆃(J𬆃空?) | J(動詞、文節)ですよね?(付加疑問文) | J(どうし、ぶんせつ)ですよね?(ふかぎもんぶん) | |||
Chữ Nôm | phải chăng | phai chang | 𬆃𠲕 | 1∼だろうね 2ちょうど 3是と非、正誤 | 1∼だろうね 2ちょうど 3ぜとひ、せいご | |||
Chữ Hán | Phạm | Pham | 范 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | phàm | pham | 凡 | 凡(𠊚凡などの語句を構成する) ➡người phàm | ぼん、はん | |||
Chữ Hán | phẩm | pham | 品 | 品(食品などの語句を構成する)➡thực phẩm | ひん、しな | |||
Chữ Hán | phẩm chất | pham chat | 品質 | 品質、資質 | ひんしつ、ししつ | |||
Chữ Hán | phạm | pham | 犯 | 犯(罪犯などの語句を構成する)➡tội phạm | はん | |||
Chữ Hán | phạm tội | pham toi | 犯罪 | 犯罪行為、法律上の犯罪要件を実行すること | はんざいをおかすこと、ほうりつじょうのはんざいこういをじっこうすること | tội phạm 罪犯 | ||
Chữ Hán | phạm nhân | pham nhan | 犯人 | 有罪判決が確定した人(日本語と意味が違う) | ゆうざいはんけつがかくていしたひと(にほんごといみがちがう) | phạm đồ,kẻ mắc tội | ||
Chữ Hán | phạm | pham | 範 | 範(師範などの語句を構成する)➡sự phạm | はん | |||
Chữ Hán | Phan | Phan | 潘 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | phân | phan | 糞 | 糞 | ふん、くそ | |||
Chữ Hán | phán | phan | 判 | 判(判決などの語句を構成する) | はん | |||
Chữ Hán | phán quyết | phan quyet | 判決 | 判決 | はんけつ | |||
Chữ Hán | phán đoán | phan doan | 判断 | 判断、判断する | はんだん、はんだんする | |||
Chữ Hán | phán xét | phan xet | 判察 | 裁判する、審判を下す | さいばんする、しんぱんをくだす | |||
Chữ Hán | phân | phan | 分 | 分(分散などの語句を構成する) | ぶん、ふん、わける | |||
Chữ Hán | phân tán | phan tan | 分散 | 分散、分散する | ぶんさん、ぶんさんする | |||
Chữ Hán | phân tầng | phan tang | 分層 | 階層 | かいそう | |||
Chữ Hán | phân biệt chủng tộc | phan biet chung toc | 分別種族 | 人種差別 | じんしゅさべつ | |||
Chữ Hán | phân bố | phan bo | 分布 | 分布、分布する、散らばる | ぶんぷ、ぶんぷする、ちらばる | |||
Chữ Hán | phân huỷ | phan huy | 分毀 | 崩壊する、腐敗する、分解する | ほうかいする、ふはいする、ぶんかいする | |||
Chữ Hán | phận sự | phan su | 分事 | 義務、割り当てられた任務 | ぎむ、わりあてられたにんむ | |||
Chữ Hán | phân khúc | phan khuc | 分曲 | セグメント、区画 | せぐめんと、くかく | |||
Chữ Hán | phân | phan | 紛 | 紛(紛争などの語句を構成する) | ふん、まがう | |||
Chữ Hán | phân tranh | phan tranh | 紛争 | 紛争 | ふんそう | |||
Chữ Hán | phân | phan | 雰 | (未分類の字/音) | ふん | sương mù.không khí | ||
Chữ Hán | phấn | phan | 奮 | 奮(奮激などの語句を構成する) | ふん | |||
Chữ Hán | phấn đấu | phan dau | 奮闘 | 奮闘する | ふんとうする | |||
Chữ Hán | phấn | phan | 粉 | (未分類の字/音) | ふん、こな | bột 𥹸 | ||
Chữ Hán | phần | phan | 墳 | 墳(墳墓などの語句を構成する) | ふん | |||
Chữ Hán | phần mộ | phan mo | 墳墓 | 墳墓、墓 | ふんぼ、はか | |||
Chữ Hán | phẫn | phan | 憤 | 憤(憤怒などの語句を構成する) | ふん、いきどおる | |||
Chữ Hán | phẫn nộ | phan no | 憤怒 | 憤慨、激怒、激怒する、憤慨する、憤怒する | ふんがい、げきど、げきどする、ふんがいする、ふんどする、ふんぬする | thịnh nộ 盛怒 | ||
Chữ Hán | phản | phan | 反 | 反(反対などの語句を構成する) | はん、そる | |||
Chữ Hán | phản | phan | 坂 | (未分類の字/音) | はん、さか | đường đèo, đường dốc,con dốc | ||
Chữ Hán | phản | phan | 阪 | (未分類の字/音) | はん、さか | đường đèo, đường dốc,con dốc | ||
Chữ Hán | phản | phan | 返 | 返(往返などの語句を構成する)➡vãng phản | へん、かえす | |||
Chữ Hán | phạn | phan | 飯 | (未分類の字/音) | はん、めし | bữa ăn,cơm | ||
Chữ Hán | phản bội | phan boi | 反背 | 裏切り、裏切る | うらぎり、うらぎる | |||
Chữ Hán | phản ánh | phan anh | 反映 | 反映、反映する | はんえい、はんえいする | |||
Chữ Hán | phân biệt | phan biet | 分別 | 分別、分別する、区別する、差別する | ふんべつ、ふんべつする、くべつする、さべつする | |||
Hán Nôm | Phân biệt vùng miền | Phan biet vung mien | 分別𤀘沔 | 地域差別、出身差別 | ちいきさべつ、しゅっしんさべつ | |||
Chữ Hán | phản cách mạng | phan cach mang | 反革命 | 反革命 | はんかくめい | |||
Chữ Hán | phản đối | phan doi | 反対 | tán thành | 反対、反対する、抗議する | はんたい、はんたいする、こうぎする | ||
Chữ Hán | phản hồi | phan hoi | 反回 | 反応、フィードバック | はんのう、ふぃーどばっく | |||
Chữ Hán | phản kháng | phan khang | 反抗 | 反抗、反抗する | はんこう、はんこうする | |||
Chữ Hán | phản khoa học | phan khoa hoc | 反科学 | 非科学的な | ひかがくてきな | |||
Chữ Hán | phản kích | phan kich | 反撃 | 反撃、反撃する | はんげき、はんげきする | |||
Chữ Hán | phản bác | phan bac | 反駁 | 反駁、反駁する、反論する | はんばく、はんばくする | |||
Chữ Hán | phản biện | phan bien | 反弁 | 反論する | はんろんする | |||
Chữ Hán | phấn khích | phan khich | 奮激 | 興奮、興奮する | こうふん、こうふんする | |||
Chữ Hán | phản ứng | phan ung | 反応 | 反応、反応する | はんのう、はんのうする | |||
Chữ Hán | phản xạ | phan xa | 反射 | 反射、反射する | はんしゃ、はんしゃする | |||
Hán Nôm | phần mềm | phan mem | 份𣠳 | phần cứng 份𠠊 | ソフトウェア(IT用語) | そふとうぇあ | ||
Hán Nôm | phần cứng | phan cung | 份𠠊 | phần mềm 份𣠳 | ハードウェア(IT用語) | はーどうぇあ | ||
Hán Nôm | phần trăm | phan tram | 份𤾓 | 百分率、パーセント ➡một trăm phần trăm 100% | ひゃくぶんりつ、ぱーせんと | |||
Chữ Hán/English | phần comment | phan comment | 份 comment | コメント欄 | こめんとらん | |||
Chữ Hán | phân vân | phan van | 紛紜 | 判断に迷う、混乱、揉め事、紛紜 | はんだんにまよう、こんらん、もめごと、ふんぬん | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | phàn nàn | phan nan | 𡃎𡅧 | 不平不満を言う | ふへいふまんをいう | |||
Chữ Hán | phẳng/phẳng bằng | phang/phang bang | 塝/塝平 | 平らな | たいらな | |||
Chữ Nôm | phanh(phân) | phanh(phan) | 𢴒 | 殺す、処刑する(古語) | ころす、しょけいする | |||
French | phanh | phanh | frein | ブレーキ、ブレーキをかける | ぶれーき、ぶれーきをかける | |||
Chữ Nôm/French | phanh đĩa | phanh dia | frein 𥐨 | ディスクブレーキ、ブレーキディスク | でぃすくぶれーき、ぶれーきでぃすく | |||
Chữ Hán | pháo | phao | 砲 | 砲(砲高射などの語句を構成する) | ほう | |||
Chữ Hán | pháo cao xạ | phao cao xa | 砲高射 | 高射砲 | こうしゃほう | cao xạ pháo | ||
Chữ Hán | pháo đài | phao dai | 砲台 | 砦、要塞 | とりで、ようさい | |||
Chữ Hán | pháp | phap | 法 | 法(法律などの語句を構成する) | ほう | |||
Chữ Hán | Pháp | Phap | 法 | フランス | ふらんす | |||
Chữ Hán | phạp | phap | 乏 | (未分類の字/音) | ぼう、とぼしい | nghèo, ít | ||
Chữ Hán | pháp nhân | phap nhan | 法人 | 法人、法人の | ほうじん、ほうじんの | |||
Chữ Hán | pháp luật | phap luat | 法律 | 法律、法律の | ほうりつ、ほうりつの | |||
Chữ Hán | pháp sư | phap su | 法師 | 魔術師(日本語と意味が違う) | まじゅつし | |||
Chữ Hán | phát | phat | 発/發 | 発(発展などの語句を構成する) | はつ | |||
Chữ Hán | phát | phat | 髪 | (未分類の字/音) | はつ、かみ | tóc 𩯀 | ||
Chữ Hán | phất | phat | 払 | (未分類の字/音) | ふっ、はらう | trả 㨋 | ||
Chữ Hán | phạt | phat | 伐 | 伐(征伐などの語句を構成する)➡chinh phạt | ばつ | |||
Chữ Hán | phạt | phat | 罰 | 罰(懲罰などの語句を構成する)➡trừng phạt | ばつ | |||
Hán Nôm | phạt nguội | phat nguoi | 罰𫥖 | 防犯カメラによる違反摘発 | ぼうはんかめらによるいはんてきはつ | |||
Chữ Hán | phật | phat | 仏/佛 | 仏(仏教などの語句を構成する) | ぶつ、ふつ、ほとけ | |||
Chữ Hán | Phật giáo | Phat giao | 仏教 | 仏教 | ぶっきょう | |||
Chữ Hán | phát âm | phat am | 発音 | 発音 | はつおん | |||
Chữ Hán | phát động | phat dong | 発動 | 発動する、行動を起こす | はつどうする、こうどうをおこす | |||
Chữ Hán | phát hành | phat hanh | 発行 | 発行、発行する | はっこう、はっこうする | |||
Chữ Hán | phát huy | phat huy | 発揮 | 発揮する、活動する | はっきする、かつどうする | |||
Chữ Hán | phát ngôn | phat ngon | 発言 | 発言、発言する | はつげん、はつげんする | |||
Chữ Hán | phát sinh | phat sinh | 発生 | 発生する | はっせい、はっせいする | |||
Chữ Hán | phát thanh | phat thanh | 発声 | 放送する(音声)、音声放送する | ほうそうする、おんせいほうそうする | |||
Chữ Hán | phát tiết | phat tiet | 発節 | 出現する、発露する、表現する、現す | しゅつげんする、はつろする、ひょうげんする、あらわす | |||
Chữ Hán | phát triển | phat trien | 発展 | 開発、発展、開発する、発展する | かいはつ、はってん、かいはつする、はってんする | |||
Chữ Hán | phát vấn | phat van | 発問 | 質問、質問する | しつもん、しつもんする | |||
Chữ Hán | phát cuồng | phat cuong | 発狂 | 発狂、狂う、発狂する | はっきょう、くるう、はっきょうする | |||
Chữ Hán | phát điên | phat dien | 発癲 | 発狂、狂う、発狂する、激昂する | はっきょう、くるう、はっきょうする、げきこうする | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | phát sóng | phat song | 発㳥 | 放送、放送する | ほうそう、ほうそうする | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | phát ra | phat ra | 発𠚢 | 発出する、出す | はっしゅつする、だす | |||
French | phát xít | phat xit | fasciste | ファシスト、全体主義者、軍国主義者 | ふぁしすと、ぜんたいしゅぎしゃ、ぐんこくしゅぎしゃ | |||
Chữ Hán | phẫu | phau | 缶 | (未分類の字/音) | かん | đóng hộp | ||
Chữ Hán | phẫu | phau | 剖 | 剖(解剖などの語句を構成する)➡giải phẫu | ぼう | |||
Chữ Hán | phẫu thuật | phau thuat | 剖術 | 手術、手術する | しゅじゅつ、しゅじゅつする | |||
Chữ Hán | phe phái | phe phai | 派派 | 派閥 | はばつ | |||
Chữ Hán | phê | phe | 批 | 批(批評などの語句を構成する) | ひ | |||
Chữ Hán | phê bình | phe binh | 批評 | 批評、批評する、批判する | ひひょう、ひひょうする、ひはんする | |||
Chữ Hán | phế | phe | 廃/廢 | 廃(廃料などの語句を構成する) | はい、すたれる | |||
Chữ Hán | phế liệu | phe lieu | 廃料 | スクラップ、廃棄物 | すくらっぷ、はいきぶつ | |||
Chữ Hán | phế | phe | 肺 | (未分類の字/音) | はい | phổi 肺 | ||
Chữ Nôm | phép | phep | 𪫚 | 許可、許し、しきたり、作法、決まり | きょか、ゆるし、しきたり、さほう、きまり | |||
Chữ Nôm | phét | phet | 㗶 | 吹かし、大げさ、嘘 | ふかし、おおげさ、うそ | dối trá 嚉詐 | ||
Chữ Nôm | phết | phet | 撥 | 塗る | ぬる | quết | ||
Chữ Nôm | phễu | pheu | 𫿴 | 漏斗 | ろうと | |||
Chữ Hán | phi | phi | 飛 | 飛(飛行家などの語句を構成する) | ひ、とぶ | |||
Chữ Hán | Phi Hành Gia | Phi Hanh Gia | 飛行家 | 宇宙飛行士 | うちゅうひこうし | |||
Chữ Hán | phi | phi | 妃 | 妃(王妃などの語句を構成する)➡vương phi | ひ、きさき | hoàng hậu皇后 | ||
Chữ Hán | phi | phi | 扉 | (未分類の字/音) | ひ、とびら | cửa 𨷯 | ||
Chữ Hán | phi | phi | 披 | (未分類の字/音) | ひ | mở 𢲫 | ||
Chữ Hán | phí | phi | 費 | 費(支費などの語句を構成する)➡chi phí | ひ、ついやす | |||
Chữ Hán | phí tiền | phi tien | 費銭 | 無駄遣い、浪費 | むだづかい、ろうひ | |||
Chữ Hán | phí | phi | 沸 | (未分類の字/音) | ふつ、わかす | sôi | ||
Chữ Hán | phì | phi | 肥 | 肥(脿肥などの語句を構成する)➡béo phì | ひ、こえる | |||
Chữ Hán | phỉ | phi | 誹 | 誹(誹謗などの語句を構成する) | ひ、そしる | |||
Chữ Hán | phỉ báng | phi bang | 誹謗 | 誹謗、誹謗する、謗る、誹る | ひぼう、ひぼうする、そしる | |||
Chữ Hán | phi | phi | 非 | 非(非洲などの語句を構成する) | ひ、あらず | chẳng phải,trái,sai lầm | ||
Chữ Hán | phi vật thể | phi vat the | 非物体 | 無形、無形の | むけい、むけいの | vô hình 無形 | ||
Chữ Hán | Phi Châu | Phi Chau | 非洲 | アフリカ | あふりか | |||
Chữ Hán | phi thường | phi thuong | 非常 | 非常に、非常な、並み外れた | ひじょうに、ひじょうな、なみはずれた | |||
Chữ Hán | phi phàm | phi pham | 非凡 | 非凡な、普通ではない | ひぼんな、ふつうではない | |||
Chữ Hán | phi cơ | phi co | 飛機 | 飛行機 | ひこうき | máy bay | ||
Chữ Hán | phi đội | phi doi | 飛隊 | 飛行隊 | ひこうたい | |||
Chữ Hán | phi kiếm | phi kiem | 飛剣 | 投げ剣 | なげけん | |||
Chữ Hán | phi trường | phi truong | 飛場 | 飛行場、空港 | ひこうじょう、くうこう | sân bay | ||
Chữ Nôm | phía | phia | 𪰂 | 方向、方角 | ほうこう、ほうがく | |||
Hán Nôm | phía bắc | phia bac | 𪰂北 | 北方、北へ、北に | ほっぽう、きたへ、きたに | |||
Hán Nôm | phía đông | phia dong | 𪰂東 | 東方、東へ、東に | とうほう、ひがしへ、ひがしに | |||
Hán Nôm | phía nam | phia nam | 𪰂南 | 南方、南へ、南に | なんぽう、みなみへ、みなみに | |||
Hán Nôm | phía tây | phia tay | 𪰂西 | 西方、西へ、西に | せいほう、にしへ、にしに | |||
Chữ Nôm | phía trước | phia truoc | 𪰂𠓀 | 前方、前へ、前に | ぜんぽう、まえへ、まえに | |||
Chữ Nôm | phía dưới | phia duoi | 𪰂𨑜 | 下方、下へ、下に | かほう、したへ、したに | |||
Chữ Hán | phích | phich | 癖 | (未分類の字/音) | へき、くせ | thói quen xấu | ||
Chữ Hán | phích | phich | 澼 | 澼(澼渃などの語句を構成する) | へき | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | phích cắm | phich cam | 澼㩒 | プラグ | ぷらぐ | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | phích nước | phich nuoc | 澼渃 | 魔法瓶、水筒 | まほうびん、すいとう | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | phích đựng nước | phich dung nuoc | 澼撜渃 | 魔法瓶、水筒 | まほうびん、すいとう | |||
Chữ Hán | phiếm | phiem | 氾 | (未分類の字/音) | はん | chảy tràn | ||
Chữ Hán | phiếm | phiem | 汎 | (未分類の字/音) | はん | rộng | ||
Chữ Hán | phiên | phien | 藩 | 藩(藩鎮などの語句を構成する) | はん | |||
Chữ Hán | phiên trấn | phien tran | 藩鎮 | 辺境の勢力 | へんきょうのせいりょく | |||
Chữ Hán | phiên | phien | 番 | 番(輪番などの語句を構成する)➡luân phiên | ばん | |||
Chữ Hán | phiên | phien | 翻 | 翻(翻訳などの語句を構成する) | ほん、ひるがえす | |||
Chữ Hán | phiên dịch | phien dich | 翻訳 | 翻訳、翻訳する | ほんやく、ほんやくする | |||
Chữ Hán | phiên dịch viên | phien dich vien | 翻訳員 | 翻訳者 | ほんやくしゃ | |||
Chữ Hán | phiên bản | phien ban | 翻版 | バージョン | ばーじょん | |||
Chữ Hán | phiến | phien | 扇 | (未分類の字/音) | せん、おうぎ | quạt 𦑗 | ||
Chữ Hán | phiến | phien | 販 | (未分類の字/音) | はん | buôn bán | ||
Chữ Hán | phiến | phien | 片 | 片(阿片などの語句を構成する)➡a phiến | へん、かた | một mẩu ,một mặt | ||
Chữ Hán | phiền | phien | 煩 | 煩(煩悶などの語句を構成する) | はん、わずらわしい | |||
Chữ Hán | phiền | phien | 煩 | 煩わしい、面倒くさい | わずらわしい、めんどうくさい | |||
Chữ Hán | phiền phức | phien phuc | 煩複 | 面倒な、厄介な | めんどうな、やっかいな | |||
Chữ Hán | phiền muộn | phien muon | 煩悶 | 憂鬱になる、気が滅入る | ゆううつになる、きがめいる | |||
Chữ Hán | phiền nhiễu | phien nhieu | 煩擾 | 煩擾、煩わしく乱れること | はんじょう、わずらわしくみだれること | |||
Chữ Hán | phiệt | phiet | 閥 | 閥(財閥などの語句を構成する)➡tài phiệt | ばつ | |||
Chữ Hán | phiêu | phieu | 漂 | 漂(漂流などの語句を構成する) | ひょう、ただよう | |||
Chữ Hán | phiêu bạc/phiêu bạt | phieu bac/phieu bat | 漂泊 | 放浪する、徘徊する、冒険する、彷徨う | ほうろうする、はいかいする、ぼうけんする、さまよう | lênh đênh,trôi giạt | ||
Chữ Hán | phiêu lưu | phieu luu | 漂流 | 漂流する、放浪する、冒険する、彷徨う | ひょうりゅうする、ほうろうする、ぼうけんする、さまよう | mạo hiểm 冒険 | ||
Chữ Hán | phiêu lưu ký | phieu luu ky | 漂流記 | 漂流記、冒険記 | ひょうりゅうき、ぼうけんき | |||
Chữ Hán | phiếu | phieu | 票 | 票(𠬃票などの語句を構成する)➡bỏ phiếu | ひょう | |||
Chữ Hán | phiếu lý lịch tư pháp | phieu ly lich tu phap | 票履歴司法 | 犯罪経歴証明書、無犯罪証明書 | はんざいけいれきしょうめいしょ、むはんざいしょうめいしょ | |||
French | phim | phim | film | フィルム、映画 | ふぃるむ、えいが | |||
French/Chữ Hán | phim câm | phim cam | film 噤 | サイレント映画 | さいれんとえいが | |||
French/Chữ Hán | phim hoạt hình | phim hoat hinh | film 活形 | アニメーション映画 | あにめーしょんえいが | |||
French/Chữ Hán | phim tài liệu | phim tai lieu | film 材料 | ドキュメンタリー | どきゅめんたりー | |||
French/Chữ Hán | phim truyền hình | phim truyen hinh | film 伝形 | テレビドラマ | てれびどらま | |||
French/Chữ Hán | phim hành động | phim hanh dong | film 行動 | アクション映画 | あくしょんえいが | |||
French/Chữ Hán | phim khoa học viễn tưởng | phim khoa hoc vien tuong | film 科学遠想 | SF映画 | えすえふえいが | |||
French/Chữ Hán | phim tình cảm | phim tinh cam | film 情感 | 恋愛映画 | れんあいえいが | |||
French/Chữ Hán | phim hài hước | phim hai huoc | film 諧謔 | コメディー映画 | こめでぃーえいが | |||
French/Chữ Hán | phim phiêu lưu | phim phieu luu | film 漂流 | 冒険映画 | ぼうけんえいが | |||
French/Chữ Hán | phim trinh thám | phim trinh tham | film 偵探 | ミステリー映画 | みすてりーえいが | |||
French/Chữ Hán | phim kinh dị | phim kinh di | film 驚異 | ホラー映画 | ほらーえいが | |||
French/Chữ Hán | phim thiếu nhi | phim thieu nhi | film 少児 | 子供向け映画 | こどもむけえいが | |||
Chữ Nôm | phình | phinh | 𫯡/𬛙 | 膨らむ、膨張する | ふくらむ、ぼうちょうする | phình ra | ||
Chữ Hán | phó | pho | 副 | 副(副主席などの語句を構成する) | ふく | |||
Chữ Hán | phó chủ tịch | pho chu tich | 副主席 | 副主席 | ふくしゅせき | |||
Chữ Hán | phó giám đốc | pho giam doc | 副監督 | 副社長 | ふくしゃちょう | |||
Chữ Hán | phó cục trưởng | pho cuc truong | 副局長 | 副局長 | ふくきょくちょう | |||
Chữ Nôm | phở | pho | 𬖾 | フォー、米の麺 | ふぉー、こめのめん | |||
Chữ Nôm | phở gà | pho ga | 𬖾𪃿 | チキンフォー(麺料理) | ちきんふぉー | |||
Chữ Nôm | phở xào | pho xao | 𬖾𤇤 | 焼きフォー、フォーサオ(麺料理) | やきふぉー、ふぉーさお | |||
Chữ Hán | phó | pho | 付 | 付(対付などの語句を構成する)➡đối phó | ふ、つける | phụ 附 | ||
Chữ Hán | phó | pho | 赴 | (未分類の字/音) | ふ、おもむく | đi làm | ||
Chữ Hán | phó | pho | 訃 | (未分類の字/音) | ふ | tin buồn | ||
Chữ Hán | phố | pho | 舗 | 街の通り、市内道路 | まちのとおり、しないどうろ | |||
Chữ Hán | phổ | pho | 普 | 普(普通などの語句を構成する) | ふ | |||
Chữ Hán | phổ | pho | 浦 | (未分類の字/音) | うら | bến sông, ven bờ | ||
Chữ Hán | phổ | pho | 譜 | 譜(光譜などの語句を構成する)➡quang phổ | ふ | Một bản ghi có hệ thống và sắp xếp | ||
Chữ Hán | phổ cập | pho cap | 普及 | 普及する | ふきゅうする | |||
Chữ Hán | phổ thông | pho thong | 普通 | 普通の、広く普及した、一般的な(認識) | ふつうの、ひろくふきゅうした、いっぱんてきな | bình thường 平常 | ||
Chữ Hán | phổ biến | pho bien | 普遍 | 普遍の、普遍的な、一般的に認識されている | ふへんの、ふへんてきな、いっぱんてきににんしきされている | nổi tiếng | ||
Chữ Hán | phó từ | pho tu | 副詞 | 副詞 | ふくし | trạng từ | ||
Chữ Hán | phố xá | pho xa | 舗舍 | 街の通り、市内道路 | まちのとおり、しないどうろ | |||
French | phô mai | pho mai | fromage | チーズ | ちーず | |||
Chữ Hán | phơi | phoi | 𤇨 | 広げて乾かす(洗濯物)、さらけ出す、公開する | ひろげてかわかす(せんたくもの)、さらけだす、こうかいする | |||
Chữ Hán | phối | phoi | 配 | 配(配合などの語句を構成する) | はい、くばる | |||
Chữ Hán | phối hợp | phoi hop | 配合 | 組み合わせる、混合する、編合する(人、組織) | くみあわせる、こんごうする、へんごうする | |||
Chữ Hán | phồn | phon | 繁 | 繁(繁栄などの語句を構成する) | はん、しげる | |||
Chữ Hán | phồn vinh | phon vinh | 繁栄 | 繁栄、繁栄する(古語) | はんえい、はんえいする | |||
Chữ Hán | phồn thịnh | phon thinh | 繁盛 | 繁盛、繁盛する(古語) | はんじょう、はんじょうする | |||
Chữ Hán | phong | phong | 風 | 風(風格などの語句を構成する) | ふう、かぜ | Gió | ||
Chữ Hán | phong trần | phong tran | 風塵 | 風と塵、彷徨い苦労する事の例え、ボヘミアンスタイル | かぜとちり、さまよいくろうすることのたとえ、ぼへみあんすたいる | |||
Chữ Hán | phong trào | phong trao | 風潮 | 政治的な運動、キャンペーン(日本語と意味が違う) | せいじてきなうんどう、きゃんぺーん | |||
Chữ Hán | phong trào đông du | phong trao dong du | 風潮東遊 | 東遊運動 | とうゆううんどう | |||
Chữ Hán | phong cách | phong cach | 風格 | スタイル、人や物の雰囲気 | すたいる、ひとやもののふんいき | |||
Chữ Hán | phong thủy | phong thuy | 風水 | 風水 | ふうすい | |||
Chữ Hán | phong tình | phong tinh | 風情 | 軽薄な、尻軽な | けいはくな、しりがるな | |||
Chữ Hán | phong | phong | 封 | 封(封鎖などの語句を構成する) | ふう、ほう | |||
Chữ Hán | phong bì | phong bi | 封皮 | 封筒 | ふうとう | |||
Chữ Hán | phong kiến | phong kien | 封建 | 封建、封建の、封建制度の | ほうけん、ほうけんの、ほうけんせいどの | |||
Chữ Hán | phong tỏa/toả | phong toa/toa | 封鎖 | 封鎖する | ふうさする | |||
Chữ Hán | phong tước | phong tuoc | 封爵 | 貴族に封ずる | きぞくにほうずる | |||
Chữ Hán | phong | phong | 峰 | 峰(園國家峰牙-己榜などの語句を構成する)➡Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng | ほう、みね | Ngọn núi | ||
Chữ Hán | phong | phong | 蜂 | (未分類の字/音) | ほう、はち | ong,con ong | ||
Chữ Hán | phong | phong | 豊/豐 | 豊(豊富などの語句を構成する) | ほう、ゆたか | |||
Chữ Hán | phong phú | phong phu | 豊富 | 豊富、豊富な | ほうふ、ほうふな | |||
Chữ Hán | phóng | phong | 放 | 放(放大などの語句を構成する) | ほう、はなす | |||
Chữ Hán | phóng đại | phong dai | 放大 | 1拡大する、大きくする | かくだいする、おおきくする | |||
Chữ Hán | phóng đại | phong dai | 放大 | 2誇張する、言い過ぎる、大げさな、言い過ぎの | こちょうする、いいすぎる、おおげさな、いいすぎの | làm nặng thêm, làm thái quá, quá đáng | ||
Chữ Hán | phóng khoáng | phong khoang | 放曠 | 寛大な | かんだいな | |||
Chữ Hán | Phóng sinh/Phóng sanh | Phong sinh/Phong sanh | 放生 | 放生、放生会(仏教) | ほうじょう、ほうじょうえ | |||
Chữ Hán | phóng điện | phong dien | 放電 | 放電、放電する | ほうでん、ほうでんする | |||
Chữ Hán | phóng viên | phong vien | 訪員 | 特派員、リポーター、インタビュアー(ジャーナリスト、記者などの) | とくはいん、りぽーたー、いんたびゅあー(じゃーなりすと、きしゃなどの) | |||
Chữ Hán | phóng sự | phong su | 訪事 | 現地報告、ルポルタージュ | げんちほうこく、るぽるたーじゅ | |||
Chữ Hán | phóng hỏa | phong hoa | 放火 | 放火、放火する | ほうか、ほうかする | |||
Chữ Hán | phòng | phong | 房 | 部屋、室、部門 | へや、しつ、ぶもん | |||
Chữ Hán | phòng bếp | phong bep | 房𤇮 | キッチン、台所 | きっちん、だいどころ | |||
Chữ Hán | phòng khách | phong khach | 房客 | リビング、居間 | りびんぐ、いま | |||
Chữ Hán | phòng học | phong hoc | 房学 | 教室 | きょうしつ | |||
Chữ Hán | phòng họp | phong hop | 房合 | 会議室 | かいぎしつ | |||
Chữ Hán | phòng | phong | 防 | 防(国防などの語句を構成する)➡quốc phòng | ぼう、ふせぐ | |||
Chữ Hán | phòng ngừa | phong ngua | 防御/防禦 | 防御、防ぐ、防御する、防止する、予防する | ぼうぎょ、ふせぐ、ぼうぎょする、ぼうしする、よぼうする | |||
Hán Nôm | phòng chống | phong chong | 防𢶢 | 防御、防ぐ、防御する、防止する | ぼうぎょ、ふせぐ、ぼうぎょする、ぼうしする | |||
Chữ Hán | phòng thân | phong than | 防身 | 自己防衛の、身を守る | じこぼうえいの、みをまもる | |||
Hán Nôm | phòng cháy chữa cháy | phong chay chua chay | 防𪸔𡪇𪸔 | 防火と消火 | ぼうかとしょうか | 略語:PCCC | ||
Chữ Hán | phỏng | phong | 倣 | 倣(模倣などの語句を構成する)➡mô phỏng | ほう、ならう | |||
Chữ Hán | phỏng | phong | 訪 | 訪(訪問などの語句を構成する) | ほう、たずねる | |||
Chữ Hán | phỏng vấn | phong van | 訪問 | インタビュー、面接、インタビューする、面接する(日本語と意味が違う) | いんたびゅーする、めんせつする(にほんごといみがちがう) | |||
Hán Nôm | phòng ăn | phong an | 房𫗒 | 食堂、喫食室、ダイニングルーム | しょくどう、きっしょくしつ、だいにんぐるーむ | |||
Hán Nôm | phòng bếp | phong bep | 房𤇮 | 台所、キッチン | だいどころ、きっちん | |||
Hán Nôm | phòng thay đồ | phong thay do | 房𠊝𣘊 | 試着室 | しちゃくしつ | phòng thử đồ 房試𣘊 | ||
Chữ Hán | phòng bị | phong bi | 防備 | 防備、防備の、敵に備える | ぼうび、ぼうびの、てきにそなえる | |||
Chữ Hán | phòng dịch | phong dich | 防疫 | 防疫、防疫の、防疫する | ぼうえき、ぼうえきの、ぼうえきする | |||
Chữ Hán | phòng diệp | phong diep | 防諜 | 防諜、防諜の、防諜する | ぼうちょう、ぼうちょうの、ぼうちょうする | |||
Chữ Hán | phong độ | phong do | 風度 | マナー(古語) | まなー | |||
Chữ Hán | phong thổ | phong tho | 風土 | 風土 | ふうど | |||
Chữ Hán | phong long | phong long | 風龍 | 縁起の悪い物、穢れた物 | えんぎのわるいもの、けがれたもの | |||
Chữ Hán | phòng gian | phong gian | 防奸 | 敵やスパイを警戒する | てきやすぱいをけいかいする | |||
Chữ Hán | phòng không | phong khong | 防空 | 防空、防空の、防空する | ぼうくう、ぼうくうの、ぼうくうする | |||
Chữ Hán | phòng không quân | phong khong quan | 防空軍 | 防空軍 | ぼうくうぐん | |||
Chữ Hán | phòng ngự | phong ngu | 御/防禦 | 防御、防ぐ、防御する | ぼうぎょ、ふせぐ、ぼうぎょする | |||
Chữ Hán | phòng tránh | phong tranh | 防𠬉 | 防止する、予防する、回避する、避ける | ぼうしする、よぼうする、かいひする、さける | |||
Chữ Hán | phòng ốc | phong oc | 房屋 | 家屋(古語) | かおく(こご) | |||
Chữ Hán | phòng thử | phong thu | 房試 | 試着室 | しちゃくしつ | |||
Chữ Hán | phòng vệ | phong ve | 防衛 | 防衛、防衛する | ぼうえい、ぼうえいする | phòng thủ 防守 | ||
Chữ Hán | phổng | phong | 倣 | 膨らむ | ふくらむ | phổng to ra | ||
Hán Nôm | phổng mũi | phong mui | 倣𪖫 | 得意になる、鼻が高くなる | とくいになる、はながたかくなる | |||
Chữ Hán | phu | phu | 夫 | 夫(夫婦などの語句を構成する) | ふ、おっと | chồng | ||
Chữ Hán | phu nhân | phu nhan | 夫人 | 夫人、既婚女性(古語) | ふじん、きこんじょせい | |||
Chữ Hán | phu phụ | phu phu | 夫婦 | 夫婦(古語) | ふうふ | |||
Chữ Hán | phu quân | phu quan | 夫君 | 夫君、旦那(古語) | ふくん、だんな | |||
Chữ Hán | phu | phu | 膚 | (未分類の字/音) | ふ | da | ||
Chữ Hán | phú | phu | 富 | 富(豊富などの語句を構成する)➡phong phú | ふ、とむ | |||
Chữ Hán | phú dụ | phu du | 富裕 | 富裕(会社名によく使われる) | ふゆう | |||
Chữ Hán | phú | phu | 賦 | 賦 (天賦などの語句を構成する)➡thiên phú | ふ | cống vật | ||
Chữ Hán | phù | phu | 浮 | 浮(浮珠廟などの語句を構成する) | ふ、うく | nổi, lơ lửng | ||
Chữ Hán | Phù Châu Miếu | Phu Chau Mieu | 浮珠廟 | 浮珠寺院、フーチャウ寺院 | ふーちゃうじいん | |||
Chữ Hán | phù | phu | 扶 | 扶(扶桑などの語句を構成する) | ふ、たすける | |||
Chữ Hán | phù tang | phu tang | 扶桑 | 日本の別称、伝説の巨木、扶桑 | にほんのべっしょう、でんせつのきょぼく、ふそう | |||
Chữ Hán | phù | phu | 符 | 符(符合などの語句を構成する) | ふ | |||
Chữ Hán | phù hợp | phu hop | 符合 | 符合、符合する、辻褄があう | ふごう、ふごうする、つじつまがあう | |||
Chữ Hán | phù hiệu | phu hieu | 符号 | 記章、マーク(日本語と意味が違う) | きしょう、まーく(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | phù thủy | phu thuy | 鳬水/符水/鳧水 | 魔女、魔術師、呪術師、魔法使い、ウィザード(=不思議な液体、転じてそれを使う人) | まじょ、うぃざーど | pháp sư | ||
Chữ Hán | phủ | phu | 釜 | (未分類の字/音) | かま | nồi | ||
Chữ Hán | phủ | phu | 否 | 否(否定などの語句を構成する) | ひ、いなむ | |||
Chữ Hán | phủ định | phu dinh | 否定 | 否定、否定する | ひてい、ひていする | |||
Chữ Hán | phủ nhận | phu nhan | 否認 | 否認、否認する | ひにん、ひにんする | |||
Chữ Hán | phủ đầu | phu dau | 否頭 | 先制の、予防の | せんせいの、よぼうの | |||
Chữ Hán | phủ | phu | 府 | 府(政府などの語句を構成する)➡chính phủ | ふ | |||
Chữ Hán | phụ | phu | 婦 | 婦(婦科などの語句を構成する) | ふ | |||
Chữ Hán | phụ khoa | phu khoa | 婦科 | 婦人科(病院) | ふじんか(びょういん) | |||
Chữ Hán | phụ xe | phu xe | 輔車 | アシスタント、助手、乗務員(車両) | あしすたんと、じょしゅ、じょうむいん(しゃりょう) | lơ xe(xe 自動車) | ||
Chữ Hán | phụ | phu | 附 | 附(附属などの語句を構成する) | ふ | |||
Chữ Hán | phụ phí | phu phi | 附費/付費 | 追加料金 | ついかりょうきん | |||
Chữ Hán | phụ thuộc | phu thuoc | 附属 | 附属、付属、附属の、附属する | ふぞく、ふぞく、ふぞくの、ふぞくする | |||
Chữ Hán | phụ cấp | phu cap | 附給 | 給付、手当、給付する | きゅうふ、てあて、きゅうふする | |||
Chữ Hán | phụ gia | phu gia | 附加 | 添加、添加物 | てんか、てんかぶつ | |||
Chữ Hán | phụ kiện | phu kien | 附件 | 附属品、付属品、アクセサリー、コンポーネント | ふぞくひん、ふぞくひん、あくせさりー、こんぽーねんと | linh kiện 零件, phụ tùng 附従 | ||
Chữ Hán | phụ | phu | 父 | 父(父兄などの語句を構成する) | ふ、ちち | bố | ||
Chữ Hán | phụ huynh | phu huynh | 父兄 | 父兄、父兄の | ふけい、ふけいの | |||
Chữ Hán | phụ thân | phu than | 父親 | 父親、父親の | ちちおや、ちちおやの | |||
Chữ Hán | phụ | phu | 阜 | (未分類の字/音) | ふ | đồi núi | ||
Chữ Hán | phụ | phu | 負 | 負(負薄などの語句を構成する) | ふ、おう、まける | |||
Chữ Hán | phụ bạc | phu bac | 負薄 | 恩知らずの | おんしらずの | |||
Chữ Hán | phù hoa | phu hoa | 浮華 | 派手な | はでな | |||
Chữ Hán | phụ họa | phu hoa | 附和 | 付和する、付和雷同する | ふわする、ふわらいどうする | |||
Chữ Hán | phụ nữ | phu nu | 婦女 | 婦女、婦人、女性 | ふじょ、ふじん、じょせい | |||
Chữ Hán | phụ trách | phu trach | 負責 | 責任を負う、担当する | せきにんをおう、たんとうする | |||
Chữ Hán | phúc | phuc | 幅 | (未分類の字/音) | ふく、はば | bức 幅,幅幀 bức tranh,幅墻 bức tường | ||
Chữ Hán | phúc | phuc | 福 | 福(幸福などの語句を構成する)➡hạnh phúc | ふく | |||
Chữ Hán | phúc lợi | phuc loi | 福利 | 福祉、福利厚生、福祉の、福利厚生の | ふくし、ふくりこうせい、ふくしの、ふくりこうせいの | |||
Chữ Hán | phúc | phuc | 腹 | 腹(腹膜などの語句を構成する) | ふく、はら | |||
Chữ Hán | phúc mạc | phuc mac | 腹膜 | 腹膜 | ふくまく | |||
Chữ Hán | phúc | phuc | 覆 | 覆(覆審などの語句を構成する) | ふく、くつがえす | lật đổ | ||
Chữ Hán | phúc thẩm | phuc tham | 覆審 | 控訴審 | こうそしん | |||
Chữ Hán | phục | phuc | 伏 | 伏(埋伏などの語句を構成する)➡mai phục | ふく、ふせる | |||
Chữ Hán | phục | phuc | 復 | 復(恢復などの語句を構成する)➡khôi phục | ふく | |||
Chữ Hán | phục sinh | phuc sinh | 復生 | 復活、復活する | ふっかつ、ふっかつする | |||
Chữ Hán | phục hưng | phuc hung | 復興 | 復興、復興する | ふっこう、ふっこうする | |||
Chữ Hán | phục hồi | phuc hoi | 復回 | 回復、回復する | かいふく、かいふくする | |||
Hán Nôm | phục dựng | phuc dung | 復𥩯 | 再構築する、再建する、復元する | さいこうちくする、さいけんする、ふくげんする | |||
Chữ Hán | phục | phuc | 服 | 服(同服などの語句を構成する)➡đồng phục | ふく | |||
Chữ Hán | phục vụ | phuc vu | 服務 | 務める、勤務する、従事する、従業する | つとめる、きんむする、じゅうじする、じゅうぎょうする | |||
Chữ Hán | phục vụ(sự phục vụ) | phuc vu(su phuc vu) | 服務(事服務) | 服務、勤務、従事、従業、サービス、奉仕 | ふくむ、きんむ、じゅうじ、さーびす、ほうし | |||
Chữ Hán | phục dịch | phuc dich | 服役 | 務める、労役/役務に服する(日本語の懲役に服するという意味はない) | つとめる、ろうえき/えきむにふくする | |||
Chữ Hán | phức | phuc | 複 | 複(複数などの語句を構成する) | ふく | phục 複 | ||
Chữ Hán | phức cảm | phuc cam | 複感 | 複雑な感情、コンプレックス | ふくざつなかんじょう、こんぷれっくす | |||
Chữ Hán | phục | phuc | 複 | 複(複製などの語句を構成する) | ふく | |||
Chữ Hán | phức số | phuc so | 複数 | 複数、複数の、多数の | ふくすう、ふくすうの、たすうの | số nhiều | ||
Chữ Hán | phục chế | phuc che | 複製 | 複製、複製の、複製する | ふくせい、ふくせいの、ふくせいする | |||
Chữ Hán | phức tạp | phuc tap | 複雑 | đơn giản | 複雑、複雑な | ふくざつ、ふくざつな | ||
Chữ Hán | phún | phun | 噴 | 噴(噴水などの語句を構成する) | ふん | phụt, vọt | ||
Chữ Hán/Hán Nôm | phun nước | phun nuoc | 噴渃 | 噴水、水を噴射する | ふんすい、みずをふんしゃする | |||
Chữ Hán | phun thủy nhiệt | phun thuy nhiet | 噴水熱 | 海底熱水噴出 | かいていねっすいふんしゅつ | |||
Hán Nôm | phun lửa | phun lua | 噴焒 | 噴火、噴火する、火炎放射する | ふんか、ふんかする、かえんほうしゃする | núi lửa phun trào | ||
Chữ Hán/Hán Nôm | Phun môi | Phun moi | 噴楳 | 唇に入れるタトゥー | くちびるにいれるたとぅー | |||
Chữ Hán | phùng | phung | 縫 | (未分類の字/音) | ほう、ぬう | khâu | ||
Chữ Hán | phụng | phung | 奉 | 奉(奉命などの語句を構成する) | ほう | tôn sùng | ||
Chữ Hán | phụng mệnh | phung menh | 奉命 | 従う(命令)、命令に従う | したがう(めいれい)、めいれいにしたがう | |||
Chữ Hán | phụng dưỡng | phung duong | 奉養 | 奉仕と世話をする | ほうしとせわをする | |||
Chữ Hán | phụng thân | phung than | 奉親 | 両親に仕える | りょうしんにつかえる | |||
Chữ Hán | phược | phuoc | 縛 | (未分類の字/音) | ばく、しばる | bó buộc | ||
??? | phượt | phuot | ■ | バックパッキング | ばっくぱっきんぐ | Lượt Phượt,du lịch bụi | ||
Chữ Hán | phương | phuong | 方 | 方(方便などの語句を構成する) | ほう、かた | |||
Chữ Hán | phương tiện | phuong tien | 方便 | 方法、手段、方便 | ほうほう、しゅだん、ほうべん | |||
Chữ Hán | phương tiện giao thông | phuong tien giao thong | 方便交通 | 交通手段、移動手段 | こうつうしゅだん、いどうしゅだん | |||
Chữ Hán | phương tiện sinh hoạt | phuong tien sinh hoat | 方便生活 | 生活手段 | せいかつしゅだん | |||
Chữ Hán | phương thức | phuong thuc | 方式 | 方式 | ほうしき | |||
Chữ Hán | phương hướng | phuong huong | 方向 | 方向 | ほうこう | |||
Chữ Hán | Phương | Phuong | 芳 | ベトナム人の名前(女性) | べとなむじんのなまえ(じょせい) | |||
Chữ Hán | phương | phuong | 妨 | 妨(妨害などの語句を構成する) | ぼう、さまたげる | cản trở,gây trở ngại | ||
Chữ Hán | phương hại | phuong hai | 妨害 | 妨害、妨害する | ぼうがい、ぼうがいする | làm tổn hại,gây thiệt cho | ||
Chữ Hán | phương | phuong | 肪 | (未分類の字/音) | ぼう | mỡ | ||
Chữ Hán | phường | phuong | 坊 | 行政区分(日本の区内の町に相当)。日本の平安京でも使われていた行政区分。 | ぎょうせいくぶん(にほんのくないのまちにそうとう) | |||
Chữ Hán | phưởng | phuong | 紡 | (未分類の字/音) | ぼう、つむぐ | xe sợi, đánh sợi | ||
Chữ Hán | phượng | phuong | 鳳 | 鳳(鳳凰などの語句を構成する) | ほう、おおとり | |||
Chữ Hán | Phượng | Phuong | 鳳 | ベトナム人の名前(男性) | べとなむじんのなまえ(だんせい) | |||
Chữ Hán | Phượng hoàng | Phuong hoang | 鳳凰 | 鳳凰、伝説の神獣、フェニックス | ほうおう、でんせつのしんじゅう、ふぇにっくす | |||
Chữ Hán | phượng vĩ | phuong vi | 鳳尾 | 鳳凰木 | ほうおうぼく | |||
Chữ Nôm | phủi | phui | 𢲭 | サッと拭く | さっとふく | |||
Chữ Hán | phút | phut | 丿 | 時間単位、分 | じかんたんい、ふん | |||
Hán Nôm | phút giây | phut giay | 丿𣆰 | 一瞬、瞬間 | いっしゅん、しゅんかん | |||
English | pỏn | pon | porno | ポルノ動画、エロ動画 | ぽるのどうが、えろどうが | |||
Chữ Hán | quá | qua | 過 | 過(過程などの語句を構成する) | か、すぎる | |||
Chữ Hán | quá | qua | 過(J+過) | とてもJ(Jは形容詞、形容動詞) | とても | |||
Chữ Hán | quá | qua | 過(過J) | 過度にJな、J過ぎる(Jは動詞、形容詞、形容動詞) | かどにJな、Jすぎる | |||
Chữ Hán | quá tải | qua tai | 過載 | 過積載、過負荷、過積載の、過負荷の | かせきさい、かふか、かせきさいの、かふかの | |||
Chữ Hán | quá trình | qua trinh | 過程 | 過程、プロセス | かてい、ぷろせす | |||
Chữ Hán | quá chừng | qua chung | 過烝 | 想像よりはるかに上の、非常に、極めて | そうぞうよりはるかにうえの、ひじょうに、きわめて | |||
Chữ Hán | qua | qua | 過 | 通る、過ぎる、通過する、通りかかる、寄って行く、通して | とおる、すぎる、つうかする、とおりかかる、よっていく、とおして | |||
Hán Nôm | qua đón | qua don | 過迍 | 迎えに行く、迎えに来る | むかえにいく、むかえにくる | |||
Hán Nôm | qua lại | qua lai | 過ㇴ | 行き来する、通う | いききする、かよう | đi lại | ||
Chữ Nôm | quà | qua | 𧵟 | お土産、贈り物、プレゼント | おみやげ、おくりもの、ぷれぜんと | |||
Chữ Hán | quả | qua | 寡 | 寡(寡婦などの語句を構成する) | か | |||
Chữ Hán | quá phụ/góa phụ | qua phu/goa phu | 寡婦 | 未亡人 | みぼうじん | |||
Chữ Hán | quả | qua | 果 | 果(花果などの語句を構成する)➡hoa quả | か、はて | |||
Chữ Hán | quả | qua | 果 | 果物、果実 | くだもの、かじつ | trái 𣛤 | ||
Chữ Hán | quả | qua | 果 | 類別詞、果物、実、丸い物 | るいべつし、くだもの、み、まるいもの | |||
Chữ Hán | quả đào | qua dao | 果桃 | 桃 | もも | |||
Chữ Hán | quả lê | qua le | 果梨 | 梨 | なし | |||
Chữ Hán | quả chuối | qua chuoi | 果荎 | バナナ | ばなな | |||
Hán Nôm | quả bưởi | qua buoi | 果𣞻 | グレープフルーツ | ぐれーぷふるーつ | |||
Hán Nôm | quả na | qua na | 果𦰡 | 釈迦頭、蕃茘枝、シュガーアップル、カスタードアップル | しゃかとう、ばんれいし、しゅがーあっぷる、かすたーどあっぷる | |||
Hán Nôm | quả sầu riêng | qua sau rieng | 果𣜷楨 | ドリアン | どりあん | |||
Hán Nôm | quả đu đủ | qua du du | 果𣛭𣛭 | パパイヤ | ぱぱいや | |||
Hán Nôm | quả xoài | qua xoai | 果𣒱 | マンゴー | まんごー | |||
Chữ Hán | quả ổi | qua oi | 果椳 | グァバ | ぐぁば | |||
Chữ Hán | quả cam | qua cam | 果柑 | オレンジ | おれんじ | |||
Hán Nôm | quả cam quýt | qua cam quyt | 果柑桔 | 蜜柑、マンダリン | みかん、まんだりん | |||
Chữ Hán | quả bơ | qua bo | 果巴 | アボカド | あぼかど | |||
Chữ Hán | quả hồng | qua hong | 果紅 | 柿 | かき | |||
Chữ Hán | quả thị | qua thi | 果柿 | 柿、カバイロクロガキ | かき、かばいろくろがき | |||
Chữ Hán | quả thanh long | qua thanh long | 果成龍 | ドラゴンフルーツ、ピタヤ | どらごんふるーつ、ぴたや | |||
Hán Nôm | quả dâu tây | qua dau tay | 果𪳫西 | 苺、イチゴ | いちご | |||
Hán Nôm | quả dưa lê | qua dua le | 果𤫿梨 | メロン(網目がないメロン) | めろん(あみめがない) | |||
Hán Nôm | quả dưa | qua dua | 果𤫿 | 瓜 | うり | |||
Hán Nôm | quả dừa | qua dua | 果梌 | ココナッツ | ここなっつ | |||
Hán Nôm | quả dứa | qua dua | 果𦼥 | パイナップル | ぱいなっぷる | |||
Hán Nôm | quả mít | qua mit | 果櫗 | ジャックフルーツ | じゃっくふるーつ | |||
Chữ Hán | quả nho | qua nho | 果檽 | 葡萄 | ぶどう | |||
Chữ Hán | quả quất(tắc) | qua quat(tac) | 果橘 | 橘、金橘、金柑 | たちばな、きんきつ、きんかん | |||
Chữ Hán | quả bồ đào | qua bo dao | 果葡萄 | 葡萄 | ぶどう | |||
Chữ Hán | quả táo tây | qua tao tay | 果棗西 | 林檎(西洋林檎) | りんご(せいようりんご) | |||
Hán Nôm | quả táo ta | qua tao ta | 果棗𢧲 | インドナツメ(ベトナム林檎) | いんどなつめ(べとなむりんご) | |||
Hán Nôm | quả dưa lưới | qua dua luoi | 果𤫿䋥 | メロン(網目があるメロン) | めろん(あみめがある) | |||
Hán Nôm | quả dưa hấu | qua dua hau | 果𤫿𤬈 | 西瓜 | すいか | |||
Hán Nôm | quả cóc | qua coc | 果𫈅 | タマゴノキ | たまごのき | |||
Hán Nôm | quả chôm chôm | qua chom chom | 果橬橬 | ランブータン | らんぶーたん | |||
Chữ Hán | quả roi | qua roi | 果檑 | レンブ、ジャワフトモモ(北部) | れんぶ、じゃわふともも(ほくぶ) | |||
Hán Nôm | quả mận | qua man | 果𪴏 | レンブ、ジャワフトモモ(南部) | れんぶ、じゃわふともも(なんぶ) | |||
Hán Nôm | quả quýt | qua quyt | 果桔 | 蜜柑、マンダリン | みかん、まんだりん | |||
Hán Nôm | quả bồ quân | qua bo quan | 果蒲筠 | コーヒープラム | こーひーぷらむ | hồng quân | ||
Chữ Hán/French | quả bom | qua bom | 果bombe | 爆弾 | ばくだん | |||
Chữ Hán | quả cảm | qua cam | 果敢 | 果敢な | かかんな | |||
Chữ Hán | quả tang | qua tang | 果贓 | |||||
Chữ Hán | quả | qua | 菓 | (未分類の字/音) | か | bánh kẹo | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | quạ | qua | 𩿙 | 烏、鴉、鵶、カラス | からす | con quạ 𡥵𩿙 ,quạ đen 𩿙黰 | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | quạ quạ | qua qua | 𩿙𩿙 | カーカー、カラスの鳴き声 | かーかー、からすのなきごえ | |||
Chữ Hán | quá độ | qua do | 過渡 | 過渡的な | かとてきな | |||
Chữ Hán | quá độ | qua do | 過度 | 過度、過度の、過度に | かど、かどの、かどに | |||
Chữ Hán | quá giờ | qua gio | 過𣇞 | 時間切れ、タイムアウト | じかんぎれ、たいむあうと | |||
Chữ Hán | quá khích | qua khich | 過激 | 過激、過激な、過激に | かげき、かげきな、かげきに | |||
Chữ Hán | quá khứ | qua khu | 過去 | 過去、過去の、過去に | かこ、かこの、かこに | |||
Hán Nôm | quá lắm | qua lam | 過𡗋 | 過剰、過度、過剰な、過剰に、過度の、過度に | かじょう、かど、かじょうな、かじょうに、かどの、かどに | |||
Chữ Hán | quả nhiên | qua nhien | 果然 | 当然の、予見される | とうぜんの、よけんされる | |||
Chữ Hán | quả thực | qua thuc | 果実 | 実際に、結果として | じっさいに、けっかとして | |||
Chữ Hán | quả phụ | qua phu | 寡婦 | 寡婦、未亡人 | かふ、みぼうじん | |||
Chữ Hán | quá trình | qua trinh | 過程 | 過程 | かてい | |||
Chữ Hán | quá đáng | qua dang | 過当 | 過剰な、過剰に、過度の、過度に、やり過ぎの | かじょうな、かじょうに、かどの、かどに、やりすぎの | |||
Hán Nôm | qua loa | qua loa | 過𠼱 | 粗い、雑な | あらい、ざつな | |||
Chữ Hán | Quách | Quach | 郭 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | quách | quach | 郭 | 郭(城郭などの語句を構成する)➡thành quách | かく | |||
Chữ Hán | quai | quai | 掛 | ストラップ、取っ手(鞄)、バンド | すとらっぷ、とって、ばんど | |||
Chữ Hán | quái | quai | 怪 | 怪(怪物などの語句を構成する) | かい、あやしい | |||
Chữ Hán | quải | quai | 拐 | (未分類の字/音) | かい | bắt cóc | ||
Chữ Hán | quải | quai | 掛 | (未分類の字/音) | かい、かける | treo | ||
Chữ Hán | quái ác | quai ac | 怪悪 | 邪悪、邪悪な、悪魔的な | じゃあく、じゃあくな、あくまてきな | ranh mãnh | ||
Chữ Hán | quái đản | quai dan | 怪誕 | 怪誕、奇妙で出鱈目なこと | かいたん、きみょうででたらめなこと | |||
Chữ Hán | quái dị | quai di | 怪異 | 奇怪な、奇異な、怪異な | きかいな、きいな、かいいな | |||
Chữ Hán | quái vật | quai vat | 怪物 | 怪物、化物、モンスター | かいぶつ、ばけもの、もんすたー | |||
Chữ Hán | quái xế | quai xe | 怪車 | モンスタードライバー、危険運転をする人 | もんすたーどらいばー | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | quán tính | quan tinh | 慣性 | 慣性 | かんせい | |||
Chữ Hán | quán | quan | 冠 | 冠(冠軍などの語句を構成する) | かん | vương miện | ||
Chữ Hán | quán quân | quan quan | 冠軍 | 優勝者、チャンピオン | ゆうしょうしゃ、ちゃんぴおん | |||
Chữ Hán | quán thế | quan the | 冠世 | ずば抜けた | ずばぬけた | |||
Chữ Hán | quan | quan | 官 | 官(官軍などの語句を構成する) | かん | |||
Chữ Hán | quan chức | quan chuc | 官職 | 役人、公務員 | やくにん、こうむいん | |||
Chữ Hán | quan quân | quan quan | 官軍 | 官軍 | かんぐん | |||
Chữ Hán | quan lại | quan lai | 官吏 | 官吏、役人 | かんり、やくにん | |||
Chữ Hán | quan liêu | quan lieu | 官僚 | 官僚 | かんりょう | |||
Chữ Hán | quán | quan | 慣 | 慣(習慣などの語句を構成する)➡tập quán | かん、なれる | quen 慣 | ||
Chữ Hán | quan | quan | 棺 | 棺(棺材などの語句を構成する) | かん、ひつぎ | |||
Chữ Hán | quan tài | quan tai | 棺材 | 棺桶、棺 | かんおけ、ひつぎ | |||
Chữ Hán | quản | quan | 管 | 管(管理などの語句を構成する) | かん、くだ | |||
Chữ Hán | quản tri | quan tri | 管治 | 管理する、統治する、支配する | かんりする、とうちする、しはいする | |||
Chữ Hán | quản tri viên | quan tri vien | 管治員 | 管理者、アドミニストレータ(IT用語) | かんりしゃ、あどみにすとれーた | |||
Chữ Hán | quản tri viên hệ thống | quan tri vien he thong | 管治員系統 | システム管理者(IT用語) | しすてむかんりしゃ | |||
Chữ Hán | quản tri viên miền | quan tri vien mien | 管治員沔 | ドメイン管理者(IT用語) | どめいんかんりしゃ | |||
Chữ Hán | quản lý | quan ly | 管理 | 管理者、管理、管理する | かんりしゃ、かんり、かんりする | |||
Chữ Hán | quản lý khả năng thực thi | quan ly kha nang thuc thi | 管理可能実施 | 性能管理 | せいのうかんり | |||
Chữ Hán | quan | quan | 観/觀 | 観(観点などの語句を構成する) | かん、みる | |||
Chữ Hán | quan âm | quan am | 観音 | 観音 | かんのん | |||
Chữ Hán | quan điểm | quan diem | 観点 | 観点 | かんてん | |||
Chữ Hán | quan niệm | quan niem | 観念 | 観念 | かんねん | |||
Chữ Hán | quan sát | quan sat | 観察 | 観察する | かんさつする | |||
Chữ Hán | quán | quan | 貫 | 貫(一貫などの語句を構成する)➡nhất quán | かん、つらぬく | |||
Chữ Hán | quan | quan | 関 | 関(関係などの語句を構成する) | かん、せき | |||
Chữ Hán | quan hệ | quan he | 関係 | 関係、関係する、重要な | かんけい、かんけいする、じゅうような | |||
Chữ Hán | quan trọng | quan trong | 関重 | 重要な、重大な、大切な | じゅうような、じゅうだいな、たいせつな | |||
Chữ Hán | quan tâm | quan tam | 関心 | 関心を持つ、配慮する | かんしんをもつ、はいりょする | |||
Chữ Hán | quan thuế | quan thue | 関税 | 税関(日本語と意味が違う) | ぜいかん | |||
Chữ Hán | quan ải | quan ai | 関隘 | 国境門、国境ゲート | こっきょうもん、こっきょうげーと | |||
Chữ Hán | quán | quan | 館 | 館(大使館などの語句を構成する)➡Đại sứ quán | かん、やかた | |||
Hán Nôm | quán ăn | quan an | 館𫗒 | 食堂、レストラン | しょくどう、れすとらん | |||
Chữ Hán | quán trọ | quan tro | 館住 | 宿屋、旅館 | やどや、りょかん | |||
Chữ Hán | quân | quan | 均 | 均(平均などの語句を構成する)➡bình quân | きん | |||
Chữ Hán | quân | quan | 君 | 君(君主などの語句を構成する) | くん、きみ | |||
Chữ Hán | quân tử | quan tu | 君子 | 紳士、人格者 | くんし、じんかくしゃ | |||
Chữ Hán | quân chủ | quan chu | 君主 | 君主 | くんしゅ | |||
Chữ Hán | quần | quan | 群 | 群(群衆などの語句を構成する) | ぐん、むれ | |||
Chữ Hán | quần chúng | quan chung | 群衆 | 群衆 | ぐんしゅう | |||
Chữ Hán | quần đảo | quan dao | 群島 | 群島、列島 | ぐんとう、れっとう | |||
Chữ Hán | quân | quan | 軍 | 軍(軍隊などの語句を構成する) | ぐん | |||
Chữ Hán | quân y | quan y | 軍医 | 軍医 | ぐんい | |||
Chữ Hán | quân giới | quan gioi | 軍械 | 兵器 | へいき | |||
Chữ Hán | quân hạm | quan ham | 軍艦 | 軍艦 | ぐんかん | |||
Chữ Hán | quân khu | quan khu | 軍区 | 軍区 | ぐんく | |||
Chữ Hán | quân sư | quan su | 軍師 | 軍師、軍事顧問 | ぐんし、ぐんじこもん | |||
Chữ Hán | quân sự | quan su | 軍事 | 軍事 | ぐんじ | |||
Chữ Hán | quân chủng | quan chung | 軍種 | 陸海空軍などの区分 | りくかいくうぐんなどのくぶん | |||
Chữ Hán | quân nhân | quan nhan | 軍人 | 軍人 | ぐんじん | |||
Chữ Hán | quân trang | quan trang | 軍装 | 軍装 | ぐんそう | |||
Chữ Hán | quân đội | quan doi | 軍隊 | 軍隊 | ぐんたい | |||
Chữ Hán | quân phí | quan phi | 軍費 | 軍費、軍事費、国防費 | ぐんぴ、ぐんじひ、こくぼうひ | |||
Chữ Hán | quân phiệt | quan phiet | 軍閥 | 軍閥 | ぐんばつ | |||
Chữ Hán | quân bị | quan bi | 軍備 | 軍備 | ぐんび | |||
Chữ Hán | quân dụng | quan dung | 軍用 | 軍用、軍専用の | ぐんよう、ぐんせんようの | |||
Chữ Hán | quận | quan | 郡 | 行政区分(日本の区に相当) | ぎょうせいくぶん(にほんのくにそうとう) | |||
Chữ Hán | quần | quan | 裙 | ズボン | ずぼん | |||
Chữ Nôm | quần áo | quan ao | 裙襖 | 服(上下) | ふく(じょうげ) | |||
Chữ Nôm | quần lót | quan lot | 裙䘹 | パンツ | ぱんつ | |||
Chữ Nôm | quần áo trẻ em | quan ao tre em | 裙襖𥘷㛪 | 子供服 | こどもふく | |||
Chữ Nôm | quần bò | quan bo | 裙圃 | ジーンズ | じーんず | |||
Chữ Hán | quang | quang | 光 | 光(光学などの語句を構成する) | こう、ひかり | |||
Chữ Hán | quảng | quang | 広/廣 | 広(広告などの語句を構成する) | こう、ひろい | |||
Chữ Hán | quảng cáo | quang cao | 広告 | 広告、広告する | こうこく、こうこくする | |||
Chữ Hán | quang học | quang hoc | 光学 | 光学、光学の | こうがく、こうがくの | |||
Chữ Hán | quang minh | quang minh | 光明 | 公明正大な | こうめいせいだいな | |||
Chữ Hán | quang phổ | quang pho | 光譜 | 光スペクトル | ひかりすぺくとる | |||
Chữ Hán | quảng trường | quang truong | 広場 | 広場 | ひろば | |||
Chữ Hán | Quảng Trường Đông Kinh Nghĩa Thục | Quảng Truong Dong Kinh Nghĩa Thục | 広場東京義塾 | 東京義塾広場。歴史的に有名なハノイ旧市街の広場 | どんきんぎじゅくひろば | |||
Chữ Hán | quang tuyến | quang tuyen | 光線 | 光線 | こうせん | |||
Chữ Hán | quang vinh | quang vinh | 光栄 | 光栄な | こうえいな | |||
Chữ Hán | quãng | quang | 曠 | 間隔(距離、時間)、期間、時間の長さ、距離 | かんかく、きかん、じかんのながさ、きょり | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | quầng | quang | 暈/𤓇 | 暈、日暈 | かさ、ひがさ | |||
Chữ Hán | quát | quat | 括 | 括(概括などの語句を構成する)➡khái quát | かつ | Đặt cùng nhau | ||
Chữ Hán | quật | quat | 掘 | 掘(開掘などの語句を構成する)➡khai quật | くつ、ほる | bới,bươi,đào | ||
Chữ Hán | quật | quat | 窟 | (未分類の字/音) | くつ | hang, hang động | ||
Chữ Hán | quật | quat | 堀 | (未分類の字/音) | くつ、ほり | mương, hào | ||
Chữ Nôm | quạt | quat | 𦑗 | 扇、扇子、扇風機 | おうぎ、せんす、せんぷうき | |||
Chữ Nôm | quạu | quau | 㗕 | 怒る、イライラした(中部、南部) | おこる、いらいらした | quạo | ||
Chữ Hán | quẩy | quay | 挂 | レイブ、ダンスパーティー | れいぶ、だんすぱーてぃー | |||
Chữ Nôm | quay | quay | 𢮿 | 回る、回す | まわる、まわす | |||
Chữ Nôm | quay lén | quay len | 𢮿𨇍 | 回す、こっそりカメラを回す、盗撮する | まわす、こっそりかめらをまわす、とうさつする | |||
Chữ Nôm/French | quay phim | quay phim | 𢮿film | 回す(ビデオカメラ)、撮影する、録画する | まわす(びでおかめら)、さつえいする、ろくがする | |||
Chữ Nôm | quay thịt heo | quay thit heo | 𢮿𦧘囂 | 回して焼く(豚) | まわしてやく(ぶた) | |||
Chữ Nôm | quay lại | quay lai | 𢮿ㇴ | 戻る | もどる | |||
Hán Nôm | quay đầu | quay dau | 𢮿頭 | 旋回する、Uターンする | せんかいする、ゆーたーんする | |||
Hán Nôm | quầy bán | quay ban | 柜𧸝 | 売り場 | うりば | |||
Chữ Hán | quầy lễ tân | quay le tan | 柜礼賓/柜禮賓 | 受付カウンター | うけつけかうんたー | |||
Chữ Hán | quầy thanh toán | quay thanh toan | 柜清算 | レジ、レジスター | れじ、れじすたー | quầy thu ngân,quầy tính tiền | ||
Hán Nôm | quấy phá | quay pha | 𠶔破 | 嫌がらせで滅茶苦茶にする、嫌がらせで暴れる | いやがらせでめちゃくちゃにする、いやがらせであばれる | |||
Chữ Nôm | quấy rối | quay roi | 𠶔𦇒 | 嫌がらせ、ハラスメント、嫌がらせをする、ハラスメントをする | いやがらせ、はらすめんと、いやがらせをする、はらすめんとをする | |||
Hán Nôm | quấy rối tình dục | quay roi tinh duc | 𠶔𦇒情欲 | 性的嫌がらせ、セクシャルハラスメント、セクハラ、セクハラをする | せいてきいやがらせ、せくしゃるはらすめんと、せくはら、せくはらをする | |||
Chữ Nôm | quậy tưng | quay tung | 𠶔熷 | じたばたする、もがく、暴れる | じたばたする、もがく、あばれる | |||
Chữ Nôm | quây quần | quay quan | 𡇸逭 | 集める、集まる、集合する | あつめる、あつまる、しゅうごうする | tụ tập, xúm xít lại | ||
Chữ Hán | quế | que | 桂 | シナモン、桂皮、肉桂 | しなもん、けいひ、にっけい | |||
Chữ Nôm | quê | que | 𬫀 | 田舎、田舎の | いなか、いなかの | |||
Hán Nôm | quê hương | que huong | 𬫀郷 | 故郷、故郷の | こきょう、こきょうの | |||
Chữ Nôm | quê mùa | que mua | 𬫀𬁒 | 田舎臭い、野暮な | いなかくさい、やぼな | |||
Chữ Nôm | quèn | quen | 𤷄 | 取るに足らない、平凡な | とるにたらない、へいぼんな | |||
Chữ Nôm | quên | quen | 𠅳 | 忘れる | わすれる | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | quen | quen | 慣/悁/𬙿 | 慣れた | なれた | |||
Chữ Hán | quen thuộc | quen thuoc | 慣熟 | 慣れた、見慣れた、馴染みの、お馴染みの | なれた、みなれた、なじみの、おなじみの | |||
Chữ Nôm | quẹo | queo | 𢳙/䠏 | 曲がる、ねじ曲げる、折り曲げる | まがる、ねじまげる、おりまげる | |||
Chữ Hán | quẹo phải | queo phai | 𢳙𬆃 | 曲がる(右)、右に曲がる(南部) | まがる、みぎにまがる | |||
Chữ Hán | quẹo trái | queo trai | 𢳙賴 | 曲がる(左)、左に曲がる(南部) | まがる、ひだりにまがる | |||
Chữ Nôm | quét | quet | 𢭯 | 掃く、掃除する | はく、そうじする | |||
Chữ Hán | quẹt | quet | 抉 | 抉る、ほじくり出す | えぐる、ほじくりだす | |||
Chữ Nôm | quết | quet | 𢵮 | 粉砕する、塗りつける | ふんさいする、ぬりつける | |||
Hán Nôm | quẹt thẻ | quet the | 抉𥮋 | 決済する(カードのスライド式決済) | けっさいする(かーどのすらいどしきけっさい) | |||
Chữ Hán | quốc | quoc | 国/國 | 国(国家などの語句を構成する) | こく、くに | |||
Chữ Hán | quốc âm | quoc am | 国音 | 母語、母国語 | ぼご、ぼこくご | |||
Chữ Hán | quốc dân | quoc dan | 国民 | 国民 | こくみん | |||
Chữ Hán | quốc gia | quoc gia | 国家 | 国家 | こっか | |||
Chữ Hán | quốc gia hiến binh đội | quoc gia hien binh doi | 国家憲兵隊 | 国家憲兵隊 | こっかけんぺいたい | |||
Chữ Hán | quốc hoa | quoc hoa | 国花 | 国花 | こっか | |||
Chữ Hán | quốc hội | quoc hoi | 国会 | 国会 | こっかい | |||
Chữ Hán | quốc khánh | quoc khanh | 国慶 | 国慶節 | こっけいせつ | |||
Chữ Hán | quốc kỳ | quoc ky | 国旗 | 国旗 | こっき | |||
Chữ Hán | quốc lộ | quoc lo | 国路 | 国道 | こくどう | |||
Chữ Hán | quốc ngữ | quoc ngu | 国語 | 現代ベトナム語(現代のアルファベット/声調記号方式) | げんだいべとなむご(げんだいのあるふぁべっと/せいちょうきごうほうしき) | |||
Chữ Hán | quốc phòng | quoc phong | 国防 | 国防 | こくぼう | |||
Chữ Hán | quốc tế | quoc te | 国際 | 国際 | こくさい | |||
Chữ Hán | quốc thổ | quoc tho | 国土 | 国土 | こくど | |||
Chữ Hán | quốc tịch | quoc tich | 国籍 | 国籍 | こくせき | |||
Chữ Hán | quốc nội | quoc noi | 国内 | 国内 | こくない | nội địa 内地 | ||
Chữ Hán | quốc xã | quoc xa | 国社 | 国家社会主義、ナチズム | こっかしゃかいしゅぎ、なちずむ | |||
Chữ Hán | quốc khuyển | quoc khuyen | 国犬 | 国の犬、国特有の犬 | くにのいぬ、くにとくゆうのいぬ | |||
Chữ Hán | quy | quy | 亀/龜 | 亀(烏亀湖などの語句を構成する)➡Ô Quy Hồ | き、かめ | rùa,con rùa | ||
Chữ Hán | quy đầu | quy dau | 亀頭 | 亀頭 | きとう | đầu rùa | ||
Chữ Hán | quy | quy | 帰/歸 | 帰(帰順などの語句を構成する) | き、かえる | |||
Chữ Hán | quy nạp | quy nap | 帰納 | 帰納の | きのうの | pháp quy nạp 法帰納 | ||
Chữ Hán | quỳ | quy | 跪 | 跪く | ひざまずく、ひざまづく(どちらでもよい) | |||
Hán Nôm | quỳ gối | quy goi | 跪𨆝 | 跪く | ひざまずく、ひざまづく(どちらでもよい) | |||
Chữ Hán | quy | quy | 規 | 規(規則などの語句を構成する)➡quy tắc | き | |||
Chữ Hán | quý | quy | 癸 | 十干の10番目 | き、みずのと | |||
Chữ Hán | Quý Mão | Quy Mao | 癸卯 | みずのとう(干支) | みずのとう、みずのと | |||
Chữ Hán | quý | quy | 季 | 季(四季などの語句を構成する)➡tứ quý | き | |||
Chữ Hán | quý | quy | 季 | 四半期、1季節 | しはんき、いちきせつ | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | quý I | quy I | 季𠬠 | 第1四半期 | だいいちしはんき | |||
Chữ Hán | quý | quy | 貴 | 貴(貴族などの語句を構成する) | き、とうとい | |||
Chữ Hán | quý | quy | 貴 | 大事にする、大切に思う | だいじにする、たいせつにおもう | |||
Chữ Hán | quý tộc | quy toc | 貴族 | 貴族 | きぞく | |||
Chữ Hán | quỹ | quy | 軌 | 軌(軌跡などの語句を構成する) | き | |||
Chữ Hán | quỹ tích | quy tich | 軌跡 | 軌跡 | きせき | |||
Chữ Hán | quỹ đạo | quy dao | 軌道 | 軌道 | きどう | |||
Chữ Hán | quỷ | quy | 鬼 | 悪魔、怪物 | あくま、かいぶつ | |||
Chữ Hán | quy cách | quy cach | 規格 | 規格 | きかく | |||
Chữ Hán | quy chế | quy che | 規制 | 規制、規制する | きせいする | |||
Chữ Hán | quy định | quy dinh | 規定 | 規定、規定する | きてい | |||
Chữ Hán | quy luật | quy luat | 規律 | 規律 | きりつ | |||
Chữ Hán | quy mô | quy mo | 規模 | 規模、規模のある | きぼ、きぼのある | |||
Chữ Hán | quy nạp | quy nap | 帰納 | 推論、推論する | すいろんする | |||
Chữ Hán | quy tắc | quy tac | 規則 | 規則、ルール、マナー | きそく、るーる、まなー | |||
Chữ Hán | quỷ thần | quy than | 鬼神 | 神、鬼神 | かみ、きしん | |||
Chữ Hán | quy thuận | quy thuan | 帰順 | 服従する、従う | ふくじゅうする、したがう | |||
Chữ Hán | quy trình | quy trinh | 規程 | 過程、プロセス | かてい、ぷろせす | |||
Chữ Hán | quy trình kinh doanh | quy trinh kinh doanh | 規定経営 | ビジネスプロセス | びじねすぷろせす | |||
Chữ Hán | quy ước | quy uoc | 規約 | 規約 | きやく | |||
Chữ Hán | quý vị | quy vi | 貴位 | 各位、皆様 | かくい、みなさま | |||
Chữ Hán | quý khách | quy khach | 貴客 | 御客様 | おきゃくさま | |||
Chữ Hán | quỹ | quy | 匱 | 資金、基金、財源 | しきん、ききん、ざいげん | |||
Hán Nôm | quỹ đen | quy den | 匱黰 | 裏金、へそくり | うらがね、へそくり | |||
Chữ Hán | quyên | quyen | 捐 | 捐(捐贈などの語句を構成する) | けん | quyên góp 捐𢵰 | ||
Hán Nôm | quyên góp | quyen gop | 捐𢵰 | 寄付、寄付する、寄附する、喜捨する | きふ、きふする、きふする、きしゃする | tặng cho; kính tặng; quyên cúng; tặng; ủng hộ; quyên tặng; đóng góp | ||
Chữ Hán | quyên tặng | quyen tang | 捐贈 | 寄付する、寄附する | きふする、きふする | |||
Chữ Hán | quyên | quyen | 絹 | (未分類の字/音) | けん、きぬ | la lụa 羅𫄄,tơ lụa | ||
Chữ Hán | quyền | quyen | 権/權 | 権(権利などの語句を構成する) | けん | |||
Chữ Hán | quyền | quyen | 拳 | 拳(闘拳などの語句を構成する)➡đấu quyền | けん、こぶし | nắm tay | ||
Chữ Hán | quyền Anh | quyen Anh | 拳英 | ボクシング | ぼくしんぐ | đấu quyền,đấm bốc | ||
Chữ Hán | quyển | quyen | 巻 | 類別詞、本 | るいべつし、ほん | quyển sách,cuốn,cuốn sách | ||
Chữ Hán | quyển | quyen | 圏 | 圏(気圏などの語句を構成する)➡khí quyển | けん | |||
Chữ Hán | quyền bính | quyen binh | 権柄 | 権力 | けんりょく | |||
Chữ Hán | quyền hạn | quyen han | 権限 | 権限 | けんげん | |||
Chữ Hán | quyền lợi | quyen loi | 権利 | 権利 | けんり | |||
Chữ Hán | quyền lực | quyen luc | 権力 | 権力 | けんりょく | |||
Chữ Hán | quyền quý | quyen quy | 権貴 | 貴族、上流階級 | きぞく、じょうりゅうかいきゅう | |||
Chữ Hán | quyên sinh | quyen sinh | 捐生 | 自殺する | じさつする | |||
Chữ Hán | quyến dũ | quyen du | 眷揄 | 魅力的な | みりょくてきな | |||
Chữ Hán | quyến rũ | quyen ru | 眷揄 | 魅力的な | みりょくてきな | |||
Chữ Hán | quyện | quyen | 捲 | くっ付く、付着する、こびり付く、巻き付く、疲れた | くっつく、ふちゃくする、こびりつく、まきつく、つかれた | |||
Chữ Hán | quyết | quyet | 蕨 | 羊歯(シダ植物)、蕨(わらび) | しだ(しだしょくぶつ)、わらび(わらび) | |||
Chữ Hán | quyết | quyet | 決 | 決(議決などの語句を構成する)➡nghị quyết | けつ、きめる | |||
Chữ Hán | quyết định | quyet dinh | 決定 | 決定、決定する | けってい、けっていする | |||
Chữ Hán | quyết định luận | quyet dinh luan | 決定論 | 決定論 | けっていろん | |||
Chữ Hán | quyết đoán | quyet doan | 決断 | 決断、決断する | けつだん、けつだんする | |||
Chữ Hán | quyết liệt | quyet liet | 決裂 | 劇的な、抜本的な(日本語と意味が違う) | げきてきな、ばっぽんてきな(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | quyết tâm | quyet tam | 決心 | 決心、決心する | けっしん、けっしんする | |||
Chữ Hán | quyết toán | quyet toan | 決算 | 決算する、決済する | けっさんする、けっさいする | |||
Chữ Hán | quyết ý | quyet y | 決意 | 決意、決意する | けつい、けついする | |||
Chữ Hán | Quỳnh | Quynh | 瓊 | ベトナム人の名前(男女) | べとなむじんのなまえ(だんじょ) | |||
Chữ Nôm | ra | ra | 𠚢/𦋦/𪞷 | 出る、外に出る、広いところに出る | でる、そとにでる、ひろいところにでる | |||
Chữ Nôm | ra | ra | 𠚢 | 行く(南ベトナムから北ベトナムへ) | いく(きたべとなむからみなみべとなむへ) | |||
Chữ Nôm | ra đi | ra di | 𠚢𠫾 | 出て行く、去る、離れる | でていく、さる、はなれる | |||
Hán Nôm | ra quân | ra quan | 𠚢軍 | 出撃する、出動する、出陣する | しゅつげきする、しゅつどうする、しゅつじんする | |||
Hán Nôm | ra trận | ra tran | 𠚢陣 | 前線に出る | ぜんせんにでる | |||
Hán Nôm | ra trải giường | ra trai giuong | 𠚢豸牀 | シーツ(ベッド) | しーつ(べっど) | ga giường,ga trải giường | ||
Hán Nôm | ra trường | ra truong | 𠚢場 | 卒業する | そつぎょうする | tốt nghiệp 卒業 | ||
Chữ Nôm/Hán Nôm | ra vẻ/ra chiều | ra ve/ra chieu | 𠚢𨤔/𠚢朝 | フリをする | ふりをする | |||
Hán Nôm | rã đông | ra dong | 𣳮凍 | 解凍する | かいとうする | |||
Chữ Nôm | rã rời | ra roi | 吔𨖨 | ほどける、溶ける、バラバラになる、疲れ果てる | ほどける、とける、ばらばらになる、つかれはてる | |||
Chữ Nôm | rắc | rac | 𢳯 | ふりかける、撒く、蒔く | ふりかける、まく、まく | |||
Chữ Nôm | rắc rối | rac roi | 𢳯𦇒 | トラブル、込み入った、複雑な | とらぶる、こみいった、ふくざつな | |||
Chữ Nôm | rác | rac | 𧅫/𦹺 | ゴミ | ごみ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | rác rưởi | rac ruoi | 𧅫■ | ゴミ屑、汚物、ゴミのようにくだらない物 | ごみくず、おぶつ、ごみのようにくだらないもの | |||
Chữ Nôm | rách rưới | rach ruoi | 𧛊𢱓 | ボロボロの、引き裂かれた | ぼろぼろの、ひきさかれた | |||
Chữ Nôm | rải rác | rai rac | 𪯝𧅫 | 散らばった、散在する、局地的な | ちらばった、さんざいする、きょくちてきな | |||
Chữ Nôm | rắm | ram | 𣱰 | おなら、屁 | おなら、へ | xì hơi 嚏唏,địt 𨗵(南部) | ||
Chữ Nôm | răn đe | ran de | 𡂰𠴓 | 阻止する、抑止する、止めさせる | そしする、よくしする、やめさせる | |||
Chữ Nôm | rán | ran | 炟 | 揚げる(油で揚げる)、炒める | あげる(あぶらであげる)、いためる | chiên 煎 | ||
Chữ Nôm | rắn | ran | 𧋻 | ヘビ | へび | |||
Hán Nôm | rắn độc | ran doc | 𧋻毒 | 毒蛇 | どくへび | |||
Hán Nôm | ranh giới | ranh gioi | 棂界 | 境界 | きょうかい | |||
Chữ Nôm | rằng | rang | 哴 | 関係代名詞、∼という事を、∼であると | かんけいだいめいし、∼ということを、∼であると | là | ||
Chữ Nôm | rằng J | rang J | 哴 J | J(文節)という事 | Jということ | |||
Chữ Nôm | răng | rang | 𦝄 | 歯 | は | |||
Chữ Nôm | rạng | rang | 𠓇/𤎜/𠓁/𤎔 | 光を放つ、次第に明るくなる | ひかりをはなつ、しだいにあかるくなる | |||
Chữ Nôm | rạng rỡ | rang ro | 𠓇𠒦 | 輝く、輝かしい | かがやく、かがやかしい | |||
Chữ Nôm | rạng sáng | rang sang | 𤎜𤏬 | 夜明け | よあけ | |||
Hán Nôm | rạng danh | rang danh | 𠓇名 | 有名になる | ゆうめいになる | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | rành | ranh | 伶/佲/停/炩/𣉏 | 明瞭な、はっきりした | めいりょうな、はっきりした | |||
Chữ Nôm | rảnh | ranh | 𣇝 | bận | 暇な、時間が空いている、時間がある | ひまな、じかんがあいている、じかんがある | ||
Chữ Nôm | rảnh rỗi | ranh roi | 𣇝𡂳 | 暇な、時間が空いている、時間がある | ひまな、じかんがあいている、じかんがある | |||
Chữ Nôm | rao | rao | 哰 | 叫ぶ、騒ぐ、広告する(下品、悪質) | さけぶ、さわぐ、こうこくする(げひん、あくしつ) | rêu rao | ||
Chữ Hán | ráo | rao | 燥 | 乾いた、乾燥した(物) | かわいた、かんそうした | khô ráo | ||
Chữ Nôm | ráo | rao | 𣋝 | 乾いた、乾燥した(気候) | かわいた、かんそうした | nắng ráo | ||
Hán Nôm | rào cản/hàng rào | rao can/hang rao | 樔艮 | バリア、バリケード、障害物、フェンス | ばりあ、ばりけーど、しょうがいぶつ、ふぇんす | |||
Chữ Hán | rào | rao | 洨 | ザーザーと降る(雨) | ||||
Hán Nôm/French | rạp chiếu phim/rạp phim | rap chieu phim/rap phim | 𠪸照film | 映画館、シアター | えいがかん、しあたー | |||
Chữ Nôm | rạp tuồng | rap tuong | 𠪸㗰 | 劇場、シアターホール | げきじょう、しあたーほーる | nhà hát | ||
Chữ Nôm | rạp hát | rap hat | 𠪸欱 | 劇場、シアターホール | げきじょう、しあたーほーる | nhà hát | ||
Chữ Nôm | rất | rat | 慄 | とても(形容詞、形容動詞の前に置かれる) | とても(けいようし、けいようどうしのまえにおかれる) | lắm 𡗋 | ||
Chữ Nôm | rất là | rat la | 慄𪜀 | とても | とても | |||
Chữ Nôm | rau | rau | 蔞 | 野菜 | やさい | |||
Chữ Nôm | rau muống | rau muong | 蔞蕄 | 空芯菜、水ほうれん草 | くうしんさい、みずほうれんそう | |||
Hán Nôm | rau mùi/ngò rí | rau mui/ngo ri | 蒌味/𦬶里 | コリアンダー、パクチー | こりあんだー、ぱくちー | |||
Chữ Nôm | rẽ | re | 𨂼 | 曲がる | まがる | |||
Hán Nôm | rẽ phải | re phai | 𨂼𬆃 | 右折する、右に曲がる | うせつする、みぎにまがる | quẹo phải | ||
Hán Nôm | rẽ trái | re trai | 𨂼賴 | 左折する、左に曲がる | させつする、ひだりにまがる | quẹo trái | ||
Chữ Nôm | rẻ | re | 𠀳 | 安い | やすい | |||
Chữ Nôm | rẻ rúng | re rung | 𠀳𥙓 | 軽視する、見下す | けいしする、みくだす | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | rể | re | 婿/𡤠/嫷 | 婿 | むこ | |||
Chữ Nôm | rèm cửa | rem cua | 簾𨷯 | カーテン | かーてん | |||
Chữ Nôm | réo | reo | 𠮩 | 叫ぶ、悲鳴を上げる | さけぶ、ひめいをあげる | kêu la,kêu réo | ||
Chữ Nôm | rét | ret | 𫕪 | 寒い、凍えるほど寒い | さむい、こごえるほどさむい | |||
Chữ Nôm | rìa | ria | 𧣧/𦄶 | 外縁、境界、縁、端、端っこ | がいえん、きょうかい、ふち、はし、はじっこ | |||
Chữ Nôm | rìu | riu | 𠠙 | 斧 | おの | |||
Chữ Nôm | riêng | rieng | 𥢆 | 個別の、プライベートの、個別に | こべつの、ぷらいべーとの、こべつに | kín 𡫨 | ||
Chữ Nôm | riết | riet | 𦃾 | 引っ張る、締める、立て続けに、連続で、休みなく | ひっぱる、しめる、たてつづけに、れんぞくで、やすみなく | miết | ||
Chữ Nôm | rình | rinh | 睈 | 見張る、待ち伏せする、潜伏する、スパイする、潜む | みはる、まちぶせする、せんぷくする、すぱいする、ひそむ | |||
Chữ Nôm | rõ | ro | 𤑟 | はっきりと | はっきりと | rõ rệt | ||
Chữ Nôm | rõ ràng | ro rang | 𤑟𤉜 | はっきりと、明らかに、クリアに | はっきりと、あきらかに、くりあに | |||
Chữ Nôm | rỡ | ro | 𠒦 | 明るい | あかるい | |||
Chữ Nôm | rổ | ro | 𥶇 | 笊 | ざる | cái rổ 丐𥶇 | ||
Chữ Nôm | rồ | ro | 𤸭 | 馬鹿げた、おろかな | ばかげた、おろかな | |||
Chữ Nôm | rối | roi | 𦇒 | 縺(もつ)れる、絡む、騒動になる | もつれる、からむ、そうどうになる | |||
Hán Nôm | rối loạn | roi loan | 𦇒乱 | パニック、障害 | ぱにっく、しょうがい | |||
Chữ Hán | rồi | roi | 耒 | すでに∼した | すでに∼した | |||
Chữ Hán | rồi | roi | 耒 | やった、やりました、はいやりました(やったかどうかの質問の回答) | やった、やりました、はいやりました(やったかどうかのしつもんのかいとう) | |||
Chữ Hán | rồi(J rồi) | roi(J roi) | 耒(J 耒) | J(動詞)をやった、した | J(どうし)をやった、した | |||
Chữ Hán | rồi(J rồi B) | roi(J roi B) | 耒(J 耒 B) | J(動詞)したあとにB(動詞)する | J(どうし)したあとにB(どうし)する | |||
Chữ Hán | rồi(J rồi còn gì) | roi(J roi con gi) | 耒(J 耒群之) | Jだっただろ(何を言っているんだという気持ち) | Jだっただろ(なにをいっているんだというきもち) | |||
Chữ Nôm | rơi | roi | 𣑎 | 落ちる、落とす | おちる、おとす | rớt 溧,rơi rớt,té 𨄊 | ||
Hán Nôm | rơi lệ | roi le | 𣑎涙 | 涙を流す、落涙、落涙する | なみだをながす、らくるい、らくるいする | giọt lệ | ||
Chữ Nôm | rời | roi | 𨖨 | 離れる、去る | はなれる、さる | |||
Chữ Nôm | rời khỏi J | roi khoi J | 𨖨𠺌 | Jから離れる、Jから去る | Jからはなれる、Jからさる | |||
Chữ Nôm | rồi ra | roi ra | 耒𠚢 | 将来 | しょうらい | |||
Chữ Nôm | rối rít | roi rit | 𦇒洌 | 乱雑、トラブル、問題 | らんざつ、とらぶる、もんだい | |||
Chữ Nôm | rởm | rom | 𠼖 | 馬鹿げた、偽りの | ばかげた、いつわりの | |||
Chữ Nôm | rơm rạ | rom ra | 䆂𬓰 | 藁 | わら | |||
Chữ Nôm | rộn ràng | ron rang | 𡀷𤎔 | 活気がある、忙しい | かっきがある、いそがしい | |||
Chữ Nôm | rợp bóng | rop bong | 𩆏𣈖 | 日陰の | ひかげの | |||
Chữ Nôm | rộng | rong | 𢌊 | chật,hẹp | 広い | ひろい | ||
Hán Nôm | rộng rãi | rong rai | 𢌌𠸤/𢌊待 | 寛大な、寛容な、心の広い | かんだいな、かんような、こころのひろい | |||
Chữ Nôm | rong ruổi | rong ruoi | 𩢦𨆷 | ふらつく、歩き回る | ふらつく、あるきまわる | dong ruổi,giong ruổi | ||
Chữ Nôm | rong | rong | 苳 | 苔、藻 | こけ、も | |||
Chữ Nôm | rót | rot | 𣹕 | 注ぐ | そそぐ | |||
Chữ Nôm | rót nước | rot nuoc | 𣹕渃 | 水を注ぐ | みずをそそぐ | |||
Chữ Nôm | rốt | rot | 𡦧/𡳝 | 最後、終わり | さいご、おわり | |||
Chữ Nôm | rủ | ru | 𢷀 | 誘う | さそう | mời | ||
Chữ Nôm | rửa | rua | 𤂩/𤀗/𣳮/渚 | 洗う(手、食器) | あらう(て、しょっき) | giặt 𣾹 | ||
Hán Nôm | rửa tiền | rua tien | 𤂩錢 | マネーロンダリング、マネロン、資金洗浄 | まねーろんだりんぐ、まねろん、しきんせんじょう | |||
Chữ Nôm | rúc rích | ruc rich | 𪠿嚦 | くすくす笑う, けらけら笑う | くすくすわらう、けらけらわらう | |||
Hán Nôm | rục rịch | ruc rich | 濁攊 | 準備して、用意して | じゅんびして、よういして | |||
Chữ Hán | rùi | rui | 耒 | rồiのインターネットスラング | rồiのいんたーねっとすらんぐ | |||
Chữ Nôm | rủi ro | rui ro | 𥗐𬰹 | リスク | りすく | |||
Chữ Nôm | rừng | rung | 𡹃/𡼹 | 森、林、森林 | もり、はやし、しんりん | |||
Hán Nôm | rừng nhiệt đới | rung nhiet doi | 𡹃熱帯 | 熱帯林、熱帯雨林、ジャングル | ねったいりん、ねったいうりん、じゃんぐる | |||
Hán Nôm | rừng trúc | rung truc | 𡹃竹 | 竹林 | ちくりん、たけばやし | |||
Chữ Nôm | rụng tóc | rung toc | 𣳔𩯀 | 髪が抜ける、脱毛する | かみがぬける、だつもうする | |||
Chữ Nôm | rung lắc | rung lac | 𢫝扐 | 揺れる、震える、振動する | ゆれる、ふるえる、しんどうする | |||
Chữ Nôm | rưỡi | ruoi | 𠦺 | 半分(キリ番(100や1000など)の半分) | はんぶん(きりばん(ひゃくやせんなど)のはんぶん) | |||
Chữ Nôm | rưỡi (J rưỡi ) | ruoi (J ruoi ) | 𠦺(J 𠦺 ) | J(数字)+Jの半分。1 trăm rưỡi =150 | J+Jのはんぶん。1 trăm rưỡi =ひゃくごじゅう | |||
Chữ Nôm | rưỡi (J rưỡi ) | ruoi (J ruoi ) | 𠦺(J 𠦺 ) | J時+30分 5 rưỡi =5時半 | Jじ+さんじゅっぷん 5 rưỡi =ごじはん | |||
Chữ Hán | rương | ruong | 箱 | 収納箱 | しゅうのうばこ | tương 箱 | ||
Chữ Nôm | rường | ruong | 樑 | 真束(棟木と 陸梁との間に立つ束) | しんづか | |||
Chữ Nôm | rường cột | ruong cot | 樑榾 | 大黒柱 | だいこくちゅう | |||
Chữ Nôm | ruộng đất | ruong dat | 𬏇𡐙 | 耕作地、畑、田、田んぼ | こうさくち、はたけ、た、たんぼ | điền địa 田地 | ||
Chữ Nôm | ruột | ruot | 𦛌 | 腸 | ちょう | tiểu trường 小腸,đại trường 大腸 | ||
Chữ Nôm | ruột gan | ruot gan | 𦛌肝 | 気持ち | きもち | |||
Chữ Nôm | ruột thừa | ruot thua | 𦛌丞 | 虫垂 | ちゅうじ | |||
Chữ Nôm | ruột thẳng | ruot thang | 𦛌𥊢 | 直腸 | ちょくちょう | |||
Chữ Nôm | rượu | ruou | 𨢇/𤄍 | 酒 | さけ | |||
Hán Nôm | rượu lậu | ruou lau | 𨢇漏 | 密造酒、密輸酒 | みつぞうしゅ、みつゆしゅ | |||
Chữ Nôm | rượu bia | ruou bia | 𨢇𨡕 | ビール | びーる | |||
Chữ Nôm | rượu nếp | ruou nep | 𨢇𥻻 | 米焼酎 | こめじょうちゅう | |||
Chữ Nôm/French | rượu vang | ruou vang | 𨢇vin(𣞁) | ワイン | わいん | |||
Hán Nôm | rục rịch | ruc rich | 濁攊 | 用意して、準備して | よういして、じゅんびして | |||
Chữ Nôm | rút ngắn | rut ngan | 捽𠦯 | 短くする | みじかくする | |||
Hán Nôm | rút tiền | rut tien | 捽銭 | 下ろす(貯金)、銀行からお金を下ろす | おろす(ちょきん)、ぎんこうからおかねをおろす | |||
Chữ Nôm | rút khỏi J | rut khoi J | 捽𠺌J | Jから撤退する | ||||
Chữ Hán | sa | sa | 沙 | 沙(沙汰などの語句を構成する) | さ | |||
Chữ Hán | sa | sa | 砂 | 砂(朱砂などの語句を構成する)➡chu sa | さ、すな | sa 沙 | ||
french | sà lan | sa lan | chaland | 艀 | はしけ | |||
Chữ Hán | sa mạc | sa mac | 沙漠 | 砂漠 | さばく | hoang mạc 荒漠 | ||
Chữ Hán | sa tế | sa te | 沙茶 | 沙茶醤(福建語由来)、サテ | さーちゃーじゃん、さて | |||
Chữ Hán | sa thải | sa thai | 沙汰 | 解雇、解雇する、首にする | かいこ、かいこする、くびにする | |||
Chữ Hán | sa trường | sa truong | 沙場 | 戦場 | せんじょう | |||
Chữ Hán | sa lạp | sa lap | 沙粒 | 砂粒(小説) | さりゅう | |||
Chữ Hán | Sa Ngộ Tĩnh | Sa Ngo Tinh | 沙悟浄 | 沙悟浄(さごじょう) | さごじょう(さごじょう) | Sa Tăng 沙僧,Sa Hòa Thượng沙和尚 | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | sắc | sac | 銫 | cùn | 鋭い | するどい | bén | |
Chữ Hán | sắc | sac | 色 | 色(出色などの語句を構成する)➡xuất sắc | しょく、しき、いろ | |||
Chữ Hán | sắc tức thị không | sac tuc thi khong | 色即是空 | 色即是空(仏教) | しきそくぜくう | |||
Chữ Hán | sắc | sac | 勅 | 勅(勅令などの語句を構成する) | ちょく | |||
Chữ Hán | sắc lệnh | sac lenh | 勅令 | 勅令 | ちょくれい | |||
French | sạc | sac | charger | 充電器 | じゅうでんき | |||
Chữ Hán | sách | sach | 策 | 策略、戦略 | さくりゃく、せんりゃく | |||
Chữ Hán | sách | sach | 冊 | 冊(巻冊などの語句を構成する)➡quyển sách | さつ | |||
Chữ Hán | sách | sach | 冊 | 本、書籍、書物 | ほん、しょせき、しょもつ | quyển sách 巻冊,cuốn sách 捲冊 | ||
Chữ Hán | sách | sach | 柵 | (未分類の字/音) | さく | rào chắn | ||
Chữ Hán | sách điện tử | sach dien tu | 冊電子 | 電子書籍 | でんししょせき | |||
Chữ Hán | sách giáo khoa | sach giao khoa | 冊教科 | 教科書 | きょうかしょ | |||
Chữ Hán | sách hướng dẫn | sach huong dan | 冊向引 | 説明書、カイドブック、マニュアル | きょうかしょ、がいどぶっく、まにゅある | |||
Chữ Hán | sách lược | sach luoc | 策略 | 策略、作戦 | さくりゃく、さくせん | |||
Chữ Hán | sách màu cam | sach mau cam | 冊牟柑 | オレンジブック | おれんじぶっく | |||
Chữ Hán | sách vở | sach vo | 冊𡳩 | 本とノート | ほんとのーと | |||
Chữ Hán | sách vở | sach vo | 冊𡳩 | 本好きの、博学の | ほんずきの、はくがくの | |||
Chữ Nôm | sạch | sach | 滌 | bẩn | 清潔な、きれいな | せいけつな、きれいな | ||
Hán Nôm | sạch sẽ | sach se | 滌仕 | bẩn thỉu | 清潔な、きれいな | せいけつな、きれいな | ||
Chữ Hán | sai | sai | 差 | 差(差分などの語句を構成する) | さ | sự khác biệt, khoảng cách | ||
Chữ Hán | sai phân | sai phan | 差分 | 差分 | さぶん | |||
Chữ Hán | sai | sai | 差 | đúng | 間違い、間違った、違い | まちがい、まちがった、ちがい | lỗi, sai trái,nhầm | |
Hán Nôm | sai lầm | sai lam | 差𡍚 | 間違い、間違った、違い | まちがい、まちがった、ちがい | lỗi, sai trái,nhầm | ||
Hán Nôm | sai phạm | sai pham | 差犯 | 違反 | いはん | vi phạm 違犯 | ||
Chữ Hán | sài | sai | 柴 | 柴(柴棍などの語句を構成する) | さい、しば | cây nhỏ linh tinh | ||
Chữ Hán | Sài Gòn | Sai Gon | 柴棍(西貢) | サイゴン市、ホーチミン市 | さいごんし、ほーちみんし | Thành phố Hồ Chí Minh 城庯胡志明 | ||
Chữ Hán | sam | sam | 杉 | 杉(雲杉などの語句を構成する)➡vân sam | さん、すぎ | cây tuyết tùng | ||
Chữ Hán | sâm | sam | 森 | 森(森林などの語句を構成する) | しん、もり | rừng,rừng rú | ||
Chữ Hán | sâm lâm | sam lam | 森林 | 森林 | しんりん | rừng | ||
Chữ Hán | sàm | sam | 讒 | 讒(讒諂などの語句を構成する) | ざん | |||
Chữ Hán | sàm siểm | sam siem | 讒諂 | 讒諂(ざんてん)、讒言する、中傷する | ざんてん、ざんげんする、ちゅうしょうする | |||
Chữ Hán | sàm ngôn | sam ngon | 讒言 | 讒言(ざんげん)、讒言する、中傷する | ざんげん、ざんげんする、ちゅうしょうする | |||
Hán Nôm | sàm sỡ | sam so | 儳所 | なれなれしい、不躾な、痴漢の | なれなれしい、ぶしつけな、ちかんの | |||
Chữ Nôm | sấm | sam | 𩆐 | 雷 | かみなり | |||
Chữ Nôm | sấm sét | sam set | 𩆐𩂶 | 雷鳴、サンダー | らいめい、さんだー | tiếng sét đánh | ||
Chữ Nôm | sấm chớp | sam chop | 𩆐𩅀 | 稲妻、稲光、雷光、ライトニング | いなずま、いなびかり、らいこう、らいとにんぐ | tia chớp | ||
Chữ Nôm | sắm sửa | sam sua | 攕𢯢 | 買い揃える(イベントなどに備えて)、準備する | かいそろえる | |||
Hán Nôm | sầm uất | sam uat | 岑鬱 | 混雑した、賑やかな | こんざつした、にぎやかな | |||
Chữ Nôm | sẵn(J sẵn) | san(J san) | 𠻿(J 𠻿) | 事前にJしておく | じぜんにJしておく | |||
Chữ Nôm | sẵn sàng | san sang | 𠻿牀 | 準備する、利用可能にする、準備しておく | じゅんびする、りようかのうにする、じゅんびしておく | |||
Hán Nôm | sẵn sàng(J sẵn sàng) | san sang(J san sang) | 𠻿牀 (J 𠻿牀) | Jして使えるようにしておく | Jしてつかえるようにしておく | |||
Chữ Nôm | san phẳng | san phang | 滻塝 | 平らにする | たいらにする | |||
Chữ Hán | sàn | san | 牀 | 床 | ゆか | |||
Chữ Hán | sàn sàn | san san | 孱孱 | (成長や程度など)同じくらいの、どっこいどっこいの | おなじくらいの、どっこいどっこいの | |||
Hán Nôm | săn | san | 𤜬 | 狩る、狩りをする | かる、かりをする | |||
Hán Nôm | săn bắn | san ban | 𢏑𤜬 | 狩猟、狩猟する | しゅりょう、しゅりょうする | |||
Chữ Nôm | sân | san | 𡑝/𫸈 | 庭、広場 | にわ、ひろば | |||
Chữ Nôm | sân cỏ | san co | 𡑝𦹵 | グラスコート、芝生(運動場) | ぐらすこーと、しばふ | |||
Chữ Nôm/English | sân gôn | san gon | 𡑝 golf | ゴルフ場 | ごるふじょう | |||
Chữ Hán | sản | san | 産/產 | 産(不動産などの語句を構成する)➡bất động sản | さん、うむ | |||
Chữ Hán | sạn | san | 桟/棧 | 桟(客桟などの語句を構成する)➡khách sạn | さん | |||
Chữ Hán | sàn | san | 桟/棧/常 | 高床、床 | たかゆか、ゆか | |||
Hán Nôm | sân vận động | san van dong | 𡑝運動 | 運動場、グラウンド | うんどうじょう、ぐらうんど | |||
Chữ Nôm | sân bay | san bay | 𡑝𩙻 | 空港 | くうこう | cảng hàng không 港航空 | ||
Hán Nôm | Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất | San bay quoc te Tan Son Nhat | 𡑝𩙻国際新山一 | タンソンニャット国際空港 | たんそんにゃっとこくさいくうこう | |||
Hán Nôm | Sân bay quốc tế Nội Bài | San bay quoc te Noi Bai | 𡑝𩙻国際内排 | ノイバイ国際空港 | のいばいこくさいくうこう | |||
Hán Nôm | sân khấu | san khau | 𡑝叩 | 舞台 | ぶたい | |||
Hán Nôm | sân khấu ca nhạc | san khau ca nhac | 𡑝叩歌楽 | 劇場 | げきじょう | |||
Hán Nôm | sân thượng | san thuong | 𡑝上 | 屋上 | おくじょう | |||
Chữ Hán | sản khoa | san khoa | 産科 | 産婦人科 | さんふじんか | |||
Chữ Hán | sản lượng | san luong | 産量 | 産量、生産量 | さんりょう、せいさんりょう | |||
Chữ Hán | sản nghiệp | san nghiep | 産業 | 産業 | さんぎょう | |||
Chữ Hán | sản phẩm | san pham | 産品 | 生産品、製品 | せいさんひん、せいひん | |||
Chữ Hán | sản phụ | san phu | 産婦 | 妊婦 | にんぷ | |||
Chữ Hán | sản vật | san vat | 産物 | 産物 | さんぶつ | |||
Chữ Hán | sản xuất | san xuat | 産出 | 産出する、生産する、加工する | さんしゅつする、せいさんする、かこうする | |||
Chữ Hán | sành điệu | sanh dieu | 𥓉窕 | 洒落た、スタイリッシュな、艶やかな | しゃれた、すたいりっしゅな、あでやかな | |||
Chữ Nôm | sang | sang | 𨖅 | 渡って行く、越えていく(海、川、国境) | わたっていく、こえていく(うみ、かわ、こっきょう) | |||
Chữ Nôm | sang | sang | 𨖅 | に、へ(あるカテゴリから異種のカテゴリへ) | に、へ(あるかてごりからいしゅのかてごりへ) | |||
Hán Nôm | sang nhượng | sang nhuong | 𨖅譲 | 譲渡 | じょうと | |||
Chữ Nôm | sang năm | sang nam | 𨖅𢆥 | こよみ、来年 | らいねん | năm tới | ||
Hán Nôm | sang trọng | sang trong | 𢀨重 | 豪華な | ごうかな | xa xỉ 奢侈 | ||
Chữ Nôm | sáng | sang | 𤏬 | tối | 朝 | あさ | ||
Chữ Nôm | sáng | sang | 𤏬 | tối | 明るい | あかるい | ||
Chữ Hán | sáng | sang | 創 | 創(創立などの語句を構成する) | そう、つくる | |||
Chữ Hán | sàng | sang | 床 | (未分類の字/音) | しょう、ゆか | sàn 牀,giường 床 | ||
Chữ Nôm | sàng | sang | 𬕌 | 篩 | ふるい | |||
Chữ Hán | sảng | sang | 爽 | 爽(爽快などの語句を構成する) | そう、さわやか | |||
Chữ Hán | sảng khoái | sang khoai | 爽快 | 爽快、爽快な、すっきりした | そうかい、そうかいな、すっきりした | |||
Chữ Nôm | sáng bóng | sang bong | 𤏬𤊡 | 明るい日、明らかになる | あかるいひ、あきらかになる | |||
Chữ Nôm | sáng chói | sang choi | 𤏬𤈜 | 目が眩むほど明るい | めがくらむほどあかるい | |||
Chữ Hán | sáng lập | sang lap | 創立 | 創立する | そうりつする | |||
Chữ Nôm | sáng mắt | sang mat | 𤏬眜 | よく見える、よく分かる | よくみえる、よくわかる | |||
Chữ Nôm | sáng suốt | sang suot | 𤏬𠁸 | 聡明な、明晰な | そうめいな、めいせきな | |||
Chữ Hán | sáng tạo | sang tao | 創造 | 創造する | そうぞうする | |||
Chữ Nôm | sáng tỏ | sang to | 𤏬𤏣 | 明るい、明らかになる | あかるい、あきらかになる | |||
Chữ Hán | sảnh | sanh | 庁/厅/廰/廳 | ホール、ロビー、ラウンジ | ほーる、ろびー、らうんじ | văn phòng chính phủ | ||
Chữ Nôm | sáo | sao | 𥱫 | 笛、細長い笛 | ふえ、ほそながいふえ | |||
Hán Nôm | sáo trúc | sao truc | 𥱫竹 | 竹笛 | たけぶえ | |||
Hán Nôm | sáo ngang | sao ngang | 𥱫卬 | 横笛、フルート | よこぶえ、ふるーと | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | sao | sao | 牢/吵 | どう、どういう、どんな | どう、どういう、どんな | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | sao | sao | 牢/吵 | どうして、なんで(口語) | どうして、なんで | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | sao | sao | 牢/吵 | 牢(在牢、為牢などの語句を構成する)➡tại sao,vì sao | ろう | |||
Chữ Nôm | sao | sao | 𣋀 | 星 | ほし | tinh 星 | ||
Chữ Hán | sao | sao | 抄 | 抄(抄本などの語句を構成する) | しょう | |||
Chữ Hán | sao bản | sao ban | 抄本 | 抄本 | しょうほん | |||
Chữ Hán | sao kê | sao ke | 抄計 | 明細書 | めいさいしょ | |||
Chữ Hán | sào | sao | 巣 | 巣(巣穴などの語句を構成する) | そう、す | |||
Chữ Hán | sào huyệt | sao huyet | 巣穴 | 巣穴、巣窟、隠れ家 | そうけつ、すあな、そうくつ、かくれが | hang ổ 𥧎塢 | ||
Hán Nôm | sao bắc cực | sao bac cuc | 𣋀北極 | 北極星 | ほっきょくせい | |||
Hán Nôm | Sao Diêm Vương | Sao Diem Vuong | 𣋀閻王 | 冥王星 | めいおうせい | |||
Hán Nôm | Sao Hải vương | Sao Hai vuong | 𣋀海王 | 海王星 | かいおうせい | |||
Hán Nôm | Sao Hỏa | Sao Hoa | 𣋀火 | 火星 | かせい | |||
Hán Nôm | Sao Kim | Sao Kim | 𣋀金 | 金星 | きんせい | |||
Hán Nôm | Sao Mộc | Sao Moc | 𣋀木 | 木星 | もくせい | |||
Hán Nôm | Sao Ngưu Lang | Sao Nguu Lang | 𣋀牛郎 | 牽牛星、アルタイル | けんぎゅうせい、あるたいる | |||
Hán Nôm | Sao Thiên Lang | Sao Thien Lang | 𣋀天狼 | シリウス | しりうす | |||
Hán Nôm | Sao Thiên Vương | Sao Thien Vuong | 𣋀天王 | 天王星 | てんのうせい | |||
Hán Nôm | Sao Thổ | Sao Tho | 𣋀土 | 土星 | どせい | |||
Hán Nôm | Sao Thủy | Sao Thuy | 𣋀水 | 水星 | すいせい | |||
Chữ Nôm | sạp | sap | 㯿 | 甲板、デッキ、露店 | かんばん、でっき、ろてん | |||
Chữ Nôm | sắp | sap | 𢯛 | もうすぐ、間もなく | もうすぐ、まもなく | |||
Chữ Nôm | sắp xếp | sap xep | 𢯛攝 | 整頓する | せいとんする | |||
Chữ Nôm | sắp xếp | sap xep | 𢯛攝 | 調整する、段取りする | ちょうせいする、だんどりする | |||
Chữ Hán | sáp | sap | 渋/澁/澀 | (未分類の字/音) | じゅう、しぶい | hương vị như rỉ sắt | ||
Chữ Hán | sát | sat | 察 | 察(警察などの語句を構成する)➡cảnh sát | さつ | |||
Chữ Hán | sát | sat | 擦 | 擦(摩擦などの語句を構成する)➡ma sát | さつ、する | |||
Chữ Hán | sát J | sat J | 擦J | Jに隣接した、J側の | Jにりんせつした、Jがわの | |||
Chữ Hán | sát | sat | 殺 | 殺(殺害などの語句を構成する) | さつ、ころす | |||
Chữ Hán | sát hại | sat hai | 殺害 | 殺害、殺害する | さつがい、さつがいする | |||
Chữ Hán | sát nhân | sat nhan | 殺人 | 殺人 | さつじん | |||
Chữ Hán | sát nhân hàng loạt | sat nhan hang loat | 殺人行刷 | 連続殺人、大量殺人 | れんぞくさつじん、たいりょうさつじん | |||
Chữ Hán | sát sinh | sat sinh | 殺生 | 殺生(仏教) | せっしょう | |||
Chữ Hán | sát | sat | 刹 | 刹(羅刹などの語句を構成する)➡la sát | せつ | |||
Chữ Hán | sất | sat | 叱 | (未分類の字/音) | しかる | trách mắng | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | sắt | sat | 𨫊/鉄 | 鉄 | てつ | thiết 鉄,thép 𨨧 | ||
Hán Nôm | sắt thép | sat thep | 𨫊𨨧 | 鉄 | てつ | |||
Chữ Nôm | sạt lở đất | sat lo dat | 鷟𥖕𡐙 | 地滑り、土砂崩れ | じすべり、どしゃくずれ | |||
Hán Nôm | sạt nghiệp | sat nghiep | 鷟業 | 財産を失う、破産する | ざいさんをうしなう、はさんする | |||
Chữ Nôm | sâu | sau | 溇 | 深い | ふかい | |||
Chữ Nôm | sau | sau | 𢖕 | 後、後ろ(時間、空間) | あと、うしろ | |||
Chữ Nôm | sáu | sau | 𦒹 | 数字、6(ベトナム数字) | すうじ、ろく(べとなむすうじ) | lục 六 | ||
Chữ Hán | sấu | sau | 痩 | (未分類の字/音) | そう、やせる | gầy | ||
Chữ Hán | sầu | sau | 愁 | 愁(憂愁などの語句を構成する)➡ưu sầu | しゅう | buồn bã | ||
Hán Nôm | sau khi J | sau khi J | 𢖕欺 J | Jのあとで | Jのあとで | |||
Chữ Nôm | sấy | say | 𤇧 | 乾かす | かわかす | |||
Chữ Nôm | say | say | 醝 | 酔う | よう | |||
Chữ Nôm | say xỉn/say sỉn | say xin/say sin | 醝㐱 | 酔っぱらう | よっぱらう | |||
Chữ Nôm | say đắm | say dam | 醝沈 | 溺愛する | できあいする | |||
Chữ Nôm | say sưa | say sua | 醝𨠴 | 酔い癖がある | よいぐせがある | |||
Chữ Nôm | say sưa J | say sua J | 醝𨠴 J | J狂いの | Jぐるいの | |||
Chữ Nôm | sến | sen | 𣞶 | 箒木 | ほうきぎ | |||
Chữ Nôm | sến sẩm | sen sam | 𣞶𩅙 | 安っぽい | やすっぽい | |||
Chữ Nôm | sẽ | se | 𠱊 | するつもりだ、するでしょう | するつもりだ、するでしょう | |||
Chữ Nôm | sẽ(J sẽ B) | se(J se B) | 𠱊(J 𠱊 B) | JはB(動詞)するつもりだ | JはB(どうし)するつもりだ | |||
Chữ Hán/French | séc | sec | chèque | 小切手 | こぎって | |||
Chữ Hán/French | séc du lịch | sec du lich | chèque 遊歴 | トラベラーズチェック | とらべらーずちぇっく | |||
Chữ Hán/French | séc ngân hàng | sec ngan hang | chèque 銀行 | 小切手 | こぎって | |||
Chữ Nôm | sền sệt | sen set | 𥺆𣻂 | 粘性のある、ドロドロの、トロトロの | ねんせいのある、どろどろの、とろとろの | |||
French | sếp | sep | chef | チーフ、上司、ボス、リーダー | ちーふ、じょうし、ぼす、りーだー | |||
Chữ Nôm | sét đánh | set danh | 𩂶打 | 落雷 | らくらい | |||
Chữ Hán | si | si | 痴/癡 | 痴(愚痴などの語句を構成する)➡ngu si | ち、し | |||
Chữ Hán | si tình | si tinh | 痴情 | 色情に迷った、恋に落ちた | しきじょうにまよった、こいにおちた | |||
Chữ Hán | sĩ | si | 士 | 士(歌士などの語句を構成する)➡ca sĩ | し | |||
Chữ Hán | Sĩ Nhiếp | Si Nhiep | 士燮 | 士燮。三国志で交州(ベトナム)を支配した呉の官吏。 | ししょう。さんごくしでこうしゅう(べとなむ)をしはいしたごのかんり。 | |||
Chữ Hán | sĩ quan | si quan | 士官 | 軍、警察幹部 | ぐん、けいさつかんぶ | |||
Chữ Hán | sĩ | si | 仕 | (未分類の字/音) | し | phục dịch 服役,hầu hạ 候下 | ||
Chữ Hán | sỉ | si | 恥 | 恥(恥辱などの語句を構成する) | ち、はじる | xấu hổ, hổ thẹn, sự nhục nhã, làm nhục | ||
Chữ Hán | sỉ nhục | si nhuc | 恥辱 | 恥辱を与える、辱める | ちじょくをあたえる、はずかしめる | hành hạ, lăng mạ, chửi rủa, sỉ nhục, xỉ vả | ||
Chữ Hán | si mị võng lượng | si mi vong luong | 魑魅魍魎 | 魑魅魍魎 | ちみもうりょう | |||
Chữ Hán | siêng năng | sieng nang | 𤯺能 | 勤勉な | きんべんな | |||
Chữ Nôm | siết | siet | 掣 | 締める、絞る | しめる、しぼる | |||
Chữ Hán | siêu | sieu | 超 | 超(超人などの語句を構成する) | ちょう、こえる | |||
Chữ Hán | siêu nhân | sieu nhan | 超人 | 超人、スーパーマン | ちょうじん、すーぱーまん | |||
Chữ Hán | siêu âm | sieu am | 超音 | 超音速の、超音波の | ちょうおんそくの、ちょうおんぱの | |||
Chữ Hán | siêu thị | sieu thi | 超市 | スーパーマーケット、スーパー | すーぱーまーけっと、すーぱー | |||
Chữ Hán | siêu tốc | sieu toc | 超速 | 超高速、超速 | ちょうこうそく、ちょうそく | |||
Chữ Hán | sinh | sinh | 牲 | 牲(犠牲などの語句を構成する)➡hy sinh | せい | |||
Chữ Hán | sinh | sinh | 生 | 生(人生などの語句を構成する)➡nhân sinh | せい、しょう、うまれる、なま、き | |||
Hán Nôm | sinh đẻ | sinh de | 生𤯰 | 分娩する | ぶんべんする | |||
Hán Nôm | sinh đôi | sinh doi | 生堆 | 双子 | ふたご | |||
Chữ Hán | sinh hoạt | sinh hoat | 生活 | 生活 | せいかつ | |||
Chữ Hán | sinh học | sinh hoc | 生学 | 生物学 | せいぶつがく | |||
Chữ Hán | sinh lực | sinh luc | 生力 | 生命力 | せいめいりょく | |||
Chữ Hán | sinh nhật | sinh nhat | 生日 | 誕生日 | たんじょうび | |||
Hán Nôm | sinh ra | sinh ra | 生𠚢 | 生まれる、生じる | うまれる、しょうじる | |||
Chữ Hán | sinh súc | sinh suc | 牲畜 | 家畜 | かちく | gia súc 家畜 | ||
Chữ Hán | sinh tồn | sinh ton | 生存 | 生存、生存する、生き残る、サバイバル | せいぞんする | sự sống còn | ||
Chữ Hán | sinh vật | sinh vat | 生物 | 生物 | せいぶつ | |||
Chữ Hán | sinh tố | sinh to | 生素 | シントー、スムージー | しんとー、すむーじー | |||
Chữ Hán | sinh viên | sinh vien | 生員 | 大学生 | だいがくせい | |||
Chữ Hán | sinh nhai | sinh nhai | 生涯 | 生涯 | しょうがい | |||
Chữ Hán | sinh dục | sinh duc | 生育 | 生殖、生殖の | せいしょく、せいしょくの | |||
Chữ Hán | sính lễ | sinh le | 聘礼 | 聘礼(婚約の結納品、礼物) | へいれい | |||
Chữ Nôm | sọ | so | 𩪵 | 頭蓋骨 | ずがいこつ | |||
Chữ Nôm | so | so | 𨎆 | 比べる | くらべる | |||
Chữ Nôm | so le | so le | 𨎆离 | 交互の、互い違いの | こうごの、たがいちがいの | |||
Chữ Nôm | so sánh J | so sanh J | 𨎆𠁔 J | Jと比べる | Jとくらべる | |||
Chữ Nôm | so với J | so voi J | 𨎆唄 J | Jと比べる | Jとくらべる | |||
Chữ Nôm | so bì | so bi | 𨎆比 | 比べて競う | くらべてきそう | |||
Chữ Hán | số | so | 数/數 | 数(数量などの語句を構成する) | すう、かず | |||
Chữ Hán | số | so | 数 | 1数、番号 | かず、ばんごう | |||
Chữ Hán | số | so | 数 | 2運勢、運命、運(数字占いから) | うんせい、うんめい、うん | |||
Chữ Hán | số | so | 数 | 3デジタル(IT用語) | でじたる | |||
Chữ Hán | số | so | 数 | 4ギア(車、バイク)(ギアの1速2速からの表現) | ぎあ | |||
Chữ Hán | sơ | so | 初 | 初(初級などの語句を構成する) | しょ、はつ、はじめて | |||
Chữ Hán | sơ cấp | so cap | 初級 | 初級、初級の | しょきゅう、しょきゅうの | |||
Chữ Hán | sơ thẩm | so tham | 初審 | 初審、初審の(裁判) | しょしん、しょしんの | |||
Chữ Hán | sơ khai | so khai | 初開 | 原始、太古、原始の | げんし、たいこ、げんしの | |||
Chữ Hán | sơ cứu | so cuu | 初救 | 救急処置、救急治療 | きゅうきゅうしょち、きゅうきゅうちりょう | |||
Chữ Hán | sơ | so | 疏 | 疏(疏略などの語句を構成する) | そ | |||
Chữ Hán | sơ lược | so luoc | 疏略 | 大まかな、簡略の | おおまかな、かんりゃくの | |||
Chữ Hán | sơ tản | so tan | 疏散 | 避難する、疎開する、散開する、散らばる | ひなんする、そかいする、さんかいする、ちらばる | |||
Chữ Hán | sơ sài | so sai | 疏偨 | 大雑把な、雑な、ばらばらな、雑然とした | おおざっぱな、ざつな、ばらばらな、ざつぜんとした | |||
Chữ Hán | sơ yếu | so yeu | 疏要 | 纏め、概要、概略 | まとめ、がいよう、がいりゃく | |||
Chữ Hán | sơ yếu lý lịch | so yeu ly lich | 疏要履歴 | 履歴の概略、履歴書 | りれきのがいりゃく、りれきしょ | |||
Chữ Hán | sơ | so | 疎 | (未分類の字/音) | そ、まばら | sơ 疏 | ||
Chữ Hán | sở | so | 所 | 所(住所などの語句を構成する)➡trụ sở | しょ、ところ | |||
Chữ Hán | sở y tế | so y te | 所医済 | 保健所、保健センター | ほけんしょ、ほけんせんたー | |||
Chữ Hán | sở | so | 礎 | 礎(基礎などの語句を構成する)➡cơ sở | そ、いしずえ | |||
Chữ Hán | số âm | so am | 数陰 | 負数 | ふすう | |||
Chữ Hán | số ảo | so ao | 数幻 | 虚数 | きょすう | |||
Chữ Hán | sơ bộ | so bo | 初歩 | 初歩の | しょほの | |||
Chữ Hán | số điện thoại | so dien thoai | 数電話 | 電話番号 | でんわばんごう | |||
Chữ Hán | sở đoản | so doan | 所短 | 短所、欠点 | たんしょ、けってん | |||
Chữ Hán | số dư | so du | 数余 | 剰余 | じょうよ | |||
Chữ Hán | số dương | so duong | 数陽 | 正数、正の数(整数ではない) | せいすう、せいのかず | |||
Chữ Hán | số học | so hoc | 数学 | 数学 | すうがく | |||
Chữ Hán | so hữu | so huu | 所有 | 所有 | しょゆう | |||
Chữ Hán | sở hữu trí tuệ | so huu tri tue | 所有智慧 | 知的財産 | ちてきざいさん | |||
Chữ Hán | số chẵn | so chan | 数軫 | 偶数 | ||||
Hán Nôm | số ít | so it | 数𠃣 | 単数、少数、特異 | たんすう、しょうすう、とくい | |||
Chữ Hán | số liệu | so lieu | 数料 | データ | でーた | |||
Chữ Hán | số lượng | so luong | 数量 | 数量 | すうりょう | |||
Hán Nôm | số lẻ | so le | 数𥛭 | 奇数 | きすう | |||
Chữ Hán | số phận | so phan | 数分 | 運命、命運 | うんめい、めいうん | |||
Chữ Hán | số tử vi | so tu vi | 数紫微 | 星占い | ほしうらない | |||
Hán Nôm | số đẹp | so dep | 数惵 | 綺麗な番号、ゾロ目、エンジェルナンバー | きれいなばんごう、ぞろめ、えんじぇるなんばー | |||
Chữ Hán | sơ suất | so suat | 疏率 | うっかり | うっかり | |||
Chữ Hán | sở trường | so truong | 所長 | 長所 | ちょうしょ | |||
Chữ Hán | sở thích | so thich | 所適 | 趣味(ベトナム語thú vị 趣味は趣があるの意味) | しゅみ(べとなむごthú vị しゅみはおもむきがあるのいみ) | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | sổ | so | 籔 | 簿冊、書類、帳簿、台帳 | ぼさつ、しょるい、ちょうぼ、だいちょう | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | sổ sách | so sach | 籔冊 | 簿冊、書類、帳簿、台帳 | ぼさつ、しょるい、ちょうぼ、だいちょう | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | sổ tay | so tay | 籔拪 | 手帳 | てちょう | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | sổ | so | 擻 | 逃げる | にげる | chạy trốn | ||
Chữ Hán/Hán Nôm | sổ lồng | so long | 擻籠 | 籠から逃げる(鳥、動物)、檻から逃げる(人、動物) | とりがかごからにげる。ひと、どうぶつがおりからにげる | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | sổ đỏ | so do | 籔𧺂 | 赤本(通称)、土地使用権証明書 | あかほん(つうしょう)、とちしようけんしょうめいしょ | giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | ||
Chữ Hán/Hán Nôm | sổ hồng | so hong | 籔紅 | ピンク本(通称)、住宅所有・土地使用権証明書 | ぴんくぼん(つうしょう)、じゅうたくしょゆう・とちしようけんしょうめいしょ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | sổ ghi | so ghi | 籔𥱬 | ノート、記録簿 | のーと、きろくぼ | |||
Hán Nôm | sổ kế toán | so ke toan | 籔計算 | 会計帳簿 | かいけいちょうぼ | |||
French | sô cô la | so co la | chocolat | チョコレート、チョコ | ちょこれーと、ちょこ | |||
Chữ Nôm | sợ | so | 𢜝 | 怖い、怖がる | こわい、こわがる | |||
Chữ Nôm | sợ hãi | so hai | 𢜝駭 | 怖い、怖がる、恐怖を感じる | こわい、こわがる、きょうふをかんじる | |||
Chữ Nôm | sờ | so | 𢮀 | 触る、触れる | さわる、ふれる | sờ mó,chạm vào | ||
Chữ Hán | soạn thảo | soan thao | 纂草 | 組み上げる、まとめ上げる、編纂する | くみあげる、まとめあげる、へんさんする | |||
Chữ Hán | soái ca | soai ca | 帥哥 | ハンサムな男、かっこいい男、理想の男(スラング) | はんさむなおとこ、かっこいいおとこ、りそうのおとこ | |||
French | sốc | soc | choc | ショック、衝撃 | しょっく、しょうげき | cú sốc | ||
Chữ Hán/French | sốc phản vệ | soc phan ve | choc反衛 | アナフィラキシーショック | あなふぃらきしーしょっく | |||
Chữ Hán/French | sốc văn hóa | soc van hoa | choc文化 | カルチャーショック | かるちゃーしょっく | |||
Chữ Nôm | sói | soi | 𤢿 | 狼 | おおかみ | |||
Chữ Nôm | sới | soi | ■ | 闘技場 | とうぎじょう | |||
Chữ Nôm | sợi | soi | 𥾘 | 糸 | いと | |||
Chữ Nôm | sợi chỉ | soi chi | 𥾘黹 | 糸 | いと | |||
Hán Nôm | sợi thủy tinh | soi thuy tinh | 𥾘水晶 | ガラス繊維、グラスファイバー | がらすせんい、ぐらすふぁいばー | |||
Chữ Nôm | sợi mì | soi mi | 𥾘𫗗 | 麺の1本1本 | めんのいっぽんいっぽん | |||
Chữ Nôm | sớm | som | 𣋽 | 早い、早く(時期、時間) | はやい、はやく(じき、じかん) | |||
Chữ Nôm | sớm mai | som mai | 𣋽𣈕 | 明朝、早朝の | みょうちょう、そうちょうの | |||
Chữ Nôm | sớm tối | som toi | 𣋽𣋁 | 終日、一日中 | しゅうじつ、いちにちじゅう | |||
Chữ Nôm | son | son | 𣘈 | 口紅 | くちべに | |||
Chữ Nôm | sơn | son | 杣 | 塗料、塗料を塗る | とりょう、とりょうをぬる | |||
Chữ Hán | sơn | son | 山 | 山(山脈などの語句を構成する) | さん、やま | núi | ||
Chữ Hán | Sơn | Son | 山 | ベトナム人の名前(男性)、地名にもよく使われる | べとなむじんのなまえ(だんせい)、ちめいをこうせいする | |||
Chữ Hán | sơn cốc | son coc | 山谷 | 谷間 | たにま | |||
Chữ Hán | sơn hà | son ha | 山河 | 山河、国土 | さんが、こくど | |||
Chữ Hán | sơn khê | son khe | 山峡 | 山峡、山岳地帯 | さんきょう、さんがくちたい | |||
Chữ Hán | sơn mạch | son mach | 山脈 | 山脈 | さんみゃく | |||
Chữ Hán | sơn thủy | son thuy | 山水 | 山水 | さんすい | |||
Chữ Hán | sơn dương | son duong | 山羊 | カモシカ、セロー | かもしか、せろー | |||
Chữ Hán | song | song | 双 | 双(双双などの語句を構成する) | そう、ふた | đôi, cặp | ||
Chữ Hán | song | song | 窓 | (未分類の字/音) | そう、まど | cửa sổ 𨷯擻 | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | sông | song | 滝/瀧/𪷹 | 川(日本語と意味が違う)、日本語の滝はthác 𣴜 | かわ | |||
Chữ Hán | sông Cửu Long | song Cuu Long | 瀧九龍 | メコン川 | めこんがわ | sông Mê Kông | ||
Chữ Hán/Campuchia | sông Mê Kông | song Me Kong | 瀧 មេគង្គ | メコン川 | めこんがわ | sông Cửu Long | ||
Chữ Nôm | sống | song | 𤯨 | 暮らす、生活する | くらす、せいかつする | |||
Chữ Nôm | sống | song | 𤯨 | 生きる、生きている、活発な、生の | いきる、いきている、かっぱつな、なまの | |||
Chữ Nôm | sống | song | 𩩖 | 背骨 | せぼね | xương sống | ||
Chữ Nôm | sống chết | song chet | 𤯨𣩂 | 生死の、非常に重要な | せいしの、ひじょうにじゅうような | |||
Chữ Nôm | sống chết | song chet | 𤯩𣩂 | 生死、とにかく | せいし、とにかく | |||
Chữ Hán | Sông Cửu Long | Song Cuu Long | 滝九竜 | メコン川 | めこんがわ | |||
Hán Nôm | Sông Đồng Nai | Song Dong Nai | 滝同狔 | ドンナイ川 | どんないがわ | |||
Hán Nôm | sông núi | song nui | 滝𡶀 | 山河、国土 | さんが、こくど | |||
Chữ Hán | Sông Sài Gòn | Song Sai Gon | 瀧柴棍 | サイゴン川 | さいごんがわ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | sóng | song | 㳥 | 波 | なみ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | sóng mang | song mang | 㳥芒 | 搬送波 | はんそうは | |||
Hán Nôm | sóng thần | song than | 㳥神 | 津波 | つなみ | |||
Chữ Nôm | sốt | sot | 焠 | 熱 | ねつ | |||
Chữ Nôm | sốt ruột | sot ruot | 焠𦛌 | イライラする | いらいらする | |||
Chữ Hán | sư | su | 師 | 師(技師などの語句を構成する)➡kỹ sư | し | |||
Chữ Hán | sư | su | 獅 | 獅(獅子などの語句を構成する) | し | |||
Chữ Hán | sứ | su | 使 | 使(大使などの語句を構成する)➡Đại sứ | し、つかう | |||
Chữ Hán | sử | su | 使 | 使(使用などの語句を構成する) | し、つかう | |||
Chữ Nôm | sứ | su | 瓷 | 磁器 | じき | |||
Chữ Hán | sử | su | 史 | 史(歴史などの語句を構成する)➡lịch sử | し | |||
Chữ Hán | sự | su | 事 | 事(事故などの語句を構成する) | じ、こと | |||
Chữ Hán | sự J | su J | 事 J | J(動詞)する事、J(形容詞)さ、形容詞、動詞を名詞化する | J(どうし)すること、J(けいようし)さ | |||
Chữ Hán | sự việc | su viec | 事役 | 事、事柄、イベント | こと、ことがら、いべんと | sự kiện | ||
Chữ Hán | sứ | su | 瓷 | 陶磁器、陶磁器の、セラミックの | とうじき、とうじきの、せらみっくの | |||
Chữ Hán | sứ đựng | su dung | 瓷撜 | 陶磁器の容器(茶葉などを入れる) | とうじきのようき(ちゃばなどをいれる) | |||
Chữ Hán | sự cố | su co | 事故 | 事故、アクシデント、インシデント | じこ、あくしでんと、いんしでんと | biến cố 変故 | ||
Chữ Hán | sử dụng | su dung | 使用 | 使用、使用する | しよう、しようする | dùng | ||
Chữ Hán | sử dụng thanh toán thẻ tín dụng | su dung thanh toan the tin dung | 使用清算𥸠信用 | カード決済する | かーどけっさいする | |||
Chữ Hán | sử học | su hoc | 史学 | 史学、歴史学 | しがく、れきしがく | |||
Chữ Hán | sự kiện | su kien | 事件 | 1アクシデント、インシデント(悪い意味)、2イベント(悪い意味ではない) | じけん、あくしでんと、いんしでんと、いべんと | |||
Chữ Hán | sự kiện | su kien | 事件 | 1事件(悪い意味)、2催し物(悪い意味ではない) | いべんと(わるいいみではない) | |||
Chữ Hán | Sự kiện Tết Mậu Thân | Su kien Tet Mau Than | 事件節戊申 | テト攻勢 | てとこうせい | |||
Chữ Hán | sử liệu | su lieu | 史料 | 史料 | しりょう | |||
Chữ Nôm | sứ màu xanh | su mau xanh | 瓷牟𩇢 | 青磁器、セラドン | せいじき、せらどん | |||
Chữ Hán | sứ mệnh | su menh | 使命 | 使命 | しめい | |||
Chữ Hán | sự nghiệp | su nghiep | 事業 | 事業 | じぎょう | |||
Chữ Hán | sư phạm | su pham | 師範 | 師範、先生 | しはん、せんせい | |||
Chữ Hán | sư đoàn | su doan | 師団 | 師団 | しだん | |||
Chữ Hán | sử quan | su quan | 史官 | 史料編纂官 | しりょうへんさんかん | |||
Chữ Hán | sử quan | su quan | 史観 | 史観 | しかん | |||
Chữ Hán | sử quán | su quan | 史館 | 歴史資料館 | れきししりょうかん | |||
Chữ Hán | sự thật | su that | 事実 | 事実 | じじつ | |||
Chữ Hán | sư tử | su tu | 獅子 | ライオン、獅子 | らいおん、しし | |||
Chữ Hán | sự vật | su vat | 事物 | 事物 | じぶつ | |||
Chữ Hán | su hào | su hao | 蘇豪 | 株(野菜) | かぶ(やさい) | |||
Chữ Nôm | sủa | sua | 𡂡 | 吠える | ほえる | |||
Chữ Nôm | sứa | sua | 𧍇/𩸲 | クラゲ | くらげ | |||
Chữ Nôm | sửa | sua | 𢯢/𫿐 | 直す、修理する | なおす、しゅうりする | |||
Hán Nôm | sửa xe máy | sua xe may | 𢯢車𣛠 | 直す、バイクを直す | なおす、ばいくをなおす | (xe 自動車) | ||
Chữ Nôm | sửa chữa | sua chua | 𢯢𡪇 | 修理、修理する | しゅうり、しゅうりする | |||
Chữ Nôm | sửa đổi | sua doi | 𢯢𢷮 | 修正、改正、修正する、改正する | しゅうせい、かいせい、しゅうせいする、かいせいする | |||
Chữ Nôm | sữa | sua | 𣷱 | 乳、ミルク | にゅう、みるく | |||
Chữ Nôm | sữa bò | sua bo | 𣷱𤙭 | 牛乳 | ぎゅうにゅう | |||
Hán Nôm | sữa đậu | sua dau | 𣷱豆 | 豆乳 | とうにゅう | |||
Hán Nôm | sữa đậu nành | sua dau nanh | 𣷱豆𧰗 | 豆乳(大豆) | とうにゅう(だいず) | |||
Chữ Nôm | sữa chua | sua chua | 𣷱䣷 | ヨーグルト | よーぐると | |||
Chữ Nôm | sữa mẹ | sua me | 𣷱媄 | 母乳 | ぼにゅう | |||
Chữ Hán | suất | suat | 率 | セット(食事) | せっと(しょくじ) | |||
Hán Nôm | suất cơm | suat com | 率𩚵 | セットメニュー、定食 | せっとめにゅー、ていしょく | |||
Chữ Hán | suất | suat | 率 | 率(りつ)。ベトナム語の読みは率先の率(そつ) | りつ(りつ)。べとなむごのよみはそっせんのそつ | |||
Chữ Hán | súc | suc | 束 | 束(束紙などの語句を構成する)➡giấy súc | そく、たば | bó, búi, cuộn | ||
Chữ Hán | súc giấy | suc giay | 束紙 | ロールペーパー、巻紙(古語) | ろーるぺーぱー、まきがみ | |||
Chữ Hán | súc | suc | 畜 | 畜(家畜などの語句を構成する)➡gia súc | ちく | |||
Chữ Hán | súc | suc | 縮 | (未分類の字/音) | しゅく、ちぢむ | co lại, nhỏ lại | ||
Chữ Hán | sức | suc | 飾 | 飾(装飾などの語句を構成する)➡trang sức | しょく、かざる | tô điểm,trang trí | ||
Chữ Hán | sức | suc | 飭/飾 | 飭(飭劸などの語句を構成する) | ちょく、いましめる | |||
Chữ Hán | sức khoẻ | suc khoe | 飭劸 | 元気、活力 | げんき、かつりょく | |||
Chữ Hán | sức mạnh | suc manh | 飭孟 | 力、強さ | ちから、つよさ | |||
Chữ Hán | súc mục | suc muc | 畜牧 | 牧畜、牧畜の | ぼくちく、ぼくちくの | |||
Chữ Hán | sườn sụn | suon sun | 𦘹𩪞 | あばら軟骨 | あばらなんこつ | |||
Chữ Hán | sướng | suong | 暢 | 気の晴れた、自由な、のびのびした | きのはれた、じゆうな、のびのびした | |||
Chữ Hán | sướng | suong | 暢 | 暢(充暢などの語句を構成する)➡sung sướng | ちょう | |||
Chữ Nôm | sượng mặt | suong mat | 𪽄𩈘 | 恥ずかしい、気まずい | はずかしい、きまずい | |||
Chữ Hán | sung | sung | 充 | 充(充暢などの語句を構成する) | じゅう | |||
Chữ Hán | sung sướng | sung suong | 充暢 | 充足した、満ち足りた | じゅうそくした、みちたりた | |||
Chữ Hán | súng | sung | 銃 | 銃(銃䈵などの語句を構成する) | じゅう | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | súng ống | sung ong | 銃䈵 | 銃器 | じゅうき | |||
Chữ Hán | sùng | sung | 崇 | 崇(崇拝などの語句を構成する) | すう、あがめる | |||
Chữ Hán | sùng bái | sung bai | 崇拝 | 崇拝する | すうはいする | |||
Chữ Hán | sùng kính | sung kinh | 崇敬 | 崇敬する | すうけいする | |||
Chữ Hán | sung mãn | sung man | 充満 | 充満した | じゅうまんした | |||
Chữ Hán | sung túc | sung tuc | 充足 | 充足した、満ち足りた | じゅうそくした、みちたりた | |||
Chữ Hán | sủng ái | sung ai | 寵愛 | 寵愛する | ちょうあいする | |||
Chữ Nôm | sừng | sung | 𧤂/𧤁 | 角 | つの | |||
Chữ Nôm | sưng | sung | 𫇁/𤷖 | 腫れた、腫れている | はれた、はれている | |||
Chữ Nôm | sưng vù | sung vu | 𫇁圩 | 腫れた、腫れている | はれた、はれている | |||
Chữ Nôm | sững sờ | sung so | 𨄉竚 | 唖然とする、呆然とする | あぜんとする、ぼうぜんとする | |||
Chữ Nôm | suối | suoi | 𤂬 | 泉、湧き水 | いずみ、わきみず | |||
Chữ Nôm | suối nóng | suoi nong | 𤂬燶 | 温泉 | おんせん | |||
Chữ Nôm | suốt | suot | 𠁸 | ずっと、通しで | ずっと、とおしで | |||
Chữ Nôm | suốt ngày | suot ngay | 𠁸𣈜 | 一日中、一日を通して | いちにちじゅう、いちにちをとおして | |||
Chữ Nôm | suốt năm | suot nam | 𠁸𢆥 | 一年中、年間を通して | いちねんじゅう、ねんかんをとおして | |||
Chữ Nôm | sườn dốc | suon doc | 𦘹𡾬 | 傾斜面、土手、スロープ | けいしゃめん、どて、すろーぷ | |||
Chữ Hán | sương | suong | 霜 | 露(つゆ)(日本語と意味が違う) | つゆ(つゆ)(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | sương mù | suong mu | 霜𩂟 | 霧(きり) | きり(きり) | mây mù, mù mịt | ||
Chữ Hán | sướng | suong | 暢 | 気分がいい、いい感じ | きぶんがいい、いいかんじ | |||
Chữ Nôm | sụp hố | sup ho | 𨀎㙤 | 崩壊、崩壊する | ほうかい、ほうかいする | sụp đổ | ||
Chữ Nôm | sụp đổ | sup do | 𨀎𢭰 | 倒れる | たおれる | đổ sập xuống | ||
French | sút | sut | shooter | 蹴る、シュートする | ける、しゅーとする | đá | ||
Chữ Nôm | sụt lún | sut lun | 𠸂淪 | 沈下、沈下する、窪む、凹む | ちんか、ちんかする、くぼむ、へこむ | |||
Hán Nôm | sụt giảm | sut giam | 泏減 | 急激に減る | きゅうげきにへる | |||
Chữ Hán | sưu | suu | 捜/搜 | 捜(捜尋などの語句を構成する) | そう、さがす | |||
Chữ Hán | sưu tầm | suu tam | 捜尋 | 探し求める、探し集める | たんきゅう、たんきゅうする、さがしあつめる | |||
Chữ Hán | sưu tập | suu tap | 捜集 | 収集、収集する、コレクションする | しゅうしゅう、しゅうしゅうする、これくしょんする | |||
Chữ Hán | sửu | suu | 丑 | 丑(干支) | うし(えと) | trâu bò | ||
Chữ Hán | sửu nhi | suu nhi | 丑児 | 若者、若造、イキってる奴(ネットスラング) | わかもの、わかぞう、いきってるやつ(ねっとすらんぐ) | trẻ trâu | ||
Chữ Hán | suy | suy | 推 | 推(推理などの語句を構成する) | すい、おす | |||
Chữ Hán | suy | suy | 衰 | 衰(衰弱などの語句を構成する) | すい、おとろえる | |||
Chữ Hán | suy giảm | suy giam | 衰減 | 減衰、減衰する | げんすい、げんすいする | |||
Chữ Hán | suy nhược thần kinh | suy nhuoc than kinh | 衰弱神経 | 神経衰弱 | しんけいすいじゃく | |||
Chữ Hán | súy/soái | suy/soai | 帥 | 帥(元帥などの語句を構成する)➡nguyên suý | すい | thống lĩnh, chỉ huy. | ||
Chữ Hán | suy bì | suy bi | 推比 | 比較する(妬み半分) | ひかくする(ねたみはんぶん) | |||
Chữ Hán | suy diễn | suy dien | 推演 | 推理する、演繹する | すいりする、えんえきする | |||
Chữ Hán | suy đoán | suy doan | 推断 | 推測する | みとおし | |||
Chữ Hán | suy luận | suy luan | 推論 | 推論する、見通す | すいろんする、みとおす | |||
Chữ Hán | suy lý | suy ly | 推理 | 推理する | すいりする | |||
Hán Nôm | suy nghĩ | suy nghi | 推𢣂 | 思考する、考える | しこうする、かんがえる | suy tính 推併 | ||
Chữ Hán | suy nhược | suy nhuoc | 衰弱 | 衰弱、衰弱する | すいじゃく、すいじゃくする | |||
Chữ Hán | suy thận | suy than | 衰腎 | 腎不全 | じんふぜん | |||
Chữ Hán | suy thoái | suy thoai | 衰退 | 衰退、衰退する | すいたい、すいたいする | |||
Hán Nôm | suy yếu | suy yeu | 衰𪽳 | 衰弱、衰弱する | すいじゃく、すいじゃくする | |||
Chữ Hán | suy xét | suy xet | 推察 | 推察する、考慮する | すいさつする、こうりょする | |||
Chữ Hán | suýt/xuýt | suyt/xuyt | 啜 | ほとんど、ほぼ、もう少しで、寸前の | ほとんど、ほぼ、もうすこしで、すんぜんの | |||
Chữ Hán | suýt J/suýt nữa J/suýt nữa thì J | suyt J/suyt nua J/suyt nua thi J | 啜 J/啜𠯆 J/啜𠯆時 J | J(動詞)しそうだった、もう少しでJするところだった | J(どうし)しそうだった、Jするところだった | |||
Chữ Hán | suýt soát/xuýt xoát | suyt soat/xuyt xoat | 啜刷 | ほとんど、ほぼ、もう少しで、寸前の | ほとんど、ほぼ、もうすこしで、すんぜんの | |||
từ tượng thanh | suỵt ! | suyt ! | (từ tượng thanh) | しっ!、しーっ!(静かにしろ、しゃべるな) | しっ!、しーっ! | |||
Chữ Hán | tá | ta | 卸 | (未分類の字/音) | おろす | bán sỉ 𧸝𢱟 | ||
Chữ Hán | tá | ta | 佐 | 佐(医佐などの語句を構成する)➡y tá | さ | |||
Chữ Hán | tá | ta | 借 | 借(借田などの語句を構成する) | しゃく、かりる | đi vay,mượn | ||
Chữ Hán | tá điền | ta dien | 借田 | 小作農、水呑百姓 | こさくのう、みずのみひゃくしょう | |||
Chữ Hán | tá hỏa/hoả | ta hoa/hoa | 借火 | 陥る(パニック)、悪い話を聞いてパニックに陥る | おちいる(ぱにっく)、わるいはなしをきいてぱにっくにおちいる | |||
Chữ Hán | tá túc | ta tuc | 借宿 | ドミトリー、宿泊施設 | どみとりー、しゅくはくしせつ | |||
Chữ Hán | tà | ta | 斜 | 斜(𣊿斜などの語句を構成する)➡chiều tà | しゃ、ななめ | xiên | ||
Chữ Hán | tà | ta | 邪 | 邪(邪念などの語句を構成する) | じゃ、よこしま | |||
Chữ Hán | tà dâm | ta dam | 邪淫 | 淫らな、淫乱な | みだらな、いんらんな | |||
Chữ Hán | tà đạo | ta dao | 邪道 | 邪道な、異端の | じゃどうな、いたんの | |||
Chữ Hán | tà ma | ta ma | 邪魔 | 悪魔、悪霊 | あくま、あくりょう | ma quỷ 魔鬼 | ||
Chữ Hán | tà khí | ta khi | 邪気 | 邪気 | じゃき | |||
French | tà vẹt | ta vet | traverse | バラスト | ばらすと | |||
Chữ Hán | tả | ta | 左 | 左(左岸などの語句を構成する) | さ、ひだり | bên trái | ||
Chữ Hán | tả | ta | 写/寫 | 写(模写などの語句を構成する)➡mô tả | しゃ、うつす | |||
Chữ Hán | tả | ta | 写/寫 | 説明する (mô tả 模写、miêu tả 描写、diễn tả 演写) | せつめいする | |||
Chữ Hán | tạ | ta | 謝 | 謝(感謝などの語句を構成する)➡cảm tạ | しゃ、あやまる | |||
Chữ Hán | tạ | ta | 担/擔 | 重量単位、100kg、1キンタル(中世の日本では1担=荷物1人分) | じゅうりょうたんい、ひゃっきろ、いちきんたる | |||
Chữ Hán | tạ tay | ta tay | 担𢬣 | ダンベル | だんべる | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | ta | ta | 𢧲/些/偺/咱 | 1人、人々 2私 | ひと、ひとびと、わたし | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | ta(chúng ta) | ta(chung ta) | 𢧲 | 私たち(話し相手を含む) | わたしたち(はなしあいてをふくむ) | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | ta(người ta) | ta(nguoi ta) | 𢧲 | 1人、人々 2私 | ひと、ひとびと、わたし | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | ta(J ta) | ta(J ta) | 𢧲(J(名詞) 𢧲) | 我々ベトナムのJ(外国に対して) | われわれべとなむのJ(がいこくにたいして) | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | ta | ta | 𢧲 | 文末詞、∼かな(南部) | ぶんまつし、∼かな(なんぶ) | |||
Chữ Hán | tả ngạn | ta ngan | 左岸 | hữu ngạn | 左岸 | さがん | bờ bên trái | |
Chữ Hán | tà niệm | ta niem | 邪念 | 邪念 | じゃねん | |||
Chữ Hán | tã | ta | 袏 | おむつ、生理用ナプキン | おむつ、せいりようなぷきん | |||
Chữ Hán | tác | tac | 作 | 作(作品などの語句を構成する) | さく、つくる | |||
Chữ Hán | tác | tac | 索 | (未分類の字/音) | さく | sách 索 ,trinh 偵 | ||
Chữ Hán | tắc | tac | 塞 | 塞(塞塘などの語句を構成する) | さい | |||
Chữ Hán | tắc | tac | 則 | 則(規則などの語句を構成する)➡quy tắc | そく、のっとる | |||
Chữ Hán | tạc | tac | 鑿 | 彫る、刻む | ほる、きざむ | cái đục | ||
Chữ Hán | tạc | tac | 昨 | (未分類の字/音) | さく | trước (năm, tháng,ngày) | ||
Chữ Hán | tạc | tac | 酢 | (未分類の字/音) | さく、す | giấm 𨣨 | ||
Chữ Hán | tặc | tac | 賊 | 賊(山賊などの語句を構成する)➡sơn tặc | ぞく | thổ phỉ 土匪.giặc 賊 | ||
Chữ Hán | tác chiến | tac chien | 作戦 | 戦闘、戦闘する(日本語と意味が違う) | せんとう、せんとうする(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | tác động | tac dong | 作動 | 影響、インパクト、影響する、引き起こす | えいきょう、いんぱくと、えいきょうする、ひきおこす | |||
Chữ Hán | tác dụng | tac dung | 作用 | 作用、作用する、効く、役立つ | さよう、さようする、きく、やくだつ | |||
Chữ Hán | tác nhân | tac nhan | 作因 | 要因、原因 | よういん、げんいん | |||
Chữ Hán | tác dụng phụ | tac dung phu | 作用副 | 副作用 | ふくさよう | |||
Chữ Hán | tác nghiệp | tac nghiep | 作業 | 作業の、業務の | さぎょうの、ぎょうむの | |||
Chữ Hán | tắc đường | tac duong | 塞塘 | 渋滞、渋滞する | じゅうたい、じゅうたいする | kẹt xe(xe 自動車) | ||
Chữ Hán | tác gia | tac gia | 作家 | 作家 | さっか | |||
Chữ Hán | tác giả | tac gia | 作者 | 作者、著者 | さくしゃ、ちょしゃ | |||
Chữ Hán | tác hại | tac hai | 作害 | 傷付ける、危害を加える、損害/損傷を与える | きづつける、きがいをくわえる、そんがい、ひがい、そんしょう | |||
Chữ Hán | tác phẩm | tac pham | 作品 | 作品 | さくひん | |||
Chữ Hán | tác phong | tac phong | 作風 | 態度、物腰(日本語と意味が違う) | たいど、ものごし | |||
Chữ Hán | tác nhân | tac nhan | 作因 | 要因、原因 | よういん、げんいん | |||
French | tắc xi | tac xi | taxi | タクシー | たくしー | |||
Chữ Nôm | tách | tach | 𠝖/𫀥 | 分離する、分ける | ぶんりする、わける | |||
Chữ Nôm | tạch | tach | 𬋗 | 小さな爆発音、失敗(スラング) | ちいさなばくはつおん、しっぱい | |||
Chữ Hán | tai | tai | 災 | 災(災難などの語句を構成する) | さい | |||
Chữ Hán | tai biến | tai bien | 災変 | 災禍、予期せぬ事故、予期せぬ災い、トラブル | さいか、よきせぬじこ、よきせぬわざわい、とらぶる | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | tai vạ | tai va | 災𫯨/災禍 | 災禍、予期せぬ事故、予期せぬ災い、トラブル | さいか、よきせぬじこ、よきせぬわざわい、とらぶる | tai hoạ | ||
Hán Nôm | Tai bay vạ gió | Tai bay va gio | 災𩙻𫯨𩙍 | 災禍、予期せぬ事故、予期せぬ災い、トラブル | さいか、よきせぬじこ、よきせぬわざわい、とらぶる | |||
Chữ Nôm | tai | tai | 𦖻 | 耳 | みみ | |||
Chữ Hán | tái | tai | 再 | 再(再生などの語句を構成する) | さい、ふたたび | |||
Chữ Nôm | tái | tai | 𦛍 | 生の、焼いていない | なまの、やいていない | |||
Chữ Nôm | tái chín | tai chin | 𦛍𤇪 | 生焼けの、レア焼きの | なまやけの、れあやきの | |||
Chữ Hán | tài | tai | 才 | 才(天才などの語句を構成する)➡thiên tài | さい | |||
Chữ Hán | tài | tai | 裁 | 裁(総裁などの語句を構成する)➡tổng tài | さい、さばく | |||
Chữ Hán | tài | tai | 材 | 材(材料などの語句を構成する) | ざい | |||
Chữ Hán | tài | tai | 財 | 財(財産などの語句を構成する) | ざい | |||
Chữ Hán | tải | tai | 載 | 載(運載などの語句を構成する)➡vận tải | さい、のせる | |||
Chữ Hán | tại | tai | 在 | 在(在爲などの語句を構成する) | ざい、ある | |||
Chữ Hán | tại J | tai J | 在 J | 1Jだから、Jのせいで(文頭に置く) | Jだから、Jのせいで(ぶんとうにおく) | do 由,vì爲 | ||
Chữ Hán | tại J | tai J | 在 J | 2Jで(場所)(文末に置く) | Jで(ばしょ) | ở 於 | ||
Chữ Hán | tại vì J | tai vi J | 在為 | Jだから、Jのせいで | Jだから、Jのせいで | |||
Chữ Hán | tại sao | tai sao | 在牢 | なぜ、どうして | なぜ、どうして | |||
Chữ Hán | tài chính | tai chinh | 財政 | 財政、財務 | ざいせい、ざいむ | |||
Chữ Hán | tai hại | tai hai | 災害 | 災害 | さいがい | |||
Chữ Hán | tài khoản | tai khoan | 財款 | 口座、アカウント | こうざ、あかうんと | |||
Hán Nôm | tải lên | tai len | 載𨖲 | アップロードする | あっぷろーどする | |||
Chữ Hán | tài liệu | tai lieu | 材料 | 材料、資料 | ざいりょう、しりょう | |||
Chữ Hán | tai nạn | tai nan | 災難 | 事故(日本語と意味が違う) | じこ(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | tai nạn giao thông | tai nan giao thong | 災難交通 | 交通事故 | こうつうじこ | |||
Chữ Hán | tài năng | tai nang | 才能 | 才能 | さいのう | |||
Hán Nôm | tài giỏi | tai gioi | 才𡤟 | 才能のある | さいのうのある | |||
Chữ Nôm | tai nghe | tai nghe | 𦖻𦖑 | ヘッドフォン | へっどふぉん | |||
Chữ Hán | tài nghệ | tai nghe | 才芸 | 芸術的才能 | げいじゅつてきさいのう | |||
Chữ Hán | tài nguyên | tai nguyen | 財源 | 財源、資源、リソース | ざいげん、しげん、りそーす | |||
Chữ Hán | tài phiệt | tai phiet | 財閥 | 財閥 | ざいばつ | |||
Chữ Hán | tài sản | tai san | 財産 | 財産、資産 | ざいさん、しさん | |||
Chữ Hán | tài sản cố định | tai san co dinh | 財産固定 | 固定資産 | こていしさん | |||
Chữ Hán | tài sản cố định hữu hình | tai san co dinh huu hinh | 財産固定有形 | 有形固定資産 | ゆうけいこていしさん | |||
Chữ Hán | tài sản cố định vô hình | tai san co dinh vo hinh | 財産固定無形 | 無形固定資産 | むけいこていしさん | |||
Chữ Hán | tài sản lưu động | tai san luu dong | 財産流動 | 流動資産 | りゅうどうしさん | |||
Chữ Hán | tái sản xuất | tai san xuat | 再産出 | 再生産する | さいせいさんする | |||
Chữ Hán | tái sinh | tai sinh | 再生 | 生まれ変わる(洗礼を受ける)(日本語と意味が違う) | うまれかわる(せんれいをうける)(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | tái chế | tai che | 再製 | リサイクルする、再利用する、再生する | りさいくるする、さいりようする、さいせいする | |||
Chữ Hán | tài trí | tai tri | 才智 | 才智 | さいち | |||
Chữ Hán | tài trợ | tai tro | 財助 | 融資する | ゆうしする | |||
Chữ Hán | tài tử | tai tu | 才子 | アマチュア、愛好家 | あまちゅあ、あいこうか | |||
Hán Nôm | tải về | tai ve | 載𡗅 | ダウンロードする | だうんろーどする | |||
Chữ Hán | tại vì | tai vi | 在爲 | Jのため、Jだから | Jのため、Jだから | |||
Hán Nôm | tại sao | tai sao | 在牢 | なぜ | なぜ | |||
Chữ Hán | tài vụ | tai vu | 財務 | 財政、財務 | ざいせい、ざいむ | |||
Chữ Hán | tài xế | tai xe | 舵車 | 運転手、運転、運転する | うんてんしゅ、うんてん、うんてんする | lái xe 梩車(xe 自動車) | ||
Hán Nôm | tải xuống | tai xuong | 載𨑜 | ダウンロードする | だうんろーどする | |||
Chữ Nôm | tắm | tam | 沁 | 浴びる(シャワー)、シャワーを浴びる | あびる(しゃわー)、しゃわーをあびる | |||
Hán Nôm | tắm nắng | tam nang | 浸𣌝 | 日光浴 | にっこうよく | |||
Chữ Nôm | tầm | tam | 𣅵 | サイズ、範囲(長さ、太さ、大きさ、時間帯) | さいず、はんい(ながさ、ふとさ、おおきさ、じかんたい) | |||
Chữ Hán | tầm tã | tam ta | 潯瀉 | 降り注ぐ(雨など) | ふりそそぐ | |||
Chữ Hán | tam | tam | 三 | 数字、3 (漢数字) | すうじ、さん (かんすうじ) | ba 𠀧 | ||
Chữ Hán | tam độc | tam doc | 三毒 | 三煩悩(貪瞋癡 tham, sân, si,貪欲(とんよく)・瞋恚(しんに)・愚痴(ぐち))(仏教) | さんぼんのう | |||
Chữ Hán | tam cúc | tam cuc | 三菊 | 三菊(ベトナムのカードゲーム) | たむくっく | |||
Chữ Hán | tam bửu | tam buu | 三宝 | 南無三、南無三宝(仏教) | なむさん、なむさんぼう | |||
Chữ Nôm | tám | tam | 𠔭 | 数字、8 (ベトナム数字) | すうじ、8 (べとなむすうじ) | bát 八 | ||
Chữ Hán | tàm | tam | 蚕 | 蚕(蚕荒野などの語句を構成する) | さん、かいこ | |||
Chữ Hán | tàm | tam | 蚕 | 蚕(かいこ) | かいこ(かいこ) | con tằm | ||
Chữ Hán | tâm | tam | 心 | 心(中心などの語句を構成する) ➡ trung tâm | しん、こころ | trái tim | ||
Chữ Hán | tâm | tam | 芯 | (未分類の字/音) | しん | cốt lõi | ||
Chữ Hán | tầm | tam | 尋 | 尋(尋常 などの語句を構成する) | じん、たずねる | hỏi,tìm尋 | ||
Chữ Hán | tầm thường | tam thuong | 尋常 | ありふれた、いまいちな(日本語と意味が違う) | ありふれた、いまいちな | |||
Chữ Hán | tầm soát | tam soat | 尋詧 | 診察する、検診する | しんさつする、けんしんする | |||
Chữ Nôm | tầm | tam | 潯 | 川岸、ある範囲、程度 | かわぎし、あるはんい、ていど | |||
Chữ Hán | tẩm | tam | 寝/寢 | 寝(陵寝などの語句を構成する) ➡lăng tẩm | しん、ねる | nằm xuống | ||
Chữ Hán | tẩm | tam | 浸 | (未分類の字/音) | しん、ひたす | ngâm,tắm 浸 | ||
Chữ Hán | tạm | tam | 暫 | 暫(暫時などの語句を構成する) | ざん、しばらく | |||
Chữ Hán | tạm(động từ+tạm) | tam(dong tu+tam) | 暫(動詞J+暫) | とりあえずJする | ||||
Chữ Hán | tạm biệt | tam biet | 暫別 | さようなら | さようなら | |||
Chữ Hán | tạm ngừng | tam ngung | 暫凝 | 中断、中断する | ちゅうだん、ちゅうだんする | |||
Chữ Nôm | tăm bông | tam bong | 籤葻 | 綿棒 | めんぼう | |||
Chữ Hán | tằm hoang dã | tam hoang da | 蚕荒野 | 天蚕(てんさん、ヤママユガ)、野蚕 | てんさん、やままゆが、やさん | |||
Chữ Nôm | tấm phủ giường | tam phu giuong | 𤗲撫牀 | ベッドカバー | べっどかばー | |||
Hán Nôm | tầm phào | tam phao | 尋𠴋 | くだらない、無駄な | くだらない、むだな | tào lao 曹労 | ||
Chữ Hán | tam tai | tam tai | 三災 | 三つの災害、火災、風災(嵐)、水災(洪水) | みっつのさいがい、かさい、ふうさい(あらし)、すいさい(こうずい) | |||
Chữ Hán | Tam quốc chí | Tam quoc chi | 三国志 | 三国志 | さんごくし | |||
Chữ Hán | Tam quốc diễn nghĩa | Tam quoc dien nghia | 三国演義 | 三国志演義 | さんごくしえんぎ | |||
Chữ Hán | tâm giao | tam giao | 心交 | 心の通った | こころのかよった | |||
Chữ Hán | tâm sự | tam su | 心事 | 本音、本音を打ち明ける | ほんね、ほんねをうちあける | |||
Chữ Hán | tâm thần | tam than | 心神 | 心神、精神 | しんしん、せいしん | |||
Chữ Hán | tâm tư | tam tu | 心思 | 心の思い | こころのおもい | |||
Chữ Hán | tâm hồn | tam hon | 心魂 | 魂、霊魂 | たましい、れいこん | |||
Chữ Hán | tạm thời | tam thoi | 暫時 | 暫時の、暫定の | ざんじの、ざんていの | |||
Hán Nôm | tạm giữ | tam giu | 暫𡨺 | 一時的に身柄を拘束する、拘留する | いちじてきにみがらをこうそくする、こうりゅうする | |||
Chữ Hán | tạm giam | tam giam | 暫監 | 一時的に身柄を拘束する、拘留する | いちじてきにみがらをこうそくする、こうりゅうする | |||
Chữ Nôm | tấm trải sàn | tam trai san | 𤗲豸棧 | カーペット | かーぺっと | |||
Chữ Nôm | tăm xỉa răng | tam xia rang | 籤𢸡𪘵 | 爪楊枝 | つまようじ | |||
Chữ Nôm | tấm lòng | tam long | 㤈𢚸 | 心、ハート | こころ、はーと | |||
Chữ Hán | tán | tan | 賛 | 賛(賛成などの語句を構成する) | さん | |||
Chữ Hán | tàn | tan | 残/殘 | 残(残酷などの語句を構成する) | ざん、のこる | để lại,dư | ||
Chữ Hán | tàn | tan | 残/殘 | 枯れる(植物)、崩れる | かれる、くずれる | |||
Chữ Hán | tàn ác | tan ac | 残悪 | 残酷、残酷な、残忍な、惨たらしい | ざんこく、ざんこくな、ざんにんな、むごたらしい | |||
Chữ Hán | tàn bạo | tan bao | 残暴 | 残酷、残酷な、残忍な、惨たらしい | ざんこく、ざんこくな、ざんにんな、むごたらしい | |||
Chữ Hán | tàn độc | tan doc | 残毒 | 残酷、残酷な、残忍な、惨たらしい | ざんこく、ざんこくな、ざんにんな、むごたらしい | |||
Chữ Hán | tàn khốc | tan khoc | 残酷 | 残酷、残酷な、残忍な、惨たらしい | ざんこく、ざんこくな、ざんにんな、むごたらしい | |||
Chữ Hán | tàn phá | tan pha | 残破 | 壊滅、荒廃、壊滅した、荒廃した | かいめつ、こうはい、かいめつした、こうはいした | |||
Chữ Hán | tàn tật | tan tat | 残疾 | 身体障碍のある | しんたいしょうがいのある | |||
Chữ Hán | tân | tan | 新 | 新(新聞などの語句を構成する) | しん、あたらしい | mới 㵋 | ||
Chữ Hán | tân | tan | 薪 | (未分類の字/音) | しん、まき、たきぎ | cái cự củi | ||
Chữ Hán | tân | tan | 辛 | 辛(辛苦などの語句を構成する) | しん、からい、つらい | đau đớn, cay đắng | ||
Chữ Hán | tân | tan | 津 | (未分類の字/音) | しん、つ | cảng 港 | ||
Chữ Hán | tân | tan | 浜 | (未分類の字/音) | ひん、はま | bờ biển,bãi biển | ||
Chữ Hán | tân | tan | 賓 | 賓(柜禮賓などの語句を構成する)➡quầy lễ tân | ひん | khách 客 | ||
Chữ Hán | tấn | tan | 迅 | (未分類の字/音) | じん | nhanh 𨗜/𨘱/𠴌 | ||
Chữ Hán | tấn | tan | 進 | 進(進攻などの語句を構成する) | しん、すすむ | |||
Chữ Hán | tần | tan | 頻 | 頻(頻数などの語句を構成する) | ひん | |||
Chữ Hán | tản | tan | 傘 | (未分類の字/音) | さん、かさ | ô,dù,ô dù | ||
Hán Nôm | tán cây | tan cay | 傘𣘃 | 樹冠 | じゅかん | |||
Chữ Hán | tản/tán | tan/tan | 散 | 散(疏散などの語句を構成する)➡sơ tản | さん、ちる | |||
Chữ Hán | tán tận | tan tan | 散尽 | 散尽する、完全に無くなる | さんじんする、かんぜんになくなる | |||
Chữ Hán | tán loạn | tan loan | 散乱 | 散乱する、散る、散らばる | さんらんする、ちる、ちらばる | |||
Chữ Nôm | tẩn | tan | ■ | ピシャリと叩く(口語) | ぴしゃりとたたく | |||
Chữ Hán | tận | tan | 尽/盡 | 尽(尽力などの語句を構成する) | じん、つくす | |||
Chữ Hán | tận | tan | 尽 | 達する、∼まで(感情的) | たっする、∼まで | |||
Chữ Hán | tán tỉnh | tan tinh | 賛情/賛醒 | ご機嫌をとる、ナンパする | ごきげんをとる、なんぱする | thả thính,tán gái,ve vãn | ||
Chữ Hán | tản bộ | tan bo | 散歩 | 散歩する | さんぽする | đi bộ,đi dạo | ||
Chữ Hán | tấn công | tan cong | 進攻 | 進攻、進攻する | しんこう、しんこうする | |||
Chữ Hán | tận hưởng | tan huong | 尽享/盡享 | 楽しむ | たのしむ | |||
Chữ Hán | tân khổ | tan kho | 辛苦 | 辛苦、辛苦の、辛く苦しい | しんく、しんくの、つらくくるしい | |||
Chữ Hán | tận lực | tan luc | 尽力/盡力 | 尽力、尽力する、力を尽くす | じんりょく、じんりょくする、ちからをつくす | |||
Chữ Hán | tận tụy | tan tuy | 尽瘁 | 尽瘁する、自己を顧みず力を尽くす | じんすいする、じこをかえりみずちからをつくす | |||
Chữ Hán | tần số | tan so | 頻数 | 頻度 | ひんど | |||
Chữ Hán | tần số | tan so | 頻数 | 周波数 | しゅうはすう | |||
Chữ Hán | tần số xuất hiện | tan so xuat hien | 頻数出現 | 出現頻度 | しゅつげんひんど | |||
Chữ Hán | tần suất | tan suat | 頻率 | 頻度 | ひんど | |||
Chữ Hán | tần suất | tan suat | 頻率 | 周波数 | しゅうはすう | |||
Chữ Hán | Tân Tây Lan | Tan Tay Lan | 新西兰 | ニュージーランド | にゅーじーらんど | |||
Chữ Hán | tán thành | tan thanh | 賛成 | phản đối | 賛成する | さんせいする | ||
Chữ Hán | Tân Thế Giới | Tan The Gioi | 新世界 | 新世界 | しんせかい | |||
Chữ Hán | tán thưởng | tan thuong | 賛賞 | 賞賛、賞賛する | しょうさん、しょうさんする | |||
Chữ Hán | tân văn | tan van | 新聞 | 新聞(古語) | しんぶん | báo chí報誌 | ||
Chữ Hán | tân ngữ | tan ngu | 賓語 | 目的語、客語、客辞、賓辞 | もくてきご、きゃくご、ひんじ | |||
Chữ Nôm | tan | tan | 𪯗 | 分かれる、バラバラになる | わかれる、ばらばらになる | |||
Hán Nôm | tan học | tan hoc | 𪯗学 | 学校での勉強を終える、放課後 | がっこうでのべんきょうをおえる、ほうかご | |||
Chữ Nôm | tan làm | tan lam | 𪯗𪵯 | 退勤する、一日の仕事を終える | たいきんする、いちにちのしごとをおえる | |||
Chữ Hán | tang | tang | 桑 | 桑(扶桑などの語句を構成する)➡phù tang | そう、くわ | dâu tằm | ||
Chữ Hán | tang | tang | 喪 | 喪(国喪などの語句を構成する)➡quốc tang | そう、も | |||
Chữ Hán | táng | tang | 葬 | 葬(埋葬などの語句を構成する)➡mai táng | そう | |||
Chữ Hán | tàng | tang | 蔵 | 蔵(宝蔵などの語句を構成する)➡bảo tàng | ぞう、くら | |||
Chữ Hán | tàng trữ | tang tru | 蔵貯 | 貯蔵、貯蔵する | ちょぞう、ちょぞうする | |||
Chữ Hán | Tăng | Tang | 曽/會 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | từng 曽/會 | ||
Chữ Hán | tăng | tang | 僧 | 僧(悪僧などの語句を構成する)➡ác tăng | そう | nhà sư | ||
Chữ Hán | tăng | tang | 増 | 増(加増などの語句を構成する)➡gia tăng | ぞう、ふえる | |||
Hán Nôm | tăng lên | tang len | 増𨕭 | giảm đi | 増やす、上げる | ふやす、あげる | ||
Chữ Hán | tăng tốc | tang toc | 増速 | 速度を上げる、速度が上がる、加速、スピードアップする、加速する、スピードアップする | かそく、すぴーどあっぷ、かそくする、すぴーどあっぷする | |||
Chữ Hán | tăng điểm | tang diem | 増点 | 点数が増える、加点する、ポイントが増える、ポイントアップする | てんすうがふえる、かてんする、ぽいんとがふえる、ぽいんとあっぷする | |||
Chữ Hán | tăng ca | tang ca | 増卡 | 増やす(勤務時間)、勤務時間を増やす | ふやす(きんむじかん)、きんむじかんをふやす | |||
Chữ Hán | tăng trưởng | tang truong | 増長 | 増える、大きくなる、重くなる、成長する、発展する(日本語と意味が違う) | ふえる、おおきくなる、おもくなる、せいちょうする、はってんする | |||
Chữ Hán | tăng | tang | 憎 | (未分類の字/音) | ぞう、にくい | ghét 恄,ghét bỏ 恄𠬃 | ||
Chữ Hán | tầng | tang | 層 | 層(高層などの語句を構成する)➡cao tầng | そう | |||
Chữ Hán | tầng | tang | 層 | 階 | かい | |||
Hán Nôm | tầng hầm | tang ham | 層𡌢 | 地下階、地下 | ちかかい、ちか | |||
Hán Nôm | tầng tháp | tang thap | 層塔 | 建物 | たてもの | |||
Chữ Hán | tằng | tang | 層 | (未分類の字/音) | そう | tầng 層 | ||
Chữ Hán | tạng | tang | 臓 | 臓(内蔵などの語句を構成する)➡nội tạng | ぞう | |||
Chữ Hán | tặng | tang | 贈 | 贈(贈物などの語句を構成する) | ぞう、おくる | |||
Chữ Hán | tặng | tang | 贈 | nhận | 差し上げる、あげる、贈る | さしあげる、あげる、おくる | cho 朱 | |
Chữ Hán | tầng bình lưu | tang binh luu | 層平流 | 成層圏 | せいそうけん | |||
Chữ Hán | tàng hình | tang hinh | 藏形 | 見えない、隠された | みえない、かくされた | |||
Hán Nôm | tâng bốc | tang boc | 增朴 | 社交辞令の、お世辞の | しゃこうじれいの、おせじの | |||
Chữ Hán | tang sự | tang su | 喪事 | 葬式、葬儀 | そうしき、そうぎ | |||
Chữ Hán | tặng vật | tang vat | 贈物 | 贈り物、贈答品 | おくりもの、ぞうとうひん | |||
Chữ Nôm | tảng | tang | 磉 | 基礎(建築)、プラットホーム | きそ、ぷらっとほーむ | |||
Chữ Nôm | tanh | tanh | 胜 | 生臭い | なまぐさい | |||
Chữ Nôm | tạnh | tanh | 𩄳 | 止む(雨など) | やむ(あめなど) | |||
Chữ Nôm | tao | tao | 𠋺 | mày | 人称代名詞(俺、あたしなど男女の丁寧ではない表現) | にんしょうだいめいし(おれ、あたしなどだんじょのていねいではないひょうげん) | ||
Chữ Hán | tao | tao | 遭 | 遭(遭遇などの語句を構成する) | そう、あう | |||
Chữ Hán | tao | tao | 騒 | (未分類の字/音) | そう、さわぐ | náo động,loạn lạc,ồn ào,làm om xòm | ||
Chữ Hán | táo | tao | 棗 | 棗、インドナツメ | なつめ、いんどなつめ | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | táo ta | tao ta | 棗些 | インドナツメ、ベトナム林檎(西洋の林檎に対して) | いんどなつめ、べとなむりんご(せいようのりんごにたいして) | |||
Hán Nôm | táo tây | tao tay | 棗西 | 林檎 | りんご、せいようなつめ | |||
Chữ Hán | táo | tao | 燥 | (未分類の字/音) | そう | khô,sấy khô,sấy | ||
Chữ Hán | tào | tao | 繰 | (未分類の字/音) | そう、くりだす | cuộn 淃 | ||
Chữ Hán | Tào | Tao | 曹 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | tào lao | tao lao | 曹労 | くだらない、無駄な、軽薄な、怠惰な | くだらない、むだな、けいはくな、たいだな | tầm phào | ||
Hán Nôm | Tào Tháo rượt | Tao Thao ruot | 曹操𫑓 | 曹操が追いかける(下痢が出るの意味) | そうそうがおいかける | |||
Hán Nôm | Tào Tháo đuổi | Tao Thao duoi | 曹操𨒻 | 曹操が追いかける(下痢が出るの意味) | そうそうがおいかける | |||
Hán Nôm | Tào Tháo đến | Tao Thao den | 曹操𦥃 | 曹操が来る(下痢が出るの意味) | そうそうがくる | |||
Chữ Hán | tào | tao | 槽 | (未分類の字/音) | そう | bồn 盆,bể 𣷭 | ||
Chữ Hán | tảo | tao | 掃 | 掃(掃墓などの語句を構成する) | そう、はく | quét tước,dọn dẹp. | ||
Chữ Hán | tảo | tao | 早 | 早(早婚などの語句を構成する) | そう、はやい | sớm 𣋽 | ||
Chữ Hán | tảo | tao | 藻 | 藻(海藻などの語句を構成する) | そう、も | rong rêu 苳𦼔 | ||
Chữ Hán | tạo | tao | 造 | 造(製造などの語句を構成する)➡chế tạo | ぞう、つくる | |||
Chữ Hán | tạo | tao | 造 | 作る、制作する | つくる、せいさくする | |||
Chữ Hán | tạo hình | tao hinh | 造形 | 造形する | ぞうけいする | |||
Chữ Hán | tạo hóa | tao hoa | 造化 | 創造主 | そうぞうしゅ | |||
Chữ Hán | tảo hôn | tao hon | 早婚 | 早婚、児童婚 | そうこん、じどうこん | |||
Chữ Hán | tảo mộ | tao mo | 掃墓 | 墓掃除、墓を掃除する | はかそうじ、はかをそうじする | |||
Chữ Hán | tao ngộ | tao ngo | 遭遇 | 遭遇、遭遇する | そうぐう、そうぐうする | |||
Hán Nôm | tạo ra | tao ra | 造𠚢 | 創造する、作り出す | そうぞうする、つくりだす | |||
Hán Nôm | táo tợn | tao ton | 躁𫥥 | 大胆な | だいたんな | |||
Hán Nôm | táo bón | tao bon | 燥𤵳 | 便秘 | べんぴ | |||
Chữ Hán | tạp | tap | 雑 | 雑(雑貨などの語句を構成する) | ざつ | |||
Chữ Hán | tập | tap | 習 | 習(学習などの語句を構成する)➡học tập | しゅう、ならう | |||
Chữ Hán | tập thể dục | tap the duc | 習体育 | 体操する、運動する | たいそうする、うんどうする | |||
Chữ Hán | tập quán | tap quan | 習慣 | 習慣 | しゅうかん | thói quen | ||
Chữ Hán | tập | tap | 襲 | 襲(襲撃などの語句を構成する) | しゅう、おそう | |||
Chữ Hán | tập | tap | 集 | 集(集中などの語句を構成する) | しゅう、あつまる | |||
Chữ Hán | tạp chất | tap chat | 雑質 | 不純物 | ふじゅんぶつ | |||
Chữ Hán | tạp chí | tap chi | 雑誌 | 雑誌 | ざっし | |||
Chữ Hán | tập đoàn | tap doan | 集団 | 企業グループ、コングロマリット(日本語と意味が違う) | きぎょうぐるーぷ、こんぐろまりっと(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | tập thể | tap the | 集体 | 集団、グループ、組織 | しゅうだん、ぐるーぷ、そしき | |||
Chữ Hán | tạp hóa | tap hoa | 雑貨 | 雑貨 | ざっか | |||
Chữ Hán | tập kích | tap kich | 襲撃 | 襲撃、襲撃する | しゅうげき、しゅうげきする | |||
Chữ Hán | tạp nhiễu | tap nhieu | 雑擾 | ノイズ | のいず | |||
Chữ Hán | tạp phí | tap phi | 雑費 | 雑費 | ざっぴ | |||
Chữ Hán | tập trung | tap trung | 集中 | 集中、集中する、集まる、集合する | しゅうちゅう、しゅうちゅうする、あつまる、しゅうごうする | |||
Chữ Hán | tập tạ | tap ta | 習担 | 重量挙げ、ベンチプレス(tạ 担は100Kgを表す重量単位) | じゅうりょうあげ、べんちぷれす | tạ đòn,tạ tay | ||
Chữ Nôm | tấp nập | tap nap | 漝汭 | 混雑した、活気のある、賑やかな | こんざつした、かっきのある、にぎやかな | |||
Chữ Hán | tạt sơn | tat son | 悉杣 | ペンキを家に叩きつける(ベトナムの嫌がらせ) | ぺんきをいえにたたきつける | |||
Chữ Nôm | tất cả | tat ca | 畢𪥘󠄁 | 全て、全ての | すべて、すべての | hết thảy,toàn bộ | ||
Chữ Nôm | tất tần tật | tat tan tat | 畢■■ | 全て、全ての | すべて、すべての | |||
Chữ Hán | tất bật | tat bat | 㧙弼 | あくせく、あくせくして | あくせく、あくせくして | |||
Chữ Hán | tất | tat | 韠 | 靴下 | くつした | |||
Chữ Hán | tất | tat | 漆 | (未分類の字/音) | しつ、うるし | sơn mài Urushi 山𥕄漆 | ||
Chữ Hán | tất | tat | 膝 | (未分類の字/音) | しつ、ひざ | đầu gối 頭𨆝 | ||
Chữ Hán | tất | tat | 必 | 必(必然などの語句を構成する) | ひつ、かならず | ắt hẳn,tuyệt đối,chắc chắn,nhất định | ||
Chữ Hán | tất nhiên | tat nhien | 必然 | 必然の、当然の | ひつぜんの、とうぜんの | |||
Chữ Nôm | tắt | tat | 𤎕 | bật | 切る、消す(電気、電話) | きる、けす(でんき、でんわ) | ||
Chữ Hán | tạt | tat | 拶 | (未分類の字/音) | さつ | tiếp cận 接近 | ||
Chữ Hán | tật | tat | 嫉 | (未分類の字/音) | しつ、そねむ | ghen ghét, đố kị | ||
Chữ Hán | tật | tat | 疾 | 疾(病疾などの語句を構成する)➡bệnh tật | しつ | |||
Chữ Hán | tật ách | tat ach | 疾厄 | 苦痛 | くつう | |||
Chữ Nôm | tát | tat | 撒 | 平手で打つ、ひっぱたく、ぶつ | ひらてでうつ、ひっぱたく、ぶつ | |||
Chữ Nôm | tậu | tau | 𧷹 | 購入する、買う(家や車などの大きな物) | こうにゅうする、かう(いえやくるまなどのおおきなもの) | |||
Chữ Hán | tấu | tau | 奏 | 奏(演奏などの語句を構成する)➡diễn tấu | そう、かなでる | chơi một nhạc cụ | ||
Chữ Hán | tẩu | tau | 走 | 走(走脱などの語句を構成する) | そう、はしる | chạy 𧼋 | ||
Chữ Nôm | tàu | tau | 𬟠 | 中国の俗称 | ||||
Chữ Hán | tẩu thoát | tau thoat | 走脱 | 逃げる、逃亡する、脱走する、逃走する | にげる、とうぼうする、だっそうする、とうそうする | đào vong 逃亡,chạy trốn | ||
Hán Nôm/Chữ Nôm | tẩu thuốc | tau thuoc | 斗𧆄 | パイプ(タバコ用) | ぱいぷ(たばこよう) | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | tay | tay | 拪/𢬣 | 手 | しゅ、て | |||
Chữ Hán | tay sai | tay sai | 𢬣差 | 子分、手下、手先(悪党) | こぶん、てした、てさき | |||
Chữ Nôm | tay trắng | tay trang | 𢬣𤽸 | 素手、空手 | すで、からて | |||
Chữ Nôm | tày | tay | 𫡀/𫷙/𬀛 | 等しい | ひとしい | bằng, đều | ||
Chữ Hán | tây | tay | 西 | 西 | せい、さい、にし | |||
Chữ Hán | tây bắc | tay bac | 西北 | 北西、北西部、西北 | ほくせい、ほくせいぶ、せいほく | |||
Chữ Hán | tẩy chay | tay chay | 抵制 | ボイコットする、排斥する、関わりを拒否する | ぼいこっとする、はいせきする、かかわりをきょひする | |||
Chữ Hán | tẩy | tay | 洗 | 洗(鋦洗などの語句を構成する)➡cục tẩy | せん、あらう | rửa𣳮,giặt𣾹 | ||
Chữ Hán | tẩy | tay | 洗 | 漂白する、まっしろにする(日本語と意味が違う) | ひょうはくする、まっしろにする | |||
Chữ Hán | tẩy não | tay nao | 洗脳/洗腦 | 洗脳、洗脳する | せんのう、せんのうする | |||
Chữ Hán | Tây du ký | Tay du ky | 西遊記 | 西遊記 | さいゆうき | |||
Chữ Hán | Tây Ban Nha | Tay Ban Nha | 西班牙 | スペイン | すぺいん | |||
Chữ Hán | Tây Tạng | Tay Tang | 西藏/西蔵 | 西藏、チベット | せいぞう、ちべっと | |||
Chữ Hán | tế | te | 済/濟 | 済(経済などの語句を構成する)➡kinh tế | さい、ざい、すむ | |||
Chữ Hán | tế | te | 祭 | (未分類の字/音) | さい、まつり | lễ hội 礼会/禮會 | ||
Chữ Hán | tế | te | 細 | 細(細胞などの語句を構成する) | さい、ほそい | |||
Chữ Hán | tế nhị | te nhi | 細膩 | 繊細な、滑らかな、デリケートな、気の利いた | せんさいな、なめらかな、でりけーとな、きのきいた | |||
Chữ Hán | tế | te | 際 | 際(国際などの語句を構成する)➡quốc tế | さい、きわ | |||
Chữ Hán | tế/tễ | te/te | 剤 | 剤(疫剤学などの語句を構成する)➡dịch tễ học | ざい | chất 質 | ||
Chữ Hán | tế | te | 蔽 | (未分類の字/音) | へい、ぺい、おおう | bao trùm,che ,che đậy | ||
Chữ Hán | tế | te | 婿 | (未分類の字/音) | せい、むこ | con rể | ||
Chữ Hán | tề | te | 斉 斎 齊 齋 齎 齏 | 斉(斉天大聖などの語句を構成する) | さい | |||
Chữ Hán | tể | te | 宰 | 宰(宰相などの語句を構成する) | さい | |||
Chữ Hán | tệ | te | 幣 | 幣(銭幣(せんぺい)などの語句を構成する)➡tiền tệ | へい | |||
Chữ Hán | tệ | te | 弊 | 弊(弊難などの語句を構成する) | へい | |||
Chữ Hán | tệ hại | te hai | 弊害 | 弊害 | へいがい | |||
Chữ Hán | tế bào | te bao | 細胞 | 細胞 | さいぼう | |||
Chữ Hán | tê giác | te giac | 犀角 | 犀(動物) | さい | |||
Chữ Hán | tê liệt | te liet | 撕裂 | 麻痺、麻痺する、萎える | まひ、まひする、なえる | |||
Chữ Hán | tệ nạn | te nan | 弊難 | 弊害 | へいがい | |||
Chữ Hán | tê tê | te te | 犀犀 | センザンコウ(動物) | せんざんこう | |||
Chữ Hán | Tề Thiên Đại Thánh | Te Thien Dai Thanh | 斉天大聖 | 斉天大聖(孫悟空の称号)。天に斉しき大聖者 | せいてんたいせい | |||
Chữ Hán | tể tướng | te tuong | 宰相 | 宰相、昔の首相 | さいしょう、むかしのしゅしょう | |||
Chữ Nôm | tên | ten | 𥏋/𥏌 | 矢、弓矢 | や、ゆみや | |||
Chữ Nôm | tên | ten | 𠸛/𠸜 | 1名前 | なまえ | |||
Chữ Nôm | tên | ten | 𠸛 | 2類別詞(犯罪者、歓迎されない人) | にんしょうだいめいし(はんざいしゃ、かんげいされないひと) | |||
Chữ Nôm | tên đệm | ten dem | 𠸛笘 | ミドルネーム | みどるねーむ | |||
Chữ Nôm | tên cướp | ten cuop | 𠸛𪠱 | 強盗 | ごうとう | |||
Hán Nôm | tên lệnh | ten lenh | 𠸛令 | コマンド名(IT用語) | こまんどめい | |||
Chữ Nôm | tên máy | ten may | 𠸛𣛠 | ホスト名(IT用語) | ほすとめい | |||
Hán Nôm | tên miền | ten mien | 𠸛沔 | ドメイン名(IT用語) | どめいんめい | |||
Hán Nôm | tên tội phạm | ten toi pham | 𠸛罪犯 | 犯罪者 | はんざいしゃ | |||
Chữ Nôm | tên tuổi | ten tuoi | 𠸛𢆫 | 有名な人、有名な組織、ビッグネーム | ゆうめいなひと、ゆうめいなそしき、びっぐねーむ | |||
Chữ Nôm | tên đầy đủ | ten day du | 𠸛𣹓𨁥 | フルネーム、氏名 | ふるねーむ、しめい | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | tẹo | teo | 𡮯/悄 | 少し、ちょっと | すこし、ちょっと | |||
Chữ Hán | tết | tet | 節 | 旧暦の特定の期間 | きゅうれきのとくていのきかん | |||
Chữ Hán | Tết Nguyên Đán | Tet Nguyen Dan | 節元旦 | こよみ、旧暦の元旦、テト(旧正月) | こよみ、きゅうれきのがんたん、てと(きゅうしょうがつ) | |||
Chữ Hán | Tết Hàn thực | Tet Han thuc | 節寒食 | こよみ、寒食節 | こよみ、かんしょくせつ | |||
Chữ Hán | Tết Trung Thu | Tet Trung Thu | 節中秋 | こよみ、中秋節 | こよみ、ちゅうしゅうせつ | |||
Chữ Hán | Tết Trung Nguyên | Tet Trung Nguyen | 節中元 | こよみ、中元節、お盆 | こよみ、ちゅうげんせつ、おぼん | |||
Chữ Hán | Tết Vu Lan Bồn | Tet Vu Lan Bon | 節盂蘭盆 | こよみ、中元節、お盆、盂蘭盆会 | こよみ、ちゅうげんせつ、おぼん、うらぼんえ | |||
Chữ Hán | tha | tha | 他 | 他(他化などの語句を構成する) | た、ほか | khác 恪 | ||
Chữ Hán | tha | tha | 赦 | 赦(赦罪などの語句を構成する) | しゃ、ゆるす | |||
Chữ Hán | thả | tha | 且/抯 | 且(且鷂などの語句を構成する) | しょ、かつ | và 吧 | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | thả | tha | 且/𫿇 | 放つ、解放する | はなつ、かいほうする | |||
Chữ Nôm | thả rông | tha rong | 𫿇𨇘 | (動物)好き勝手に動けるようにする、放し飼いにする | (どうぶつ)すきかってにうごけるようにする、はなしがいにする | |||
Chữ Hán | thả diều | tha dieu | 且鷂 | 凧揚げをする | たこあげをする | |||
Chữ Hán | thả thính | tha thinh | 抯𥺒 | 餌をまく、ナンパする(スラング) | えさをまく、なんぱする | |||
Chữ Hán | tha hóa/tha hoá | tha hoa/tha hoa | 他化 | 悪くなる、変わる(人間性)、道徳を失う | わるくなる、かわる(にんげんせい)、どうとくをうしなう | |||
Chữ Hán | tha tội | tha toi | 赦罪 | 罪を赦す、許す | つみをゆるす、ゆるす | |||
Chữ Hán | tha thứ | tha thu | 赦恕 | 赦す、許す | ゆるす、ゆるす | |||
Hán Nôm | thà J (vẫn)còn hơn B | tha J (van)con hon B | 𫴞 J 𡀳欣 B | BするならJした方が(まだ)ましだ、BするくらいならむしろJするほうがいい | BするならJした方がましだ、BするくらいならむしろJする | |||
Chữ Hán | thác | thac | 錯 | 錯(錯乱などの語句を構成する) | さく | |||
Chữ Hán | thác | thac | 拓 | 拓(開拓などの語句を構成する)➡khai thác | たく | |||
Chữ Hán | thác | thac | 託 | 託(委託などの語句を構成する)➡ủy thác | たく | |||
Chữ Hán | thác loạn | thac loan | 錯乱 | 錯乱、錯乱する | さくらん、さくらんする | |||
Hán Nôm | thắc mắc | thac mac | 忑縸 | 疑問に思う | ぎもんにおもう | |||
Hán Nôm | thắc mắc là J | thac mac la J | 忑縸𪜀 | Jなのを疑問に思う | Jなのをぎもんにおもう | |||
Hán Nôm | thắc mắc rằng J | thac mac rang J | 忑縸哴 | Jなのを疑問に思う | Jなのをぎもんにおもう | |||
Hán Nôm | thắc mắc về J | thac mac ve J | 忑縸𧗱 | Jについて疑問に思う | Jについてぎもんにおもう | |||
Chữ Hán | thạc sĩ | thac si | 碩士 | 修士、マスター | しゅうし、ますたー | |||
Chữ Nôm | thác nước | thac nuoc | 𣴜渃 | 滝 | たき | |||
Chữ Nôm | thạch | thach | 𦚈 | 海藻から作られた食物、ゼリー状の食物 | かいそうからつくられたしょくもつ、ぜりーじょうのしょくもつ | |||
Chữ Hán | thạch | thach | 石 | 石(岩石などの語句を構成する)➡nham thạch | せき、いし | |||
Chữ Hán | thạch anh | thach anh | 石英 | 石英(鉱石) | せきえい(こうせき) | |||
Chữ Hán | thạch cao | thach cao | 石膏 | 石膏 | せっこう | |||
Chữ Nôm | thách thức | thach thuc | 𡂓𥅞 | 挑戦する、チャレンジする、試練を受ける、困難に遭遇する | ちょうせんする、ちゃれんじする、しれんをうける、こんなんにそうぐうする | |||
Chữ Hán | Thái Tổ | Thai To | 太祖 | 太祖(王朝の創始者。Lý Thái Tổ 李太祖、Lê Thái Tổ 黎利など) | たいそ(おうちょうのそうししゃ) | |||
Chữ Hán | thái độ | thai do | 態度 | 態度 | たいど | |||
Chữ Hán/English | Thái Lan | Thai Lan | 泰蘭/泰land | タイ、タイの | たい、たいの | |||
Chữ Hán | thái | thai | 彩 | (未分類の字/音) | さい、いろどる | rực rỡ, nhiều màu | ||
Chữ Hán | thái | thai | 採 | (未分類の字/音) | さい、とる | hái, ngắt, lựa chọn | ||
Chữ Hán | thái | thai | 采 | (未分類の字/音) | さい | hái, ngắt, lựa chọn | ||
Chữ Hán | thái | thai | 菜 | (未分類の字/音) | さい、な | rau | ||
Chữ Hán | thái | thai | 太 | 太(太祖などの語句を構成する)➡Thái Tổ | たい、ふとい | béo;lên cân;mập;phát phì;trở nên béo | ||
Chữ Hán | thái âm | thai am | 太陰 | 太陰、月 | たいいん、つき | |||
Chữ Hán | thái cực | thai cuc | 太極 | 太極 | たいきょく | |||
Chữ Hán | thái cực quyền | thai cuc quyen | 太極拳 | 太極拳 | たいきょくけん | |||
Chữ Hán | thái tử | thai tu | 太子 | 皇太子 | こうたいし | |||
Chữ Hán | Thái Tông | Thai Tong | 太宗 | 太宗 | たいそう | |||
Chữ Hán | Thái Tổ | Thai To | 太祖 | 太祖 | たいそ | |||
Chữ Hán | thái bình | thai binh | 太平 | 平和な | へいわな | |||
Chữ Hán | thái bình | thai binh | 太平 | タイビン省 | たいびんしょう | |||
Chữ Hán | Thái Bình Dương | Thai Binh Duong | 太平洋 | 太平洋 | たいへいよう | |||
Chữ Hán | Thái Dương | Thai Duong | 太陽 | 太陽、顎関節 | たいよう、がくかんせつ | Mặt Trời | ||
Chữ Hán | Thái Dương Hệ | Thai Duong He | 太陽系 | 太陽系 | たいようけい | Hệ Mặt Trời | ||
Chữ Hán | thái quá | thai qua | 太過 | 過度の、極端な | かどの、きょくたんな | |||
Chữ Hán | thải | thai | 汰 | 汰(沙汰などの語句を構成する)➡sa thải | た | |||
Chữ Nôm | thái | thai | 𠝔 | 切る、薄く切る、スライスする | きる、うすくきる、すらいすする | cắt | ||
Chữ Hán | thái | thai | 態 | 態(状態などの語句を構成する)➡trạng thái | たい | |||
Chữ Hán | thái | thai | 泰 | 泰(泰斗などの語句を構成する) | たい | bình tĩnh平静 | ||
Chữ Hán | thái đẩu | thai dau | 泰斗 | 泰斗(ある分野の最高権威) | たいと | |||
Chữ Hán | thai | thai | 胎 | 胎(胎児などの語句を構成する)➡thai nhi | たい | |||
Chữ Hán | thai nhi | thai nhi | 胎児 | 胎児 | たいじ | |||
Chữ Hán | thải | thai | 貸 | (未分類の字/音) | たい、かす | cho vay | ||
Chữ Hán | thảm | tham | 惨/慘 | 惨(惨劇などの語句を構成する) | さん、みじめ | |||
Chữ Hán | thảm kịch | tham kich | 惨劇 | 惨劇、悲劇 | さんげき、ひげき | |||
Chữ Hán | thảm sát | tham sat | 惨殺 | 惨殺する、虐殺する | ざんさつする、ぎゃくさつする | |||
Chữ Hán | thảm sát Sơn Mỹ | tham sat Son My | 惨殺山美 | ソンミ村虐殺事件 | そんみむらぎゃくさつじけん | |||
Hán Nôm | thảm thiết | tham thiet | 惨𢗠/惨𢗧 | 身を切られるような、惨い | みをきられるような、むごい | |||
Chữ Hán | thảm thương | tham thuong | 惨愴 | 悲惨な | ひさんな | |||
Chữ Hán | tham dự | tham du | 参与/參與 | 参加、参加する | さんか、さんかする | |||
Chữ Hán | tham | tham | 参/參 | 参(参加などの語句を構成する) | さん、まいる | |||
Chữ Hán | tham gia | tham gia | 参加 | 参加する | さんかする | |||
Chữ Hán | tham quan | tham quan | 参観 | 参観する、観光する | さんかんする、かんこうする | |||
Chữ Hán | tham khảo | tham khao | 参考 | 参考にする | さんこうにする | |||
Chữ Hán | tham chiến | tham chien | 参戦 | 参戦する | さんせんする | |||
Chữ Hán | tham mưu | tham muu | 参謀 | 参謀 | さんぼう | |||
Chữ Hán | thẩm | tham | 審 | 審(初審などの語句を構成する)➡sơ thẩm | しん | |||
Chữ Hán | thẩm vấn | tham van | 審問 | 尋問 | じんもん | |||
Chữ Hán | thẩm phán | tham phan | 審判 | 判事(日本語と意味が違う) | はんじ | |||
Chữ Hán | thẩm định | tham dinh | 審定 | 鑑定する | かんていする | |||
Chữ Hán | thâm | tham | 深 | 深(深奥などの語句を構成する) | しん、ふかい | |||
Chữ Hán | thâm nhập | tham nhap | 深入 | 深く入る、深入りする | ふかくはいる、ふかいりする | |||
Chữ Hán | thâm ảo | tham ao | 深奥 | 奥深い | おくぶかい | |||
Chữ Hán | thâm trầm | tham tram | 深沈 | 深い | ふかい | |||
Chữ Hán | thậm | tham | 甚 | 甚(甚至などの語句を構成する) | じん、はなはだ | |||
Chữ Hán | thậm chí | tham chi | 甚至 | それどころか、さらに、さらには、甚だしきに至っては、挙句の果てには | それどころか、さらに、さらには、はなはだしきにいたっては、あげくのはてには | |||
Chữ Hán | thám | tham | 探 | 探(探検などの語句を構成する) | たん、さがす | |||
Chữ Hán | thăm | tham | 探 | 探(𠳨探などの語句を構成する)➡hỏi thăm | たん、さがす | |||
Chữ Hán | thăm | tham | 探 | 訪ねる | たずねる | ghé thăm,chuyến thăm | ||
Chữ Hán | thám tử | tham tu | 探子 | 探偵 | たんてい | |||
Chữ Hán | thám hiểm | tham hiem | 探険 | 探検する | たんけんする | |||
Chữ Hán | tham | tham | 貪 | 貪(貪冗などの語句を構成する) | どん、むさぼる | |||
Chữ Hán | tham tài | tham tai | 貪財 | 金に貪欲な(金銭欲) | かねにどんよくな | |||
Chữ Hán | tham sắc | tham sac | 貪色 | 性に貪欲な(色欲、性欲) | せいにどんよくな | |||
Chữ Hán | tham nhũng | tham nhung | 貪冗 | 汚職、不正収賄 | おしょく、ふせいしゅうわい | |||
Chữ Hán | tham lam | tham lam | 貪婪 | 貪婪な、貪欲な | どんらんな、どんよくな | |||
Chữ Hán | tham ăn | tham an | 貪𫗒 | 食に貪欲な(食欲) | どんよくな(しょくよく) | |||
Chữ Hán | tham ô | tham o | 貪汚 | 横領、業務上横領 | おしょく、おうりょう | |||
Chữ Hán | tham sân si | tham san si | 貪瞋癡 | 三つの煩悩(三毒 tam độc)(仏教) | みっつのぼんのう(さんどく) | |||
Chữ Hán | tham sân si | tham san si | 貪瞋癡 | 欲張り、憎しみ、愚かさ(三毒 tam độc)(仏教) | よくばり、にくしみ、おろかさ | |||
Chữ Hán | thẩm quyền | tham quyen | 審権 | 公務上の権限、管轄権 | こうむじょうのけんげん、かんかつけん | |||
Hán Nôm | thăm dò | tham do | 深𠱋 | 探りを入れる | さぐりをいれる | |||
Chữ Hán | than | than | 炭 | 炭(炭檜などの語句を構成する) | たん、すみ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | than thở | than tho | 𪡩呲/嘆咀 | 嘆く | なげく | |||
Chữ Hán | thán | than | 嘆 | 嘆(嘆咀などの語句を構成する) | たん、なげく | thở dài | ||
Chữ Hán | thân | than | 身 | 身(身体などの語句を構成する) | しん、み | |||
Chữ Hán | thân | than | 伸 | (未分類の字/音) | しん、のびる | trải ra, căng ra,vun | ||
Chữ Hán | thân | than | 申 | 申(申主などの語句を構成する) | しん、もうす | nói lịch sự | ||
Chữ Hán | thân chủ | than chu | 申主 | 依頼主、依頼人、クライアント | いらいしゅ、いらいにん、くらいあんと | |||
Chữ Hán | thân | than | 紳 | 紳(紳士などの語句を構成する) | しん | |||
Chữ Hán | thân | than | 親 | 親(親属などの語句を構成する) | しん、おや、したしい | |||
Chữ Hán | thân thiện | than thien | 親善 | 親切な、友好的な、フレンドリーな | しんせつな、ゆうこうてきな、ふれんどりーな | |||
Chữ Hán | thân thiết | than thiet | 親切 | 親密な、仲の良い、親愛の | しんみつな、なかのよい、しんあいの | |||
Chữ Hán | thần | than | 唇 | 唇(薄唇軽言などの語句を構成する)➡bạc thần khinh ngôn | しん、くちびる | môi 腜 | ||
Chữ Hán | thần | than | 娠 | (未分類の字/音) | しん | thai nghén | ||
Chữ Hán | thần | than | 神 | 神(神速などの語句を構成する) | しん、かみ | |||
Chữ Hán | thần | than | 臣 | 臣(臣民などの語句を構成する) | しん、じん | |||
Chữ Hán | thận | than | 慎 | 慎(謹慎などの語句を構成する)➡cẩn thận | しん、つつしむ | |||
Chữ Hán | thận trọng | than trong | 慎重 | 慎重、慎重になる、慎重な | しんちょう、しんちょうになる、しんちょうな | |||
Chữ Hán | thận | than | 腎 | 腎臓 | じんぞう | nội thận 内腎 | ||
Chữ Hán | than củi | than cui | 炭檜 | 木炭 | もくたん | |||
Chữ Hán | thần dân | than dan | 臣民 | 臣民 | しんみん | |||
Chữ Hán | thân sĩ | than si | 紳士 | 紳士(昔の上流階級の人) | しんし | |||
Chữ Hán | thân thế | than the | 身世 | 一生、一代 | いっしょう、いちだい | |||
Chữ Hán | thân thể | than the | 身体 | 身体 | しんたい | thể xác 体𩩬,thân xác 身𩩬 | ||
Chữ Hán | thân thuộc | than thuoc | 親属 | 親戚 | しんせき | |||
Chữ Hán | thần tốc | than toc | 神速 | 神速、神速の、超高速の | しんそく、しんそくの、ちょうこうそくの | |||
Chữ Hán | thần tiên | than tien | 神仙 | 妖精、神仙、神人、仙人 | ようせい、しんせん、しんじん、せんにん | |||
Chữ Hán | thần dược | than duoc | 神薬 | 特効薬 | とっこうやく | |||
Chữ Hán | thần tài | than tai | 神財 | 福の神 | ふくのかみ | |||
Chữ Hán | thần y | than y | 神医 | 名医 | めいい | |||
Chữ Hán | thận trọng | than trong | 慎重 | 慎重、慎重になる | しんちょう、しんちょうになる | |||
Chữ Hán | thản nhiên | than nhien | 坦然 | 坦然と、平然と、平気で | たんぜんと、へいぜんと、へいきで | |||
Chữ Nôm | thẫn thờ | than tho | 矧悇 | 唖然とする、呆然とする | あぜんとする、ぼうぜんとする | |||
Chữ Hán | thang | thang | 徜 | 薬草、薬草のパック | やくそう、やくそうのぱっく | |||
Chữ Hán | thang | thang | 楊 | 梯子 | はしご | dương 楊 | ||
Chữ Hán | thang máy | thang may | 楊𣛠 | エレベーター | えれべーたー | |||
Chữ Hán | thang | thang | 湯 | (未分類の字/音) | とう、ゆ | nước nóng | ||
Chữ Hán | thăng | thang | 升 | (未分類の字/音) | しょう | Đơn vị đo khối lượng | ||
Chữ Hán | thăng | thang | 昇 | 昇(昇進などの語句を構成する) | しょう、のぼる | |||
Chữ Hán | thắng | thang | 勝 | thua | 勝(戦勝などの語句を構成する)➡chiến thắng | しょう、かつ | ||
Hán Nôm | thắng là vua, thua là giặc. | thang la vua, thua la giac. | 勝𪜀𤤰、輸𪜀賊 | 勝てば王、負ければ賊(勝てば官軍、負ければ賊軍) | かてばおう、まければぞく(かてばかんぐん、まければぞくぐん) | |||
Chữ Hán | thằng | thang | 縄 | (未分類の字/音) | じょう、なわ | dây thừng bện rơm | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | thằng | thang | 僶 | 男 | おとこ | |||
Hán Nôm | thằng ất ơ nào đó | thang at o nao do | 僶■■芇妬 | どこかのイカれた野郎(口語/スラング) | どっかのいかれたやろう | |||
Chữ Nôm | thẳng | thang | 𣦎 | 真っ直ぐな、真っ直ぐに | まっすぐな、まっすぐに | |||
Chữ Nôm | thẳng tay | thang tay | 𣦎𢬣 | 容赦なく、強硬に、無慈悲に | ようしゃなく、きょうこうに、むじひに | mạnh tay, thẳng cánh | ||
Chữ Hán | thặng | thang | 剰 | 剰(剰余などの語句を構成する) | じょう | thừa 剰 | ||
Chữ Hán | thặng dư | thang du | 剰余 | 剰余 | じょうよ | |||
Chữ Nôm | tháng | thang | 𣎃 | こよみ、月(新暦/旧暦) | こよみ、つき | |||
Chữ Nôm | tháng một | thang mot | 𣎃殳 | こよみ、1月 | こよみ、いちがつ | |||
Chữ Nôm | tháng giêng | thang gieng | 𣎃𦙫 | こよみ、1月の別称(旧暦) | こよみ、いちがつのべっしょう | |||
Chữ Nôm | tháng hai | thang hai | 𣎃𠄩 | こよみ、2月 | こよみ、にがつ | |||
Hán Nôm | tháng hai nhuận | thang hai nhuan | 𣎃𠄩閏 | こよみ、2月(閏年) | こよみ、にがつ(うるうどし) | |||
Chữ Nôm | tháng ba | thang ba | 𣎃𠀧 | こよみ、3月 | こよみ、さんがつ | |||
Hán Nôm | tháng tư | thang tu | 𣎃四 | こよみ、4月 | こよみ、しがつ | |||
Chữ Nôm | tháng bốn | thang bon | 𣎃𦊚 | こよみ、4月(使わないと主張する人もいる) | こよみ、しがつ | |||
Chữ Nôm | tháng năm | thang nam | 𣎃𠄼 | こよみ、5月 | こよみ、ごがつ | |||
Chữ Nôm | tháng sáu | thang sau | 𣎃𦒹 | こよみ、6月 | こよみ、ろくがつ | |||
Chữ Nôm | tháng bảy | thang bay | 𣎃𦉱 | こよみ、7月 | こよみ、しちがつ、なながつ | |||
Chữ Nôm | tháng tám | thang tam | 𣎃𠔭 | こよみ、8月 | こよみ、はちがつ | |||
Chữ Nôm | tháng chín | thang chin | 𣎃𠃩 | こよみ、9月 | こよみ、くがつ | |||
Chữ Nôm | tháng mười | thang muoi | 𣎃𨑮 | こよみ、10月 | こよみ、じゅうがつ | |||
Chữ Nôm | tháng mười một | thang muoi mot | 𣎃𨑮殳 | こよみ、11月 | こよみ、じゅういちがつ | |||
Chữ Nôm | tháng mười hai | thang muoi hai | 𣎃𨑮𠄩 | こよみ、12月 | こよみ、じゅうにがつ | |||
Chữ Nôm | tháng chạp | thang chap | 𣎃臈/𣎃臘 | こよみ、12月の別称(旧暦) | こよみ、じゅうにがつのべっしょう | |||
Chữ Nôm | tháng này | thang nay | 𣎃呢 | 今月 | こんげつ | |||
Chữ Nôm | tháng trước | thang truoc | 𣎃𠓀 | 先月 | せんげつ | |||
Chữ Nôm | tháng sau | thang sau | 𣎃𢖕 | 来月 | らいげつ | |||
Hán Nôm | tháng mấy ? | thang may ? | 𣎃𠇍? | こよみ、何月ですか?/何月にですか? | こよみ、なんがつですか?/なんがつにですか? | |||
Chữ Hán | thăng hoa | thang hoa | 昇華 | 昇華、昇華する | しょうか、しょうかする | |||
Chữ Hán | thăng tiến | thang tien | 昇進 | 昇進、昇進する | しょうしん、しょうしんする | |||
Chữ Hán | Thăng Long | Thang Long | 昇龍 | タンロン、ハノイの昔の名称 | たんろん、はのいのむかしのめいしょう | |||
Chữ Hán | thanh nhạc | thanh nhac | 声楽 | 声楽、声楽の | せいがく、せいがくの | |||
Chữ Hán | thánh nhân | thanh nhan | 聖人 | 聖人、賢者 | せいじん、けんじゃ | |||
Chữ Hán | thanh | thanh | 青 | 青(青年などの語句を構成する) | せい、あお | |||
Chữ Hán | Thanh Long | Thanh Long | 青龍 | 青龍、伝説の神獣 | せいりゅう、でんせつのしんじゅう | |||
Chữ Hán | thanh long | thanh long | 青龍 | ドラゴンフルーツ | どらごんふるーつ | |||
Chữ Hán | thanh niên | thanh nien | 青年 | 青年、若者 | せいねん、わかもの | |||
Chữ Hán | thanh xuân | thanh xuan | 青春 | 青春 | せいしゅん | |||
Chữ Hán | thanh mai trúc mã | thanh mai truc ma | 青梅竹馬 | 幼馴染 | おさななじみ | |||
Chữ Hán | thanh | thanh | 錆 | 細長い物、棒、バー | ほそながいもの、ぼう、ばー | |||
Hán Nôm | thanh sắt | thanh sat | 錆𨫊 | 鉄棒、鉄筋 | てつぼう、てっきん | |||
Hán Nôm | thanh tre | thanh tre | 錆𥯌 | 竹棒、竹筋 | たけぼう、ちっきん | |||
Chữ Hán | thanh gươm | thanh guom | 錆鎌 | 剣 | けん、つるぎ | |||
Chữ Hán | thanh kiếm | thanh kiem | 錆劍 | 剣 | けん、つるぎ | |||
Chữ Hán | thanh tìm kiếm | thanh tim kiem | 錆尋検 | 検索バー、検索窓(IT用語) | けんさくばー、けんさくまど | |||
Chữ Hán | Thanh Gươm Diệt Quỷ | Thanh Guom Diet Quy | 錆鎌滅鬼 | 鬼滅の刃 | きめつのやいば | |||
Chữ Hán | thành | thanh | 城 | 城(城舗などの語句を構成する) | じょう、しろ | |||
Chữ Hán | thành phố | thanh pho | 城庯/城舗 | 行政区分、日本の大型の市、政令指定都市に相当。省都または都市(人口約10万人∼100万人) | ぎょうせいくぶん、しょうと、またはとし | |||
Chữ Hán | thành phố trực thuộc trung ương | thanh pho truc thuoc trung uong | 城舗直属中央 | 行政区分、日本の東京23区、大型の政令指定都市に相当。中央直轄市(人口約100万∼1000万人)、省に属さない | ちゅうおうちょっかつし | |||
Chữ Hán | thành thị | thanh thi | 城市 | 都市 | とし | đô thị 都市 | ||
Chữ Hán | thành | thanh | 成 | 成(成分などの語句を構成する) | せい、なる | |||
Chữ Hán | thành công | thanh cong | 成功 | 成功する | せいこうする | |||
Chữ Hán | thành lập | thanh lap | 成立 | 成立する、設立する | せいりつする、せつりつする | |||
Chữ Hán | thành nhân | thanh nhan | 成人 | 成人する | せいじんする | |||
Chữ Hán | thành phần | thanh phan | 成分 | 構成 | こうせい | |||
Chữ Hán | thành quả | thanh qua | 成果 | 成果 | せいか | |||
Chữ Hán | thành thục | thanh thuc | 成熟 | 成熟した、熟練した | せいじゅくした、じゅくれんした | |||
Chữ Hán | thành tích | thanh tich | 成績 | 成績、結果 | せいせき、せいか | |||
Chữ Hán | thành tích thực tế | thanh tich thuc te | 成績実際 | 実績 | じっせき | |||
Chữ Hán | thành tựu | thanh tuu | 成就 | 業績 | ぎょうせき | |||
Chữ Hán | thành viên | thanh vien | 成員 | 会員、構成員 | こうせいいん、くみいん | |||
Chữ Hán | thành thạo | thanh thao | 成操 | 流暢な、手慣れた、習熟した、熟練の、堪能な | りゅうちょうな、てなれた、しゅうじゅくした、じゅくれんの、たんのうな | thành thục 成熟 | ||
Chữ Hán | thành ra J | thanh ra J | 成𠚢 | Jとなる、Jのようになる、Jに変わる | Jとなる、Jのようになる、Jにかわる | Đâm ra | ||
Chữ Hán | thanh | thanh | 清 | 清(清算などの語句を構成する) | せい、きよらか | |||
Chữ Hán | thanh tra | thanh tra | 清査 | 精査、精査する | せいさ、せいさする | |||
Chữ Hán | thanh khiết | thanh khiet | 清潔 | 清潔な、純潔な | せいけつな、じゅんけつな | tinh khiết 精潔 | ||
Chữ Hán | thanh tóan | thanh toan | 清算 | 清算する、決済する | せいさんする、けっさいする | |||
Chữ Hán | thanh lý | thanh ly | 清理 | 清算する | せいさんする | |||
Chữ Hán | thanh lịch | thanh lich | 清歴 | 優雅な、エレガントな | ゆうがな、えれがんとな | |||
Chữ Hán | thánh | thanh | 聖 | 聖(聖人などの語句を構成する) | せい | |||
Chữ Hán | thanh | thanh | 声/聲 | 声(声調などの語句を構成する) | せい、こえ | |||
Chữ Hán | thanh điệu | thanh dieu | 声調 | 声調、声調の | せいちょう、せいちょうの | |||
Chữ Hán | thanh ngang | thanh ngang | 声卬 | 平ら声調 | たいらせいちょう | |||
Chữ Hán | thanh huyền | thanh huyen | 声玄 | 深い声調(下がり声調)グレイヴ・アクセント | ふかいせいちょう、さがりせいちょう | |||
Hán Nôm | thanh hỏi | thanh hoi | 声𠳨 | 問う声調 | とうせいちょう | |||
Hán Nôm | thanh ngã | thanh nga | 声𨁟 | 倒れる声調 | たおれるせいちょう | |||
Hán Nôm | thanh sắc | thanh sac | 声銫 | 鋭い声調(上がり声調) | するどいせいちょう、あがりせいちょう | |||
Hán Nôm | thanh nặng | thanh nang | 声𨤼 | 重い声調 | おもいせいちょう | |||
Chữ Hán | thanh minh | thanh minh | 声明 | 声明する、説明する | せいめいする、せつめいする | |||
Chữ Hán | thành | thanh | 誠 | 誠(誠実などの語句を構成する) | せい、まこと | |||
Chữ Hán | thành thực | thanh thuc | 誠実 | 誠実、誠実な | せいじつ、せいじつな | |||
Chữ Hán | thành khẩn | thanh khan | 誠懇 | 誠意のある | せいいのある | |||
Chữ Nôm | thạo | thao | 𫶱/𬚁/𬚎 | 熟練した、熟達した | じゅくれんした、じゅくたつした | |||
Chữ Hán | thao | thao | 操 | 操(操作などの語句を構成する) | そう、あやつる | |||
Chữ Hán | Thảo | Thao | 草 | ベトナム人の名前(男女) | べとなむじんのなまえ(だんじょ) | |||
Chữ Hán | thảo | thao | 草 | 草(草木などの語句を構成する) | そう、くさ | cỏ 𦹯 | ||
Chữ Hán | thảo dược | thao duoc | 草薬 | ハーブ、薬草 | はーぶ、やくそう | |||
Chữ Hán | thảo | thao | 討 | 討(討論などの語句を構成する) | とう、うつ | |||
Chữ Hán | thảo mai | thao mai | 草梅 | 1表裏のある、二面性の、上っ面の、建前の、お世辞の 2ハーブの一種 | おもてうらのある、にめんせいの、うわっつらの、たてまえの、おせじの、はーぶのいっしゅ | |||
Chữ Hán | thảo luận | thao luan | 討論 | 討論、討論する | とうろん、とうろんする | đàm luận, tranh cãi, tranh biện | ||
Chữ Hán | thảo mộc | thao moc | 草木 | 草木 | くさき | cỏ cây | ||
Chữ Hán | thảo mộc | thao moc | 草木 | ハーブ、薬草 | はーぶ、やくそう | rau thơm | ||
Chữ Hán | thảo chương | thao chuong | 草章 | プログラミング、プログラム(IT用語) | ぷろぐらみんぐ、ぷろぐらむ | lập trình 立程、chương trình 章程 | ||
Chữ Hán | thảo khấu | thao khau | 草寇 | 盗賊 | とうぞく | thổ phỉ 土匪、 đạo tặc 盜賊、sơn tặc 山賊 | ||
Chữ Hán | thao tác | thao tac | 操作 | 操作する、操る | そうさする、あやつる | |||
Chữ Hán | thao túng | thao tung | 操縦 | 操縦する、操る | そうじゅうする、あやつる | |||
Chữ Nôm | tháo | thao | 𢳥 | 外す、分解する | はずす、ぶんかいする | |||
Chữ Nôm | tháo chạy | thao chay | 𢳥𧼋 | 逃げ出す、逃げる、逃走する | にげだす、にげる、とうそうする | |||
Chữ Nôm | tháo dỡ /tháo ra | thao do /thao ra | 𢳥𡁎 | 分解する、外して取り出す | ぶんかいする、はずしてとりだす | |||
Chữ Hán | tháp | thap | 挿 | (未分類の字/音) | そう、いれる | chèn,đê thêm,đút vào lô khóa,xen vào | ||
Chữ Hán | tháp | thap | 塔 | 塔(塔鉄などの語句を構成する) | とう | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | thấp | thap | 𥰊/隰 | cao | 低い(位置、標高、身長) | ひくい(いち、ひょうこう、しんちょう) | ||
Chữ Hán | thấp | thap | 湿/濕 | 湿(湿度などの語句を構成する) | しつ、しめる | ẩm ướt | ||
Chữ Hán | thấp độ | thap do | 湿度 | 湿度 | しつど | |||
Chữ Hán | thấp thỏm | thap thom | 湿瀋 | 心配して待つ、ソワソワして待つ | しんぱいしてまつ、そわそわしてまつ | |||
Chữ Hán | thập | thap | 拾 | (未分類の字/音) | しゅう、ひろう | nhặt,đón | ||
Chữ Hán | thập | thap | 十 | 数字、10(漢数字) | すうじ、じゅう(かんすうじ) | mười 𨑮 | ||
Chữ Hán | thập phương | thap phuong | 十方 | 十方向、各地 | じゅっほうこう、かくち | |||
Chữ Hán | thập cẩm | thap cam | 十錦/什錦 | ミックス、十目、五目 | みっくす、じゅうもく、ごもく | |||
Chữ Hán | thập kỷ | thap ky | 十紀 | 十年、十年紀 | じゅうねん、じゅうねんき | |||
Chữ Hán | tháp sắt | thap sat | 塔𨫊 | 鉄塔 | てっとう | |||
Chữ Hán | tháp sắt điện lực | thap sat dien luc | 塔𨫊電力 | 送電塔、送電鉄塔 | そうでんとう、そうでんてっとう | |||
Chữ Hán | thập tử nhất sinh | thap tu nhat sinh | 十死一生 | 九死一生、九死に一生を得る | きゅうしいっしょう、きゅうしにいっしょうをえる | cửu tử nhất sinh 九死一生 | ||
Chữ Hán | thất điên bát đảo | that dien bat dao | 七転八倒 | 七転八倒 | しちてんばっとう | |||
Chữ Hán | thất nghiệp | that nghiep | 失業 | 失業、失業する | しつぎょう、しつぎょうする | |||
Chữ Hán | thất thường | that thuong | 失常 | 不規則な | ふきそくな | |||
Chữ Hán | thất bại | that bai | 失敗 | 失敗、失敗する | しっぱい、しっぱいする | |||
Chữ Hán | thất vọng | that vong | 失望 | 失望、失望する、残念に思う | しつぼう、しつぼうする、ざんねんにおもう | |||
Chữ Hán | thất hứa | that hua | 失許 | 破る(約束を)、約束を破る | やぶる(やくそくを)、やくそくをやぶる | |||
Chữ Hán | thất thủ | that thu | 失守 | 陥落する | かんらくする | |||
Chữ Hán | thất thường | that thuong | 失常 | 不安定になる、コロコロ変わる | ふあんていになる、ころころかわる | |||
Chữ Hán | thất phu | that phu | 匹夫 | 匹夫、くだらない男、いなかもの | ひっぷ、くだらないおとこ、いなかもの | đồ nhà quê | ||
Chữ Hán | thất | that | 七 | 数字、7(漢数字) | すうじ、しち、なな(かんすうじ) | bảy 𦉱 | ||
Chữ Hán | thất tịch | that tich | 七夕 | 七夕(たなばた) | たなばた(たなばた) | |||
Chữ Hán | thất | that | 失 | 失(失敗などの語句を構成する) | しつ、うしなう | |||
Chữ Hán | thất bại là mẹ thành công | that bai la me thanh cong | 失敗𪜀媄成功 | 失敗は成功の母 | しっぱいはせいこうのはは | |||
Chữ Hán | thất lạc | that lac | 失落 | 失くす、無くす、どこかに落とす | なくす、なくす、どこかにおとす | |||
Chữ Hán | thật/thiệt(南部) | that/thiet(南部) | 実 | 実(実事などの語句を構成する) | じつ、み | thực 実 | ||
Chữ Hán | thật | that | 実/實 | 本当、本当の | ほんとう、ほんとうの | |||
Chữ Hán | thật sự/thực sự | that su/thuc su | 実事 | 事実、本当のこと | じじつ、ほんとうのこと | sự thật/sự thực 事実 | ||
Hán Nôm | thật sự là | that su la | 実事𪜀 | 本当に、本当は | ほんとうに、ほんとうは | sự thật là 事実𪜀 | ||
Hán Nôm | thật thà | that tha | 実𫴞 | 正直な | しょうじきな | |||
Chữ Hán | thất | that | 匹 | 匹(匹夫などの語句を構成する) | ひき | |||
Chữ Nôm | thắt chặt | that chat | 抶𬘋 | 締める、絞める | しめる、しめる | |||
Chữ Nôm | thắt lưng | that lung | 紩𦡟 | 腰を締め付ける、ベルト、引き締め | こしをしめつける、べると、ひきしめ | buộc bụng | ||
Chữ Hán | thâu | thau | 輸 | (未分類の字/音) | ゆ | du 輸,thua 輸/𪿐 | ||
Hán Nôm | thâu tóm | thau tom | 輸𢹪 | 取り込む、乗っ取る | とりこむ、のっとる | |||
Chữ Hán | thấu | thau | 透 | 透(透暁などの語句を構成する) | とう、すける | |||
Chữ Hán | thấu hết | thau het | 透歇 | 完全に理解する | かんぜんにりかいする | |||
Chữ Hán | thấu hiểu | thau hieu | 透暁 | 理解する | りかいする | |||
Chữ Nôm | thay | thay | 𠊝/𠳙 | 変わる、変える、代わる、代える | かわる、かえる | |||
Hán Nôm | thay thế | thay the | 𠊝替 | 代替する、代替となる、代わりにする、代わりとなる | だいたいする、だいたいとなる、かわりにする、かわりとなる | |||
Chữ Nôm | thay đồ | thay do | 𠊝𣘊 | 着替える | きがえる | |||
Hán Nôm | thay vì J | thay vi J | 𠊝為J | Jのかわりに | Jのかわりに | |||
Chữ Nôm | thấy | thay | 𧡊 | 見る、見える | みる、みえる | 感𧡊 cảm thấy,矓𧡊 trông thấy | ||
Chữ Nôm | thấy bảo | thay bao | 𧡊𠸒 | 聞いた話だと、聞いたところによると | きいたはなしだと、きいたところによると | nghe nói | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | thầy | thay | 𪪀/偨 | 先生(男) | せんせい(おとこ) | |||
Hán Nôm | thầy cô | thay co | 𪪀姑 | 先生、先生方 | せんせい、せんせいがた | thầy giáo 𪪀教,cô giáo 姑教 | ||
Hán Nôm | thầy thuốc | thay thuoc | 𪪀𧆄 | 医者、医師(主に薬を使用する) | いしゃ | |||
Chữ Nôm | thay đổi | thay doi | 𠊝𢷮 | 変わる、変遷する、変化する | かわる、へんせんする、へんかする | trao đổi | ||
Hán Nôm | thay vì | thay vi | 𠊝爲 | 代わりに | かわりに | |||
Hán Nôm | thay cho | thay cho | 𠊝朱 | 代わりに | かわりに | |||
Chữ Hán | THCS(trung học cơ sở) | THCS(trung hoc co so) | 中学基礎 | 中学校 | ちゅうがっこう | |||
Chữ Hán | thê | the | 妻 | (未分類の字/音) | さい、つま | vợ 𡞕 | ||
Chữ Hán | thê | the | 凄 | 凄(凄惨などの語句を構成する) | せい、すごい | tuyệt vời絕渭,khủng khiếp 恐怯 | ||
Chữ Hán | thê thảm | the tham | 凄惨 | 凄惨な | せいさんな | |||
Chữ Hán | thế chấp | the chap | 貰執 | 抵当、抵当に入れる | ていとう、ていとうにいれる | |||
Chữ Hán | thế | the | 世 | 世(世界などの語句を構成する) | せ、よ | |||
Chữ Hán | thế | the | 勢 | 勢(勢力などの語句を構成する) | せい、いきおい | |||
Chữ Hán | thế | the | 勢 | それ、その、そんな | それ、その、そんな | như thế 如勢 | ||
Chữ Hán | thế(J thế) | the(J the) | 勢(J 勢) | 文末詞、J(形容詞)だよ、Jだなあ | ぶんまつし、J(けいようし)だよ、Jだなあ | |||
Chữ Hán | thế à? | the a? | 勢啊? | そうなの?、そうなんだ?(北部) | そうなの?、そうなんだ?(ほくぶ) | |||
Chữ Hán | thế thì | the thi | 勢時 | それで、それなら | それで、それなら | |||
Chữ Hán | thế nhưng | the nhung | 勢扔 | それなのに | それなのに | |||
Chữ Hán | thế | the | 替 | (未分類の字/音) | たい、せ、かえる | trao đổi | ||
Chữ Hán | thề | the | 誓 | 誓う | ちかう | thệ 誓 | ||
Chữ Hán | thể | the | 体/體 | 体(体育などの語句を構成する) | たい、からだ | |||
Chữ Hán | thệ | the | 誓 | 誓(宣誓などの語句を構成する)➡tuyên thệ | せい、ちかう | |||
Chữ Hán | thệ | the | 逝 | (未分類の字/音) | せい、いく | qua đời, mất (chết) | ||
Chữ Nôm | thẻ | the | 𥮋 | カード | かーど | |||
Hán Nôm | thẻ tín dụng | the tin dung | 𥮋信用 | クレジットカード | くれじっとかーど | |||
Hán Nôm | thẻ sinh viên | the sinh vien | 𥮋生員 | 学生証 | がくせいしょう | |||
Chữ Hán | thể dục | the duc | 体育 | 体育、運動 | たいいく、うんどう | |||
Chữ Hán | thế vận hội | the van hoi | 世運会 | オリンピック | おりんぴっく | Thế giới Vận động hội世界運動会 | ||
Chữ Hán | thế gian | the gian | 世間 | 世間、世の中 | せけん、よのなか | |||
Chữ Hán | thế giới | the gioi | 世界 | 世界 | せかい | |||
Chữ Hán | Thế giới Vận động hội | The gioi Van dong hoi | 世界運動会 | オリンピック | おりんぴっく | |||
Chữ Hán | thế hệ | the he | 世系 | 世代 | せだい | |||
Chữ Hán | thế kỷ | the ky | 世紀 | 世紀 | せいき | |||
Chữ Hán | thế lực | the luc | 勢力 | 勢力 | せいりょく | |||
Chữ Hán | thế sự | the su | 世事 | 世の中の出来事 | よのなかのできごと | |||
Chữ Hán | thể thao | the thao | 体操 | 体操 | たいそう | |||
Chữ Hán | thế thì | the thi | 勢時 | そうしたら、それから、それで | そうしたら、それから、それで | vậy thì 丕時 | ||
Chữ Hán | thế tục | the tuc | 世俗 | 世俗、俗社会の | せぞく、ぞくしゃかいの | |||
Chữ Hán | thệ ước | the uoc | 誓約 | 誓約する | せいやくする | |||
Chữ Hán | thê thiếp | the thiep | 妻妾 | 正室と側室、正妻と妾(古語) | せいしつとそくしつ、せいさいとめかけ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | thêm | them | 添/𬁮 | 追加する、添加する、添える | ついかする、てんかする、そえる | |||
Chữ Hán | thèm | them | 饞/𩝎 | 強く望む、渇望する、∼したくてたまらない、欲しくてたまらない | つよくのぞむ、かつぼうする、∼したくてたまらない、ほしくてたまらない | |||
Hán Nôm | thênh thang | thenh thang | 𢉑湯 | 広々とした、開放感のある | ひろびろとした、かいほうかんのある | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | theo | theo | 蹺/遶 | 従う、フォローする、∼に従って | したがう、ふぉろーする、∼にしたがって | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | theo dõi | theo doi | 蹺𠼲 | 従う、フォローする、∼を追う、観察する | したがう、ふぉろーする、∼にしたがって、かんさつする | |||
Chữ Nôm | theo giờ | theo gio | 遶𣉹 | 時間単位で、時間当たりで、時間毎で | じかんたんいで、じかんあたりで、じかんまいで | |||
Chữ Nôm | theo kịp | theo kip | 遶趿 | 追いつく | おいつく | |||
Chữ Nôm | thép | thep | 𨨧 | 鉄 | てつ | sắt 𨫊/鉄 | ||
Hán Nôm | thép không gỉ | thep khong gi | 𨨧空釲 | ステンレス鋼 | すてんれすこう | inox | ||
Chữ Hán | thi | thi | 施 | 施(施行などの語句を構成する) | し、せ、ほどこす | |||
Chữ Hán | thi | thi | 詩 | 詩(詩歌などの語句を構成する) | し | thơ 詩 | ||
Chữ Hán | thi | thi | 試 | 試験を受ける | しけんをうける | |||
Chữ Hán | thi | thi | 試 | 試(局試などの語句を構成する)➡cuộc thi | し、ためす | |||
Chữ Hán | thí | thi | 試 | 試(試生などの語句を構成する) | し、ためす | |||
Chữ Hán | thí sinh | thi sinh | 試生 | 受験生 | じゅけんせい | |||
Chữ Hán | thi | thi | 屍 | 屍(屍体などの語句を構成する) | し、しかばね | |||
Chữ Hán | thi | thi | 屍 | 屍 | しかばね | |||
Chữ Hán | thỉ | thi | 矢 | (未分類の字/音) | し、や | tên 𥏋 | ||
Chữ Hán | thỉ | thi | 屎 | (未分類の字/音) | し、くそ | cứt 𡳛,phân 糞 | ||
Chữ Hán | thị | thi | 視 | 視(視力などの語句を構成する) | し、みる | |||
Chữ Hán | thị | thi | 市 | 市(市場などの語句を構成する) | し、いち | |||
Chữ Hán | Thị | Thi | 氏 | ベトナム人の名前(ミドルネーム)(女性) | べとなむじんのなまえ(みどるねーむ)(じょせい) | |||
Chữ Hán | thị | thi | 侍 | 侍(侍従などの語句を構成する) | じ、はべる、さむらい | tá 佐 | ||
Chữ Hán | thị tòng | thi tong | 侍従 | 侍従(古語) | じじゅう | tá 佐 | ||
Chữ Hán | thị | thi | 示 | 示(指示などの語句を構成する)➡chỉ thị | じ、しめす | |||
Chữ Hán | thị | thi | 是 | 是(色即是空などの語句を構成する)➡sắc tức thị không | ぜ、これ | đúng 倲/𠁦/中 | ||
Chữ Hán | thì | thi | 時/𬀦(J時) | Jの時は、Jについては、Jに関しては、Jなら | Jのときは、Jについては、Jにかんしては、Jなら | |||
Chữ Hán | thì (J thì B ) | thi (J thi B ) | 時(J時B) | Jの時はB、JについてはB、Jに関してはB、JならB | JのときはB、JについてはB、JにかんしてはB、JならB | thời 時 | ||
Chữ Hán | thì (J thì phải) | thi (J thi phai) | 時(J時𬆃) | Jに違いない | Jにちがいない | |||
Chữ Hán | thi ân | thi an | 施恩 | 親切にする、恩を施す | しんせつにする、おんをほどこす | |||
Chữ Hán | thi ca | thi ca | 詩歌 | 詩歌 | しか | |||
Chữ Hán | thi cử | thi cu | 試挙 | 試験を受ける | しけんをうける | |||
Chữ Hán | thị giác | thi giac | 視覚 | 視覚 | しかく | |||
Chữ Hán | thi hài | thi hai | 屍骸 | 死体、遺体 | したい、いたい | di hài 遺骸 | ||
Chữ Hán | thi hành | thi hanh | 施行 | 施行する | しこうする、せこうする(どちらでもよい) | |||
Chữ Hán | thị lực | thi luc | 視力 | 視力 | しりょく | |||
Chữ Hán | thị thực | thi thuc | 視実 | ビザ | びざ | VISA | ||
Chữ Hán | thi nhân | thi nhan | 詩人 | 詩人 | しじん | thi sĩ | ||
Chữ Hán | thi tập | thi tap | 詩集 | 詩集 | ししゅう | |||
Chữ Hán | thi thể | thi the | 屍体 | 死体、遺体 | したい、いたい | xác chết 𩩬𣩂,thi hài屍骸 | ||
Chữ Hán | thi thố | thi tho | 施措 | 力を尽くす、力を発揮する、精を出す | ちからをつくす、ちからをはっきする、せいをだす | |||
Chữ Hán | thị trường | thi truong | 市場 | 市場(しじょう) ⇒市場(いちば)はchợ | しじょう | |||
Chữ Hán | thị xã | thi xa | 市社 | 行政区分、日本の市に相当(人口3万∼50万人程度) | し | |||
Chữ Hán | thị trấn | thi tran | 市鎮 | 行政区分、日本の町に相当(人口5000∼5万人程度) | まち | |||
Chữ Hán | thìa | thia | 匙 | スプーン、匙、お匙 | すぷーん、さじ、おさじ | cái thìa | ||
Chữ Hán | thích | thich | 適 | ghét | 好む、好き、良い | このむ、すき、よい | ||
Chữ Hán | thích | thich | 適 | 適(適合などの語句を構成する) | てき | |||
Chữ Hán | thích | thich | 刺 | 刺(激刺などの語句を構成する)➡kích thích | し、さす | đâm 𠛌 | ||
Chữ Hán | thích | thich | 釈/釋 | 釈(解釈などの語句を構成する)➡giải thích | しゃく | |||
Chữ Hán | Thích | Thich | 釈/釋 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | thích | thich | 戚 | 戚(親戚などの語句を構成する)➡thân thích | せき | |||
Chữ Hán | thích nghi | thich nghi | 適宜 | 状況に合わせて対応する、適応、適応する(日本語と意味が違う) | てきおう、てきおうする | |||
Chữ Hán | thích hợp | thich hop | 適合 | 適合、適合する | てきごう、てきごうする | |||
Chữ Hán | thích ứng | thich ung | 適応 | 適応、適応する | てきおう、てきおうする | |||
Chữ Hán | thích đáng | thich dang | 適当/適當 | 適当な、適切な | てきとうな、てきせつな | |||
Chữ Hán | Thích Tâm Trí | Thich Tam Tri | 釈心智/釋心智 | ベトナムの有名な仏教徒(埼玉大恩寺住職) | べとなむのゆうめいなそうりょ、てぃっくたむちー | |||
Chữ Hán | Thích Quảng Đức | Thich Quang Duc | 釈広徳/釋廣德 | ベトナムの有名な仏教徒。心臓が今も保管されている | べとなむのゆうめいなそうりょ、てぃっくくあんどっく | |||
Chữ Hán | thiêm | thiem | 添 | (未分類の字/音) | てん、そえる | thêm 添 | ||
Chữ Hán | thiên | thien | 天 | 天(天下などの語句を構成する) | てん、あま | trời 𡗶 | ||
Chữ Hán | thiên | thien | 千 | 千(千里眼などの語句を構成する) | せん、ち | nghìn 𠦳,ngàn 𠦳 | ||
Chữ Hán | thiên | thien | 千 | 数字、1000(漢数字) | すうじ、せん(かんすうじ) | |||
Chữ Hán | thiên | thien | 遷 | 遷(変遷などの語句を構成する)➡biến thiên | せん | |||
Chữ Hán | thiên | thien | 偏 | 偏(偏見などの語句を構成する) | へん、かたよる | độ nghiêng,dốc,xiên | ||
Chữ Hán | thiền | thien | 禅/禪 | 禅(禅那、禅定などの語句を構成する) | ぜん | |||
Chữ Hán | thiền | thien | 禅 | 禅那、禅定の略 | ぜんな、ぜんじょうのりゃく | |||
Chữ Hán | thiển | thien | 浅 | (未分類の字/音) | せん、あさい | nông 噥,nông cạn 噥𣴓 | ||
Chữ Hán | thiện | thien | 善 | 善(服善などの語句を構成する)➡phục thiện | ぜん、よい | |||
Chữ Hán | thiện cảm | thien cam | 善感 | 良い感情、好感 | よいかんじょう、こうかん | |||
Chữ Hán | thiện nguyện | thien nguyen | 善願 | ボランティア | ぼらんてぃあ | |||
Chữ Hán | thiện | thien | 繕 | (未分類の字/音) | ぜん、つくろう | sửa𢯢 | ||
Chữ Hán | thiện | thien | 膳 | (未分類の字/音) | ぜん | cái mâm鎫,mâm cơm,鎫𩚵 | ||
Chữ Hán | Thiên Bình | Thien Binh | 天平/天秤 | てんびん座、天秤宮 | てんびんざ、てんびんきゅう | |||
Chữ Hán | thiền định | thien dinh | 禅定 | 禅、瞑想、無心で瞑想する | ぜん、めいそう、むしんでめいそうする | |||
Chữ Hán | thiên hạ | thien ha | 天下 | 天下 | てんか | trời đất 𡗶𡐙 | ||
Chữ Hán | thiên hoàng | thien hoang | 天皇 | 天皇 | てんのう | |||
Chữ Hán | thiên phú | thien phu | 天賦 | 天賦の、生まれつきの | てんぷの、うまれつきの | |||
Chữ Hán | thiên hướng | thien huong | 偏向 | 偏向、傾向 | へんこう、けいこう | |||
Chữ Hán | thiên kiến | thien kien | 偏見 | 偏見、偏見を持つ | へんけん、へんけんをもつ | |||
Chữ Hán | thiên vị | thien vi | 偏為 | 偏った、不公平な | かたよった、ふこうへいな | |||
Chữ Hán | thiên lý nhãn | thien ly nhan | 千里眼 | 千里眼 | せんりがん | |||
Chữ Hán | thiền na | thien na | 禅那 | 瞑想、無心で瞑想する | めいそう、むしんでめいそうする | |||
Chữ Hán | thiện nhân | thien nhan | 善人 | ác nhân | 善人 | ぜんにん | cát nhân吉人;hiền sĩ 賢士 | |
Chữ Hán | thiện cảm | thien cam | 善感 | 好感 | こうかん | |||
Chữ Hán | thiên chức | thien chuc | 天職 | 天職 | てんしょく | |||
Chữ Hán | thiên hà | thien ha | 天河 | 銀河 | ぎんが | |||
Chữ Hán | thiên sứ | thien su | 天使 | ác quỷ | 天使 | てんし | ||
Chữ Hán | thiên thể | thien the | 天体 | 天体(天文学) | てんたい(てんもんがく) | |||
Chữ Hán | thiên nhiên | thien nhien | 天然 | 天然、天然の | てんねん、てんねんの | |||
Chữ Hán | thiên tài | thien tai | 天才 | 天才、天才の、天賦の才能 | てんさい、てんさいの、てんぷのさいのう | |||
Chữ Hán | thiên văn học | thien van hoc | 天文学 | 天文学 | てんもんがく | |||
Chữ Nôm | thiêng | thieng | 𪬮 | 聖なる、神聖な、尊い | せいなる、しんせいな、とうとい | thánh 聖 | ||
Chữ Hán | thiếp | thiep | 貼 | (未分類の字/音) | ちょう、はる | dán 𥻂 | ||
Chữ Hán | thiệp | thiep | 渉 | 渉(干渉などの語句を構成する)➡can thiệp | しょう、わたる | |||
Chữ Hán | thiết | thiet | 設 | 設(設備などの語句を構成する) | せつ、もうける | |||
Chữ Hán | thiết | thiet | 切 | 切(切実などの語句を構成する) | せつ、きる | cắt 割 | ||
Chữ Hán | thiết thực | thiet thuc | 切実 | 実用的な、実践的な、現実的な、切実な | じつようてきな、じっせんてきな、げんじつてきな、せつじつな | |||
Chữ Hán | thiết yếu | thiet yeu | 切要 | 必要な | ひつような | |||
Chữ Hán | thiết | thiet | 窃 | (未分類の字/音) | せつ | ăn trộm | ||
Chữ Hán | thiết | thiet | 鉄/鐵 | 鉄(鉄甲などの語句を構成する) | てつ、くろがね | sắt 𨫊 | ||
Chữ Hán | thiết giáp | thiet giap | 鉄甲 | 鉄甲、鉄甲の | てっこう、てっこうの | |||
Chữ Hán | thiệt | thiet | 舌 | (未分類の字/音) | ぜつ、した | lưỡi 𦧜 | ||
Chữ Hán | thiết bị | thiet bi | 設備 | 装置(日本語と意味が違う) | そうち | |||
Chữ Hán | thiết quân luật | thiet quan luat | 設軍律 | 戒厳令 | かいげんれい | lệnh giới nghiêm 令戒厳 | ||
Chữ Hán | thiệt hại | thiet hai | 折害 | 被害、損害 | ひがい、そんがい | |||
Chữ Hán | thiệt mạng | thiet mang | 折命 | 落命、失命、死、命を落とす、落命する、命を失う、失命する | らくめい、しつめい、しぬ、いのちをおとす、らくめいする、いのちをうしなう、しつめいする | |||
Chữ Nôm | thiệt thòi | thiet thoi | 𧵳𠻓 | 不利益 | ふりえき | |||
Chữ Hán | thiết kế | thiet ke | 設計 | 設計する | せっけいする | |||
Chữ Hán | thiết lập | thiet lap | 設立 | 設立する、設定する | せつりつする、せっていする | |||
Chữ Hán | thiêu | thieu | 焼/燒 | 焼(焼炪などの語句を構成する) | しょう、やく | nướng 𤓢 | ||
Chữ Hán | thiêu đốt | thieu dot | 焼炪 | 焼く、炙る | やく、あぶる | đốt cháy | ||
Chữ Hán | thiếu | thieu | 少 | 少(少年などの語句を構成する) | しょう、すくない | |||
Chữ Hán | thiếu | thieu | 少 | 少ない、足りない、不足した | すくない、たりない、ふそくした | |||
Chữ Hán | thiếu thốn | thieu thon | 少寸 | 少ない、足りない、不足した、困窮した、欠乏した | すくない、たりない、ふそくした、こんきゅうした、けつぼうした | |||
Chữ Hán | thiếu tự tin | thieu tu tin | 少自信 | 自信のない | じしんのない | |||
Chữ Hán | thiếu | thieu | 眺 | (未分類の字/音) | ちょう、ながめる | ngắm 𥋴,ngắm nhìn | ||
Chữ Hán | thiệu | thieu | 紹 | 紹(介紹などの語句を構成する)➡giới thiệu | しょう | |||
Chữ Hán | thiếu nhi | thieu nhi | 少児 | 子供、小児、児童 | こども、しょうに、じどう | |||
Chữ Hán | thiếu niên | thieu nien | 少年 | 少年 | しょうねん | chàng trai | ||
Chữ Hán | thiếu nữ | thieu nu | 少女 | 少女 | しょうじょ | con gái | ||
Chữ Hán | thiếu tướng | thieu tuong | 少将 | 少将 | しょうしょう | |||
Chữ Hán | thiếu tá | thieu ta | 少佐 | 少佐 | しょうさ | |||
Chữ Hán | thiếu úy | thieu uy | 少尉 | 少尉 | しょうい | |||
Chữ Nôm | thím | thim | 婶 | dượng | 叔父・伯父の奥さん、義理のおばさん | おじ・おじのおくさん、ぎりのおばさん | ||
Chữ Nôm | thím | thim | 婶 | dượng | おばさん(20∼30年上で家族関係ではない) | おばさん(20∼30としうえでかぞくかんけいではない) | ||
Chữ Hán | thính | thinh | 聴 | 聴(聴覚などの語句を構成する) | ちょう、きく | |||
Chữ Hán | thỉnh | thinh | 請 | 請(請願などの語句を構成する) | せい、うける | |||
Chữ Hán | thịnh | thinh | 盛 | 盛(繁盛などの語句を構成する)➡phồn thịnh | せい、じょう、さかる | |||
Chữ Hán | thịnh hành | thinh hanh | 盛行 | 流行の、流行りの、人気のある | りゅうこうの、はやりの、にんきのある | |||
Chữ Hán | thịnh vượng | thinh vuong | 盛旺 | 旺盛な、繫栄した | おうせいな、はんえいした | |||
Chữ Hán | thính giác | thinh giac | 聴覚 | 聴覚 | ちょうかく | |||
Chữ Hán | thỉnh giáo | thinh giao | 請教/請敎 | 相談、相談する | そうだん、そうだんする | xin dạy | ||
Chữ Hán | thịnh hội | thinh hoi | 盛会 | 盛会、盛り上がった会合 | せいかい、もりあがったかいごう | |||
Hán Nôm | thình lình | thinh linh | 晠昤 | 突然 | とつぜん | đột nhiên 突然 | ||
Hán Nôm | thình thịch | thinh thich | 晠辟 | ドンドンと音がする、緊張する、ドキドキする | どんどんとおとがする、きんちょうする、ドキドキする | |||
Chữ Hán | thỉnh thoảng | thinh thoang | 請倘 | たまに、ときどき(文頭に置く) | たまに、ときどき(ぶんとうにおく) | đôi khi | ||
Chữ Hán | thính lực | thinh luc | 聴力 | 聴力 | ちょうりょく | |||
Chữ Hán | thỉnh nguyện | thinh nguyen | 請願 | 請願、請願する | せいがん、せいがんする | |||
Chữ Nôm | thịt | thit | 𦧘 | 肉 | にく | |||
Chữ Nôm | thịt bò | thit bo | 𦧘𤙭 | 牛肉 | ぎゅうにく | |||
Chữ Nôm | thịt gà | thit ga | 𦧘𪃴 | 鶏肉 | とりにく | |||
Chữ Nôm | thịt heo | thit heo | 𦧘囂 | 肉、豚肉(南部) | ぶたにく | |||
Chữ Nôm | thịt lợn | thit lon | 𦧘𤞼 | 肉、豚肉(北部) | ぶたにく | |||
Chữ Nôm | thịt heo quay | thit heo quay | 𦧘囂𢮿 | 肉、回転して焼く豚肉 | かいてんしてやくぶたにく | |||
Chữ Nôm | thịt kho | thit kho | 𦧘𤇌 | 肉、干し肉 | ほしにく | |||
Chữ Nôm | thịt nạc | thit nac | 𦧘𦟻 | 赤身肉 | あかみにく | |||
Hán Nôm | thịt xiên | thit xien | 𦧘串 | 肉串、串焼き肉 | にくぐし、くしやきにく | |||
Chữ Nôm | thịt xay | thit xay | 𦧘𢴘 | 肉、挽肉 | ひきにく | |||
Hán Nôm | thịt bằm | thit bam | 𦧘𨮍 | 肉、挽肉 | ひきにく | thịt băm | ||
Hán Nôm | thịt thực vật | thit thuc vat | 𦧘植物 | 肉、人工肉 | にく、じんこうにく | |||
Hán Nôm | thịt xông khói | thit xong khoi | 𦧘衝𤌋 | 燻製肉、ベーコン | くんせいにく、べーこん | |||
Chữ Nôm | thịt gấu gây gây | thit gau gay gay | 𦧘𤠰𨠳𨠳 | 獣臭い、脂臭い熊肉 | けものくさい、あぶらくさいくまにく | |||
Chữ Nôm | thịt tái | thit tai | 𦧘𦛍 | 生肉 | なまにく | |||
Chữ Nôm | thịt mỡ | thit mo | 𦧘𦝺 | 脂身 | あぶらみ | |||
Chữ Nôm | thịt ôi | thit oi | 𦧘𦞏 | 腐肉、腐りかけの肉 | ふにく、くさりかけのにく | |||
Chữ Hán | thọ | tho | 寿 | 寿(寿命などの語句を構成する) | じゅ、ことぶき | |||
Chữ Hán | thọ mệnh | tho menh | 寿命 | 寿命 | じゅみょう | |||
Chữ Hán | thố | tho | 措 | (未分類の字/音) | そ | để lại nó như nó | ||
Chữ Hán | thô | tho | 粗 | 粗(粗暴などの語句を構成する) | そ、あらい | ráp | ||
Chữ Hán | thô nhám | tho nham | 粗岩 | 粗い | あらい | |||
Chữ Hán | thô bỉ | tho bi | 粗鄙 | 下衆な、粗野な、下品な、いやらしい | げすな、そやな、げひんな、いやらしい | |||
Chữ Hán | thô kệch | tho kech | 粗劇 | がさつな、不粋な | がさつな、ぶすいな | cục mịch | ||
Chữ Hán | thô bạo | tho bao | 粗暴 | 粗暴な、乱暴な | そぼうな、らんぼうな | |||
Chữ Hán | thô lỗ | tho lo | 粗魯 | 下衆な、粗野な、下品な | げすな、そやな、げひんな | |||
Chữ Hán | thô sơ | tho so | 粗疏 | 初歩的な、原始的な | しょほてきな、げんしてきな | sơ hốt 疏忽 | ||
Chữ Hán | thô thiển | tho thien | 粗淺 | 不器用な、雑な、大雑把な | ぶきような、ざつな、おおざっぱな | vụng về nông cạn,vụng và kém,hậu đậu | ||
Chữ Hán | thô tục | tho tuc | 粗俗 | 下衆な、下品な | げすな、げひんな | |||
Chữ Hán | thổ | tho | 吐 | 吐(吐寫などの語句を構成する) | と、はく | mửa,nhổ, nôn mửa | ||
Chữ Hán | thổ tả | tho ta | 吐寫 | コレラ | これら | |||
Chữ Hán | thổ | tho | 土 | 土(領土などの語句を構成する)➡lãnh thổ | ど、つち | đất | ||
Chữ Hán | thổ nhưỡng | tho nhuong | 土壌 | 土壌 | どじょう | |||
Chữ Hán | thổ táng | tho tang | 土葬 | hỏa táng | 土葬、土葬する | どそう、どそうする | mai táng | |
Chữ Hán/Chữ Nôm | thở | tho | 咀 | 呼吸、呼吸する | こきゅう、こきゅうする | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | thở dài | tho dai | 咀𨱽 | 溜息、溜息をつく | ためいき、ためいきをつく | tiếng thở dài | ||
Chữ Hán | thỏ | tho | 兔 | 兎 | うさぎ | |||
Chữ Nôm | thơ | tho | 𡮲 | 幼い | おさない | |||
Hán Nôm | thơ ấu | tho au | 𡮲幼 | 幼少の | ようしょうの | |||
Chữ Nôm | thợ | tho | 𠏲 | 職人、技能者、作業者、作業員 | しょくにん、ぎのうしゃ、さぎょうしゃ、さぎょういん | |||
Chữ Nôm | thợ săn | tho san | 𠏲𤜬 | (職人)猟師、ハンター、狩人、𪻆 | りょうし、はんたー、かりうど、またぎ | |||
Hán Nôm | thợ thuyền | tho thuyen | 𠏲船 | (職人)船乗り、船員、水夫 | ふなのり、せんいん、すいふ | |||
Hán Nôm | thợ tiện | tho tien | 𠏲銑 | (職人)旋盤工、轆轤師 | せんばんこう、ろくろし | |||
Chữ Nôm | thợ mỏ | tho mo | 𠏲𡎡 | (職人)炭鉱夫、坑夫、炭鉱労働者 | たんこうふ、こうふ、たんこうろうどうしゃ | |||
Chữ Nôm | thợ nề | tho ne | 𠏲𪿗 | (職人)大工、鳶、建設作業員 | だいく、とび、けんせつさぎょういん | |||
Chữ Hán | thóa | thoa | 唾 | (未分類の字/音) | だ、つば | nước bọt, nước dãi, đờm,nước miếng | ||
Chữ Hán | thỏa/thoả | thoa/thoa | 妥 | 妥(妥順などの語句を構成する) | だ | |||
Chữ Hán | thỏa mãn/thoả mãn | thoa man/thoa man | 妥満 | 満足、満足する | まんぞく、まんぞくする | |||
Chữ Hán | thỏa thuận/thoả thuận | thoa thuan/thoa thuan | 妥順 | 協定 | きょうてい | |||
Chữ Nôm | thoải mái | thoai mai | 𢗷㜥 | 気楽な | きらくな | |||
Chữ Hán | thoái | thoai | 退 | (未分類の字/音) | たい、しりぞく | lùi,lui bước | ||
Chữ Hán | thoại | thoai | 話 | 話(電話などの語句を構成する)➡điện thoại | わ、はなす | |||
Chữ Nôm | thoáng | thoang | 倘/曠 | 短時間の | たんじかんの | |||
Chữ Hán | thoát | thoat | 脱 | 脱(解脱などの語句を構成する)➡giải thoát | だつ、ぬける、ぬぐ | |||
Hán Nôm | thoát khỏi | thoat khoi | 脱𠺌 | 脱出、脱出する | だっしゅつ、だっしゅつする | trốn khỏi,rời khỏi,vứt bỏ | ||
Chữ Hán | thoát y | thoat y | 脱衣 | 脱衣、脱衣する | だつい、だついする | cởi áo | ||
Chữ Nôm | thôi | thoi | 慛 | 1止める、止めて(文頭に置く) | やめる、やめて(ぶんとうにおく) | |||
Chữ Nôm | thôi(J thôi) | thoi(J thoi) | 慛(動詞J+慛) | 2J(動詞)しよう、しましょう(文末に置く) | Jしよう、Jしましょう | |||
Chữ Nôm | thôi(chỉ J thôi) | thoi(chi J thoi) | 慛(只J慛) | 3Jだけ、Jしてるだけ、Jなだけ | Jだけ、Jしてるだけ、Jなだけ | |||
Chữ Nôm | thối | thoi | 𦤮 | thơm | 臭い | くさい | mùi hôi,mùi thúi | |
Chữ Nôm | thối nát | thoi nat | 𦤮𦟻 | 腐った、腐っている | くさった、くさっている | |||
Chữ Hán | thời | thoi | 時 | 時(時間などの語句を構成する) | じ、とき | |||
Chữ Nôm | thôi chết ! | thoi chet ! | 慛𣩂 ! | しまった !(口語/スラング) | しまった ! | |||
Chữ Hán | thời cơ | thoi co | 時機 | チャンス、タイミング、機会 | ちゃんす、たいみんぐ、きかい | |||
Chữ Hán | thời đại | thoi dai | 時代 | 時代 | じだい | |||
Chữ Hán | thời đại phong kiến | thoi dai phong kien | 時代封建 | 封建時代 | ほうけんじだい | |||
câu ví dụ | thời điểm | thoi diem | 時点 | 時点 | じてん | |||
Chữ Hán | thời điểm thanh toán | thoi diem thanh toan | 時点清算 | 納期 | のうき | |||
Chữ Hán | thời gian | thoi gian | 時間 | 時間 | じかん | thì giờ 時𣉹 | ||
Chữ Hán | thời gian đáp ứng | thoi gian dap ung | 時間答応 | レスポンスタイム(IT用語) | れすぽんすたいむ | |||
Chữ Hán | thời gian thử việc | thoi gian thu viec | 時間試役 | 試用期間(IT用語) | しようきかん | |||
Chữ Hán | thời gian thực | thoi gian thuc | 時間実 | リアルタイム(IT用語) | りあるたいむ | |||
Hán Nôm | thời gian trả lời | thoi gian tra loi | 時間𠭤唎 | レスポンスタイム(IT用語) | れすぽんすたいむ | |||
Chữ Hán | thời hạn | thoi han | 時限 | 制限期間、最終期限、有効期限、期限のある | せいげんきかん、さいしゅうきげん、きげんのある | |||
Chữ Hán | thời hiệu | thoi hieu | 時効 | 時効 | じこう | |||
Chữ Hán | thời khắc | thoi khac | 時刻 | 時刻 | じこく | |||
Chữ Hán | thời kỳ | thoi ky | 時期 | 時期、時代 | じき、じだい | |||
Chữ Hán | thời kỳ phong kiến | thoi ky phong kien | 時期封建 | 封建時代 | ほうけんじだい | |||
Chữ Hán | thôi | thoi | 催 | 催(催眠などの語句を構成する) | さい、もよおす | |||
Chữ Hán | thôi miên | thoi mien | 催眠 | 催眠、催眠の | さいみん、さいみんの | |||
Chữ Hán | thôi thúc | thoi thuc | 催束 | 推し進める | おしすすめる | bức xúc;hối;hối thúc;thúc,thúc giục; giục; giục giã | ||
Hán Nôm | thói quen | thoi quen | 𢟔慣 | 習慣 | しゅうかん | tập quán | ||
Chữ Hán | thời sự | thoi su | 時事 | 時事 | じじ | |||
Chữ Hán | thời tiết | thoi tiet | 時節 | 天気 | てんき | |||
Chữ Hán | thời trang | thoi trang | 時装 | ファッション | ふぁっしょん | |||
Chữ Hán | thời vụ | thoi vu | 時務 | 季節労働(農林水産業) | きせつろうどう | |||
Chữ Nôm | thôi(J thôi!) | thoi(J thoi!) | 慛(J 慛!) | Jしよう!(文末に置く) | Jしよう!(ぶんまつにおく) | |||
Chữ Nôm | thổi | thoi | 𠺙 | 吹く(楽器) | ふく | |||
Chữ Nôm | thơm | thom | 𦹳 | thối | 香る、いい匂いがする | かおる、いいにおいがする | ||
Chữ Hán | thôn | thon | 村 | 村(農村などの語句を構成する)➡nông thôn | そん、むら | |||
Chữ Hán | thốn | thon | 寸 | (未分類の字/音) | すん | nhỏ,chút xíu,3cm | ||
Chữ Hán | thôn xã | thon xa | 村社 | 村 | むら | |||
Chữ Hán | thong manh | thong manh | 青盲 | 白内障 | はくないしょう | đục thủy tinh thể 濁水晶体 | ||
Chữ Hán | thông | thong | 聡/聰 | 聡(聡明などの語句を構成する) | そう | |||
Chữ Hán | thông | thong | 通 | 通(通信などの語句を構成する) | つう、とおる | |||
Chữ Hán | thống | thong | 統 | 統(統一などの語句を構成する) | とう、すべる | |||
Chữ Hán | thống đốc | thong doc | 統督 | 知事、地方行政府の長 | ちじ、ちほうぎょうせいふのちょう | |||
Chữ Hán | thống | thong | 痛 | 痛(痛苦などの語句を構成する) | つう、いたい | đau, nhức, tức | ||
Chữ Hán | thống khổ | thong kho | 痛苦 | 辛い、苦しい、悲惨な、苦痛な | つらい、くるしい、ひさんな、くつうな | |||
Chữ Hán | thông cảm | thong cam | 通感 | 感じ取る、察する(問題、苦労など) | かんじとる、さっする | |||
Chữ Hán | thông báo | thong bao | 通報 | 通報する、報告する | つうこうする、ほうこくする | |||
Chữ Hán | thông điệp | thong diep | 通牒 | 書面通知、メッセージ | しょめんつうち、めっせーじ | |||
Chữ Hán | thông điệp cảnh báo | thong diep canh bao | 通牒警報 | 警告メッセージ | けいこくめっせーじ | |||
Chữ Hán | thông đồng | thong dong | 通同 | 結託する | けったくする | |||
Chữ Hán | thông hiểu | thong hieu | 通曉 | 知り尽くしている、よく理解している | しりつくしている、よくりかいしている | |||
Chữ Hán | thông dụng | thong dung | 通用 | 通用する | つうようする | |||
Chữ Hán | thông dịch | thong dich | 通訳/通譯 | 通訳、通訳する | つうやく、つうやくする | |||
Chữ Hán | thông lượng | thong luong | 通量 | 流束、フラックス、スループット | りゅうそく、ふらっくす、するーぷっと | |||
Chữ Hán | thông minh | thong minh | 聡明 | 聡明、聡明な | そうめい、そうめいな | khéo léo,lanh lợi,mẫn tuệ 敏慧 | ||
Chữ Hán | thống nhất | thong nhat | 統一 | 統一、統一の | とういつ、とういつの | |||
Chữ Hán | thông qua | thong qua | 通過 | 通過、通過する、∼を通って | つうか、つうかする、∼をとおって | |||
Chữ Hán | thông tấn | thong tan | 通訊 | ニュース | にゅーす | |||
Chữ Hán | thông thái | thong thai | 通太 | 博識な、賢い、物知りの | はくしきな、かしこい、ものしりの | |||
Chữ Hán | thoát thân | thoat than | 脱身 | 逃げる、脱出する、離脱する | にげる、だっしゅつする、りだつする | |||
Chữ Hán | thông thường | thong thuong | 通常 | 通常、通常の、一般的な、普通の | つうじょう、つうじょうの、いっぱんてきな、ふつうの | |||
Chữ Hán | thông tin | thong tin | 通信 | 情報、情報をやりとりする | じょうほう、じょうほうをやりとりする | |||
Chữ Hán | thông tin ban đầu | thong tin ban dau | 通信班頭 | 最初の情報 | さいしょのじょうほう | |||
Chữ Hán | thông tin cá nhân | thong tin ca nhan | 通信個人 | 個人情報 | こじんじょうほう | |||
Hán Nôm | thông tin động đất | thong tin dong dat | 通信動𡐙 | 地震情報 | じしんじょうほう | |||
Chữ Hán | thông thạo | thong thao | 通套 | 熟練する、習熟する、エキスパートになる | じゅくれんする、しゅうじゅくする、えきすぱーとになる | |||
Chữ Hán | thông tư | thong tu | 通諮 | 法的通知、回覧 | ほうてきつうち、かいらん | |||
Chữ Hán | thông thuộc | thong thuoc | 通属 | 詳しい、土地勘のある | くわしい、とちかんのある | |||
Chữ Hán | thông(cây thông) | thong(cay thong) | 松 | 松、松の木 | まつ、まつのき | |||
Chữ Nôm | thớt | thot | 𣘄 | まな板 | まないた | cái thớt | ||
Chữ Nôm | thốt nốt | thot not | 椊𤹽 | 扇椰子、シュガーパーム | おうぎやし、しゅがーぱーむ | |||
Chữ Hán | THPT(trung học phổ thông) | THPT(trung hoc pho thong) | 中学普通 | 高校 ⇒THCS(trung học cơ sở) | こうこう | |||
Chữ Hán | thư giãn | thu gian | 舒僴 | リラックス、リラックスする | りらっくす、りらっくすする | |||
Chữ Hán | thú | thu | 獣/獸 | 獣(百獣などの語句を構成する)➡bách thú | じゅう、けもの | |||
Hán Nôm | thú nhồi bông | thu nhoi bong | 獣𢹉葻 | ぬいぐるみ、動物のぬいぐるみ | ぬいぐるみ、どうぶつのぬいぐるみ | |||
Chữ Hán | thứ cưng | thu cung | 獣畺 | ペット | ぺっと | vật nuôi | ||
Hán Nôm | thú dữ | thu du | 獣㺞/獸㺞 | 猛獣 | もうじゅう | mãnh thú 猛獣 | ||
Chữ Hán | thủ tục | thu tuc | 手続/手續 | 手続き | てつづき | |||
Chữ Hán | thủ tiêu | thu tieu | 取消 | 取消し、取り消す | とりけし、とりけす | hủy 毀,hủy bỏ 毀𠬃 | ||
Chữ Hán | thử | thu | 試 | 試(試消などの語句を構成する) | し、ためる | thi 試 | ||
Chữ Hán | thử thách | thu thach | 試𡂓 | 挑戦する、チャレンジする | ちょうせんする、ちゃれんじする | |||
Chữ Hán | thử J(động từ)/J thử | thu J(dong tu)/J thu | 試 J(動詞)/J 試 | Jしてみる | Jしてみる、やってみる | |||
Hán Nôm | thử ăn/ăn thử | thu an/an thu | 試𫗒/𫗒試 | 食べてみる | たべてみる | |||
Chữ Hán | thư | thu | 雌 | (未分類の字/音) | し、めす | nữ tính 女性 | ||
Chữ Hán | thứ | thu | 次 | 次(次序などの語句を構成する) | じ、つぎ | |||
Chữ Hán | thứ J | thu J | 次 J | J番目、第J次。一番目のみ漢数字。四番目のみ漢数字とベトナム数字兼用 | ばんめ、じ。いちばんめのみかんすうじ。よんばんめのみかんすうじとべとなむすうじけんよう | |||
Chữ Hán | thứ đầu | thu dau | 次頭 | 最初の、初回の | さいしょの、しょかいの | |||
Chữ Hán | thứ tư | thu tu | 次四 | 四番目、第四次、水曜 | よんばんめ、だいよじ、すいよう | |||
Chữ Hán | thứ nhất | thu nhat | 次一 | 一番目、第一次 | いちばんめ、だいいちじ | |||
Chữ Hán | thứ tự | thu tu | 次序 | 順番、序列 | じゅんばん、じょれつ | |||
Hán Nôm | thứ ba | thu ba | 次𠀧 | 三番目、第三次、火曜 | さんばんめ、だいさんじ、かよう | |||
Hán Nôm | thứ hai | thu hai | 次𠄩 | 二番目、第二次、月曜 | にばんめ、だいにじ、げつよう | thứ nhì | ||
Hán Nôm | thứ bốn | thu bon | 次𦊚 | 四番目、第四次。曜日には使わない | よんばんめ、だいよじ。ようびにはつかわない | thứ tư 次四 | ||
Hán Nôm | thứ trưởng | thu truong | 次長 | 副大臣 | ふくだいじん | |||
Chữ Nôm | thứ gộc | thu goc | 刺梮 | 大きな力を持つ人、権力者、高級品、貴重品、贅沢品 | おおきなちからをもつひと、けんりょくしゃ、こうきゅうひん、きちょうひん、ぜいたくひん | |||
Chữ Nôm | thứ bự | thu bu | 刺被 | 大きな力を持つ人、権力者、高級品、貴重品、贅沢品 | おおきなちからをもつひと、けんりょくしゃ、こうきゅうひん、きちょうひん、ぜいたくひん | |||
Chữ Hán | thử(J thử) | thu(J thu) | 試(J 試) | J(動詞)してみる、やってみる | Jしてみる、やってみる | |||
Hán Nôm | thử xem(J thử xem) | thu xem(J thu xem) | 試䀡(J 試䀡) | J(動詞)してみる、やってみる | Jしてみる、やってみる | |||
Chữ Hán | thủ | thu | 取 | 取(取消などの語句を構成する) | しゅ、とる | |||
Chữ Hán | thủ tiêu | thu tieu | 取消 | 取り消す | とりけす | |||
Chữ Hán | thủ | thu | 守 | 守(守門などの語句を構成する) | しゅ、まもる | vệ 衛,giữ 𡨺 | ||
Chữ Hán | thủ môn | thu mon | 守門 | ゴールキーパー(サッカー) | ごーるきーぱー(さっかー) | |||
Chữ Hán | thủ | thu | 手 | 手(手続などの語句を構成する) | しゅ、て | |||
Chữ Hán | thủ túc | thu tuc | 手足 | 手足、助手 | てあし、じょしゅ | |||
Chữ Hán | thủ thuật | thu thuat | 手術 | 1トリック、技 | とりっく、わざ | |||
Chữ Hán | thủ thuật | thu thuat | 手術 | 2手術(口語)、正式にはphẫu thuật 剖術 | しゅじゅつ | |||
Chữ Hán | thủ đoạn | thu doan | 手段 | 手口、トリック、手段 | てぐち、とりっく、しゅだん | |||
Chữ Hán | thủ dâm | thu dam | 手淫 | マスをかく、オナニーする | ますをかく、おなにーする | tự sướng, quay tay | ||
Chữ Hán | thù | thu | 殊 | (未分類の字/音) | しゅ、こと | đặc biệt 特別 | ||
Chữ Hán | thú | thu | 狩 | (未分類の字/音) | しゅ、かる | săn 𤜬 | ||
Chữ Hán | thú | thu | 趣 | 趣(趣味などの語句を構成する) | しゅ、おもむき | |||
Chữ Hán | thú vị | thu vi | 趣味 | chán | 趣(おもむき)がある、味がある、面白い(日本語と意味が違う) | おもむき(おもむき)がある、あじがある、おもしろい(にほんごといみがちがう) | ⇒sở thích 所適 | |
Chữ Hán | thủ | thu | 首 | 首(首相などの語句を構成する) | しゅ、くび | |||
Chữ Hán | thủ tướng | thu tuong | 首相 | 首相 | しゅしょう | |||
Chữ Hán | thủ trưởng | thu truong | 首長 | 首長 | しゅちょう | |||
Chữ Hán | thủ đô | thu do | 首都 | 首都 | しゅと | thủ phủ 首府 | ||
Chữ Hán | thủ phủ | thu phu | 首府 | 首府、首都 | しゅふ、しゅと | |||
Chữ Hán | thủ lĩnh | thu linh | 首領 | 首領 | しゅりょう | |||
Chữ Hán | thủ khoa | thu khoa | 首科 | 総代 | そうだい | |||
Chữ Hán | thủ phạm | thu pham | 首犯 | 主犯、犯人 | しゅはん、はんにん | |||
Chữ Hán | thụ | thu | 受 | 受(消受などの語句を構成する)➡tiêu thụ | じゅ、うける | |||
Chữ Hán | thụ | thu | 授 | 授(伝授などの語句を構成する)➡truyền thụ | じゅ、さずける | |||
Chữ Hán | thụ | thu | 樹 | 樹(大樹などの語句を構成する)➡đại thụ | じゅ、き | cây | ||
Chữ Hán | thu | thu | 収 | 取る、集める | とる、あつめる | |||
Chữ Hán | thu ích | thu ich | 収益 | 収益 | しゅうえき | |||
Chữ Hán | thu hồi | thu hoi | 収回 | 回収する | かいしゅうする | |||
Chữ Hán | thu hoạch | thu hoach | 収穫 | 収穫する | しゅうかくする | |||
Chữ Hán | thu hoạch vượt quá dự tính | thu hoach vuot qua du tinh | 収穫越過予定 | 予定を上回る収穫 | よていをうわまわるしゅうかく | |||
Chữ Hán | thu tập | thu tap | 収集 | 収集する | しゅうしゅうする | |||
Chữ Hán | thu nhập | thu nhap | 収入 | 収入 | しゅうにゅう | |||
Hán Nôm | thu lại | thu lai | 収𫣚 | 回収する | かいしゅうする | |||
Hán Nôm | thu nhỏ | thu nho | 収𡮈 | 縮小する、縮む、小さくなる | しゅくしょうする、ちぢむ、ちいさくなる | |||
Chữ Hán | thu phí | thu phi | 収費 | 徴収、徴収する | ちょうしゅう、ちょうしゅうする | |||
Chữ Hán | thu | thu | 秋 | 秋(立秋などの語句を構成する)➡lập thu | しゅう、あき | mùa thu务秋 | ||
Chữ Hán | Thu | Thu | 秋 | ベトナム人の名前(女性) | べとなむじんのなまえ(じょせい) | |||
Chữ Hán | thu phân | thu phan | 秋分 | 秋分 | しゅうぶん | |||
Chữ Hán | thù | thu | 酬 | 酬(酬労などの語句を構成する) | しゅう | |||
Chữ Hán | thù lao | thu lao | 酬労/酬勞 | 報酬 | ほうしゅう | |||
Chữ Hán | thú | thu | 獣 | 獣(怪獣などの語句を構成する)➡quái thú | じゅう、けもの | |||
Chữ Hán | thử | thu | 暑 | 暑(大暑などの語句を構成する)➡đại thử | しょ、あつい | nóng bức; oi bức,nóng nực,nực | ||
Chữ Hán | thứ | thu | 庶 | 庶(庶民などの語句を構成する) | しょ | |||
Chữ Hán | thứ dân | thu dan | 庶民 | 庶民(古語) | しょみん | bình dân 平民,thường dân 常民 | ||
Chữ Hán | thự | thu | 署 | 署(公署などの語句を構成する)➡công thự | しょ | văn phòng công chức | ||
Chữ Hán | thư | thu | 書 | 書(書院などの語句を構成する) | しょ、かく | |||
Chữ Hán | Thư | Thu | 書 | ベトナム人の名前(女性) | べとなむじんのなまえ(じょせい) | |||
Chữ Hán | thư | thu | 書 | 手紙 | てがみ | |||
Chữ Hán | thư viện | thu vien | 書院 | 図書館 | としょかん | |||
Chữ Hán | thư hồi đáp | thu hoi dap | 書回答 | 回答書、答弁書 | かいとうしょ、とうべんしょ | |||
Chữ Hán | thư điện tử | thu dien tu | 書電子 | 電子メール | でんしめーる | |||
Chữ Hán | thư kí | thu ki | 書記 | 秘書(日本語と意味が違う) | ひしょ | |||
Chữ Hán | thư tuyệt mệnh | thu tuyet menh | 書絶命 | 遺書 | いしょ | lá thư tuyệt mệnh,di thư 遺書 | ||
Chữ Hán | thư | thu | 狙 | 狙(狙撃などの語句を構成する) | そ、ねらう | |||
Chữ Hán | thư kích | thu kich | 狙撃 | 狙撃、狙撃する | そげき、そげきする | |||
Chữ Hán | thư thái | thu thai | 舒泰 | ゆったりした、和んだ | ゆったりした、なごんだ | |||
Chữ Hán | thù | thu | 讐/讎 | 讐(讐敵などの語句を構成する) | しゅう | |||
Chữ Hán | thù địch | thu dich | 讐敵 | đồng minh 同盟 | 敵 | てき | ||
Chữ Hán | thửa đất | thua dat | 此𡐙 | 区画、土地の区画 | くかく、とちのくかく | khu đất,lô đất | ||
Chữ Hán | thư giãn | thu gian | 舒僴 | リラックス、リラックスする、くつろぐ | りらっくす、りらっくすする、くつろぐ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | thua | thua | 𪿐/輸 | thắng | 負ける、敗北する(中国語由来:贏輸) | まける、はいぼくする | ||
Chữ Nôm | thua kém | thua kem | 𪿐歉 | 劣る | おとる | |||
Chữ Nôm | thưa | thua | 𠽔 | 親愛なる | しんあいなる | |||
Chữ Hán | thừa | thua | 承 | 承(承継などの語句を構成する) | しょう、うけたまわる | |||
Chữ Hán | thừa | thua | 乗/乘 | 乗(累乗などの語句を構成する)➡lũy thừa | じょう、のる | |||
Chữ Hán | thừa kế | thua ke | 承継 | 継承、継承する、受け継ぐ | けいしょう、けいしょうする、うけつぐ | |||
Chữ Hán | thuấn | thuan | 瞬 | (未分類の字/音) | しゅん、またたく | chốc;chốc lát;chốc nhát;giây lát;giây phút;khoảnh khắc;nháy mắt;phút chốc;trong khoảnh khắc | ||
Chữ Hán | thuần | thuan | 純 | 純(純潔などの語句を構成する) | じゅん | |||
Chữ Hán | thuần thục | thuan thuc | 純熟 | 熟練の、熟練した、手慣れた | じゅくれんの、じゅくれんした、てなれた | |||
Chữ Hán | thuần phong mỹ tục | thuan phong my tuc | 淳風美俗/醇風美俗 | 素直で人情の厚い、美しい風俗、風習 | すなおでにんじょうのあつい、うつくしいふうぞく、ふうしゅう | |||
Chữ Hán | thuẫn | thuan | 盾 | 盾(矛盾などの語句を構成する)➡mâu thuẫn | じゅん、たて | |||
Chữ Hán | thuận | thuan | 順 | 順(順利などの語句を構成する) | じゅん | |||
Hán Nôm | thuận tay trái | thuan tay trai | 順𢬣債 | 左利き | ひだりきき | |||
Chữ Hán | thuần khiết | thuan khiet | 純潔 | 純潔、純潔の | じゅんけつ、じゅんけつの | |||
Chữ Hán | thuận lợi | thuan loi | 順利 | 有利、有利な、順調な | ゆうり、ゆうりな、じゅんちょうな | |||
Chữ Hán | thuận tiện | thuan tien | 順便 | 便利、便利な | べんり、べんりな | |||
Chữ Hán | thuần túy | thuan tuy | 純粋 | 純粋、純粋な | じゅんすい、じゅんすいな | |||
Chữ Hán | thuần thục | thuan thuc | 純熟 | 熟練の、熟練した | じゅくれんの、じゅくれんした | |||
Chữ Hán | thuật | thuat | 術 | 術(芸術などの語句を構成する)➡nghệ thuật | じゅつ、すべ | |||
Chữ Hán | thuật | thuat | 述 | 述(述伝などの語句を構成する) | じゅつ、のべる | bày tỏ | ||
Chữ Hán | thuật chuyện | thuat chuyen | 述伝 | 語る、ナレーションする | かたる、なれーしょんする | |||
Chữ Hán | thúc | thuc | 叔 | 叔(叔伯などの語句を構成する) | しゅく | chú,dì | ||
Chữ Hán | thúc bá | thuc ba | 叔伯 | 叔父と伯父 | おじとおじ | |||
Chữ Hán | thúc | thuc | 束 | (未分類の字/音) | そく、たば | bó, búi, cuộn | ||
Chữ Hán | thúc đẩy | thuc day | 倐𢩽 | 推し進める、促進する、推進する | おしすすめる、そくしんする、すいしんする | |||
Chữ Hán | thục | thuc | 淑 | 淑(淑女などの語句を構成する) | しゅく | tao nhã | ||
Chữ Hán | thục nữ | thuc nu | 淑女 | 淑女 | しゅくじょ | |||
Chữ Hán | thục | thuc | 塾 | 塾(私塾などの語句を構成する)➡tư thục | じゅく | |||
Chữ Hán | thục | thuc | 熟 | 熟(純熟などの語句を構成する)➡thuần thục | じゅく、うれる | chín muồi | ||
Chữ Hán | thức | thuc | 式 | 式(正式などの語句を構成する)➡chính thức | しき | |||
Chữ Hán | thức | thuc | 識 | 識(知識、見識などの語句を構成する)➡tri thức, kiến thức | しき | |||
Chữ Hán | thức | thuc | 拭 | (未分類の字/音) | しょく、ふく | lau, chùi,lau chùi | ||
Chữ Nôm | thức | thuc | 𥅞 | 起きる | おきる | |||
Chữ Nôm | thức dậy | thuc day | 𥅞𧻭 | 起きる | おきる | |||
Chữ Hán | thực | thuc | 植 | 植(植物などの語句を構成する) | しょく、うえる | |||
Chữ Hán | thực | thuc | 殖 | (未分類の字/音) | しょく、ふえる | sinh sản生産 | ||
Chữ Hán | thực | thuc | 食 | 食(飲食などの語句を構成する)➡ẩm thực | しょく、じき、たべる | |||
Chữ Hán | thực đơn | thuc don | 食単 | メニュー、メニュー表、献立表 | めにゅー、めにゅーひょう、こんだてひょう | menu | ||
Chữ Hán | thực khách | thuc khach | 食客 | レストランの客、居候(古語) | れすとらんのきゃく、いそうろう | |||
Chữ Hán | thực | thuc | 実 | 実(実行などの語句を構成する) | じつ、み | thật 実 | ||
Hán Nôm | thức ăn | thuc an | 式𫗒 | 食べ物、料理 | たべもの、りょうり | |||
Chữ Nôm | thức dậy | thuc day | 𥅞𧻭 | 起きる | おきる | |||
Chữ Hán | thực chất | thuc chat | 実質 | 実質、本質、根本 | じっしつ、ほんしつ、こんぽん | |||
Chữ Hán | thực hành | thuc hanh | 実行 | 実行、実行する、実践する | じっこう、じっこうする、じっせんする | |||
Chữ Hán | thực hiện | thuc hien | 実現 | 実現、実現する | じつげん、じつげんする | |||
Hán Nôm | thực lòng | thuc long | 実𢚸 | 本心 | ほんしん | |||
Chữ Hán | thực hư | thuc hu | 実虚 | 虚実、ウソとホントウ、虚構と真実 | きょじつ、うそとほんとう、きょこうとしんじつ | |||
Chữ Hán | thực phẩm | thuc pham | 食品 | 食品 | しょくひん | |||
Hán Nôm | thực phẩm tươi sống | thuc pham tuoi song | 食品鮮𤯨 | 生鮮食品 | せいせんしょくひん | |||
Chữ Hán | thực tập | thuc tap | 実習 | 実習、研修 | じっしゅう、けんしゅう | |||
Chữ Hán | thực tế | thuc te | 実際 | 実際、実際の | じっさい、じっさいの | |||
Chữ Hán | thực dụng | thuc dung | 実用 | 実用的な、現実的な、リアルな | じつようてきな、げんじつてきな、りあるな | |||
Chữ Hán | thực vật | thuc vat | 植物 | 植物 | しょくぶつ | |||
Chữ Hán | thực trạng | thuc trang | 実状 | 実状、実情、実態、現実 | じつじょう、じつじょう、じったい、げんじつ | |||
Chữ Nôm | thuê | thue | 𠾔 | 1賃貸で借りる、レンタルする | ちんたいでかりる、れんたるする | mướn 𠼦 | ||
Chữ Nôm | thuê | thue | 𠾔 | 2雇う | やとう | mướn 𠼦 | ||
Chữ Hán | thuế | thue | 税 | 税(税財産などの語句を構成する) | ぜい | |||
Chữ Hán | thuế khoá | thue khoa | 税課 | 課税、課税の | かぜい、かぜいの | |||
Chữ Hán | thuế tài sản | thue tai san | 税財産 | 財産税、固定資産税 | ざいさんぜい、こていしさんぜい | |||
Chữ Hán | thuế thu nhập | thue thu nhap | 税収入 | 所得税 | しょとくぜい | |||
Hán Nôm | thuế đánh vào J | thue danh vao J | 税打𠓨J | Jに課す税 | Jにかすぜい | |||
Chữ Nôm | thun | thun | 𦀹 | 縮む、収縮する | ちぢむ、しゅうしゅくする | |||
Chữ Hán | thung lũng | thung lung | 舂壟 | 谷、渓谷 | たに、けいこく | |||
Chữ Hán | thừng | thung | 縄 | 縄(絏縄などの語句を構成する)➡dây thừng | じょう、なわ | |||
Chữ Hán | thùng | thung | 桶 | 樽、桶、箱、荷台 | たる、おけ、はこ、にだい | |||
Chữ Nôm | thúng | thung | 𥴗 | 籠 | かご | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | thùng rác | thung rac | 桶𧅫 | ゴミ箱 | ごみばこ | |||
Chữ Hán/French | thùng cạt tông | thung cạt tong | 桶carton | ダンボール箱、段ボール箱 | だんぼーるばこ | |||
Chữ Hán | thũng | thung | 腫 | (未分類の字/音) | しゅ、はれる | ung nhọt | ||
Chữ Nôm | thuở | thuo | 𣇫 | 時期、時代、時、時間(過去のみ) | じき、とき、じかん | |||
Chữ Nôm | thuở bạn còn bé | thuo ban con be | 𣇫伴𡀳𡮣 | あなたがまだ小さかった時 | あなたがまだちいさかったとき | |||
Chữ Nôm | thuở nhỏ | thuo nho | 𣇫𡮈 | 子供の時、子供時代に | こどものとき、こどもじだい | |||
Chữ Nôm | thuốc | thuoc | 𧆄 | 薬 | くすり | dược 薬、dược phẩm 薬品 | ||
Chữ Hán | thuộc | thuoc | 属/屬 | 属(直属などの語句を構成する)➡trực thuộc | ぞく | |||
Chữ Hán | thuộc | thuoc | 属/屬 | 属する | ぞくする | |||
Chữ Nôm | thước | thuoc | 𡱩/𫵟/𢭑 | 定規 | じょうぎ | |||
Chữ Nôm | thuốc đánh răng | thuoc danh rang | 𧆄𢱏𦝄 | 歯磨き粉 | はみがきこ | |||
Chữ Hán | thuộc địa | thuoc dia | 属地 | 植民地 | しょくみんち | |||
Hán Nôm | thuốc giảm đau | thuoc giam dau | 𧆄減𤴬 | 鎮痛剤 | ちんつうざい | |||
Chữ Nôm | thuốc lá | thuoc la | 𧆄蘿 | タバコ | たばこ | |||
Chữ Nôm | thuốc lắc | thuoc lac | 𧆄扐 | MDMA(麻薬)、エクスタシー | えむでぃーえむえい、えくすたしー | |||
Chữ Nôm | thuốc mỡ | thuoc mo | 𧆄𦝺 | 軟膏 | なんこう | |||
Hán Nôm | thuốc tẩy | thuoc tay | 𧆄洗 | 漂白剤、漂白系の洗剤 | ひょうはくざい | |||
Chữ Nôm | thuốc ngăn đổ mồ hôi | thuoc ngan do mo hoi | 𧆄拫𢭰𣳡洃 | 制汗剤 | せいかんざい | |||
Hán Nôm | thuốc thử | thuoc thu | 𧆄試 | 試薬 | しやく | |||
Chữ Hán | thuộc tính | thuoc tinh | 属性 | 属性、プロパティ(IT用語) | ぞくせい、ぷろぱてぃ | |||
Chữ Hán | thương | thuong | 傷 | 慈しむ、深く愛する(体の傷はvết thương 𤵖傷) | いつくしむ、ふかくあいする | |||
Chữ Hán | thương tích | thuong tich | 傷跡 | 傷、傷跡 | きず、きずあと | |||
Chữ Hán | thương binh | thuong binh | 傷兵 | 傷痍軍人、傷痍兵 | しょういぐんじん、しょういへい | |||
Chữ Hán | thương | thuong | 商 | 商(小商などの語句を構成する)➡tiểu thương | しょう、あきない | |||
Chữ Hán | thương | thuong | 倉 | (未分類の字/音) | そう、くら | kho 庫,tang 蔵 | ||
Chữ Hán | thương lái | thuong lai | 倉俚 | 民間業者、仲買人、ブローカー(主に農産品) | みんかんぎょうしゃ、なかがいにん、ぶろーかー | |||
Chữ Hán | thường | thuong | 常 | 常(五常などの語句を構成する)➡ngũ thường | じょう、つね | |||
Chữ Hán | thường | thuong | 常 | よく、いつも | よく、いつも | |||
Chữ Hán | thường | thuong | 償 | 償(賠償などの語句を構成する)➡bồi thường | しょう、つぐなう | |||
Chữ Hán | thưởng | thuong | 賞 | 賞(賞賛などの語句を構成する) | しょう | |||
Chữ Hán | thưởng | thuong | 賞 | ボーナス、褒賞 | ぼーなす、ほうしょう | |||
Chữ Hán | thưởng thức | thuong thuc | 賞食 | 賞味する、味わう、味わって食べる | しょうみする、あじわう、あじわってたべる | |||
Chữ Hán | thượng | thuong | 上 | 上(上級などの語句を構成する) | じょう、うえ | |||
Chữ Hán | thượng | thuong | 尚 | 尚(高尚などの語句を構成する)➡cao thượng | しょう、なお | |||
Chữ Hán | thượng du | thuong du | 上遊/上游 | trung du,hạ du | 高地、山間部 | こうち、さんかんぶ | ||
Chữ Hán | thượng cấp | thuong cap | 上級 | 上級 | じょうきゅう | |||
Chữ Hán | thương gia | thuong gia | 商家 | 商人 | しょうにん | |||
Chữ Hán | Thượng Hải | Thuong Hai | 上海 | 上海 | しゃんはい | |||
Chữ Hán | thương hiệu | thuong hieu | 商号 | 商号、店名 | しょうごう、てんめい | |||
Chữ Hán | thượng hoàng | thuong hoang | 上皇 | 上皇 | じょうこう | |||
Chữ Hán | thượng khách | thuong khach | 上客 | 上客 | じょうきゃく | |||
Chữ Hán | thường xuyên | thuong xuyen | 常穿/常川 | 何時も、度々 | いつも、たびたび | thường hay | ||
Chữ Hán | thường khi | thuong khi | 常欺 | 何時も、度々 | いつも、たびたび | |||
Chữ Hán | thường lệ | thuong le | 常例 | いつも通り、通常の | いつもどおり、つうじょうの | thông lệ 通例 | ||
Chữ Hán | thượng lộ | thuong lo | 上路 | 旅路 | たびじ | |||
Chữ Hán | thương lượng | thuong luong | 商量 | 交渉、相談、交渉する、相談する(交渉相手) | こうしょう、そうだん、こうしょうする、そうだんする(こうしょうあいて) | |||
Chữ Hán | thương mại | thuong mai | 商売 | 商売、商業、商取引、商い | しょうばい、しょうぎょう、しょうとりひき、あきない | |||
Chữ Hán | thương mại điện tử | thuong mai dien tu | 商売電子 | 電子商取引 | でんししょうとりひき | |||
Chữ Hán | thương mại phồn thịnh | thuong mai phon thinh | 商売繁盛 | 商売繁盛 | しょうばいはんじょう | |||
Chữ Hán | thương mại quốc tế | thuong mai quoc te | 商売国際 | 貿易 | ぼうえき | mậu dịch 貿易 | ||
Chữ Hán | thương mại tự do | thuong mai tu do | 商売自由 | 自由貿易 | じゆうぼうえき | |||
Chữ Hán | thương nghị | thuong nghi | 商議 | 商談する | しょうだんする | |||
Chữ Hán | thương nghiệp | thuong nghiep | 商業 | 商業 | しょうぎょう | |||
Chữ Hán | thương nhân | thuong nhan | 商人 | 商人 | しょうにん | |||
Chữ Hán | thượng đỉnh | thuong dinh | 上頂 | 頂上 | ちょうじょう | |||
Chữ Hán | thượng phẩm | thuong pham | 上品 | 高品質、上等な、高品質の(日本語と意味が違う) | こうひんしつ、じょうとうな、こうひんしつの(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | thượng tá | thuong ta | 上佐 | 上佐(ベトナム軍・警察、大佐と中佐の間の階級)日本にはない階級 | じょうさ | |||
Chữ Hán | thương tâm | thuong tam | 傷心 | 傷心、傷心の | しょうしん、しょうしんの | |||
Chữ Hán | thượng tầng | thuong tang | 上層 | 上層、上層の | じょうそう、じょうそうの | |||
Chữ Hán | thường thức | thuong thuc | 常識 | 常識、常識の | じょうしき、じょうしきの | |||
Chữ Hán | thưởng thức | thuong thuc | 賞識 | 堪能、堪能する、賞味、賞味する | たんのう、たんのうする、しょうみ、しょうみする | |||
Chữ Hán | thường trực | thuong truc | 常直 | 常勤、常直、常勤の | じょうきん、じょうちょく、じょうきんの | |||
Chữ Hán | thượng tôn | thuong ton | 上尊 | 尊重、尊重する | そんちょう、そんちょうする | |||
Chữ Hán | thượng tuần | thuong tuan | 上旬 | 上旬 | じょうじゅん | |||
Chữ Hán | thượng tướng | thuong tuong | 上将 | 上将(ベトナム軍・警察、大将と中将の間の階級)日本にない階級 | じょうしょう | |||
Chữ Hán | thượng úy | thuong uy | 上尉 | 上尉(ベトナム軍・警察、大尉と中尉の間の階級)日本にない階級 | じょうい | |||
Chữ Hán | thường vụ | thuong vu | 常務 | 常務、常務の | じょうむ、じょうむの | |||
Chữ Hán | Thương xá TAX | Thuong xa TAX | 商舎 TAX | サイゴン税務貿易センター(かつてサイゴンにあったデパート) | さいごんぜいむぼうえきせんたー(かつてさいごんにあったでぱーと) | |||
Chữ Hán | thúy | thuy | 翠 | 翡翠、翡翠色 | ひすい、ひすいいろ | |||
Chữ Hán | Thúy | Thuy | 翠 | ベトナム人の名前(女性) | べとなむじんのなまえ | |||
Chữ Hán | thùy | thuy | 垂 | 垂(垂媚などの語句を構成する) | すい、たれる | treo 撩 | ||
Chữ Hán | Thùy | Thuy | 垂 | ベトナム人の名前(女性) | べとなむじんのなまえ | |||
Chữ Hán | thùy | thuy | 誰 | (未分類の字/音) | すい、だれ | ai 埃 | ||
Chữ Hán | thủy | thuy | 始 | 始(原始などの語句を構成する)➡nguyên thủy | し、はじまる | |||
Chữ Hán | thủy | thuy | 水 | 水(水晶などの語句を構成する) | すい、みず | |||
Chữ Hán | thủy lợi | thuy loi | 水利 | 水上運送、水の利用、水利 | すいじょううんそう、みずのりよう、すいり | |||
Chữ Hán | thụy | thuy | 睡 | (未分類の字/音) | すい | ngủ | ||
Chữ Hán | thủy đậu | thuy dau | 水痘 | 水疱瘡(みずぼうそう) | みずぼうそう(みずぼうそう) | |||
Chữ Hán | thủy điện | thuy dien | 水電 | 水力発電、水力発電の | すいりょくはつでん、すいりょくはつでんの | |||
Chữ Hán | Thủy hử truyện | Thuy hu truyen | 水滸傳 | 水滸伝 | すいこでん | |||
Hán Nôm | thùy mị | thuy mi | 垂媚 | 優しい、穏やかで優しくて親切 | やさしい、おだやかでやさしくてしんせつ | nhu mì 柔眉 | ||
Chữ Hán | thủy ngân | thuy ngan | 水銀 | 水銀 | すいぎん | |||
Chữ Hán | thủy tinh | thuy tinh | 水晶 | 1水晶、クリスタル、水晶の、クリスタルの | すいしょう、くりすたる、すいしょうの、くりすたるの | kính 鏡 | ||
Chữ Hán | thủy tinh | thuy tinh | 水晶 | 2ガラス、ガラスの | がらす、がらすの | |||
Chữ Hán | Thủy Tinh | Thuy Tinh | 水星 | 水星 | すいせい | Sao Thủy 𣋀水 | ||
Chữ Hán | Thủy Tinh | Thuy Tinh | 水精 | ベトナムの伝説上の人物 | べとなむのでんせつじょうのじんぶつ | |||
Chữ Hán | thủy quân | thuy quan | 水軍 | 水軍(海軍) | すいぐん(かいぐん) | hải quân 海軍 | ||
Chữ Hán | thủy triều | thuy trieu | 水潮 | 潮、潮流 | しお、ちょうりゅう | |||
Chữ Hán | thủy quân lục chiến đội | thuy quan luc chien doi | 水軍陸戦隊 | 海兵隊、海軍陸戦隊 | かいへいたい、かいぐんりくせんたい | |||
Chữ Hán | thuyên | thuyen | 詮 | (未分類の字/音) | せん | xem chi tiết,phương pháp | ||
Chữ Hán | thuyền | thuyen | 船 | 船(艚船などの語句を構成する)➡tàu thuyền | ふね | |||
Chữ Hán | thuyền | thuyen | 船 | 船 | ふね | tàu 艚,tàu thuyền 艚船 | ||
Chữ Hán | thuyết | thuyet | 説 | 説(小説などの語句を構成する)➡tiểu thuyết | 説(しょうせつなどの語句を構成する)➡tiểu thuyết | |||
Chữ Hán | thuyết trình | thuyet trinh | 説呈 | プレゼンテーション、発表 | ぷれぜんてーしょん、はっぴょう | |||
Chữ Hán | thuyết minh | thuyet minh | 説明 | ナレーション、語り、ボイスオーバー(日本語と意味が違う)➡giải thích解釈 | なれーしょん、かたり(にほんごといみがちがう)➡giải thích解釈 | |||
Chữ Hán | thuyết phục | thuyet phuc | 説伏 | 説き伏せる、説得する、説伏する | ときふせる、せっとくする、せっぷくする | |||
Chữ Hán | tí | ti | 子 | ちょっと、すこし(量、時間) | ちょっと、すこし(りょう、じかん) | chút xíu,một chút,tử 子 | ||
Hán Nôm | tí đi | ti di | 子𠫾 | ちょっとしたら行く | ちょっとしたらいく | |||
Hán Nôm | tí nữa | ti nua | 子𠯆 | もうちょっとで、あとちょっとで、もう少しで、あと少しで | もうちょっとで、あとちょっとで、もうすこしで、あとすこしで | |||
Chữ Hán | ti | ti | 卑 | 卑(自卑などの語句を構成する)➡tự ti | ひ、いやしい | hèn mọn, thấp kém | ||
Chữ Hán | tỉ/tỷ | ti/ty | 秭 | 秭(し)。数の単位。ベトナムでは10の9乗、10億。中国では10の24乗 | し | |||
Chữ Hán | tỉ phú | ti phu | 秭富 | 億万長者 | おくまんちょうじゃ | |||
English | ti vi | ti vi | T.V. | テレビ | てれび | truyền hình | ||
Chữ Hán | tỉ | ti | 比 | 比(比喩などの語句を構成する) | ひ、くらべる | bỉ 比 | ||
Chữ Hán | tỉ dụ | ti du | 比喩 | 比喩、例え | ひゆ、たとえ | ví dụ | ||
Chữ Nôm | tỉa | tia | 𢲟 | 刈る、トリムする | かる、とりむする | |||
Chữ Nôm | tia | tia | 𣈢 | 1線、放射線、光線 | せん、ほうしゃせん、こうせん | |||
Chữ Nôm | tia | tia | 𣈢 | 2轍、跡、軌跡、痕跡 | わだち、あと、きせき、こんせき | |||
Hán Nôm | tia hồng ngoại | tia hong ngoai | 𣈢紅外 | 赤外線 | せきがいせん | |||
Hán Nôm | tia tử ngoại | tia tu ngoai | 𣈢紫外 | 紫外線、ウルトラバイオレット | しがいせん、うるとらばいおれっと | |||
Hán Nôm | tia phản xạ | tia phan xa | 𣈢反射 | 反射光 | はんしゃこう | |||
Hán Nôm | tia cực tím | tia cuc tim | 𣈢極𧹿 | 紫外線、ウルトラバイオレット | しがいせん、うるとらばいおれっと | |||
Chữ Nôm | tia nắng | tia nang | 𣈢𣌝 | 日光、太陽光 | にっこう、たいようこう | |||
Chữ Hán | tích | tich | 潟 | (未分類の字/音) | せき、かた | bãi triều,bãi bùn | ||
Chữ Hán | tích | tich | 惜 | (未分類の字/音) | せき、おしむ | tiếc 惜,tiếc nuối | ||
Chữ Hán | tích | tich | 昔 | 昔(古昔などの語句を構成する)➡cổ tích | せき、じゃく、むかし | xưa | ||
Chữ Hán | tích | tich | 析 | 析(分析などの語句を構成する)➡phân tích | せき | |||
Chữ Hán | tích | tich | 積 | 積(面積などの語句を構成する)➡diện tích | せき、つむ | |||
Chữ Hán | tích | tich | 績 | 績(成績などの語句を構成する)➡thành tích | せき | |||
Chữ Hán | tích | tich | 脊 | (未分類の字/音) | せき | nóc,xương sống lưng | ||
Chữ Hán | tích | tich | 跡 | 跡(遺跡などの語句を構成する)➡di tích | せき、あと | |||
Chữ Hán | tịch | tich | 寂 | (未分類の字/音) | せき、さびしい | buồn | ||
Chữ Hán | tịch | tich | 席 | 席(主席などの語句を構成する)➡chủ tịch | せき | chỗ ngồi,ghế | ||
Chữ Hán | tịch | tich | 籍 | 籍(国籍などの語句を構成する)➡quốc tịch | せき | |||
Chữ Hán | tịch | tich | 夕 | 夕(七夕などの語句を構成する)➡thất tịch | せき、ゆう | buổi tối,buổi chiều | ||
Chữ Hán | tiệc | tiec | 席 | 席(宴席などの語句を構成する)➡yến tiệc | せき | |||
Chữ Hán | tiệc chiêu đãi | tiec chieu dai | 席招待 | レセプションパーティー | れせぷしょんぱーてぃー | |||
Hán Nôm | tiệc cưới | tiec cuoi | 席𡠣 | 結婚式 | けっこんしき | đám cưới 𡌽𡠣 | ||
Chữ Hán | tiêm chủng | tiem chung | 尖種 | ワクチンを打つ | わくちんをうつ | |||
Chữ Hán | tiềm | tiem | 潜 | 潜(潜水艇などの語句を構成する) | せん、ひそむ | ẩn | ||
Chữ Hán | tiệm | tiem | 店 | 店(南部) | みせ(なんぶ) | cửa hàng 𨷯行 | ||
Chữ Hán | tiệm ăn | tiem an | 店𫗒 | 店(飲食)、飲食店(南部) | いんしょくてん(なんぶ) | |||
Chữ Hán | tiệm | tiem | 繊 | (未分類の字/音) | せん | gầy,mảnh, mén | ||
Chữ Hán | tiệm | tiem | 漸 | (未分類の字/音) | ざん、ようやく | đi từng chút một | ||
Hán Nôm | tiệm ăn | tiem an | 店𫗒 | レストラン | れすとらん | nhà hàng | ||
Chữ Hán | tiềm năng | tiem nang | 潜能 | 潜在能力 | せんざいのうりょく | |||
Chữ Hán | tiềm thức | tiem thuc | 潜識 | 潜在意識 | せんざいいしき | |||
Chữ Hán | tiềm thủy đĩnh | tiem thuy dinh | 潜水艇 | 潜水艦、潜水艇 | せんすいかん、せんすいてい | tầu ngầm,tàu ngầm | ||
Chữ Hán | tiềm lực | tiem luc | 潜力 | 潜在力、ポテンシャル | せんざいりょく、ぽてんしゃる | |||
Chữ Hán | tiến sĩ | tien si | 進士 | 博士 | はかせ | |||
Chữ Hán | tiền tệ | tien te | 銭幣 | 貨幣、銭幣 | かへい、せんぺい | |||
Chữ Hán | tiễn | tien | 餞 | 餞(餞別などの語句を構成する) | せん | |||
Chữ Hán | tiễn | tien | 餞 | đón | 見送る | みおくる | ||
Chữ Hán | tiễn biệt | tien biet | 餞別 | 見送って別れる(日本語とやや意味が違う) | みおくってわかれる(にほんごとややいみがちがう) | |||
Chữ Hán | tiến | tien | 進 | 進(進歩などの語句を構成する) | しん、すすむ | |||
Chữ Hán | tiến hóa | tien hoa | 進化 | 進化、進化する | しんか、しんかする | |||
Chữ Hán | Tiến Quân Ca | Tien Quan Ca | 進軍歌 | 進軍歌(ベトナムの国歌) | しんぐんか | |||
Chữ Hán | tiến hành | tien hanh | 進行 | 進行、進行する | しんこう、しんこうする | |||
Chữ Hán | tiến bộ | tien bo | 進歩 | 進歩、進歩する | しんぽ、しんぽする | |||
Chữ Hán | tiến độ | tien do | 進度 | 進捗、進度 | しんちょく、しんど | |||
Chữ Hán | tiến trình | tien trinh | 進程 | 過程、プロセス | かてい、ぷろせす | |||
Hán Nôm | tiến tới | tien toi | 進𬧐 | 進む、前進する | すすむ、ぜんしんする | |||
Chữ Hán | tiên | tien | 仙 | 仙人、仙女 | せんにん、せんにょ | |||
Chữ Hán | tiên tử | tien tu | 仙子 | 仙女、美女 | せんにょ、びじょ | |||
Chữ Hán | tiên nữ | tien nu | 仙女 | 仙女 | せんにょ | |||
Chữ Hán | tiên | tien | 先 | 先(頭先などの語句を構成する)➡đầu tiên | せん、さき | |||
Chữ Hán | tiên tiến | tien tien | 先進 | 先進的な、高度な | せんしんてきな、こうどな | |||
Chữ Hán | tiên tổ | tien to | 先祖 | 先祖、先人 | せんぞ、せんじん | |||
Chữ Hán | tiên tri | tien tri | 先知 | 占い師、予言師、占い、予言 | うらないし、よげんし、うらない、よげん | ngôn sứ 言使 | ||
Chữ Hán | tiên phong | tien phong | 先鋒 | 先鋒、先駆け、パイオニア、先駆者 | せんぽう、さきがけ、ぱいおにあ、せんくしゃ | |||
Chữ Hán | tiên quyết | tien quyet | 先決 | 先決する、先に決める | せんけつする、さきにきめる | |||
Chữ Hán | tiễn | tien | 煎 | (未分類の字/音) | せん、いる | rang | ||
Chữ Hán | tiễn | tien | 羨 | (未分類の字/音) | せん、うらやましい | ghen | ||
Chữ Hán | tiến | tien | 薦 | 薦(薦挙などの語句を構成する) | せん、すすめる | |||
Chữ Hán | tiến cử | tien cu | 薦挙 | 推薦する | すいせん | |||
Chữ Hán | tiễn | tien | 践 | 践(実践などの語句を構成する)➡thực tiễn | せん | |||
Chữ Hán | tiền | tien | 銭 | お金、金 | おかね、かね | |||
Chữ Hán | tiền | tien | 銭 | 料金、お代、代金、費用 | りょうきん、おだい、だいきん、ひよう | |||
Chữ Hán | tiền | tien | 銭/錢 | 銭(銭鉑などの語句を構成する) | せん、ぜに | |||
Chữ Hán | tiền lẻ | tien le | 銭𥘶 | 小銭 | こぜに | |||
Chữ Hán | tiền ảo | tien ao | 銭幻 | 仮想通貨 | かそうつうか | |||
Chữ Hán/French | tiền boa | tien boa | 銭 pourboire | チップ | ちっぷ | |||
Chữ Hán French | tiền ga | tien ga | 銭 gaz | ガス料金、ガス代 | がすりょうきん、がすだい | |||
Chữ Hán | tiền tiêu vặt | tien tieu vat | 銭消𢪱 | 小遣い | こづかい | |||
Chữ Hán | tiền thừa | tien thua | 銭剰/銭剩 | 釣銭 | つりせん | |||
Chữ Hán | tiền cơ sở | tien co so | 銭基礎 | ベースマネー | べーすまねー | |||
Chữ Hán | tiền thưởng | tien thuong | 銭賞 | 賞与、ボーナス | しょうよ、ぼーなす | |||
Chữ Hán | tiền điện | tien dien | 銭電 | 電気料金、電気代 | でんきりょうきん、でんきだい | |||
Chữ Hán | tiền tệ | tien te | 銭幣 | 貨幣、紙幣、通貨 | かへい、しへい、つうか | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | tiền bạc | tien bac | 銭鉑 | 金銭 | きんせん | |||
Hán Nôm | tiền ăn | tien an | 銭𫗒 | 食費 | しょくひ | |||
Hán Nôm | tiền ăn trưa | tien an trua | 銭𫗒𣌁 | 昼食代 | ちゅうしょくだい | |||
Chữ Hán | tiền lương | tien luong | 銭糧 | 給料 | きゅうりょう | |||
Chữ Hán | tiền mừng tuổi | tien mung tuoi | 銭𢜠歲 | お年玉 | おとしだま | lì xì | ||
Hán Nôm | tiền của | tien cua | 銭𧶮 | 財産、富 | ざいさん、とみ | |||
Hán Nôm | tiền mặt | tien mat | 銭𩈘 | 現金 | げんきん | |||
Chữ Hán | tiển | tien | 銑 | (未分類の字/音) | せん | sắt ,gang,thép | ||
Chữ Hán | tiên | tien | 鮮 | 鮮(朝鮮などの語句を構成する)➡Triều Tiên | せん、あざやか | |||
Chữ Hán | tiền | tien | 前 | 前(前提などの語句を構成する) | ぜん、まえ | trước | ||
Chữ Hán | tiền duyên | tien duyen | 前縁 | 前世の因縁、最前線 | ぜんせのいんねん、さいぜんせん | |||
Chữ Hán | tiền kiếp | tien kiep | 前劫 | 前世 | ぜんせ | |||
Chữ Hán | tiền sử | tien su | 前史 | 先史時代の | せんしじだいの | |||
Chữ Hán | tiền thân | tien than | 前身 | 前身 | ぜんしん | |||
Chữ Hán | tiền nhân | tien nhan | 前人 | 前任者 | ぜんにんしゃ | |||
Chữ Hán | tiền thế | tien the | 前世 | 前世 | ぜんせ | |||
Chữ Hán | tiền tuyến | tien tuyen | 前線 | 前線 | ぜんせん | |||
Chữ Hán | tiền định | tien dinh | 前定 | 宿命の | しゅくめいの | |||
Chữ Hán | tiền đề | tien de | 前提 | 前提 | ぜんてい | |||
Chữ Hán | tiền đồ | tien do | 前途 | 前途 | ぜんと | |||
Chữ Hán | tiền đạo | tien dao | 前導 | 先導する | せんどうする | |||
Chữ Hán | tiền đồn | tien don | 前屯 | 前哨地、前線部隊 | ぜんしょうち、ぜんせんぶたい | |||
Chữ Hán | tiền bối | tien boi | 前輩 | 先輩 | せんぱい | |||
Chữ Hán | tiền lệ | tien le | 前例 | 前例 | ぜんれい | |||
Chữ Hán | tiền tố | tien to | 前素 | hậu tố | 接頭辞、プレフィックス | せっとうじ、ぷれふぃっくす | ||
Chữ Hán | tiện | tien | 便 | 便(方便などの語句を構成する)➡phương tiện | べん、びん、たより | |||
Chữ Hán | tiện lợi | tien loi | 便利 | 便利、便利な | べんり、べんりな | |||
Chữ Hán | tiện ích | tien ich | 便益 | 利便、利便性、便益、施設、装置、設備、ライフライン | りべん、りべんせい、べんえき、しせつ、らいふらいん | |||
Chữ Hán | tiện nghi | tien nghi | 便宜 | ユーティリティ、設備 | ゆーてぃりてぃ、せつび | |||
Chữ Hán | tiên | tien | 箋/籤 | (未分類の字/音) | せん、くじ | thẻ xăm | ||
Chữ Hán | tiếng | tieng | 㗂 | 時間単位、時間(1 tiếng = 1時間) | じかんたんい、じかん(1 tiếng = いちじかん) | |||
Chữ Nôm | tiếng | tieng | 㗂/𪱐 | 音、言語、声 | おと、げんご、こえ | |||
Chữ Hán | tiếng Anh | tieng Anh | 㗂英 | 英語 | えいご | |||
Hán Nôm | tiếng dội | tieng doi | 㗂磊 | 木霊 | こだま | |||
Chữ Hán | tiếng đồn | tieng don | 㗂𧦖 | 噂、世評 | うわさ、せひょう | lời đồn | ||
Chữ Hán | tiếng động | tieng dong | 㗂動 | 物音 | ものおと | |||
Chữ Hán | tiếng đồng hồ | tieng dong ho | 㗂銅壺 | 1時間 | いちじかん | |||
Hán Nôm | tiếng dữ | tieng du | 㗂㺞 | 悪評、悪名 | あくひょう、あくみょう | |||
Chữ Hán | tiếng Hàn Quốc | tieng Han Quoc | 㗂韓国 | 韓国語 | かんこくご | |||
Hán Nôm | tiếng hú | tieng hu | 㗂㦆 | ハウリング、遠吠え | はうりんぐ、とおぼえ | |||
Chữ Hán | tiếng kêu | tieng keu | 㗂叫 | 叫び声、呼び声 | さけびごえ、よびごえ | |||
Chữ Hán | tiếng lóng | tieng long | 㗂弄 | スラング、隠語、俗語 | すらんぐ、いんご、ぞくご | |||
Hán Nôm | tiếng mẹ đẻ | tieng me de | 㗂媄𤯰 | 母国語、母語 | ぼこくご、ぼご | ngôn ngữ đầu tiên 言語頭先 | ||
Hán Nôm | tiếng ngáy | tieng ngay | 㗂𠵨 | いびき | いびき | ngủ ngáy | ||
Hán Nôm | tiếng nói | tieng noi | 㗂呐 | 言語、言葉 | げんご、ことば | |||
Hán Nôm | tiếng tăm | tieng tam | 㗂吣 | 有名、名声 | ゆうめい、めいせい | |||
Hán Nôm | tiếng Tây Ban Nha | tieng Tay Ban Nha | 㗂西班牙 | スペイン語 | すぺいんご | |||
Hán Nôm | tiếng Trung (Quốc) | tieng Trung (Quoc) | 㗂中(国) | 中国語 | ちゅうごくご | |||
Chữ Nôm | tiếng vang | tieng vang | 㗂㘇 | 木霊、大きな影響 | こだま、おおきなえいきょう | |||
Hán Nôm | tiếng Việt (Nam) | tieng Viet (Nam) | 㗂越(南) | べトナム語/ベトナム語 | べとなむご | |||
Chữ Hán | tiếp | tiep | 接 | 隣接する、接続する、続ける | りんせつする、せつぞくする、つづける | |||
Chữ Hán | tiếp | tiep | 接 | 接遇する、接待する | せつぐうする、せったいする | |||
Chữ Hán | tiếp cận | tiep can | 接近 | 接近する、辿り着く、隣り合わせの | せっきんする、たどりつく、となりあわせの | |||
Chữ Hán | tiếp chiến | tiep chien | 接戦 | 応戦する | おうせんする | |||
Chữ Hán | tiếp chuyện | tiep chuyen | 接伝 | 面談する | めんだんする | |||
Chữ Hán | tiếp đãi | tiep dai | 接待 | 接待する、もてなす | せったいする、もてなす | |||
Chữ Hán | tiếp tân | tiep tan | 接賓 | 来賓を迎える、受付、フロント、レセプション | らいひんをむかえる、うけつけ、ふろんと、れせぷしょん | |||
Chữ Hán | tiếp thị | tiep thi | 接市 | 市場調査、市場調査する | しじょうちょうさ、しじょうちょうさする | |||
Chữ Hán | tiếp thị | tiep thi | 接市 | マーケティング、マーケティングする | まーけてぃんぐ、まーけてぃんぐする | |||
Chữ Hán | tiếp thu | tiep thu | 接収 | 受け入れる、受け付ける | うけいれる、うけつける | chấp nhận | ||
Chữ Hán | tiếp thụ | tiep thu | 接受 | 受け取る | うけとる | |||
Chữ Hán | tiếp xúc | tiep xuc | 接触 | 接触、接触する | せっしょく、せっしょくする | |||
Chữ Hán | tiếp nhận | tiep nhan | 接認 | 受け入れる、受け付ける | うけいれる、うけつける | |||
Chữ Hán | tiếp tục | tiep tuc | 接続/接續 | 続ける、連続する | つづける、れんぞくする | |||
Chữ Hán | tiếp giáp | tiep giap | 接夾 | 隣接した、隣り合った | りんせいつした、となりあった | |||
Chữ Hán | tiếp giáp với J | tiep giap voi J | 接夾唄 | Jと隣接した | Jとりんせつした | |||
Hán Nôm | tiếp tay | tiep tay | 接𢬣 | 手を貸す、手助けする、手引する | てをかす、てだすけする、てびきする | |||
Chữ Hán | tiết | tiet | 節 | 節(支節などの語句を構成する)➡chi tiết | せつ、ふし | |||
Chữ Hán | tiết | tiet | 節 | 季節、時期 | きせつ、じき | |||
Chữ Hán | tiết mục | tiet muc | 節目 | レパートリー,号 | れぱーとりー、ごう | |||
Chữ Hán | tiết kiệm | tiet kiem | 節倹 | 質素にする、節約する、節倹する | しっそにすること、せつやくする、せっけんする | |||
Chữ Hán | tiết niệu | tiet nieu | 泌尿 | 泌尿の、泌尿器の | ひにょうの、ひにょうきの | |||
Chữ Hán | tiệt nhiên | tiet nhien | 截然 | 截然に、明らかに、はっきりと | せつぜんに、あきらかに、はっきりと | rõ ràng, hẳn thế | ||
Chữ Hán | tiêu | tieu | 消 | 消える | きえる | |||
Chữ Hán | tiêu | tieu | 焦 | 焦(焦点などの語句を構成する) | しょう、あせる | |||
Chữ Hán | tiêu | tieu | 標 | 標(標準などの語句を構成する) | ひょう | |||
Chữ Hán | tiêu | tieu | 椒 | 胡椒 | こしょう | |||
Chữ Hán | tiêu | tieu | 宵 | (未分類の字/音) | しょう、よい | tối | ||
Chữ Hán | tiêu | tieu | 消 | 消(消受などの語句を構成する) | しょう、きえる | |||
Chữ Hán | tiêu | tieu | 硝 | 硝(焰硝などの語句を構成する)➡diễm tiêu | しょう | |||
Chữ Hán | tiêu | tieu | 肖 | (未分類の字/音) | しょう | tương tự 相似 | ||
Chữ Hán | tiếu | tieu | 咲 | (未分類の字/音) | しょう、さく | nở 𦬑 | ||
Chữ Hán | tiếu | tieu | 笑 | 笑(談笑などの語句を構成する)➡đàm tiếu | しょう、わらう | cười 唭,mỉm cười 𠲶䶞 | ||
Chữ Hán | tiều | tieu | 礁 | (未分類の字/音) | しょう | trôi giạt | ||
Chữ Hán | tiểu | tieu | 小 | 小(小児などの語句を構成する) | しょう、ちいさい | nhỏ 𡮈 | ||
Chữ Hán | tiểu sử | tieu su | 小史 | 小史、略史、個人史 | しょうし、りゃくし、こじんし | |||
Chữ Hán | tiểu đoàn | tieu doan | 小団 | 大隊 | だいたい | |||
Chữ Hán | tiểu đội | tieu doi | 小隊 | 分隊、班 | ぶんたい、はん | |||
Chữ Hán | tiểu thương | tieu thuong | 小商 | 小売業者、自営業者 | こうりぎょうしゃ、じえいぎょうしゃ | |||
Chữ Hán | tiểu tiện | tieu tien | 小便 | 小便、しょんべん、おしっこ | しょうべん、しょんべん、おしっこ | |||
Chữ Hán | tiểu đường | tieu duong | 小糖 | 糖尿 | とうにょう | |||
Chữ Hán | tiểu thư | tieu thu | 小姐 | 貴族の娘、裕福な家庭の娘 | きぞくのむすめ、ゆうふくなかていのむすめ | |||
Chữ Hán | tiểu phẩm | tieu pham | 小品 | 寸劇 | すんげき | |||
Chữ Hán | tiêu bản | tieu ban | 標本 | 標本 | ひょうほん | |||
Chữ Hán | tiêu chí | tieu chi | 標誌 | 基準、規準、クライテリア | きじゅん、きじゅん、くらいてりあ | |||
Chữ Hán | tiêu chuẩn | tieu chuan | 標準 | 標準、基準、規格、指標、スタンダード | ひょうじゅん、きじゅん、きかく、しひょう、すたんだーど | |||
Chữ Hán | tiêu chuẩn quốc gia | tieu chuan quoc gia | 標準国家 | 国家規格、国家基準 | こっかきかく、こっかきじゅん | |||
Hán Nôm | tiêu chuẩn quốc gia hoặc hướng dẫn cấp nhà nước | tieu chuan quoc gia hoac huong dan cap nha nuoc | 標準国家或向引給茹渃 | 国家規格、国家によるガイドライン | こっかきかく、こっかによるがいどらいん | |||
Chữ Hán | tiêu đề | tieu de | 標題 | タイトル、見出し、表題 | たいとる、みだし、ひょうだい | |||
Chữ Hán | tiêu chí | tieu chi | 標志 | 基準、指標 | きじゅん、しひょう | |||
Chữ Hán | tiêu điểm | tieu diem | 焦点 | 焦点 | しょうてん | |||
Chữ Hán | tiêu hao | tieu hao | 消耗 | 消耗する | しょうもうする | |||
Chữ Hán | tiêu khiển | tieu khien | 消遣 | 気晴らし、楽しみ、エンターテイメント | きばらし、たのしみ、えんたーていめんと | giải trí | ||
Chữ Hán | tiêu ngữ | tieu ngu | 標語 | 標語 | ひょうご | |||
Chữ Hán | tiểu nhi | tieu nhi | 小児 | 子供、幼児、小児 | こども、ようじ、しょうに | |||
Chữ Hán | tiểu nhân | tieu nhan | 小人 | 小人、程度の低い人 | しょうじん、ていどのひくいひと | |||
Chữ Hán | tiêu thạch | tieu thach | 硝石 | 硝石 | しょうせき | đá tiêu | ||
Chữ Hán | tiêu thụ | tieu thu | 消受 | 消費、消費する | しょうひ、しょうひする | |||
Chữ Hán | tiêu tiền | tieu tien | 消銭 | 使う(お金を)、お金を使う | つかう(おかねを)、おかねをつかう | |||
Chữ Hán | tiểu thuyết | tieu thuyet | 小説 | 小説 | しょうせつ | |||
Chữ Hán | tiều tụy | tieu tuy | 憔悴 | 憔悴する、やつれる | しょうすいする、やつれる | |||
Chữ Hán | tim | tim | 心 | 心(賴心などの語句を構成する) ➡ trái tim 賴心 | しん、こころ | tâm 心 | ||
Chữ Hán | tim | tim | 心 | 芯、心臓 | しん、しんぞう | trái tim 賴心 | ||
Chữ Hán | tìm | tim | 尋 | 探す(日本語と意味が違う) | さがす(にほんごといみがちがう) | tầm 尋 | ||
Chữ Hán | tìm kiếm | tim kiem | 尋検 | 検索、検索する、探す | けんさく、けんさくする、さがす | |||
Chữ Hán | tìm hiểu | tim hieu | 尋暁 | 学ぶ | まなぶ | |||
Hán Nôm | tìm thấy | tim thay | 尋𧡊 | 見つける | みつける | |||
Chữ Hán | tin | tin | 信 | 信(通信などの語句を構成する)➡thông tin | しん | |||
Chữ Hán | tin | tin | 信 | nghi | 信じる | しんじる | ||
Chữ Hán | tin | tin | 信 | 情報 | じょうほう | |||
Chữ Hán | tin học | tin hoc | 信学 | 情報通信学、情報工学 | じょうほうつうしんがく、じょうほうこうがく | |||
Chữ Hán | tin tưởng | tin tuong | 信想 | nghi ngờ | 信用、信頼、信用する、信頼する | しんらい、しんらいする | ||
Hán Nôm | tin vào | tin vao | 信𠓨 | 信じる | しんじる | |||
Chữ Hán | tín | tin | 信 | 信(信用などの語句を構成する) | しん | |||
Chữ Hán | tín chỉ | tin chi | 信紙 | レターペーパー、大学の単位証明 | れたーぺーぱー、だいがくのたんいしょうめい | |||
Chữ Hán | tín dụng | tin dung | 信用 | 信用、クレジット | しんよう、くれじっと | |||
Chữ Hán | tín dụng đen | tin dung den | 信用黰 | 闇金融、違法貸付 | やみきんゆう、いほうかしつけ | |||
Chữ Hán | tin tức | tin tuc | 信息 | ニュース | にゅーす | bản tin | ||
Chữ Hán | tin tức thời sự | tin tuc thoi su | 信息時事 | 時事ニュース | じじにゅーす | |||
Chữ Hán | tỉnh | tinh | 井 | (未分類の字/音) | せい、い | giếng 汫/𠄺 | ||
Chữ Hán | tinh | tinh | 晶 | 晶(水晶などの語句を構成する)➡thủy tinh | しょう | |||
Chữ Hán | tinh thể | tinh the | 晶体 | 水晶体 | すいしょうたい | |||
Chữ Hán | tỉnh | tinh | 省 | 行政区分(日本の県に相当) | ぎょうせいくぶん(にほんのけんにそうとう) | |||
Chữ Hán | tỉnh lỵ | tinh ly | 省莅 | 省行政本部所在地(日本の県庁所在地に相当) | しょうぎょうせいほんぶしょざいち | |||
Chữ Hán | tình | tinh | 情 | 情(情敵などの語句を構成する) | じょう、なさけ | |||
Chữ Hán | tình ân | tinh an | 情恩 | 感謝 | かんしゃ | |||
Chữ Hán | tình cảm | tinh cam | 情感 | 感情、愛情 | かんじょう、あいじょう | |||
Hán Nôm | tình người | tinh nguoi | 情𠊛 | 人情、人の感情、人の心 | にんじょう、ひとのかんじょう、ひとのこころ | |||
Chữ Hán | tình hình | tinh hinh | 情形 | 状況 | じょうきょう | |||
Chữ Hán | tình huống | tinh huong | 情況 | 状況、情況 | じょうきょう | |||
Chữ Hán | tinh tinh | tinh tinh | 猩猩 | チンパンジー(日本では猩々は猿神) | ちんぱんじー | |||
Chữ Hán | tình trường | tinh truong | 情場 | 情愛の世界、愛の領域(古語) | じょうあいのせかい、あいのりょういき | |||
Chữ Hán | tình tứ | tinh tu | 情思 | かわいい、愛くるしい | かわいい、あいくるしい | đáng yêu | ||
Chữ Hán | tình tự | tinh tu | 情緒 | 情緒、心情 | じょうちょ、しんじょう | |||
Chữ Hán | tình tiết | tinh tiet | 情節 | エピソード、状況 | えぴそーど、じょうきょう | |||
Hán Nôm | tình yêu | tinh yeu | 情𢞅 | 愛情 | あいじょう | |||
Hán Nôm | tình yêu sét đánh | tinh yeu set danh | 情𢞅𩂶打 | 落雷のように突然発生した愛情、一目惚れの愛情 | あいじょう、ひとめぼれのあいじょう | |||
Chữ Hán | tình địch | tinh dich | 情敵 | 恋敵 | こいがたき | |||
Chữ Hán | tình cờ | tinh co | 情期 | たまたま、偶然、不意に、何気なく | たまたま、ぐうぜん、ふいに、なにげなく | |||
Chữ Hán | tĩnh | tinh | 浄 | 浄(沙悟浄などの語句を構成する)➡Sa Ngộ Tĩnh | じょう、きよめる | |||
Chữ Hán | tĩnh thổ | tinh tho | 浄土 | 浄土、極楽浄土 | じょうど | |||
Chữ Hán | tính | tinh | 姓 | (未分類の字/音) | しょう、せい | họ 𣱆 | ||
Chữ Hán | tính/tánh | tinh/tanh | 性 | 性(女性などの語句を構成する)➡nữ tính | せい | |||
Chữ Hán | tính từ | tinh tu | 性詞 | 形容詞 | けいようし | |||
Chữ Hán | tính dục | tinh duc | 性欲 | 性欲 | せいよく | |||
Chữ Hán | tình dục | tinh duc | 情欲 | 情欲、愛欲、色欲、肉欲、色情 | じょうよく、あいよく、しきよく、にくよく、しきじょう | |||
Chữ Hán | tính cách | tinh cach | 性格 | 性格 | せいかく | |||
Chữ Hán | tinh | tinh | 星 | 星(水星などの語句を構成する)➡Thủy Tinh | せい、ほし | sao 𣋀 | ||
Chữ Hán | tinh vân | tinh van | 星雲 | 星雲(天文学) | せいうん | |||
Chữ Hán | tình | tinh | 晴 | (未分類の字/音) | せい、はれ | nắng 𣌝 | ||
Chữ Hán | tinh | tinh | 精 | 精(精油などの語句を構成する) | せい | |||
Chữ Hán | tinh | tinh | 精 | 妖精 | ようせい | |||
Chữ Hán | tinh dầu | tinh dau | 精油 | 精油、精製油 | せいゆ、せいせいゆ | |||
Chữ Hán | tinh dầu đuổi muỗi | tinh dau duoi muoi | 精油𨒻𧋟 | 虫除けオイル | むしよけおいる | |||
Chữ Hán | tinh giản | tinh gian | 精簡 | 簡素化する | かんそかする | |||
Chữ Hán | tinh hoa | tinh hoa | 精華 | 優れていること、優秀、真髄 | すぐれていること、ゆうしゅう、しんずい | ưu tú 優秀 | ||
Chữ Hán | tinh khiết | tinh khiet | 精潔 | 清潔な | せいけつな | |||
Chữ Hán | tinh nhuệ | tinh nhue | 精鋭 | 精鋭 | せいえい | |||
Chữ Hán | tinh thần | tinh than | 精神 | 精神 | せいしん | |||
Chữ Hán | tinh thông | tinh thong | 精通 | 精通する | せいつうする | |||
Chữ Hán | tinh vi | tinh vi | 精微 | 精巧な、精密な | せいこうな、せいみつな | |||
Chữ Hán | tinh hoàn | tinh hoan | 精丸 | 精巣、金玉 | せいそう、きんたま | hòn dái | ||
Chữ Hán | tinh khiết | tinh khiet | 精潔 | 精潔な、清潔な、精製された | せいけつな、せいけつな、せいせいされた | thanh khiết | ||
Chữ Hán | tinh quái | tinh quai | 精怪 | ずる賢く悪質な、狡猾で悪質な、質の悪い | ずるがしこくあくしつな、こうかつであくしつな、たちのわるい | |||
Hán Nôm | tinh ranh | tinh ranh | 精𩲵 | ずる賢い、狡猾な | ずるがしこい、こうかつな | ranh ma | ||
Chữ Hán | tỉnh | tinh | 醒 | 醒(𥅞醒などの語句を構成する)➡thức tỉnh | せい、さめる | |||
Hán Nôm | tỉnh dậy | tinh day | 醒𧽈 | 目覚める、起きる(寝床) | めざめる、おきる | |||
Chữ Hán | tỉnh ngộ | tinh ngo | 醒悟 | 過ちに気づく、悟る | あやまちにきづく、さとる | |||
Chữ Hán | tĩnh | tinh | 静 | 静(平静などの語句を構成する)➡bình tĩnh | せい、じょう、しずか | |||
Chữ Hán | tĩnh mạch | tinh mach | 静脈 | 静脈 | じょうみゃく | |||
Chữ Hán | tĩnh dưỡng | tinh duong | 静養 | 静養する | せいようする | |||
Chữ Hán | tính | tinh | 併 | 併(併銭などの語句を構成する) | へい、あわせる | |||
Chữ Hán | tính tiền | tinh tien | 併銭 | 清算する、会計する(店) | せいさんする、かいけいする | thanh toán 清算 | ||
Chữ Hán | tính toán | tinh toan | 併算 | 計算、計算する | けいさん、けいさんする | kế toán 計算 | ||
Chữ Hán | tịnh | tinh | 並 | (未分類の字/音) | へい、ならぶ、なみ | xếp hạng ,bình thường; phổ thông, cái thông thường; cái phổ biến | ||
Chữ Hán | TNHH(trách nhiệm hữu hạn ) | TNHH(trach nhiem huu han ) | 責任有限 | 有限責任、有限責任の | ゆうげんせきにん、ゆうげんせきにんの | |||
Chữ Nôm | to | to | 𡚢 | nhỏ/bé/tiểu | 大きな、大きい、偉大な | おおきな、おおきい、いだいな | đại 大,lớn𡘯 | |
Chữ Nôm | to lớn | to lon | 𡚢𡘯 | nhỏ/bé/tiểu | 大きな、大きい、偉大な | おおきな、おおきい、いだいな | đại 大,lớn𡘯 | |
Hán Nôm | tơ lụa | to lua | 絲𫄎 | 絹糸 | きぬいと | |||
Chữ Hán | tô | to | 租 | (未分類の字/音) | そ | lợi, tiền thuê | ||
Chữ Hán | tố | to | 塑 | (未分類の字/音) | そ | đất nung | ||
Chữ Hán | tố | to | 素 | 素(生素などの語句を構成する)➡sinh tố | そ、もと | |||
Chữ Hán | tố chất | to chat | 素質 | 素質、資質 | そしつ、ししつ | |||
Chữ Hán | tố | to | 訴 | 訴(起訴などの語句を構成する) ➡khởi tố | そ、うったえる | |||
Chữ Hán | tố | to | 訴 | 訴える | うったえる | khởi tố | ||
Chữ Hán | tố tụng | to tung | 訴訟 | 訴訟 | そしょう | khởi tố | ||
Chữ Hán | tố giác | to giac | 訴覚 | 告発、告発する | こくはつ、こくはつする | |||
Chữ Hán | tố cáo | to cao | 訴告 | 告訴、告訴する | こくそ、こくそする | |||
Chữ Hán | tố | to | 遡 | (未分類の字/音) | そ、さかのぼる | quay ngược trở lại,đi ngược dòng | ||
Chữ Hán | tổ | to | 祖 | 祖(祖国などの語句を構成する) | そ | |||
Chữ Hán | tổ | to | 組 | 組(組織などの語句を構成する) | そ、くみ | |||
Chữ Hán | tổ chức | to chuc | 組織 | 組織する、開催する(日本語とやや違う) | そしきする、かいさいする | |||
Chữ Hán | tờ | to | 詞 | 用紙 | ようし | giấy tờ | ||
Chữ Hán | tờ khai | to khai | 詞開 | 申告文、申告書 | しんこくぶん、しんこくしょ | |||
Chữ Hán | tổ tiên | to tien | 祖先 | 祖先 | そせん | |||
Chữ Hán | tổ quốc | to quoc | 祖国 | 祖国、自分の国 | そこく、じぶんのくに | |||
Chữ Nôm | tớ | to | 伵 | cậu 舅 | 人称代名詞(僕、私、あたし。丁寧な表現) | にんしょうだいめいし(ぼく、わたし、あたし。ていねいなひょうげん) | tao𠋺,mình 𨉟 | |
Hán Nôm | tò mò | to mo | 徂摸 | 好奇心の強い | こうきしんのつよい | hiếu kỳ,lạ lùng, tỉ mỉ | ||
Chữ Nôm | tỏ vẻ | to ve | 𤍊𨤔 | 何かの様に見せる、ふりをする、∼のように見せる、∼ぶる | なにかのようにみせる、ふりをする、∼のようにみせる、∼ぶる | giả vờ,tỏ ra,làm ra vẻ | ||
Chữ Hán | tòa | toa | 座/坐 | 場所。人が集まって座る場所。劇場など。 | ばしょ。ひとがあつまってすわるばしょ。げきじょうなど。 | |||
Chữ Hán | tòa án | toa an | 座案 | 裁判所 | さいばんしょ | |||
Chữ Hán | Tòa án nhân dân tối cao | Toa an nhan dan toi cao | 座案人民最高 | 最高人民裁判所 | さいこうじんみんさいばんしょ | |||
Chữ Hán | tòa nhà | toa nha | 座茹 | 建物 | たてもの | |||
Chữ Hán | toa | toa | 唆 | 唆(唆𧆄などの語句を構成する) | さ、さとす | xui giục 𢭻𠽖 | ||
Hán Nôm | toa thuốc | toa thuoc | 唆𧆄 | 処方、処方箋 | しょほう、しょほうせん | |||
Chữ Hán | tỏa/toả | toa/toa | 鎖 | 鎖(封鎖などの語句を構成する)➡phong tỏa/toả | さ、くさり | chuỗi 𠁻 | ||
Chữ Hán | tỏa/toả | toa/toa | 挫 | (未分類の字/音) | ざ | vấp ngã, thua thiệt | ||
Chữ Hán | tọa | toa | 座/坐 | 座(座落などの語句を構成する) | ざ、すわる | ngồi𡎦,chỗ ngồi𡊲𡎦 | ||
Chữ Hán | tọa đàm | toa dam | 座談 | 座談、座談会、トークショー | ざだん、ざだんかい、とーくしょー | |||
Chữ Hán | tọa độ | toa do | 座度 | 座標 | ざひょう | |||
Chữ Hán | toạ lạc | toa lac | 座落 | 位置する | いちする | |||
Chữ Nôm | toả sáng | toa sang | 𪹟𤏬 | 明るい、輝いた、光った | あかるい、かがやいた、ひかった | |||
Chữ Hán | toái | toai | 砕 | (未分類の字/音) | さい、くだける | đập vỡ | ||
Chữ Hán | toại | toai | 遂 | 遂(遂願などの語句を構成する) | すい、つい | |||
Chữ Hán | toại nguyện | toai nguyen | 遂願 | 願いを遂げる、願いが成就する | ねがいをとげる、ねがいがじょうじゅする | |||
Chữ Hán | toan | toan | 酸 | kiềm 碱 | 酸(硫酸などの語句を構成する)➡lưu toan | さん、すっぱい | a-xít | |
Chữ Hán | toán | toan | 算 | 算(計算などの語句を構成する)➡kế toán | さん | phép tính | ||
Chữ Hán | toán học | toan hoc | 算学 | 数学 | すうがく | |||
Chữ Hán | toàn | toan | 旋 | (未分類の字/音) | せん | xoay,quay | ||
Chữ Hán | toàn | toan | 全 | 全(安全などの語句を構成する)➡an toàn | ぜん、すべて | |||
Chữ Hán | toàn | toan | 全 | 全部、全ての | ぜんぶ、すべての | |||
Chữ Hán | toàn thời gian | toan thoi gian | 全時間 | フルタイム、全日 | ふるたいむ、ぜんにち | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | toàn bộ | toan bo | 全部 | 全部、全部の | ぜんぶ、ぜんぶの | |||
Chữ Hán | toàn cầu | toan cau | 全球 | 地球全体、グローバル、グローバルの | ちきゅうぜんたい、ぐろーばる、ぐろーばるの | |||
Chữ Hán | toàn thể | toan the | 全体 | 全体、全体の | ぜんたい、ぜんたいの | |||
Chữ Hán | toàn quốc | toan quoc | 全国 | 全国、全国の | ぜんこく、ぜんこくの | |||
Chữ Hán | toang | toang | 徇/洵 | 1大きく広がった、バラバラになった | おおきくひろがった、ばらばらになった | |||
Chữ Hán | toang | toang | 徇/洵 | 2ヤバい、終わってる(口語/スラング) | やばい、おわってる | |||
Chữ Hán | toát | toat | 撮 | 撮(撮𣳡洃などの語句を構成する) | さつ、とる | chụp𠌷,quay 𢮿 | ||
Chữ Hán | toát | toat | 撮 | 滲み出る | にじみでる | |||
Chữ Hán | toát mồ hôi | toat mo hoi | 撮𣳡洃 | 汗をかく、発汗する | あせをかく、はっかんする | |||
Chữ Hán | tỏi tây | toi tay | 蕞西 | 長ネギ、リーク ⇒hành tây | ながねぎ、りーく | |||
Chữ Nôm | tóc | toc | 𩯀 | 髪 | かみ | sợi tóc | ||
Chữ Hán | tốc | toc | 速 | 速(神速、高速などの語句を構成する)➡thần tốc,cao tốc | そく、はやい | |||
Chữ Hán | tộc | toc | 族 | 族(民族などの語句を構成する)➡dân tộc | ぞく | |||
Chữ Hán | tốc độ | toc do | 速度 | 速度 | そくど | |||
Chữ Hán | tồi tệ | toi te | 頽弊 | tuyệt vời | 最悪、最低、最悪な、最低な | さいあく、さいてい、さいあくな、さいていな | ||
Chữ Nôm | toi | toi | 𤻒/𣩸 | 無駄な、無益な | むだな、むえきな | |||
Chữ Hán | tỏi | toi | 蒜 | ニンニク | にんにく | |||
Chữ Nôm | tôi | toi | 碎 | 私 | わたし、わたくし | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | tới | toi | 細/𬧐 | 行く、来る、着く | いく、くる、つく | đến 𦤾 | ||
Chữ Hán | tối | toi | 最 | 最(最大などの語句を構成する) | もっとも | |||
Chữ Nôm | tối | toi | 𣋁 | sáng | 夜 | よる | ||
Chữ Nôm | tối | toi | 𣋁 | sáng | 暗い | くらい | ||
Chữ Hán | tội | toi | 罪 | 罪(犯罪などの語句を構成する)➡phạm tội | ざい、つみ | |||
Chữ Hán | tội phạm | toi pham | 罪犯 | 1犯罪、法律上の犯罪構成要件 | はんざい、(ほうりつじょうのはんざいこうせいようけん) | |||
Chữ Hán | tội phạm | toi pham | 罪犯 | 2犯罪者 | はんざいしゃ | kẻ phạm tội, tội nhân | ||
Chữ Hán | tội nghiệp | toi nghiep | 罪業 | 業、カルマ | ごう、かるま | 仏教用語 | ||
Chữ Hán | tội danh | toi danh | 罪名 | 罪名、罪状 | ざいめい、ざいじょう | |||
Chữ Hán | tối cao | toi cao | 最高 | 最高 | さいこう | |||
Chữ Hán | tối đa | toi da | 最多 | 最多 | さいた | |||
Chữ Hán | tối đa hóa | toi da hoa | 最多化 | 最大値化する、最多化する | さいだいちかする、さいたかする | |||
Chữ Hán | tối đại | toi dai | 最大 | 最大の | さいだいの | |||
Chữ Hán | tối hậu | toi hau | 最後 | 最後 | さいご | |||
Chữ Hán | tối hậu thư | toi hau thu | 最後書 | 最後通知書、最後通牒 | さいごつうちしょ、さいごつうちょう | |||
Chữ Hán | tối huệ quốc | toi hue quoc | 最恵国 | 最恵国 | さいけいこく | |||
Chữ Nôm | tối nay | toi nay | 𣋁𠉞 | 今夜 | こんや | |||
Chữ Nôm | tối ngày | toi ngay | 𣋁𣈜 | 終日 | しゅうじつ | |||
Hán Nôm | tối qua | toi qua | 𣋁過 | 昨夜 | さくや | |||
Hán Nôm | tối nghĩa | toi nghia | 𣋁義 | あいまいな | あいまいな | |||
Chữ Hán | tối tân | toi tan | 最新 | 最新の | さいしんの | |||
Chữ Hán | tối tiểu | toi tieu | 最小 | 最小、最小の | さいしょう | |||
Chữ Hán | tối tiểu hóa | toi tieu hoa | 最小化 | 最小化する | さいしょうかする | |||
Chữ Hán | tối thiểu | toi thieu | 最少 | 最少 | さいしょう | |||
Chữ Hán | tối thiểu hóa | toi thieu hoa | 最少化 | 最少化する | さいしょうかする | |||
Chữ Hán | tối ưu | toi uu | 最優 | 最適、最適な | さいてき、さいてきな | |||
Chữ Hán | tối ưu hóa | toi uu hoa | 最優化 | 最適化する | さいてきかする | |||
Chữ Hán | tối giản | toi gian | 最簡 | 最小、最小の、最小限の、ミニマリズムの | さいしょう、さいしょうの、さいしょうげんの、みにまりずむの | |||
Chữ Nôm | tôm | tom | 𩵽 | 海老 | えび | |||
Chữ Nôm | tôm hùm | tom hum | 𩵽𤞻 | ロブスター | ろぶすたー | |||
Chữ Nôm | tóm lại | tom lai | 縿徠 | 要するに | ようするに | |||
Chữ Nôm | tóm tắt | tom tat | 縿𤎕 | 纏め、要約 | まとめ | |||
Chữ Nôm | tóm gọn | tom gon | 縿衮 | 略す | りゃくす | |||
Chữ Hán | tôn | ton | 宗 | 宗(宗教などの語句を構成する) | そう、しゅう、むね | dòng chính | ||
Chữ Hán | tôn giáo | ton giao | 宗教 | 宗教 | しゅうきょう | |||
Chữ Hán | tôn | ton | 孫 | 孫(孫悟空などの語句を構成する) | そん、まご | cháu 𡥙 | ||
Chữ Hán | Tôn | Ton | 孫 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | tôn | ton | 尊 | 尊(自尊などの語句を構成する)➡tự tôn | そん、とうとい | |||
Chữ Hán | Tôn | Ton | 尊 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | tôn trọng | ton trong | 尊重 | 尊重、尊重する、尊敬する、リスペクトする | そんちょう、そんちょうする、そんけいする、りすぺくとする | |||
Chữ Hán | tôn sùng | ton sung | 尊崇 | 崇める、崇拝する | あがめる、すうはいする | |||
Chữ Hán | tốn | ton | 損 | 減る、かかる(おかね) | へる、かかる(おかね) | |||
Chữ Hán | tốn tiền | ton tien | 損銭 | お金がかかる | おかねがかかる | |||
Chữ Hán | tổn thương | ton thuong | 損傷 | 損傷する、怪我をする | そんしょうする、けがをする | |||
Chữ Hán | tốn | ton | 遜 | 遜(謙遜などの語句を構成する)➡khiêm tốn | そん | |||
Chữ Hán | tồn | ton | 存 | 存(生存などの語句を構成する)➡sinh tồn | そん | |||
Chữ Hán | tồn tại | ton tai | 存在 | 存在、存在する | そんざい、そんざいする | |||
Chữ Hán | tổn | ton | 損 | 損(損傷などの語句を構成する) | そん | lỗ 𡓇,mất 𠅒,sự mất mát | ||
Chữ Hán | Tôn Ngộ Không | Ton Ngo Khong | 孫悟空 | 孫悟空 | そんごくう | Tề Thiên Đại Thánh 斉天大聖 | ||
Chữ Hán | tòng | tong | 従 | 従(不従心などの語句を構成する) | じゅう、したがう | theo dõi | ||
Chữ Hán | tông | tong | 宗 | 宗(宗族などの語句を構成する) | そう、しゅう、むね | |||
Chữ Hán | tông tộc | tong toc | 宗族 | 一族、宗族 | いちぞく、そうぞく | |||
Chữ Hán | tống | tong | 送 | 送(送銭などの語句を構成する) | そう、おくる | đưa,gửi | ||
Chữ Hán | tống cổ | tong co | 送𦙶 | 追い出す | おいだす | |||
Chữ Hán | tống tiền | tong tien | 送銭 | ゆする、弱みを握って金銭を要求する | ゆする、よわみをにぎってきんせんをようきゅうする | |||
Chữ Hán | tổng | tong | 総/總 | 総(総統などの語句を構成する) | そう、すべて | |||
Chữ Hán | tổng đài | tong dai | 総台 | 配電盤、電話交換台、電話交換機、交換オペレータ | はいでんばん、でんわこうかんだい、でんわこうかんき、こうかんおぺれーた | |||
Hán Nôm | tổng chất béo | tong chat beo | 総質脿 | 脂質(栄養成分表示の) | ししつ | |||
Chữ Hán | tổng cộng | tong cong | 総共 | 合計の、合計で、全部で | ごうけいの、ごうけいで、ぜんぶで | |||
Chữ Hán | tổng diện tích | tong dien tich | 総面積 | 総面積 | そうめんせき | |||
Chữ Hán | tổng kết | tong ket | 総結 | 結論、要約 | けつろん、ようやく | |||
Chữ Hán | tổng lãnh sự | tong lanh su | 総領事 | 総領事 | そうりょうじ | |||
Chữ Hán | tổng số | tong so | 総数 | 総数、総額、総計 | そうすう、そうがく、そうけい | |||
Chữ Hán | Tổng thống | Tong thong | 総統 | 総統、大統領 | そうとう、だいとうりょう | |||
Chữ Hán | tổng tư lệnh | tong tu lenh | 総司令 | 総司令官 | そうしれいかん | |||
Chữ Hán | tổng quát | tong quat | 総括 | 総括的な、総括的に | そうかつてきな、そうかつてきに | |||
Chữ Hán | tổng quan | tong quan | 総観 | 総括的な、総括的に | そうかつてきな、そうかつてきに | |||
Chữ Hán | tổng quân | tong quan | 総軍 | 総軍、全軍 | そうぐん、ぜんぐん | |||
Chữ Hán | tổng giám đốc | tong giam doc | 総監督 | 代表取締役、社長、COO、CEO(会社による) | だいひょうとりしまりやく、しゃちょう | |||
Chữ Hán | tổng tài | tong tai | 総裁 | 代表取締役、社長、COO、CEO(会社による) | だいひょうとりしまりやく、しゃちょう | |||
Chữ Hán | tốt | tot | 卒 | 卒(卒業などの語句を構成する) | そつ | |||
Chữ Nôm | tốt | tot | 𡄰 | 良い、良質な、善良な、順調な ⇔xấu | よい、りょうしつな、ぜんりょうな、じゅんちょうな | |||
Chữ Nôm | tốt bụng | tot bung | 𡄰䏾 | 親切な、人の良い | しんせつな、ひとのよい | |||
Chữ Nôm | tốt đẹp | tot dep | 𡄰惵 | 立派な | りっぱな | |||
Chữ Hán | tốt nghiệp | tot nghiep | 卒業 | 卒業する | そつぎょうする | |||
Hán Nôm | tốt số | tot so | 𡄰数 | 幸運の | こううんの | |||
Chữ Nôm | tốt tiếng | tot tieng | 𡄰㗂 | 人気の、高評価の | にんきの、こうひょうかの | |||
Chữ Hán | tột độ | tot do | 卒度 | 極度の、最大限の | きょくどの、さいだいげんの | tột cùng,cùng tột, tột bậc, tột đỉnh | ||
Chữ Nôm | trả | tra | 𠭤/㨋 | 払う、返す | はらう、かえす | |||
Hán Nôm | trả ơn | tra on | 㨋恩 | 報いる、恩返しする | むくいる、おんがえしする | |||
Hán Nôm | trả thù | tra thu | 㨋讎/㨋讐 | 報復する、復讐する、仕返しする、リベンジする | ほうふくする、ふくしゅうする、しかえしする、りべんじする | |||
Hán Nôm | trả tiền | tra tien | 㨋錢 | 払う、お金を払う | はらう、おかねをはらう | |||
Chữ Nôm | trả lời | tra loi | 㨋𠳒 | 答える、返答する、回答する | こたえる、へんとうする、かいとうする | |||
Chữ Nôm | trả nợ | tra no | 㨋𧴱 | 借りを返す、借金を返済する、借りたお金を返す | かりをかえす、しゃっきんをへんさいする、かりたおかねをかえす | |||
Chữ Nôm | trả góp | tra gop | 㨋𢵰 | 分割で払う、分割払いする | ぶんかつではらう、ぶんかつばらいする | |||
Chữ Hán | tra | tra | 査 | 査(検査、調査などの語句を構成する)➡kiểm tra,điều tra | さ | |||
Chữ Hán | tra tấn | tra tan | 査訊 | 拷問する | ごうもんする | |||
Chữ Hán | trá | tra | 詐 | 詐(詐形などの語句を構成する) | さ | lừa đảo驢倒 | ||
Chữ Hán | trá hình | tra hinh | 詐形 | 姿を変えた、変装した、偽装した | すがたをかえた、へんそうした、ぎそうした | |||
Chữ Hán | trá | tra | 搾 | (未分類の字/音) | さく、しぼる | bóc lột,khai thác,vắt,ép | ||
Chữ Hán | trà | tra | 茶 | 茶(茶𣷱などの語句を構成する) ➡trà sữa | ちゃ、さ | |||
Chữ Hán | trà đá | tra da | 茶𥒥 | アイスティー | あいすてぃー | |||
Hán Nôm | trà sữa | tra sua | 茶𣷱 | ミルクティー | みるくてぃー | |||
Chữ Hán | trà ô long | tra o long | 茶烏龍 | 烏龍茶 | うーろんちゃ | |||
Chữ Nôm | trả | tra | 𠭤/㨋 | 返す | かえす、はらう | nhận | ||
Chữ Nôm | trả trước | tra truoc | 𠭤𠓀 | 前払いの、プリペイドの | まえばらいの、ぷりぺいどの | |||
Hán Nôm | trả phòng | tra phong | 𠭤房 | チェックアウトする | ちぇっくあうとする | nhận phòng | ||
Hán Nôm | trả ân | tra an | 𠭤恩 | 恩返しする | おんがえしする | |||
Chữ Nôm | trả góp | tra gop | 𠭤𢵰 | ローンで返済する、月賦払いの | ろーんでへんさいする、げっぷばらいの | |||
Chữ Nôm | trả lời | tra loi | 𠭤𠳒 | hỏi | 答える、返答する、回答する | こたえる、へんとうする、かいとうする | ||
Hán Nôm | trả lời điện thoại | tra loi dien thoai | 𠭤𠳒電話 | 出る(電話に)、電話に出る | でる(でんわに)、でんわにでる | nghe điện thoại | ||
Hán Nôm | trải qua | trai qua | 𣦰過 | 経過する、経る | けいかする、へる | |||
Hán Nôm | trải nghiệm | trai nghiem | 𣦰験 | 経験する | けいけんする | kinh nghiệm 経験 | ||
Chữ Hán | trác | trac | 卓 | 卓(卓絶などの語句を構成する) | たく | bàn 盤 | ||
Chữ Hán | trắc | trac | 側 | (未分類の字/音) | そく、がわ | phía,bên | ||
Chữ Hán | trắc | trac | 測 | 測(測量などの語句を構成する) | そく、はかる | |||
Chữ Hán | trắc định | trac dinh | 測定 | 測定、測定する | そくてい、そくていする | đo lường | ||
Chữ Hán | trắc lượng | trac luong | 測量 | 測量、測量する | そくりょう、そくりょうする | đo đạc | ||
Chữ Hán | trắc địa | trac dia | 測地 | 測地、測地する | そくち、そくちする | đo đất | ||
Chữ Hán | trắc nghiệm | trac nghiem | 測験 | 選択の、選択式の、複数から選ぶ | せんたくの、せんたくしきの、ふくすうからえらぶ | |||
Chữ Hán | trạc | trac | 濯 | (未分類の字/音) | たく | rửa,giặt | ||
Chữ Hán | trác tuyệt | trac tuyet | 卓絶 | 卓絶、卓絶した、卓越した | たくぜつ、たくぜつした、たくえつした | |||
Chữ Hán | trách | trach | 責 | 責(責任などの語句を構成する) | せき、せめる | |||
Chữ Hán | trách/oán trách | trach/oan trach | 責/怨責 | 責める、非難する | せめる、ひなんする | |||
Chữ Hán | trạch | trach | 宅 | (未分類の字/音) | たく | nhà ở | ||
Chữ Hán | trạch | trach | 択 | (未分類の字/音) | たく | chọn lựa | ||
Chữ Hán | trạch | trach | 沢 | (未分類の字/音) | たく、さわ | đầm nước | ||
Chữ Hán | trách nhiệm | trach nhiem | 責任 | 責任 | せきにん | |||
Chữ Hán | trách nhiệm hữu hạn | trach nhiem huu han | 責任有限 | 有限責任、有限責任の | ゆうげんせきにん、ゆうげんせきにんの | |||
Chữ Nôm | trai | trai | 𤳇 | 若い男 | わかいおとこ | |||
Chữ Hán | trai | trai | 斎 斉 齊 齋 齎 齏 | 齋(齋房などの語句を構成する) | さい | thanh lọc清禄 | ||
Chữ Hán | trai phòng | trai phong | 齋房 | 居間、僧侶の居間(古語) | いま、そうりょのいま | |||
Chữ Hán | trái | trai | 賴/債 | 左 | ひだり | tả 左 | ||
Hán Nôm | trái phép | trai phep | 賴𪫚 | 法律違反、非合法、違法、法律違反の、非合法な、違法な | ほうりついはん、ひごうほう、いほう、ほうりついはんの、ひごうほうな、いほうな | |||
Chữ Hán | trái lại | trai lai | 賴ㇴ | 逆に | ぎゃくに | |||
Chữ Hán | trái phiếu | trai phieu | 債票 | 債券 | さいけん | |||
Chữ Nôm | trái | trai | 𣛤 | 果物(南部)、丸い物 | くだもの(なんぶ)、まるいもの | |||
Hán Nôm | trái tim | trai tim | 𣛤心 | 心臓、ハート | しんぞう、はーと | |||
Chữ Nôm | trái cây | trai cay | 𣛤𣘃 | 果物 | くだもの | |||
Hán Nôm | trái cầu | trái cau | 𣛤球 | シャトル、羽根(バトミントン、ダーツ) | しゃとる、はね(ばとみんとん、だーつ) | |||
Chữ Nôm | Trái Đất | Trai Dat | 𣛤𡐙 | 地球 | ちきゅう | hành tinh xanh 行星𩇢 | ||
Chữ Hán | trại | trai | 砦 | (未分類の字/音) | さい、とりで | pháo đài 砲台 | ||
Chữ Hán | trại | trai | 寨 | 寨(㩒寨などの語句を構成する) ➡cắm trại | さい | |||
Chữ Hán | trại giam | trai giam | 寨監 | 収容所、拘置所、刑務所、監獄、営倉 | しゅうようじょ、こうちしょ、けいむしょ、かんごく、えいそう | khám đường, nơi giam tù nhân, nhà tù, ngục tù | ||
Hán Nôm | trại lính | trai linh | 寨𠔦 | 兵舎 | へいしゃ | |||
Hán Nôm | trại rắn | trai ran | 寨𧋻 | ヘビ飼育園 | へびしいくえん | |||
Chữ Hán | trại tập trung | trai tap trung | 寨集中 | 強制収容所 | きょうせいしゅうようじょ | |||
Chữ Nôm | trăm | tram | 𤾓 | 数字、100(ベトナム数字) | すうじ、ひゃく(べとなむすうじ) | bách 百 | ||
Chữ Hán | trầm | tram | 沈 | 沈(沈静などの語句を構成する) | ちん、しずむ | |||
Chữ Hán | trầm tĩnh | tram tinh | 沈静 | 静かになる、沈静化する | しずかかになる、ちんせいかする | |||
Chữ Hán | trẫm | tram | 朕 | (未分類の字/音) | ちん | tiếng xưng của nhà vua | ||
Chữ Hán | trảm | tram | 斬 | 斬(処斬などの語句を構成する)➡xử trảm | ざん、きる | chém 㓠 | ||
Chữ Hán | trạm | tram | 站 | ステーション | すてーしょん | |||
Chữ Hán | trạm sushi | tram sushi | 站寿司 | ステーション、寿司ステーション | すてーしょん、すしすてーしょん | |||
Chữ Hán | trạm biến áp | tram bien ap | 站変圧 | ステーション、変電所 | すてーしょん、へんでんしょ | |||
Chữ Hán | trạm kiểm soát | tram kiem soat | 站検査 | ステーション、チェックポイント | すてーしょん、ちぇっくぽいんと | |||
Chữ Hán/French | trạm xăng | tram xang | 站essence | ステーション、ガスステーション、ガソリンスタンド | すてーしょん、がすすてーしょん、がそりんすたんど | cây xăng | ||
Chữ Hán | trạm vũ trụ | tram vu tru | 站宇宙 | ステーション、宇宙ステーション | すてーしょん(うちゅうすてーしょん) | |||
Chữ Hán | trạm thu phí | tram thu phi | 站収費 | ステーション、料金所 | すてーしょん、りょうきんじょ | |||
Chữ Hán | trạm y tế | tram y te | 站医済 | ステーション、診療所 | すてーしょん、しんりょうじょ | |||
Hán Nôm | trạm dừng chân dọc đường | tram dung chan doc duong | 站仃蹎𨂔塘 | ステーション、休憩所(道路沿い)、道の駅、パーキングエリア | すてーしょん、きゅうけいじょ(どうろぞい)、みちのえき、ぱーきんぐえりあ | |||
Chữ Hán | trạm cứu hỏa/hoả | tram cuu hoa/hoa | 站救火 | ステーション、消防署 | すてーしょん、しょうぼうしょ | |||
Chữ Hán | trạm cấp nước | tram cap nuoc | 站給渃 | ステーション、給水所 | すてーしょん、きゅうすいじょ | |||
Chữ Nôm | trăn | tran | 螓 | パイソン、ニシキヘビ | ぱいそん、にしきへび | |||
Chữ Nôm | trán | tran | 𩑰 | おでこ、でこ、額 | おでこ、でこ、ひたい | |||
Chữ Hán | trán | tran | 綻 | (未分類の字/音) | たん、ほころびる | tháo sợi vải | ||
Chữ Hán | trân | tran | 珍 | 珍(珍珠などの語句を構成する) | ちん、めずらしい | hiếm, ít có, hiếm có, quý hiếm | ||
Chữ Hán | trân châu | tran chau | 珍珠 | 真珠 | しんじゅ | |||
Chữ Hán | trân châu | tran chau | 珍珠 | タピオカ(真珠のようなデンプンの玉) | たぴおか(しんじゅのようなでんぷんのたま) | |||
Chữ Hán | trấn | tran | 鎮 | 鎮(市鎮などの語句を構成する)➡thị trấn | ちん | |||
Chữ Hán | trấn áp | tran ap | 鎮圧 | 鎮圧する | ちんあつする | |||
Chữ Hán | trấn hồn | tran hon | 鎮魂 | 鎮魂 | ちんこん | |||
Chữ Hán | Trấn Hồn Tháp | Tran Hon Thap | 鎮魂塔 | 鎮魂塔 | ちんこんとう | |||
Chữ Hán | Trấn Hồn Thạch | Tran Hon Thach | 鎮魂石 | 鎮魂石 | ちんこんせき | |||
Chữ Nôm | tràn | tran | 𣼼 | 流れ出す、溢れる | ながれだす、あふれる | |||
Chữ Nôm | tràn lan | tran lan | 𣼼瀾 | 広がる、広まる、広める | ひろがる、ひろまる、ひろめる | |||
Chữ Hán | Trần | Tran | 陳 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | Trần Hưng Đạ̣o | Tran Hung Dạo | 陳興道 | 歴史上の有名人。チャンフンダオ Chiến tranh Nguyên Mông Đại Việtの総司令官 | ちゃんふんだお | |||
Chữ Hán | trận | tran | 陣 | 陣(𩈘陣などの語句を構成する)➡mặt trận | じん | |||
Chữ Hán | trang | trang | 荘 | 荘(荘厳などの語句を構成する) | そう | |||
Chữ Hán | trang | trang | 装 | 装(装備などの語句を構成する) | そう | |||
Chữ Hán | trang | trang | 粧 | 粧(粧点などの語句を構成する) | しょう | |||
Chữ Hán | trang | trang | 幀 | 幀(幅幀などの語句を構成する)➡bức tranh | ちょう | |||
Chữ Hán | trang | trang | 幀 | 絵、本のページ | え、ほんのぺーじ | |||
Chữ Hán | trang chủ | trang chu | 幀主 | ホームページ、メインページ(IT用語) | ほーむぺーじ、めいんぺーじ | |||
Chữ Hán/English | trang web | trang web | 幀web | ウェブページ(IT用語) | うぇぶぺーじ | |||
Chữ Hán | trang điểm | trang diem | 粧点 | 化粧、化粧する | けしょう、けしょうする | |||
Chữ Nôm | tráng miệng | trang mieng | 𣴣𠰘 | デザート | でざーと | |||
Chữ Hán | tráng | trang | 壮 | 壮(壮年などの語句を構成する) | そう | |||
Chữ Hán | tráng niên | trang nien | 壮年 | 壮年 | そうねん | |||
Chữ Nôm | Trăng | Trang | 𦝄 | 月 | つき | Nguyệt 月,Mặt Trăng 𩈘𦝄 | ||
Chữ Hán | trạng | trang | 状 | 状(状態などの語句を構成する) | じょう | |||
Chữ Hán | trạng thái | trang thai | 状態 | 状態 | じょうたい | |||
Chữ Hán | trang nghiêm | trang nghiem | 荘厳 | 荘厳、荘厳な | そうごん、そうごんな | |||
Chữ Hán | trang phục | trang phuc | 装服 | 服装、被服 | ふくそう、ひふく | |||
Chữ Hán | trang sức | trang suc | 装飾 | 装飾、装飾する | そうしょく、そうしょくする | |||
Chữ Hán | trang bị | trang bi | 装備 | 装備、装備する | そうび、そうびする | |||
Chữ Hán | trang trí | trang tri | 装置 | 装飾、装飾する(日本語と意味が違う)⇒Thiết bị 設備 | そうしょく、そうしょくする | |||
Chữ Hán | trang trọng | trang trong | 荘重 | 荘重、荘重な | そうちょう、そうちょうな | |||
Chữ Hán | trang trại | trang trai | 荘寨 | 農園、農場 | のうえん、のうじょう | |||
Chữ Nôm | tránh | tranh | 𠬉 | 避ける、よける | さける、よける | |||
Chữ Nôm | tránh khỏi | tranh khoi | 𠬉𠺌 | 避ける、よける、回避する | さける、よける | |||
Chữ Nôm | tránh thai | tranh thai | 𠬉胎 | 避妊、避妊する | ひにん、ひにんする | |||
Chữ Hán | tranh | tranh | 争 | 争(戦争などの語句を構成する)➡chiến tranh | そう、あらそう | |||
Chữ Hán | tranh chấp | tranh chap | 争執 | 紛争、もめごと、トラブル | ふんそう、もめごと、とらぶる | |||
Chữ Hán | tranh đấu | tranh dau | 争闘 | 争闘、闘争、争闘する、闘争する | そうとう、とうそう、そうとうする、とうそうする | |||
Chữ Hán | tranh đoạt | tranh doat | 争奪 | 争奪、争奪する | そうだつ、そうだつする | |||
Chữ Hán | tranh luận | tranh luan | 争論 | 論争、論争する | ろんそう、ろんそうする | |||
Chữ Hán | tranh thủ | tranh thu | 争取 | 従わせる、引き入れる、利用する、ついでに、合間を縫って | したがわせる、ひきいれる、りようする、ついでに、あいまをぬって | nhân tiện 因便,tiện thể,nhân thể | ||
Chữ Nôm | trao đổi | trao doi | 𢭂𢷮 | 交換、交換する | こうかん、こうかんする | |||
Chữ Hán | trào | trao | 嘲 | (未分類の字/音) | ちょう、あざける | giễu cợt, nhạo báng | ||
Chữ Hán | trào lưu | trao luu | 潮流 | 潮流 | ちょうりゅう | nước triều | ||
Chữ Hán | trảo | trao | 爪 | (未分類の字/音) | しょう、つめ | móng tay | ||
Chữ Hán | tráp | trap | 扱 | (未分類の字/音) | しょう、あつかう | đối xử | ||
Chữ Hán | trát | trat | 札 | (未分類の字/音) | さつ、ふだ | thẻ 𥮋,nhãn | ||
Chữ Hán | trất | trat | 窒 | (未分類の字/音) | ちつ | chặn 浱 | ||
Chữ Hán | trật | trat | 秩 | 秩(秩序などの語句を構成する) | ちつ | |||
Chữ Hán | trật tự | trat tu | 秩序 | 秩序、秩序のある、整然とした | ちつじょ、ちつじょのある、せいぜんとした | |||
Chữ Nôm | trật khớp | trat khop | 跌𨨤 | 脱臼 | だっきゅう | |||
Chữ Nôm | trâu | trau | 𤛠 | 水牛 | すいぎゅう | |||
Chữ Nôm | tre | tre | 𥯌/椥 | 竹 | たけ | tông tre,trúc竹,vầu笣,vầu đắng | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | trễ | tre | 𧜐/滞 | 遅い(時間)、遅れる、弛む | おそい、おくれる、ゆるむ | |||
Chữ Nôm | trễ giờ | tre gio | 𧜐𣇞 | 遅刻、遅刻する | ちこく、ちこくする | |||
Chữ Nôm | trẻ | tre | 𥘷 | 若い | わかい | |||
Chữ Nôm | trẻ con | tre con | 𥘷𡥵 | 子供 | こども | đứa trẻ, thơ ấu, trẻ nhỏ | ||
Chữ Nôm | trẻ em | tre em | 𥘷㛪 | 子供 | こども | đứa trẻ, thơ ấu, trẻ nhỏ | ||
Chữ Nôm | trẻ mỏ | tre mo | 𥘷𡮘 | 子供 | こども | đứa trẻ, thơ ấu, trẻ nhỏ | ||
Chữ Nôm | trẻ nhỏ | tre nho | 𥘷𡮈 | 子供 | こども | đứa trẻ, thơ ấu | ||
Hán Nôm | trễ nải | tre nai | 滞𢖱 | 怠ける | なまける | |||
Chữ Nôm | trẻ thơ | tre tho | 𥘷𡮲 | 子供 | こども | đứa trẻ, thơ ấu, trẻ nhỏ | ||
Chữ Nôm | trẻ trâu | tre trau | 𥘷𤛠 | 若い水牛 | わかいすいぎゅう | |||
Chữ Nôm | trẻ trâu | tre trau | 𥘷𤛠 | 若造、粋がった若者(口語/スラング) | わかぞう、いきがったわかもの(ねっとすらんぐ) | sửu nhi | ||
Chữ Nôm | trên J | tren J | 𨕭 J | 上、Jの上に、Jの上で ⇔ dưới 𤲂 | うえ、Jのうえに、Jのうえで | |||
Hán Nôm | trên đầu | tren dau | 𨕭頭 | 頭の上 | あたまのうえ | |||
Chữ Nôm | trên dưới | tren duoi | 𨕭𤲂 | 大体、約、凡そ、概ね | だいたい、やく、およそ、おおむね | |||
Hán Nôm | trên đường | tren duong | 𨕭塘 | 路上で、道路上で | ろじょうで、どうろじょうで | |||
Hán Nôm | trên đường đi | tren duong di | 𨕭塘𠫾 | 途中で、道中で | とちゅうで、どうちゅうで | |||
Hán Nôm | trên giờ | tren gio | 𨕭𣇞 | 時間当たり、100km trên giờ=時間当たり100キロ、時速100キロ | じかんあたり | |||
Chữ Nôm | trèo lên/leo trèo | treo len/leo treo | 𨅹𨕭 | 攀じ登る | よじのぼる | |||
Chữ Hán | treo | treo | 𢸘 | 掲げる、掛ける、吊るす | かかげる、かける、つるす | |||
Chữ Hán | treo | treo | 𢸘 | 執行猶予、執行猶予付きの | しっこうゆうよ、しっこうゆうよつきの | |||
Chữ Hán | treo cổ | treo co | 𢸘𦙶 | 首吊り、首を吊る | くびつり、くびをつる | |||
Hán Nôm/Chữ Nôm | treo lên | treo len | 𢸘𨖲 | 吊るし上げる | つるしあげる | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | treo thưởng | treo thuong | 𢸘賞 | 報奨を提示する | ほうしょうをていじする | |||
Chữ Nôm | trêu/trêu ghẹo | treu/treu gheo | 𠶅/𠶅𡃺 | からかう、おちょくる | からかう、おちょくる | Ghẹo | ||
Chữ Hán | tri | tri | 知 | 知(知己などの語句を構成する) | ち、しる | |||
Chữ Hán | tri ân | tri an | 知恩 | 知恩の、感謝の | ちおんの、かんしゃの | |||
Chữ Hán | tri kỷ | tri ky | 知己 | 自分を深く理解する人。知己(ちき)。 | じぶんをふかくりかいするひと。ちき(ちき)。 | |||
Chữ Hán | tri thức | tri thuc | 知識 | 知識 | ちしき | |||
Chữ Hán | trĩ | tri | 雉 | 雉 | きじ | |||
Chữ Hán | trĩ | tri | 痔 | 痔 | じ(ぢ) | |||
Chữ Hán | trí | tri | 智 | 智(智慧などの語句を構成する) | ち、とも、さとし、さとる | |||
Chữ Hán | trí tưởng tượng | tri tuong tuong | 智想像 | 想像力 | そうぞうりょく | sức tưởng tượng | ||
Chữ Hán | trí | tri | 置 | 置(位置などの語句を構成する)➡vị trí | ち、おく | đặt, để | ||
Chữ Hán | trí | tri | 致 | 致(一致などの語句を構成する)➡nhất trí | ち、いたす | |||
Chữ Hán | trí | tri | 緻 | (未分類の字/音) | ち | tinh tế 精細 | ||
Chữ Hán | trì | tri | 持 | 持(保持などの語句を構成する)➡bảo trì | じ、もつ | |||
Chữ Hán | trì | tri | 池 | (未分類の字/音) | ち、いけ | bàu,cái ao, ao | ||
Chữ Hán | trì | tri | 遅/遲 | 遅(遅緩などの語句を構成する) | ち、おくれる | |||
Chữ Hán | trì hoãn | tri hoan | 遅緩 | 遅れ、遅れる | おくれ、おくれる | trễ 滞,muộn 晩,chậm 踸 | ||
Chữ Hán | trì trệ | tri tre | 遅滞 | 遅滞、遅滞する | ちたい、ちたいする | |||
Chữ Hán | trĩ | tri | 稚 | 稚(幼稚などの語句を構成する)➡ấu trĩ | ち | |||
Chữ Hán | trị | tri | 治 | 治(療治などの語句を構成する)➡điều trị | ち、なおる | |||
Chữ Hán | trị | tri | 値 | 値(価値などの語句を構成する)➡giá trị | ち、あたい | |||
Chữ Hán | trí tuệ | tri tue | 智慧 | 知恵、智恵、智慧 | ちえ、ちえ、ちえ | |||
Chữ Hán | trí tuệ nhân tạo | tri tue nhan tao | 智慧人造 | 人工知能、AI | じんこうちのう、えーあい | |||
Chữ Hán | trích | trich | 摘 | 摘(指摘などの語句を構成する)➡chỉ trích | てき、つむ | |||
Chữ Hán | trích dẫn | trich dan | 摘引 | 引用、引用する | いんよう、いんようする | |||
Chữ Hán | trích đoạn | trich doan | 摘段 | 引用、引用する | いんよう、いんようする | |||
Chữ Hán | trích xuất | trich xuat | 摘出 | 摘出、抽出、摘出する、抽出する、取り出す | てきしゅつ、てきしゅつする、とりだす | lấy ra,trích ra,rút ra,chiết xuất | ||
Chữ Hán | trích | trich | 滴 | (未分類の字/音) | てき | giọt nước | ||
Chữ Hán | trịch thượng | trich thuong | 擲上 | 上から目線の、偉そうな、偉ぶった | うえからめせんの、えらそうな、えらぶった | |||
Chữ Hán | triển | trien | 展 | 展(発展などの語句を構成する)➡phát triển | てん | |||
Chữ Hán | triển lãm | trien lam | 展覧 | 展覧、展覧する | てんらん | |||
Chữ Hán | triết | triet | 哲 | 哲(哲学などの語句を構成する) | てつ | |||
Chữ Hán | triệt | triet | 徹 | 徹(徹底などの語句を構成する) | てつ | |||
Chữ Hán | triệt để | triet de | 徹底 | 徹底、徹底的な、徹底的に | てってい、てっていてきな、てっていてきに | |||
Chữ Hán | triệt | triet | 撤 | 撤(撤破などの語句を構成する) | てつ | |||
Chữ Hán | triệt phá | triet pha | 撤破 | 撤去、解体、撤去する、解体する | てっきょ、かいたい、てっきょする、かいたいする | |||
Chữ Hán | triệt xóa | triet xoa | 撤挅 | 消滅させる | しょうめつさせる | |||
Chữ Hán | triết học | triet hoc | 哲学 | 哲学 | てつがく | |||
Chữ Hán | triều | trieu | 朝 | 朝(朝鮮などの語句を構成する) | ちょう、あさ | buổi sáng | ||
Chữ Hán | Triều Tiên | Trieu Tien | 朝鮮 | Hàn quốc | 朝鮮、北朝鮮 | ちょうせん、きたちょうせん | ||
Chữ Hán | triều | trieu | 潮 | 潮(水潮などの語句を構成する)➡thủy triều | ちょう、しお | |||
Chữ Hán | triều cường | trieu cuong | 潮強 | 高潮、水位上昇 | こうちょう、すいいじょうしょう | |||
Chữ Hán | triệu | trieu | 召 | 召(召集などの語句を構成する) | しょう、めす | |||
Chữ Hán | triệu tập | trieu tap | 召集 | 召集、招集、召集する | しょうしゅう、しょうしゅう、しょうしゅうする | |||
Chữ Hán | triệu | trieu | 兆 | 兆(兆症などの語句を構成する) | ちょう | |||
Chữ Hán | triệu | trieu | 兆 | 数字、兆(漢数字)、ベトナムでは1000000、日本では1000000000000 | すうじ、ひゃくまん(かんすうじ) | ベトナムは漢数字の下数表記を使っているため | ||
Chữ Hán | triệu chứng | trieu chung | 兆症 | 兆し、前兆、サイン | きざし、ぜんちょう、さいん | |||
Chữ Hán | triệu chứng | trieu chung | 兆症 | 症状、症候 | しょうじょう、しょうこう | |||
Chữ Hán | triệu phú | trieu phu | 兆富 | 富豪 | ふごう | |||
Chữ Hán | trinh | trinh | 偵 | 偵(偵察などの語句を構成する) | てい | |||
Chữ Hán | trinh thám | trinh tham | 偵探 | 1探偵、探偵する(古語) 2ミステリーの | たんてい、たんていする、みすてりーの | |||
Chữ Hán | trinh sát | trinh sat | 偵察 | 偵察、偵察する | ていさつ、ていさつする | thăm dò | ||
Chữ Hán | trinh | trinh | 貞 | 貞(童貞などの語句を構成する) | てい | |||
Chữ Hán | trình | trinh | 呈 | 呈(呈報などの語句を構成する) | てい | yết, yết thị | ||
Chữ Hán | trình báo | trinh bao | 呈報 | 報告する、申告する、届けを出す | ほうこくする、しんこくする、とどけをだす | |||
Chữ Hán | trình bày | trinh bay | 呈排 | 1展示する 2詳述する | 1てんじする 2しょうじゅつする | |||
Chữ Hán | trình | trinh | 程 | 程(程度などの語句を構成する) | てい | |||
Chữ Hán | trình tự | trinh tu | 程序 | 順序、次第 | じゅんじょ、しだい | |||
Chữ Hán | trình độ | trinh do | 程度 | 程度、レベル | ていど、れべる | |||
Chữ Hán | triều đại | trieu dai | 朝代 | 王朝 | おうちょう | |||
Chữ Nôm | trò | tro | 𠻀 | トリック、だまし、お遊び | とりっく、だまし、おあそび | |||
Chữ Nôm | trò chơi | tro choi | 𠻀𨔈 | ゲーム、遊戯、お遊び | げーむ、ゆうぎ、おあそび | |||
Hán Nôm | trò chơi trừng phạt | tro choi trung phat | 𠻀𨔈懲罰 | 罰ゲーム | ばつげーむ | |||
Chữ Nôm/French | trò xiếc | tro xiec | 𠻀𪨜/𠻀 cirque | サーカス | さーかす | |||
Hán Nôm | trò hề | tro he | 𠻀𭛭 | 茶番、醜態 | ちゃばん、しゅうたい | |||
Chữ Hán | trợ | tro | 助 | 助(互助などの語句を構成する)➡hỗ trợ | じょ、たすける | |||
Chữ Hán | trợ thủ | tro thu | 助手 | アシスタント、助手 | あしすたんと、じょしゅ | |||
Chữ Hán | trợ động từ | tro dong tu | 助動詞 | 助動詞 | じょどうし | |||
Chữ Hán | trợ lý | tro ly | 助理 | アシスタント、助手 | あしすたんと、じょしゅ | |||
Chữ Hán | trợ cấp | tro cap | 助給 | 助成、助成する | じょせい、じょせいする | |||
Chữ Hán | trở | tro | 阻 | 阻(電阻などの語句を構成する)➡điện trở | そ、はばむ | làm rộn, ngầy, quấy rầy | ||
Chữ Nôm | trở | tro | 𧿨 | 戻る、向きを変える | もどる、むきをかえる | |||
Hán Nôm | trở thành J | tro thanh J | 𧿨成 J | J(名詞)になる | Jになる | |||
Chữ Nôm | trở lại | tro lai | 𧿨又 | 戻る、帰る | もどる、かえる | |||
Chữ Nôm | trở về | tro ve | 𧿨𧗱 | 戻る、帰る | もどる、かえる | |||
Chữ Nôm | trở nên J | tro nen J | 𧿨𢧚 J | J(形容詞)になる | Jになる | |||
Chữ Nôm | trở lui | tro lui | 𧿨𨙝 | 遡る | さかのぼる | |||
Chữ Nôm | trọ trẹ | tro tre | 𡀔𠶠 | 重苦しいアクセント、なまり | おもくるしいあくせんと、なまり | |||
Chữ Hán | tróc | troc | 捉 | (未分類の字/音) | そく、とらえる | bắt, bắt giữ, đánh bắt | ||
Chữ Hán | trọc | troc | 濁 | (未分類の字/音) | だく、にごる | đục 濁 | ||
Chữ Nôm | trọc | troc | 𬴭 | 禿げた、毛のない | はげた、けのない | |||
Chữ Nôm | trói | troi | 繓 | 縛る | しばる | |||
Chữ Nôm | trói buộc | troi buoc | 繓𫃚 | 縛る、束縛する、拘束する | しばる、そくばくする、こうそくする | |||
Chữ Nôm | trời | troi | 𡗶 | 空、天、天気 | そら、てん、てんき | chời | ||
Chữ Nôm | trời đất | troi dat | 𡗶𡐙 | 天地、天と地 | てんち | |||
Chữ Nôm | trời đất ơi ! | troi dat oi ! | 𡗶𡐙𠲖 ! | なんてこった!、何と言う事だ!、おいおい!(口語/スラング) | なんてこった!、なんということだ!、おいおい! | trời ơi !,giời ơi ! | ||
Chữ Nôm | trời đẹp | troi dep | 𡗶𢢲 | 晴天 | せいてん | |||
Chữ Nôm | trời mưa | troi mua | 𡗶𩅹 | 雨天、雨空、雨 | うてん、あまぞら、あめ | |||
Chữ Nôm | trời nắng | troi nang | 𡗶𣌝 | 快晴 | かいせい | |||
Chữ Nôm | trời ơi ! | troi oi ! | 𡗶𠲖 ! | なんてこった!、何と言う事だ!、おいおい!(口語/スラング) | なんてこった!、なんということだ!、おいおい! | giời ơi ! | ||
Hán Nôm | trôi qua | troi qua | 㵢過 | 過ぎる、流れる、経過する | すぎる、ながれる、けいかする | |||
Chữ Nôm | trôi chảy | troi chay | 㵢𧼋 | 流暢な、流暢に | りゅうちょうな、りゅうちょうに | |||
Chữ Nôm | trộm | trom | 𥂉 | 盗む、パクる | ぬすむ、ぱくる | |||
Chữ Nôm | trộm cắp | trom cap | 𥂉𠎨 | 窃盗、窃盗する | せっとう、せっとうする | |||
Chữ Nôm | trộn | tron | 𢶿 | 混ぜる、和える | まぜる、あえる | trà trộn 搽𢶿 | ||
Chữ Nôm | trọn vẹn | tron ven | 𫤍捖 | 完全な、全体の | かんぜんな、ぜんたいの | |||
Chữ Hán | tròn | tron | 圇 | 丸、まるごと、完全に、トータルで(数字) | まる、まるごと、かんぜんに、とーたるで(すうじ) | |||
Hán Nôm | tròn xoe | tron xoe | 圇𧷝 | 丸、丸い、まん丸 | まる、まるい、まんまる | |||
Chữ Hán | trốn | tron | 遁 | 隠れる、逃げる | かくれる、にげる | |||
Chữ Hán | trốn thuế | tron thue | 遁税 | 脱税、脱税する | だつぜい、だつぜいする | |||
Chữ Nôm | trong | trong | 𥪝/𬺘/𥪞/𫏽/𪚚 | Jの中に、Jの内に、Jの間に | Jのなかに、Jのうちに、Jのあいだに | |||
Chữ Nôm | trong | trong | 𤄯/𬺚/𬈴 | 澄んだ、清らかな | すんだ、きよらかな | trong veo | ||
Chữ Hán | trọng | trong | 重 | 重(関重などの語句を構成する)➡quan trọng | じゅう、ちょう、おもい | |||
Chữ Hán | trọng nam khinh nữ | trong nam khinh nu | 重男軽女 | 男尊女卑 | だんそんじょひ | |||
Chữ Hán | trọng | trong | 仲 | 仲(仲裁などの語句を構成する) | ちゅう、なか | quan hệ 関係 | ||
Chữ Hán | trọng tài | trong tai | 仲裁 | 仲裁する、競技の審判員 | ちゅうさいする、きょうぎのしんぱんいん | |||
Chữ Nôm | trông | trong | 𥉩/矓 | 見る | みる | |||
Chữ Nôm | trông | trong | 𥉩/矓 | 見える、∼のように見える | みえる、∼のようにみえる | |||
Chữ Nôm | trông(trông J có vẻ B ) | trong(trong J co ve B ) | 𥉩(𥉩J𣎏𨤔B) | JはB(形容詞)のように見える、JはBみたいだ | JはBのようにみえる、JはBみたいだ | |||
Chữ Nôm | trông(J trông có vẻ B ) | trong(J trong co ve B ) | 𥉩(J𥉩𣎏𨤔B) | JはB(形容詞)のように見える、JはBみたいだ | JはBのようにみえる、JはBみたいだ | |||
Chữ Nôm | trông(J trông B ) | trong(J trong B ) | 𥉩(J𥉩B) | JはB(形容詞)のように見える、JはBみたいだ | JはBのようにみえる、JはBみたいだ | |||
Hán Nôm | trông giống như J | trong giong nhu J | 𥉩𠏳如J | J(名詞、文節)のように見える、Jみたいだ | Jのようにみえる、Jみたいだ | |||
Chữ Nôm | trông nom | trong nom | 𥉩𫌢 | 面倒を見る、世話をする | めんどうをみる、せわをする | |||
Chữ Hán | trọng điểm | trong diem | 重点 | 重点 | じゅうてん | |||
Chữ Hán | trọng dụng | trong dung | 重用 | 重用する | ちょうようする | |||
Hán Nôm | trong khi | trong khi | 𥪝欺 | Jのときは | Jのときは | |||
Chữ Hán | trọng lực | trong luc | 重力 | 重力 | じゅうりょく | |||
Chữ Hán | trọng lượng | trong luong | 重量 | 重量 | じゅうりょう | |||
Hán Nôm | trong ngoài | trong ngoai | 𥪝外 | 内外、至るところ | ないがい、いたるところに | |||
Chữ Nôm | trong suốt | trong suot | 𤄯𠁸 | 透明な | とうめいな | |||
Chữ Nôm | trong sáng | trong sang | 𤄯𤏬 | 輝く、光る | かがやく、ひかる | rạng ngời,tỏ rạng, ngời sáng | ||
Chữ Hán | trọng tâm | trong tam | 重心 | 重心、重要な部分 | じゅうしん、じゅうようなぶぶん | |||
Chữ Hán | trọng thị | trong thi | 重視 | 重視する | じゅうしする | |||
Chữ Nôm | trồng | trong | 𣑺 | 植える、植えて育てる | うえる、うえてそだてる | |||
Chữ Hán | Trư Bát Giới | Tru Bat Gioi | 猪八戒 | 猪八戒 | ちょはっかい | 猪悟能 Trư Ngộ Năng | ||
Chữ Hán | trú | tru | 昼/晝 | 昼(昼夜などの語句を構成する) | ちゅう、ひる | buổi trưa | ||
Chữ Hán | trú | tru | 住 | 住(居住などの語句を構成する)➡cư trú | きょ、すむ | |||
Chữ Hán | trú | tru | 住 | 住む | すむ | |||
Chữ Hán | trú sở | tru so | 住所 | 居住地(日本語と違う)、日本語の住所はベトナム語でđịa chỉ | きょじゅうち | |||
Chữ Hán | trụ sở | tru so | 住所 | 本部、本拠地(日本語と違う) | ほんぶ、ほんきょち | |||
Chữ Hán | trú | tru | 駐 | 駐(留駐などの語句を構成する)➡lưu trú | ちゅう | |||
Chữ Hán | trụ | tru | 宙 | 宙(宇宙などの語句を構成する)➡vũ trụ | ちゅう | |||
Chữ Hán | trụ | tru | 柱 | 柱(柱抌扑などの語句を構成する) | ちゅう、はしら | cái cột | ||
Chữ Hán | trụ trì | tru tri | 柱持 | 住職(仏教) | 住職 | |||
Hán Nôm | trụ đá | tru da | 柱𥒥 | 石柱 | せきちゅう | |||
Hán Nôm | trụ đấm bốc | tru dam boc | 柱抌扑 | サンドバッグ | さんどばっぐ | |||
Chữ Hán | trứ | tru | 著 | 著(著作などの語句を構成する) | ちょ | bản 版 | ||
Chữ Hán | trứ | tru | 箸 | (未分類の字/音) | ちょ、はし | đũa | ||
Chữ Hán | trừ | tru | 除 | 除く、除去する、(計算)引く | のぞく、じょきょする、ひく | |||
Chữ Hán | trừ tà | tru ta | 除邪 | お祓いをする、悪魔祓いをする | おはらいをする、あくまばらいをする | |||
Chữ Hán | trữ | tru | 貯 | 貯(留貯などの語句を構成する)➡lưu trữ | ちょ、ためる | chứa, chứa đựng, để dành, gá | ||
Chữ Hán | trú dạ | tru da | 昼夜/晝夜 | 昼夜 | ちゅうや | |||
Chữ Hán | trứ tác | tru tac | 著作 | 著作する | ちょさくする | |||
Chữ Nôm | trưa | trua | 暏 | 正午、昼 | しょうご、ひる | |||
Chữ Hán | trúc | truc | 築 | 築(建築などの語句を構成する)➡kiến trúc | ちく、きずく | |||
Chữ Hán | trúc | truc | 竹 | 竹(𡹃竹などの語句を構成する)➡rừng trúc | ちく、たけ | cây tre,tông Tre | ||
Chữ Hán | trục | truc | 軸 | 軸(軸車などの語句を構成する) | じく | |||
Chữ Hán | trục xe | truc xe | 軸車 | 車軸 | しゃじく | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | trục | truc | 逐 | 逐(逐訳などの語句を構成する) | ちく | |||
Chữ Hán | trục dịch | truc dich | 逐訳 | 直訳、逐語訳、直訳する、逐語訳する | ちょくやく、ちくごやく、ちょくやくする、ちくごやくする | |||
Chữ Hán | trục lợi | truc loi | 逐利 | 私利を得る | しりをえる | |||
Chữ Hán | trục xuất | truc xuat | 逐出 | 国外追放する、強制送還する | ついほうする、きょうせいそうかんする | đuổi ra | ||
Chữ Hán | trực | truc | 直 | 直(直接などの語句を構成する) | ちょく、じき、ただち、すぐ | thực 直 | ||
Chữ Hán | trực thuộc | truc thuoc | 直属 | 直属、直属の | ちょくぞく、ちょくぞくの | |||
Chữ Hán | trực tuyến | truc tuyen | 直線 | 直線 | ちょくせん | |||
Chữ Hán | trực tuyến | truc tuyen | 直線 | オンライン、オンラインで | おんらいん、おんらいんで | online | ||
Chữ Hán | trực tiếp | truc tiep | 直接 | 直接、直接の | ちょくせつ、ちょくせつの | |||
Chữ Hán | trực tiếp | truc tiep | 直接 | ライブ、ライブの、生放送の | らいぶ、らいぶの、なまほうそうの | |||
Chữ Hán | trực giác | truc giac | 直覚 | 直感、直感で理解する | ちょっかん、ちょっかんでりかいする | |||
Chữ Nôm | trụi | trui | 㰁 | 裸の、覆われていない | はだかの、おおわれていない | trụi lủi | ||
Chữ Nôm | trùm | trum | 𠆳 | tay sai | 親分、ボス(悪党)、覆う、カバーする | おやぶん、ぼす(あくとう) | ||
Chữ Hán | trung tâm thương mại | trung tam thuong mai | 中心商売 | ショッピングセンター | しょっぴんぐせんたー | |||
Chữ Hán | trung tâm tư vấn tâm lý | trung tam tu van tam ly | 中心諮問心理 | 心理カウンセリングセンター | しんりかうんせりんぐせんたー | |||
Chữ Hán | trung tâm đào tạo | trung tam dao tao | 中心陶造 | 職業訓練センター | しょくぎょうくんれんせんたー | 略語:TTĐT | ||
Chữ Hán | trung điểm | trung diem | 中点 | 中間点、中心点 | ちゅうかんてん、ちゅうしんてん | |||
Chữ Hán | trùng | trung | 沖 | (未分類の字/音) | ちゅう、おき | xối, giội, trút | ||
Chữ Hán | trừng | trung | 澄 | (未分類の字/音) | ちょう、すんだ | hiển nhiên, minh bạch, rỏ ràng, trong sạch, trong suốt | ||
Chữ Hán | trừng trị | trung tri | 懲治 | 懲らしめる、懲罰する | こらしめる、ちょうばつする | trừng phạt 懲罰 | ||
Chữ Hán | trùng tu | trung tu | 重修 | 修復する、改修する | しゅうふくする、かいしゅうする | |||
Chữ Hán | trung | trung | 中 | 中(中国などの語句を構成する) | ちゅう、なか | |||
Chữ Hán | trung úy | trung uy | 中尉 | 中尉 | ちゅうい | |||
Chữ Hán | trung ương | trung uong | 中央 | 中央 | ちゅうおう | |||
Chữ Hán | Trung Hoa | Trung Hoa | 中華 | 中華 | ちゅうか | |||
Chữ Hán | trung học | trung hoc | 中学 | 中学校と高校 | ちゅうがっこうとこうこう | |||
Chữ Hán | trung học cơ sở | trung hoc co so | 中学基礎 | 中学校 | ちゅうがっこう | THCS | ||
Chữ Hán | trung học phổ thông | trung hoc pho thong | 中学普通 | 高校、高等学校 | こうこう、こうとうがっこう | THPT | ||
Chữ Hán | Trung Quốc | Trung Quoc | 中国 | 中国 | ちゅうごく | |||
Chữ Hán | trung thu | trung thu | 中秋 | 中秋 | ちゅうしゅう | |||
Chữ Hán | trung tuần | trung tuan | 中旬 | 中旬 | ちゅうじゅん | |||
Chữ Hán | trung tướng | trung tuong | 中将 | 中将 | ちゅうじょう | |||
Chữ Hán | trung tâm | trung tam | 中心 | 中心 | ちゅうしん | |||
Chữ Hán | trung tâm nghiên cứu | trung tam nghien cuu | 中心研究 | 研究センター | けんきゅうせんたー | |||
Chữ Hán | Trung tâm dự báo khí tượng thủy văn | Trung tam du bao khi tuong thuy van | 中心予報気象水文 | 水文気象予報センター | すいもんきしょうよほうせんたー | |||
Chữ Hán | trung tuyến | trung tuyen | 中線 | 中線 | なかせん | |||
Chữ Hán | trung đằng | trung dang | 中等 | 中等の、中級の | ちゅうとうの、ちゅうきゅうの | |||
Chữ Hán | trung niên | trung nien | 中年 | 中年 | ちゅうねん | |||
Chữ Hán | Trung Phi | Trung Phi | 中非 | 中央アフリカ | ちゅうおうあふりか | |||
Chữ Hán | trung bộ | trung bo | 中部 | 中部 | ちゅうぶ | |||
Chữ Hán | trung lập | trung lap | 中立 | 中立の | ちゅうりつの | |||
Chữ Hán | Trung Kỳ | Trung Ky | 中圻 | ベトナム中部(古語) | べとなむちゅうぶ | |||
Chữ Hán | trung đoàn | trung doan | 中団 | 連隊 | れんたい | |||
Chữ Hán | trung đội | trung doi | 中隊 | 小隊 | しょうたい | |||
Chữ Hán | trung bình | trung binh | 中平 | 平均の、並の、ありふれた | へいきんの、なみの、ありふれた | |||
Chữ Hán | trung du | trung du | 中遊 | 山麓部、高原、高地と低地の中間 | さんろくぶ、こうちとへいちのちゅうかん | |||
Chữ Hán | trung | trung | 忠 | 忠(忠誠などの語句を構成する) | ちゅう | |||
Chữ Hán | trung thực | trung thuc | 忠実 | 忠実な、正直な、誠意ある | ちゅうじつな、しょうじきな、せいいある | |||
Chữ Hán | trung thành | trung thanh | 忠誠 | 忠誠、忠誠のある、忠実な | ちゅうせい、ちゅうせいのある、ちゅうじつな | |||
Chữ Hán | trùng | trung | 虫/蟲 | 虫(昆虫などの語句を構成する)➡côn trùng | ちゅう、むし | |||
Chữ Hán | trùng | trung | 重 | 重なる、同時に起きる、同じ物を持つ | かさなる、どうじにおきる、おなじものをもつ | |||
Hán Nôm | trùng lặp | trung lap | 重㕸 | 重複する、複製する | ちょうふくする、ふくせいする | |||
Chữ Hán | trung | trung | 衷 | 衷(折衷などの語句を構成する)➡chiết trung | ちゅう | |||
Chữ Hán | trưng | trung | 徴/徵 | 徴(特徴などの語句を構成する)➡đặc trưng | ちょう | |||
Chữ Hán | Trưng Trắc | Trung Trac | 徴側 | チュンチャック。ハイバーチュンの姉 | ちゅんちゃっく | Hai Bà Trưng 𠄩婆徵 | ||
Chữ Hán | Trưng Nhị | Trung Nhi | 徴貳 | チュンニ。ハイバーチュンの妹 | ちゅんに | Hai Bà Trưng 𠄩婆徵 | ||
Chữ Hán | trừng | trung | 懲 | 懲(懲罰などの語句を構成する) | ちょう、こらしめる | |||
Chữ Hán | trừng phạt | trung phat | 懲罰 | 懲罰を与える、罰する、懲らしめる | ちょうばつをあたえる、ばっする、こらしめる | |||
Chữ Hán | trừng trị | trung tri | 懲治 | 懲罰を与える、罰する、懲らしめる | ちょうばつをあたえる、ばっする、こらしめる | |||
Chữ Hán | trũng | trung | 塚 | (未分類の字/音) | つか | ụ, mô đất, đống | ||
Chữ Hán | trúng | trung | 𠁦/𠁩/𠁧/中 | 当たる、中る、当てる、中てる | あたる、あてる | |||
Chữ Hán | trúng số | trung so | 中数 | 宝くじを当てる、宝くじに当たる | たからくじをあてる、たからくじにあたる | |||
Chữ Hán | trúng thử | trung thu | 中暑 | 熱射病になる | ねっしゃびょうになる | |||
Chữ Hán | trúng cử | trung cu | 中挙 | 当選する | とうせんする | được bầu | ||
Chữ Nôm | trứng | trung | 𠨡 | 卵 | たまご | |||
Chữ Nôm | trứng gà | trung ga | 𠨡𪃿 | 鶏卵、鶏の卵 | けいらん、にわとりのたまご | |||
Chữ Hán | trứng nước | trung nuoc | 𠨡渃 | 年少の、幼少の | ねんしょうの、ようしょうの | |||
Hán Nôm | trứng cá | trung ca | 𠨡𩵜 | 1魚卵 | ぎょらん | |||
Hán Nôm | trứng cá | trung ca | 𠨡𩵜 | 2にきび,面皰(めんぽう) | にきび、めんぽう | mụn,mụn trứng cá | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | trứng vịt lộn | trung vit lon | 𠨡𪆧孵 | チュンヴィッロン(孵化直前の卵) | ちゅんびっろん | hột vịt lộn 核𪆧孵 | ||
Chữ Nôm | trước | truoc | 𠓀 | 前(空間、時間の両方) | まえ | |||
Chữ Hán | trước | truoc | 着 | (未分類の字/音) | ちゃく、つく | mặc(quần áo),đến | ||
Chữ Hán | trước | truoc | 著 | (未分類の字/音) | ちょ | trứ 著 | ||
Hán Nôm | trước đây | truoc day | 𠓀低 | 以前に | いぜんに | |||
Chữ Nôm | trước hết | truoc het | 𠓀𣍊 | 初めに、最初に | はじめに、さいしょに | |||
Hán Nôm | trước khi J | truoc khi J | 𠓀欺J | Jの前に(時間) | Jのまえに | |||
Chữ Nôm | trước mặt | truoc mat | 𠓀𩈘 | 目の前に、眼前に | めのまえに、がんぜんに | |||
câu ví dụ | trước sau | truoc sau | 𠓀𢖕 | 1遅かれ早かれ 2一貫して | おそかれはやかれ、いっかんして | sớm muộn | ||
Chữ Hán | trương | truong | 張 | 張(張力などの語句を構成する) | ちょう、はる | |||
Chữ Hán | trương lực | truong luc | 張力 | 張力 | ちょうりょく | |||
Chữ Hán | trương lực cơ | truong luc co | 張力肌 | 筋力 | きんりょく | |||
Chữ Hán | trướng | truong | 帳 | (未分類の字/音) | ちょう | sổ 籔 | ||
Chữ Hán | trướng | truong | 脹 | 脹(膨脹などの語句を構成する)➡bành trướng | ちょう | |||
Chữ Hán | trường | truong | 場 | 場(場学などの語句を構成する) | じょう、ば | |||
Chữ Hán | trường | truong | 長 | 長(長寿などの語句を構成する) | ちょう、おさ、ながい | |||
Chữ Hán | Trường Sa | Truong Sa | 長沙 | 南沙諸島 | なんさしょとう | |||
Chữ Hán | trường | truong | 腸 | 腸(小腸、大腸などの語句を構成する)➡tiểu trường,đại trường | ちょう | ruột non , ruột già | ||
Chữ Hán | trưởng | truong | 長 | 長(部長などの語句を構成する)➡bộ trưởng | ちょう、おさ、ながい | |||
Chữ Hán | trượng | truong | 丈 | 長さの単位(日本3m、中国3.3m、ベトナム4.7m) | ながさのたんい(にほん3m、ちゅうごく3.3m、べとなむ4.7m) | |||
Hán Nôm | trường cấp ba | truong cap ba | 場級𠀧 | 高校 | こうこう、こうとうがっこう | |||
Hán Nôm | trường cấp hai | truong cap hai | 場級𠄩 | 中学校 | ちゅうがっこう | |||
Chữ Hán/Hán Nôm | trường cấp một | truong cap mot | 場級𠬠 | 小学校 | しょうがっこう | |||
Chữ Hán | trường đại học | truong dai hoc | 場大学 | 大学 | だいがく | |||
Chữ Hán | trường cao đẳng | truong cao dang | 場高等 | 短期大学、短大 | たんきだいがく、たんだい | |||
Chữ Hán | trường trung học phổ thông | truong trung hoc pho thong | 場中学普通 | 高校 | こうこう、こうとうがっこう | trường cấp ba | ||
Chữ Hán | trường trung học cơ sở | truong trung hoc co so | 場中学基礎 | 中学校 | ちゅうがっこう | trường cấp hai | ||
Chữ Hán | trường tiểu học | truong tieu hoc | 場小学 | 小学校 | しょうがっこう | trường cấp một | ||
Chữ Hán | trường mẫu giáo | truong mau giao | 場母教 | 幼稚園 | ようちえん | |||
Hán Nôm | trường mầm non | truong mam non | 場𦹰嫩 | 保育園 | ほいくえん | |||
Chữ Hán | trường trung cấp | truong trung cap | 場中級 | 専門学校 | せんもんがっこう | |||
Chữ Hán | trường bán trú | truong ban tru | 場半住 | 全日制学校 | ぜんにちせいがっこう | |||
Chữ Hán | trường nội trú | truong noi tru | 場内住 | 全寮制学校、寄宿学校 | ぜんりょうせいがっこう、きしゅくがっこう | |||
Hán Nôm | trường gà | truong ga | 場𪃿 | 闘鶏場 | とうけいじょう | |||
Chữ Hán French | trưởng ga | truong ga | 長 gare | 駅長 | えきちょう | |||
Chữ Hán | trưởng giả | truong gia | 長者 | 金持ち | かねもち | |||
Chữ Hán | Trường Giang | Truong Giang | 長江 | 長江 | ちょうこう | |||
Chữ Hán | trường học | truong hoc | 場学 | 学校 | がっこう | nhà trường | ||
Chữ Hán | trường hợp | truong hop | 場合 | 場合 | ばあい | |||
Chữ Hán | trượng phu | truong phu | 丈夫 | 立派な男性 | りっぱなだんせい | |||
Chữ Hán | trưởng thành | truong thanh | 長成 | 成長する | せいちょうする | |||
Chữ Hán | trường thọ | truong tho | 長寿 | 長寿、長寿の、よくある地名 | ちょうじゅ、ちょうじゅの、よくあるちめい | |||
Chữ Hán | trượt | truot | 跌 | 1滑る | すべる | |||
Chữ Hán | trượt | truot | 跌 | 2試験に落ちる、滑る | しけんにおちる、すべる | |||
Chữ Hán | trượt tuyết | truot tuyet | 跌雪 | スキーをする、雪で滑る | すきーをする、ゆきですべる | |||
Chữ Nôm | trục trặc | truc trac | 𢴊𨁷 | トラブル、障害、予定通りに動いていない | とらぶる、しょうがい、よていどおりにうごいていない | |||
Chữ Nôm | trút | trut | 𡭲/𪫓 | あるところから別のところに入れる、注いで入れる | あるところからべつのところにいれる、そそいでいれる | |||
Chữ Hán | trừu | truu | 抽 | 抽(抽象などの語句を構成する) | ちゅう | |||
Chữ Hán | trữu | truu | 酎 | (未分類の字/音) | ちゅう | rượu đậm đà | ||
Chữ Hán | trửu | truu | 肘 | (未分類の字/音) | ちゅう、ひじ | khuỷu tay | ||
Chữ Hán | trừu tượng | truu tuong | 抽象 | 抽象、抽象的な | ちゅうしょう、ちゅうしょうてきな | |||
Chữ Hán | truy | truy | 追 | 追(追訴などの語句を構成する) | つい、おう | |||
Chữ Hán | trụy | truy | 墜 | 墜(墜落などの語句を構成する) | つい、おちる | |||
Chữ Hán | truy điệu | truy dieu | 追悼 | 追悼する | ついとうする | |||
Hán Nôm | truy đuổi | truy duoi | 追𨆏 | 追跡する | ついせきする | |||
Chữ Hán | trụy lạc | truy lac | 墜落 | 墜落、墜落する | ついらく、ついらくする | |||
Chữ Hán | truy nã | truy na | 追拿 | 追跡する、指名手配する、追跡して逮捕する、拿追する、拿捕する | ついせきする、しめいてはいする、だついする、だほする | |||
Chữ Hán | truy tìm | truy tim | 追尋 | 追跡する | ついせきする | |||
Chữ Hán | truy tố | truy to | 追訴 | 訴追する | そついする | |||
Chữ Hán | truy cập | truy cap | 追及 | 追及する、アクセスする | ついきゅうする、あくせすする | |||
Chữ Hán | truy cứu | truy cuu | 追究 | 追究する、明らかにする | ついきゅうする、あきらかにする | |||
Chữ Hán | truyền/truyện | truyen/truyen | 伝/傳 | 伝(伝統などの語句を構成する) | でん、つたわる | |||
Chữ Hán | truyền bá | truyen ba | 伝播 | 伝播 | でんぱ | |||
Chữ Hán | truyền kiếp | truyen kiep | 伝劫 | 時代を超えて語り継がれる話 | じだいをこえてかたりつがれるはなし | |||
Chữ Hán | truyền thông | truyen thong | 伝通 | メディア(テレビ、新聞、ラジオ、インターネットなど) | めでぃあ(てれび、しんぶん、らじお、いんたーねっとなど) | |||
Chữ Hán | truyền thông đại chúng | truyen thong dai chung | 伝通大衆 | マスメディア | ますめでぃあ | |||
Chữ Hán | truyện tranh | truyen tranh | 伝幀 | 漫画 | まんが | |||
Chữ Hán | truyện ký | truyen ky | 伝記 | 伝記 | でんき | |||
Chữ Hán | truyền thanh | truyen thanh | 伝声 | ラジオ | らじお | |||
Chữ Hán | truyền thống | truyen thong | 伝統 | 伝統 | でんとう | |||
Chữ Hán | truyền thuyết | truyen thuyet | 伝説 | 伝説、伝説の | でんせつ、でんせつの | |||
Chữ Hán | truyền hình | truyen hinh | 伝形 | テレビ | てれび | ti vi | ||
Chữ Hán | từ | tu | 詞 | 詞(詞典などの語句を構成する) | し | |||
Chữ Hán | từ | tu | 詞 | 語句 | ごく | |||
Chữ Hán | từ điển | tu dien | 詞典 | 辞典 | じてん | |||
Chữ Hán | từ vựng | tu vung | 詞彙 | 語彙 | ごい | |||
Chữ Hán | từ bậy bạ | tu bay ba | 詞𫌶𢗌 | 語彙(汚い、下品)、汚い言葉、下品な言葉 | ごい、きたないことば、げひんなことば | |||
Chữ Hán | từ thuần Việt | tu thuan Viet | 詞純越 | từ Hán Việt | 純粋なベトナム語の語彙、言葉 | じゅんすいなべとなむごのごい、ことば | ||
Chữ Hán | từ Hán Việt | tu Han Viet | 詞漢越 | từ thuần Việt | 漢語由来のベトナム語の語彙、言葉 | かんごゆらいのべとなむごのごい、ことば | ||
Chữ Hán | từ - đại từ | tu - dai tu | 詞-代詞 | 代名詞 | だいめいし | |||
Chữ Hán | từ - đại từ nhân xưng | tu - dai tu nhan xung | 詞-代詞人称 | 人称代名詞1日本の場合、私、あたし、僕、俺、貴方、お前、君、アンタ、彼、彼女、アイツなど。 | にんしょうだいめいし | |||
Chữ Hán | từ - đại từ nhân xưng | tu - dai tu nhan xung | 詞-代詞人称 | 人称代名詞2ベトナムの場合、倅 tôi(tui)、伵 tớ、𠋺 tao、伴 bạn、𠋥 mày、舅 cậu、偀𧘇 anh ấy、姉𧘇 chị ấy、伮 nóなど。 | にんしょうだいめいし | |||
Chữ Hán | từ - đại từ nhân xưng | tu - dai tu nhan xung | 詞-代詞人称 | 人称代名詞3ベトナムの家族関係を表す語(父母、兄姉、妹弟、息子、娘、叔父叔母、祖父祖母、孫、友達)はすべて人称代名詞としても使われる | にんしょうだいめいし | |||
Chữ Hán | từ - đại từ nhân xưng | tu - dai tu nhan xung | 詞-代詞人称 | 人称代名詞4相手との関係によりそれらは一人称(私)、二人称(貴方)、三人称(彼、彼女)に変化する。 | にんしょうだいめいし | |||
Chữ Hán | từ - trạng từ | tu - trang tu | 詞-状詞 | 副詞 | ふくし | |||
Chữ Hán | từ - trợ động từ | tu - tro dong tu | 詞-助動詞 | 助動詞 | じょどうし | |||
Chữ Hán | từ - tính từ | tu - tinh tu | 詞-性詞 | 形容詞 | けいようし | |||
Chữ Hán | từ - động từ | tu - dong tu | 詞-動詞 | 動詞 | どうし | |||
Chữ Hán | từ - loại từ | tu - loai tu | 詞-類詞 | 類別詞 | るいべつし | |||
Chữ Hán | từ - phó từ | tu - pho tu | 詞-副詞 | 副詞 | ふくし | |||
Chữ Hán | từ - danh từ | tu - danh tu | 詞-名詞 | 名詞 | めいし | |||
Chữ Hán | từ - giới từ | tu - gioi tu | 詞-介詞 | 前置詞、接置詞 | ぜんちし、せっちし | |||
Chữ Hán | từ - cụm từ | tu - cum tu | 詞-㯲詞 | 句、成句、フレーズ、文 | く、せいく、ふれーず、ぶん | |||
Chữ Hán | từ - hình dung từ | tu - hinh dung tu | 詞-形動詞 | 形容動詞 | けいようどうし | |||
Hán Nôm | từ - từ láy | tu - tu lay | 詞-詞𠸨 | 畳語 | じょうご | |||
Hán Nôm | từ - từ nguyên | tu - tu nguyen | 詞-詞源 | 語源 | ごげん | |||
Chữ Hán | từ ái | tu ai | 慈愛 | 慈愛 | じあい | |||
Chữ Hán | tứ quý | tu quy | 四季 | 四季 | しき | |||
Chữ Hán | tự ngược đãi | tu nguoc dai | 自虐待 | 自虐、自虐する(精神、肉体) | じぎゃく、じぎゃくする(せいしん、にくたい) | |||
Chữ Hán | tự ngược đãi bản thân | tu nguoc dai ban than | 自虐待本身 | 自虐、自虐する(精神、肉体) | じぎゃく、じぎゃくする(せいしん、にくたい) | |||
Hán Nôm | tự mình tự giác tự soi, tự sửa | tu minh tu giac tu soi, tu sua | 自𨉟自覚自𥋸自𢯢 | 自分で自覚して自分を照らして自分で直す | じぶんでじかくしてじぶんをてらしてじぶんでなおす | |||
Chữ Hán | tử hình | tu hinh | 死刑 | 死刑 | しけい | |||
Chữ Hán | tứ chi | tu chi | 四肢 | 四肢 | しし | |||
Chữ Hán | tử thi | tu thi | 死屍 | 死体 | したい | thi thể 屍体,xác chết 𩩬𣩂,thi hài | ||
Chữ Hán | từ thạch | tu thach | 磁石 | 磁石 | じしゃく | |||
Chữ Hán | tử tù | tu tu | 死囚 | 死刑囚 | しけいしゅう | |||
Chữ Hán | tự ti | tu ti | 自卑 | 自信のない、自卑の | じしんのない、じひの | |||
Chữ Hán | tự tin | tu tin | 自信 | 自信、自信がある | じしん、じしんがある | |||
Chữ Hán | tự túc/tự cấp tự túc | tu tuc/tu cap tu tuc | 自足/自給自足 | 自給自足する | 自給自足する | |||
Chữ Hán | từ tính | tu tinh | 磁性 | 磁性、磁性の | じせい、じせいの | |||
Chữ Hán | từ thiện | tu thien | 慈善 | 慈善活動をする、チャリティーをする | じぜんかつどうをする、ちゃりてぃーをする | |||
Chữ Hán | từ tốn | tu ton | 慈遜 | 寛容な、優しい | かんような、やさしい | |||
Chữ Hán | tư tưởng | tu tuong | 思想 | 思想 | しそう | |||
Chữ Hán | tư duy | tu duy | 思惟 | 思考、思惟 | しこう、しい | |||
Chữ Hán | tư tưởng Hồ Chí Minh | tu tuong Ho Chi Minh | 思想胡志明 | ホーチミン思想 | ほーちみんしそう | |||
Chữ Hán | Tư tưởng Thoát Á | Tu tuong Thoat A | 思想脱亜 | 脱亜思想、脱アジア思想 | だつあしそう、だつあじあしそう | |||
Chữ Hán | tự điển | tu dien | 字典 | 字典 | じてん | từ điển 辞典 | ||
Chữ Hán | từ điển | tu dien | 辞典 | 辞典 | じてん | tự điển 字典 | ||
Chữ Hán | tự nguyện | tu nguyen | 自願 | 自発的な、自発的に | じはつてきな、じはつてきに | |||
Chữ Hán | tư pháp | tu phap | 司法 | 司法、司法の | しほう、しほうの | |||
Chữ Hán | tứ diện sở ca | tu dien so ca | 四面楚歌 | 四面楚歌 | しめんそか | |||
Chữ Hán | tư vấn | tu van | 諮問 | 諮問に答える、答申する、カウンセリングする、コンサルティングを行う(日本語と意味が違う) | しもんにこたえる、とうしんする、かうんせりんぐする、こんさるてぃんぐをおこなう | |||
Chữ Hán | tu nghiệp sinh | tu nghiep sinh | 修業生 | 研修生、修業生 | けんしゅうせい、しゅうぎょうせい | |||
Chữ Hán | tù nhân | tu nhan | 囚人 | 受刑者、囚人 | じゅけいしゃ、しゅうじん | |||
Chữ Hán | tư lự | tu lu | 思慮 | vô tư lự | 思慮 | しりょ | ||
Chữ Hán | tứ | tu | 伺 | (未分類の字/音) | うかがう | đến thăm,hỏi thăm | ||
Chữ Hán | tư | tu | 司 | 司(司令などの語句を構成する) | し、つかさどる | |||
Chữ Hán | tư lệnh | tu lenh | 司令 | 司令官 | しれいかん | |||
Chữ Hán | tư tế | tu te | 司祭 | 司祭 | しさい | |||
Chữ Hán | tự | tu | 嗣 | 嗣(嗣子などの語句を構成する) | し | thừa kế 承継 | ||
Chữ Hán | tự tử | tu tu | 嗣子 | 世継ぎ、後継ぎ | よつぎ、あとつぎ | con nối dõi | ||
Chữ Hán | tư | tu | 四 | 数字、4(漢数字) | すうじ、し、よん(かんすうじ) | bốn 𦊚 | ||
Chữ Hán | tứ | tu | 四 | 四(四季などの語句を構成する) | し、よん | |||
Chữ Hán | tứ hải | tu hai | 四海 | 世界、世の中、天下 | せかい、よのなか、てんか | |||
Chữ Hán | tứ quái | tu quai | 四怪 | 四怪(映画) | しかい | |||
Chữ Hán | tứ giác | tu giac | 四角 | 四角 | しかく | |||
Chữ Hán | Tứ quái Sài Gòn | Tu quai Sai Gon | 四怪柴棍 | サイゴンの四怪(映画) | さいごんのしかい | |||
Chữ Hán | Tứ Tượng | Tu Tuong | 四象 | 四象(四神)青龍・朱雀・白虎・玄武 | ししょう(ししん)せいりゅう、すざく、びゃっこ、げんぶ | |||
Chữ Hán | Tứ Linh | Tu Linh | 四霊 | 四霊 麟(麒麟)・鳳(鳳凰)・亀(霊亀)・竜(応竜) | しれい きりん、ほうおう、れいき、おうりゅう | |||
Chữ Hán | tư | tu | 姿 | 姿(姿勢などの語句を構成する) | し、すがた | vẻ bề ngoài | ||
Chữ Hán | tư thế | tu the | 姿勢 | 姿勢 | しせい | |||
Chữ Hán | tử | tu | 子 | 子(電子などの語句を構成する)➡điện tử | し、こ | |||
Chữ Hán | tử tế | tu te | 仔細/子細 | 気配りのある、優しい、愛想が良い(日本語と意味が違う) | きくばりのある、やさしい、あいそうがいい(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | tư | tu | 思 | 思(思想などの語句を構成する) | し、おもう | nghĩ, nghĩ ngợi, suy nghĩ | ||
Chữ Hán | tử | tu | 死 | 死(死刑などの語句を構成する) | し | |||
Chữ Hán | tự vẫn | tu van | 自刎 | 自分で首を刎ねる、自殺する | じぶんでくびをはねる、じさつする | |||
Chữ Hán | tử nạn | tu nan | 死難 | 事故死する | じこしする | |||
Chữ Hán | tử vong | tu vong | 死亡 | 死亡、死亡する | しぼう、しぼうする | |||
Chữ Hán | tử thần | tu than | 死神 | 死神 | しにがみ | thần chết | ||
Chữ Hán | tử sĩ | tu si | 死士 | 戦争の犠牲者 | せんそうのぎせいしゃ | |||
Chữ Hán | tư | tu | 私 | 私(私塾などの語句を構成する) | し、わたし、わたくし | riêng | ||
Chữ Hán | tư thục | tu thuc | 私塾 | 私立学校 | しりつがっこう | |||
Chữ Hán | tư hữu | tu huu | 私有 | công cộng | 私有、私有の | しゆう、しゆうの | ||
Chữ Hán | tư nhân | tu nhan | 私人 | 私人、私人の、プライベートの | しじん、しじんの、ぷらいべーとの | |||
Chữ Hán | tư lập | tu lap | 私立 | công lập | 私立、私立の | しりつ、しりつの | ||
Chữ Hán | tư thương | tu thuong | 私商 | 民間業者、仲買人、ブローカー | みんかんぎょうしゃ、なかがいにん、ぶろーかー | nậu vựa, thương lái | ||
Chữ Hán | tử | tu | 紫 | 紫(紫外などの語句を構成する) | し、むらさき | màu đỏ tía | ||
Chữ Hán | tử ngoại | tu ngoai | 紫外 | 紫外、紫外の(光学) | しがい、しがいの(こうがく) | tia tử ngoại 𣈢紫外 | ||
Chữ Hán | tử vi | tu vi | 紫薇 | サルスベリ | さるすべり | |||
Chữ Hán | tử vi | tu vi | 紫微 | 星占い | ほしうらない | |||
Chữ Hán | tử vi đẩu số | tu vi dau so | 紫微斗数 | 星占い | ほしうらない | |||
Chữ Hán | tư | tu | 諮 | 諮(諮問などの語句を構成する) | し、はかる | |||
Chữ Hán | tư | tu | 資 | 資(資本などの語句を構成する) | し | |||
Chữ Hán | tư cách | tu cach | 資格 | 資格、品性 | しかく、ひんせい | |||
Chữ Hán | tư bản | tu ban | 資本 | 資本 | しほん | vốn 本,vốn đầu tư 本投資 | ||
Chữ Hán | tư liệu | tu lieu | 資料 | 資料 | しりょう | |||
Chữ Hán | tứ | tu | 賜 | 賜(恩賜などの語句を構成する)➡ân tứ | し、たまわる | |||
Chữ Hán | tự | tu | 飼 | (未分類の字/音) | し、かう | nuôi dưỡng,nuôi trồng | ||
Chữ Hán | tự | tu | 似 | 似(相似などの語句を構成する)➡tương tự | じ、にる | giống nhau | ||
Chữ Hán | tự | tu | 字 | 字(漢字などの語句を構成する)➡hán tự | じ | |||
Chữ Hán | tự | tu | 寺 | 寺(金閣寺などの語句を構成する)➡kim các tự | じ、てら | chùa 厨/廚 | ||
Chữ Hán | tự viện | tu vien | 寺院 | 寺院 | じいん | |||
Chữ Hán | từ | tu | 慈 | 慈(慈愛などの語句を構成する) | じ、いつくしむ | |||
Chữ Hán | tư | tu | 滋 | (未分類の字/音) | じ | dưỡng ẩm | ||
Chữ Hán | từ | tu | 磁 | 磁(磁性などの語句を構成する) | じ | |||
Chữ Hán | từ J | tu J | 自 J | Jから、Jより | Jから、Jより | |||
Chữ Hán | từ lâu | tu lau | 自𥹰 | 昔から、前から、長年、長い間 | むかしから、まえから、ながねん、ながいあいだ | |||
Chữ Hán | tự | tu | 自 | 自(自然などの語句を構成する) | じ、みずから | |||
Chữ Hán | tự chế | tu che | 自製 | 自作の、自家製の | じさくの、じかせいの | tự tạo 自造,tự làm | ||
Chữ Hán | tự cao tự đại | tu cao tu dai | 自高自大 | 傲慢な、自惚れた、お高くとまった、他人を見下した、尊大な | ごうまんな、うぬぼれた、おたかくとまった、たにんをみくだした、そんだいな | |||
Chữ Hán | tự +động từ J | tu +dong tu J | 自+動詞 J | 自分でJする | じぶんでJする | |||
Chữ Hán | tự giới thiệu bản thân | tu gioi thieu ban than | 自介紹本身 | 自己紹介する | じこしょうかいする | |||
Chữ Hán | tự hào | tu hao | 自豪 | 誇る、誇りに思う | ほこる、ほこりにおもう | |||
Chữ Hán | tự mãn | tu man | 自慢 | 自己満足の、いい気になった、自惚れた(日本語と意味が違う) | じこまんぞくの、いいきになった、うぬぼれた | |||
Chữ Hán | tự tử | tu tu | 自死 | 自死、自死する、自殺する | じし、じしする、じさつする | |||
Chữ Hán | tự sát | tu sat | 自殺 | 自殺、自殺する | じさつ、じさつする | |||
Chữ Hán | tự trị | tu tri | 自治 | 自治の | じちの | |||
Chữ Hán | tự xưng | tu xung | 自称 | 自称する | じしょうする | |||
Chữ Hán | tự nhiên | tu nhien | 自然 | 1自然、自然な、自然 2急に、突然 | 1しぜん、しぜんな、しぜんに 2きゅうに、とつぜん | 山や森などの自然はthiên nhiên 天然 | ||
Chữ Hán | từ đó | tu do | 自妬 | それから | それから | |||
Chữ Hán | tự động | tu dong | 自動 | 自動、自動の、自発的な | じどう、じどうの、じはつてきな | |||
Chữ Hán | tự do | tu do | 自由 | 自由、自由な | じゆう、じゆうな | |||
Chữ Hán | tự ý | tu y | 自意 | 自主的な | じしゅてきな | |||
Chữ Hán | tự nấu ăn | tu nau an | 自𤍇𫗒 | 自炊する | じすいする | |||
Chữ Hán | từ lâu | tu lau | 自𥹰 | 長い間 | ながいあいだ | |||
Chữ Hán | tự mình | tu minh | 自𨉟 | 自分、おのれ | じぶん、おのれ | |||
Chữ Hán | từ | tu | 辞/辭 | 辞(辞典などの語句を構成する) | じ、やめる | |||
Chữ Hán | từ trần | tu tran | 辞塵 | 亡くなる、逝去する | なくなる、せいきょする | qua đời | ||
Chữ Hán | từ chối | tu choi | 辞挃 | 断る、辞退する | ことわる、じたいする | |||
Hán Nôm | từ bỏ | tu bo | 辞𠬃 | 諦める | あきらめる | |||
Chữ Hán | từ nhiệm | tu nhiem | 辞任 | 辞任、辞任する | じにん、じにんする | |||
Chữ Hán | tù | tu | 囚 | 囚(囚人などの語句を構成する) | しゅう | |||
Chữ Hán | tù | tu | 囚 | 懲役(10 năm tù =懲役10年) | ちょうえき(10 năm tù =ちょうえき10ねん) | |||
Chữ Hán | tù chung thân | tu chung than | 囚終身 | 終身刑の受刑者、囚人 | しゅうしんけいのじゅけいしゃ、しゅうじん | |||
Chữ Hán | tù binh | tu binh | 囚兵 | 捕虜 | ほりょ | |||
Chữ Hán | tu | tu | 修 | 修(修業などの語句を構成する) | しゅう、おさめる | |||
Chữ Hán | tu nghiệp | tu nghiep | 修業 | 研修、修業、研修する、修業する | けんしゅう、しゅうぎょう、けんしゅうする、しゅうぎょうする | |||
Chữ Hán | tu dưỡng | tu duong | 修養 | 修養する | しゅうようする | |||
Chữ Hán | tú | tu | 秀 | 秀(優秀などの語句を構成する)➡ưu tú | しゅう、ひいでる | |||
Chữ Hán | tự | tu | 緒 | (未分類の字/音) | しょ | bắt đầu | ||
Chữ Hán | tự | tu | 序 | 序(秩序などの語句を構成する)➡trật tự | じょ | thứ tự 次序 | ||
Chữ Hán/Chữ Nôm | từ | tu | 徐 | 徐(徐々などの語句を構成する) | じょ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | từ từ | tu tu | 徐徐 | 徐々に、ゆっくりと | じょじょに、ゆっくりと | |||
Chữ Hán | tu | tu | 須 | (未分類の字/音) | す | sử dụng ,dùng | ||
Chữ Hán | tụ | tu | 袖 | (未分類の字/音) | しゅう、そで | tay áo | ||
Chữ Hán | tứ | tu | 恣 | (未分類の字/音) | し | ích kỷ 益己 | ||
Chữ Hán | tu | tu | 羞 | (未分類の字/音) | しゅう | xấu hổ, thẹn thùng | ||
Chữ Hán | tụ | tu | 聚 | 聚(聚宝盆などの語句を構成する) | じゅ | |||
Chữ Hán | tụ tam bài | tu tam bai | 聚三牌 | 聚三牌(ベトナムのカードゲーム、純越語:tổ tôm) | とぅたむばい | tổ tôm | ||
Chữ Hán | tụ bảo bồn | tu bao bon | 聚宝盆 | 聚宝盆(伝説の鉢) | じゅほうぼん | bát tụ bảo 鉢聚宝 | ||
Chữ Hán | tụ điểm | tu diem | 聚点 | 集合地点、集積地点 | しゅうごうちてん、しゅうせきちてん | |||
Chữ Nôm | tủ | tu | 𣗿/匬/䈹 | 箪笥、タンス | たんす | |||
Hán Nôm | tủ cấp đông | tu cap dong | 𣗿急凍 | 冷凍庫 | れいとうこ | |||
Hán Nôm | tủ gương trang điểm | tu guong trang diem | 𣗿鏡粧点 | ドレッサー、化粧台 | どれっさー、けしょうだい | |||
Hán Nôm | tủ sách | tu sach | 𣗿冊 | 本棚 | ほんだな | |||
Hán Nôm | tủ lạnh | tu lanh | 𣗿冷 | 冷蔵庫 | れいぞうこ | |||
Chữ Nôm | tủ bếp | tu bep | 𣗿𤇮 | 食器棚 | しょっきだな | |||
Chữ Hán | tuân | tuan | 遵 | 遵(遵守などの語句を構成する) | じゅん | |||
Chữ Hán | tuân thủ | tuan thu | 遵守 | 遵守、遵守する | じゅんしゅ、じゅんしゅする | |||
Chữ Hán | tuấn | tuan | 俊 | 俊(俊秀などの語句を構成する) | しゅん、とし | giỏi giang 𠐞扛, ưu tú 優秀 | ||
Chữ Hán | Tuấn | Tuan | 俊 | ベトナム人の名前(男性) | べとなむじんのなまえ(だんせい) | |||
Chữ Hán | tuấn tú | tuan tu | 俊秀 | ハンサム、ハンサムな、格好良い | はんさむ、はんさむな、かっこいい | |||
Chữ Hán | tuần | tuan | 循 | 循(循環などの語句を構成する) | じゅん | |||
Chữ Hán | tuần | tuan | 旬 | 旬(旬𠓀などの語句を構成する) | しゅん、じゅん | |||
Chữ Hán | tuần | tuan | 旬 | 週、週間 | しゅう、しゅうかん | |||
Hán Nôm | tuần này | tuan nay | 旬呢 | こよみ、今週 | こよみ、こんしゅう | |||
Hán Nôm | tuần sau | tuan sau | 旬𢖕 | こよみ、来週 | こよみ、らいしゅう | |||
Hán Nôm | tuần trước | tuan truoc | 旬𠓀 | こよみ、先週 | こよみ、せんしゅう | |||
Chữ Hán | tuần | tuan | 巡 | 巡(巡洋艦などの語句を構成する) | じゅん、めぐる | |||
Chữ Hán | tuần tra | tuan tra | 巡査 | 巡査、パトロール | じゅんさ、ぱとろーる | |||
Chữ Hán | tuần dương hạm | tuan duong ham | 巡洋艦 | 巡洋艦 | じゅんようかん | |||
Chữ Hán | tuần hành | tuan hanh | 巡行 | 巡行する、マーチングする | じゅんこうする、まーちんぐする | |||
Chữ Hán | tuẫn | tuan | 殉 | 殉(殉節などの語句を構成する) | じゅん | |||
Chữ Hán | tuẫn tiết | tuan tiet | 殉節 | 殉死、殉死する | じゅんし、じゅんしする | |||
Chữ Hán | tuần hoàn | tuan hoan | 循環 | 循環、循環する | じゅんかん、じゅんかんする | |||
Hán Nôm | tuần này | tuan nay | 旬呢 | 今週 | こんしゅう | |||
Hán Nôm | tuần sau | tuan sau | 旬𢖕 | 来週 | らいしゅう | |||
Hán Nôm | tuần trước | tuan truoc | 旬𠓀 | 先週 | せんしゅう | |||
Chữ Nôm | tức giận | tuc gian | 𠺒𢚷 | 怒る | おこる | nổi giận 浽𢚷 | ||
Chữ Hán | túc | tuc | 宿 | 宿(宿舎などの語句を構成する) | しゅく、やど | ký túc xá 寄宿舎 | ||
Chữ Hán | túc xá | tuc xa | 宿舎 | 宿舎、寄宿舎 | しゅくしゃ、きしゅくしゃ | |||
Chữ Hán | túc | tuc | 足 | 足(不足などの語句を構成する)➡bất túc | そく、あし | chân 蹎 | ||
Chữ Hán | tục | tuc | 俗 | 俗(風俗などの語句を構成する)➡phong tục | ぞく | |||
Chữ Hán | tục | tuc | 続/續 | 続(接続などの語句を構成する)➡tiếp tục | ぞく、つづく | liên tục連続、liên tiếp 連接 | ||
Chữ Hán | tức | tuc | 即 | 即(立即などの語句を構成する)➡lập tức | そく、すなわち | ngay lập tức | ||
Chữ Hán | tức/tức là | tuc/tuc la | 即/即𪜀 | 即ち、つまり | すなわち、つまり | |||
Chữ Hán | tức khắc | tuc khac | 即刻 | 即刻、即時、直ちに | そっこく、そくじ、ただちに | |||
Chữ Hán | tức thì | tuc thi | 即時 | 即刻、即時、直ちに | そっこく、そくじ、ただちに | |||
Chữ Hán | tức tốc | tuc toc | 即速 | 即刻、即時、直ちに | そっこく、そくじ、ただちに | |||
Chữ Hán | tức | tuc | 息 | 息(信息などの語句を構成する)➡tin tức | そく、いき | hơi thở 唏咀 | ||
Chữ Hán | tục ngữ | tuc ngu | 俗語 | 諺(ことわざ)(日本語と意味が違う) | ことわざ | |||
Chữ Hán | tuế | tue | 歳 | 歳(歳月などの語句を構成する) | さい、とし | |||
Chữ Hán | tuế nguyệt | tue nguyet | 歳月 | 歳月 | さいげつ | |||
Hán Nôm | tủi thân | tui than | 懟身 | 恥ずかしく感じる、情けないと思う | はずかしくかんじる、なさけないとおもう | |||
Chữ Hán | tui | tui | 碎 | 私(南部) | わたし(なんぶ) | |||
Chữ Hán | tụi | tui | 𠏭 | 達、ら。人称代名詞の前に置いて複数形の一人称になる(chúng ,bọn と同じ) | ぐるーぷ | lũ, nhóm | ||
Hán Nôm | tụi bây | tui bay | 𠏭𣊾 | お前ら、てめえら(対等、格下の敵対的な他グループに対して) | おまえら、てめえら | bọn bây, chúng bây | ||
Chữ Nôm | túi | tui | 襊 | ハンドバッグ、手提げ鞄 | はんどばっぐ、てさげかばん | |||
Chữ Nôm/English | túi ni lông | tui ni long | 襊nylon | ナイロン袋、ビニール袋、レジ袋 | ないろんふくろ、びにーるぶくろ、れじぶくろ | bao nilon,túi nilon,túi nhựa | ||
Chữ Nôm | tum | tum | 嵩 | 屋上の小部屋 | おくじょうのこべや | tầng tum | ||
Chữ Nôm | túi xách | tui xach | 襊捇 | ハンドバッグ、手提げ鞄 | はんどばっぐ、てさげかばん | |||
Chữ Nôm | túi nhựa | tui nhua | 襊𣺾 | ビニール袋 | びにーるぶくろ | |||
Chữ Hán | tung | tung | 縦 | 縦(縦横などの語句を構成する) | じゅう、たて | dọc 𨂔 | ||
Chữ Hán | tung hoành | tung hoanh | 縦横 | 縦横、縦横の | じゅうおう、じゅうおうの | |||
Chữ Hán | tung thâm | tung tham | 縦深 | 敵陣に深く切り込む、縦深攻撃 | てきじんにふかくきりこむ、じゅうしんこうげき | |||
Chữ Hán | tung | tung | 踪 | (未分類の字/音) | そう | tích 跡 | ||
Chữ Nôm | tung lên | tung len | 崧𨕭 | 空中に投げる | くうちゅうになげる | |||
Chữ Nôm | tung tóe | tung toe | 𫶜𪯛 | 撒く、ばら撒く、撒き散らす、飛び散る | まく、ばらまく、まきちらす、とびちる | |||
Chữ Hán | tùng | tung | 松 | 松(𣘃松などの語句を構成する)➡cây tùng | しょう、まつ | |||
Chữ Hán | tụng | tung | 訟 | 訟(件訟などの語句を構成する)➡kiện tụng | しょう | |||
Chữ Hán | từng J | tung J | 曽 J | Jしたことがある、曽てJしたことがある、今までにJしたことがある | Jしたことがある、かつてJしたことがある | |||
Hán Nôm | từng cái một | tung cai mot | 曽丐𠬠 | 一つずつ、逐一、ひとつひとつ | ひとつずつ、ちくいち、ひとつひとつ | |||
Hán Nôm | từng ngày | tung ngay | 曽𣈗 | 日々、毎日 | ひび、まいにち | |||
Hán Nôm | từng chút | tung chut | 曽𡭧 | 少しずつ | すこしずつ | |||
Hán Nôm | từng li từng tí | tung li tung ti | 曽厘曽子 | 細かいところまで、重箱の隅を楊枝でほじくるように | こまかいところまで、じゅうばこのすみをようじでほじくるように | (慣用句) | ||
Chữ Hán | tước | tuoc | 削 | 削(削権などの語句を構成する) | さく、けずる | xóa bỏ | ||
Chữ Hán | tước quyền | tuoc quyen | 削権 | 権利を剥奪する、取り消す | けんりをはくだつする、とりけす | |||
Chữ Hán | tước đoạt | tuoc doat | 削奪 | 削奪する、削り奪う | さくだつする、けずりうばう | |||
Chữ Hán | tước | tuoc | 爵 | 爵(封爵などの語句を構成する)➡phong tước | しゃく | |||
Chữ Hán | tước vị | tuoc vi | 爵位 | 爵位 | しゃくい | |||
Chữ Hán | tước vị -công tước | tuoc vi -cong tuoc | 爵位 -公爵 | 爵位 -公爵 | しゃくい -こうしゃく | |||
Chữ Hán | tước vị -hầu tước | tuoc vi -hau tuoc | 爵位 -侯爵 | 爵位 -侯爵 | しゃくい -こうしゃく | |||
Chữ Hán | tước vị -bá tước | tuoc vi -ba tuoc | 爵位 -伯爵 | 爵位 -伯爵 | しゃくい -はくしゃく | |||
Chữ Hán | tước vị -tử tước | tuoc vi -tu tuoc | 爵位 -子爵 | 爵位 -子爵 | しゃくい -ししゃく | |||
Chữ Hán | tước vị -nam tước | tuoc vi -nam tuoc | 爵位 -男爵 | 爵位 -男爵 | しゃくい -だんしゃく | |||
Chữ Hán | tước vị -hiệp sĩ | tuoc vi -hiep si | 爵位 -俠士 | 爵位 -士爵、ナイト爵、勲爵士 | しゃくい -ししゃく、ないとしゃく、くんしゃくし | |||
Chữ Hán | tước | tuoc | 雀 | 雀(朱雀などの語句を構成する)➡chu tước | じゃく、ざく、すずめ | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | tuổi/tuổi tác | tuoi/tuoi tac | 𢆫/𣦮/歳/歲 | 歳、年齢 | とし、ねんれい | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | tươi | tuoi | 𦞁/𩹯/鮮 | 新鮮な、生の、鮮やかな | しんせんな、なまの、あざやかな | |||
Hán Nôm | tuổi tác | tuoi tac | 𢆫索/歲作 | 歳、年齢 | とし、ねんれい | tuổi xuân 𢆫春 | ||
Chữ Nôm | tuổi trẻ | tuoi tre | 𢆫𥘷 | 青春、青春時代、子供時代 | せいしゅん、せいしゅんじだい、こどもじだい | |||
Chữ Nôm | tưới | tuoi | 洅 | 散布する、撒く、水やりする(水、液体など) | さんぷする、まく、みずやりする | |||
Chữ Hán | tương | tuong | 相 | 相(相似などの語句を構成する)➡tương tự | そう、あい | |||
Chữ Hán | tương đương | tuong duong | 相当/相當 | 相当、相当する | そうとう、そうとうする | |||
Chữ Hán | tương tự | tuong tu | 相似 | 相似、相似する | そうじ、そうじする | |||
Chữ Hán | tương tác | tuong tac | 相作 | 相互に作用する | そうごにさようする | |||
Chữ Hán | tương truyền | tuong truyen | 相伝 | 言い伝える、語り伝える、相伝する、代々受け継ぐ | いいつたえる、かたりつたえる、そうでんする、だいだいうけつぐ | tục truyền | ||
Chữ Hán | tướng | tuong | 相 | 相(相法などの語句を構成する) | そう、あい | |||
Chữ Hán | tướng pháp | tuong phap | 相法 | 骨相占い、人相占い | こっそううらない、にんそううらない | |||
Chữ Hán | tương | tuong | 将 | 将(大将などの語句を構成する)➡đại tướng | しょう | |||
Chữ Hán | tướng quân | tuong quan | 将軍 | 将軍 | しょうぐん | |||
Chữ Hán | tương | tuong | 箱 | (未分類の字/音) | しょう、はこ | hộp 匣,rương 箱 | ||
Chữ Hán | tường | tuong | 墻 | 墻(幅墻などの語句を構成する)➡bức tường | しょう、かき、へい | |||
Chữ Hán | tường | tuong | 墻 | 壁、塀 | かべ、へい | bức tường 幅墻 | ||
Chữ Hán | tường | tuong | 祥 | (未分類の字/音) | しょう | hạnh phúc 幸福 | ||
Chữ Hán | tường | tuong | 詳 | (未分類の字/音) | しょう | chi tiết 枝節 | ||
Chữ Hán | tưởng | tuong | 奨 | 奨(奨励などの語句を構成する) | しょう | |||
Chữ Hán | tưởng | tuong | 想 | 想(推想などの語句を構成する)➡suy tưởng | そう、おもう | |||
Chữ Hán | tưởng | tuong | 想 | 思っていた、思ってた、思い込んでいた(しかし事実と違った) | おもっていた、おもってた、おもいこんでいた(しかしじじつとちがった) | |||
Chữ Hán | tưởng chừng | tuong chung | 想澄 | 思っていた、思ってた、思い込んでいた(しかし事実と違った) | おもっていた、おもってた、おもいこんでいた(しかしじじつとちがった) | |||
Chữ Hán | tưởng niệm | tuong niem | 想念 | 慰霊、追悼 | いれい、ついとう | |||
Chữ Hán | tượng | tuong | 匠 | (未分類の字/音) | しょう、たくみ | thợ 𠏲 | ||
Chữ Hán | tượng | tuong | 象 | 象(現象などの語句を構成する)➡hiện tượng | しょう、ぞう | |||
Chữ Hán | tượng trưng | tuong trung | 象徴/象徵 | 象徴、シンボル | しょうちょう、しんぼる | |||
Chữ Hán | tượng | tuong | 像 | 像(神像などの語句を構成する)➡thần tượng | ぞう | |||
Chữ Hán | tưởng lệ | tuong le | 奨励/奬勵 | 奨励する、激励する | しょうれい、しょうれいする | |||
Chữ Nôm | tuột | tuot | 𬍏/踤 | 滑る、滑り落ちる | すべる、すべりおちる | |||
Chữ Nôm | tuốt | tuot | 捽/掇 | 摘む、もぎ取る | つむ、もぎとる | |||
Chữ Nôm | tụt xuống | tut xuong | 𢫫𨑜 | 落ちる | おちる | |||
Hán Nôm | tụt hậu | tut hau | 𢫫後 | 落ちこぼれる、落ちぶれる、落後する、落伍する | おちこぼれる、おちぶれる、らくごする、らくごする | |||
Chữ Hán | tửu | tuu | 酒 | 酒(酒量などの語句を構成する) | しゅ、さけ | rượu 𨢇 | ||
Chữ Hán | tửu lượng | tuu luong | 酒量 | 飲酒時の限界量、飲みきれる量 | いんしゅじのげんかいりょう、のみきれるりょう | |||
Chữ Hán | tửu điếm | tuu diem | 酒店 | 酒屋、居酒屋(古語) | さかや、いざかや | |||
Chữ Hán | tựu | tuu | 就 | 就(成就などの語句を構成する)➡thành tựu | しゅう、じゅ | |||
Chữ Hán | tựu trường | tuu truong | 就場 | 学校生活に戻る、学校に行く(長期休暇の後) | がっこうせいかつにもどる、がっこうにいく | |||
Chữ Hán | tuy | tuy | 雖 | 雖(雖然などの語句を構成する) | すい、いえども | |||
Chữ Hán | tuy | tuy | 雖 | でも、だけど | でも、だけど | |||
Chữ Hán | tuy nhiên | tuy nhien | 雖然 | しかし、しかしながら、そう雖も、雖然 | しかし、しかしながら、そういえども、すいぜん | |||
Chữ Hán | tuy J nhưng B | tuy J nhung B | 雖 J 扔 B | JなんだけどBだ、JだけどもBだ | JなんだけどBだ、JだけどもBだ | |||
Chữ Hán | túy | tuy | 粋 | 粋(純粋などの語句を構成する)➡thuần túy | すい、いき | |||
Chữ Hán | túy | tuy | 酔/醉 | 酔(麻酔などの語句を構成する)➡ma túy | すい、よう | say醝,say rượu醝𨢇,say sưa 醝𫑺 | ||
Chữ Hán | tùy J | tuy J | 随J | J次第、Jの判断による | Jしだい、Jのはんだんによる | |||
Chữ Hán | tùy bạn | tuy ban | 随伴 | あなた次第、あなた次第の | あなたしだい、あなたしだいの | |||
Chữ Hán | tùy theo J | tuy theo J | 随蹺 J | Jによって、J次第で | Jによって、Jしだいで | |||
Chữ Hán | tủy | tuy | 髄 | 髄(脳髄などの語句を構成する)➡não tủy | ずい | |||
Chữ Hán | tuỳ hỉ | tuy hi | 随喜 | 喜ぶ(仏教用語) | よろこぶ(ぶっきょうようご) | |||
Chữ Hán | tùy tiện | tuy tien | 随便 | 任意の、随意の、自己判断の | にんいの、ずいいの、じこはんだんの | |||
Chữ Hán | tùy tòng | tuy tong | 随従 | 付き添う | つきそう | |||
Chữ Hán | tùy ý | tuy y | 随意 | 任意の、随意の、自己判断の | にんいの、ずいいの、じこはんだんの | |||
Chữ Hán | tuyên | tuyen | 宣 | 宣(宣告などの語句を構成する) | せん | |||
Chữ Hán | tuyến | tuyen | 線 | 線(直線などの語句を構成する) ➡trực tuyến | せん | |||
Chữ Hán | tuyến đường | tuyen duong | 線塘 | 幹線道路、ルート、道筋、道 | かんせんどうろ、るーと、みちすじ、みち | |||
Chữ Hán | tuyến | tuyen | 腺 | 腺(腺前立などの語句を構成する) | せん | |||
Chữ Hán | tuyến tiền liệt | tuyen tien liet | 腺前立 | 前立腺 | ぜんりつせん | |||
Chữ Hán | tuyền | tuyen | 泉 | 泉(林泉などの語句を構成する) ➡lâm tuyền | せん、いずみ | suối 𤂬 | ||
Chữ Hán | tuyển | tuyen | 選 | 選(選用などの語句を構成する) | せん、えらぶ | |||
Chữ Hán | tuyên bố | tuyen bo | 宣布 | 宣言、宣言する | せんげん、せんげんする | |||
Chữ Hán | tuyên cáo | tuyen cao | 宣告 | 宣告する | せんこくする | |||
Chữ Hán | tuyên ngôn | tuyen ngon | 宣言 | 宣言 | せんげん | |||
Chữ Hán | tuyên ngôn độc lập | tuyen ngon doc lap | 宣言独立 | 独立宣言 | どくりつせんげん | |||
Chữ Hán | tuyên thệ | tuyen the | 宣誓 | 宣誓する | せんせいする | |||
Chữ Hán | tuyển dụng | tuyen dung | 選用 | 採用、採用する | さいよう、さいようする | |||
Chữ Hán | tuyển thủ | tuyen thu | 選手 | 選手 | せんしゅ | |||
Chữ Hán | tuyển trạch | tuyen trach | 選択 | 選択する | せんたくする | |||
Chữ Hán | tuyển mộ | tuyen mo | 選募 | 募集する、リクルートする | ぼしゅうする、りくるーとする | |||
Chữ Hán | tuyên truyền | tuyen truyen | 宣伝 | 宣伝する | せんでんする | |||
Chữ Hán | tuyết | tuyet | 雪 | 雪(𩵜雪などの語句を構成する)➡cá tuyết | せつ、ゆき | |||
Chữ Hán | tuyết | tuyet | 雪 | 雪 | ゆき | |||
Chữ Hán | tuyết rơi | tuyet roi | 雪涞 | 降雪 | こうせつ | |||
Chữ Hán | tuyệt | tuyet | 絶 | 絶(絶対などの語句を構成する) | ぜつ | |||
Chữ Hán | tuyệt đối | tuyet doi | 絶対 | 絶対、絶対の、絶対に、絶対的な | ぜったい、ぜったいの、ぜったいに、ぜったいてきな | |||
Chữ Hán | tuyệt vọng | tuyet vong | 絶望 | 絶望、絶望の | ぜつぼう、ぜつぼうの | |||
Chữ Hán | tuyệt vời | tuyet voi | 絶渭 | tồi tệ | 素晴らしい | すばらしい | ||
Chữ Hán | tuyệt giao | tuyet giao | 絶交 | 絶交、絶交する | ぜっこう、ぜっこうする | |||
Chữ Hán | tuyệt trần | tuyet tran | 絶塵 | 見事な、素晴らしい | みごとな、すばらしい | |||
Chữ Hán | tuyệt thế | tuyet the | 絶世 | 絶世、絶世の、途轍もない | ぜっせい、ぜっせいの、とてつもない | |||
Chữ Hán | tuyệt mật | tuyet mat | 絶密 | 極秘、機密、極秘の、機密の | ごくひ、きみつ、ごくひの、きみつの | |||
French | tuýp | tuyp | tube | チューブ、チューブ状の物 | ちゅーぶ、ちゅーぶじょうのもの | |||
Chữ Hán | ty | ty | 司 | 司(公司などの語句を構成する)➡công ty | し、つかさどる | |||
Chữ Hán | Tư Mã Ý | Tu Ma Y | 司馬懿 | 司馬懿 | しばい | |||
Chữ Hán | ty | ty | 糸 | (未分類の字/音) | し、いと | chỉ 黹, sợi chỉ 𥾘黹 | ||
Chữ Hán | tý | ty | 漬 | (未分類の字/音) | つける | ngâm 汵, tẩm 沁 | ||
Chữ Hán | tỳ | ty | 琵 | 琵(琵琶などの語句を構成する) | び | |||
Chữ Hán | tỳ | ty | 茨 | (未分類の字/音) | し、いばら | cây gai rừng | ||
Chữ Hán | tỷ | ty | 比 | 比(比例などの語句を構成する) | ひ、くらべる | |||
Chữ Hán | tỷ lệ | ty le | 比例 | レート、比率 | れーと、ひりつ | |||
Chữ Hán | tỷ giá | ty gia | 比価 | レート価格(為替、有価証券、貴金属など) | かかくれーと(かわせ、ゆうかしょうけん、ききんぞくなど) | |||
Chữ Hán | tỷ | ty | 姉/姊 | 姉(姉妹などの語句を構成する) | し、あね | chị 姉 | ||
Chữ Hán | tỷ muội | ty muoi | 姉妹 | 姉妹 | しまい | chị em 姉㛪 | ||
Chữ Hán | tỷ | ty | 璽 | 璽(玉璽などの語句を構成する)➡ngọc tỷ | じ | |||
Chữ Hán | tỷ/tỉ | ty/ti | 秭 | 数字、10億。秭(漢数字、中国日本では10の24乗。日本では𥝱が主流) | すうじ、じゅうおく。し(かんすうじ) | ベトナムは漢数字の下数表記を使っているため | ||
Chữ Hán | tỵ/tị | ty/ti | 避 | 避(回避などの語句を構成する)➡hồi tỵ | ひ、さける | né tránh 迡𠬉 | ||
Chữ Hán | tỵ nạn/tị nạn | ty nan/ti nan | 避難 | 避難、避難する(外国へ) (日本語と意味がやや違う)➡người tị nạn | ひなん、ひなんする(がいこくへ) (にほんごといみがややちがう)➡người tị nạn | |||
Chữ Hán | tỵ | ty | 鼻 | 鼻(鼻咽などの語句を構成する) | び、はな | mũi 𪖫 | ||
Chữ Hán | tỵ hầu | ty hau | 鼻喉 | 鼻腔(びこう) | びこう | |||
Chữ Hán | tỳ bà | ty ba | 琵琶 | 琵琶 | びわ | |||
Chữ Hán | Tỳ bà hành | Ty ba hanh | 琵琶行 | 琵琶行 | びわこう | |||
Chữ Hán | u(一文字) | u(一文字) | 幽 | 幽(幽霊などの語句を構成する) | ゆう | |||
Chữ Nôm | u bò | u bo | ■𤙭 | 牛の首から肩の肉、チャック肉 | うしのくびからかたのにく、ちゃっくにく | |||
Chữ Nôm | u là trời | u la troi | 呜羅𡗶 | なんてこった、おいおい(口語/スラング) | なんてこった、おいおい | |||
Chữ Nôm | ủ(一文字) | u(一文字) | 噢 | 陰鬱な、悲しい | いんうつな、かなしい | |||
Chữ Nôm | ụ(一文字) | u(一文字) | 塢 | 盛り土、塚 | もりつち、つか | |||
Chữ Hán | u ám | u am | 幽暗 | 暗い | くらい | |||
Chữ Hán | u cốc | u coc | 幽谷 | 暗い谷 | くらいたに | |||
Chữ Nôm | ủ dột | u dot | 噢悦 | 陰鬱な、悲しい | いんうつな、かなしい | |||
Chữ Hán | u linh | u linh | 幽霊/幽靈 | 幽霊 | ゆうれい | |||
Chữ Hán | U Minh Hạ | U Minh Ha | 幽明下 | 国立公園(カマウ省) | こくりつこうえん(かまうしょう) | |||
Chữ Hán | U Minh Thượng | U Minh Thuong | 幽明上 | 国立公園(キエンザン省) | こくりつこうえん(きえんざんしょう) | |||
Chữ Hán | U minh cốc | U minh coc | 幽明谷 | 地名(カマウ省) | ちめい(かまうしょう) | |||
Chữ Nôm | ủ chua | u chua | 塢䣷 | 乳酸発酵の、嫌気的発酵の | にゅうさんはっこうの、けんきせいはっこうの | |||
Chữ Nôm | Ú òa | U oa | 嗚𫬢 | いないいないばあ | いないいないばあ | |||
Chữ Nôm | ủ rũ | u ru | 噢愈 | 悲しみに沈んだ | かなしみにしずんだ | |||
Hán Nôm | ụ súng | u sung | 塢銃 | 掩体、掩体壕 | えんたいごう | |||
Chữ Nôm | ú ụ | u u | 𥻼塢 | 溢れそうな | あふれそうな | |||
Chữ Nôm | ừ (一文字) | u (一文字) | 唹 | はい、うん、おう(年下相手の肯定の返事) | はい、うん、おう(とししたあいてのこうていのへんじ) | |||
Chữ Nôm | ưa | ua | 𢛨 | 𢛨(𢛨適などの語句を構成する) | (ちゅのむ) | thích 適 | ||
Hán Nôm | ưa thích | ua thich | 𢛨適 | お気に入り、お気に入りの | おきにいり、おきにいりの | |||
Chữ Nôm | ưa nhìn | ua nhin | 𢛨𥆾 | ハンサムな、美顔の | はんさむな、びがんの | |||
Chữ Nôm | ưa chuộng | ua chuong | 𢛨𡮵 | お気に入り、お気に入りの | おきにいり、おきにいりの | yêu chuộng 𢞅𡮵 | ||
Chữ Nôm | úa | ua | 𬅂/𦼇 | 枯れた、枯死した | かれた、こしした | |||
Chữ Nôm | úa | ua | 𬹓 | 黄色、植物の枯れた色 | きいろ、しょくぶつのかれたいろ | |||
Chữ Hán | uất ơ | uat o | ■■ | イカれた | いかれた | ất ơ | ||
Chữ Hán | uất | uat | 鬱 | 鬱(鬱恨などの語句を構成する) | うつ | |||
Chữ Hán | uất hận | uat han | 鬱恨 | 怨恨 | えんこん | |||
Chữ Hán | uất kim hương | uat kim huong | 鬱金香 | チューリップ、うっきんこう | ちゅーりっぷ、うっきんこう | |||
Chữ Hán | uất ức | uat uc | 鬱抑 | 憤慨する | ふんがいする | |||
Chữ Hán | UBND(ủy ban nhân dân) | UBND(uy ban nhan dan) | 委班人民 | 人民委員会、人民議会 | じんみんいいんかい、じんみんぎかい | |||
Chữ Hán | Úc | Uc | 澳 | オーストラリア | おーすとらりあ | |||
Chữ Hán | ức | uc | 億 | 数字、億(漢数字)。ベトナムでは100000、中国日本では100000000。日本語と違う。ベトナムで通常使わない数字。 | すうじ、おく(かんすうじ)、べとなむではじゅうまん。つうじょうつかわれない | ベトナムは漢数字の下数表記を使っているため | ||
Chữ Hán | ức kiếp | uc kiep | 億劫 | とてつもない長い時間、永遠 | とてつもないながいじかん、えいえん | (宗教/仏教用語) | ||
Chữ Hán | ức | uc | 憶 | 憶(記憶などの語句を構成する)➡ký ức | おく | |||
Chữ Hán | ức | uc | 抑 | 抑(抑制などの語句を構成する) | よく、おさえる | |||
Chữ Hán | ức | uc | 臆 | 胸、心 | むね、こころ | ngực, tấm lòng | ||
Chữ Hán | ức chế | uc che | 抑制 | 抑制する | よくせいする | Đè nén, kìm hãm | ||
Chữ Hán | ức đoán | uc doan | 臆断 | 憶測 | おくそく | phỏng đoán,suy đoán | ||
Chữ Hán | uế | ue | 穢 | 穢(汚穢などの語句を構成する)➡ô uế | え、けがれる | |||
Chữ Hán | uể oải | ue oai | 濊痿 | だるい | だるい | |||
Chữ Hán | ủi | ui | 熨 | 熨す、アイロンをかける | のす、あいろんをかける | |||
Chữ Nôm | um tùm | um tum | 𠽛𥳍 | 青々とした、生い茂った | あおあおとした、おいしげった | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | ùn tắc | un tac | 揾塞 | 車が溢れて渋滞する様子 | くるまがあふれてじゅうたいするようす | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | ùn ứ | un u | 搵瘀 | 混雑した様子 | こんざつしたようす | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | ùn ùn | un un | 搵搵 | 煙、人、車などが溢れ出る様子 | けむり、ひと、くるまだどがあふれでるようす | |||
Chữ Hán | ung | ung | 癰 | 腫れ物、腫瘍 | はれもの、しゅよう | |||
Chữ Hán | ung thư | ung thu | 癰疽 | ガン、癰疽 | がん、ようそ | |||
Chữ Hán | ủng | ung | 擁 | 擁(擁護などの語句を構成する) | よう | |||
Chữ Hán | ưng | ung | 鷹 | 鷹 | たか | chim ưng | ||
Chữ Hán | ứng | ung | 応/應 | 応(応用などの語句を構成する) | おう | |||
Chữ Hán | ưng ý | ung y | 応意 | 満足できる、満足した | ||||
Chữ Hán | ung dung | ung dung | 雍容 | のんびりした、のんきな | のんびりした、のんきな | |||
Chữ Hán | ứng cứu | ung cuu | 応急 | 緊急救助する、急いで助ける | きんきゅうきゅうじょする、いそいでたすける | |||
Chữ Hán | ứng dụng | ung dung | 応用 | 応用、適用、応用する、適用する | おうよう、てきよう、おうようする、てきようする | |||
Chữ Hán | ứng dụng | ung dung | 応用 | アプリ、アプリケーション(IT用語) | あぷり、あぷりけーしょん | |||
Chữ Hán/English | ứng dụng web | ung dung web | 応用 web | ウェブアプリケーション(IT用語) | うぇぶあぷりけーしょん | |||
Chữ Hán | ủng hộ | ung ho | 擁護 | 擁護する | ようごする | |||
Chữ Hán | Ứng Long | Ung Long | 応竜/應龍 | 応竜、伝説の神獣(四霊の一体) | おうりゅう、でんせつのしんじゅう | |||
Hán Nôm | ung nhọt | ung nhot | 癰𤷿 | 腫れ物、腫瘍 | はれもの、しゅよう | |||
Chữ Hán | ứng phó | ung pho | 応付 | 対応する | たいおうする | |||
Chữ Hán | ứng xử | ung xu | 応処 | 振る舞い、行動、素行 | ふるまい、こうどう、そこう | |||
Chữ Hán | ung thư | ung thu | 癰疽 | 癌 | がん | |||
Chữ Hán | ứng thù | ung thu | 応酬 | 応酬する、交際する | おうしゅうする、こうさいする | |||
Chữ Hán | ứng tuyển | ung tuyen | 応選 | 応募、応募する | おうぼ、おうぼする | |||
Chữ Hán | ước | uoc | 約 | 約(公約などの語句を構成する)➡công ước | やく | |||
Hán Nôm | ước ao | uoc ao | 約呦 | 希望する | きぼうする | |||
Chữ Hán | ước chừng | uoc chung | 約澄 | 見積もる | みつもる | |||
Chữ Hán | ước định | uoc dinh | 約定 | 予定する | よていする | |||
Hán Nôm | ước hẹn | uoc hen | 約𠻷 | 約束する | やくそくする | |||
Chữ Hán | ước lượng | uoc luong | 約量 | 推定量 | すいていりょう | |||
Hán Nôm | ước mơ | uoc mo | 約𥊚 | 夢、夢見る(未来) | ゆめ、ゆめみる | |||
Hán Nôm | ước mong | uoc mong | 約懞 | 希望する | きぼうする | |||
Hán Nôm | ước muốn | uoc muon | 約㦖 | 願う | ねがう | |||
Chữ Hán | ước số | uoc so | 約数 | 約数 | やくすう | |||
Chữ Hán | ước tính | uoc tinh | 約併 | 推計、推計の、見積もり、見積もりの、見積もる | すいけい、すいけいの、みつもり、みつもりの、みつもる | |||
Hán Nôm | ước số chung lớn nhất | uoc so chung lon nhat | 約数終𡘯一 | 最大公約数 | さいだいこうやくすう | |||
Chữ Hán | ước vọng | uoc vong | 約望 | 熱望する | ねつぼうする | |||
Chữ Hán | ước giá | uoc gia | 約価 | 見積もる、価格を見積もる | みつもる、かかくをみつもる | |||
Chữ Nôm | uốn | uon | 𢏿/捥 | カール、カールする(髪など) | かーる、かーるする | |||
Chữ Nôm | uốn lượn | uon luon | 捥𫅤 | 蛇行する、くねくねする、波を描く | だこうする、くねくねする、なみをえがく | |||
Chữ Nôm | uốn nắn | uon nan | 捥攤 | 整える、修正する | ととのえる、しゅうせいする | |||
Chữ Nôm | uống | uong | 㕵 | 飲む | のむ | |||
Chữ Hán | ương | uong | 央 | 央(中央などの語句を構成する)➡Trung Ương | おう | |||
Hán Nôm | uống nhiều quá | uong nhieu qua | 㕵𡗉過 | 飲み過ぎ | のみすぎ | |||
Chữ Nôm | uống nước | uong nuoc | 㕵渃 | 水を飲む | みずをのむ | |||
Chữ Nôm | uống rượu | uong ruou | 㕵𨢇 | 酒を飲む | さけをのむ | |||
Chữ Nôm | ướt | uot | 㲸 | 濡れる、濡れた | ぬれる、ぬれた | |||
Chữ Nôm | út | ut | 𠃝 | 末っ子、一番若い、最年少の | すえっこ、いちばんわかい、さいねんしょうの | |||
Chữ Hán | ưu | uu | 憂 | 憂(憂煩などの語句を構成する) | ゆう、うれい | |||
Chữ Hán | ưu tư | uu tu | 憂思 | 憂思(ゆうし)、憂う思い、憂い | ゆうし(ゆうし)、うれうおもい、うれい | |||
Chữ Hán | ưu | uu | 優 | 優(優秀などの語句を構成する) | ゆう、すぐれた | |||
Chữ Hán | ưu đãi | uu dai | 優待 | 優待する | ゆうたいする | |||
Chữ Hán | ưu điểm | uu diem | 優点 | 長所、強み、優れた点、メリット | ちょうしょ、つよみ、すぐれたてん、めりっと | |||
Chữ Hán | ưu nhược điểm | uu nhuoc diem | 優弱点 | 長所と短所 | ちょうしょとたんしょ | |||
Chữ Hán | ưu phiền | uu phien | 憂煩 | 心労でやつれた | しんろうでやつれた | |||
Chữ Hán | ưu sầu | uu sau | 憂愁 | 物悲しい | ものがなしい | |||
Chữ Hán | ưu thế | uu the | 優勢 | 優勢 | ゆうせい | |||
Chữ Hán | ưu tiên | uu tien | 優先 | 優先 | ゆうせん | |||
Chữ Hán | ưu tú | uu tu | 優秀 | 優秀な、エリートの | ゆうしゅうな、えりーとの | |||
Chữ Hán | ưu ái | uu ai | 優愛 | 優遇する | ゆうぐうする | |||
Chữ Hán | ưu uất | uu uat | 憂鬱 | 憂鬱、憂鬱な | ゆううつ、ゆううつな | |||
Chữ Hán | ưu việt | uu viet | 優越 | 優越した | ゆうえつした | |||
Chữ Hán | ưu thống liệt bại | uu thong liet bai | 優統劣敗 | 優れている者は統治し劣っている者は敗ける | すぐれているものがとうちしおとっているものはまける | |||
Chữ Hán | ưu thắng liệt bại | uu thang liet bai | 優勝劣敗 | 優れている者は勝ち劣っている者は敗ける | すぐれているものはかちおとっているものはまける | |||
Chữ Hán | uy | uy | 萎 | (未分類の字/音) | い、なえる | lụi, rầu, rột | ||
Chữ Hán | uy | uy | 威 | 威(威信などの語句を構成する) | い | |||
Chữ Hán | uy nghi | uy nghi | 威儀 | 威厳のある | ||||
Chữ Hán | úy | uy | 尉 | 尉(大尉などの語句を構成する)➡đại úy | い | |||
Chữ Hán | úy | uy | 畏 | (未分類の字/音) | い、おそれる | sợ,tâm phục | ||
Chữ Hán | ủy | uy | 委 | 委(委班などの語句を構成する) | い、ゆだねる | |||
Chữ Hán | ủy | uy | 慰 | 慰(慰労などの語句を構成する) | い、なぐさめる | oai 威 | ||
Chữ Hán | uy tín | uy tin | 威信 | 評判、信用、名声、評判のいい、信用のある、名声のある | ひょうばん、しんよう、めいせい、ひょうばんのいい、しんようのある、めいせいのある | |||
Chữ Hán | uy hiếp | uy hiep | 威脅 | 威嚇する、脅かす、脅かす | いかくする、おどかす、おびやかす | |||
Chữ Hán | uy lực | uy luc | 威力 | 威力 | いりょく | |||
Chữ Hán | uy nghiêm | uy nghiem | 威厳/威嚴 | 堂々とした、威厳のある | どうどうとした、いげんのある | |||
Chữ Hán | uy quyền | uy quyen | 威権 | 権威 | けんい | |||
Chữ Hán | uy thế | uy the | 威勢 | 威勢 | いせい | |||
Chữ Hán | ủy ban/uỷ ban | uy ban/uy ban | 委班 | 委員会 | いいんかい | |||
Chữ Hán | ủy ban nhân dân | uy ban nhan dan | 委班人民 | 人民委員会、議会 | じんみんいいんかい、ぎかい | |||
Chữ Hán | ủy nhiệm | uy nhiem | 委任 | 委任する | いにんする | |||
Chữ Hán | ủy quyền | uy quyen | 委権 | 委任する | いにんする | |||
Chữ Hán | ủy thác | uy thac | 委託 | 委託する | いたくする | |||
Chữ Hán | ủy thác gia công hàng bên ngoài | uy thac gia cong hang ben ngoai | 委託加工行辺外 | アウトソーシング | あうとそーしんぐ | |||
Chữ Hán | ủy thác quản lý | uy thac quan ly | 委託管理 | 管理委託 | かんりいたく | |||
Chữ Hán | ủy viên | uy vien | 委員 | 委員 | いいん | |||
Chữ Hán | ủy lạo | uy lao | 慰労 | 慰労 | いろう | |||
Chữ Hán | ủy vấn | uy van | 慰問 | 慰問 | いもん | |||
Chữ Hán | uyên | uyen | 鴛 | 鴛(鴛鴦などの語句を構成する) | えん、おしどり | |||
Chữ Hán | uyển | uyen | 宛 | (未分類の字/音) | えん、あてる | đến địa chỉ | ||
Chữ Hán | uyên ương | uyen uong | 鴛鴦 | オシドリ、鴛鴦 | おしどり、えんおう | |||
Chữ Hán | uyên thâm | uyen tham | 淵深 | 深淵、深い所 | しんえん、ふかいところ | |||
Chữ Nôm | và | va | 𡝕 | と | と | |||
Chữ Nôm | và(J và B) | va(J va B) | 𡝕(J 𡝕 B) | J と B | J と B | |||
Chữ Nôm | vả | va | 𡲤 | その上、更に | そのうえ、さらに | |||
Chữ Nôm | vả lại | va lai | 𡲤又 | その上、更に | そのうえ、さらに | với lại | ||
French | va li | va li | vailse | スーツケース | すーつけーす | |||
Chữ Nôm | va chạm | va cham | 撝𪮻 | 衝突、衝突する、ぶつかる | しょうとつ、しょうとつする、ぶつかる | xung đột 衝突 | ||
Chữ Nôm | vá | va | 𦀪 | 継ぎ接ぎする、パッチを当てる、パッチ | つぎはぎする、ぱっちをあてる、ぱっち | |||
French | vắc-xin | vac-xin | vaccin | ワクチン | わくちん | |||
Chữ Hán | vạch trần | vach tran | 㩇陳 | 暴露する、晒す | ばくろする、さらす | |||
Chữ Nôm | vai | vai | 𦢳 | 肩 | かた | |||
Chữ Nôm | vài | vai | 𠄧 | いくつか(2から3程度) | いくつか(2から3ていど) | hai 𠄩 | ||
Chữ Nôm | vãi | vai | 𢭶 | 1溢れる、散らばる2目茶苦茶、めっちゃ、クソ、クッソ、すげえ、超(口語/スラング) | こぼれる、ちらばる、めちゃくちゃ、めっちゃ、くそ、くっそ、すげえ、ちょう | |||
Chữ Nôm | vài | vai | 𠄧 | 𠄧(𠬠𠄧などの語句を構成する)➡một vài | (ちゅのむ) | |||
Chữ Nôm | vài ba | vai ba | 𠄧𠀧 | いくつか(2∼3) | いくつか(2∼3) | |||
Chữ Nôm | vải | vai | 𡲫 | 布 | ぬの | |||
Chữ Nôm | vải bạt | vai bat | 𡲫紱 | 帆布 | はんぷ | |||
Hán Nôm | vải hoa | vai hoa | 𡲫花 | 花柄の布 | はながらのぬの | |||
Chữ Nôm | vai trò | vai tro | 𦠘徒 | 役割 | やくわり | |||
Chữ Nôm | vải vóc | vai voc | 𡲫𦄾 | 織物 | おりもの | |||
French | van | van | valse | ワルツ | わるつ | |||
French | van | van | valve | バルブ | ばるぶ | |||
Chữ Nôm | van xin | van xin | 𠹚吀 | 懇願する | こんがんする | |||
Chữ Nôm | van J | van J | 呅 J | Jを乞う | Jをこう | |||
Chữ Hán | vân | van | 雲 | 雲(雲杉などの語句を構成する) | うん、くも | |||
Chữ Hán | Vân | Van | 雲 | ベトナム人の名前(男女) | べとなむじんのなまえ(だんじょ) | |||
Chữ Hán | vân sam | van sam | 雲杉 | 雲杉、マツ科トウヒ属の針葉樹 | うんさん、くもすぎ | |||
Chữ Hán | văn | van | 文 | 文(文章などの語句を構成する) | ぶん、ふみ | |||
Chữ Hán | Văn | Van | 文 | ベトナム人の名前(ミドルネーム)(男性) | べとなむじんのなまえ(みどるねーむ)(だんせい) | |||
Chữ Hán | văn tự | van tu | 文字 | 文字 | もじ | |||
Chữ Hán | văn án | van an | 文案 | 判決書 | はんけつしょ | |||
Chữ Hán | văn bản | van ban | 文本 | テキスト、文書 | てきすと、ぶんしょ | |||
Chữ Hán | văn chương | van chuong | 文章 | 文のスタイル | ぶんのすたいる | |||
Chữ Hán | văn kiện | van kien | 文件 | 文書、書類 | ぶんしょ、しょるい | |||
Chữ Hán | văn bằng | van bang | 文憑 | ディプロマ、卒業証明書、学位証明書、修了証書 | でぃぷろま、そつぎょうしょうめいしょ、がくいしょうめいしょ、しゅうりょうしょうしょ | |||
Chữ Hán | văn hóa | van hoa | 文化 | 文化、教養 | ぶんか、きょうよう | |||
Chữ Hán | văn học | van hoc | 文学 | 文学 | ぶんがく | |||
Chữ Hán | văn minh | van minh | 文明 | 文明 | ぶんめい | |||
Chữ Hán | văn nghệ | van nghe | 文芸 | 文学と芸術 | ぶんがぐとげいじゅつ | |||
Chữ Hán | văn nhân | van nhan | 文人 | 文学者 | ぶんがくしゃ | |||
Chữ Hán | văn phòng | van phong | 文房 | 事務所、オフィス | じむしょ、おふぃす | |||
Chữ Hán | văn phòng phẩm | van phong pham | 文房品 | 文房具 | ぶんぼうぐ | |||
Chữ Hán | văn sĩ | van si | 文士 | 作家 | さっか | |||
Hán Nôm | văn vẻ | van ve | 文𨤔 | 優雅な、洗練された | ゆうがな、せんれんされた | |||
Chữ Hán | văn | van | 蚊 | (未分類の字/音) | か | muỗi,cái muỗi | ||
Chữ Hán | văn | van | 聞 | 聞(新聞などの語句を構成する)➡tân văn | もん、ぶん、きく | |||
Chữ Hán | vân vân(v.v.) | van van(v.v.) | 云云 | 等々、エトセトラ、etc、云々 | などなど、えとせとら、うんぬん | |||
Chữ Hán | văn/vân | van/van | 紋 | 紋(紋𢬣などの語句を構成する) | もん | vằn | ||
Hán Nôm | vân tay | van tay | 紋𢬣 | 指紋 | しもん | |||
Chữ Hán | vãn | van | 晩 | 晩(晩景などの語句を構成する) | ばん | buổi tối | ||
Chữ Hán | vãn cảnh | van canh | 晩景 | 晩景 | ばんけい | |||
Chữ Hán | vần | van | 韻 | 韻(韻調などの語句を構成する) | いん | |||
Chữ Hán | vần điệu | van dieu | 韻調 | 音調 | おんちょう | âm điệu 音調 | ||
Chữ Nôm | vằn | van | 彣 | 縞、縞模様、ストライプ | しま、しまもよう、すとらいぷ | |||
Chữ Nôm | vẫn | van | 吻 | 未だ、まだ | いまだ、まだ | |||
Chữ Hán | vạn | van | 万/萬 | 万(万事如意などの語句を構成する) | ばん、まん | |||
Chữ Hán | vạn | van | 万/萬 | 数字、10000(漢数字)。ベトナムで通常使わない数字。 | すうじ、まん(かんすうじ)。べとなむでつうじょうつかわない。 | mười nghìn | ||
Chữ Hán | vạn năng | van nang | 万能 | 万能な | ばんのうな | |||
Chữ Hán | vạn nhất | van nhat | 万一 | 万が一 | まんがいち | |||
Chữ Hán | vạn sự như ý | van su nhu y | 万事如意 | 万事意の如し、万事如意 | ばんじいのごとし、ばんじにょい | |||
Chữ Hán | vạn tuế | van tue | 万歳 | 長寿 | ちょうじゅ | |||
Chữ Hán | vạn vật | van vat | 万物 | 万物 | ばんぶつ | |||
Chữ Hán | vận | van | 運 | 運(運動などの語句を構成する) | うん、はこぶ | |||
Hán Nôm | vận đen | van den | 運𪓇 | 不調、不運 | ふちょう、ふうん | |||
Chữ Hán | vận động | van dong | 運動 | 運動、運動する(体育、政治両方)、キャンペーン、キャンペーンする | うんどう、うんどうする、きゃんぺーん、きゃんぺーんする | |||
Chữ Hán | vận động viên | van dong vien | 運動員 | 運動選手、アスリート | うんどうせんしゅ、あすりーと | |||
Chữ Hán | vận dụng | van dung | 運用 | 運用する | うんようする | |||
Chữ Hán | vận hạn | van han | 運限 | (運の低迷による)凶事、災厄 | きょうじ、さいやく | |||
Chữ Hán | vận hành | van hanh | 運行 | 運行する、稼動する | うんこうする、かどうする | |||
Chữ Hán | vận mẹnh | van menh | 運命 | 運命 | うんめい | |||
Chữ Hán | vận tốc | van toc | 運速 | 速度、運動速度 | そくど、うんどうそくど | |||
Chữ Hán | vận tải | van tai | 運載 | 運送、運輸 | うんそう、うんゆ | |||
Hán Nôm | vận rủi | van rui | 運𥗐 | 不運 | ふうん | xui xẻo, đen đủi, rủi ro | ||
Chữ Hán | vấn | van | 問 | 問(質問などの語句を構成する)➡chất vấn | もん、とう | |||
Chữ Hán | vấn an | van an | 問安 | 安否を尋ねる | あんぴをたずねる | |||
Chữ Hán | vấn đáp | van dap | 問答 | 問答する | もんどうする | |||
Chữ Hán | vấn đề | van de | 問題 | 問題 | もんだい | |||
Chữ Hán | vấn đề môi trường | van de moi truong | 問題媒場 | 環境問題 | かんきょうもんだい | |||
Chữ Hán | vấn nạn | van nan | 問難 | 重大な問題、難問 | じゅうだいなもんだい、なんもん | |||
Hán Nôm | vâng/vâng ạ | vang/vang a | 𠳐 | dạ không | はい(肯定の返答)(尊敬語なので目下に使わない)(北部) | はい | ||
Chữ Nôm | vang | vang | 㘇 | 木霊、響く、反響する | こだま、ひびく、はんきょうする | |||
Chữ Nôm | vang | vang | 𤾔 | 立派な | りっぱな | |||
Chữ Hán | vàng | vang | 傍 | 安定した、確実な、自信のある、前向きな | あんていした、かくじつな、じしんのある、まえむきな | |||
Chữ Nôm | vàng | vang | 鐄 | 黄金、金 | おうごん、きん | |||
Chữ Hán | vãng | vang | 往 | 往(往来などの語句を構成する) | おう、いく | |||
Chữ Hán | vãng lai | vang lai | 往来 | 往来 | おうらい | |||
Chữ Nôm | vâng | vang | 𠳐 | không | はい(丁寧語ではなく謙譲語)(北部) | はい | ||
Chữ Nôm | vàng anh | vang anh | 鐄鶯 | コウライウグイス | こうらいうぐいす | |||
Chữ Nôm | vàng bạc | vang bac | 鐄鉑 | 金銀、金と銀 | きんぎん、きんとぎん | |||
Chữ Nôm | vàng mã | vang ma | 鐄𫘖 | 冥銭 | めいせん | |||
Chữ Nôm | vang dội | vang doi | 㘇𣾶 | 響き渡る | ひびきわたる | |||
Chữ Nôm | vang lừng | vang lung | 㘇淩 | 四方八方に広がる | しほうはっぽうにひろがる | |||
Chữ Hán | vãng phản | vang phan | 往返 | 往復する | おうふくする | |||
Hán Nôm | vàng ròng | vang rong | 鐄溶 | 純金 | じゅんきん | |||
Hán Nôm | vàng tây | vang tay | 鐄西 | 合金 | ごうきん | |||
Hán Nôm | vang vọng | vang vong | 㘇望 | 響き渡る | ひびきわたる | |||
Chữ Nôm | vắng mặt | vang mat | 咏𩈘 | có mặt | 不在、不在の、欠席、欠席の | ふざい、ふざいの、けっせき、けっせきの | ||
Chữ Nôm | vắng lặng | vang lang | 咏𠳺 | 人がいなくて静かな、静寂な | ひとがいなくてしずかな、せいじゃくな | |||
Chữ Hán | vành đai | vanh dai | 鑅帯 | 環状の、ベルト状の | かんじょうの、べるとじょうの | |||
Chữ Nôm | văng | vang | 㩞 | 散らばる | ちらばる | |||
Hán Nôm | văng tục | vang tuc | 㘇俗 | 暴言を吐く、口汚く叫ぶ | ぼうげんをはく、くちぎたなくさけぶ | |||
Chữ Nôm | vào | vao | 𠓨 | 入る | はいる | vô 𠓺 | ||
Chữ Nôm | vào | vao | 𠓨 | 行く(北ベトナムから南ベトナムへ) | いく(きたべとなむからみなみべとなむへ) | |||
Chữ Nôm | vào J | vao J | 𠓨 | Jに入る | Jにはいる | |||
Chữ Nôm | vào J | vao J | 𠓨 | Jの時に(vào buổi trưaのように使う、単語限定) | Jのときに(vào buổi trưaのようにつかう、たんごげんてい) | |||
Hán Nôm | vào công ty | vao cong ty | 𠓨公司 | 入社する | にゅうしゃする | |||
Hán Nôm | vào hùa | vao hua | 𠓨𠇼 | 味方する | みかたする | |||
Hán Nôm | vào khoảng | vao khoang | 𠓨曠 | おおよそ | おおよそ | |||
Chữ Nôm | vào tròng | vao trong | 𠓨㮔 | 罠にかかる | わなにかかる | |||
Chữ Nôm | vặt | vat | 吻 | わずかな、少しの | むしる、わずかな、すこしの | vặt vãnh | ||
Chữ Hán | vật | vat | 物 | 物(物理などの語句を構成する) | ぶつ、もの | |||
Chữ Nôm | vật | vat | 𢪱 | 揺らす,むしる、落とす(葉、毛、草など) | ゆらす | bứt, rứt, tuốt | ||
Chữ Nôm | vật vã | vat va | 𢪱𡳎 | 藻掻く、踠く、足掻く、踠き苦しむ | もがく、あがく、もがきくるしむ | |||
Chữ Hán | vật chất | vat chat | 物質 | 物質 | ぶっしつ | |||
Hán Nôm | vật đen | vat den | 物𪓇 | 黒体 | こくたい | |||
Chữ Hán | vật giá | vat gia | 物価 | 物価 | ぶっか | |||
Chữ Hán | vật liệu | vat lieu | 物料 | 素材 | そざい | |||
Chữ Nôm | vật lộn | vat lon | 𢪥𪵅 | 組み合う | くみある | |||
Chữ Hán | vật lý | vat ly | 物理 | 物理 | ぶつり | |||
Chữ Hán | vật lý học | vat ly hoc | 物理学 | 物理学 | ぶつりがく | |||
Chữ Hán | vật mẫu | vat mau | 物母 | 見本 | みほん | |||
Chữ Hán | vật nhu yếu | vat nhu yeu | 物需要 | 日用品、必需品 | にちようひん、ひつじゅひん | |||
Chữ Hán | vật phẩm | vat pham | 物品 | 物品 | ぶっぴん | |||
Chữ Hán | vật thể | vat the | 物体 | 物体 | ぶったい | |||
Chữ Hán | vật tư | vat tu | 物資 | 物資 | ぶっし | |||
Chữ Hán | vật dụng | vat dung | 物用 | 用具 | ようぐ | |||
Chữ Hán | vật dụng văn phòng | vat dung van phong | 物用文房 | 文房具 | ぶんぼうぐ | |||
Chữ Nôm | vật vờ | vat vo | 𢪥噅 | 移り気の、ぶらつく | うつりぎの、ぶらつく | |||
Chữ Nôm | vắt | vat | 𢪥 | 絞る | しぼる | |||
Chữ Nôm | vắt | vat | 𧉚 | 蛭 | ひる | |||
Chữ Hán | vậy | vay | 丕 | それ、その | それ、その | |||
Chữ Hán | vậy hả ? | vay ha ? | 丕嘑 ? | そうなの?そうなんだ?(南部) | そうなの?そうなんだ?(なんぶ) | |||
Hán Nôm | vậy nên | vay nen | 丕𢧚 | その為、そんな訳で、そういう訳で | そのため、そんなわけで、そういうわけで | |||
Chữ Nôm | vất vả | vat va | 沕𡲤 | 大変な、厳しい、苦労して | たいへんな、きびしい、くろうして | |||
Hán Nôm | vây bắt | vay bat | 囲扒/圍扒 | 囲んで捕まえる | かこんでつかまえる | |||
Chữ Nôm | váy | vay | 𧚟 | スカート | すかーと | |||
Hán Nôm | váy liền thân | vay lien than | 𧚟連身 | ワンピース | わんぴーす | |||
Chữ Nôm | vay | vay | 䞈 | 借りる(金銭) ⇔cho vay | かりる(きんせん) ⇔cho vay | mượn 摱 | ||
Hán Nôm | vay tiền | vay tien | 䞈錢 | 借りる(金銭) | かりる(きんせん) | |||
Chữ Hán | vé | ve | 𥿯 | 切符、券 | きっぷ、けん | |||
Chữ Nôm | vẽ | ve | 𦘧 | 描く | かく、えがく | tô vẽ 𥗹𦘧 | ||
Hán Nôm | vẽ tranh | ve tranh | 𦘧幀 | 絵を描く | えをかく、えをえがく | |||
Chữ Nôm | về | ve | 𧗱 | 戻る、帰る、∼について、∼の方へ | もどる、かえる、 ∼について、∼のほうへ | |||
Chữ Nôm | vẻ | ve | 𨤔 | 様子、∼の様に見える | ようす、∼のようにみえる | |||
Chữ Hán | vệ | ve | 衛 | 守る、防衛する | まもる、ぼうえいする | |||
Chữ Nôm | ve chai | ve chai | 䃣𥑂 | ボトル、廃棄物、スクラップ、ジャンク(南部) | ぼとる、はいきぶつ、すくらっぷ、じゃんく | phế liệu | ||
Hán Nôm | vé có số | ve co so | 𥿯𣎏数 | 指定席券 | していせきけん | |||
Hán Nôm | vé đi nhiều lần | ve di nhieu lan | 𥿯𠫾𡗉吝 | 回数券 | かいすうけん | |||
Chữ Hán | vé định kỳ | ve dinh ky | 𥿯定期 | 定期券 | ていきけん | |||
Hán Nôm | vé dùng được nhiều lần | ve dung duoc nhieu lan | 𥿯用得𡗉吝 | 回数券 | かいすうけん | |||
Hán Nôm | vé hạng phổ thông | ve hang pho thong | 𥿯項普通 | エコノミークラス | えこのみーくらす | |||
Chữ Hán | vé khứ hồi | ve khu hoi | 𥿯去回 | 往復切符 | おうふくきっぷ | |||
Hán Nôm | vé máy bay | ve may bay | 𥿯𣛠𩙻 | 航空券 | こうくうけん | |||
Hán Nôm | vé một chiều | ve mot chieu | 𥿯𠬠朝 | 片道切符 | かたみちきっぷ | |||
Hán Nôm | vé xổ số | ve xo so | 𥿯数数 | 宝くじ、宝くじの券 | たからくじ、たからくじのけん | |||
Hán Nôm | về nhà | ve nha | 𧗱茄 | 家に帰る | いえにかえる | |||
Chữ Hán | vệ sinh | ve sinh | 衛生 | 衛生 | えいせい | |||
Hán Nôm | vé tháng | ve thang | 𥿯𣎃 | 定期券、回数券 | ていきけん、かいすうけん | |||
Chữ Hán | vệ tinh | ve tinh | 衛星 | 衛星 | えいせい | |||
Chữ Nôm | vẻ vang | ve vang | 𨤔𤾔 | 輝かしい | かがやかしい | |||
Chữ Nôm | vé vào cửa | ve vao cua | 𥿯𠓨𨷯 | 入場券 | にゅうじょうけん | |||
Hán Nôm | vé xe điện | ve xe dien | 𥿯車電 | 切符 | きっぷ | (xe 自動車) | ||
Chữ Nôm | ven | ven | 𫑊 | 側部、辺、脇、端、端、端っこ、隅 | そくぶ、へん、わき、はし、はじ、はじっこ、すみ | |||
Chữ Nôm | vẻn vẹn/vỏn vẹn | ven ven/von ven | 𬋫捖 | たったの、わずか | たったの、わずか | |||
Chữ Nôm | vết | vet | 𤵖 | スポット、できもの、 傷 | すぽっと、できもの、 きず | vết xì | ||
Hán Nôm | vết thương | vet thuong | 𤵖傷 | 怪我、傷 | けが、きず | |||
Chữ Hán | vi | vi | 微 | 微(微生物などの語句を構成する) | び、かすかな | |||
Chữ Hán | vi | vi | 囲 | 囲(周囲などの語句を構成する)➡chu vi | い、かこむ | bao vây,vây hãm | ||
Chữ Hán | vi | vi | 為 | 為(行為などの語句を構成する)➡hành vi | い、ため | |||
Chữ Hán | vi | vi | 違 | 違(違犯などの語句を構成する) | い、ちがう | |||
Chữ Hán | vi diệu | vi dieu | 微妙 | 絶妙な、奇跡的な(日本語と意味が違う) | ぜつみょうな、きせきてきな | kỳ diệu 奇妙 | ||
Chữ Hán | vi mạch | vi mach | 微脈 | 集積回路、IC、LSI | しゅうせきかいろ、あいしー、えるえすあい | mạch tích hợp | ||
Chữ Hán | ví | vi | 譬 | 譬(譬喻などの語句を構成する) | ひ、たとえる | |||
Chữ Hán | vì | vi | 爲/為 | Jのため | Jのため | do由、tại在 | ||
Chữ Hán | vì vậy | vi vay | 為丕 | そのため、従って | そのため、したがって | |||
Chữ Hán | vì thế | vi the | 為勢 | そのため、従って | そのため、したがって | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | vì sao | vi sao | 為牢 | どうして | どうして | sao | ||
Chữ Hán | vị ngữ | vi ngu | 為語 | 述語 | じゅつご | |||
Chữ Hán | vị tha | vi tha | 為他 | 利他的な、他人に利する、他人思いの | りたてきな、たにんにりする、たにんおもいの | |||
Chữ Hán | vĩ | vi | 偉 | 偉(偉大などの語句を構成する) | い | |||
Chữ Hán | vĩ | vi | 緯 | 緯(緯度などの語句を構成する) | い | |||
Chữ Hán | vĩ độ | vi do | 緯度 | 緯度 | いど | |||
Chữ Hán | vĩ | vi | 尾 | 尾(鳳尾などの語句を構成する)➡phượng vĩ | び、お | đuôi,cái đuôi | ||
Chữ Hán | vị | vi | 位 | 位(位置などの語句を構成する) | い、くらい | |||
Chữ Hán | vị | vi | 味 | 味(趣味などの語句を構成する)➡thú vị | み、あじ | |||
Chữ Nôm | vị thuốc | vi thuoc | 味𧆄 | 薬味、香辛料 | やくみ、こうしんりょう | |||
Chữ Hán | vị | vi | 未 | 未(未来などの語句を構成する) | み、いまだ | chưa | ||
Chữ Hán | vị thành niên | vi thanh nien | 未成年 | 未成年 | みせいねん | |||
Chữ Hán | vị | vi | 胃 | 胃(液胃などの語句を構成する)➡dịch vị | い | dạ dày,bao tử | ||
Chữ Hán | ví (tiền) | vi (tien) | 圍(銭) | 財布 | さいふ | |||
Chữ Hán | vĩ đại | vi dai | 偉大 | 偉大な | いだいな | |||
Hán Nôm | ví dụ | vi du | 譬喻 | 例、例え、譬え、喩え、例えば、譬えば、喩えば | れい、たとえ、たとえ、たとえ、たとえば、たとえば、たとえば | thí dụ | ||
Hán Nôm | ví đựng tiền lẻ | vi dung tien le | 圍撜銭𥛭 | 小銭入れ | こぜにいれ | |||
Chữ Hán | vị giác | vi giac | 味覚 | 味覚 | みかく | |||
Chữ Hán | vi khuẩn | vi khuan | 微菌 | 細菌 | さいきん | |||
Chữ Hán | vi khuẩn tả | vi khuan ta | 微菌瀉 | コレラ菌 | これらきん | |||
Chữ Hán | vi khuẩn học | vi khuan hoc | 微菌学 | 細菌学 | さいきんがく | |||
Chữ Hán | vị lai | vi lai | 未来 | 未来 | みらい | tương lai 将来 | ||
Chữ Hán | vi phạm | vi pham | 違犯 | 違反する(法律)、犯罪をする、罪を犯す | いはんする(ほうりつ)、はんざいをする、つみをおかす | |||
Hán Nôm | vì sao | vi sao | 爲牢 | 何故、どうして | なぜ、どうして | |||
Chữ Hán | vi sinh vật | vi sinh vat | 微生物 | 微生物 | びせいぶつ | |||
Chữ Hán | vi sinh vật học | vi sinh vat hoc | 微生物学 | 微生物学 | びせいぶつがく | |||
Chữ Hán | vì thế | vi the | 爲勢 | そのため、それ故 | そのため、それゆえ | |||
Chữ Hán | vì vậy | vi vay | 爲丕 | そのため、それ故 | そのため、それゆえ | |||
Chữ Hán | vị trí | vi tri | 位置 | 位置、地位、順位、ポジション | いち、ちい、じゅんい、ぽじしょん | |||
Chữ Hán | vị trí thứ tự | vi tri thu tu | 位置次序 | 順位 | じゅんい | |||
Chữ Hán | vị trí ưu tiên | vi tri uu tien | 位置優先 | 優先順位 | ゆうせんじゅんい | |||
Chữ Hán | vi trùng | vi trung | 微虫 | 細菌、微生物 | さいきん、びせいぶつ | |||
Chữ Nôm | vỉa hè | via he | 㙔𡏘 | 舗装、舗装した道路、歩道 | ほそう、ほそうしたどうろ、ほどう | lát đường, rải đường, trải đường | ||
Chữ Nôm | vía | via | 𡳺/𩏳/𩴅/𩴬 | 魂、霊魂 | たましい、れいこん | |||
Chữ Hán | việc | viec | 役 | 1仕事 | しごと | |||
Chữ Hán | việc | viec | 役 | 2事、事柄、物事 | こと、ことがら、ものごと | |||
Chữ Hán | việc J | viec J | 役J | J(動詞)する事(動詞を名詞化する) | Jすること | |||
Chữ Hán | việc gấp | viec gap | 役急 | 急用 | きゅうよう | |||
Hán Nôm | việc làm | viec lam | 役爫 | 仕事、用事 | しごと、ようじ | làm việc 仕事する | ||
Hán Nôm | việc làm thêm | viec lam them | 役爫添 | アルバイト、時間単位の仕事 | あるばいと | |||
Hán Nôm | việc mua | viec mua | 役𧷸 | 購入 | こうにゅう | |||
Chữ Hán | việc nhà | viec nha | 役茹 | 家事 | かじ | |||
Hán Nôm | việc ngoài giờ | viec ngoai gio | 役外𣇞 | 残業 | ざんぎょう | |||
Chữ Hán | viêm | viem | 炎 | 炎症 | えんしょう | |||
Chữ Hán | viêm gan | viem gan | 炎肝 | 肝炎 | かんえん | |||
Chữ Hán | viêm phổi | viem phoi | 炎肺 | 肺炎 | はいえん | |||
Hán Nôm | viêm ruột thừa | viem ruot thua | 炎𦛌丞 | 虫垂炎 | ちゅうじえん | |||
Chữ Hán | viên | vien | 員 | 組織のメンバー | そしきのめんばー | |||
Chữ Hán | viên | vien | 円 | 円(円満などの語句を構成する) | えん、まどか | yên 円,vòng tròn | ||
Chữ Hán | viên | vien | 園 | 園(公園などの語句を構成する)➡công viên | えん | vườn 𡑰 | ||
Chữ Hán | viên | vien | 猿 | (未分類の字/音) | えん、さる | khỉ,con khỉ | ||
Chữ Hán | viên | vien | 垣 | (未分類の字/音) | えん、かき | hàng rào | ||
Chữ Hán | viễn | vien | 遠 | 遠(永遠などの語句を構成する)➡vĩnh viễn | えん、とおい | xa | ||
Chữ Hán | viện | vien | 院 | 院(学院などの語句を構成する)➡học viện | いん | |||
Chữ Hán | viện | vien | 援 | 援(援助などの語句を構成する) | えん | |||
Chữ Hán | viện | vien | 媛 | (未分類の字/音) | えん、ひめ | công chúa 公主 | ||
Chữ Hán | viện bảo tàng | vien bao tang | 院宝蔵 | 博物館、美術館 | はくぶつかん、びじゅつかん | |||
Chữ Hán | viễn cảnh | vien canh | 遠境 | 遠景、見通し | えんけい、みとおし | |||
Chữ Hán | viên chức | vien chuc | 員職 | 公務員 | こうむいん | công chức 公職 | ||
Chữ Hán | viện hàn lâm | vien han lam | 院翰林 | 学院(翰林院(中国由来)) | がくいん | |||
Chữ Hán | viễn khách | vien khach | 遠客 | 遠方からの客 | えんぽうからのきゃく | |||
Chữ Hán | viễn thông | vien thong | 遠通 | 遠距離通信、遠距離通信の | えんきょりつうしん、えんきょりつうしんの | |||
Chữ Hán | viễn tưởng | vien tuong | 遠想 | フィクションの、虚構の、想像の | ふぃくしょんの、きょこうの、そうぞうの | giả tưởng 仮想 | ||
Hán Nôm | viển vông | vien vong | 遠𣜳 | 遠い、遥かに遠い、遠すぎる、実現しない | とおい、はるかにとおい、とおすぎる、じつげんしない | xa vời | ||
Chữ Hán | viên mãn | vien man | 円満 | 円満な | えんまんな | |||
Chữ Hán | viên | vien | 円 | タブ、ピル、タブレット(薬)、円状の薬、丸薬 | たぶ、ぴる、たぶれっと(くすり)、えんじょうのくすり、がんやく | |||
Chữ Hán | viên | vien | 円 | 類別詞、丸い物 | るいべつし、まるいもの | |||
Chữ Hán | viên uống | vien uong | 円㕵 | タブ、ピル、タブレット(薬) | たぶ、ぴる、たぶれっと(くすり) | |||
Hán Nôm | viên thuốc | vien thuoc | 円𧆄 | タブ、ピル、タブレット(薬) | たぶ、ぴる、たぶれっと(くすり) | |||
Chữ Hán | viện nghiên cứu | vien nghien cuu | 院研究 | 研究院 | けんきゅういん | |||
Chữ Hán | viên ngoại | vien ngoai | 員外 | 定員外の臨時要員 | ていいんがいのりんじよういん | |||
Chữ Hán | viễn thị | vien thi | 遠視 | 遠視、遠視の | えんし、えんしの | |||
Chữ Hán | viễn đông | vien dong | 遠東 | 極東、東アジア | きょくとう、ひがしあじあ | |||
Chữ Hán | viện trợ | vien tro | 援助 | 援助、援助する | えんじょ、えんじょする | |||
Chữ Hán | viện trưởng | vien truong | 院長 | 院長 | いんちょう | |||
Chữ Nôm | viếng | vieng | 𠶇 | 訪ねる、訪問する | たずねる、ほうもんする | viếng thăm | ||
Chữ Hán | viết | viet | 曰 | 書く | かく | |||
Chữ Hán | việt | viet | 越 | ベトナム、べトナムの | べとなむ、べとなむの | |||
Chữ Hán | Việt kiều | Viet kieu | 越僑 | ベトナム系外国人、外国に帰化したベトナム人 | べとなむけいがいこくじん、がいこくにきかしたべとなむじん | |||
Chữ Hán | Việt Nam | Viet Nam | 越南 | べトナム | べとなむ | |||
Hán Nôm | Việt Nam muôn năm | Viet Nam muon nam | 越南𨷈𢆥 | ベトナム万歳、ベトナムよ永遠なれ | べとなむばんざい、べとなむよえいえんなれ | |||
Chữ Hán | việt vị | viet vi | 越位 | オフサイド | おふさいど | |||
Chữ Hán | Việt Võ Đạo | Viet Vo Dao | 越武道 | ボビナム、ベトナム空手 | ぼびなむ、べとなむからて | |||
Chữ Hán | vinh | vinh | 栄 | 栄(栄誉などの語句を構成する) | えい、さかえる | |||
Chữ Hán | vĩnh | vinh | 永 | 永(永遠などの語句を構成する) | えい、ながらく | |||
Chữ Hán | vĩnh viễn | vinh vien | 永遠 | 永遠、永遠の(地名でよく使われる) | えいえん、えいえんの | |||
Chữ Hán | vịnh | vinh | 泳 | 湾 | わん | |||
Chữ Hán | vịnh | vinh | 詠 | (未分類の字/音) | えい | nói câu thần chú | ||
Chữ Hán | Vịnh Bắc Bộ | Vinh Bac Bo | 泳北部 | トンキン湾 | とんきんわん | |||
Chữ Hán | Vịnh Bắc Phần | Vinh Bac Phan | 泳北分 | トンキン湾 | とんきんわん | |||
Chữ Hán | Vịnh Bắc Việt | Vinh Bac Viet | 泳北越 | トンキン湾 | とんきんわん | |||
Chữ Hán | vĩnh cửu | vinh cuu | 永久 | 永久、永久の(地名でよく使われる) | えいきゅう、えいきゅうの | |||
Chữ Hán | vinh dự | vinh du | 栄誉 | 栄誉、名誉 | えいよ、めいよ | |||
Chữ Hán | Vịnh Hạ Long | Vinh Ha Long | 泳下龍 | ハロン湾 | はろんわん | |||
Chữ Hán | vĩnh hằng | vinh hang | 永恒 | 不変の | ふへんの | |||
Chữ Hán | vinh hạnh | vinh hanh | 栄幸 | 光栄、こうえいな | こうえい、こうえいな | |||
Chữ Hán | vinh quang | vinh quang | 栄光 | 栄光の | えいこうの | |||
Chữ Hán | vĩnh quyết | vinh quyet | 永訣 | 永訣 | えいけつ | |||
French | virút | virut | virus | ウィルス | うぃるす | |||
Chữ Nôm | vịt | vit | 𪆧 | カモ | かも | |||
Chữ Nôm | vỗ | vo | 嘸 | 太らせる(必要以上に食料を与える) | ふとらせる | |||
Chữ Nôm | vỗ | vo | 𢯞 | 手で叩く | てでたたく | đập,đánh | ||
Chữ Nôm | vỗ tay | vo tay | 𢯞𢬣 | 拍手する | はくしゅする | |||
Chữ Nôm | vô | vo | 𠓺 | 入る(南部) | はいる | vào 𠓨 | ||
Chữ Hán | vô | vo | 無 | 無(無敵などの語句を構成する) | む、ぶ、ない | |||
Chữ Nôm | vỡ | vo | 𥒮 | 壊れる、割れる、砕ける、バラバラになる | こわれる、われる、くだける、ばらばらになる | 他動詞(壊す(こわす)、割る(わる))はlàm vỡ、làm hỏng | ||
Chữ Nôm | vỡ òa | vo oa | 𥒮■ | 破裂する、弾ける、張り裂ける | はれつする、はじける、はりさける | |||
Chữ Nôm | vờ | vo | 噅 | ふりをする | ふりをする | |||
Chữ Nôm | vờ vịt | vo vit | 噅𪆧 | 知らないふりをする(アヒルのふりをする) | しらないふりをする(あひるのふりをする) | |||
Chữ Nôm | vờ | vo | 蟡 | 蜉蝣 | かげろう | |||
Chữ Nôm | vở | vo | 𡳩 | ノート、ノートブック | のーと、のーとぶっく | |||
Chữ Nôm | vợ | vo | 𡞕 | 妻、奥さん、家内、嫁 | つま、おくさん、かない、よめ | |||
Hán Nôm | vợ hờ | vo ho | 𡞕嘘 | 内縁の妻、未婚の妻 | ないえんのつま、みこんのつま | |||
Chữ Nôm | vỏ | vo | 𤿭 | カバー、覆い | かばー、おおい | |||
Chữ Nôm | vỏ | vo | 𤿭 | 皮(果物、根菜など) | かわ(くだもの、こんさいなど) | |||
Hán Nôm | vỏ bọc | vo boc | 𤿭襆 | カバー、覆い | かばー、おおい | ga bọc | ||
Chữ Nôm | vợ chồng | vo chong | 𡞕𫯳 | 夫婦 | ふうふ | |||
Chữ Nôm | vợ chồng mình | vo chong minh | 𡞕𫯳𨉟 | 夫婦(夫婦としての自称)、私達(夫婦) | ふうふ、わたしたちふうふ | |||
Hán Nôm | vợ kế | vo ke | 𡞕継 | 後妻 | こうさい | |||
Chữ Hán | vô địch | vo dich | 無敵 | 無敵、チャンピオン、無敵の | むてき、ちゃんぴおん、むてきの | |||
Chữ Hán | vô bổ | vo bo | 無補 | 無益な | むえきな | |||
Chữ Hán | vô chính phủ | vo chinh phu | 無政府 | 無政府(の) | むせいふの | |||
Chữ Hán | vô cảm | vo cam | 無感 | nhạy cảm | 鈍感な | どんかんな | ||
Chữ Hán | vô cơ | vo co | 無機 | hữu cơ | 無機の | むきの、むきしつの | ||
Chữ Hán | vô cớ | vo co | 無故 | 理由のない、原因のない | りゆうのない、げんいんのない | |||
Chữ Hán | vô cùng | vo cung | 無窮 | 無限、無限の | むげん、むげんの | |||
Chữ Hán | vô danh | vo danh | 無名 | 匿名、匿名の(日本語と意味が違う) | とくめい、とくめいの(にほんごといみがちがう) | |||
Chữ Hán | vô điều kiện | vo dieu kien | 無条件 | 無条件の | むじょうけんの | |||
Chữ Hán | vô dụng | vo dung | 無用 | 不用な、不要な、必要のない、役に立たない | むような、ふような、ひつようのない、やくにたたない | |||
Chữ Hán | vô duyên | vo duyen | 無縁 | 性格が合わない、 魅力がない、見苦しい | せいかくがあわない、みりょくがない、みぐるしい | |||
Chữ Hán | vô giá | vo gia | 無価 | 値の付けられない、貴重な(無価値と逆の意味) | ねのつけられない、きちょうな | |||
Chữ Hán | vô giá trị | vo gia tri | 無価値 | 無価値な | むかち | |||
Chữ Hán | vô gia cư | vo gia cu | 無家居 | ホームレス | ほーむれす | |||
Chữ Hán | vô hạn | vo han | 無限 | hữu hạn,có hạn | 無限、無限の | むげん、むげんの | ||
Chữ Hán | vô hiệu | vo hieu | 無効 | 無効の | むこうの | |||
Chữ Hán | vô hình | vo hinh | 無形 | 無形の | むけいの | |||
Hán Nôm | vô kể | vo ke | 無𠸥 | 語り切れない | かたりきれない | |||
Chữ Hán | vô liêm sỉ | vo liem si | 無廉恥 | 恥知らずの、図々しい、破廉恥な | はじしらずの、ずうずうしい、はれんちな | |||
Chữ Hán | vô luận | vo luan | 無論 | 関係なく、無論 | かんけいなく、むろん | |||
Chữ Hán | vô lại | vo lai | 無頼 | 悪党、無頼漢 | あくとう、ぶらいかん | |||
Chữ Hán | vô lý | vo ly | 無理 | 理屈に合わない、無茶な(日本語とやや意味が違う) | りくつにあわない、むちゃな(にほんごとややいみがちがう) | |||
Chữ Hán | vô năng | vo nang | 無能 | 無能、無能な | むのう、むのうな | |||
Chữ Hán | vô nhân tính | vo nhan tinh | 無人性 | 非人道的な | ひじんどうてきな | |||
Chữ Hán | vô ngã | vo nga | 無我 | 無我 | むが | |||
Chữ Hán | vô nghĩa | vo nghia | 無義 | ばかげた、無意味な | ばかげた、むいみな | |||
Chữ Hán | vô ơn | vo on | 無恩 | 恩知らず、恩知らずの | おんしらず、おんしらずの | |||
Chữ Hán | vô số | vo so | 無数 | 無数の | むすうの | |||
Chữ Hán | vô sinh hiếm muộn | vo sinh hiem muon | 無生険晩 | 不妊 | ふにん | |||
Chữ Hán | vô tận | vo tan | 無尽 | 果てしない、無尽の、無尽蔵の | はてしない、むじんの、むじんぞうの | |||
Chữ Hán | vô thượng | vo thuong | 無上 | 最高の、無上の | さいこうの、むじょうの | |||
Chữ Hán | vô tình | vo tinh | 無情 | うっかり、不注意で | うっかり、ふちゅういで | |||
Chữ Hán | vô tâm | vo tam | 無心 | 関心がない | かんしんがない | |||
Chữ Hán | vô tội | vo toi | 無罪 | 無罪の | むざいの | |||
Chữ Hán | vô trách nhiệm | vo trach nhiem | 無責任 | 無責任な | むせきにんな | |||
Chữ Hán | vô tri | vo tri | 無知 | 無知な、愚かな | むちな、おろかな | |||
Chữ Hán | vô tư | vo tu | 無私 | 遠慮なく、配慮なしに | えんりょなく、はいりょなしに | |||
Chữ Hán | vô tuyến điện | vo tuyen dien | 無線電 | ワイヤレス | わいやれす | |||
Chữ Nôm | vờ vịt | vo vit | 噅𪆧 | 見せ掛ける | みせかける | |||
Chữ Nôm | vơ vét | vo vet | 噅𢪏 | 持ち去る、略奪する | もちさる、りゃくだつする | |||
Chữ Hán | võ đạo | vo dao | 武道 | 武道 | ぶどう | |||
Chữ Hán | võ hiệp | vo hiep | 武俠 | 武俠(武勇と侠気) | ぶきょう | |||
Chữ Hán | võ | vo | 武 | 武術(南部) | ぶじゅつ | |||
Chữ Hán | Võ | Vo | 武/禹 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | |||
Chữ Hán | võ đoán | vo doan | 武断 | 恣意的な、主観的な、独断的な | しいてきな、しゅかんてきな、どくだんてきな | |||
Chữ Hán | võ Việt Nam | vo Viet Nam | 武越南 | ボビナム、ベトナム式空手 | ぼびなむ、べとなむしきからて | |||
Chữ Hán | Võ Nguyên Giáp | Vo Nguyen Giap | 武元甲 | ヴォー・グエン・ザップ(ベトナム戦争の将軍) | ぼーぐえんざっぷ | |||
Chữ Hán | võ khí | vo khi | 武器 | 武器、兵器 | ぶき、へいき | vũ khí,hung khí | ||
Chữ Nôm | vóc | voc | 纀 | 素材、布、もの | そざい、ぬの、もの | |||
Hán Nôm | vóc dáng | voc dang | 𨈒𠍵 | 体格、背丈 | たいかく、せたけ | |||
Chữ Nôm | voi | voi | 𤠅 | 象 | ぞう | |||
Chữ Nôm | vòi/vòi nước | voi/voi nuoc | 𦞑/𦞑渃 | 蛇口 | じゃぐち | |||
Chữ Hán | với | voi | 唄/众/𠇍/喟 | と、∼と | と | |||
Chữ Hán | với J | voi J | 唄 J | Jと、Jに | Jと、Jに | |||
Chữ Nôm | vội | voi | 踣 | 急ぎで、急ぎの、焦った | いそぎで、いそぎの、あせった | |||
Hán Nôm | với ai | voi ai | 唄埃 | 誰と | だれと | |||
Hán Nôm | vòi hoa sen | voi hoa sen | 𦞑花蓮 | シャワー、シャワー器具 | しゃわー、しゃわーきぐ | |||
Hán Nôm | với lại | voi lai | 唄ㇴ | その上 (そのうえ)、更に | その上 (そのうえ)、さらに | |||
Hán Nôm | vòi phun nước | voi phun nuoc | 𦞑噴渃 | 噴水口 | ふんすいこう | |||
Hán Nôm | vội vàng | voi vang | 踣傍/𫏚𠾛 | 急ぎで、急ぎの、焦った | いそぎで、いそぎの、あせった | |||
Chữ Nôm | vội vã | voi va | 𫏚𨁱 | 急ぎで、急ぎの、焦った | いそぎで、いそぎの、あせった | |||
Chữ Hán | vốn | von | 本 | 資本 | しほん | |||
Chữ Hán | vốn dĩ | von di | 本以 | 本来、本来は、元は、元々は | ほんらい、ほんらいは、もとは、もともとは | |||
Chữ Hán | vốn liếng | von lieng | 本另 | 資本 | しほん | |||
Chữ Hán | vốn mạo hiểm | von mao hiem | 本冒険 | ベンチャー資本、ベンチャー企業 | べんちゃーしほん、べんちゃーきぎょう | vốn đầu tư mạo hiểm 本投資冒険 | ||
Hán Nôm | vốn là | von la | 本𪜀 | 本来、本来は、元は、元々は | ほんらい、ほんらいは、もとは、もともとは | |||
Chữ Nôm | vọt | vot | 𣔻 | 出る、突き出る、飛び出る、噴出する | でる、つきでる、とびでる、ふんしゅつする | vọt ra | ||
Chữ Nôm | vợt | vot | 𦅲 | ラケット | らけっと | |||
Chữ Hán | vong | vong | 亡 | 亡(死亡などの語句を構成する)➡tử vong | ぼう、なくなる | |||
Chữ Hán | vong | vong | 忘 | 忘(忘恩などの語句を構成する) | ぼう、わすれる | quên 𠅳 | ||
Chữ Hán | vong ân | vong an | 忘恩 | 恩知らず、恩知らずの | おんしらず、おんしらずの | vô ơn, bội ơn | ||
Chữ Nôm | vòng | vong | 𤥑 | 短いネックレス、円、丸、圏 | みじかいねっくれす、えん、まる、けん | |||
Hán Nôm | Vòng văn hóa Chữ Hán | Vong van hoa Chu Han | 𤥑文化𡨸漢 | 漢字文化圏 | かんじぶんかけん | Vùng văn hóa Đông Á 摓文化東亜 | ||
Chữ Nôm | vòng 1 | vong 1 | 𤥑1 | 胸、バスト | むね、ばすと | vòng ngực | ||
Chữ Nôm | vòng 2 | vong 2 | 𤥑2 | 腰、ウエスト | こし、うえすと | vòng eo | ||
Chữ Nôm | vòng 3 | vong 3 | 𤥑3 | 臀部、尻、ヒップ | でんぶ、しり、ひっぷ | vòng mông | ||
Chữ Hán | võng | vong | 網 | 網(網膜などの語句を構成する) | もう、あみ | giăng lưới | ||
Chữ Hán | võng | vong | 網 | ハンモック | はんもっく | |||
Chữ Hán | võng mạc | vong mac | 網膜 | 網膜、網膜の | もうまく、もうまくの | |||
Chữ Hán | vọng | vong | 妄 | 妄(妄想などの語句を構成する) | もう | |||
Chữ Hán | vọng | vong | 望 | 望(希望などの語句を構成する)➡hy vọng | ぼう、のぞむ | |||
Chữ Nôm | vòng | vong | 𤥑 | 円、輪、丸、環 | えん、わ、まる、かん | |||
Chữ Nôm | vòng xoáy | vong xoay | 𤥑鬠 | 渦、スパイラル | うず、すぱいらる | |||
Chữ Nôm | vòng tròn | vong tron | 𤥑圇 | 円、円状の、環状の | えん、えんじょうの、かんじょうの | |||
Chữ Nôm | vòng cổ | vong co | 𤥑𦙶 | ネックレス | ねっくれす | |||
Chữ Hán | vong mệnh | vong menh | 亡命 | 亡命する | ぼうめいする | |||
Chữ Hán | vong quốc | vong quoc | 亡国 | 国を失う | くにをうしなう | |||
Chữ Hán | vọng tưởng | vong tuong | 妄想 | 妄想する | もうそうする | |||
Chữ Nôm | vú | vu | 𠄀𡝦𬋲𦜘 | 乳房、胸(女性) | ちぶさ、むね | |||
Chữ Nôm | vú lép | vu lep | 𬋲𥼕 | 貧乳 | ひんにゅう | |||
Chữ Hán | vu | vu | 誣 | 誣(誣告などの語句を構成する) | ぶ | |||
Chữ Hán | vũ | vu | 宇 | 宇(宇宙などの語句を構成する) | う | |||
Chữ Hán | vũ | vu | 羽 | (未分類の字/音) | う、はね | cánh | ||
Chữ Hán | vũ | vu | 雨 | 雨(雷雨などの語句を構成する)➡lôi vũ | う、あめ | |||
Chữ Hán | vũ | vu | 武 | 武(武術などの語句を構成する) | ぶ、たけ | võ 武 | ||
Chữ Hán | Vũ | Vu | 武/禹 | ベトナム人の苗字/名字 | べとなむじんのみょうじ | võ 武 | ||
Chữ Hán | vũ | vu | 舞 | 舞(鼓舞などの語句を構成する)➡cổ vũ | ぶ、まう | nhảy,múa nhảy,khiêu vủ | ||
Chữ Hán | vũ trường | vu truong | 舞場 | ダンスホール | だんすほーる | |||
Chữ Hán | vụ | vu | 侮 | (未分類の字/音) | ぶ、あなどる | coi thường 䁛常 | ||
Chữ Hán | vụ | vu | 務 | 務(服務などの語句を構成する)➡phục vụ | む、つとめ | |||
Chữ Hán | vụ | vu | 霧 | (未分類の字/音) | む、きり | sương mù 霜𩂟 | ||
Chữ Hán | vũ | vu | 鵡 | オウム | おうむ | anh 鸚 | ||
Chữ Hán | vu cáo | vu cao | 誣告 | 中傷する、誣告する | ちゅうしょうする、ぶこくする | |||
Chữ Hán | vu khống | vu khong | 誣控 | 中傷する、誣告する | ちゅうしょうする、ぶこくする | |||
Chữ Hán | vũ đài | vu dai | 舞台 | 舞台 | ぶたい | |||
Chữ Hán | vũ công | vu cong | 舞工 | 踊り子、ダンサー | おどりこ、だんさー | |||
Chữ Hán | vũ đạo | vu dao | 武道 | 武道 | ぶどう | |||
Chữ Hán | vũ đạo | vu dao | 舞蹈 | 舞踏 | ぶとう | |||
Chữ Hán | vu hãm | vu ham | 誣陷 | 中傷する、言い掛かりをつける、誣陥する | ちゅうしょうする、いいがかりをつける、ふかんする | |||
Chữ Hán | vũ lực | vu luc | 武力 | 武力 | ぶりょく | |||
Chữ Hán | vũ phu | vu phu | 武夫 | 野蛮な、暴力的な | やばんな、ぼうりょくてきな | |||
Chữ Hán | vũ thuật | vu thuat | 武術 | 武術 | ぶじゅつ | |||
Chữ Hán | vũ trang | vu trang | 武装 | 武装する | ぶそうする | |||
Chữ Hán | vũ trụ | vu tru | 宇宙 | 宇宙 | うちゅう | |||
Chữ Hán | vũ trường | vu truong | 舞場 | ディスコ | でぃすこ | |||
Chữ Nôm | vừa | vua | 𣃣/𫵃/𫹄 | ちょうど | ちょうど | |||
Chữ Nôm | vừa | vua | 𣃣 | ちょうど、普通(サイズ) | ちょうど、ふつう(さいず) | |||
Chữ Nôm | vừa nãy | vua nay | 𣃣 | ついさっき、たった今 | ついさっき、たったいま | lúc nãy 𣅶𣅅 | ||
Chữ Nôm | vừa mới J | vua moi J | 𣃣𡤔 J | ちょうどJ(動詞)したばかり、した所 | ちょうどJしたばかり、したところ | |||
Chữ Nôm | vừa J vừa B | vua J vua B | 𣃣J𣃣B | J しながら B する。Jの状態にあって、かつBの状態にある。 | J しながら B する。Jのじょうたいにあって、かつBのじょうたいにある。 | |||
Chữ Nôm | vừa lòng | vua long | 𣃣𢚸 | 満足な、満足した | まんぞくな、まんぞくした | |||
Chữ Nôm | vua | vua | 𤤰 | 王様 | おうさま | vương 王 | ||
Chữ Hán | vực | vuc | 域 | 域(区域などの語句を構成する)➡khu vực | いき | |||
Chữ Hán | vực thẳm vô hình | vuc tham vo hinh | 域深無形 | 見えざる深淵(ドラマ) | みえざるしんえん | |||
Chữ Nôm | vui | vui | 𢝙 | buồn | 嬉しい | うれしい | ||
Chữ Nôm | vui lên | vui len | 𢝙𨖲 | 元気を出す(口語) | げんきをだす | |||
Chữ Nôm | vui lòng | vui long | 𢝙𢚸 | 嬉しい | うれしい | |||
Chữ Nôm | vui mừng | vui mung | 𢝙𢜏 | めでたい、愉快な、喜ぶ | めでたい、ゆかいな、よろこぶ | |||
Chữ Nôm | vui vẻ | vui ve | 𢝙𨤔 | 嬉しい、楽しい、気が楽になる | うれしい、たのしい、きがらくになる | |||
Chữ Nôm | vun đắp | vun dap | 捹撘 | 育てる、世話をする | そだてる、せわをする | |||
Chữ Nôm | vun vén | vun ven | 捹𫽭 | 育てる、世話をする | そだてる、せわをする | |||
Chữ Nôm | vùng | vung | 𤀘/漨 | 領域、地域 | りょういき、ちいき | |||
Hán Nôm | vùng miền | vung mien | 漨沔 | 領域、地域 | りょういき、ちいき | |||
Chữ Hán | vững | vung | 凭 | しっかりした | しっかりした | |||
Chữ Hán | vững chắc | vung chac | 凭𢡠 | しっかりした、強固な | しっかりした、きょうこな | |||
Chữ Hán | vựng | vung | 彙 | 彙(詞彙(語彙)などの語句を構成する)➡từ vựng | い | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | vững bền | vung ben | 凭𥾽 | しっかりした、硬い | しっかりした、かたい | |||
Chữ Nôm | vùng đất | vung dat | 𤀘𡐙 | 土地、領土、地域 | とち、りょうど、ちいき | |||
Hán Nôm | vùng lưu trữ | vung luu tru | 𤀘留貯 | 格納領域 | かくのうりょういき | |||
Chữ Nôm | vùng kín | vung kin | 𤀘𡫨 | デリケートゾーン | でりけーとぞーん | |||
Chữ Nôm | vườn | vuon | 𡑰 | 𡑰(𡑰果などの語句を構成する) | (ちゅのむ) | viên 園 | ||
Chữ Nôm | vườn | vuon | 𡑰 | 庭、庭園 | にわ、ていえん | viên 園 | ||
Hán Nôm | vườn bách thảo | vuon bach thao | 𡑰百草 | 植物園、植物標本館も園内に有する | しょくぶつえん | |||
Hán Nôm | vườn bách thú | vuon bach thu | 𡑰百獣 | 動物園 | どうぶつえん | |||
Hán Nôm | vườn mẫu giáo | vuon mau giao | 𡑰母教 | 幼稚園 | ようちえん | |||
Hán Nôm | vườn quả | vuon qua | 𡑰果 | 果樹園 | かじゅえん | |||
Hán Nôm | vườn quốc gia | vuon quoc gia | 𡑰国家 | 国立公園 | こくりつこうえん | |||
Hán Nôm | vườn thực vật | vuon thuc vat | 𡑰植物 | 植物園、樹木園 | しょくぶつえん、じゅもくえん | |||
Chữ Nôm | vườn trẻ | vuon tre | 𡑰𥘷 | 保育園、保育所 | ほいくえん、ほいくしょ | |||
Chữ Hán/French | vườn cao su | vuon cao su | 𡑰caoutchouc | ゴム園 | ごむえん | |||
Chữ Hán | vương | vuong | 王 | 王様 | おうさま | vua 𤤰 | ||
Chữ Hán | vượng | vuong | 旺 | 旺(興旺、盛旺などの語句を構成する)➡hưng vượng,thịnh vượng | おう | |||
Chữ Hán | vương miện | vuong mien | 王冕 | 王冠 | おうかん | |||
Chữ Hán | vương quốc | vuong quoc | 王国 | 王国 | おうこく | |||
Chữ Hán | Vương Quốc Anh | Vuong Quoc Anh | 王国英 | イギリス王国 | いぎりすおうこく | |||
Chữ Hán | Vương Quốc Tây Ban Nha | Vuong Quoc Tay Ban Nha | 王国西班牙 | スペイン王国 | すぺいんおうこく | |||
Chữ Nôm | vướng | vuong | 𥿁 | 巻き込まれる | 巻き込まれる | |||
Chữ Nôm | vướng mắc | vuong mac | 𥿁𦄿 | 邪魔になる、問題となる、妨げる、邪魔、問題、妨げ | じゃまになる、もんだいとなる、さまたげる | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | vượt | vuot | 越/𨅿 | 越える | こえる | |||
Hán Nôm | vượt biên | vuot bien | 𨅿辺 | 越境する | えっきょうする | |||
Hán Nôm | vượt ngục | vuot nguc | 𨅿獄 | 脱獄する | だつごくする | |||
Hán Nôm | vượt quá | vuot qua | 𨅿過 | 超過する、過剰な、オーバーな | ちょうかする、かじょうな、おーばーな | |||
Hán Nôm | vượt qua | vuot qua | 𨅿過 | 乗り越える、克服する、上回る | のりこえる、こくふくする、うわまわる | |||
Chữ Nôm | vượt trội | vuot troi | 𨅿𨊚 | 際立つ、超越する、卓越する | きわだつ、ちょうえつする、たくえつする | vượt bậc,nổi trội | ||
Chữ Nôm | vứt | vut | 𨑥 | 捨てる | すてる | |||
Chữ Nôm | vứt đi | vut di | 𨑥𠫾 | 捨てる | すてる | |||
Chữ Nôm | vứt bỏ | vut bo | 𨑥𠬃 | 捨てる | すてる | |||
Chữ Hán | vưu vật | vuu vat | 尤物 | 尤も優れた人、美人、傑物 | もっともすぐれたひと、びじん、けつぶつ | |||
Chữ Hán | X quang | X quang | X 光 | X線・レントゲン | えっくすせん、れんとげん | |||
Chữ Hán | xa | xa | 車 | 車 | くるま | |||
Chữ Hán | xa | xa | 奢 | 高級な、贅沢な、奢った | こうきゅうな、ぜいたくな、おごった | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | xa | xa | 賖/𬚞/𬧲 | gần | 遠い | とおい | ||
Chữ Hán | xá | xa | 舎 | 舎(寄宿舎などの語句を構成する)➡ký túc xá | しゃ | |||
Chữ Hán | Xá lợi | Xa loi | 舎利 | 舎利(仏教) | しゃり | |||
Chữ Hán | xá | xa | 赦 | 赦す、免除する | ゆるす、めんじょする | |||
Chữ Hán | xà | xa | 蛇 | 蛇(蟒蛇などの語句を構成する)➡mãng xà | じゃ、へび | rắn,con rắn | ||
Chữ Nôm | xà | xa | 柁 | 垂木、 レバー | たるき、ればー | |||
Chữ Hán | xã | xa | 社 | 社(行政区分。村に相当。人口数千人程度) | しゃ | |||
Chữ Hán | xã | xa | 社 | 社(社会などの語句を構成する) | しゃ、やしろ | |||
Chữ Hán | xả | xa | 捨 | 捨(喜捨などの語句を構成する)➡hỉ xả | しゃ、すてる | |||
Chữ Hán | xạ | xa | 射 | 射(反射などの語句を構成する)➡phản xạ | しゃ、うつ | |||
Chữ Hán | xả súng | xa sung | 射銃 | 銃を撃つ、射つ | じゅうをうつ | |||
Chữ Hán | xạ | xa | 麝 | 麝(麝香などの語句を構成する) | じゃ | |||
Chữ Hán | xà beng | xa beng | 柁鋲 | 梃子 | てこ | |||
Hán Nôm | xa cách | xa cach | 賖隔 | 遠隔の、遠く離れた | えんかくの、とおくはなれた | |||
Chữ Hán | xa giá | xa gia | 車駕 | 皇帝の乗り物 | こうていののりもの | |||
Chữ Hán | xã giao | xa giao | 社交 | 社交、社交の | しゃこう、しゃこうの | |||
Chữ Hán | xa hoa | xa hoa | 奢華 | 贅沢な | ぜいたくな | |||
Chữ Hán | xã hội | xa hoi | 社会 | 社会 | しゃかい | |||
Chữ Hán | xã hội đen | xa hoi den | 社会黰 | 社会(裏社会、闇社会)、マフィア、ギャング | しゃかい(うらしゃかい、やみしゃかい)、まふぃあ、ぎゃんぐ | |||
Chữ Hán | xã hội chủ nghĩa | xa hoi chu nghia | 社会主義 | 社会主義 | しゃかいしゅぎ | chủ nghĩa xã hội 主義社会 | ||
Chữ Hán | xã hội học | xa hoi hoc | 社会学 | 社会学 | しゃかいがく | |||
Chữ Hán | xạ hương | xa huong | 麝香 | 麝香(ジャコウ) | じゃこう | |||
Chữ Hán | xạ kích | xa kich | 射擊 | 射撃する | しゃげきする | |||
Chữ Nôm | xa lạ | xa la | 賖𤴏 | 見知らぬ、かけ離れた | みしらぬ、かけはなれた | |||
French | xà lách | xa lach | salade | レタス | れたす | rau xà lách | ||
Chữ Nôm | xa lánh | xa lanh | 賖𨀌 | 遠くに避難する | とおくにひなんする | |||
French | xa lát | xa lat | salade | サラダ | さらだ | |||
French | xà lim | xa lim | cellule | 独房 | どくぼう | |||
Chữ Hán | xa lộ | xa lo | 車路 | 公道 | こうどう | |||
Chữ Hán | xá lợi | xa loi | 舎利 | 舎利 | しゃり | |||
French | xà lỏn | xa lon | sarong | 腰に巻きつける布 | こしにまきつけるぬの | |||
Chữ Hán | xã luận | xa luan | 社論 | 新聞の社説 | しんぶんのしゃせつ | |||
French | xà lúp | xa lup | sloop | フェリー | ふぇりー | |||
Chữ Hán | xà mâu | xa mau | 蛇矛 | 蛇矛(ダボウ) | だぼう | |||
French | xà phòng | xa phong | savon | 石鹸(シャボン) | せっけん(しゃぼん) | |||
Chữ Hán | xã tắc | xa tac | 社稷 | 国家 | こっか | |||
Chữ Hán | xả thân | xa than | 捨身 | 自分を犠牲にする、捨て身の | じぶんをぎせいにする、すてみの | |||
Chữ Hán | xả xui | xa xui | 捨𫤄 | 厄を払う、厄払いする | やくをはらう、やくばらいする | |||
Chữ Hán | Xạ Thủ | Xa Thu | 射手 | 射手座、人馬宮 | いてざ、じんばきゅう | |||
Chữ Hán | xạ thủ | xa thu | 射手 | 射手 | しゃしゅ | |||
Chữ Hán | xá tội | xa toi | 赦罪 | 罪を赦す | つみをゆるす | |||
Chữ Hán | xã trưởng | xa truong | 社長 | 昔の村長(行政区分、社xãの長) | むかしのそんちょう | lý trưởng 理長 | ||
Chữ Hán | xa vọng | xa vong | 奢望 | 野望 | やぼう | |||
Chữ Nôm | xa xăm | xa xam | 賖𨃏 | 遠い、遥かに遠い、遠すぎる | とおい、はるかにとおい、とおすぎる | xa xôi,xa vời,viển vông | ||
Chữ Nôm | xà xẻo | xa xeo | 柁刟 | 齧る、食い減らす | かじる、くいへらす | |||
Chữ Hán | xa xỉ | xa xi | 奢侈 | 贅沢な | ぜいたくな | |||
Chữ Nôm | xa xôi | xa xoi | 賖𣵯 | 遠い、遥かに遠い、遠すぎる | とおい、はるかにとおい、とおすぎる | xa xăm,xa vời,viển vông | ||
Chữ Hán | xác | xac | 確 | 確(確認などの語句を構成する) | かく、たしかめる | |||
Chữ Nôm | xác | xac | 𩩬 | 死体、亡骸 | したい、なきがら | |||
Chữ Hán | xác | xac | 殻 | 殻(甲殻などの語句を構成する)➡giáp xác | かく、から | |||
Chữ Hán | xấc | xac | 倬 | 失礼な | しつれいな | |||
Chữ Nôm | xác chết | xac chet | 𩩬𣩂 | 死体 | したい | |||
Chữ Hán | xác chứng | xac chung | 確証 | 確証 | かくしょう | |||
Chữ Hán | xác đáng | xac dang | 確当 | 的確な | てきかくな | |||
Chữ Hán | xác định | xac dinh | 確定 | 確定する | かくていする | |||
Chữ Nôm | xấc láo | xac lao | 倬咾 | 躾のなっていない、行儀の悪い | しつけのなっていない、ぎょうぎのわるい | |||
Chữ Hán | xác lập | xac lap | 確立 | 確立する | かくりつする | |||
Chữ Hán | xác minh | xac minh | 確明 | 調べて明らかにする | しらべてあきらかにする | |||
Chữ Hán | xác nhận | xac nhan | 確認 | 確認する | かくにんする | |||
Chữ Hán | xác nhận lại | xac nhan lai | 確認又 | 再確認 | さいかくにんする | |||
Chữ Hán | xác suất | xac suat | 確率 | 確率 | かくりつ | |||
Chữ Hán | xác thực | xac thuc | 確実 | 確実な | かくじつな | |||
Chữ Hán | xác thực sinh trắc học | xac thuc sinh trac hoc | 確実生測学 | 生体認証 | せいたいにんしょう | |||
Hán Nôm | xác xơ | xac xo | 𩩬疎 | 何もない | なにもない | |||
Hán Nôm | xấc xược | xac xuoc | 倬啅 | 不躾な、不躾に、生意気な、小生意気な | ぶしつけな、ぶしつけに、なまいきな、こなまいきな | |||
Chữ Nôm | xách | xach | 捇 | 持つ、持ち運ぶ | もつ、もちはこぶ | |||
Chữ Nôm | xài | xai | 喍 | 消費する、費やす | しょうひする、ついやす | |||
Chữ Hán | xâm | xam | 侵 | 侵(侵略などの語句を構成する) | しん、おかす | |||
Chữ Nôm | xăm | xam | 鋟 | 刺青、刺す | いれずみ、さす | |||
Chữ Nôm | xăm | xam | 𨃏 | 急いで行く | いそいでいく | |||
Chữ Nôm | xăm (hình) | xam (hinh) | 鋟(形) | 刺青 | いれずみ | |||
Chữ Hán | xâm chiếm | xam chiem | 侵占 | 侵入する | しんにゅうする | |||
Chữ Hán | xâm lược | xam luoc | 侵略 | 侵略する | しんりゃくする | |||
Chữ Hán | xâm hại | xam hai | 侵害 | 侵害する、脅かす | しんがいする、おびやかす | |||
Chữ Hán | xâm nhập | xam nhap | 侵入 | 侵入する | しんにゅうする | |||
Chữ Hán | xâm phạm | xam pham | 侵犯 | 侵犯する | しんぱんする | |||
Chữ Hán | xâm thực | xam thuc | 侵食 | 侵入する | しんにゅうする | |||
Chữ Nôm | xăm xăm | xam xam | 𨃏𨃏 | 一直線に進む | いっちょくせんにすすむ | |||
Chữ Hán | xán | xan | 燦 | 光り輝く | ひかりかがやく | |||
Chữ Nôm | xắn | xan | 𢷂 | 折りたたむ、折り曲げる | おりたたむ、おりまげる | |||
Chữ Hán | xán lạn | xan lan | 燦爛 | 輝かしい | かがやかしい | |||
French | xăng | xang | essence | ガソリン | がそりん | |||
Chữ Hán/French | xăng dầu | xang dau | essence油 | ガソリン | がそりん | |||
French | xăng đan | xang dan | sandale | サンダル | さんだる | |||
Chữ Nôm | xanh | xanh | 𩇢 | 青い、青い果実の | あおい、あおいかじつの | |||
Chữ Nôm | xanh biếc | xanh biec | 𩇢碧 | エメラルド色の | えめらるどいろの | |||
Chữ Nôm | xanh lơ | xanh lo | 𩇢曥 | シアンの | しあんの | |||
Chữ Nôm | xanh ngắt | xanh ngat | 𩇢屹 | 紺碧の、青緑の | こんぺきの、あおみどりの | |||
Chữ Nôm | xanh xanh | xanh xanh | 𩇢ヌ | 青みがかった、緑がかった | あおみがかった、みどりがかった | |||
Chữ Nôm | xanh xao | xanh xao | 𩇢𡁞 | 青白い | あおじろい | |||
Chữ Nôm | xao | xao | 𡁞 | 怠る、怠ける、放ったらかす、サボる | おこたる、なまける、ほったらかす、さぼる | trốn | ||
Hán Nôm | xao lãng | xao lang | 𡁞浪 | 怠る、怠ける、放ったらかす、サボる | おこたる、なまける、ほったらかす、さぼる | |||
Chữ Hán | xào | xao | 炒 | 炒める、炒め物 | いためる、いためもの | |||
Chữ Hán | xảo | xao | 巧 | 巧(奸巧などの語句を構成する)➡gian xảo | こう、たくみ | khéo léo | ||
Chữ Hán | xảo trá | xao tra | 巧詐 | 狡猾な | こうかつな | quỷ quyệt 詭譎/鬼譎 | ||
Hán Nôm | xao lãng | xao lang | 𡁞浪 | 気が散る、おろそかにする | きがちる、おろそかにする | |||
Chữ Nôm | xấp xỉ | xap xi | 𢵸𠯽 | ほぼ同じの、近似の、同じくらいの | ほぼおなじの、きんじの、おなじくらいの | gần giống | ||
Chữ Hán | xát | xat | 擦 | 擦る | する | |||
Chữ Nôm | xâu | xau | 𦄓 | 糸を通す、糸を付ける、束にする | いとをとおす、いとをつける、たばにする | |||
Chữ Hán | xấu | xau | 醜/丑/瘦/臭 | đẹp | 醜い、悪い、不幸な | みにくい、わるい、ふこうな | ||
Hán Nôm | xấu hổ | xau ho | 醜𢜜 | 恥ずかしい | はずかしい | mắc cỡ,hổ thẹn | ||
Hán Nôm | xấu nết | xau net | 醜𢝘 | 意地が悪い、我侭な | いじがわるい、わがままな | |||
Chữ Hán | xấu số | xau so | 醜数 | 不運な、早死にする | ふうんな、はやじにする | |||
Chữ Hán | xấu độc | xau doc | 醜毒 | 悪質な、邪悪な | あくしつな、じゃあくな | |||
Chữ Nôm | xâu tai | xau tai | 𦄓𦖻 | 入れ知恵をする、ピアスを付ける | いれぢえをする、ぴあすをつける | |||
Chữ Hán | xấu xa | xau xa | 醜奢 | 不愉快な、悪質な、邪悪な | ふゆかいな、あくしつな、じゃあくな | |||
Chữ Hán | xâu xé | xau xe | 醜扯 | 罪を擦り付ける、非難し合う | つみをすりつける、ひなんしあう | |||
Chữ Hán | xấu xí | xau xi | 醜厠 | 醜い、格好悪い | みにくい、かっこわるい、かっこうわるい | |||
Chữ Nôm | xay | xay | 槎/搓/𡏦 | 砕く、破砕する | くだく、はさいする | |||
Chữ Nôm | xây | xay | 槎/搓/𡏦 | 建てる | たてる | |||
Chữ Nôm | xảy | xay | 侈 | 起こる、起きる | おこる、おきる | |||
Chữ Nôm | xây dựng | xay dung | 𡏦𥩯 | 建設 | けんせつ | |||
Chữ Nôm | xảy ra | xay ra | 侈𠚢 | 起きる、起きる、発生する | おこる、おきる、はっせいする | phát sinh | ||
Chữ Nôm | xẻ thịt | xe thit | 𠝓/𫒬 | 切り分ける、二つに切る、真っ二つにする | きりわける、ふたつにきる、まっぷたつにする | |||
Chữ Hán | xe | xe | 車 | 車、車両 | くるま、しゃりょう | (xe 自動車) | ||
Chữ Nôm | xé | xe | 𠠚 | 破る、引き裂く | やぶる、ひきさく | |||
Hán Nôm | xe ba bánh | xe ba banh | 車𠀧𨋣 | 三輪車 | さんりんしゃ | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán/French | xe buýt | xe buyt | 車 bus | バス | ばす | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán/French | xe cam nhông | xe cam nhong | 車 camion | トラック | とらっく | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | xe cấp cứu | xe cap cuu | 車急救 | 救急車 | きゅうきゅうしゃ | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | xe cứu hỏa | xe cuu hoa | 車救火 | 消防車 | しょうぼうしゃ | (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | xe cộ | xe co | 車𨍄 | 車、車両 | くるま、しゃりょう | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán/French | xe ô tô/xe ô tô con | xe o to/xe o to con | 車 auto | 自動車 | じどうしゃ | (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | xe con | xe con | 車𡥵 | 乗用車 | じょうようしゃ | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | xe cơ giới | xe co gioi | 車機械 | 自動車 | じどうしゃ | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | xe cứu thương | xe cuu thuong | 車救傷 | 救急車 | きゅうきゅうしゃ | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | xe đạp | xe dap | 車踏 | 自転車 | じてんしゃ | (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | xe đạp lôi | xe dap loi | 車踏擂 | 荷台付き自転車 | にだいつきじてんしゃ | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | xe điện | xe dien | 車電 | 電動バイク | でんどうばいく | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | xe điện ngầm | xe dien ngam | 車電砛 | 地下鉄 | ちかてつ | (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | xe đò | xe do | 車𦪂 | 定期バス | ていきばす | (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | xe hơi | xe hoi | 車唏 | 自動車(南部) | じどうしゃ(なんぶ) | (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | xe kéo | xe keo | 車𢹣 | 人力車 | じんりきしゃ | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | xe khách | xe khach | 車客 | 長距離バス(路線バスではない、旅客を運送するバス) | ちょうきょりばす(ろせんばすではない、りょかくをうんそうするばす) | (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | xe lăn | xe lan | 車轔 | 車椅子 | くるまいす | (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | xe lửa | xe lua | 車焒 | 列車 | れっしゃ | (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | xe máy | xe may | 車𣛠 | オートバイ、バイク、2輪車 | おーとばい、ばいく、にりんしゃ | (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | xe máy lôi | xe may loi | 車𣛠擂 | 輸送用バイク(3輪) | 輸送用バイク(3りん) | (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | xe nâng hàng | xe nang hang | 車㨢行 | フォークリフト | ふぉーくりふと | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | xe ngựa | xe ngua | 車馭 | 馬車 | ばしゃ | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | xe ôm | xe om | 車掩 | バイクタクシー | ばいくたくしー | (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | xe rùa | xe rua | 車𧒉 | 手押し車 | ておしぐるま | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | xe tải | xe tai | 車載 | トラック、貨物自動車 | とらっく、かもつじどうしゃ | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | xe tang | xe tang | 車喪 | 霊柩車 | れいきゅうしゃ | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán French | xe tăng | xe tang | 車 tank | 戦車 | せんしゃ | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán French | xe taxi | xe taxi | 車 taxi | タクシー | たくしー | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | xe thiết giáp lữ đoàn cận vệ | xe thiet giap lu doan can ve | 車鉄甲旅団近衛 | 近衛旅団鉄甲車(装甲車) | このえりょだんてっこうしゃ | (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | xe thuê | xe thue | 車𠾔 | レンタカー | れんたかー | (xe 自動車) | ||
Hán Nôm | xe trâu bò | xe trau bo | 車𤛠𤙭 | 牛車 | ぎっしゃ、ぎゅうしゃ | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | xế hộp | xe hop | 車匣 | ワゴン車 | わごんしゃ | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán | xe cẩu | xe cau | 車枸 | クレーン車 | くれーんしゃ | (xe 自動車) | ||
Chữ Hán French | xe lu | xe lu | 車 rouleau | ロードローラー車 | ろーどろーらーしゃ | (xe 自動車) | ||
Chữ Nôm | xem | xem | 䀡 | 見る | みる | coi 䁛,nhìn 𥆾 | ||
Hán Nôm | xem bói | xem boi | 䀡卜 | 占う | うらなう | |||
Hán Nôm | xem trọng | xem trong | 䀡重 | 重視する、重く見る | じゅうしする、おもくみる | |||
Hán Nôm | xem khinh | xem khinh | 䀡軽 | 軽視する、軽く見る | けいしする、かるくみる | |||
Hán Nôm | xem kiểu cây | xem kieu cay | 䀡矯𣘃 | ツリー表示 | つりーひょうじ | |||
Hán Nôm | xem lại | xem lai | 䀡又 | 見直す | みなおす | |||
Hán Nôm | xem thử | xem thu | 䀡試 | プレビュー | ぷれびゅー | |||
Hán Nôm | xem thường | xem thuong | 䀡常 | 軽視する、軽く見る | けいしする、かるくみる | |||
Chữ Nôm | xem trước | xem truoc | 䀡𠓀 | プレビュー | ぷれびゅー | |||
Hán Nôm | xem trước bản in | xem truoc ban in | 䀡𠓀版印 | プレビュー(印刷) | ぷれびゅー(いんさつ) | |||
Hán Nôm | xem xét | xem xet | 䀡察 | 観察する、視察する | かんさつする、しさつする | |||
Chữ Nôm | xen kẽ | xen ke | 𦍫𠴜 | 交互に隣り合わせる | こうごにとなりあわせる | |||
Chữ Nôm | xen vào | xen vao | 𦍫𠓨 | 干渉する、間に差し入れる | かんしょうする、あいだにさしいれる | |||
Chữ Nôm | xen lẫn | xen lan | 𦍫𠓨 | 交互に組み合わせる、互い違いにする | こうごにくみあわせる、たがいちがいにする | đan xen | ||
Chữ Hán | xẻng | xeng | 剷/鏟 | シャベル | しゃべる、すこっぷ | |||
Chữ Hán | xèo | xeo | 饒 | バインセオ、ベトナム式お好み焼き | ばいんせお、べとなむしきおこのみやき | bánh xèo | ||
Chữ Nôm | xẻo | xeo | 刟 | 切る | きる | |||
Chữ Hán | xếp | xep | 攝/插/畳 | 整える、整頓する | ととのえる、せいとんする | sắp xếp | ||
Chữ Hán | xếp hạng | xep hang | 攝項 | 1分類、分類する | ぶんるい、ぶんるいする | |||
Chữ Hán | xếp hạng | xep hang | 攝項 | 2ランク、ランキング | らんく、らんきんぐ | |||
Chữ Hán | xếp đặt | xep dat | 攝達 | 整える | ととのえる、せいとんする | |||
Chữ Hán | xếp hàng | xep hang | 攝行 | 1並べる(商品)、陳列する | ならべる、ちんれつする | |||
Chữ Hán | xếp hàng | xep hang | 攝行 | 2並ぶ、列を作る、行列する | ならぶ、れつをつくる、ぎょうれつする | đứng xếp hàng | ||
Chữ Hán | xếp hàng | xep hang | 攝行 | 3待ち行列、キュー | まちぎょうれつ、きゅー | |||
Chữ Hán | xét | xet | 察 | 考察する、調査する | こうさつする、ちょうさする | sát 察 | ||
Hán Nôm | xét hỏi | xet hoi | 察哙 | 尋問する | じんもんする | |||
Chữ Hán | xét lại | xet lai | 察又 | 再考察する、見直す | さいこうさつする、みなおす | |||
Chữ Hán | xét nét | xet net | 察涅 | 粗を探す | あらをさがす | |||
Chữ Hán | xét nghiệm | xet nghiem | 察験 | 検査する | けんさする | |||
Chữ Hán | xét xử | xet xu | 察処 | 審判する、裁判する、審理する | しんぱんする、さいばんする、しんりする | |||
Chữ Hán | xét tuyển | xet tuyen | 察選 | 選考する、選抜する、AO試験で選ぶ | せんこうする、せんばつする、AOしけんでえらぶ | |||
Chữ Hán | xí | xi | 企 | 企(企業などの語句を構成する) | き、くわだてる | |||
Chữ Hán | xỉ | xi | 恥 | 恥(恥辱などの語句を構成する) | ち、はじ | |||
Chữ Hán | xỉ | xi | 侈 | 贅沢、浪費 | ぜいたく、ろうひ | |||
Chữ Hán | xỉ | xi | 歯 | (未分類の字/音) | し、は | răng 𪘵,nha 牙 | ||
French | xì gà | xi ga | cigare | 葉巻 | はまき | |||
French | xi măng | xi mang | ciment | セメント | せめんと | |||
French | xi nê | xi ne | cinéma | 映画 | えいが | phim | ||
Chữ Hán | xí nghiệp | xi nghiep | 企業 | 企業、会社 | きぎょう、かいしゃ | |||
Hán Nôm | Xí nghiệp Đầu Máy Sài Gòn | Xi nghiep Dau May Sai Gon | 企業頭𣛠柴棍 | サイゴン機関車公社 | さいごんてつどうこうしゃ | |||
Hán Nôm | Xí Nghiệp Đầu Máy Hà Nội | Xi Nghiep Dau May Ha Noi | 企業頭𣛠河内 | ハノイ機関車公社 | はのいてつどうこうしゃ | xì mũi | ||
Hán Nôm | xì xào bàn tán | xi xao ban tan | 嚏𡁞𠴞𠾎 | 囁く、ヒソヒソと噂話をする | ささやく、ひそひそとうわさばなしをする | |||
Hán Nôm | xì mũi | xi mui | 嚏𪖫 | 鼻をかむ | はなをかむ | |||
Chữ Hán | xỉ nhục | xi nhuc | 恥辱 | 恥ずべき、恥辱的な | はずべき、ちじょくてきな | |||
Chữ Hán | xỉ vả | xi va | 恥把 | 侮辱する、罵倒する、謗る | ぶじょくする、ばとうする、そしる | |||
Chữ Hán | xích | xich | 赤 | 赤(赤道などの語句を構成する) | せき、あか | đỏ,màu đỏ | ||
Chữ Hán | xích | xich | 尺 | 尺(ベトナム 1 xích=33cm,日本 30cm) | しゃく | |||
Chữ Hán | xích | xich | 斥 | (未分類の字/音) | せき、しりぞける | gạt bỏ | ||
Chữ Nôm | xích | xich | 䤲/𦀗 | 鎖、チェーン | くさり、ちぇーん | dây xích, xích chân | ||
Chữ Hán | xích đạo | xich dao | 赤道 | 赤道 | せきどう | |||
French | xích lô | xich lo | cyclo | シクロ | しくろ | |||
Chữ Hán | xích long | xich long | 赤竜 | 赤竜 | せきりゅう | |||
Chữ Hán | xiển | xien | 諂 | 媚び諂う、ヘコヘコする | こびへつらう、へこへこする | |||
Chữ Hán | xiển dương | xien duong | 闡揚 | 広げる、明らかにする(仏教) | ひろげる、あきらかにする | |||
Chữ Hán | xiên | xien | 串 | 串(𦧘串などの語句を構成する)➡thịt xiên | せん、くし | |||
Chữ Nôm | xin | xin | 吀/嗔 | 請う、お願いする、いただく、もらう | こう、おねがいする、いただく、もらう | |||
Chữ Nôm | xin J | xin J | 吀J | Jしてください(Jは動詞、文節) | Jしてください(Jはどうし、ぶんせつ) | |||
Chữ Nôm | xin đểu | xin deu | 吀𮬩 | 寄付を強要する | きふをきょうようする | |||
Chữ Nôm | xin mời | xin moi | 吀𠶆 | どうぞ | どうぞ | |||
Chữ Nôm | xin mời ăn cơm | xin moi an com | 吀𠶆𫗒𩚵 | いただきます(食事)、直訳はどうぞ召し上がれ | いただきます(しょくじ) | |||
Hán Nôm | xin chào | xin chao | 吀嘲 | 挨拶(出会いと別れ、時間帯関係なく使える) | あいさつ(であいとわかれ、じかんたいかんけいなくつかえる) | |||
Chữ Nôm | xin lỗi | xin loi | 吀𥓹 | 許しを請う、謝る、すみません、すいません、ごめんなさい | ゆるしをこう、あやまる、すみません、すいません、ごめんなさい | |||
Chữ Hán | xịn/xịn xò | xin/xin xo | 新? | 豪華な、上品な、クールな、洗練された | ごうかな、じょうひんな、くーるな、せんれんされた | |||
Chữ Nôm | xinh | xinh | 𦎡 | 上品な、綺麗な | じょうひんな、きれいな | |||
Chữ Nôm | xinh đẹp | xinh dep | 𦎡𢢲 | 美しい、綺麗な | うつくしい、きれいな | |||
Hán Nôm | xinh quá | xinh qua | 𦎡過 | とても綺麗 | とてもきれい | |||
Chữ Nôm | xinh xắn | xinh xan | 𦎡𢷂 | 綺麗な、可愛い | きれいな、かわいい | xinh xinh, dễ thương | ||
Chữ Nôm | xịt | xit | 㘉 | スプレーする、噴射する | すぷれーする、ふんしゃする | |||
Chữ Hán | xíu mại | xiu mai | 焼売 | 焼売 | しゅうまい | |||
Chữ Hán | XKLD (xuất khẩu lao động) | XKLD (xuat khau lao dong) | 出口労働 | 労働輸出、海外出稼ぎ | ろうどうゆしゅつ、かいがいでかせぎ | 日本の実習生制度は、ベトナムの視点では単なる出稼ぎ労働 | ||
French | xô | xo | seau | バケツ | ばけつ | |||
Chữ Nôm/French | xô rác | xo rac | seau𧅫 | ゴミバケツ | ごみばけつ | |||
French | Xô viết | Xo viet | Soviet | ソビエト | そびえと | liên xô | ||
Chữ Nôm | xô xát | xo xat | 𡁿嚓 | 乱闘する | らんとうする | |||
Chữ Hán | xổ | xo | 数/數 | 宝くじ、ナンバーズ、ロトくじ(宝くじのみに使われる) | たからくじ、なんばーず、ろとくじ | |||
Chữ Hán | xổ số | xo so | 数数 | 宝くじ | たからくじ | |||
Chữ Nôm | xoa bóp | xoa bop | 扠𢯒 | 揉む、マッサージする | もむ、まっさーじする | |||
Chữ Nôm | xóa/xoá | xoa/xoa | 扠/挅/𪷮 | 消す、無くす | けす、なくす | |||
Chữ Nôm | xoài | xoai | 𣒱 | マンゴー | まんごー | |||
Chữ Hán | xoắn | xoan | 釧 | ねじれ | ねじれ | quay,quấn,xoáy | ||
Hán Nôm | xoắn ốc | xoan oc | 釧𧎜 | 螺旋、渦巻、螺旋の、渦巻状の | らせん、うずまき、らせんの、うずまきじょうの | |||
Hán Nôm | xoắn lại | xoan lai | 釧ㇴ | ねじれ、ねじれた | ねじれ、ねじれた | |||
Hán Nôm | xoắn lấy | xoan lay | 釧𥙩 | 絡みつく、纏わりつく、絡みついた、纏わりついた | からみつく、まとわりつく、からみついた、まとわりついた | |||
Chữ Hán | xoắn xuýt | xoan xuyt | 釧啜 | 絡みつく、纏わりつく、絡みついた、纏わりついた | からみつく、まとわりつく、からみついた、まとわりついた | |||
Chữ Nôm | xoáy | xoay | 鬠 | 渦 | うず | |||
Chữ Hán/Chữ Nôm | xoay | xoay | 搓 | 回る | まわる | quay | ||
Chữ Hán | xoay xở | xoay xo | 搓処/搓處 | 奔走する、どうにかやりくりする | ほんそうする、どうにかやりくりする | |||
Chữ Nôm | xôi | xoi | 𣵯 | 離れた、距離のある | はなれた、きょりのある | |||
Chữ Nôm | xơi | xoi | 𫫜 | 食べる、飲む、吸う(南部)、召し上がる | たべる、のむ、すう、めしあがる | |||
Chữ Hán | xôn xao | xon xao | 𠮿嗃 | 喧騒、騒ぎ | けんそう、さわぎ | |||
Chữ Hán | xong | xong | 衝 | やり終わる、やり終える、し終わる、し終える | やりおわる、やりおえる、しおわる、しおえる | |||
Chữ Hán | xong(J xong) | xong(J xong) | 衝(J衝) | Jし終わる | Jしおわる | |||
Hán Nôm | xông ra | xong ra | 衝𠚢 | 出撃する | しゅつげきする | |||
Chữ Nôm/French | xoong nồi | xoong noi | casserole鈉 | 調理鍋 | ちょうりなべ | |||
Chữ Nôm/French | xoong gang | xoong gang | casserole𨧠 | 調理用鉄鍋 | ちょうりようてつなべ | |||
Chữ Nôm | xót | xot | 㤕 | 重い苦しみ、悲しみ、苦しさ、悲しさ | おもいくるしみ、かなしみ、くるしさ、かなしさ | |||
Chữ Hán | xu | xu | 趨 | 趨(趨勢などの語句を構成する) | すう | hùa | ||
Chữ Hán | xú | xu | 臭 | 臭う、臭いがする | におう、においがする | |||
Chữ Hán | xú | xu | 醜 | 醜(醜名などの語句を構成する) | しゅう、みにくい | xấu 醜 | ||
Chữ Hán | xú danh | xu danh | 醜名 | 醜名、悪評 | しゅうめい、あくひょう | |||
Chữ Hán | xử/xứ | xu/xu | 処/處 | 扱う、審理する | あつかう、しんりする | |||
Chữ Hán | xử án | xu an | 処案 | 判決を下す | はんけつをくだす | |||
Chữ Hán | xử hòa | xu hoa | 処和 | 和解させる | わかいさせる | |||
Chữ Hán | xu hướng | xu huong | 趨向 | 趣向、傾向 | しゅこう、けいこう | |||
Chữ Hán | xử lý | xu ly | 処理 | 処理する、据える | しょりする、すえる | |||
Chữ Hán | xu nịnh | xu ninh | 趨侫 | おもねる,媚びへつらう | おもねる、こびへつらう | |||
Chữ Hán | xử phạt | xu phat | 処罰 | 処罰する | しょばつする | |||
Chữ Hán | xứ sở | xu so | 処所 | 母国、祖国、故郷、田舎 | ぼこく、そこく、ふるさと、いなか | đất nước, quê hương | ||
Chữ Hán | xử sự | xu su | 処事 | 処理する、事件を処理する、物事を処理する | じけんをしょりする | |||
Hán Nôm | xử đẹp | xu dep | 処惵 | 礼儀正しく振舞う、うまく処置する、適切に行動をする | れいぎただしくふるまう、うまくしょちする、てきせつにこうどうをする | Ứng xử đẹp | ||
Chữ Hán | xu thế | xu the | 趨勢 | 趨勢 | すうせい | |||
Chữ Hán | xử thế | xu the | 処世 | 処世の、世渡りの | しょせいの、よわたりの | |||
Chữ Hán | xu thời | xu thoi | 趨時 | 時代に迎合する | じだいにげいごうする | |||
Chữ Hán | xử trảm | xu tram | 処斬 | 斬首する(古語) | ざんしゅする | |||
Chữ Hán | xử trí | xu tri | 処置 | 処置する、処罰する | しょちする、しょばつする | |||
Chữ Hán | xử tử | xu tu | 処死 | 処刑する | しょけいする | |||
Chữ Hán | xú uế | xu ue | 臭穢 | 穢れた臭い(死体、糞尿など)、腐敗臭 | けがれたにおい(したいなど)、ふはいしゅう | |||
Chữ Nôm | xưa | xua | 𠸗 | 昔、昔の | むかし、むかしの | ngày xưa | ||
Chữ Nôm | xua | xua | 摳 | 手を振って拒否する | てをふってきょひする | |||
Chữ Nôm | xua đuổi | xua duoi | 摳𨒻 | 追い出す、追い払う(軽蔑的に) | おいだす、おいはらう | |||
Chữ Hán | xuân | xuan | 春 | 春 | はる | |||
Chữ Hán | xuân hạ thu đông | xuan ha thu dong | 春夏秋冬 | 春夏秋冬 | しゅんかしゅうとう | |||
Chữ Hán | xuân phân | xuan phan | 春分 | 春分 | しゅんぶん | |||
Chữ Hán | xuân sắc | xuan sac | 春色 | 春の風景、若々しい | はるのふうけい、わかわかしい | |||
Chữ Hán | xuân sơn | xuan son | 春山 | 春の山、美人の眉毛 | はるのやま、びじんのまゆげ | |||
Chữ Hán | xuân thu | xuan thu | 春秋 | 春秋、年齢 | しゅんしゅう、ねんれい | |||
Hán Nôm | xuân xanh | xuan xanh | 春𩇢 | 青春 | せいしゅん | thanh xuân | ||
Chữ Hán | xuất | xuat | 出 | 出(出版などの語句を構成する) | しゅつ、でる | |||
Chữ Hán | xuất bản | xuat ban | 出版 | 出版する | しゅっぱんする | |||
Hán Nôm | xuất bản theo kỳ | xuat ban theo ky | 出版遶期 | 連載する | れんさいする | |||
Chữ Hán | xuất cảnh | xuat canh | 出境 | 出国する | しゅっこくする | |||
Chữ Hán | xuất chúng | xuat chung | 出衆 | 抜きん出た、抜群の | ぬきんでた、ばつぐんの | |||
Chữ Hán | xuất dương | xuat duong | 出洋 | 出国する、外国に行く(船で)、洋行する | がいこくにいく(ふねで)、ようこうする | |||
Chữ Hán | xuất gia | xuat gia | 出家 | 出家する | しゅっけする | |||
Chữ Hán | xuất giá | xuat gia | 出嫁 | 結婚する | けっこんする | |||
Chữ Hán | xuất hiện | xuat hien | 出現 | 出現する | しゅつげんする | nhảy vọt | ||
Chữ Hán | xuất khẩu | xuat khau | 出口 | 輸出する | ゆしゅつする | |||
Chữ Hán | xuất nhập cảnh | xuat nhap canh | 出入港 | 出入国 | しゅつにゅうこく | |||
Chữ Hán | xuất phát | xuat phat | 出発 | 出発する、出現する | しゅっぱつする、しゅつげんする | |||
Chữ Hán | xuất phát điểm | xuat phat diem | 出発点 | 出発点 | しゅっぱつてん | |||
Chữ Hán | xuất sắc | xuat sac | 出色 | 出色の、卓越した | しゅっしょくの、たくえつした | |||
Chữ Hán | xuất thân | xuat than | 出身 | 出身 | しゅっしん | |||
Chữ Hán | xuất thần | xuat than | 出神 | 神がかった、神懸かりの | かみがかった、かみがかりの | |||
Chữ Hán | xuất tinh | xuat tinh | 出精 | 射精、射精する | しゃせい、しゃせいする | phóng tinh 放精 | ||
Chữ Hán | xuất trình | xuat trinh | 出呈 | 提出する | ていしゅつする | |||
Chữ Hán | xuất trình chứng minh thư | xuat trinh chung minh thu | 出呈証明書 | 証明書を提出する | しょうめいしょをていしゅつする | |||
Chữ Hán | xuất chúng | xuat chung | 出衆 | 衆に抜きん出る、際立つ、別格の | しゅうにぬきんでる、きわだつ、べっかくの | |||
Chữ Hán | xuất viện | xuat vien | 出院 | 退院する | たいいんする | |||
Chữ Hán | xuất xứ | xuat xu | 出処 | 出処、情報源(物、情報) | でどころ、じょうほうげん | |||
Chữ Hán | xuất xưởng | xuat xuong | 出厰 | 出荷、出荷する | しゅっか、しゅっかする | |||
Chữ Hán | xúc | xuc | 促 | 促(促進などの語句を構成する) | そく、うながす | |||
Chữ Hán | xúc | xuc | 蹴 | (未分類の字/音) | しゅう、ける | đá 跢 | ||
Chữ Hán | xúc | xuc | 触/觸 | 触(感触などの語句を構成する)➡cảm xúc | しょく、ふれる、さわる | |||
Chữ Hán | xúc cảm | xuc cam | 触感 | 感動する(日本語と意味が違う) | かんどうする | |||
Chữ Hán | xúc động | xuc dong | 触動 | 感動する | かんどうする | |||
Chữ Hán | xúc giác | xuc giac | 触角 | 触角 | しょっかく | |||
Chữ Hán | xúc giác | xuc giac | 触覚/觸覺 | 触覚 | しょっかく | |||
Chữ Hán | xúc phạm | xuc pham | 触犯 | 侵害する、傷つける | いはんする、ほうにふれる | |||
Hán Nôm | xúc phạm đến danh dự | xuc pham den danh du | 触犯𦤾名誉 | 名誉毀損 | めいよきそん | |||
Chữ Hán | xúc tiến | xuc tien | 促進 | 促進する | そくしんする | |||
Hán Nôm | xúc tiến quảng bá về công ty | xuc tien quang ba ve cong ty | 促進広播𡗅公司 | プロモーション | ぷろもーしょん | |||
Chữ Nôm | xúc xắc | xuc xac | 觸劕 | 骰子、賽子、賽の目、賽、サイコロ、ダイス | さいころ、さいのめ、サイ、だいす | |||
French | xúc xích | xuc xich | saucisse | ソーセージ | そーせーじ | |||
Chữ Nôm | xui/xui xẻo | xui/xui xeo | 𫤄/𫤄刟 | 促す、誘発する、不運な | うながす、ゆうはつする、ふうんな | vận bí 運痞 | ||
Hán Nôm | xui khiến | xui khien | 𫤄遣 | 悪い方に誘導する、誘発する | わるいほうにゆうどうする、ゆうはつする | |||
Hán Nôm | xui tận mạng | xui tan mang | 𨁰尽命 | 命に係わる不運 | いのちにかかわるふうん | |||
Chữ Nôm | xúi giục | xui giuc | 𢭻𠽖 | 扇動、扇動する、煽る、挑発、挑発する | せんどう、せんどうする、あおる、ちょうはつ、ちょうはつする | |||
Chữ Nôm | xúi bẩy | xui bay | 𢭻摆 | 扇動、扇動する | せんどう、せんどうする | |||
Chữ Hán | xung | xung | 忡 | 忡(忡𨒺などの語句を構成する) | ちゅう | |||
Chữ Hán | xung | xung | 衝 | 衝(衝突などの語句を構成する) | しょう | xong 衝 | ||
Chữ Hán | xung đột | xung dot | 衝突 | 衝突する | しょうとつする | va chạm | ||
Chữ Hán | xung | xung | 憧 | (未分類の字/音) | どう、あこがれる | đi lang thang | ||
Chữ Hán | xưng | xung | 称/稱 | 称(名称などの語句を構成する)➡danh xưng | しょう | |||
Chữ Hán | xứng | xung | 称/稱 | 適切な、価値のある、値する | てきせつな、かちのある、あたいする | xưng đáng 称当 | ||
Chữ Hán | xưng hô | xung ho | 称呼 | 呼称、呼称する | こしょう、こしょうする | cách gọi | ||
Hán Nôm | xung quanh | xung quanh | 忡𨒺 | 周囲、近所、付近、近辺、辺り、周り | しゅうい、きんじょ、ふきん、きんぺん、あたり、まわり | |||
Chữ Hán | xược | xuoc | 啅 | 生意気な、ずうずうしい | なまいきな、ずうずうしい | |||
Chữ Hán | xước | xuoc | 辵 | 剝ける、剥げる(塗装など)、ひっかき傷がつく | むける、はげる(とそうなど)、ひっかききずがつく | |||
Chữ Nôm | xuôi | xuoi | 𠀿 | 下りる、下ろす、下に、低地 | おりる、おろす、したに、ていち | |||
Chữ Nôm | xuống | xuong | 𨑜/𠖈/𡬈 | lên | 1降りる、下がる、降ろす、下げる2行く(標高が低いところへ) | 1おりる、さがる、おろす、さげる 2いく | ||
Chữ Nôm | xuống | xuong | 𨑜/𠖈/𡬈 | lên | 2行く(標高が低いところへ) | いく(ひょうこうがひくいところへ) | ||
Hán Nôm | xuống cấp | xuong cap | 𨑜級 | 劣化する | れっかする | |||
Chữ Hán | xương | xuong | 昌 | 昌(繁昌などの語句を構成する)➡phồn xương | しょう | |||
Chữ Nôm | xương | xuong | 𩩫 | 骨 | ほね | |||
Chữ Hán | xướng | xuong | 唱 | 提唱する | ていしょうする | |||
Chữ Hán | xưởng | xuong | 厰 | 工場、廠 | こうじょう、しょう | |||
Chữ Nôm | xương cánh tay | xuong canh tay | 𩩫𦑃拪 | 上腕骨 | じょうわんこつ | |||
Hán Nôm | xương cốt | xuong cot | 𩩫骨 | 骨 | ほね | |||
Chữ Hán | xướng danh | xuong danh | 唱名 | 名前を呼ぶ(表彰式) | なまえをよぶ(ひょうしょうしきなど) | |||
Hán Nôm | xương đòn | xuong don | 𩩫屯 | 鎖骨 | さこつ | |||
Chữ Nôm | xương đùi | xuong dui | 𩩫𦟿 | 大腿骨 | だいたいこつ | |||
Hán Nôm | xuống nước | xuong nuoc | 𨑜渃 | 水に入る(しおらしくする、態度を改める) | みずにはいる(しおらしくする、たいどをあらためる) | |||
Chữ Nôm | xuống tay | xuong tay | 𨑜𢬣 | 手を下す、暴力を振るう | てをくだす、ぼうりょくをふるう | |||
Chữ Nôm | xương quay | xuong quay | 𩩫𢮿 | 橈骨 | きょうこつ | |||
Chữ Nôm | xương sống | xuong song | 𩩫𩩖 | 脊柱 | せきちゅう | |||
Chữ Nôm | xương sườn | xuong suon | 𩩫𦘹 | 肋骨、あばら骨 | ろっこつ、あばらぼね | |||
Chữ Nôm | xương sụn | xuong sun | 𩩫𩪞 | 軟骨 | なんこつ | |||
Chữ Hán | xương thịnh | xuong thinh | 昌盛 | 旺盛な、繁盛した(古語) | おうせいな、はんじょうした | |||
Hán Nôm | xương trụ | xuong tru | 𩩫柱 | 尺骨 | しゃっこつ | |||
Chữ Nôm | xương vai | xuong vai | 𩩫𦠘 | 肩甲骨 | けんこうこつ | |||
Chữ Hán | xúy | xuy | 吹 | 吹(鼓吹などの語句を構成する)➡cổ xúy | すい、ふく | phát ra, bốc ra, tỏa/toả ra | ||
Chữ Hán | xúy | xuy | 炊 | (未分類の字/音) | すい、たく | nấu | ||
Chữ Hán | xuyên | xuyen | 川 | 川(川芎などの語句を構成する) | せん、かわ | sông 滝/瀧 | ||
Chữ Hán | xuyên | xuyen | 穿 | 貫く、横断する | つらぬく、おうだんする | |||
Chữ Hán | xuyên quốc gia | xuyen quoc gia | 穿国家 | 国境を越えた、国際的な | こっきょうをこえた、こくさいてきな | |||
Chữ Hán | xuyên | xuyen | 栓 | (未分類の字/音) | せん | nút 𨨷 | ||
Chữ Hán | xuyến | xuyen | 釧 | くしろ、ブレスレット | くしろ、ぶれすれっと | |||
Chữ Hán | xuyến | xuyen | 串 | (未分類の字/音) | せん、くし | xiên 串,cái xiên | ||
Chữ Hán | xuyên khung | xuyen khung | 川芎 | 川芎(せんきゅう) | せんきゅう | |||
Hán Nôm | xuyên tạc | xuyen tac | 穿鑿 | 歪曲する(削って形を変える、の比喩表現) | わいきょくする | |||
Chữ Hán | y(一文字) | y(一文字) | 医/醫/毉 | 医(医学などの語句を構成する) | い | |||
Chữ Hán | y(一文字) | y(一文字) | 依 | 依(依頼などの語句を構成する) | い | |||
Chữ Hán | y(一文字) | y(一文字) | 衣 | 衣(衣服などの語句を構成する) | い、ころも | |||
Chữ Hán | ý(一文字) | y(一文字) | 意 | 意(意見などの語句を構成する) | い | |||
Chữ Hán | Ý(一文字) | Y(一文字) | 意 | イタリア | いたりあ | |||
Chữ Hán | y án | y an | 医案 | 医学論文 | いがくろんぶん | |||
Chữ Hán | y án | y an | 依案 | 判決を承認する、判決を支持する | はんけつをしょうにんする、はんけつをしじする | |||
Chữ Hán | y bát | y bat | 衣鉢 | 衣鉢 | いはつ | |||
Chữ Hán | y chang | y chang | 依莊 | 同一の、変わらない | どういつの、かわらない | |||
Chữ Hán | ý chí | y chi | 意志 | 意志 | いし | |||
Chữ Hán | ý đồ | y do | 意図/意圖 | 意図 | いと | ý định 意定 | ||
Chữ Hán | y hệt | y het | 依頡 | 同一の、変わらない、瓜二つの | どういつの、かわらない、うりふたつの | y chang 依莊,giống hệt | ||
Chữ Hán | y học | y hoc | 医学 | 医学 | いがく | |||
Chữ Hán | ý hợp tâm đầu | y hop tam dau | 意合心投 | 意気投合 | いきとうごう | |||
Chữ Hán | y khoa | y khoa | 医科 | 医科、医学 | いか、いがく | |||
Chữ Hán | ý kiến | y kien | 意見 | 意見 | いけん | |||
Hán Nôm | ý kiến ý cò | y kien y co | 意蜆意𪂮 | 無視される弱者の意見 | むしされるじゃくしゃのいけん | |||
Chữ Hán | ỷ lại | y lai | 依頼 | 依頼、依頼する | いらい、いらいする | |||
Hán Nôm | ý muốn | y muon | 意㦖 | 希望、要望 | きぼう、ようぼう | |||
Hán Nôm | ý nghĩ | y nghi | 意𢣂 | 考え | かんがえ | |||
Chữ Hán | ý nghĩa | y nghia | 意義 | 意味 | いみ | |||
Chữ Hán | y nhiên | y nhien | 依然 | 依然として | いぜんとして | |||
Chữ Hán | y nguyên | y nguyen | 依原 | 依然として | いぜんとして | |||
Chữ Hán | ý nguyện | y nguyen | 意願 | 願望、願望の | がんぼう、がんぼうの | |||
Chữ Hán | ý niệm | y niem | 意念 | 概念 | がいねん | khái niệm 概念 | ||
Chữ Hán | y phục | y phuc | 衣服 | 衣服 | いふく | |||
Chữ Hán | y sĩ | y si | 医士 | 医者、医師(古語) | いし | |||
Chữ Hán | y sinh | y sinh | 医生 | 医学生 | いがくせい | |||
Chữ Hán | y tá | y ta | 医佐 | 看護師 | かんごし | |||
Chữ Hán | y tế | y te | 医済/醫濟 | 医療、医療の | いりょう、いりょうの | |||
Chữ Hán | ý thức | y thuc | 意識 | 意識 | いしき | |||
Chữ Hán | ý thức hệ | y thuc he | 意識系 | イデオロギー | いでおろぎー | ý hệ,hệ tư tưởng | ||
Chữ Hán | y trang | y trang | 衣装 | 衣装 | いしょう | |||
Chữ Hán | ý tứ | y tu | 意思 | 気遣い、気配り(日本語と意味が違う) | きづかい、きくばり | |||
Chữ Hán | ý tưởng | y tuong | 意想 | 考え、アイデア | かんがえ、あいであ | |||
Chữ Hán | ý vị | y vi | 意味 | 意味深い(日本語と意味がやや違う) | いみぶかい | |||
Chữ Hán | y viện | y vien | 医院 | 病院 | びょういん | |||
Chữ Hán | yêm | yem | 俺 | (未分類の字/音) | えん、おれ | em 㛪/俺, tao 𠋺 | ||
Chữ Nôm | yếm | yem | 𧞣 | エプロン、下着 | えぷろん、したぎ | |||
Chữ Hán | yểm | yem | 厭/嚈 | 厭(厭世などの語句を構成する) | えん | |||
Chữ Nôm | yếm dãi | yem dai | 𧞣𣹘 | 涎掛け | よだれかけ | |||
Chữ Hán | yểm hộ | yem ho | 掩護 | 援護、掩護、援護する、掩護する | えんご、えんご、えんごする、えんごする | |||
Chữ Hán | yếm khí | yem khi | 厭気 | 嫌気性の | けんきせいの | |||
Chữ Hán | yếm thế | yem the | 厭世 | 厭世、厭世的な | えんせい、えんせいてきな | |||
Chữ Hán | yểm trợ | yem tro | 掩助 | 支援する | しえんする | |||
Chữ Hán | yên | yen | 煙 | (未分類の字/音) | えん、けむり | khói 𤌋 | ||
Chữ Hán | yên | yen | 安 | 安(安心などの語句を構成する) | あん、やすらか | an 安 | ||
Chữ Hán | yên | yen | 円 | 円(銅円などの語句を構成する) ➡đồng yên | えん(にほんえん) | viên 円 | ||
Chữ Hán | yên | yen | 円 | 円(日本円) | えん(にほんえん) | đồng yên 銅円 | ||
Chữ Hán | yến | yen | 宴 | 宴(宴席などの語句を構成する) | えん、うたげ | |||
Chữ Hán | yến | yen | 燕 | 燕(𪀄海燕などの語句を構成する)➡chim hải yến | えん | chim yến 𪀄燕,hải yến 海燕 | ||
Chữ Hán | yên ắng | yen ang | 安印 | 静止した | せいしした | |||
Hán Nôm | yên lặng | yen lang | 安𣼽 | 静かな、沈黙した | しずかな | |||
Chữ Hán | yên ổn | yen on | 安穏 | 安穏な、整頓された | あんおんな、せいとんされた | |||
Chữ Hán | yến sào | yen sao | 燕巣 | 燕巣、燕窩、ツバメの巣 | えんず、えんそう、えんか、つばめのす | |||
Chữ Hán | yên tâm | yen tam | 安心 | 安心する | あんしんする | |||
Chữ Hán | yến tiệc | yen tiec | 宴席 | 宴会、宴席 | えんかい、えんせき | bữa tiệc 𩛷席,đãi tiệc 待席 | ||
Chữ Hán | yên tĩnh | yen tinh | 安静 | ồn ào | 静かな | しずかな | ||
Chữ Hán | yết | yet | 咽 | 咽(咽喉などの語句を構成する) | いん、のど | |||
Chữ Hán | yết hầu | yet hau | 咽喉 | 咽喉(いんこう)、のど | いんこう、のど | cổ họng | ||
Chữ Hán | yết | yet | 謁 | 謁(謁見などの語句を構成する) | えつ | |||
Chữ Hán | yết | yet | 掲 | 掲(掲示などの語句を構成する) | けい、かかげる | |||
Chữ Hán | yết kiến | yet kien | 謁見 | 謁見、謁見する(古語) | えっけん、えっけんする | |||
Chữ Hán | yết thị | yet thi | 掲示 | 掲示、掲示する、提示する(古語) | けいじ、けいじする、ていじする | |||
Chữ Hán | yêu | yeu | 腰 | (未分類の字/音) | よう、こし | eo 腰,phần eo,lưng dưới | ||
Chữ Hán | yêu | yeu | 妖 | 妖(妖怪などの語句を構成する) | よう、あやしい | |||
Chữ Hán | yêu quái | yeu quai | 妖怪 | 妖怪 | ようかい | |||
Chữ Hán | yêu/yếu | yeu/yeu | 要 | 要(要求などの語句を構成する) | よう | |||
Chữ Nôm | yêu | yeu | 𢞅 | 愛する | あいする | |||
Chữ Nôm | yếu | yeu | 𪽳 | 𪽳(𪽳勢などの語句を構成する) | (ちゅのむ) | |||
Chữ Nôm | yếu | yeu | 𪽳 | mạnh | 弱い | よわい | yếu kém | |
Chữ Hán | yểu | yeu | 窈 | 窈(窈窕などの語句を構成する) | よう | mờ nhạt | ||
Chữ Hán | yêu tinh | yeu tinh | 妖精 | 妖精 | ようせい | |||
Chữ Hán | yêu cầu | yeu cau | 要求 | 要求、要求する | ようきゅう、ようきゅうする | |||
Chữ Hán | yêu cầu thanh toán | yeu cau thanh toan | 要求清算 | 請求書 | せいきゅうしょ | |||
Chữ Nôm | yêu chuộng | yeu chuong | 𢞅𡮵 | 愛好する | あいこうする | |||
Chữ Nôm | yêu dấu | yeu dau | 𢞅𨣥 | 深く愛する | ふかくあいする | |||
Chữ Hán | yếu điểm | yeu diem | 要点 | 要点 | ようてん | |||
Chữ Nôm | yểu điệu | yeu dieu | 窈窕 | しなやかな | しなやかな | |||
Chữ Nôm | yếu đuối | yeu duoi | 𪽳濧 | 病弱な | びょうじゃくな | |||
Hán Nôm | yêu đương | yeu duong | 𢞅当 | 愛する | あいする | |||
Chữ Hán | yêu sách | yeu sach | 要策 | 要求する | ようきゅうする | |||
Hán Nôm | yếu thế | yeu the | 𪽳勢 | 弱い立場、劣勢 | よわいたちば、れっせい | éo le | ||
Chữ Hán | yếu tố | yeu to | 要素 | 要素 | ようそ | |||
Chữ Hán | ỷ y | y y | 依依 | 依存する、頼る | いぞんする、たよる | ỷ lại,nương tựa,nương cậy,dựa dẫm,nhờ vả | ||
Chữ Hán | âm đạo | am dao | 陰道 | 生殖器(女性)膣 | せいしょくき(じょせい)、ちつ | |||
Chữ Nôm | bíu bìu | biu biu | 裱褓 | フェラチオ(スラング) | ふぇらちお | |||
English | BB | BB | sugar BaBy | 愛人、愛人契約をする女、パパ活する女(隠語、スラング) | あいじん、あいじんけいやくをするおんな、ぱぱかつするおんな | |||
English | DD | DD | sugar DaDdy | 若い愛人を持つ男(隠語、スラング) | わかいあいじんをもつおとこ | |||
Chữ Nôm | lếu lều | leu leu | ■■ | クンニ(スラング) | くんに | |||
Chữ Nôm | chơi đĩ | choi di | 𨔈𡚦 | 女遊びをする、買春する、女を買う | おんなあそびをする、ばいしゅんする、おんなをかう | |||
Chữ Nôm | ỉa | ia | 𥺿 | 糞する、ウンコする、ウンチする | ふんする、うんこする、うんちする | |||
Chữ Nôm | ỉa chảy | ia chay | 𥺿沚 | げりする、げりべんをだす | げり、げりべん | |||
Hán Nôm | mua dâm | mua dam | 𧷸淫 | bán dâm | 買春する | ばいしゅんする | mãi dâm 買淫 | |
Hán Nôm | bán dâm | ban dam | 𧸝淫 | 売春する | ばいしゅんする | |||
Hán Nôm | mua bán dâm | mua ban dam | 𧷸𧸝淫 | 売買春 | ばいばいしゅん | |||
Chữ Hán | mãi dâm | mai dam | 買淫 | 買春する | ばいしゅんする | |||
Chữ Hán | mại dâm | mai dam | 売淫 | 売春する | ばいしゅんする | bán dâm 𧸝淫 | ||
Chữ Nôm | đi ỉa | di ia | 𠫾𥺿 | 糞をする、ウンコする、ウンチする | くそをする、うんこする、うんちする | đi ẻ | ||
Chữ Nôm | đi ị | di i | 𠫾■ | 糞をする、ウンコする、ウンチする | くそをする、うんこする、うんちする | |||
Hán Nôm | đi đái | di dai | 𠫾瀻 | オシッコする、ションベンする | おしっこする、しょんべんする | |||
Chữ Nôm | đĩ | di | 𡚦 | 娼婦、売春婦 | しょうふ、ばいしゅんふ | con điếm, đĩ bợm, đĩ điếm, gái đĩ, gái điếm | ||
Chữ Nôm | buồi | buoi | 𦢄 | 生殖器、性器(スラング)(北部) | せいしょくき、せいき(だんせい) | |||
Chữ Nôm | bướm | buom | 𧊉 | 生殖器、性器(スラング)、マンコ、オマンコ | せいしょくき、せいき(じょせい)、まんこ、おまんこ | |||
English | cặc | cac | cock | 生殖器、性器(スラング)、チンコ、オチンチン、チンチン、チンポ(中部/南部) | せいしょくき、せいき(だんせい)、ちんこ、おちんちん、ちんちん、ちんぽ | |||
Chữ Nôm | lồn | lon | 𧐩 | 生殖器、性器(スラング)、マンコ、オマンコ | せいしょくき、せいき(じょせい)、まんこ、おまんこ | |||
Chữ Nôm | chim | chim | 𪀄 | 生殖器、性器(スラング)、チンコ、オチンチン、チンチン、チンポ(中部/南部) | せいしょくき、せいき(だんせい)、ちんこ、おちんちん、ちんちん、ちんぽ | |||
Chữ Nôm | chim | chim | 𪀄 | 生殖器、性器(スラング)(南部)、マンコ、オマンコ | せいしょくき、せいき(じょせい)、まんこ、おまんこ | |||
Chữ Hán | cu | cu | 鴝 | 生殖器、性器(カッコウchim cuが由来という説)(スラング)、チ◎コ、オチ◎チン | せいしょくき、せいき(だんせい)、ちんこ、おちんちん、ちんちん、ちんぽ | |||
Hán Nôm | gái gọi | gai goi | 𡛔哙 | コールガール、デリヘル嬢 | こーるがーる、でりへるじょう | |||
Hán Nôm | gái điếm | gai diem | 𡛔店 | 娼婦、売春婦、風俗嬢、店の女 | しょうふ、ばいしゅんふ、ふうぞくじょう、みせのおんな | con điếm,gái ngành | ||
Chữ Nôm | đéo | deo | 𦛉 | 2ハメる、やる、ファックする、セックスする(口語/スラング) | はめる、やる、ふぁっくする、せっくすする | đụ,địt,chịch,phang,nện | ||
Chữ Hán | giao cấu | giao cau | 交媾 | 性交、性交する、セックスする、媾う | せいこう、せいこうする、せっくすする、まぐわう | |||
Chữ Hán | giao hợp | giao hop | 交合 | 性交、性交する、セックスする | せいこう、せいこうする、せっくすする | |||
Chữ Hán | giao phối | giao phoi | 交配 | 交配する、交尾する | こうはいする、こうびする | |||
Chữ Hán | làm tình | lam tinh | 爫情 | 性交、性交する、セックスする | せいこう、せいこうする、せっくすする | tính giao,giao hợp | ||
■ | chịch | chich | ■ | 性交、性交する、セックスする(スラング) | せいこう、せいこうする、せっくすする | đụ,xếp hình,nện,xoạc | ||
Chữ Nôm | xoạc | xoac | 𫸐/𨄃 | 開脚する、股を開く、セックスする(スラング) | かいきゃくする、またをひらく、せっくすする | |||
Chữ Nôm | địt | dit | 𬇓/𨗵 | おならをする、屁をこく(đánh địt,đánh rắm)、セックスする(スラング) | おならをする、へをこく、せっくすする | |||
French | xúc xích | xuc xich | saucisse | 男のアレ、ソーセージ(口語/スラング) | おとこのあれ、そーせーじ | |||
Chữ Hán | quả chuối | qua chuoi | 果荎 | 男のアレ、バナナ(口語/スラング) | おとこのあれ、ばなな | |||
Chữ Nôm | thổi kèn | thoi ken | 𠺙𥱲 | 1管楽器を吹く | かんがっきをふく | |||
Chữ Nôm | thổi kèn | thoi ken | 𠺙𥱲 | 2フェラチオする(スラング) | ふぇらちおする | |||
Chữ Hán | tự sướng | tu suong | 自暢 | 1自撮りする 2(古語)手淫する、自慰する | じどりする、しゅいんする、じいする、おなにーする | |||
Chữ Hán | thủ dâm | thu dam | 手淫 | 手淫する、自慰する、オナニーする | しゅいんする、じいする、おなにーする | |||
câu ví dụ | 10 thực phẩm chứa nhiều Vitamin C | 10 thuc pham chua nhieu Vitamin C | (例文) | たくさんのビタミンCを含む10食品 | たくさん の びたみんしー を ふくむ じゅっしょくひん | |||
Chữ Hán | 12 cung hoàng đạo | 12 cung hoang dao | 12宮道 | 道十二宮、道十二星座、12星座 | こうどうじゅうにきゅう、こうどうじゅうにせいざ,12せいざ | |||
Chữ Hán | âm tiết | am tiet | 音節 | 音節 | おんせつ | |||
Chữ Hán | an cư lạc nghiệp | an cu lac nghiep | (成句)安居楽業 | 仕事と生活の安定 | しごととせいかつのあんてい | |||
Chữ Hán | ân hận | an han | 慇恨 | 後悔する | こうかいする | |||
Chữ Hán | ảnh viện | anh vien | 影院 | 写真館 | しゃしんかん | |||
Chữ Hán | bạch cầu | bach cau | 白球 | 白血球 | はっけっきゅう | |||
Chữ Hán | bãi công | bai cong | 罷工 | ストライキ | すとらいき | |||
Chữ Hán | bẩm sinh | bam sinh | 稟生 | 生まれつきの、先天性の | うまれつきの、せんてんせいの | |||
Chữ Hán | bán đảo Đông Dương | ban dao Dong Duong | 半島東洋 | インドシナ半島 | いんどしなはんとう | |||
Chữ Hán | bản năng | ban nang | 本能 | 本能 | ほんのう | |||
Chữ Hán | bản sắc | ban sac | 本色 | 特色 | とくしょく | |||
Chữ Hán | bán tín bán nghi | ban tin ban nghi | 半信半疑 | 半信半疑、半信半疑の | はんしんはんぎ、はんしんはんぎの | |||
Chữ Hán | bàng quang | bang quang | 膀胱 | 膀胱 | ぼうこう | |||
Chữ Hán | bảo dưỡng | bao duong | 保養 | 保守点検する、メンテナンスする | ほしゅてんけんする、めんてなんすする | |||
Chữ Hán | bất công | bat cong | 不公 | 不公平な | ふこうへいな | |||
Chữ Hán | bất đẳng thức | bat dang thuc | 不等式 | 不等式 | ふとうしき | |||
Chữ Hán | bất hiếu | bat hieu | 不孝 | 親不孝な | おやふこうな | |||
Chữ Hán | bất tỉnh | bat tinh | 不醒 | 気絶する | きぜつする | |||
Chữ Hán | bế tắc | be tac | 閉塞 | 閉塞、閉塞する、塞がる | へいそく、へいそくする、ふさがる | |||
Chữ Hán | biệt danh | biet danh | 別名 | ニックネーム、あだ名(日本語とやや意味が違う) | にっくねーむ、あだな | |||
Chữ Hán | Bình Nhưỡng | Binh Nhuong | 平壌 | 平壌(北朝鮮) | ぴょんやん | |||
Chữ Hán | bình phong | binh phong | 屏風 | 屏風 | びょうぶ | |||
Chữ Hán/French | bình xăng | binh xang | 瓶essence | (車、バイク)ガソリンタンク、ガスタンク | がそりんたんく、がすたんく | |||
Hán Nôm | buổi giao lưu | buoi giao luu | 𣇜交流 | 交流会 | こうりゅうかい | |||
Chữ Hán | cà chua | ca chua | 茄䣷 | トマト(植物、野菜、果実) | とまと | |||
Chữ Hán | cá tính | ca tinh | 個性 | 個性 | こせい | |||
Chữ Hán | cách thức | cach thuc | 格式 | 方式、方法、やり方 | ほうしき、ほうほう、やりかた | |||
Chữ Hán | cải tiến | cai tien | 改進 | 改めて進歩させる | あらためてしんぽさせる | |||
Chữ Hán | cái xanh | cai xanh | 丐鐣 | 中華鍋 | ちゅうかなべ | |||
Chữ Hán | căn nguyên | can nguyen | 根源 | 根源 | こんげん | |||
Chữ Hán | cao học | cao hoc | 高学 | 大学院 | だいがくいん | |||
Chữ Hán | câu lạc bộ thể thao | cau lac bo the thao | 倶楽部体操 | スポーツクラブ | すぽーつくらぶ | |||
Chữ Hán | cầu toàn | cau toan | 求全 | 完全主義、完璧主義 | かんぜんしゅぎ、かんぺきしゅぎ | |||
Hán Nôm | chắn bùn | chan bun | 鎮𡎛 | (車)マッドガード、泥除け | まっどがーど、どろよけ | |||
Hán Nôm | chân chống | chan chong | 蹎𢶢 | (バイク)スタンド | すたんど | |||
Chữ Hán | chấn thương | chan thuong | 振傷 | 外傷 | がいしょう | |||
Chữ Hán | chiếm lĩnh | chiem linh | 占領 | 占領、占領する | せんりょう、せんりょうする | |||
Chữ Hán | chiếu cố | chieu co | 照顧 | 配慮する、気を配る | はいりょする、きをくばる | |||
Chữ Hán | chỉnh nha | chinh nha | 整牙 | 歯科矯正する | しかきょうせいする | |||
Chữ Hán | chính tả | chinh ta | 正写 | 正書、正式な書き方 | せいしょ、せいしきなかきかた | |||
Chữ Hán | chủ đề | chu de | 主題 | 主題、メインテーマ | しゅだい、めいんてーま | |||
Chữ Hán | chú trọng | chu trong | 注重 | 重視、重視する | じゅうし、じゅうしする | |||
Chữ Hán | chủ trương | chu truong | 主張 | 主張 | しゅちょう | |||
Chữ Hán | chức vụ | chuc vu | 職務 | 職務 | しょくむ | |||
Chữ Hán | chung kết | chung ket | 終結 | 決勝戦 | けっしょうせん | |||
Chữ Hán | chuyển giới | chuyen gioi | 転界 | 性転換する | せいてんかんする | |||
Chữ Hán | cố hữu | co huu | 固有 | 固有、固有の | こゆう、こゆうの | |||
câu ví dụ | có một người quen | co mot nguoi quen | (例文) | 一人知り合いがいる | ひとりしりあいがいる | |||
English | cờ rút | co rut | crush | 片思いの相手、お気に入りの異性、オキニ(口語/スラング)(北部) | かたおもいのあいて、おきにいりのいせい、おきに | |||
Chữ Hán | công nghệ cao | cong nghe cao | 工藝高 | ハイテク、ハイテクノロジー | はいてく、はいてくのろじー | |||
Chữ Hán | công nghiệp hoá | cong nghiep hoa | 工業化 | 工業化する | こうぎょうかする | |||
Chữ Hán | cung hoàng đạo | cung hoang dao | 宮道 | 星座 | せいざ | |||
Chữ Hán | cựu sinh viên | cuu sinh vien | 旧生員 | 卒業生 | そつぎょうせい | |||
Chữ Hán | đa diện | da dien | 多面 | 多面体 | ためんたい | |||
Chữ Hán | đặc điểm | dac diem | 特点 | 特徴、特徴のある所 | とくちょう、とくちょうのあるところ | |||
Chữ Hán | đặc thù | dac thu | 特殊 | 特殊、特殊な | とくしゅ、とくしゅな | |||
Chữ Hán | đại chúng | dai chung | 大衆 | 大衆 | たいしゅう | |||
Chữ Hán | đại đa số | dai da so | 大多数 | 大多数、大多数の | だいたすう、だいたすうの | |||
Chữ Hán | đại dịch | dai dich | 大疫 | パンデミック | ぱんでみっく | |||
Chữ Hán | đài nguyên | dai nguyen | 苔原 | ツンドラ | つんどら | |||
Chữ Hán | Đại Tây Dương | Dai Tay Duong | 大西洋 | 大西洋 | たいせいよう | |||
Chữ Hán | đảm đương | dam duong | 担当 | 担当する、受け持つ | たんとうする、うけもつ | |||
Chữ Hán | đam mỹ | dam my | 耽美 | やおい、ボーイズラブ(漫画など) | やおい、ぼーいずらぶ | |||
Chữ Hán | dân chủ | dan chu | 民主 | 民主の、民主的な | みんしゅの、みんしゅてきな | |||
Chữ Hán | đẳng thức | dang thuc | 等式 | 等式 | とうしき | |||
Chữ Hán | đáo để | dao de | 到底 | ずうずうしい、厚かましい、傲慢な(日本語と意味が違う) | ずうずうしい、あつかましい、ごうまんな | |||
Chữ Hán | đáp ứng | dap ung | 答応 | 応える、応答する | こたえる、おうとうする | |||
Chữ Hán | đề bạt | de bat | 提抜 | 抜擢する、昇進させる | ばってきする、しょうしんさせる | |||
Chữ Nôm/French | đèn pha | den pha | 畑 phare | (車、バイク)ヘッドライト | へっどらいと | |||
câu ví dụ | đi thăm viện bảo tàng mỹ thuật | di tham vien bao tang my thuat | (例文) | 美術館で(美術品を)観覧する | びじゅつかんでかんらんする | |||
Chữ Hán | địa đạo | dia dao | 地道 | 地下道、防空壕 | ちかどう、ぼうくうごう | |||
Chữ Hán | điện ảnh | dien anh | 電影 | 映画、映像 | えいが、えいぞう | |||
Chữ Hán | điện áp | dien ap | 電圧 | 電圧 | でんあつ | |||
Chữ Hán | điện đàm | dien dam | 電談 | 電話で会談する | でんわでかいだんする | |||
Chữ Hán | điện thoại thông minh | dien thoai thong minh | 電話聡明 | スマートフォン、スマホ | すまーとふぉん、すまほ | |||
Chữ Hán | điều trị | dieu tri | 調治 | 治療する | ちりょうする | |||
Chữ Hán | định kỳ | dinh ky | 定期 | 定期の、定期的な | ていきの、ていきてきな | |||
Hán Nôm | dở khóc dở cười | do khoc do cuoi | (成句)𡁎哭𡁎䶞 | 泣くに泣けず、笑うに笑えず | なくになけず、わらうにわらえず | 中国語:哭笑不得 | ||
Chữ Hán | độc đáo | doc dao | 独到 | 独創的な | どくそうてきな | |||
Chữ Hán | đơn điệu | don dieu | 単調 | 単調、単調な | たんちょう、たんちょうな | |||
Chữ Hán | đơn phương | don phuong | 単方 | 一方的な | いっぽうてきな | |||
Chữ Hán | đồng dạng | dong dang | 同様 | 相似、相似の | そうじ、そうじの | |||
Chữ Hán | đồng phạm | dong pham | 同犯 | 共犯者 | きょうはんしゃ | |||
Chữ Hán | đồng tính luyến ái | dong tinh luyen ai | 同性恋愛 | 同性愛、同性愛の | どうせいあい、どうせいあいの | |||
Chữ Hán | đột phá | dot pha | 突破 | 突破、突破する | とっぱ、とっぱする | |||
Chữ Hán | dự thính | du thinh | 与聴 | 聴講、聴講する | ちょうこう、ちょうこうする | |||
Chữ Hán | Duy Ngô Nhĩ | Duy Ngo Nhi | 維吾爾 | ウイグル、ウイグル自治区 | ういぐる、ういぐるじちく | |||
Chữ Hán | giác mạc | giac mac | 角膜 | 角膜 | かくまく | |||
Chữ Hán | giải tán | giai tan | 解散 | 解散、解散する | かいさん、かいさんする | |||
Chữ Hán | giám khảo | giam khao | 監考 | 試験官 | しけんかん | |||
Chữ Hán | hải cẩu | hai cau | 海狗 | アザラシ | あざらし | |||
Chữ Hán | hàm số | ham so | 関数/函数 | 関数、函数 | かんすう | |||
Chữ Hán | hàm ý | ham y | 含意 | 含意、含意する | がんい、がんいする | |||
Chữ Hán | hàng hoá | hang hoa | 行貨 | 貨物、商品 | かもつ、しょうひん | |||
Chữ Hán | hậu thuẫn | hau thuan | 後盾 | 後ろ盾 | うしろだて | |||
Chữ Hán | hình bình hành | hinh binh hanh | 形平行 | 平行四辺形 | へいこうしへんけい | |||
Chữ Hán | hình dung | hinh dung | 形容 | 形容、形容する | けいよう、けいようする | |||
Chữ Hán | hình lập phương | hinh lap phuong | 形立方 | 立方体 | りっぽうたい | |||
Chữ Hán | hô hấp | ho hap | 呼吸 | 呼吸、呼吸する | こきゅう、こきゅうする | |||
Chữ Hán | hoà giải | hoa giai | 和解 | 和解、和解する | わかい、わかいする | |||
Chữ Hán | hoả tốc | hoa toc | 火速 | 至急の | しきゅうの | |||
Chữ Hán | hoan nghênh | hoan nghenh | 歓迎 | 歓迎、歓迎する | かんげい、かんげいする | |||
Chữ Hán | hoang đường | hoang duong | 荒唐 | 荒唐無稽、荒唐無稽な | こうとうむけい、こうとうむけいな | |||
Chữ Hán | hoang tưởng | hoang tuong | 謊想 | 妄想、妄想する | もうそう、もうそうする | |||
Chữ Hán | hồi âm | hoi am | 回音 | 返答、返答する | へんとう、へんとうする | |||
Chữ Hán | hồng cầu | hong cau | 紅球 | 赤血球 | せっけっきゅう | |||
Chữ Hán | hộp số | hop so | 匣数 | (車、バイク)エンジン | えんじん | |||
Chữ Hán | hướng dương | huong duong | 向陽 | 向日葵 | ひまわり | |||
Chữ Hán | hướng ngoại | huong ngoai | 向外 | 外向的な、外向きの | がいこうてきな、そとむきの | |||
Chữ Hán | huy chương | huy chuong | 徽章 | 徽章、メダル | きしょう、めだる | |||
Chữ Hán | Hy Lạp | Hy Lap | 希臘 | ギリシャ | ぎりしゃ | |||
Chữ Hán | kháng chiến | khang chien | 抗戦 | 抗戦、抗戦する | こうせん、こうせんする | |||
Chữ Hán | khẩu cầm | khau cam | 口琴 | ハーモニカ | はーもにか | |||
Chữ Hán | khí khổng | khi khong | 気孔 | 気孔 | きこう | |||
Chữ Hán | khiếm thính | khiem thinh | 欠聴 | 耳が聞こえない、聴覚障害のある | みみがきこえない、ちょうかくしょうがいのある | |||
câu ví dụ | không biết ai cả | khong biet ai ca | (例文) | 誰も知らない、知り合いが一人もいない | だれもしらない、しりあいがひとりもいない | |||
câu ví dụ | không giỏi giao tiếp (với mọi người) | khong gioi giao tiep (voi moi nguoi) | (例文) | コミュニケーションが苦手 | こみゅにけーしょんがにがて | |||
Chữ Hán | khứ hồi | khu hoi | 去回 | 往復する | おうふくする | |||
Chữ Hán | kiểm điểm | kiem diem | 検点 | 反省、反省する | はんせい、はんせいする | |||
Chữ Hán | kiên quyết | kien quyet | 堅決 | 断固とした | だんことした | |||
Chữ Hán | kính viễn vọng | kinh vien vong | 鏡遠望 | 望遠鏡 | ぼうえんきょう | |||
Chữ Hán | lạc đề | lac de | 落題 | 本題から脱線する | ほんだいからだっせんする | |||
Chữ Hán | lân cận | lan can | 隣近 | 近隣、近隣の | きんりん、きんりんの | |||
Chữ Hán | lăng trụ tam giác | lang tru tam giac | 棱柱三角 | 三角柱 | さんかくちゅう | |||
Chữ Hán | lập nghiệp | lap nghiep | 立業 | 起業する | きぎょうする | |||
Chữ Hán | liên hoan | lien hoan | 連歓 | パーティー、コンパ | ぱーてぃー、こんぱ | |||
Chữ Hán | liên khúc | lien khuc | 連曲 | リミックス | りみっくず | |||
Chữ Hán | lợi dụng | loi dung | 利用 | 利用、利用する | りよう、りようする | |||
Chữ Hán | luận án | luan an | 論案 | 論文 | ろんぶん | |||
Chữ Hán | lưỡng lự | luong lu | 両慮 | ためらう、躊躇する | ためらう、ちゅうちょする | |||
Chữ Hán | lưu luyến | luu luyen | 留恋 | 惜しむ | おしむ | |||
Chữ Hán | ma sát | ma sat | 摩擦 | 摩擦、摩擦する | まさつ、まさつする | |||
Chữ Nôm/English | mạng internet | mang internet | 𦀴 internet | インターネット | いんたーねっと | |||
Chữ Hán | mật thiết | mat thiet | 密接 | 密接、密接な | みっせつ、みっせつな | |||
Chữ Hán | mệnh đề | menh de | 命題 | 命題 | めいだい | |||
Chữ Hán | miễn dịch | mien dich | 免疫 | 免疫 | めんえき | |||
Chữ Hán | miễn trừ | mien tru | 免除 | 免除、免除する | めんじょ、めんじょする | |||
Chữ Hán | mộc cầm | moc cam | 木琴 | 木琴 | もっきん | |||
cụm từ | món hầm nhừ dạng súp kem | mon ham nhu dang sup kem | (熟語) | シチュー(料理) | しちゅー | |||
Chữ Hán | Na Uy | Na Uy | 挪威 | ノルウェー | のるうぇー | |||
Hán Nôm | nan hoa | nan hoa | 𥸁花 | (バイク)スポーク、輻 | すぽーく、や | |||
Chữ Hán | nan y | nan y | 難医 | 難病、難病の | なんびょう、なんびょうの | |||
Chữ Hán | nghị định | nghi dinh | 議定 | 議定、議会決定 | ぎてい、ぎかいけってい | |||
Chữ Hán | nghị viện | nghi vien | 議院 | 議院 | ぎいん | |||
Chữ Hán | nghĩa địa | nghia dia | 義地 | 墓地 | ぼち | |||
Chữ Hán | nghĩa trang | nghia trang | 義荘 | 墓地 | ぼち | |||
Chữ Hán | nghịch cảnh | nghich canh | 逆境 | 逆境、逆境の | ぎゃっきょう、ぎゃっきょうの | |||
Chữ Hán | nghiêm chỉnh | nghiem chinh | 厳整 | きちんとした、しっかり整った | きちんとした、しっかりととのった | |||
Chữ Hán | nghiêm trọng | nghiem trong | 厳重 | 深刻な、重大な | しんこくな、じゅうだいな | |||
Chữ Hán | nghiệp dư | nghiep du | 業余 | アマチュア、アマチュアの | あまちゅあ、あまちゅあの | |||
Chữ Hán | ngoại thành | ngoai thanh | 外城 | 郊外 | こうがい | |||
Chữ Hán | ngữ học | ngu hoc | 語学 | 語学 | ごがく | học tiếng | ||
Chữ Hán | ngữ nghĩa | ngu nghia | 語義 | 語義 | ごぎ | |||
Chữ Hán | ngụ ý | ngu y | 寓意 | 仄めかす(文章、ジェスチャーなどで) | ほのめかす | |||
Chữ Hán | nguyên thủy | nguyen thuy | 原始 | 原始、原始の | げんし、げんしの | |||
Chữ Hán | nguyệt thực | nguyet thuc | 月蝕/月食 | 月食 | げっしょく | |||
Chữ Hán | nhân chứng | nhan chung | 人証 | 証人 | しょうにん | |||
Chữ Hán | nhiễm trùng | nhiem trung | 染虫 | 細菌に感染する | さいきんにかんせんする | |||
Chữ Hán | nhiệt độ cơ thể | nhiet do co the | 熱度肌体 | 体温 | たいおん | |||
Chữ Hán | nhu cầu | nhu cau | 需求 | 需要 | じゅよう | |||
Chữ Hán | nhượng quyền | nhuong quyen | 譲権 | フランチャイズ | ふらんちゃいず | |||
Chữ Hán | niêm phong | niem phong | 粘封 | 封印する | ふういん、ふういんする | |||
Chữ Hán | niên hiệu | nien hieu | 年号 | 年号、元号 | ねんごう、げんごう | |||
Chữ Hán | nội quy | noi quy | 内規 | 内規 | ないき | |||
Chữ Hán | nội y | noi y | 内衣 | 下着 | したぎ | |||
Chữ Hán | ống bô | ong bo | 䈵哺 | (車、バイク)マフラー、チャンバー | まふらー、ちゃんばー | |||
Chữ Hán | pha lê | pha le | 玻璃 | クリスタル、水晶 | くりすたる、すいしょう | |||
Chữ Hán | phái sinh | phai sinh | 派生 | 派生、派生する | はせい、はせいする | |||
Chữ Hán | phạm pháp | pham phap | 犯法 | 法を犯す、法律に違反する | ほうをおかす、ほうりつにいはんする | |||
Chữ Hán | phạm vi | pham vi | 範囲 | 範囲 | はんい | |||
Chữ Hán | phân hoá | phan hoa | 分化 | 分化する | ぶんかする | |||
Chữ Hán | phản hồi | phan hoi | 反回 | フィードバック、フィードバックする | ふぃーどばっく、ふぃーどばっくする | |||
Chữ Hán | phấn khởi | phan khoi | 奮起 | ワクワクする、興奮する | わくわくする、こうふんする | |||
Chữ Hán | phân số | phan so | 分数 | 分数 | ぶんすう | |||
Chữ Hán | phân trần | phan tran | 分陳 | 言い訳、言い訳する | いいわけする | |||
Chữ Hán | pháo hoa | phao hoa | 炮花 | 花火 | はなび | |||
Chữ Hán | pháp nhân | phap nhan | 法人 | 法人 | ほうじん | |||
Chữ Hán | phê phán | phe phan | 批判 | 批判 | ひはん | |||
Chữ Hán | phi công | phi cong | 飛工 | パイロット | ぱいろっと | |||
Chữ Hán | phi thường | phi thuong | 非常 | 非凡、非凡な | ひぼん、ひぼんな | |||
Chữ Hán | phi tiêu | phi tieu | 飛標 | ダーツ | だーつ | |||
Chữ Hán | phong cầm | phong cam | 風琴 | アコーディオン | あこーでぃおん | |||
Chữ Hán | phóng uế | phong ue | 放穢 | 糞尿を漏らす、トイレ以外で排泄する | ふんにょうをもらす、といれいがいではいせつする | |||
Chữ Hán | phóng xạ | phong xa | 放射 | 放射能 | ほうしゃのう | |||
Chữ Hán | phương ngữ | phuong ngu | 方語 | 方言、土着語、土語 | ほうげん、どちゃくご、どご | |||
Chữ Hán | phương pháp quy nạp toán học | phuong phap quy nap toan hoc | 方法帰納算学 | 数学的帰納法 | すうがくてききのうほう | |||
Chữ Hán | phương tiện giao thông công cộng | phuong tien giao thong cong cong | 方便交通公共 | 公共交通機関 | こうきょうこうつうきかん | |||
Chữ Hán | quá bán | qua ban | 過半 | 過半数 | かはんすう | |||
Chữ Hán | quá cảnh | qua canh | 過境 | 経由する、トランジットする | けいゆする、とらんじっとする | |||
Chữ Hán | quá đáng | qua dang | 過当 | ひどい | ひどい | |||
Chữ Hán | quả thật | qua that | 果実 | 事実 | じじつ | |||
Chữ Hán | quan chức | quan chuc | 官職 | 官吏、役人、公務員 | かんり、やくにん、こうむいん | |||
Hán Nôm | quen biết/quen biết nhau | quen biet/quen biet nhau | 慣𪿍 | 知り合う | しりあう | |||
Chữ Hán | quốc ca | quoc ca | 国歌 | 国歌 | こっか | |||
câu ví dụ | rối loạn giao tiếp | roi loan giao tiep | (例文) | コミュニケーション能力に問題がある | こみゅにけーしょんのうりょくにもんだいがある | |||
Chữ Hán | rùi | rui | 耒 | rồiの変化したもの | rồiのへんかしたもの | ネット/SNS略語 | ||
Chữ Hán | sắc thái | sac thai | 色態/色彩 | 色合い、ニュアンス | いろあい、にゅあんす | |||
Chữ Hán | san hô | san ho | 珊瑚 | 珊瑚 | さんご | |||
Hán Nôm | say mê | say me | 醝迷 | 夢中になる、のめり込む、ハマる | むちゅうになる、のめりこむ、はまる | |||
Chữ Hán | sĩ diện | si dien | 士面 | 面目、メンツ、面目を立てる、メンツを立てる | めんもく、めんつ、めんもくをたてる、めんつをたてる | |||
Chữ Hán | sinh mạng | sinh mang | 生命 | 生命、命 | せいめい、いのち | |||
câu ví dụ | sinh ra ở J | sinh ra o J | (例文) | J出身だ、Jで生まれた | Jしゅっしんだ、Jでうまれた | |||
Chữ Hán | số | so | 数 | 3(車、バイク)ギア(1速∼6速の数字が由来) | ぎあ | |||
Chữ Hán | số mệnh | so menh | 数命 | 運命 | うんめい | |||
Chữ Hán | số vô tỉ | so vo ti | 数無比 | 無理数 | むりすう | |||
Chữ Hán | song song | song song | 双双 | 平行、平行する(数学) | へいこう、へいこうする | |||
Chữ Hán | súc vật | suc vat | 畜物 | 家畜 | かちく | |||
Chữ Hán | tác quyền | tac quyen | 作権 | 著作権 | ちょさくけん | |||
Chữ Hán | tái bản | tai ban | 再版 | 再版、再版する | さいはん、さいはんする | |||
Chữ Hán | tái sử dụng | tai su dung | 再使用 | 再利用する、再使用する | さいりようする、さいしようする | |||
Chữ Hán | tận tâm | tan tam | 尽心 | 献身的な、心を尽くした | けんしんてきな、こころをつくした | |||
Chữ Hán | tăng cân | tang can | 増斤 | 体重を増やす、増量する | たいじゅうをふやす、ぞうりょうする | |||
Hán Nôm/French | tay lái/tay ga | tay lai/tay ga | 𢬣梩/𢬣gaz | (車、バイク)ハンドル | はんどる | |||
Chữ Hán | thạch sùng | thach sung | 石崇 | ヤモリ | やもり | |||
Chữ Hán | thái cực quyền | thai cuc quyen | 太極拳 | 太極拳 | たいきょくけん | |||
Chữ Hán | thái dương | thai duong | 太陽 | こめかみ | こめかみ | |||
Chữ Hán | thai nhi | thai nhi | 胎児 | 胎児 | たいじ | |||
Chữ Hán | thái quá | thai qua | 太過 | 過度な | かどな | |||
Chữ Hán | thai sản | thai san | 胎産 | 妊娠出産 | にんしんしゅっさん | |||
Chữ Hán | thần giao cách cảm | than giao cach cam | 神交隔感 | テレパシー、以心伝心 | てれぱしー、いしんでんしん | |||
Chữ Hán | thân mật | than mat | 親密 | 親密、親密な | しんみつ、しんみつな | |||
Chữ Hán | thắng lợi | thang loi | 勝利 | 勝利、勝利する | しょうり、しょうりする | |||
Chữ Nôm | thảnh thơi | thanh thoi | 𨓽迨 | 気楽にする、リラックスする、くつろぐ | きらくにする、りらっくすする、くつろぐ | Nhàn nhã, thoải mái, hoàn toàn không vướng bận, lo nghĩ gì | ||
Chữ Hán | thất lạc | that lac | 失落 | 紛失、紛失する | ふんしつ、ふんしつする | |||
Chữ Hán | thất tình | that tinh | 失情 | 失恋、失恋する | しつれん、しつれんする | |||
Chữ Hán | thí nghiệm | thi nghiem | 試験 | 実験する、試験する | じっけんする、しけんする | |||
Chữ Hán | thích thú | thich thu | 適趣 | 嬉しい、楽しい | うれしい、たのしい | |||
Chữ Hán | thiện cảm | thien cam | 善感 | 好感 | こうかん | |||
Chữ Hán | thiên tai | thien tai | 天災 | 天災 | てんさい | |||
Chữ Hán | thiên thạch | thien thach | 天石 | 隕石 | いんせき | |||
Chữ Hán | thịnh hành | thinh hanh | 盛行 | 流行する、流行る | りゅうこうする、はやる | |||
Chữ Hán | thổ ngữ | tho ngu | 土語 | 方言、土着語、土語 | ほうげん、どちゃくご、どご | |||
Chữ Hán | thoả hiệp | thoa hiep | 妥協 | 妥協、妥協する | だきょう、だきょうする | |||
Chữ Hán | thời khoá biểu | thoi khoa bieu | 時課表 | 時間割 | じかんわり | |||
Chữ Hán | thủ công | thu cong | 手工 | 手工業 | しゅこうぎょう、しゅこうぎょうの | |||
Chữ Hán | thư điện tử (E-mail) | thu dien tu (E-mail) | 書電子 | Eメール(IT用語) | いーめーる | |||
Chữ Hán | thu hồi | thu hoi | 収回 | 回収する、撤回する | かいしゅうする、てっかいする | |||
Chữ Hán | thu thập | thu thap | 収拾 | 収集する | しゅうしゅうする | |||
Chữ Hán | thụ tinh | thu tinh | 受精 | 受精、受精する | じゅせい、じゅせいする | |||
Chữ Hán | thực thi | thuc thi | 実施 | 実施、実施する | じっし、じっしする | |||
Chữ Hán | thương vong | thuong vong | 傷亡 | 死傷する | ししょうする | |||
Chữ Hán | thuỷ cung | thuy cung | 水宮 | 水族館 | すいぞくかん | |||
Chữ Hán | thuyên chuyển | thuyen chuyen | 詮転 | 転勤、転勤する | てんきん、てんきんする | |||
Chữ Hán | tỉ số lượng giác | ti so luong giac | 比数量角 | 三角比、三角関数 | さんかくひ、さんかくかんすう | |||
Chữ Hán | tích trữ | tich tru | 積貯 | 貯蓄する | ちょちくする | |||
Chữ Hán | tiện nghi | tien nghi | 便宜 | 家財道具 | かざいどうぐ | |||
Chữ Hán | tiền vệ | tien ve | 前衛 | ミッドフィルダー(サッカー) | みっどふぃるだー | |||
Chữ Hán | tiếp viên | tiep vien | 接員 | フライトアテンダント、客室乗務員 | ふらいとあてんだんと、きゃくしつじょうむいん | |||
Chữ Hán | tiếp viên hàng không | tiep vien hang khong | 接員航空 | フライトアテンダント、客室乗務員 | ふらいとあてんだんと、きゃくしつじょうむいん | |||
Chữ Hán | tiết kiệm | tiet kiem | 節倹 | 節約する | せつやくする | |||
Chữ Hán | tiết lộ | tiet lo | 泄露 | 暴露する | ばくろする | |||
Chữ Hán | tiêu diệt | tieu diet | 消滅 | 消滅、消滅させる | しょうめつさせる | |||
Chữ Hán | tín ngưỡng | tin nguong | 信仰 | 信仰 | しんこう | |||
Chữ Hán | tin tặc (hacker) | tin tac (hacker) | 信賊 | ハッカー(IT用語) | はっかー | |||
Chữ Hán | tĩnh điện | tinh dien | 静電 | 静電気 | せいでんき | |||
Chữ Hán | tính mạng | tinh mang | 性命 | 生命、命 | せいめい、いのち | |||
Chữ Hán | tinh thể | tinh the | 晶体 | 水晶体 | すいしょうたい | |||
Chữ Hán | tình trạng | tinh trang | 情状 | 状況 | じょうきょう | |||
Chữ Hán | tinh trùng | tinh trung | 精虫 | 精子 | せいし | |||
Chữ Hán | tính xã giao | tinh xa giao | 性社交 | 社交性 | しゃこうせい | |||
Chữ Hán | tố cáo | to cao | 訴告 | 告訴、告訴する | こくそ、こくそする | |||
Chữ Hán | tố giác | to giac | 訴覚 | 告発、告発する | こくはつ、こくはつする | |||
Chữ Hán | toạ độ | toa do | 座度 | 座標 | ざひょう | |||
Chữ Hán | toàn diện | toan dien | 全面 | 全面、全面の、全面的な | ぜんめん、ぜんめんの、ぜんめんてきな | |||
Chữ Hán | tối tân | toi tan | 最新 | 最新、最新の | さいしん、さいしんの | |||
Chữ Hán | tra cứu | tra cuu | 査究 | 情報を探す、調査する | じょうほうをさがす、ちょうさする | |||
Chữ Hán | trầm trọng | tram trong | 沈重 | 深刻な | しんこくな | |||
Chữ Hán | trân trọng | tran trong | 珍重 | 丁重、丁重な | ていちょう、ていちょうな | |||
Chữ Hán | triều cường | trieu cuong | 潮強 | 満潮 | まんちょう | |||
Chữ Nôm | trống | trong | 𥧪 | 空いている(空間、席など) | あいている | |||
Chữ Hán | trực thăng | truc thang | 直昇 | ヘリコプター | へりこぷたー | |||
Chữ Hán | trục xuất | truc xuat | 逐出 | 国外追放する | こくがいついほうする | |||
Chữ Hán | trung cấp | trung cap | 中級 | 中級、中級の | ちゅうきゅう、ちゅうきゅうの | |||
Chữ Hán | trung đại | trung dai | 中代 | 中世 | ちゅうせい | |||
Chữ Hán | trung gian | trung gian | 中間 | 中間、中間の | ちゅうかん、ちゅうかんの | |||
Chữ Hán | trung lưu | trung luu | 中流 | 中流、中流の | ちゅうりゅう、ちゅうりゅうの | |||
Chữ Hán | truyền nhiễm | truyen nhiem | 伝染 | 伝染する、感染する | でんせんする、かんせんする | |||
Chữ Hán | truyền thông | truyen thong | 伝通 | 情報を伝える、情報伝達する | じょうほうをつたえる、じょうほうでんたつする | |||
Chữ Hán | tự huỷ | tu huy | 自毀 | 自然分解する | しぜんぶんかいする | |||
Chữ Hán | tự kỷ | tu ky | 自己 | 自閉症 | じへいしょう | |||
Chữ Hán | từ loại | tu loai | 詞類 | 品詞 | ひんし | |||
Chữ Hán | tử số | tu so | 子数 | 分子(数学) | ぶんし | |||
Chữ Hán | tuần hoàn | tuan hoan | 循環 | 循環、循環する | じゅんかん、じゅんかんする | |||
Chữ Hán | tung độ | tung do | 縦度 | 縦軸の座標 | たてじくのざひょう | |||
Chữ Hán | tương đối | tuong doi | 相対 | 相対的な | そうたいてきな | |||
Chữ Hán | tương lai | tuong lai | 将来 | 将来 | しょうらい | |||
Chữ Hán | tuyệt chủng | tuyet chung | 絶種 | 絶滅、絶滅する | ぜつめつ、ぜつめつする | |||
Chữ Hán | ty thể | ty the | 絲体 | ミトコンドリア | みとこんどりあ | |||
Chữ Hán | ứng cử | ung cu | 応挙 | 立候補する、出馬する | りっこうほする、しゅつばする | |||
Chữ Hán | ứng cử viên | ung cu vien | 応挙員 | 立候補者 | りっこうほしゃ | |||
Chữ Hán | vận chuyển | van chuyen | 運転 | 運送する、運搬する | うんそうする、うんぱんする | |||
Chữ Hán | vệ tinh khí tượng | ve tinh khi tuong | 衛星気象 | 気象衛星 | きしょうえいせい | |||
Chữ Hán | vi mô | vi mo | 微模 | ミクロ、ミクロの | みくろ、みくろの | |||
Chữ Hán | vi phân | vi phan | 微分 | 微分、微分する | びぶん、びぶんする | |||
Chữ Hán | viêm kết mạc | viem ket mac | 炎結膜 | 結膜炎 | けつまくえん | |||
Chữ Hán | vĩnh biệt | vinh biet | 永別 | 永別、永遠の別れ | えいべつ、えいえんのわかれ | |||
Chữ Hán | vô lễ | vo le | 無礼 | 無礼、無礼な | ぶれい、ぶれいな | |||
Chữ Hán | võ sĩ | vo si | 武士 | 格闘家 | かくとうか | |||
Chữ Hán | vô sinh | vo sinh | 無生 | 不妊、不妊の | ふにん、ふにんの | |||
Chữ Hán | võ thuật | vo thuat | 武術 | 武術 | ぶじゅつ | |||
Chữ Hán | vô thức | vo thuc | 無識 | 無意識な | むいしきな | |||
Chữ Hán | vô tội | vo toi | 無罪 | 無罪、無罪の | むざい、むざいの | |||
Hán Nôm | vòng lặp vô hạn | vong lap vo han | 𤥑㕸無限 | 無限ループ(IT用語) | むげんるーぷ | |||
Hán Nôm | xanh chảo/chảo | xanh chao/chao | 鐣𨥿 | フライパン | ふらいぱん | |||
Chữ Hán | xe số | xe so | 車数 | ギアチェンジ式バイク、マニュアル車、マニュアルバイク | ぎあちぇんじしきばいく、まにゅあるしゃ、まにゅあるばいく | (xe 自動車) | ||
Hán Nôm/French | xe tay ga/xe ga | xe tay ga/xe ga | 車𢬣gaz | スクーター | すくーたー | (xe 自動車) | ||
French | xi nhan | xi nhan | signal | (車、バイク)ウィンカー、ブリンカー、ターンシグナル、方向指示器 | ういんかー、ぶりんかー、たーんしぐなる、ほうこうしじき | |||
Chữ Hán | xuất cảnh | xuat canh | 出境 | 出国する | しゅっこくする | |||
Chữ Hán | ý định | y dinh | 意定 | 実行意思 | じっこういし | |||
Chữ Hán | yên | yen | 鞍 | (バイク)ピリオンシート、座席シート、鞍 | ぴりおんしーと、ざせきしーと、くら | |||
Chữ Hán | yên ổn | yen on | 安穏 | 平穏な | へいおんな | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | lấp lánh | lap lanh | (擬音語/擬態語) | きらきら/ぴかぴか | きらきら/ぴかぴか | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | hồi hộp | hoi hop | (擬音語/擬態語) | どきどきする/緊張する | どきどきする/きんちょうする | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | chằm chằm | cham cham | (擬音語/擬態語) | じっと(見る) | じっと(みる) | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | dễ dàng | de dang | (擬音語/擬態語) | 安易な、簡単な | あんいな、かんたんな | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | dịu dàng | diu dang | (擬音語/擬態語) | 優しい | やさしい | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | dần dần | dan dan | (擬音語/擬態語) | だんだん | だんだん | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | bần bật | ban bat | (擬音語/擬態語) | ぶるぶる | ぶるぶる | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | lạch cạch | lach cach | (擬音語/擬態語) | がたがた(鳴る) | がたがた(なる) | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | loăng quăng | loang quang | (擬音語/擬態語) | ぶらぶら(する) | ぶらぶら(する) | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | răng rắc | rang rac | (擬音語/擬態語) | ぽきぽき | ぽきぽき | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | loạng choạng | loang choang | (擬音語/擬態語) | よろよろ | よろよろ | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | vù vù | vu vu | (擬音語/擬態語) | ビュービュー | びゅーびゅー | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | quấn quýt | quan quyt | (擬音語/擬態語) | ぴったり(くっつく) | ぴったり(くっつく) | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | quạc quạc | quac quac | (擬音語/擬態語) | ガーガー(アヒル) | がーがー(あひる) | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | ộp ộp | op op | (擬音語/擬態語) | ケロケロ(蛙) | けろけろ(かえる) | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | ụt ịt | ut it | (擬音語/擬態語) | ブーブー(豚) | ぶーぶー(ぶた) | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | khúc khích | khuc khich | (擬音語/擬態語) | くすくす | くすくす | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | bồn chồn | bon chon | (擬音語/擬態語) | きょろきょろ/くよくよ | きょろきょろ/くよくよ | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | loanh quanh | loanh quanh | (擬音語/擬態語) | うろうろ | うろうろ | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | râm ran | ram ran | (擬音語/擬態語) | がやがや | がやがや | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | hoang mang | hoang mang | (擬音語/擬態語) | あたふた | あたふた | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | thong thả | thong tha | (擬音語/擬態語) | のんびり/ゆっくり | のんびり/ゆっくり | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | chậm chạp | cham chap | (擬音語/擬態語) | のろのろ | のろのろ | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | nhơn nhớt | nhon nhot | (擬音語/擬態語) | ぬるぬる | ぬるぬる | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | thùng thình | thung thinh | (擬音語/擬態語) | だぶだぶ | だぶだぶ | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | nhẹ nhàng | nhe nhang | (擬音語/擬態語) | やんわり | やんわり | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | bay bổng | bay bong | (擬音語/擬態語) | ひらひら | ひらひら | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | rậm rạp | ram rap | (擬音語/擬態語) | ふさふさ | ふさふさ | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | háo hức | hao huc | (擬音語/擬態語) | わくわく | わくわく | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | nôn nao | non nao | (擬音語/擬態語) | むかむか | むかむか | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | cuống cuồng | cuong cuong | (擬音語/擬態語) | あたふた | あたふた | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | lúng túng | lung tung | (擬音語/擬態語) | まごまご | まごまご | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | lỏng lẻo | long leo | (擬音語/擬態語) | がくがく | がくがく | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | trống trải/vắng vẻ | trong trai/vang ve | (擬音語/擬態語) | がらがら | がらがら | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | làu bàu/lẩm bẩm | lau bau/lam bam | (擬音語/擬態語) | ぶつぶつ | ぶつぶつ | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | sâu sắc/tỉ mỉ | sau sac/ti mi | (擬音語/擬態語) | つくづく | つくづく | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | lưu loát | luu loat | (擬音語/擬態語) | ぺらぺら | ぺらぺら | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | lăn lốc/cồng cộc | lan loc/cong coc | (擬音語/擬態語) | ごろごろ(転がる) | ごろごろ(ころがる) | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | ầm ầm | am am | (擬音語/擬態語) | ごろごろ(雷) | ごろごろ(かみなり) | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | ùng ục | ung uc | (擬音語/擬態語) | ごろごろ(空腹) | ごろごろ(くうふく) | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | tung tóe | tung toe | (擬音語/擬態語) | ぱっと | ぱっと | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | lung tung | lung tung | (擬音語/擬態語) | ごちゃごちゃ | ごちゃごちゃ | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | lộn xộn | lon xon | (擬音語/擬態語) | めちゃくちゃ | めちゃくちゃ | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | lồi lõm/gồ ghề | loi lom/go ghe | (擬音語/擬態語) | でこぼこ | でこぼこ | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | nhăn nhúm/nhàu nhĩ | nhan nhum/nhau nhi | (擬音語/擬態語) | くしゃくしゃ | くしゃくしゃ | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | nhăn nheo | nhan nheo | (擬音語/擬態語) | しわしわ | しわしわ | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | ào ào | ao ao | (擬音語/擬態語) | ざあざあ | ざあざあ | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | lầy lội/sền sệt | lay loi/sen set | (擬音語/擬態語) | どろどろ | どろどろ | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | dính dính/nhớp nháp | dinh dinh/nhop nhap | (擬音語/擬態語) | ねばねば/べたべた | ねばねば/べたべた | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | ngoằn nghèo | ngoan ngheo | (擬音語/擬態語) | くねくね | くねくね | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | gâu gâu | gau gau | (擬音語/擬態語) | ワンワン(犬) | わんわん(いぬ) | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | meo meo | meo meo | (擬音語/擬態語) | ニャーニャー(猫) | にゃーにゃー(ねこ) | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | chít chít | chit chit | (擬音語/擬態語) | チューチュー(ねずみ) | ちゅーちゅー(ねずみ) | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | nghi ngút/ngùn ngụt | nghi ngut/ngun ngut | (擬音語/擬態語) | もくもく/めらめら | もくもく/めらめら | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | thút thít | thut thit | (擬音語/擬態語) | しくしく | しくしく | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | khò khò | kho kho | (擬音語/擬態語) | ぐーぐー(いびき) | ぐーぐー(いびき) | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | chán ngán | chan ngan | (擬音語/擬態語) | うんざり | うんざり | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | chi chít | chi chit | (擬音語/擬態語) | ぎっしり | ぎっしり | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | sợ sệt/run rẩy | so set/run ray | (擬音語/擬態語) | びくびく | びくびく | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | lê thê | le the | (擬音語/擬態語) | だらだら(長い) | だらだら(ながい) | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | choáng váng | choang vang | (擬音語/擬態語) | くらくら | くらくら | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | rõ ràng/rành rọt | ro rang/ranh rot | (擬音語/擬態語) | はっきり | はっきり | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | phờ phạc | pho phac | (擬音語/擬態語) | くたくた/へとへと | くたくた/へとへと | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | hư hỏng | hu hong | (擬音語/擬態語) | よれよれ | よれよれ | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | lén lút | len lut | (擬音語/擬態語) | こっそり | こっそり | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | say sưa | say sua | (擬音語/擬態語) | うっとり | うっとり | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | hớn hở | hon ho | (擬音語/擬態語) | いそいそ | いそいそ | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | ngại ngần | ngai ngan | (擬音語/擬態語) | おどおど | おどおど | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | rụt rè | rut re | (擬音語/擬態語) | もじもじ | もじもじ | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | do dự/đắn đo | do du/dan do | (擬音語/擬態語) | ぐずぐず | ぐずぐず | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | tung tóe | tung toe | (擬音語/擬態語) | ばらばら | ばらばら | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | khúc khích | khuc khich | (擬音語/擬態語) | くすくす(笑う) | くすくす(わらう) | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | ừng ực | ung uc | (擬音語/擬態語) | ごくごく | ごくごく | |||
(từ tượng thanh/từ bắt chước) | dồn dập/đều đặn | don dap/deu dan | (擬音語/擬態語) | どんどん(次々に) | どんどん | |||
câu ví dụ | Một mạch leo lên/leo xuống con dốc dài thì đầu gối rệu rã/bải hoải. | Mot mach leo len/leo xuong con doc dai thi dau goi reu ra/bai hoai. | (例文) | 長い坂を一気に駆け下りたら、 膝がガクガクする。 | ながいさかをいっきにかけおりたら、 ひざががくがくする。 | |||
câu ví dụ | Vừa mới nghĩ có khi mình bị cảm lạnh thì người đã run cầm cập không ngớt/sau đó phát sốt. | Vua moi nghi co khi minh bi cam lanh thi nguoi da run cam cap khong ngot/sau do phat sot. | (例文) | 寒気がしたと思ったら身体が ガクガク震えて止まらず、その後 高熱が出た。 | かんきがしたとおもったら、からだが がくがくふるえてとまらず、そのご こうねつがでた。 | |||
câu ví dụ | Uống rượu xong sang đến hôm sau vẫn còn say/đầu đau như búa bổ. | Uong ruou xong sang den hom sau van con say/dau dau nhu bua bo. | (例文) | 二日酔いで頭がガンガンする。 | ふつかよいであたまががんがんする。 | |||
câu ví dụ | (例文) | 肩関節を大きく回そうとしたら ギシギシする感じがした。 | けんかんせつをおおきくまわそうとしたら ぎしぎしするかんじがした。 | |||||
câu ví dụ | Stress khiến dạ dày đau nhói. | Stress khien da day dau nhoi. | (例文) | ストレスで胃がキリキリ痛い。 | すとれすでいがきりきりいたい。 | |||
câu ví dụ | Do đã có tuổi nên lúc leo cầu thang nghe đầu gối kêu lục khục | Do da co tuoi nen luc leo cau thang nghe dau goi keu luc khuc | (例文) | 年をとってから、階段を上がるとき に膝がゴリゴリするように感じる。 | としをとってから、かいだんをあがるとき にひざがごりごりするようにかんじる。 | |||
câu ví dụ | Sờ vào tuyến bạch huyết ở cổ thấy cưng cứng. | So vao tuyen bach huyet o co thay cung cung. | (例文) | 頸のリンパ腺がゴリゴリ触れる。 | くびのりんぱせんがごりごりふれる。 | |||
câu ví dụ | Bụi bay vào mắt nên cảm thấy cồm cộm (kềnh kệnh) | Bui bay vao mat nen cam thay com com (kenh kenh) | (例文) | ほこりが入って目がゴロゴロする。 | ほこりがはいってめがごろごろする。 | |||
câu ví dụ | Vết thương sưng tấy và tê buốt | Vet thuong sung tay va te buot | (例文) | 怪我をしたところが腫れてジンジン する。 | けがをしたところがはれてじんじん する。 | |||
câu ví dụ | Vì ham ăn tục uống nên giờ dạ dày nặng quá. | Vi ham an tuc uong nen gio da day nang qua. | (例文) | 暴飲暴食で胃がズーンと重い。 | ぼういんぼうしょくでいがずーんとおもい。 | |||
câu ví dụ | Chỗ răng sâu ngày càng nặng nên có cảm giác nhưng nhức. | Cho rang sau ngay cang nang nen co cam giac nhung nhuc. | (例文) | 虫歯が悪化して歯がズキズキする。 | むしばがあっかしてはがずきずきする。 | |||
câu ví dụ | Chứng đau nửa đầu làm cho vùng thái dương đau dữ dội (đau nhức nhối). | Chung dau nua dau lam cho vung thai duong dau du doi (dau nhuc nhoi). | (例文) | 片頭痛でこめかみのあたりが ズキンズキンと痛かった。 | へんずつうでこめかみのあたりが ずきんずきんといたかった。 | |||
câu ví dụ | Vì chứng viêm xoang nên hốc mắt bị giật giật rất đau | Vi chung viem xoang nen hoc mat bi giat giat rat dau | (例文) | 蓄膿症で、眼の奥がズンズンと痛む。 | ちくのうしょうで、めのおくがずんずんといたむ。 | |||
câu ví dụ | Sau khi cắt tóc/tóc vụn đâm vào lưng nhoi nhói. | Sau khi cat toc/toc vun dam vao lung nhoi nhoi. | (例文) | 散髪の後、背中に入った髪の毛が チクチクする。 | さんぱつのあと、せなかにはいったかみのけが ちくちくする。 | |||
câu ví dụ | Lần đầu tiên tôi phát biểu trước đông người nên tim đập thình thịch. | Lan dau tien toi phat bieu truoc dong nguoi nen tim dap thinh thich. | (例文) | 初めて大勢の前でスピーチすることに なり、心臓がドキドキした。 | はじめておおぜいのまえですぴーちすることに なり、しんぞうがどきどきした。 | |||
câu ví dụ | Do không quen nên ngồi quỳ gối nên tê hết cả chân. | Do khong quen nen ngoi quy goi nen te het ca chan. | (例文) | 慣れない正座をしていたら、足が ビリビリしてきた。 | なれないせいざをしていたら、あしが びりびりしてきた。 | |||
câu ví dụ | Sử dụng mỹ phẩm không hợp gây kích ứng/làm da bị rát. | Su dung my pham khong hop gay kich ung/lam da bi rat. | (例文) | 化粧品が合わず肌がピリピリする。 | けしょうひんがあわずはだがぴりぴりする。 | |||
câu ví dụ | Lưng bị cháy nắng nên bị rát. | Lung bi chay nang nen bi rat. | (例文) | 日焼けした背中がピリピリする。 | ひやけしたせなかがぴりぴりする。 | |||
câu ví dụ | Tôi có thể nói được tiếng Việt. | Toi co the noi duoc tieng Viet. | (例文) | 私はベトナム語が話せます。 | わたしはべとなむごがはなせます。 | |||
câu ví dụ | Anh ấy không thể nói được tiếng Việt. | Anh ay khong the noi duoc tieng Viet. | (例文) | 彼はベトナム語が話せません。 | かれはべとなむごがはなせません。 | |||
câu ví dụ | Anh có nói được tiếng Pháp không? | Anh co noi duoc tieng Phap khong? | (例文) | あなたはフランス語が話せますか? | あなたはふらんすごがはなせますか? | |||
câu ví dụ | Anh Tuấn viết được chữ Hán. | Anh Tuan viet duoc chu Han. | (例文) | トゥアンさんは漢字を書けます。 | とぅあんさんはかんじをかけます。 | |||
câu ví dụ | Anh ấy không ăn được cua. | Anh ay khong an duoc cua. | (例文) | 彼はカニが食べられない。 | かれはかにがたべられない。 | |||
câu ví dụ | Tôi không thể sửa máy tính. | Toi khong the sua may tinh. | (例文) | 私はパソコンを直すことができない。 | わたしはぱそこんをなおすことができない。 | |||
câu ví dụ | Tôi chưa thể có kết luận. | Toi chua the co ket luan. | (例文) | まだ結論を出すことができない。 | まだけつろんをだすことができない。 | |||
câu ví dụ | Chị có hát được bài hát này không? | Chi co hat duoc bai hat nay khong? | (例文) | この歌を歌うことができますか? | このうたをうたうことができますか? | |||
câu ví dụ | Bố tôi biết lái xe. | Bo toi biet lai xe. | (例文) | 私の父は車を運転できる。 | わたしのちちはくるまをうんてんできる。 | |||
câu ví dụ | Anh có biết bơi không? | Anh co biet boi khong? | (例文) | あなたは泳げますか? | あなたはおよげますか? | |||
câu ví dụ | Phiền bạn giúp tôi một chút được không? | Phien ban giup toi mot chut duoc khong? | (例文) | 助けていただけますか? | たすけていただけますか? | |||
câu ví dụ | Bạn có nói được tiếng Anh không? | Ban co noi duoc tieng Anh khong? | (例文) | 英語を話せますか? | えいごをはなせますか? | |||
câu ví dụ | Tôi không hiểu. | Toi khong hieu. | (例文) | 分かりません | 分りません | |||
câu ví dụ | Tôi muốn phản ánh một sự việc/điều đáng phàn nàn. | Toi muon phan anh mot su viec/dieu dang phan nan. | (例文) | クレームを言いたいと思います | くれーむをいいたいとおもいます | |||
câu ví dụ | Ở đây ai là người chịu trách nhiệm? | O day ai la nguoi chiu trach nhiem? | (例文) | 責任者はどなたですか? | せきにんしゃはどなたですか? | |||
câu ví dụ | Thật không thể chấp nhận được! | That khong the chap nhan duoc! | (例文) | これは非常に受け入れ難いことだ! | これはひじょうにうけいれがたいことだ! | |||
câu ví dụ | Tôi muốn được hoàn lại tiền! | Toi muon duoc hoan lai tien! | (例文) | お金を返してくれ! | おかねをかえしてくれ! | |||
câu ví dụ | Chúng tôi ngồi đợi hơn một tiếng đồng hồ rồi. | Chung toi ngoi doi hon mot tieng dong ho roi. | (例文) | 私たちは1時間以上待っています | わたしたちは1じかんいじょうまっています | |||
câu ví dụ | Đồ ăn như dở hơi! | Do an nhu do hoi! | (例文) | この食べ物はとてもまずい! | このたべものはとてもまずい! | |||
câu ví dụ | Chỗ này/Quán này như cứt! | Cho nay/Quan nay nhu cut! | (例文) | この場所は糞だ! | このばしょはくそだ! | |||
câu ví dụ | Cái xe (ô tô) này là đồ bỏ! | Cai xe (o to) nay la do bo! | (例文) | この車はゴミだ! | このくるまはごみだ! | |||
câu ví dụ | Dịch vụ dở ẹc! | Dich vu do ec! | (例文) | このサービスは最低だ! | このさーびすはさいていだ! | |||
câu ví dụ | Giá gì mà cắt cổ! | Gia gi ma cat co! | (例文) | これは完全なぼったくりだ! | これはかんぜんなぼったくりだ! | |||
câu ví dụ | Mày biết cái quái gì (mà nói)!/Mày biết cái đếch gì (mà nói)! | May biet cai quai gi (ma noi)!/May biet cai dech gi (ma noi)! | (例文) | お前は何も知らない! | おまえはなにもしらない! | |||
câu ví dụ | Biến đi!/Cút đi! | Bien di!/Cut di! | (例文) | 失せろ!/消えろ! | うせろ!/きえろ! | |||
câu ví dụ | Tao với mày ra ngoài kia tính sổ! | Tao voi may ra ngoai kia tinh so! | (例文) | お前、ちょっと外に出ようや | おまえ、ちょっとそとにでようや | |||
câu ví dụ | Cho tôi đi bệnh viện. | Cho toi di benh vien. | (例文) | 病院に連れて行ってください | びょういんにつれていってください | |||
câu ví dụ | Tôi cảm thấy không được khỏe | Toi cam thay khong duoc khoe | (例文) | 気持ちが悪い | きもちがわるい | |||
câu ví dụ | Làm ơn cho tôi gặp bác sĩ gấp! | Lam on cho toi gap bac si gap! | (例文) | 今すぐ医者に診てもらいたい! | いますぐいしゃにみてもらいたい! | |||
câu ví dụ | Giúp tôi với! | Giup toi voi! | (例文) | 助けて! | たすけて! | |||
câu ví dụ | Gọi cấp cứu đi! | Goi cap cuu di! | (例文) | 救急車を呼んで! | きゅうきゅうしゃをよんで! | |||
câu ví dụ | Tôi bị đau ở đây. | Toi bi dau o day. | (例文) | ここが痛いです | ここがいたいです | |||
câu ví dụ | Tôi có vết mẩn ngứa ở đây. | Toi co vet man ngua o day. | (例文) | ここに発疹があります | ここにほっしんがあります | |||
câu ví dụ | Tôi bị sốt. | Toi bi sot. | (例文) | 熱があります | ねつがあります | |||
câu ví dụ | Tôi bị cảm lạnh. | Toi bi cam lanh. | (例文) | 風邪を引きました | かぜをひきました | |||
câu ví dụ | Tôi bị ho. | Toi bi ho. | (例文) | 咳が出ます | せきがでます | |||
câu ví dụ | Tôi luôn cảm thấy mệt mỏi. | Toi luon cam thay met moi. | (例文) | いつも疲れています | いつもつかれています | |||
câu ví dụ | Tôi bị chóng mặt. | Toi bi chong mat. | (例文) | めまいがします | めまいがします | |||
câu ví dụ | Tôi ăn uống không được ngon miệng. | Toi an uong khong duoc ngon mieng. | (例文) | 食欲がありません | しょくよくがありません | |||
câu ví dụ | Buổi tối tôi thường mất ngủ. | Buoi toi toi thuong mat ngu. | (例文) | 夜、眠れません | よる、ねむれません | |||
câu ví dụ | Tôi bị côn trùng cắn. | Toi bi con trung can. | (例文) | 虫に刺されました | むしにさされました | |||
câu ví dụ | Tôi nghĩ tại trời nóng quá. | Toi nghi tai troi nong qua. | (例文) | 暑さが原因だと思います | あつさがげんいんだとおもいます | |||
câu ví dụ | Tôi nghi là tại tôi ăn phải món gì đó. | Toi nghi la tai toi an phai mon gi do. | (例文) | 何か変なものを食べたと思います | なにかへんなものをたべたとおもいます | |||
câu ví dụ | Tôi bị đau J | Toi bi dau J | (例文) | 私のJ(体の一部)が痛い | わたしのJ(からだのいちぶ)がいたい | |||
câu ví dụ | Tôi không thể cử động J | Toi khong the cu dong J | (例文) | J(手足など)を動かすことができない | J(てあしなど)をうごかすことができない | |||
câu ví dụ | Tôi bị tiểu đường. | Toi bi tieu duong. | (例文) | 私は糖尿病です | わたしはとうにょうびょうです | |||
câu ví dụ | Tôi bị hen. | Toi bi hen. | (例文) | 私は喘息持ちです | わたしはぜんそくもちです | |||
câu ví dụ | Tôi bị bệnh tim mạch. | Toi bi benh tim mach. | (例文) | 私は心臓病です | わたしはしんぞうびょうです | |||
câu ví dụ | Tôi đang mang thai/có thai. | Toi dang mang thai/co thai. | (例文) | 私は妊娠しています | わたしはにんしんしています | |||
câu ví dụ | Tôi nên uống thuốc này bao nhiêu lần một ngày? | Toi nen uong thuoc nay bao nhieu lan mot ngay? | (例文) | 一日に何回飲めばいいですか? | いちにちになんかいのめばいいですか? | |||
câu ví dụ | Bệnh này có lây không? | Benh nay co lay khong? | (例文) | 伝染性はありますか? | でんせんせいはありますか? | |||
câu ví dụ | Tôi có thể ra ngoài nắng/đi bơi/chơi thể thao/uống rượu được không? | Toi co the ra ngoai nang/di boi/choi the thao/uong ruou duoc khong? | (例文) | 私は日に当たり/泳ぎ/スポーツをし/お酒を呑むことができますか? | わたしはひにあたる/およぐ/すぽーつをする/おさけをのむ/ことができますか? | |||
câu ví dụ | Đây là giấy tờ bảo hiểm của tôi. | Day la giay to bao hiem cua toi. | (例文) | これが私の保険書類です | これがわたしのほけんしょるいです | |||
câu ví dụ | Tôi không có bảo hiểm y tế. | Toi khong co bao hiem y te. | (例文) | 私は保険に入っていません | わたしはほけんにはいっていません | |||
câu ví dụ | Tôi cần giấy chứng nhận bị ốm/bệnh. | Toi can giay chung nhan bi om/benh. | (例文) | 病気の診断書が必要です | びょうきのしんだんしょがひつようです | |||
câu ví dụ | Tôi đã thấy đỡ hơn một chút rồi. | Toi da thay do hon mot chut roi. | (例文) | 少し気分が良くなりました | すこしきぶんがよくなりました | |||
câu ví dụ | Tôi thấy ốm/mệt/bệnh nặng hơn. | Toi thay om/met/benh nang hon. | (例文) | 状態が悪化しました | じょうたいがあっかしました | |||
câu ví dụ | Tôi không thấy có tiến triển gì cả. | Toi khong thay co tien trien gi ca. | (例文) | 前と同じ状態です | まえとおなじじょうたいです | |||
câu ví dụ | Cửa hàng có chấp nhận thẻ tín dụng không? | Cua hang co chap nhan the tin dung khong? | (例文) | クレジットカードで払ってもいいですか? | くれじっとかーどではらってもいいですか? | |||
câu ví dụ | Cho tôi xin hóa đơn. | Cho toi xin hoa don. | (例文) | レシートをください | れしーとをください | |||
câu ví dụ | Cho tôi một cái túi được không? | Cho toi mot cai tui duoc khong? | (例文) | 袋をもらえますか? | ふくろをもらえますか? | |||
câu ví dụ | Tôi muốn trả lại món đồ này. | Toi muon tra lai mon do nay. | (例文) | これを返却したいです | これをへんきゃくしたいです | |||
câu ví dụ | Tôi có thể thử đồ được không? | Toi co the thu do duoc khong? | (例文) | これを試着してもいいですか? | これをしちゃくしてもいいですか? | |||
câu ví dụ | Phòng thử đồ ở đâu? | Phong thu do o dau? | (例文) | 試着室はどこですか? | しちゃくしつはどこですか? | |||
câu ví dụ | Trông tôi mặc/đi/đeo/thắt cái này có được không? | Trong toi mac/di/deo/that cai nay co duoc khong? | (例文) | この服/靴/アクセサリ/ベルト/ネクタイは私に似合っていますか? | このふく/くつ/あくせさり/べると/ねくたいはわたしににあっていますか? | |||
câu ví dụ | Ở hàng khác tôi thấy người ta bán có 100k thôi. | O hang khac toi thay nguoi ta ban co 100k thoi. | (例文) | 100kの価格で他の店で売られているのを見つけました | 100kのかかくでたのみせでうられているのをみつけました | |||
câu ví dụ | Thế thôi tôi đi hàng khác. | The thoi toi di hang khac. | (例文) | それなら他の店に行きます | それならたのみせにいきます | |||
câu ví dụ | Đắt thế!/Đắt quá! | Dat the!/Dat qua! | (例文) | それは値段が高すぎる! | それはねだんがたかすぎる! | |||
câu ví dụ | Tôi muốn món thịt nấu tái/vừa/chín kĩ. | Toi muon mon thit nau tai/vua/chin ki. | (例文) | 私の肉はレア/ミディアム/ウェルダンに焼いてください | わたしのにくはれあ/みでぃあむ/うぇるだんにやいてください | |||
câu ví dụ | Cho tôi gọi món khai vị. | Cho toi goi mon khai vi. | (例文) | 前菜をオーダーしたいです。 | ぜんさいをおーだーしたいです。 | |||
câu ví dụ | Cho tôi xin một cốc/đĩa này nữa. | Cho toi xin mot coc/dia nay nua. | (例文) | これ、おかわりお願いします! | これ、おかわりおねがいします! | |||
câu ví dụ | Tôi không uống được rượu. Đồ uống này có cồn không? | Toi khong uong duoc ruou. Do uong nay co con khong? | (例文) | 私はアルコールをのみません。これにはアルコールが入っていますか? | わたしはあるこーるをのみません。これにはあるこーるがはいっていますか? | |||
câu ví dụ | Làm ơn cho chúng tôi thanh toán. | Lam on cho chung toi thanh toan. | (例文) | 支払いを済ませたいです | しはらいをすませたいです | |||
câu ví dụ | Cho chúng tôi tính tiền riêng. | Cho chung toi tinh tien rieng. | (例文) | 別々に支払いたいです | べつべつにしはらいたいです | |||
câu ví dụ | Hãy gộp hóa đơn để tôi trả tiền chung. | Hay gop hoa don de toi tra tien chung. | (例文) | 私がまとめて支払います | わたしがまとめてしはらいます | |||
câu ví dụ | Chúng ta đi ăn trưa/tối nhé/tôi mời. | Chung ta di an trua/toi nhe/toi moi. | (例文) | ランチ/ディナーは私のおごりです | らんち/でぃなーはわたしのおごりです | |||
câu ví dụ | Không cần trả lại đâu. | Khong can tra lai dau. | (例文) | おつりはいりません | おつりはいりません | |||
câu ví dụ | Cho chúng tôi gửi lời khen tới bếp trưởng. | Cho chung toi gui loi khen toi bep truong. | (例文) | シェフに美味しかったと伝えてください! | しぇふにおいしかったとつたえてください! | |||
câu ví dụ | Đồ ăn của tôi bị nguội. | Do an cua toi bi nguoi. | (例文) | 料理が冷めている | りょうりがさめている | |||
câu ví dụ | Món này chưa được nấu kĩ. | Mon nay chua duoc nau ki. | (例文) | これは焦げている | これはこげている | |||
câu ví dụ | Tôi không gọi món này mà gọi J. | Toi khong goi mon nay ma goi J. | (例文) | 私はこれをオーダーしていません。Jをオーダーしました | わたしはこれをおーだーしていません。Jをおーだーしました | |||
câu ví dụ | Rượu này bị hỏng rồi. | Ruou nay bi hong roi. | (例文) | ワインはすでに悪くなっている | わいんはすでにわるくなっている | |||
câu ví dụ | Chúng tôi gọi đồ được 30 phút rồi. | Chung toi goi do duoc 30 phut roi. | (例文) | もうすでに30分以上前にオーダーしました | もうすでに30ぷんいじょうまえにおーだーしました | |||
câu ví dụ | Đồ uống của tôi không được lạnh. | Do uong cua toi khong duoc lanh. | (例文) | この飲み物は冷たくありません | こののみものはつめたくありません | |||
câu ví dụ | Đồ uống của tôi có vị lạ. | Do uong cua toi co vi la. | (例文) | この飲み物は変な味がする | こののみものはへんなあじがする | |||
câu ví dụ | Tôi gọi đồ uống không có đá cơ mà? | Toi goi do uong khong co da co ma? | (例文) | 氷なしの飲み物をオーダーしました。 | こおりなしののみものをおーだーしました。 | |||
câu ví dụ | Vẫn còn thiếu một món của chúng tôi. | Van con thieu mot mon cua chung toi. | (例文) | 料理が一つまだ来ていない | りょうりがひとつまだきていない | |||
câu ví dụ | Đĩa của tôi không sạch. | Dia cua toi khong sach. | (例文) | お皿が汚い | おさらがきたない | |||
câu ví dụ | Nếu tôi bị dị ứng đồ ăn/làm ơn lấy thuốc tôi để trong túi/túi áo quần. | Neu toi bi di ung do an/lam on lay thuoc toi de trong tui/tui ao quan. | (例文) | 私はアレルギーを持っています。もし反応したときは、私のバッグ/ポケットから薬を探してください。 | わたしはあれるぎーをもっています。もしはんのうしたときは、わたしのばっぐ/ぽけっとからくすりをさがしてください。 | |||
câu ví dụ | Các câu hoặc từ ngữ có thể được dịch khác nhau/tùy thuộc vào cấu trúc câu và tình huống sử dụng. | Cac cau hoac tu ngu co the duoc dich khac nhau/tuy thuoc vao cau truc cau va tinh huong su dung. | (例文) | 文章構成や状況により、文章や単語の翻訳が異なる可能性があります。 | ぶんしょうこうせいやじょうきょうにより、ぶんしょうやたんごのほんやくがことなるかのうせいがあります。 | |||
(từ vựng về tình yêu) | gặp gỡ | gap go | 出会い | であい | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | cảm xúc | cam xuc | 感情 | かんじょう | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | đến để thích/bắt đầu hứng thú với | den de thich/bat dau hung thu voi | 好きになる/気になる | すきになる/きになる | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | hẹn hò | hen ho | デートをする/付き合う | でーとをする/つきあう | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | hứa/hứa hẹn | hua/hua hen | 約束する | やくそくする | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | thất hứa | that hua | 約束を破る | やくそくをやぶる | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | lần hẹn đầu tiên | lan hen dau tien | 初デート | はつでーと | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | mời/rủ | moi/ru | 誘う | さそう | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | yêu | yeu | 恋する | こいする | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | tiếng sét ái tình | tieng set ai tinh | 一目惚れ | ひとめぼれ | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | yêu đơn phương | yeu don phuong | 片想い | かたおもいのあいて、おきにいりのいせい、おきに | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | tình yêu từ 2 phía | tinh yeu tu 2 phia | 両想い | りょうおもい | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | người yêu | nguoi yeu | 恋人 | こいびと | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | tình yêu | tinh yeu | 恋愛/恋 | れんあい/こい | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | yêu xa | yeu xa | 遠距離恋愛 | えんきょりれんあい | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | một nửa còn lại/người định mệnh | mot nua con lai/nguoi dinh menh | 運命の人 | うんめいのひと | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | vận mệnh | van menh | 運命 | うんめい | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | duyên số | duyen so | 縁 | えん | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | tình yêu vĩnh cửu | tinh yeu vinh cuu | 永遠の愛 | えいえんのあい | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | tình yêu mù quáng | tinh yeu mu quang | 盲目の恋 | もうもくのこい | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | tình yêu tan vỡ | tinh yeu tan vo | 恋が壊れる | こいがこわれる | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | thư tình | thu tinh | ラブレター | らぶれたー | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | phải lòng | phai long | 恋に落ちる | こいにおちる | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | tiếp cận | tiep can | アプローチ | あぷろーち | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | bạn trai | ban trai | 彼氏 | かれし | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | bạn gái | ban gai | 彼女 | かのじょ | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | bạn trai cũ | ban trai cu | 元彼氏 | もとかれし | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | bạn gái cũ | ban gai cu | 元彼女 | もとかのじょ | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | chung thủy | chung thuy | 終始 | 始めから終わりまで、終始、(転じて)忠実な | はじめからおわりまで、しゅうし、ちゅうじつな | (tình yêu 恋愛に関する語句) | ||
(từ vựng về tình yêu) | mối tình đầu | moi tinh dau | 初恋 | はつこい | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | tỏ tình | to tinh | 告白する | こくはくする | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | ngoại tình | ngoai tinh | 浮気する | うわきする | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | cãi nhau | cai nhau | 喧嘩する | けんかする | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | làm lành/hòa giải | lam lanh/hoa giai | 仲直りする | なかなおりする | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | thất tình | that tinh | 失恋する | しつれんする | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | đá/bỏ | da/bo | 振る | ふる | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | bị đá | bi da | 振られる | ふられる | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | chia tay | chia tay | 別れる | わかれる | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | hôn | hon | キスする | きすする | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | nắm tay | nam tay | 手をつなぐ | てをつなぐ | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | ôm | om | 抱く | だく | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | cõng | cong | おんぶする | おんぶする | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | ôm chặt | om chat | 抱きしめる | だきしめる | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | chăm sóc | cham soc | 世話をする | せわをする | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | tặng quà | tang qua | プレゼントをする | ぷれぜんとをする | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | cầu hôn | cau hon | プロポーズする | ぷろぽーずする | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | kết hôn | ket hon | 結婚する | けっこんする | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | tuần trăng mật | tuan trang mat | 新婚旅行 | しんこんりょこう | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | từ chối | tu choi | 断る | ことわる | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | bắt cá 2 tay | bat ca 2 tay | 二股をかける | ふたまたをかける | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | tình địch | tinh dich | 恋敵 | こいがたき | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | đại gia | dai gia | お金持ち | おかねもち | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | ghen | ghen | 嫉妬する | しっとする | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | đẹp trai | dep trai | イケメン | いけめん | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | đẹp gái | dep gai | 美女 | びじょ | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | cặp đôi | cap doi | カップル | かっぷる | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | đẹp đôi | dep doi | お似合い | おにあい | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | đào hoa | dao hoa | もてる | もてる | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | chân thành/thành thật | chan thanh/thanh that | 正直 | しょうじき | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(từ vựng về tình yêu) | tán/tánh tỉnh/thả thính | tan/tanh tinh/tha thinh | ナンパする | なんぱする | (tình yêu 恋愛に関する語句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Im lặng là vàng | Im lang la vang | 沈黙は金 | ちんもくはきん | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Ếch ngồi đáy giếng | Ech ngoi day gieng | 井の中の蛙大海を知らず | いのなかのかわずたいかいをしらず | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Sau cơn mưa trời lại sáng | Sau con mua troi lai sang | 雨降って地固まる | あめふってちかたまる | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Thuận buồm xuôi gió | Thuan buom xuoi gio | 順風満帆 | じゅんぷうまんぱん | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Thất bại là mẹ thành công | That bai la me thanh cong | 失敗は成功の元 | しっぱいはせいこうのもと | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Dễ như ăn bánh | De nhu an banh | 朝飯前 | あさめしまえ | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Người tính không bằng trời tính | Nguoi tinh khong bang troi tinh | 知らぬが仏/見ぬが花 | しらぬがほとけ/みぬがはな | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Có công mài sắt có ngày nên kim | Co cong mai sat co ngay nen kim | 七転び八起き | ななころびやおき | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Thương cho roi cho vọt | Thuong cho roi cho vot | 可愛い子には旅をさせよ | かわいいこにはたびをさせよ | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Tích tiểu thành đại | Tich tieu thanh dai | ちりも積もれば山となる | ちりもつもればやまとなる | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Một cây làm chẳng nên non/ba cây chụm lại nên hòn núi cao | Mot cay lam chang nen non/ba cay chum lai nen hon nui cao | 三人寄れば文殊の知恵 | さんにんよればもんじゅのちえ | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Phòng bệnh hơn chữa bệnh | Phong benh hon chua benh | 転ばぬ先の杖 | ころばぬさきのつえ | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Cha nào con nấy | Cha nao con nay | 蛙の子は蛙 | かえるのこはかえる | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Hồng nhan bạc mệnh | Hong nhan bac menh | 美人薄命 | びじんはくめい | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Treo đầu dê bán thịt chó | Treo dau de ban thit cho | 羊頭狗肉 | ようとうくにく | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Cần cù bù thông minh | Can cu bu thong minh | 勤勉は賢さを補う | きんべんはかしこさをおぎなう | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Có tật giật mình | Co tat giat minh | すねに傷を持つ | すねにきずをもつ | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Điếc không sợ súng | Diec khong so sung | 盲蛇に怖じず | めくらへびにおじず | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Giọt nước làm tràn ly | Giot nuoc lam tran ly | 最後の一滴 | さいごのいってき | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Lòng tham không đáy | Long tham khong day | 欲にきりなし、地獄に底なし | よくにきりなし、じごくにそこなし | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Nồi nào úp vung nấy | Noi nao up vung nay | 似たもの同士 | にたものどうし | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Một mũi tên trúng hai đích | Mot mui ten trung hai dich | 一石二鳥 | いっせきにちょう | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Bằng mặt không bằng lòng | Bang mat khong bang long | 面従腹背 | めんじゅうふくはい | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Nuôi ong tay áo | Nuoi ong tay ao | 飼い犬に手を噛まれる | かいいぬにてをかまれる | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Đánh rắn động cỏ | Danh ran dong co | 草を打って蛇を驚かす | くさをうってへびをおどろかす | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Vắt chân lên cổ | Vat chan len co | 猫の手も借りたい | ねこのてもかりたい | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Sông có khúc/người có lúc | Song co khuc/nguoi co luc | 人生山あり谷あり | じんせいやまありたにあり | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Trăm nghe không bằng một thấy | Tram nghe khong bang mot thay | 百聞は一見にしかず | ひゃくぶんはいっけんにしかず | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Học một biết mười | Hoc mot biet muoi | 一を聞いて十を知る | いちをきいてじゅうをしる | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Vạn sự khởi đầu nan | Van su khoi dau nan | 千里の道も一歩から | せんりのみちもいっぽから | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Đàn gẩy tai trâu | Dan gay tai trau | 馬の耳に念仏 | うまのみみにねんぶつ | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Không có lửa làm sao có khói | Khong co lua lam sao co khoi | 火のない所に煙は立たない | ひのないところにけむりはたたない | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Thắng không kiêu bại không nản | Thang khong kieu bai khong nan | 勝って兜の緒を締めよ | かってかぶとのおをしめよ | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Yêu nhau lắm cắn nhau đau | Yeu nhau lam can nhau dau | 愛は小出しにせよ | あいはこだしにせよ | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Gần mực thì đen/gần đền thì sáng | Gan muc thi den/gan den thi sang | 朱に交われば赤くなる | しゅにまじわればあかくなる | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Kính lão đắc thọ | Kinh lao dac tho | 年寄りは家の宝 | としよりはいえのたから | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Nói một câu cãi một câu | Noi mot cau cai mot cau | ああ言えばこう言う | ああいえばこういう | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Giận quá mất khôn | Gian qua mat khon | 短気は損気 | たんきはそんき | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Có đi có lại | Co di co lai | 魚心あれば水心 | うおごころあればみずごころ | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Ăn miếng trả miếng | An mieng tra mieng | 売り言葉に買い言葉 | うりことばにかいことば | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Quá tam ba bận | Qua tam ba ban | 仏の顔も三度まで | ほとけのかおもさんどまで | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Đồng cam cộng khổ | Dong cam cong kho | 旅は道連れ世は情け | たびはみちづれよはなさけ | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Giấu đầu hở đuôi | Giau dau ho duoi | 頭隠して尻隠さず | あたまかくしてしりかくさず | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Một miếng khi đói bằng một gói khi no | Mot mieng khi doi bang mot goi khi no | 空腹にまずいものなし | くうふくにまずいものなし | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Mơ mộng hão huyền | Mo mong hao huyen | 雲をつかむよう | くもをつかむよう | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Kiến thức nông cạn | Kien thuc nong can | 肩身がせまい | かたみがせまい | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
(tục ngữ/thành ngữ) | Như chó với mèo | Nhu cho voi meo | 犬猿の仲 | けんえんのなか | (tục ngữ/thành ngữ 諺/慣用句) | |||
Chữ Hán | cơ quan chính phủ | co quan chinh phu | 機関政府 | 政府機関 | せいふきかん | |||
Chữ Hán | chính quyền địa phương | chinh quyen dia phuong | 政権地方 | 地方政府、地方自治体 | ちほうせいふ、ちほうじちたい | |||
Chữ Hán | Bộ Quốc phòng | Bo Quoc phong | 部国防 | 国防省 | こくぼうしょう | (cơ quan thuộc Chính phủ 政府機関) | ||
Chữ Hán | Bộ Y tế | Bo Y te | 部医済 | 保健省 | ほけんしょう | (cơ quan thuộc Chính phủ 政府機関) | ||
Chữ Hán | Bộ Công an | Bo Cong an | 部公安 | 公安省 | こうあんしょう | (cơ quan thuộc Chính phủ 政府機関) | ||
Chữ Hán | Bộ Công nghiệp | Bo Cong nghiep | 部工業 | 工業省 | こうぎょうしょう | (cơ quan thuộc Chính phủ 政府機関) | ||
Chữ Hán | Bộ Giao thông vận tải(GTVT) | Bo Giao thong van tai(GTVT) | 部交通運載 | 交通運輸省 | こうつううんゆしょう | (cơ quan thuộc Chính phủ 政府機関) | ||
Chữ Hán | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Bo Ke hoach va Dau tu | 部計画投資 | 計画投資省 | けいかくとうししょう | (cơ quan thuộc Chính phủ 政府機関) | ||
Chữ Hán | Bộ Khoa học và Công nghệ | Bo Khoa hoc va Cong nghe | 部科学工芸 | 科学技術省 | かがくぎじゅつしょう | (cơ quan thuộc Chính phủ 政府機関) | ||
Chữ Hán | Bộ Tài nguyên và Môi trường | Bo Tai nguyen va Moi truong | 部財源媒場 | 天然資源環境省 | てんねんしげんかんきょうしょう | (cơ quan thuộc Chính phủ 政府機関) | ||
Chữ Hán | Bộ Thông tin và Truyền thông | Bo Thong tin va Truyen thong | 部通信伝通 | 情報通信省 | じょうほうつうしんしょう | (cơ quan thuộc Chính phủ 政府機関) | ||
Chữ Hán | Bộ Văn hóa/Thể thao và Du lịch | Bo Van hoa/The thao va Du lich | 部文化体操遊歴 | 文化スポーツ観光省 | ぶんかすぽーつかんこうしょう | (cơ quan thuộc Chính phủ 政府機関) | ||
Chữ Hán | Bộ bưu chính viễn thông Việt Nam | Bo buu chinh vien thong Viet Nam | 部郵政遠通越南 | ベトナム郵政通信省 | べとなむゆうせいつうしんしょう | (cơ quan thuộc Chính phủ 政府機関) | ||
Chữ Hán | Bộ Lao động/Thương binh và Xã hội | Bo Lao dong/Thuong binh va Xa hoi | 部労働傷兵士社会 | 労働傷病兵社会福祉省 | ろうどうしょうびょうへいしゃかいふくししょう | (cơ quan thuộc Chính phủ 政府機関) | ||
Chữ Hán | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | Bo Nong nghiep va Phat trien Nong thon | 部農業発展農村 | 農業/農村開発省 | のうぎょう/のうそんかいはつしょう | (cơ quan thuộc Chính phủ 政府機関) | ||
Chữ Hán | Tổng cục Du lịch | Tong cuc Du lich | 総局遊歴 | 観光総局 | かんこうそうきょく | (cơ quan thuộc Chính phủ 政府機関) | ||
Chữ Hán | Tổng cục Hải quan | Tong cuc Hai quan | 総局海関 | 税関総局 | ぜいかんそうきょく | (cơ quan thuộc Chính phủ 政府機関) | ||
Chữ Hán | Tổng cục Thống kê | Tong cuc Thong ke | 総局統計 | 統計総局 | とうけいそうきょく | (cơ quan thuộc Chính phủ 政府機関) | ||
Chữ Hán | Cục đầu tư nước ngoài | Cuc dau tu nuoc ngoai | 局投資渃外 | 外国投資局 | がいこくとうしきょく | (cơ quan thuộc Chính phủ 政府機関) | ||
Chữ Hán | Văn phòng Chính phủ | Van phong Chinh phu | 文房政府 | 政府官房 | せいふかんぼう | (cơ quan thuộc Chính phủ 政府機関) | ||
Chữ Hán | Thi tuyển chọn | Thi tuyen chon | 試選𢮪 | 選考試験 | せんこうしけん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Giấy chứng nhận các hạng mục ghi trong phiếu cư dân | Giay chung nhan cac hang muc ghi trong phieu cu dan | 紙証認各項目𫂮𥪝票居民 | 住民票記載事項証明書 | じゅうみんひょうきさいじこうしょうめいしょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm/French | Bằng lái xe ô tô | Bang lai xe o to | 憑梩車auto | 自動車運転免許証 | じどうしゃうんてんめんきょしょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Các hạng mục được ghi | Cac hang muc duoc ghi | 各行目得𫂮 | 記載事項 | きさいじこう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thời gian thử việc | Thoi gian thu viec | 時間試役 | 試用期間 | しようきかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Không đạt | Khong dat | 空達 | 不適格 | ふてきかく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Điều kiện lao động | Dieu kien lao dong | 条件労働 | 労働条件 | ろうどうじょうけん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nơi làm việc | Noi lam viec | 坭𪵯役 | 就業場所 | しゅうぎょうばしょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Công việc đảm nhiệm | Cong viec dam nhiem | 工役担任 | 従事する業務 | じゅうじするぎょうむ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Thông báo về điều kiện lao động | Thong bao ve dieu kien lao dong | 通報𧗱条件労働 | 労働条件通知書 | ろうどうじょうけんつうちしょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thời hạn hợp đồng lao động | Thoi han hop dong lao dong | 時限合同労働 | 労働契約の期間 | ろうどうけいやくのきかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Cấp | Cap | 給 | 交付 | こうふ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Tuyển vào | Tuyen vao | 選𠓨 | 雇入 | やといいれ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Tuyển dụng giữa chừng | Tuyen dung giua chung | 選用𡧲澄 | 中途採用 | ちゅうとさいよう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tiền lương | Tien luong | 銭糧 | 賃金 | ちんぎん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thời điểm thanh toán | Thoi diem thanh toan | 時点清算 | 支払の時期 | しはらいのじき | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tăng lương | Tang luong | 増糧 | 昇給 | しょうきゅう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nghỉ làm không phép | Nghi lam khong phep | 𢥷𪵯空𪫚 | 許可のない欠勤 | きょかのないけっきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Sổ tiền lương | So tien luong | 籔錢糧 | 賃金台帳 | ちんぎんだいちょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Ngày đóng sổ tính tiền lương | Ngay dong so tinh tien luong | 𣈗棟籔併銭糧 | 賃金計算締切日 | ちんぎんけいさんしめきりび | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Bảng lương chi tiết | Bang luong chi tiet | 榜糧枝節 | 給与明細書 | きゅうよめいさいしょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Lương cơ bản | Luong co ban | 糧基本 | 基本給 | きほんきゅう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Trợ cấp gia đình | Tro cap gia dinh | 助給家庭 | 家族手当 | かぞくてあて | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Trợ cấp đi lại | Tro cap di lai | 助給𠫾徠 | 通勤手当 | つうきんてあて | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Trợ cấp chức vụ | Tro cap chuc vu | 助給職務 | 役付手当 | やくづきてあて | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Trợ cấp kỹ năng/bằng cấp | Tro cap ky nang/bang cap | 助給技能/凴級 | 技能/資格手当 | ぎのう/しかくてあて | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Trợ cấp chuyên cần | Tro cap chuyen can | 助給専勤 | 精勤手当 | せいきんてあて | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Lương phụ trợ | Luong phu tro | 糧輔助 | 割増賃金 | わりましちんぎん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Lương phụ trợ lao động ngoài giờ | Luong phu tro lao dong ngoai gio | 糧輔助労働外𣉹 | 時間外労働割増賃金 | じかんがいろうどうわりましちんぎん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Lương phụ trợ lao động vào ngày nghỉ | Luong phu tro lao dong vao ngay nghi | 糧輔助労働𠓨𣈗𢥷 | 休日労働割増賃金 | きゅうじつろうどうわりましちんぎん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Lương phụ trợ lao động ban đêm | Luong phu tro lao dong ban dem | 糧輔助労働班𡖵 | 深夜労働割増賃金 | しんやろうどうわりましちんぎん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Nội dung công việc | Noi dung cong viec | 内容工役 | 職務内容 | しょくむないよう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Kỹ năng | Ky nang | 技能 | 技能 | ぎのう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Thành tích làm việc | Thanh tich lam viec | 成績𪵯役 | 勤務成績 | きんむせいせき | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Mức lương tối thiểu | Muc luong toi thieu | 𣞪糧最少 | 最低賃金額 | さいていちんぎんがく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Phụ dưỡng | Phu duong | 扶養 | 扶養 | ふよう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thực phí | Thuc phi | 実費 | 実費 | じっぴ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thăng chức | Thang chuc | 昇職 | 昇格 | しょうかく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Giáng chức | Giang chuc | 降職 | 降格 | こうかく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Không nghỉ làm | Khong nghi lam | 空𢥷𪵯 | 無欠勤 | むけっきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Chế độ lương tháng | Che do luong thang | 制度糧𣎃 | 月給制 | げっきゅうせい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Chế độ lương ngày | Che do luong ngay | 制度糧𣈗 | 日給制 | にっきゅうせい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Chế độ lương giờ | Che do luong gio | 制度糧𣉹 | 時間給制 | じかんきゅうせい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thanh toán quá mức | Thanh toan qua muc | 清算過𣞪 | 過払 | かばらい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tỷ lệ tiền lương phụ trợ theo luật định | Ty le tien luong phu tro theo luat dinh | 比例銭糧輔助遶律定 | 法定割増賃金率 | ほうていわりましちんぎんりつ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Đóng cửa đột xuất | Dong cua dot xuat | 棟𨷶突出 | 臨時休業 | りんじきゅうぎょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Lương trung bình | Luong trung binh | 糧中平 | 平均賃金 | へいきんちんぎん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Trợ cấp nghỉ việc | Tro cap nghi viec | 助給𢥷役 | 休業手当 | きゅうぎょうてあて | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Tính chia theo ngày | Tinh chia theo ngay | 併𢺺遶𣈗 | 日割計算 | ひわりけいさん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tiền tệ | Tien te | 銭幣 | 通貨 | つうか | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tổ chức tài chính | To chuc tai chinh | 組織財政 | 金融機関 | きんゆうきかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tài khoản tiền gửi tiết kiệm | Tai khoan tien gui tiet kiem | 財款銭㨳節倹 | 預貯金口座 | よちょきんこうざ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tài khoản tổng hợp chứng khoán | Tai khoan tong hop chung khoan | 財款総合証券 | 証券総合口座 | しょうけんそうごうこうざ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Khấu trừ thuế thu nhập | Khau tru thue thu nhap | 扣除税収入 | 源泉所得税 | げんせんしょとくぜい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thuế cư trú | Thue cu tru | 税居住 | 住民税 | じゅうみんぜい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Bảo hiểm y tế | Bao hiem y te | 保険医済 | 健康保険 | けんこうほけん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Bảo hiểm hưu trí phúc lợi | Bao hiem huu tri phuc loi | 保険休致福利 | 厚生年金保険 | こうせいねんきんほけん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Bảo hiểm thất nghiệp | Bao hiem that nghiep | 保険失業 | 雇用保険 | こようほけん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Phần thanh toán của người được bảo hiểm | Phan thanh toan cua nguoi duoc bao hiem | 分清算𧶮𠊛得保険 | 被保険者負担 | ひほけんしゃふたん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Tiền vào ở ký túc xá công ty | Tien vao o ky tuc xa cong ty | 銭𠓨𣄒寄宿舎公司 | 社宅入居料 | しゃたくにゅうきょりょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tiết kiệm tích lũy tài sản | Tiet kiem tich luy tai san | 節倹積累財産 | 財形貯蓄 | ざいけいちょちく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tiền tích lũy | Tien tich luy | 銭積累 | 積立金 | つみたてきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Phí công đoàn | Phi cong doan | 費公団 | 組合費 | くみあいひ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thanh toán bất thường | Thanh toan bat thuong | 清算不常 | 非常時払 | ひじょうじばらい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Phần lao động đã làm | Phan lao dong da lam | 分労働㐌𪵯 | 既往の労働 | きおうのろうどう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thành tích kinh doanh | Thanh tich kinh doanh | 成績経営 | 業績 | ぎょうせき | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tiền thưởng | Tien thuong | 銭賞 | 賞与 | しょうよ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Trợ cấp nhà ở | Tro cap nha o | 助給茹𣄒 | 住宅手当 | じゅうたくてあて | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Trợ cấp công việc | Tro cap cong viec | 助給工役 | 職務手当 | しょくむてあて | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Trợ cấp công tác đơn thân | Tro cap cong tac don than | 助給工作単身 | 単身赴任手当 | たんしんふにんてあて | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Trợ cấp bán hàng | Tro cap ban hang | 助給𧸝行 | 営業手当 | えいぎょうてあて | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Lương theo sản phẩm | Luong theo san pham | 糧遶産品 | 出来高給 | できだかきゅう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Lương đảm bảo | Luong dam bao | 糧担保 | 保障給 | ほしょうきゅう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Hình thức làm việc | Hinh thuc lam viec | 形式𪵯役 | 就業形態 | しゅうぎょうけいたい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Tiền làm thêm giờ cố định | Tien lam them gio co dinh | 銭𪵯添𣉹固定 | 固定残業代 | こていざんぎょうだい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Hình thức lương | Hinh thuc luong | 形式糧 | 賃金形態 | ちんぎんけいたい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thuế tiêu dùng | Thue tieu dung | 税消用 | 消費税 | しょうひぜい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thuế thu nhập | Thue thu nhap | 税収入 | 所得税 | しょとくぜい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thu nhập thuần (thu nhập tiền lương) | Thu nhap thuan (thu nhap tien luong) | 収入純(収入銭糧) | 所得(給与所得) | しょとく(きゅうよしょとく) | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Thu nhập chịu thuế | Thu nhap chiu thue | 収入𠹾税 | 課税所得 | かぜいしょとく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thu nhập | Thu nhap | 収入 | 収入 | しゅうにゅう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Khấu trừ thu nhập tiền lương | Khau tru thu nhap tien luong | 扣除収入銭糧 | 給与所得控除 | きゅうよしょとくこうじょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Khấu trừ thu nhập | Khau tru thu nhap | 扣除収入 | 所得控除 | しょとくこうじょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Khấu trừ cơ bản | Khau tru co ban | 扣除基本 | 基礎控除 | きそこうじょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Khấu trừ phụ dưỡng | Khau tru phu duong | 扣除扶養 | 扶養控除 | ふようこうじょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Trưng thu tại nguồn | Trung thu tai nguon | 徵収在源 | 源泉徴収 | げんせんちょうしゅう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Phiếu trưng thu tại nguồn | Phieu trung thu tai nguon | 票徵収在源 | 源泉徴収票 | げんせんちょうしゅうひょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Trưng thu đặc biệt | Trung thu dac biet | 徴収特別 | 特別徴収 | とくべつちょうしゅう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Điều chỉnh cuối năm | Dieu chinh cuoi nam | 調整𡳃𢆥 | 年末調整 | ねんまつちょうせい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Khai báo thuế | Khai bao thue | 開報税 | 確定申告 | かくていしんこく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Mối quan hệ | Moi quan he | 媒関係 | 続柄 | つづきがら | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Giấy chứng nhận đánh thuế | Giay chung nhan danh thue | 紙証認打税 | 課税証明書 | かぜいしょうめいしょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Giấy chứng nhận nộp thuế | Giay chung nhan nop thue | 紙証認納税 | 納税証明書 | のうぜいしょうめいしょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Bảo hiểm y tế quốc dân | Bao hiem y te quoc dan | 保険医済国民 | 国民健康保険 | こくみんけんこうほけん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | An sinh xã hội | An sinh xa hoi | 安生社会 | 社会保障 | しゃかいほしょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Bảo hiểm xã hội | Bao hiem xa hoi | 保険社会 | 社会保険 | しゃかいほけん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Hỗ trợ công | Ho tro cong | 互助公 | 公的扶助 | こうてきふじょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Vệ sinh công cộng | Ve sinh cong cong | 衛生公共 | 公衆衛生 | こうしゅうえいせい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Phúc lợi xã hội | Phuc loi xa hoi | 福利社会 | 社会福祉 | しゃかいふくし | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Bảo hiểm chăm sóc điều dưỡng | Bao hiem cham soc dieu duong | 保険𢟙𥉮調養 | 介護保険 | かいごほけん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Bảo hiểm hưu trí quốc dân | Bao hiem huu tri quoc dan | 保険休致国民 | 国民年金保険 | こくみんねんきんほけん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Người được bảo hiểm | Nguoi duoc bao hiem | 𠊛得保険 | 被保険者 | ひほけんしゃ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Thanh toán rút tiền một lần | Thanh toan rut tien mot lan | 清算揬銭𠬠𠞺 | 脱退一時金 | だったいいちじきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Lương hưu cơ bản tuổi già | Luong huu co ban tuoi gia | 糧休基本𢆫𦓅 | 老齢基礎年金 | ろうれいきそねんきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Lương hưu cơ bản dành cho người tàn tật | Luong huu co ban danh cho nguoi tan tat | 糧休基本𤔷朱𠊛残疾 | 障害基礎年金 | しょうがいきそねんきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thù lao tiêu chuẩn trung bình | Thu lao tieu chuan trung binh | 酬労標準中平 | 平均標準報酬額 | へいきんひょうじゅんほうしゅうがく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Số tiền thưởng tiêu chuẩn | So tien thuong tieu chuan | 数銭賞標準 | 標準賞与額 | ひょうじゅんしょうよがく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Tự trả | Tu tra | 自㨋 | 自己負担 | じこふたん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tiền lương theo thâm niên | Tien luong theo tham nien | 銭糧遶深年 | 年功序列賃金 | ねんこうじょれつちんぎん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Chế độ lương năm | Che do luong nam | 制度糧𢆥 | 年俸制 | ねんぽうせい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Phụ cấp bằng cấp | Phu cap bang cap | 輔給凴級 | 資格手当 | しかくてあて | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Tiền trợ cấp nghỉ việc chăm con | Tien tro cap nghi viec cham con | 銭助給𢥷役𢟙𡥵 | 育児休業給付金 | いくじきゅうぎょうきゅうふきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Trợ cấp nghỉ sinh con | Tro cap nghi sinh con | 助給𢥷生𡥵 | 出産手当金 | しゅっさんてあてきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Trợ cấp sinh con | Tro cap sinh con | 助給生𡥵 | 出産育児一時金 | しゅっさんいくじいちじきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Tiền trợ cấp nghỉ điều dưỡng | Tien tro cap nghi dieu duong | 銭助給𢥷調養 | 介護休業給付金 | かいごきゅうぎょうきゅうふきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tiền hiếu hỷ | Tien hieu hy | 銭孝喜 | 慶弔見舞金 | けいちょうみまいきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tiền phụ cấp thương tật bệnh tật | Tien phu cap thuong tat benh tat | 銭輔給傷疾病疾 | 傷病手当金 | しょうびょうてあてきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Làm thêm giờ quy định trước | Lam them gio quy dinh truoc | 𪵯添𣉹規定𠓀 | みなし残業 | ざんぎょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thời gian lao động | Thoi gian lao dong | 時間労働 | 労働時間 | ろうどうじかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Bắt đầu công việc | Bat dau cong viec | 扒頭工役 | 始業 | しぎょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Kết thúc công việc | Ket thuc cong viec | 結束工役 | 終業 | しゅうぎょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thời gian lao động quy định | Thoi gian lao dong quy dinh | 時間労働規定 | 所定労働時間 | しょていろうどうじかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Thời gian nghỉ giải lao | Thoi gian nghi giai lao | 時間𢥷解労 | 休憩時間 | きゅうけいじかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Làm theo ca | Lam theo ca | 𪵯遶尜 | 交替制 | こうたいせい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Thay ca làm việc | Thay ca lam viec | 𠳙尜𪵯役 | 就業時転換 | しゅうぎょうじてんかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Thẻ chấm công | The cham cong | 𥮋點工 | タイムカード | たいむかーど | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Đánh dấu thời gian | Danh dau thoi gian | 打𨁪時間 | 打刻 | だこく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Chế độ tự báo cáo | Che do tu bao cao | 制度自報告 | 自己申告制 | じこしんこくせい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Thời gian lao động ngoài giờ | Thoi gian lao dong ngoai gio | 時間労働外𣉹 | 時間外労働時間 | じかんがいろうどうじかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Trợ cấp lao động ngoài giờ | Tro cap lao dong ngoai gio | 助給労働外𣉹 | 時間外労働手当 | じかんがいろうどうてあて | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Đi muộn | Di muon | 𠫾晚 | 遅刻 | ちこく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Về sớm | Ve som | 𧗱𣋽 | 早退 | そうたい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Không làm việc | Khong lam viec | 空工役 | 不就労 | ふしゅうろう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Chế độ tuyệt đối nghỉ 2 ngày hàng tuần | Che do tuyet doi nghi 2 ngay hang tuan | 制度絶対𢥷𠄩𣈗行旬 | 完全週休2日制 | かんぜんしゅうきゅうふつかせい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Làm việc thông thường | Lam viec thong thuong | 𪵯役通常 | 一般勤務 | いっぱんきんむ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Làm việc theo ca | Lam viec theo ca | 𪵯役遶尜 | 交替勤務 | こうたいきんむ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Ca ngày | Ca ngay | 尜𣈗 | 日勤 | にっきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Ca trước đêm | Ca truoc dem | 尜𠓀𡖵 | 準夜勤 | じゅんやきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Ca đêm | Ca dem | 尜𡖵 | 夜勤 | やきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Bảng phân ca | Bang phan ca | 榜分尜 | シフト表 | しふとひょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Ngày sau ngày không có ca trực | Ngay sau ngay khong co ca truc | 𣈗𢖕𣈗空𣎏尜直 | 非番明け | ひばんあけ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Chế độ thời gian lao động thay đổi | Che do thoi gian lao dong thay doi | 制度時間労働𠳙𣌒 | 変形労働時間制 | へんけいろうどうじかんせい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thời gian lao động luật định | Thoi gian lao dong luat dinh | 時間労働律定 | 法定労働時間 | ほうていろうどうじかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Lao động ngoài giờ | Lao dong ngoai gio | 労働外𣉹 | 時間外労働 | じかんがいろうどう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thời gian lao động quy định hàng tuần | Thoi gian lao dong quy dinh hang tuan | 時間労働規定行旬 | 週所定労働時間 | しゅうしょていろうどうじかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Biện pháp giảm gánh nặng đi làm | Bien phap giam ganh nang di lam | 弁法減 | 通勤緩和措置 | つうきんかんわそち | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Nôm | Đi làm lệch giờ | Di lam lech gio | 𠫾𪵯𪯯𣉹 | 時差出勤 | じさしゅっきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Số giờ lao động trung bình quy định | So gio lao dong trung binh quy dinh | 数𣉹労働中平規定 | 平均所定労働時間数 | へいきんしょていろうどうじかんすう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Ra ngoài làm việc riêng | Ra ngoai lam viec rieng | 𠚢外𪵯役𥢆 | 私用外出 | しようがいしゅつ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Chế độ thời gian linh hoạt | Che do thoi gian linh hoat | 制度時間霊活 | フレックスタイム制 | ふれっくすたいむせい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Phạm vi thời gian linh hoạt | Pham vi thoi gian linh hoat | 範囲時間霊活 | フレキシブルタイム | ふれきしぶるたいむ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Chế độ quy định về thời gian lao động bên ngoài địa điểm làm việc | Che do quy dinh ve thoi gian lao dong ben ngoai dia diem lam viec | 制度規定𧗱時間労働辺外地点𪵯役 | 事業場外みなし労働時間制 | じぎょうじょうがいみなしろうどうじかんせい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Chế độ thời gian lao động tùy ý | Che do thoi gian lao dong tuy y | 制度時間労働随意 | 裁量労働時間制 | さいりょうろうどうじかんせい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thời gian cơ bản | Thoi gian co ban | 時間基本 | コアタイム | こあたいむ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Số ngày làm việc quy định hàng tuần | So ngay lam viec quy dinh hang tuan | 数𣈗𪵯役規定行旬 | 週所定労働日数 | しゅうしょていろうどうにっすう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Thời gian lao động ngoài giờ quy định trung bình hàng tháng | Thoi gian lao dong ngoai gio quy dinh trung binh hang thang | 時間労働外𣉹規定中平行𣎃 | 月平均所定外労働時間 | つきへいきんしょていがいろうどうじかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Chế độ giờ làm việc rút ngắn | Che do gio lam viec rut ngan | 制度𣉹𪵯役揬𥐇 | 時短勤務制度 | じたんきんむせいど | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nghỉ phép | Nghi phep | 𢥷𪫚 | 休暇 | きゅうか | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Ngày bắt đầu tính | Ngay bat dau tinh | 𣈗扒頭併 | 起算日 | きさんび | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Ngày lễ quốc gia | Ngay le quoc gia | 𣈗礼国家 | 国民の祝日 | こくみんのしゅくじつ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Cuối năm và đầu năm mới | Cuoi nam va dau nam moi | 𡳃𢆥𡝕頭𢆥𪦲 | 年末年始 | ねんまつねんし | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Kỳ nghỉ hè | Ky nghi he | 期𢥷𡕵 | 夏季休日 | かききゅうじつ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Ngày nghỉ thay | Ngay nghi thay | 𣈗𢥷𠳙 | 振替休日 | ふりかえきゅうじつ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nghỉ bù | Nghi bu | 𢥷補 | 代休 | だいきゅう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Lao động vào ngày nghỉ | Lao dong vao ngay nghi | 労働𠓨𣈗𢥷 | 休日労働 | きゅうじつろうどう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Ngày nghỉ theo luật định | Ngay nghi theo luat dinh | 𣈗𢥷遶律定 | 法定休日 | ほうていきゅうじつ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thai sản phụ | Thai san phu | 胎産婦 | 妊産婦 | にんさんぷ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nghỉ phép có lương hàng năm | Nghi phep co luong hang nam | 𢥷𪫚𣎏糧行𢆥 | 年次有給休暇 | ねんじゆうきゅうきゅうか | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Ngày lao động quy định | Ngay lao dong quy dinh | 𣈗労働規定 | 所定労働日 | しょていろうどうび | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Tỷ lệ đi làm | Ty le di lam | 比例𠫾𪵯 | 出勤率 | しゅっきんりつ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Trước và sau khi sinh con | Truoc va sau khi sinh con | 𠓀𡝕𢖕欺生𡥵 | 産前産後 | さんぜんさんご | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Luật Nghỉ làm chăm con hoặc chăm sóc người nhà | Luat Nghi lam cham con hoac cham soc nguoi nha | 律𢥷𪵯𢟙𡥵或𢟙𥉮𠊛茹 | 育児/介護休業法 | いくじ/かいごきゅうぎょうほう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Chuyển tiếp | Chuyen tiep | 転接 | 繰越 | くりこし | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Cộng dồn | Cong don | 共拵 | 通算 | つうさん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nghỉ phép năm theo đơn vị giờ | Nghi phep nam theo don vi gio | 𢥷𪫚𢆥遶単位𣉹 | 時間単位年休 | じかんたんいねんきゅう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Cấp | Cap | 給 | 付与 | ふよ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Quyền thay đổi thời kỳ | Quyen thay doi thoi ky | 権𠳙𣌒時期 | 時季変更権 | じきへんこうけん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Đa thai | Da thai | 多胎 | 多胎妊娠 | たたいにんしん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Thời gian chăm con | Thoi gian cham con | 時間𢟙𡥵 | 育児時間 | いくじじかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nghỉ kinh nguyệt | Nghi kinh nguyet | 𢥷経月 | 生理休暇 | せいりきゅうか | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nghỉ việc dài hạn chăm con | Nghi viec dai han cham con | 𢥷役𨱽限𢟙𡥵 | 育児休業 | いくじきゅうぎょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nghỉ việc dài hạn chăm sóc điều dưỡng | Nghi viec dai han cham soc dieu duong | 𢥷役𨱽限𢟙𥉮調養 | 介護休業 | かいごきゅうぎょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nghỉ làm chăm con bệnh | Nghi lam cham con benh | 𢥷𪵯𢟙𡥵病 | 子供の看護休暇 | こどものかんごきゅうか | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nghỉ hiếu hỉ | Nghi hieu hi | 𢥷孝喜 | 慶弔休暇 | けいちょうきゅうか | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nghỉ ốm | Nghi om | 𢥷𤺵 | 病気休暇 | びょうききゅうか | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Bệnh tật | Benh tat | 病疾 | 疾病 | しっぺい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nghỉ thay thế | Nghi thay the | 𢥷𠳙替 | 代替休暇 | だいたいきゅうか | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Về quê | Ve que | 𧗱圭 | 帰郷 | ききょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Ngày kỷ niệm thành lập | Ngay ky niem thanh lap | 𣈗紀念成立 | 創立記念日 | そうりつきねんび | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Số ngày nghỉ phép có lương hàng năm sau 6 tháng vào làm việc | So ngay nghi phep co luong hang nam sau 6 thang vao lam viec | 𣈗𢥷𪫚𣎏糧行𢆥𢖕𦒹𣎃𠓨𪵯役 | 6か月経過後の年次有給休暇日数 | ろっかげつけいかごのねんじゆうきゅうきゅうかにっすう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Số người nghỉ phép có lương trung bình | So nguoi nghi phep co luong trung binh | 数𠊛𢥷𪫚𣎏糧中平 | 有給休暇の平均取得者数 | ゆうきゅうきゅうかのへいきんしゅとくしゃすう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Số người nghỉ việc dài hạn chăm con | So nguoi nghi viec dai han cham con | 数𠊛𢥷役𨱽限𢟙𡥵 | 育児休業取得者数 | いくじきゅうぎょうしゅとくしゃすう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Nôm | Ngày nghỉ | Ngay nghi | 𣈗𢥷 | 休日 | きゅうじつ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nghỉ việc dài hạn | Nghi viec dai han | 𢥷役𨱽限 | 休業 | きゅうぎょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Số năm làm việc liên tục | So nam lam viec lien tuc | 数𢆥𪵯役連続 | 勤続年数 | きんぞくねんすう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thôi việc | Thoi viec | 傕役 | 退職 | たいしょく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Lý do | Ly do | 理由 | 事由 | じゆう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Thay đổi nhân sự | Thay doi nhan su | 𠳙𣌒人事 | 人事異動 | じんじいどう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Trực thuộc | Truc thuoc | 直属 | 在籍 | ざいせき | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Công ty liên kết | Cong ty lien ket | 公司連結 | 関係会社 | かんけいがいしゃ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Biệt phái | Biet phai | 別派 | 出向 | しゅっこう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Thay đổi bố trí nhân sự | Thay doi bo tri nhan su | 𠳙𣌒布置人事 | 配置換 | はいちがえ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nghỉ việc dài hạn | Nghi viec dai han | 𢥷役𨱽限 | 休職 | きゅうしょく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Trở lại làm việc | Tro lai lam viec | 𠭤徠𪵯役 | 復職 | ふくしょく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Lý do nghỉ việc dài hạn | Ly do nghi viec dai han | 理由𢥷役𨱽限 | 休職事由 | きゅうしょくじゆう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Phiếu chẩn đoán của bác sĩ | Phieu chan doan cua bac si | 票診断𧶮博士 | 医師の診断書 | いしのしんだんしょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Ngày phát lệnh | Ngay phat lenh | 𣈗発令 | 発令日 | はつれいび | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nghỉ hưu | Nghi huu | 𢥷休 | 定年 | ていねん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tuyển dụng tiếp | Tuyen dung tiep | 選用接 | 継続雇用 | けいぞくこよう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Đơn xin thôi việc | Don xin thoi viec | 単吀傕役 | 退職願 | たいしょくねがい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Căn cứ theo yêu cầu đó | Can cu theo yeu cau do | 根拠遶要求𪦆 | その請求に基づき | そのせいきゅうにもとづき | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Giấy chứng nhận thôi việc | Giay chung nhan thoi viec | 紙証認傕役 | 退職証明書 | たいしょくしょうめいしょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Sa thải | Sa thai | 沙汰 | 解雇 | かいこ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Tình hình làm việc | Tinh hinh lam viec | 情形𪵯役 | 勤務状況 | きんむじょうきょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Xấu | Xau | 醜/丑 | 不良 | ふりょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Sa thải kỷ luật | Sa thai ky luat | 沙汰規律 | 懲戒解雇 | ちょうかいかいこ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Sự cố thiên tai | Su co thien tai | 事故天災 | 天災事変 | てんさいじへん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Trợ cấp thông báo sa thải | Tro cap thong bao sa thai | 助給通報沙汰 | 解雇予告手当 | かいこよこくてあて | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Giấy chứng nhận lý do sa thải | Giay chung nhan ly do sa thai | 紙証認理由沙汰 | 解雇理由証明書 | かいこりゆうしょうめいしょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tham ô | Tham o | 貪汚 | 横領 | おうりょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Gây thương tích | Gay thuong tich | 𥶂傷跡 | 傷害 | しょうがい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nghỉ làm không phép | Nghi lam khong phep | 𢥷𪵯空𪫚 | 無断欠勤 | むだんけっきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tiền thôi việc | Tien thoi viec | 銭傕役 | 退職金 | たいしょくきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Lý do riêng | Ly do rieng | 理由𥢆 | 自己都合 | じこつごう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tái tuyển dụng | Tai tuyen dung | 再選用 | 再雇用 | さいこよう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Gia quyến | Gia quyen | 家眷 | 遺族 | いぞく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Người thừa kế tài sản | Nguoi thua ke tai san | 𠊛承継財産 | 遺産相続人 | いさんそうぞくにん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Kỷ luật | Ky luat | 紀律 | 懲戒 | ちょうかい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Hoàn cảnh | Hoan canh | 環境 | 情状 | じょうじょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Khiển trách | Khien trach | 譴責 | けん責 | せき | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Bản kiểm điểm | Ban kiem diem | 版検点 | 始末書 | しまつしょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Giảm lương | Giam luong | 減糧 | 減給 | げんきゅう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Đình chỉ đi làm | Dinh chi di lam | 停止𠫾𪵯 | 出勤停止 | しゅっきんていし | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Giả mạo lý lịch | Gia mao ly lich | 仮貌履歴 | 経歴詐称 | けいれきさしょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Cố ý hoặc sơ suất nghiêm trọng | Co y hoac so suat nghiem trong | 故意或疎率厳重 | 故意或いは重大過失 | こいあるいはじゅうだいかしつ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Vụ việc phạm tội | Vu viec pham toi | 務役犯罪 | 犯罪事実 | はんざいじじつ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tư cách đạo đức xấu | Tu cach dao duc xau | 資格道徳醜 | 素行不良 | そこうふりょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Trật tự trong công ty | Trat tu trong cong ty | 秩序𥪞公司 | 社内秩序 | しゃないちつじょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Kỷ cương | Ky cuong | 紀綱 | 風紀 | ふうき | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Hành vi sai trái | Hanh vi sai trai | 行為差債 | 非違行為 | ひいこうい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Phỉ báng lăng mạ | Phi bang lang ma | 誹謗凌罵 | 誹謗中傷 | ひぼうちゅうしょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Uy tín danh dự | Uy tin danh du | 威信名誉 | 名誉信用 | めいよしんよう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Khả năng phải chuyển chỗ làm | Kha nang phai chuyen cho lam | 可能𬆃転𡊲𪵯 | 転勤の可能性 | てんきんのかのうせい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Lương hưu đóng góp xác định | Luong huu dong gop xac dinh | 糧休棟𢵰確定 | 確定拠出年金 | かくていきょしゅつねんきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Lương hưu trợ cấp xác định | Luong huu tro cap xac dinh | 糧休助給確定 | 確定給付年金 | かくていきゅうふねんきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Gia hạn làm việc | Gia han lam viec | 加限𪵯役 | 勤務延長 | きんむえんちょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Phiếu thôi việc | Phieu thoi viec | 票傕役 | 離職票 | りしょくひょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Phụ cấp thất nghiệp (trợ cấp thất nghiệp) | Phu cap that nghiep (tro cap that nghiep) | 輔助失業(助給失業) | 失業手当(失業給付) | しつぎょうてあて(しつぎょうきゅうふ) | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thương tật hoặc bệnh tật | Thuong tat hoac benh tat | 傷疾或病疾 | 傷病 | しょうびょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Điều dưỡng | Dieu duong | 調養 | 療養 | りょうよう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Phục hồi | Phuc hoi | 復回 | 治癒 | ちゆ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Người quản lý an toàn và vệ sinh | Nguoi quan ly an toan va ve sinh | 𠊛管理安全𡝕衛生 | 安全/衛生管理者 | あんぜん/えいせいかんりしゃ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Trợ cấp bồi thường thương tật hoặc bệnh tật | Tro cap boi thuong thuong tat hoac benh tat | 助給賠償傷疾或病疾 | 傷病補償年金 | しょうびょうほしょうねんきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Bồi thường ngừng việc | Boi thuong ngung viec | 賠償凝役 | 打ち切り保障 | うちきりほしょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Vệ sinh an toàn | Ve sinh an toan | 衛生安全 | 安全衛生 | あんぜんえいせい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tai nạn lao động | Tai nan lao dong | 災難労働 | 労働災害 | ろうどうさいがい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Máy móc thiết bị | May moc thiet bi | 𢵯𢪮設備 | 機械設備 | きかいせつび | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Kiểm tra trước khi làm việc | Kiem tra truoc khi lam viec | 検査𠓀欺𪵯役 | 就業前点検 | しゅうぎょうまえてんけん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thiết bị an toàn | Thiet bi an toan | 設備安全 | 安全装置 | あんぜんそうち | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Dụng cụ bảo hộ | Dung cu bao ho | 用具保護 | 保護具 | ほごぐ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Hít khói thuốc thụ động | Hit khoi thuoc thu dong | 𪗀𤐡𧆄受動 | 受動喫煙 | じゅどうきつえん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Khu vực cấm vào | Khu vuc cam vao | 区域禁𠓨 | 立入禁止区域 | たちいりきんしくいき | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Khu vực cấm đi lại | Khu vuc cam di lai | 区域禁𠫾徠 | 通行禁止区域 | つうこうきんしくいき | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Sắp xếp dọn dẹp | Sap xep don dep | 𢯛攝𢶿揲 | 整理整頓 | せいりせいとん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Cửa thoát hiểm | Cua thoat hiem | 𨷶脱険 | 避難口 | ひなんぐち | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Thiết bị chữa cháy | Thiet bi chua chay | 設備𡪇𪸔 | 消火設備 | しょうかせつび | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Hỏa hoạn | Hoa hoan | 火患 | 火災、火事 | かさい、かじ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thảm họa bất thường | Tham hoa bat thuong | 惨禍不常 | 非常災害 | ひじょうさいがい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Biện pháp ứng biến | Bien phap ung bien | 弁法応変 | 臨機応変の措置 | りんきおうへんのそち | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Khám sức khỏe | Kham suc khoe | 勘飭劸 | 健康診断 | けんこうしんだん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Công việc có hại | Cong viec co hai | 工役𣎏害 | 有害業務 | ゆうがいぎょうむ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Hướng dẫn trực diện | Huong dan truc dien | 向引直面 | 面接指導 | めんせつしどう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Kiểm tra mức độ căng thẳng | Kiem tra muc do cang thang | 検査墨度兢𣦎 | ストレスチェック | すとれすちぇっく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Giáo dục an toàn và vệ sinh | Giao duc an toan va ve sinh | 教育安全衛生 | 安全衛生教育 | あんぜんえいせいきょういく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Bồi thường thảm họa | Boi thuong tham hoa | 賠償惨禍 | 災害補償 | さいがいほしょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Bảo hiểm tai nạn lao động | Bao hiem tai nan lao dong | 保険災難労働 | 労災保険 | ろうさいほけん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Trợ cấp bồi thường điều trị y tế | Tro cap boi thuong dieu tri y te | 助給賠償調治医済 | 療養補償給付 | りょうようほしょうきゅうふ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Trợ cấp bồi thường nghỉ việc | Tro cap boi thuong nghi viec | 助給賠償 | 休業補償給付 | きゅうぎょうほしょうきゅうふ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Trợ cấp bồi thường khuyết tật | Tro cap boi thuong khuyet tat | 助給賠償欠失 | 障害補償給付 | しょうがいほしょうきゅうふ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Trợ cấp bồi thường chăm sóc điều dưỡng | Tro cap boi thuong cham soc dieu duong | 助給賠償 | 介護補償給付 | かいごほしょうきゅうふ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Trợ cấp bồi thường gia quyến | Tro cap boi thuong gia quyen | 助給賠償家眷 | 遺族補償給付 | いぞくほしょうきゅうふ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Phí tang lễ | Phi tang le | 費喪礼 | 葬祭料 | そうさいりょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Trợ cấp khám sức khỏe lần hai/v.v. | Tro cap kham suc khoe lan hai/v.v. | 助給勘飭劸𠞺𠄩云々 | 二次健康診断等給付 | にじけんこうしんだんとうきゅうふ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Quấy rối quyền lực | Quay roi quyen luc | 撌𦇒権力 | パワーハラスメント | ぱわーはらすめんと | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Lạm quyền(chèn ép) | Lam quyen(chen ep) | 濫権 | パワハラ | ぱわはら | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Mối quan hệ ưu thế | Moi quan he uu the | 媒関係優勢 | 優越的な関係 | ゆうえつてきなかんけい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Môi trường làm việc | Moi truong lam viec | 媒場𪵯役 | 就業環境 | しゅうぎょうかんきょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Quấy rối tình dục | Quay roi tinh duc | 撌𦇒情欲 | セクシュアルハラスメント | せくしゅあるはらすめんと | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Quấy rối tình dục(Sekuhara) | Quay roi tinh duc(Sekuhara) | 撌𦇒性欲 | セクハラ | せくはら | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Ngôn từ và hành vi tình dục | Ngon tu va hanh vi tinh duc | 言詞行為情欲 | 性的言動 | せいてきげんどう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Quấy rối thai sản(Matahara) | Quay roi thai san(Matahara) | 撌𦇒胎産 | マタハラ(マタニティハラスメント) | またはら(またにてぃはらすめんと) | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Xu hướng tình dục | Xu huong tinh duc | 趨向情欲 | 性的指向 | せいてきしこう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Giới tính tự giác | Gioi tinh tu giac | 界性自覚 | 性自認 | せいじにん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tư cách lưu trú | Tu cach luu tru | 資格留住 | 在留資格 | ざいりゅうしかく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thời gian lưu trú | Thoi gian luu tru | 時間留住 | 在留期間 | ざいりゅうきかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Kỹ thuật ・Tri thức nhân văn ・ Nghiệp vụ quốc tế | Ky thuat ・Tri thuc nhan van ・ Nghiep vu quoc te | 技術・知識人文・業務国際 | 技術/人文知識/国際業務 | ぎじゅつ/じんぶんちしき/こくさいぎょうむ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Kỹ năng | Ky nang | 技能 | 技能 | ぎのう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Kiến thức chuyên môn cao | Kien thuc chuyen mon cao | 見識専門高 | 高度専門職 | こうどせんもんしょく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Kỹ năng đặc định | Ky nang dac dinh | 技能特定 | 特定技能 | とくていぎのう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thực tập kỹ năng | Thuc tap ky nang | 実習技能 | 技能実習 | ぎのうじっしゅう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tổ chức thực hiện đào tạo | To chuc thuc hien dao tao | 組織実現陶造 | 実習実施機関 | じっしゅうじっしきかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Nghiệp đoàn | Nghiep doan | 業団 | 監理団体 | かんりだんたい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Cơ quan phái cử | Co quan phai cu | 機関派挙 | 送り出し機関 | おくりだしきかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Người vĩnh trú | Nguoi vinh tru | 𠊛永住 | 永住者 | えいじゅうしゃ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Vợ (chồng)/v.v. của người Nhật | Vo (chong)/v.v. cua nguoi Nhat | 𡞕(重夫)/云々 𧶮𠊛日 | 日本人の配偶者等 | にほんじんのはいぐうしゃとう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Vợ (chồng)/v.v. của Người vĩnh trú | Vo (chong)/v.v. cua Nguoi vinh tru | 𡞕(重夫)/云々 𧶮𠊛永住 | 永住者の配偶者等 | えいじゅうしゃのはいぐうしゃとう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Người định cư | Nguoi dinh cu | 𠊛定居 | 定住者 | ていじゅうしゃ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Hoạt động đặc định | Hoat dong dac dinh | 活動特定 | 特定活動 | とくていかつどう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Du học | Du hoc | 遊学 | 留学 | りゅうがく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Cư trú theo gia đình | Cu tru theo gia dinh | 居住遶家庭 | 家族滞在 | かぞくたいざい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Working Holiday (Woholi) (Kỳ nghỉ làm việc) | Working Holiday (Woholi) (Ky nghi lam viec) | 期𢥷𪵯役 | ワーキング/ホリデー(ワーホリ) | わーきんぐ/ほりでー(わーほり) | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Giấy chứng nhận tư cách lưu trú | Giay chung nhan tu cach luu tru | 紙証認資格留住 | 在留資格認定証明書 | ざいりゅうしかくにんていしょうめいしょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thị thực (Visa) | Thi thuc (Visa) | 視実(Visa) | 査証(ビザ) | さしょう(びざ) | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Lĩnh vực ngành nghề đặc định | Linh vuc nganh nghe dac dinh | 領域梗芸特定 | 特定産業分野 | とくていさんぎょうぶんや | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Xin cấp phép thay đổi tư cách lưu trú | Xin cap phep thay doi tu cach luu tru | 吀給𪫚𠳙𣌒資格留住 | 在留資格変更許可申請 | ざいりゅうしかくへんこうきょかしんせい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Gia hạn (xin cấp phép gia hạn thời gian lưu trú) | Gia han (xin cap phep gia han thoi gian luu tru) | 加限 | 更新(在留期間更新許可申請) | こうしん(ざいりゅうきかんこうしんきょかしんせい) | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Người đại diện hợp pháp | Nguoi dai dien hop phap | 𠊛大面合法 | 法定代理人 | ほうていだいりにん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Người xin cấp phép | Nguoi xin cap phep | 𠊛吀給𪫚 | 申請人 | しんせいにん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Cấp phép hoạt động ngoài tư cách | Cap phep hoat dong ngoai tu cach | 給𪫚活動外資格 | 資格外活動許可 | しかくがいかつどうきょか | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Giấy chứng nhận tư cách lao động | Giay chung nhan tu cach lao dong | 紙証認資格労働 | 就労資格証明書 | しゅうろうしかくしょうめいしょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | nhập cảnh | nhap canh | 入境 | 入管 | にゅうかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Người lao động bán thời gian | Nguoi lao dong ban thoi gian | 𠊛労働𧸝時間 | パートタイム労働者 | ぱーとたいむろうどうしゃ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Chuyển đổi | Chuyen doi | 転𣌒 | 転換 | てんかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Hợp đồng lao động có thời hạn | Hop dong lao dong co thoi han | 合同労働𣎏時限 | 有期労働契約 | ゆうきろうどうけいやく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Hợp đồng lao động vô thời hạn | Hop dong lao dong vo thoi han | 合同労働無時限 | 無期労働契約 | むきろうどうけいやく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Ngừng tuyển dụng | Ngung tuyen dung | 凝選用 | 雇止 | やといどめ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tổng thời gian hợp đồng | Tong thoi gian hop dong | 総時間合同 | 通算契約期間 | つうさんけいやくきかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Luật Biện pháp đặc biệt trong tuyển dụng có thời hạn | Luat Bien phap dac biet trong tuyen dung co thoi han | 律弁法特別𥪝選用𣎏時限 | 有期雇用特別措置法 | ゆうきこようとくべつそちほう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Quyền đăng ký chuyển đổi sang hợp đồng vô thời hạn | Quyen dang ky chuyen doi sang hop dong vo thoi han | 権登記転𣌒𨖅合同無時限 | 無期転換申込権 | むきてんかんもうしこみけん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Công việc có thời hạn đặc định | Cong viec co thoi han dac dinh | 工役𣎏時限特定 | 特定有期業務 | とくていゆうきぎょうむ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Điều kiện gia hạn hợp đồng | Dieu kien gia han hop dong | 条件加限合同 | 契約更新の条件 | けいやくこうしんのじょうけん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nơi phái cử đi | Noi phai cu di | 坭派擧𠫾 | 派遣元 | はけんもと | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nơi phái cử đến | Noi phai cu den | 坭派擧𦤾 | 派遣先 | はけんさき | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tuyển dụng trực tiếp | Tuyen dung truc tiep | 選用直接 | 直接雇用 | ちょくせつこよう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Nhân viên hợp đồng | Nhan vien hop dong | 人員合同 | 契約社員 | けいやくしゃいん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tuyển dụng vô thời hạn | Tuyen dung vo thoi han | 選用無時限 | 無期雇用 | むきこよう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tuyển dụng có thời hạn | Tuyen dung co thoi han | 選用𣎏時限 | 有期雇用 | ゆうきこよう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Nội quy lao động | Noi quy lao dong | 内規労働 | 就業規則 | しゅうぎょうきそく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Làm việc | Lam viec | 𪵯役 | 就業 | しゅうぎょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Luật Tiêu chuẩn lao động | Luat Tieu chuan lao dong | 律標準労働 | 労基法 | ろうきほう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Người lao động | Nguoi lao dong | 𠊛労働 | 労働者 | ろうどうしゃ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Phục vụ | Phuc vu | 服務 | 服務 | ふくむ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Năng suất công việc | Nang suat cong viec | 能率工役 | 職務能率 | しょくむのうりつ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Trật tự nơi làm việc | Trat tu noi lam viec | 秩序坭𪵯役 | 職場秩序 | しょくばちつじょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nghĩa vụ tập trung vào công việc | Nghia vu tap trung vao cong viec | 義務集中𠓨工役 | 職務専念義務 | しょくむせんねんぎむ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thỏa thuận quản lý lao động | Thoa thuan quan ly lao dong | 妥順管理労働 | 労使協定 | ろうしきょうてい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Người đại diện cho đa số người lao động | Nguoi dai dien cho da so nguoi lao dong | 𠊛大面朱多数𠊛労働 | 労働者の過半数代表者 | ろうどうしゃのかはんすうだいひょうしゃ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Giám đốc Văn phòng giám sát tiêu chuẩn lao động | Giam doc Van phong giam sat tieu chuan lao dong | 監督文房監察標準労働 | 労働基準監督署長 | ろうどうきじゅんかんとくしょちょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Chăm sóc sức khỏe bà mẹ | Cham soc suc khoe ba me | 𢟙𥉮飭劸婆媄 | 母性健康管理 | ぼせいけんこうかんり | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Trách nhiệm công việc | Trach nhiem cong viec | 責任工役 | 職責 | しょくせき | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tranh chấp quan hệ lao động cá nhân | Tranh chap quan he lao dong ca nhan | 争執関係労働個人 | 個別労働関係紛争 | こべつろうどうかんけいふんそう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Hòa giải | Hoa giai | 和解 | 調停 | ちょうてい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Công đoàn lao động | Cong doan lao dong | 公団労働 | 労働組合 | ろうどうくみあい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tố cáo công ích | To cao cong ich | 訴告公益 | 公益通報 | こうえきつうほう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Giáo dục đào tạo | Giao duc dao tao | 教育陶造 | 教育訓練 | きょういくくんれん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Nghề phụ/nghề kèm theo | Nghe phu/nghe kem theo | 芸附 | 副業/兼業 | ふくぎょう/けんぎょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Cung cấp sức lao động | Cung cap suc lao dong | 供給飭労働 | 労務提供 | ろうむていきょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Cạnh tranh | Canh tranh | 競争 | 競業、競争 | きょうぎょう、きょうそう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Địa điểm làm việc | Dia diem lam viec | 地点𪵯役 | 事業場 | じぎょうじょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Người sử dụng lao động | Nguoi su dung lao dong | 𠊛使用労働 | 使用者 | しようしゃ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Thời hạn tuyển dụng | Thoi han tuyen dung | 時限選用 | 雇用期間 | こようきかん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Hình thức tuyển dụng | Hinh thuc tuyen dung | 形式選用 | 雇用形態 | こようけいたい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Nhân viên chính thức | Nhan vien chinh thuc | 人員正式 | 正社員 | せいしゃいん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Chế độ lương nghiệp vụ | Che do luong nghiep vu | 制度糧業務 | 職務給制度 | しょくむきゅうせいど | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Chế độ chức vụ | Che do chuc vu | 制度職務 | 役職制度 | やくしょくせいど | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Chế độ lương theo năng lực | Che do luong theo nang luc | 制度糧遶能力 | 職能給制度 | しょくのうきゅうせいど | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Chủ nghĩa thành quả | Chu nghia thanh qua | 主義成果 | 成果主義 | せいかしゅぎ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Phúc lợi doanh nghiệp | Phuc loi doanh nghiep | 福利営業 | 福利厚生 | ふくりこうせい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nhà ăn nhân viên | Nha an nhan vien | 茹𫗒人員 | 社員食堂 | しゃいんしょくどう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Ký túc xá | Ky tuc xa | 寄宿舎 | 寮 | りょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Nhà ở của công ty | Nha o cua cong ty | 茹𣄒𧶮公司 | 社宅 | しゃたく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Ký túc xá sống chung | Ky tuc xa song chung | 寄宿舎𤯨終 | 寄宿舎 | きしゅくしゃ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Hello Work(Văn phòng an ninh việc làm công cộng) | Hello Work(Van phong an ninh viec lam cong cong) | Hello Work(文房安寧役𪵯公共) | ハローワーク(公共職業安定所) | はろーわーく(こうきょうしょくぎょうあんていじょ) | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Cân bằng công việc cuộc sống | Can bang cong viec cuoc song | 斤平工役局𤯨 | ワークライフバランス | わーくらいふばらんす | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tuân thủ | Tuan thu | 遵守 | 遵守 | じゅんしゅ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Nghĩa vụ | Nghia vu | 義務 | 義務 | ぎむ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Ngoài công việc | Ngoai cong viec | 外工役 | 業務外 | ぎょうむがい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Hết hạn | Het han | 𣍊限 | 満了 | まんりょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Vay mượn tiền hoặc đồ vật | Vay muon tien hoac do vat | 𧹋𠼦銭或𣘊物 | 金品の借用 | きんぴんのしゃくよう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Biếu tặng | Bieu tang | 𧶫贈 | 贈与 | ぞうよ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Hành vi bất chính | Hanh vi bat chinh | 行為不正 | 不正行為 | ふせいこうい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Đối tác kinh doanh | Doi tac kinh doanh | 対作経営 | 取引先 | とりひきさき | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Rò rỉ thông tin bí mật | Ro ri thong tin bi mat | 露汜通信秘密 | 機密漏洩 | きみつろうえい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Nôm | Có hơi rượu | Co hoi ruou | 𣎏唏𤄍 | 酒気 | しゅき | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Bảo vệ thông tin cá nhân | Bao ve thong tin ca nhan | 保衛通信個人 | 個人情報保護 | こじんじょうほうほご | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Phê duyệt trước | Phe duyet truoc | 批閲𠓀 | 事前承認 | じぜんしょうにん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Phê duyệt sau | Phe duyet sau | 批閲𢖖 | 事後承認 | じごしょうにん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Khấu trừ | Khau tru | 扣除 | 控除 | こうじょ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Trực quản | Truc quan | 直管 | 所轄 | しょかつ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Hướng dẫn bảo vệ sức khỏe | Huong dan bao ve suc khoe | 向引保衛飭劸 | 保健指導 | ほけんしどう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Kiểm tra sức khỏe | Kiem tra suc khoe | 検査飭劸 | 健康診査 | けんこうしんさ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Khám ngoại trú trong thời gian làm việc | Kham ngoai tru trong thoi gian lam viec | 勘外駐𥪝時間𪵯役 | 時間内通院 | じかんないつういん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Vợ (chồng) | Vo (chong) | 𡞕𫯳 | 配偶者 | はいぐうしゃ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Bồi thẩm viên | Boi tham vien | 陪審員 | 裁判員 | さいばんいん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Người quản lý vệ sinh thực phẩm | Nguoi quan ly ve sinh thuc pham | 𠊛管理衛生食品 | 食品衛生管理者 | しょくひんえいせいかんりしゃ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Đầu bếp | Dau bep | 頭𤇮 | 調理師 | ちょうりし | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Chuyên gia dinh dưỡng | Chuyen gia dinh duong | 専家営養 | 栄養士 | えいようし | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Lý do quy trách nhiệm | Ly do quy trach nhiem | 理由帰責任 | 責に帰すべき事由 | せきにきすべきじゆう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Ngành bán lẻ | Nganh ban le | 梗𧸝𥘶 | 小売業 | こうりぎょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Ngành dịch vụ | Nganh dich vu | 梗役務 | サービス業 | さーびすぎょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Ngành bán buôn | Nganh ban buon | 梗𧸝𧶭 | 卸売業 | おろしうりぎょう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Tình hình của công ty | Tinh hinh cua cong ty | 情形𧶮公司 | 会社都合 | かいしゃつごう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Giải pháp tránh hít khói thuốc thụ động trong phòng | Giai phap tranh hit khoi thuoc thu dong trong phong | 解法𠬉𪗀𤐡𧆄受動𥪝房 | 屋内の受動喫煙対策 | おくないのじゅどうきつえんたいさく | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Đi làm bằng ô tô riêng | Di lam bang o to rieng | 𠫾𪵯凴auto𥢆 | マイカー通勤 | まいかーつうきん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Giới hạn độ tuổi | Gioi han do tuoi | 界限度𢆫 | 年齢制限 | ねんれいせいげん | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Thành tích tuyển dụng người nước ngoài | Thanh tich tuyen dung nguoi nuoc ngoai | 成績選用𠊛渃外 | 外国人雇用実績 | がいこくじんこようじっせき | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Cơ sở giữ trẻ có thể sử dụng | Co so giu tre co the su dung | 基礎𡨺𥘷𣎏勢使用 | 利用可能託児施設 | りようかのうたくじしせつ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Số năm làm việc liên tục trung bình | So nam lam viec lien tuc trung binh | 数𢆥𪵯役連続中平 | 平均勤続勤務年数 | へいきんきんぞくきんむねんすう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Chế độ giúp đỡ | Che do giup do | 制度𠢞扡 | メンター制度 | めんたーせいど | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Chế độ tư vấn nghề nghiệp | Che do tu van nghe nghiep | 制度諮問芸業 | キャリアコンサルティング制度 | きゃりあこんさるてぃんぐせいど | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Kiểm định nội bộ | Kiem dinh noi bo | 検定内部 | 社内検定 | しゃないけんてい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Số người sinh con | So nguoi sinh con | 数𠊛生𡥵 | 出産者数 | しゅっさんしゃすう | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Tỷ lệ phụ nữ trong số các cán bộ điều hành và vị trí quản lý | Ty le phu nu trong so cac can bo dieu hanh va vi tri quan ly | 比例婦女𥪝数各幹部調行𡝕位置管理 | 役員及び管理的地位にある者に占める女性の割合 | やくいんおよびかんりてきちいにあるものにしめるじょせいのわりあい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Tự rèn luyện | Tu ren luyen | 自㷙練 | 自己啓発 | じこけいはつ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Phí tiện ích | Phi tien ich | 費便益 | 水道光熱費 | すいどうこうねつひ | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Chết vì làm việc quá sức | Chet vi lam viec qua suc | 𣩂為𪵯役過飭 | 過労死 | かろうし | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Chữ Hán | Tuân thủ | Tuan thu | 遵守 | 法令遵守、コンプライアンス | ほうれいじゅんしゅ、こんぷらいあんす | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
Hán Nôm | Ký tên | Ky ten | 記𠸜 | 署名 | しょめい | (xã hội/pháp luật/công việc/thuế 社会/法律/仕事・ビジネス/税) | ||
dấu chấm | dau cham | 𨁪 | 句点 ( , or 、) | くてん | (ký hiệu 記号) | |||
dấu phẩy | dau phay | 𨁪 | 読点/点 ( . or 。) | とうてん/てん | (ký hiệu 記号) | |||
dấu hỏi chấm/dấu chấm hỏi | dau hoi cham/dau cham hoi | 𨁪 | 疑問符 (? or ?) | ぎもんふ | (ký hiệu 記号) | |||
dấu chấm than | dau cham than | 𨁪 | 感嘆符 (! or !) | かんたんふ | (ký hiệu 記号) | |||
dấu hai chấm | dau hai cham | 𨁪 | コロン (: or :) | ころん | (ký hiệu 記号) | |||
dấu chấm phẩy | dau cham phay | 𨁪 | セミコロン (; or ;) | せみころん | (ký hiệu 記号) | |||
dấu ngoặc đơn | dau ngoac don | 𨁪 | 丸括弧 () | まるかっこ | (ký hiệu 記号) | |||
dấu ngoặc vuông | dau ngoac vuong | 𨁪 | 角括弧 [ ] | かくかっこ、だいかっこ | (ký hiệu 記号) | |||
dấu ngoặc kép | dau ngoac kep | 𨁪 | 二重引用符,ダブルクォーテーションマーク (" または ”) | にじゅういんようふ,だぶるくぉーてーしょんまーく | (ký hiệu 記号) | |||
dấu ba chấm | dau ba cham | 𨁪 | 三点リーダー (... or …) | さんてんりーだー | (ký hiệu 記号) | |||
dấu sao | dau sao | 𨁪 | 星印 (* or ★☆*) | ほしじるし | (ký hiệu 記号) | |||
dấu thăng | dau thang | 𨁪 | 番号符、シャープ (# or #) | ばんごうふ、しゃーぷ | (ký hiệu 記号) | |||
dấu mũi tên | dau mui ten | 𨁪 | 矢印 (→↓↑←) | やじるし | (ký hiệu 記号) | |||
dấu gạch chéo | dau gach cheo | 𨁪 | スラッシュ (/ or /) | すらっしゅ | (ký hiệu 記号) | |||
dấu gạch ngang | dau gach ngang | 𨁪 | ハイフン (- or ―) | はいふん | (ký hiệu 記号) | |||
dấu cộng | dau cong | 𨁪 | 加算記号 (+ or +) | かさんきごう | (ký hiệu 記号) | |||
dấu trừ | dau tru | 𨁪 | 減算記号 (- or -) | げんざんきごう | (ký hiệu 記号) | |||
dấu nhân | dau nhan | 𨁪 | 乗算記号 (x * or ×) | じょうざんきごう | (ký hiệu 記号) | |||
dấu chia | dau chia | 𨁪 | 徐算記号 (/ or ÷/) | じょざんきごう | (ký hiệu 記号) | |||
dấu bằng | dau bang | 𨁪 | イコール、等号 (= or =) | いこーる、とうごう | (ký hiệu 記号) | |||
dấu lớn hơn | dau lon hon | 𨁪 | より大きい | よりおおきい | (ký hiệu 記号) | |||
dấu bé hơn | dau be hon | 𨁪 | より小さい | よりちいさい | (ký hiệu 記号) | |||
môi trường | moi truong | 媒場 | 環境 | かんきょう | ||||
tự nhiên | tu nhien | 自然 | 自然 | しぜん | ||||
thiên nhiên | thien nhien | 天然 | 天然 | てんねん | ||||
ô nhiễm | o nhiem | 汚染 | 汚染 | おせん | ||||
ô nhiễm môi trường | o nhiem moi truong | 汚染媒場 | 環境汚染 | かんきょうおせん | ||||
công nghệ | cong nghe | 工芸 | 技術 | ぎじゅつ | ||||
công nghiệp hóa | cong nghiep hoa | 工業化 | 産業化、工業化 | さんぎょうか、こうぎょうか | ||||
nông nghiệp | nong nghiep | 農業 | 農業 | のうぎょう | ||||
lâm nghiệp | lam nghiep | 林業 | 林業 | りんぎょう | ||||
chăn nuôi | chan nuoi | 畜産業 | ちくさんぎょう | |||||
hạt nhân | hat nhan | 核因 | 原子核 | げんしかく | ||||
khí ozone | khi ozone | オゾン層 | おぞんそう | |||||
mỏ than | mo than | 炭鉱 | たんこう | |||||
nhiên liệu hóa thạch | nhien lieu hoa thach | 燃料化石 | 化石燃料 | かせきねんりょう | ||||
năng lượng | nang luong | 能量 | エネルギー | えねるぎー | ||||
năng lượng mặt trời | nang luong mat troi | 太陽エネルギー | たいようえねるぎー | |||||
năng lượng gió | nang luong gio | 風力 | ふうりょく | |||||
năng lượng điện | nang luong dien | 電力 | でんりょく | |||||
năng lượng nước | nang luong nuoc | 水力 | すいりょく | |||||
năng lượng tái tạo | nang luong tai tao | 再生可能エネルギー | さいせいかのうえねるぎー | |||||
lãng phí | lang phi | 浪費 | 無駄 | むだ | ||||
tiết kiệm năng lượng | tiet kiem nang luong | 省エネ | しょうえね | |||||
thải khí CO2 | thai khi CO2 | 汰気 | 二酸化炭素排出 | にさんかたんそはいしゅつ | ||||
biến đổi khí hậu | bien doi khi hau | 気候変動 | きこうへんどう | |||||
hiệu ứng nhà kính | hieu ung nha kinh | 温室効果 | おんしつこうか | |||||
trái đất nóng lên | trai dat nong len | 地球温暖化 | ちきゅうおんだんか | |||||
mực nước biển dâng lên | muc nuoc bien dang len | 海面増加 | かいめんぞうか | |||||
sa mạc hóa | sa mac hoa | 沙漠化 | 砂漠化 | さばくか | ||||
lũ lụt | lu lut | 洪水 | こうずい | |||||
tái chế | tai che | 再製 | リサイクル | りさいくる | ||||
khách sạn | khach san | ホテル | ほてる | (du lịch/tham quan/công tác 旅行/観光/出張) | ||||
lễ tân | le tan | 受付 | うけつけ | (du lịch/tham quan/công tác 旅行/観光/出張) | ||||
đặt trước | dat truoc | 予約 | よやく | (du lịch/tham quan/công tác 旅行/観光/出張) | ||||
nhận phòng | nhan phong | 認房 | チェックイン | ちぇっくいん | (du lịch/tham quan/công tác 旅行/観光/出張) | |||
trả phòng | tra phong | チェックアウト | ちぇっくあうと | (du lịch/tham quan/công tác 旅行/観光/出張) | ||||
số phòng | so phong | 数房 | 部屋番号 | へやばんごう | (du lịch/tham quan/công tác 旅行/観光/出張) | |||
phòng trống | phong trong | 空室 | くうしつ | (du lịch/tham quan/công tác 旅行/観光/出張) | ||||
hết phòng | het phong | 満室 | まんしつ | (du lịch/tham quan/công tác 旅行/観光/出張) | ||||
phòng đơn | phong don | 房単 | シングルルーム | しんぐるるーむ | (du lịch/tham quan/công tác 旅行/観光/出張) | |||
phòng đôi | phong doi | 房対 | ダブルルーム | だぶるるーむ | (du lịch/tham quan/công tác 旅行/観光/出張) | |||
phòng không hút thuốc | phong khong hut thuoc | 禁煙室 | きんえんしつ | (du lịch/tham quan/công tác 旅行/観光/出張) | ||||
phòng hút thuốc | phong hut thuoc | 喫煙室 | きつえんしつ | (du lịch/tham quan/công tác 旅行/観光/出張) | ||||
phòng kiểu phương tây | phong kieu phuong tay | 洋室 | ようしつ | (du lịch/tham quan/công tác 旅行/観光/出張) | ||||
phòng kiểu nhật | phong kieu nhat | 和室 | わしつ | (du lịch/tham quan/công tác 旅行/観光/出張) | ||||
dịch vụ phòng | dich vu phong | 役務房 | ルームサービス | るーむさーびす | (du lịch/tham quan/công tác 旅行/観光/出張) | |||
hành lý | hanh ly | 荷物 | にもつ | (du lịch/tham quan/công tác 旅行/観光/出張) | ||||
quầy giữ hành lý | quay giu hanh ly | クローク | くろーく | (du lịch/tham quan/công tác 旅行/観光/出張) | ||||
bãi đỗ xe | bai do xe | 駐車場 | ちゅうしゃじょう | |||||
giặt là | giat la | クリーニング | くりーにんぐ | |||||
bể bơi | be boi | プール | ぷーる | |||||
phỏng vấn | phong van | 訪問 | 面接する | めんせつする | (就職、転職、採用) | |||
ứng tuyển | ung tuyen | 応選 | 応募する | おうぼする | (就職、転職、採用) | |||
tuyển dụng | tuyen dung | 選用 | 採用する | さいようする | (就職、転職、採用) | |||
trúng tuyển | trung tuyen | 中選 | 内定する | ないていする | (就職、転職、採用) | |||
CV/sơ yếu lí lịch | CV/so yeu li lich | 疏要履歴 | 履歴書 | りれきしょ | (就職、転職、採用) | |||
kinh nghiệm | kinh nghiem | 経験 | 経験 | けいけん | (就職、転職、採用) | |||
chuyên ngành | chuyen nganh | 専門 | せんもん | (就職、転職、採用) | ||||
mới tốt nghiệp | moi tot nghiep | 新卒 | しんそつ | (就職、転職、採用) | ||||
đã tốt nghiệp | da tot nghiep | 既卒 | きそつ | (就職、転職、採用) | ||||
điều kiện | dieu kien | 条件 | 条件 | じょうけん | (就職、転職、採用) | |||
thời gian thử việc | thoi gian thu viec | 時間試役 | 試用期間 | しようきかん | (就職、転職、採用) | |||
lương | luong | 糧 | 給与 | きゅうよ | (就職、転職、採用) | |||
lương cơ bản | luong co ban | 糧基本 | 基本給 | きほんきゅう | (就職、転職、採用) | |||
lương tháng | luong thang | 月給 | げっきゅう | (就職、転職、採用) | ||||
lương ngày | luong ngay | 日給 | にっきゅう | (就職、転職、採用) | ||||
lương theo giờ | luong theo gio | 時給 | じきゅう | (就職、転職、採用) | ||||
thưởng/bonus | thuong/bonus | 賞 | 賞与 | しょうよ | (就職、転職、採用) | |||
nghề nghiệp | nghe nghiep | 芸業 | 職業 | しょくぎょう | (就職、転職、採用) | |||
ưu điểm | uu diem | 優点 | 長所 | ちょうしょ | (就職、転職、採用) | |||
nhược điểm | nhuoc diem | 弱点 | 短所 | たんしょ | (就職、転職、採用) | |||
giới thiệu bản thân | gioi thieu ban than | 介紹本身 | 自己紹介 | じこしょうかい | (就職、転職、採用) | |||
nhân viên công ty | nhan vien cong ty | 人員公司 | 社員 | しゃいん | (就職、転職、採用) | |||
nhân viên chính thức | nhan vien chinh thuc | 人員正式 | 正社員 | せいしゃいん | (就職、転職、採用) | |||
nhân viên hợp đồng | nhan vien hop dong | 人員合同 | 契約社員 | けいやくしゃいん | (就職、転職、採用) | |||
vào công ty | vao cong ty | 入社 | にゅうしゃ | (就職、転職、採用) | ||||
rời công ty | roi cong ty | 退社 | たいしゃ | (就職、転職、採用) | ||||
soạn thư | soan thu | 纂書 | 作成 | さくせい | (メール) | |||
người nhận | nguoi nhan | 宛先 | あてさき | (メール) | ||||
tiêu đề | tieu de | 標題 | 件名 | けんめい | (メール) | |||
hộp thư đến | hop thu den | 受信トレイ | じゅしんとれい | (メール) | ||||
hộp thư đã gửi | hop thu da gui | 送信トレイ | そうしんとれい | (メール) | ||||
gửi | gui | 送信 | そうしん | (メール) | ||||
gửi lại | gui lai | 再送信 | さいそうしん | (メール) | ||||
nhận | nhan | 認 | 受信 | じゅしん | (メール) | |||
trả lời | tra loi | 返信 | へんしん | (メール) | ||||
xóa | xoa | 削除 | さくじょ | (メール) | ||||
xác nhận | xac nhan | 確認 | 確認 | かくにん | (メール) | |||
hoàn thành/xong | hoan thanh/xong | 完成 | 送信済み | そうしんずみ | (メール) | |||
chưa được thực hiện | chua duoc thuc hien | 未送信 | みそうしん | (メール) | ||||
chuyển tiếp | chuyen tiep | 転接 | 転送 | てんそう | (メール) | |||
file | file | ファイル | ふぁいる | (メール) | ||||
đính kèm | dinh kem | 添付 | てんぷ | (メール) | ||||
file đính kèm | file dinh kem | 添付ファイル | てんぷふぁいる | (メール) | ||||
chỉnh sửa | chinh sua | 訂正 | ていせい | (メール) | ||||
bồn tắm | bon tam | 浴槽 | よくそう | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
chậu rửa | chau rua | 洗面台 | せんめんだい | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
bồn cầu | bon cau | 便器 | べんき | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
bàn chải cọ bồn cầu | ban chai co bon cau | トイレブラシ | といれぶらし | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
vòi nước | voi nuoc | 蛇口 | じゃぐち | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
lỗ thoát nước | lo thoat nuoc | 排水口 | はいすいこう | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
vòi hoa sen | voi hoa sen | シャワー | しゃわー | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
khăn tắm | khan tam | バスタオル | ばすたおる | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
giá treo khăn tắm | gia treo khan tam | バスタオル掛け | ばすたおるがけ | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
thảm nhà tắm | tham nha tam | バスルームマット | ばするーむまっと | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
khăn rửa mặt | khan rua mat | フェイスタオル | ふぇいすたおる | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
bàn chải đánh răng | ban chai danh rang | 歯ブラシ | はぶらし | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
kem đánh răng | kem danh rang | 歯磨き粉 | はみがきこ | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
nước súc miệng | nuoc suc mieng | 洗口液 | せんこうえき | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
dầu gội đầu | dau goi dau | シャンプー | しゃんぷー | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
xà phòng rửa tay | xa phong rua tay | ハンドソープ | はんどそーぷ | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
giấy vệ sinh | giay ve sinh | トイレットペーパー | といれっとぺーぱー | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
sữa tắm | sua tam | ボディソープ | ぼでぃそーぷ | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
bông tắm | bong tam | 泡立てネット | あわだてねっと | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
gương | guong | 鏡 | かがみ | (vệ sinh/衛生/サニタリー) | ||||
kính râm | kinh ram | サングラス | さんぐらす | (メガネ・眼鏡) | ||||
kính lúp | kinh lup | 虫眼鏡 | むしめがね | (メガネ・眼鏡) | ||||
kính lõm | kinh lom | 凹レンズ | おうれんず | (メガネ・眼鏡) | ||||
kính lão | kinh lao | 老眼鏡 | ろうがんきょう | (メガネ・眼鏡) | ||||
kính cận | kinh can | 近視眼鏡 | きんしめがね | (メガネ・眼鏡) | ||||
kính áp tròng | kinh ap trong | コンタクトレンズ | こんたくとれんず | (メガネ・眼鏡) | ||||
kính thời trang | kinh thoi trang | 伊達メガネ | だてめがね | (メガネ・眼鏡) | ||||
kính thể thao | kinh the thao | スポーツメガネ | すぽーつめがね | (メガネ・眼鏡) | ||||
biển | bien | 海 | うみ | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
đảo | dao | 島 | 島 | しま | (レジャー/海水浴/キャンプ) | |||
sóng | song | 波 | なみ | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
cát | cat | 砂 | すな | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
phao | phao | 浮き輪 | うきわ | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
khăn tắm | khan tam | タオル | たおる | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
bikini | bikini | ビキニ | びきに | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
kem chống nắng | kem chong nang | 日焼け止めクリーム | ひやけどめくりーむ | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
bơi | boi | 泳ぐ | およぐ | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
tắm biển | tam bien | 海水浴をする | かいすいよくをする | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
tắm nắng | tam nang | 日光浴をする | にっこうよくをする | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
lều | leu | テント | てんと | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
túi ngủ | tui ngu | 寝袋 | ねぶくろ | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
ba lô | ba lo | リュックサック | りゅっくさっく | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
la bàn | la ban | 方位磁石 | ほういじしゃく | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
dây thừng | day thung | ロープ | ろーぷ | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
đèn pin | den pin | 懐中電灯 | かいちゅうでんとう | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
diêm | diem | マッチ | まっち | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
bình nước | binh nuoc | 水筒 | すいとう | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
củi | cui | 薪 | たきぎ | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
lửa trại | lua trai | キャンプファイヤー | きゃんぷふぁいやー | (レジャー/海水浴/キャンプ) | ||||
khuyên tai/bông tai | khuyen tai/bong tai | ピアス | ぴあす | |||||
vòng cổ | vong co | ネックレス | ねっくれす | |||||
vòng tay | vong tay | ブレスレット | ぶれすれっと | |||||
đồng hồ đeo tay | dong ho deo tay | 腕時計 | うでどけい | |||||
khuôn mặt | khuon mat | 顔 | かお | |||||
mặt mũi | mat mui | 顔立ち | かおだち | |||||
mặt nạ | mat na | 仮面 | かめん | |||||
bộ mặt | bo mat | 外見 | がいけん | |||||
mặt hàng | mat hang | 商品 | しょうひん | |||||
bề mặt | be mat | 面 | めん | |||||
mặt bàn | mat ban | テーブル面(天板面) | てーぶるめん(てんぱんめん) | |||||
mặt nước | mat nuoc | 水面 | すいめん | |||||
mặt tiền | mat tien | 家の正面 | いえのしょうめん | |||||
mặt trước | mat truoc | 前面 | ぜんめん | |||||
mặt sau | mat sau | 裏面 | りめん | |||||
mặt trong | mat trong | 内面 | ないめん | |||||
mặt ngoài | mat ngoai | 外面 | がいめん | |||||
mặt trăng | mat trang | 月 | つき | |||||
mặt trời | mat troi | 太陽 | たいよう | |||||
mùa hè | mua he | 夏 | なつ | |||||
nắng | nang | 晴れ | はれ | |||||
mưa rào | mua rao | 大雨 | おおあめ | |||||
nóng | nong | 暑い | あつい | |||||
nóng nực | nong nuc | 蒸し暑い | むしあつい | |||||
oi bức | oi buc | 蒸し暑い | むしあつい | |||||
mát mẻ | mat me | 涼しい | すずしい | |||||
nghỉ hè | nghi he | 夏休み | なつやすみ | |||||
tắm biển | tam bien | 海水浴をする | かいすいよくをする | |||||
nghỉ mát | nghi mat | 避暑する | ひしょする | |||||
hoàn tiền | hoan tien | 還銭 | 返金する | へんきんする | ||||
giảm giá | giam gia | 減価 | 割引する | わりびきする | ||||
mặc cả | mac ca | 値切り | ねぎり | |||||
nói thách | noi thach | ぼったくり | ぼったくり | |||||
tiền thừa/tiền thối | tien thua/tien thoi | 銭剰/銭退 | お釣り、釣銭 | おつり、つりせん | (nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ)tiền thối 銭退(南部) | |||
tiền mặt | tien mat | 現金 | げんきん | (nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
thẻ | the | カード | かーど | (nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
thuế | thue | 税 | 税金 | ぜいきん | (nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | |||
miễn thuế | mien thue | 免税 | 免税 | めんぜい | (nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | |||
đã bao gồm thuế | da bao gom thue | 税込み | ぜいこみ | (nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
chưa bao gồm thuế | chua bao gom thue | 税抜き | ぜいぬき | (nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
hàng thật | hang that | 行実 | 本物 | ほんもの | ||||
hàng giả | hang gia | 行仮 | 偽物 | にせもの | ||||
muối | muoi | 塩 | しお | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
đường | duong | 糖 | 砂糖 | さとう | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | |||
giấm | giam | 酢 | す | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
nước mắm | nuoc mam | 魚醤 | ぎょしょう | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
xì dầu | xi dau | 醤油 | しょうゆ | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
dầu ăn | dau an | 食用油 | しょくようあぶら | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
dầu mè | dau me | ごま油 | ごまあぶら | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
dầu hào | dau hao | オイスターソース | おいすたーそーす | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
mì chính | mi chinh | 味の素 | あじのもと | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
hạt nêm | hat nem | ガラスープ | がらすーぷ | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
hạt tiêu | hat tieu | 胡椒 | こしょう | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
bột cà ri | bot ca ri | カレー粉 | かれーこ | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
bột ớt | bot ot | チリパウダー | ちりぱうだー | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
mù tạt | mu tat | わさび | わさび | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
sa tế | sa te | ラー油 | らーゆ | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
ngũ vị hương | ngu vi huong | 五味香 | 五香粉 | うーしゃんふん | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | |||
Giáng Sinh/Noel | Giang Sinh/Noel | 降生 | クリスマス | くりすます | (クリスマス、ノエル) | |||
đêm Giáng Sinh | dem Giang Sinh | クリスマスの夜 | くりすますのよる | (クリスマス、ノエル) | ||||
thiệp Giáng Sinh | thiep Giang Sinh | クリスマスカード | くりすますかーど | (クリスマス、ノエル) | ||||
vòng hoa Giáng Sinh | vong hoa Giang Sinh | クリスマスリース | くりすますりーす | (クリスマス、ノエル) | ||||
ông già Noel | ong gia Noel | サンタクロース | さんたくろーす | (クリスマス、ノエル) | ||||
cây thông Noel | cay thong Noel | クリスマスツリー | くりすますつりー | (クリスマス、ノエル) | ||||
quà Giáng Sinh | qua Giang Sinh | クリスマスプレゼント | くりすますぷれぜんと | (クリスマス、ノエル) | ||||
túi quà của ông già Noel | tui qua cua ong gia Noel | サンタのプレゼント袋 | さんたのぷれぜんとぶくろ | (クリスマス、ノエル) | ||||
bài hát mừng Giáng Sinh | bai hat mung Giang Sinh | クリスマスキャロル | くりすますきゃろる | (クリスマス、ノエル) | ||||
bánh kem Giáng Sinh | banh kem Giang Sinh | クリスマスケーキ | くりすますけーき | (クリスマス、ノエル) | ||||
nhà thờ | nha tho | 教会 | きょうかい | (クリスマス、ノエル) | ||||
chúa Giê – su | chua Gie – su | イエス | いえす | (クリスマス、ノエル) | ||||
con tuần lộc | con tuan loc | トナカイ | となかい | (クリスマス、ノエル) | ||||
xe trượt tuyết | xe truot tuyet | ソリ | そり | (クリスマス、ノエル) | ||||
tất/bít tất/vớ | tat/bit tat/vo | 靴下 | くつした | (クリスマス、ノエル) | ||||
ống khói | ong khoi | 煙突 | えんとつ | (クリスマス、ノエル) | ||||
cái chuông | cai chuong | ベル | べる | (クリスマス、ノエル) | ||||
người tuyết | nguoi tuyet | 雪だるま | ゆきだるま | |||||
tuyết | tuyet | 雪 | 雪 | ゆき | ||||
ngôi sao | ngoi sao | 星 | ほし | |||||
tàu siêu tốc | tau sieu toc | 艚超速 | 新幹線 | しんかんせん | (旅客/交通/道路/海路/空路) | |||
tàu thuỷ | tau thuy | 艚水 | 船 | ふね | (旅客/交通/道路/海路/空路) | |||
quần áo | quan ao | 衣服 | いふく | (quần áo, túi xách, phụ kiện 衣類/衣服/アパレル/装飾品/アクセサリー/鞄/バッグ) | ||||
áo sơ mi | ao so mi | シャツ | しゃつ | (quần áo, túi xách, phụ kiện 衣類/衣服/アパレル/装飾品/アクセサリー/鞄/バッグ) | ||||
áo phông/áo thun | ao phong/ao thun | Tシャツ | Tしゃつ | (quần áo, túi xách, phụ kiện 衣類/衣服/アパレル/装飾品/アクセサリー/鞄/バッグ) | ||||
áo cộc tay | ao coc tay | 半袖 | はんそで | (quần áo, túi xách, phụ kiện 衣類/衣服/アパレル/装飾品/アクセサリー/鞄/バッグ) | ||||
áo dài tay | ao dai tay | 長袖 | ながそで | (quần áo, túi xách, phụ kiện 衣類/衣服/アパレル/装飾品/アクセサリー/鞄/バッグ) | ||||
áo len | ao len | セーター | せーたー | (quần áo, túi xách, phụ kiện 衣類/衣服/アパレル/装飾品/アクセサリー/鞄/バッグ) | ||||
áo khoác | ao khoac | 上着 | うわぎ | (quần áo, túi xách, phụ kiện 衣類/衣服/アパレル/装飾品/アクセサリー/鞄/バッグ) | ||||
áo lót | ao lot | ブラジャー | ぶらじゃー | (quần áo, túi xách, phụ kiện 衣類/衣服/アパレル/装飾品/アクセサリー/鞄/バッグ) | ||||
quần bò/quần jeans | quan bo/quan jeans | ジーンズ | じーんず | (quần áo, túi xách, phụ kiện 衣類/衣服/アパレル/装飾品/アクセサリー/鞄/バッグ) | ||||
quần tây | quan tay | ズボン | ずぼん | (quần áo, túi xách, phụ kiện 衣類/衣服/アパレル/装飾品/アクセサリー/鞄/バッグ) | ||||
quần đùi | quan dui | 半ズボン | はんずぼん | (quần áo, túi xách, phụ kiện 衣類/衣服/アパレル/装飾品/アクセサリー/鞄/バッグ) | ||||
quần dài | quan dai | 長ズボン | ながずぼん | (quần áo, túi xách, phụ kiện 衣類/衣服/アパレル/装飾品/アクセサリー/鞄/バッグ) | ||||
quần lót | quan lot | パンツ | ぱんつ | (quần áo, túi xách, phụ kiện 衣類/衣服/アパレル/装飾品/アクセサリー/鞄/バッグ) | ||||
quần áo ngủ/bộ đồ ngủ | quan ao ngu/bo do ngu | パジャマ | ぱじゃま | (quần áo, túi xách, phụ kiện 衣類/衣服/アパレル/装飾品/アクセサリー/鞄/バッグ) | ||||
váy | vay | スカート | すかーと | (quần áo, túi xách, phụ kiện 衣類/衣服/アパレル/装飾品/アクセサリー/鞄/バッグ) | ||||
cặp/cặp sách | cap/cap sach | カバン | かばん | (quần áo, túi xách, phụ kiện 衣類/衣服/アパレル/装飾品/アクセサリー/鞄/バッグ) | ||||
ba lô | ba lo | リュックサック | りゅっくさっく | (quần áo, túi xách, phụ kiện 衣類/衣服/アパレル/装飾品/アクセサリー/鞄/バッグ) | ||||
sách giáo khoa | sach giao khoa | 教科書 | きょうかしょ | (văn phòng phẩm 文房具) | ||||
vở/vở viết | vo/vo viet | ノート | のーと | (văn phòng phẩm 文房具) | ||||
hộp bút | hop but | 筆箱 | ふでばこ | (văn phòng phẩm 文房具) | ||||
thước kẻ | thuoc ke | 定規 | じょうぎ | (văn phòng phẩm 文房具) | ||||
bút lông | but long | ふで | ふで | (văn phòng phẩm 文房具) | ||||
bút bi | but bi | ボールペン | ぼーるぺん | (văn phòng phẩm 文房具) | ||||
bút chì | but chi | えんぴつ | えんぴつ | (văn phòng phẩm 文房具) | ||||
bút chì kim | but chi kim | シャープペンシル | しゃーぷぺんしる | (văn phòng phẩm 文房具) | ||||
gọt bút chì | got but chi | 鉛筆削り | えんぴつけずり | (văn phòng phẩm 文房具) | ||||
cục tẩy | cuc tay | 消しゴム | けしごむ | (văn phòng phẩm 文房具) | ||||
keo/keo dính | keo/keo dinh | のり | のり | (văn phòng phẩm 文房具) | ||||
cái dập ghim | cai dap ghim | ホッチキス | ほっちきす | (văn phòng phẩm 文房具) | ||||
giấy nhớ | giay nho | 付箋 | ふせん | (văn phòng phẩm 文房具) | ||||
kẹp giấy | kep giay | クリップ | くりっぷ | (văn phòng phẩm 文房具) | ||||
khu bán | khu ban | 売り場 | うりば | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
khu bán nước hoa | khu ban nuoc hoa | 香水売り場 | こうすいうりば | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
khu bán đồ trang điểm | khu ban do trang diem | 化粧品売り場 | けしょうひんうりば | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
khu bán túi xách | khu ban tui xach | カバン売り場 | かばんうりば | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
khu bán đồ ăn | khu ban do an | 食品売り場 | しょくひんうりば | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
khu bán đồ uống | khu ban do uong | 飲料売り場 | いんりょううりば | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
vật dụng thể thao | vat dung the thao | スポーツ用品 | すぽーつようひん | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
vật dụng nhà bếp | vat dung nha bep | 台所用品 | だいどころようひん | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
quần áo nam | quan ao nam | 紳士服 | しんしふく | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
quần áo nữ | quan ao nu | 婦人服 | ふじんふく | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
quần áo trẻ con | quan ao tre con | 子供服 | こどもふく | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
phòng thử đồ | phong thu do | 試着室 | しちゃくしつ | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
phòng vệ sinh | phong ve sinh | トイレ/お手洗い | といれ/おてあらい | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
trung tâm mua sắm | trung tam mua sam | ショッピングセンター | しょっぴんぐせんたー | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
khách hàng | khach hang | お客さん | おきゃくさん | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
nhân viên cửa hàng | nhan vien cua hang | 店員 | てんいん | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
cửa hàng tiện lợi | cua hang tien loi | コンビニ | こんびに | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
cửa hàng hoa | cua hang hoa | 花屋 | はなや | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
cửa hàng rau | cua hang rau | 八百屋 | やおや | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
cửa hàng hoa quả | cua hang hoa qua | 果物屋 | くだものや | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
cửa hàng giày dép | cua hang giay dep | 靴屋 | くつや | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
cửa hàng quần áo | cua hang quan ao | 洋服店 | ようふくてん | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
cửa hàng thú cưng | cua hang thu cung | ペットショップ | ぺっとしょっぷ | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
cửa hàng bánh mỳ | cua hang banh my | パン屋 | ぱんや | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
cửa hàng kính mắt | cua hang kinh mat | メガネ店 | めがねてん | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
cửa hàng điện tử | cua hang dien tu | 電気屋 | でんきや | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
cửa hàng đồ lưu niệm | cua hang do luu niem | お土産店 | おみやげてん | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
cửa hàng bánh kẹo | cua hang banh keo | お菓子屋 | おかしや | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
cửa hàng văn phòng phẩm | cua hang van phong pham | 文房具店 | ぶんぼうぐてん | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
nhà sách | nha sach | 本屋 | ほんや | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
nhà hàng | nha hang | レストラン | れすとらん | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
hiệu thuốc | hieu thuoc | 薬局 | やっきょく | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
đại lý | dai ly | 代理 | 代理店 | だいりてん | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | |||
trả lại | tra lai | 返品する | へんぴんする | (văn phòng phẩm 文房具)(nhà hàng/cửa hàng 店/店舗/ショッピングモール/デパート/百貨店/レジ) | ||||
Châu Đại Dương | Chau Dai Duong | オセアニア | おせあにあ | |||||
Châu Nam Cực | Chau Nam Cuc | 南極大陸 | なんきょくたいりく | |||||
dầu gội đầu | dau goi dau | シャンプー | しゃんぷー | |||||
dầu xả/kem xả | dau xa/kem xa | コンディショナー | こんでぃしょなー | |||||
sữa tắm | sua tam | ボディソープ | ぼでぃそーぷ | |||||
nước xả vải | nuoc xa vai | 柔軟剤 | じゅうなんざい | |||||
bây giờ/hiện tại | bay gio/hien tai | 今 | いま | |||||
chưa/vẫn chưa | chua/van chua | まだ | まだ | |||||
thêm ~ nữa | them ~ nua | もう | もう | |||||
như thế này | nhu the nay | こう | こう | |||||
như thế | nhu the | そう | そう | |||||
xin mời | xin moi | どうぞ | どうぞ | |||||
hơn nữa/thêm nữa | hon nua/them nua | もっと | もっと | |||||
ngay lập tức/ngay | ngay lap tuc/ngay | すぐ | すぐ | |||||
nhất | nhat | 一 | 一番 | いちばん | ||||
cùng | cung | 供 | 一緒に | いっしょに | ||||
có lẽ | co le | 多分 | たぶん | |||||
luôn luôn/lúc nào cũng | luon luon/luc nao cung | いつも | いつも | |||||
thường/hay | thuong/hay | よく | よく | |||||
thỉnh thoảng | thinh thoang | ときどき | ときどき | |||||
cực kì | cuc ki | 非常に | ひじょうに | |||||
rất | rat | とても | とても | |||||
tương đối/khá là | tuong doi/kha la | かなり | かなり | |||||
hoàn toàn | hoan toan | 全然 | ぜんぜん | |||||
không ~ lắm | khong ~ lam | あまり | あまり | |||||
một lúc | mot luc | しばらく | しばらく | |||||
1 chút/hơi/1 tí | 1 chut/hoi/1 ti | 少し/ちょっと | すこし/ちょっと | |||||
đầy | day | いっぱい | いっぱい | |||||
nhiều | nhieu | たくさん | たくさん | |||||
hầu hết | hau het | ほとんど | ほとんど | |||||
thực sự | thuc su | 本当に | ほんとうに | |||||
lần đầu | lan dau | 初めて | はじめて | |||||
trước tiên | truoc tien | まず | まず | |||||
tiếp theo | tiep theo | 次 | つぎ | |||||
một mình | mot minh | 一人で | ひとりで | |||||
vào đúng lúc | vao dung luc | ちょうど | ちょうど | |||||
chào mừng | chao mung | ようこそ | ようこそ | |||||
tuyệt đối | tuyet doi | 絶対に | ぜったいに | |||||
thì ra là thế | thi ra la the | なるほど | なるほど | |||||
tóm lại là | tom lai la | つまり | つまり | |||||
như vậy | nhu vay | そのまま | そのまま | |||||
trực tiếp | truc tiep | 直接 | ちょくせつ | |||||
đặc biệt | dac biet | 特に | とくに | |||||
đây đó/khắp nơi | day do/khap noi | あちこち | あちこち | |||||
nếu | neu | もし | もし | |||||
ví dụ/giả sử | vi du/gia su | たとえ | たとえ | |||||
tất nhiên/đương nhiên | tat nhien/duong nhien | もちろん | もちろん | |||||
quả nhiên | qua nhien | やはり | やはり | |||||
một ngày nào đó | mot ngay nao do | いつか | いつか | |||||
lại | lai | また | また | |||||
nhất định | nhat dinh | 必ず | かならず | |||||
đột nhiên | dot nhien | 急に | きゅうに | |||||
suốt/liên tục | suot/lien tuc | ずっと | ずっと | |||||
tạm thời | tam thoi | とりあえず | とりあえず | |||||
rốt cuộc là | rot cuoc la | いったい | いったい | |||||
khoảng | khoang | だいたい | だいたい | |||||
không bao giờ | khong bao gio | 決して | けっして | |||||
cứ như là | cu nhu la | 恰も(あたかも) | あたかも(あたかも) | |||||
tại sao | tai sao | なぜ | なぜ | |||||
xin | xin | どうか | どうか | |||||
nhất định | nhat dinh | ぜひ | ぜひ | |||||
không thể nào | khong the nao | まさか | まさか | |||||
chặt | chat | しっかり | しっかり | |||||
thong thả/an nhàn | thong tha/an nhan | のんびり | のんびり | |||||
chậm | cham | ゆっくり | ゆっくり | |||||
rõ ràng | ro rang | はっきり | はっきり | |||||
vừa khít | vua khit | ぴったり | ぴったり | |||||
vô tình | vo tinh | 無情 | うっかり | うっかり | ||||
tràn đầy | tran day | たっぷり | たっぷり | |||||
dễ dàng | de dang | やすやすと | やすやすと | |||||
ngủ say/ngủ ngon lành | ngu say/ngu ngon lanh | ぐっすり | ぐっすり | |||||
lén/lén lút | len/len lut | こっそり | こっそり | |||||
ướt sũng | uot sung | びっしょり | びっしょり | |||||
Tết Nguyên Đán (Tết âm/Tết ta) | Tet Nguyen Dan (Tet am/Tet ta) | 節元旦 | 旧正月 | きゅうしょうがつ | (テト/節句/旧正月/正月) | |||
ngày 33 Tết | ngay 33 Tet | 大晦日 | おおつごもり | (テト/節句/旧正月/正月) | ||||
ngày mùng 4 Tết | ngay mung 4 Tet | 元日 | がんじつ | (テト/節句/旧正月/正月) | ||||
đồ cúng Tết | do cung Tet | テトのお供え物 | てとのおそえもの | (テト/節句/旧正月/正月) | ||||
đêm giao thừa | dem giao thua | 除夜 | じょや | (テト/節句/旧正月/正月) | ||||
đếm ngược | dem nguoc | カウントダウン | かうんとだうん | (テト/節句/旧正月/正月) | ||||
pháo hoa | phao hoa | 花火 | はなび | (テト/節句/旧正月/正月) | ||||
bắn pháo hoa | ban phao hoa | 打ち上げ花火 | うちあげはなび | (テト/節句/旧正月/正月) | ||||
hái lộc | hai loc | 若枝摘み | わかえだつみ | (テト/節句/旧正月/正月) | ||||
tiền lì xì (tiền mừng tuổi) | tien li xi (tien mung tuoi) | お年玉 | おとしだま | (テト/節句/旧正月/正月) | ||||
bao lì xì | bao li xi | お年玉袋 | おとしだまぶくろ | (テト/節句/旧正月/正月) | ||||
chúc Tết | chuc Tet | テトを祝う | てとをいわう | (テト/節句/旧正月/正月) | ||||
tất niên | tat nien | 忘年会 | ぼうねんかい | (テト/節句/旧正月/正月) | ||||
tân niên | tan nien | 新年会 | しんねんかい | (テト/節句/旧正月/正月) | ||||
tảo mộ | tao mo | 掃墓 | 墓参り | はかまいり | (テト/節句/旧正月/正月) | |||
đi chùa đầu năm | di chua dau nam | 初詣 | はつもうで | (テト/節句/旧正月/正月) | ||||
nước chanh dây | nuoc chanh day | パッションフルーツジュース | ぱっしょんふるーつじゅーす | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
nước dừa | nuoc dua | ココナッツウォーター | ここなっつうぉーたー | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
nước dưa hấu | nuoc dua hau | スイカジュース | すいかじゅーす | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
nước đỗ đen | nuoc do den | 黒豆ジュース | くろまめじゅーす | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
nước rau má | nuoc rau ma | ペニーワートジュース | ぺにーわーとじゅーす | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
nước atiso | nuoc atiso | アーティチョークジュース | あーてぃちょーくじゅーす | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
trà bí đao | tra bi dao | スカッシュティー | すかっしゅてぃー | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
trà đào cam sả | tra dao cam sa | ピーチオレンジレモングラスティー | ぴーちおれんじれもんぐらすてぃー | (ẩm thực/món ăn 飲食/料理) | ||||
câu ví dụ | Cấm rẽ phải | Cam re phai | 禁 | 右折禁止 | うせつきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm rẽ trái hoặc rẽ phải | Cam re trai hoac re phai | 禁 | 右左折禁止 | うさせつきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm ô tô | Cam o to | 禁 | 自動車通行禁止 | じどうしゃつうこうきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm ô tô rẽ phải | Cam o to re phai | 禁 | 自動車右折禁止 | じどうしゃうせつきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm ô tô rẽ trái | Cam o to re trai | 禁 | 自動車左折禁止 | じどうしゃさせつきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm xe máy | Cam xe may | 禁 | バイク通行禁止 | ばいくつうこうきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm xe ô tô/xe máy | Cam xe o to/xe may | 禁 | 自動車/バイク進入禁止 | じどうしゃ/ばいくしんにゅうきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm xe tải | Cam xe tai | 禁 | トラック通行禁止 | とらっくつうこうきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm xe tải (trên 2.5t) | Cam xe tai (tren 2.5t) | 禁 | トラック(2.5t以上)通行禁止 | とらっく(2.5tいじょう)つうこうきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm người đi bộ | Cam nguoi di bo | 禁 | 歩行者通行禁止 | ほこうしゃつうこうきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Giới hạn trọng lượng xe | Gioi han trong luong xe | 界限 | 車両重量制限 | しゃりょうじゅうりょうせいげん | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Giới hạn chiều cao xe | Gioi han chieu cao xe | 界限 | 車高制限 | しゃこうせいげん | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Dừng lại | Dung lai | 仃徠 | 停止 | ていし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm ô tô quay đầu xe | Cam o to quay dau xe | 禁 | 自動車Uターン禁止 | じどうしゃUたーんきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm xe vượt nhau | Cam xe vuot nhau | 禁 | 追い越し禁止 | おいこしきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm đậu xe | Cam dau xe | 禁 | 駐車禁止 | ちゅうしゃきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm rẽ trái | Cam re trai | 禁 | 左折禁止 | させつきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm xe buýt/xe tải | Cam xe buyt/xe tai | 禁 | バス/トラック通行禁止 | ばす/とらっくつうこうきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm xe đầu kéo | Cam xe dau keo | 禁 | トレーラー通行禁止 | とれーらーつうこうきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm xe kéo | Cam xe keo | 禁 | 牽引車通行禁止 | けんいんしゃつうこうきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm xe đạp | Cam xe dap | 禁 | 自転車通行禁止 | じてんしゃつうこうきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm xe đạp chở hàng | Cam xe dap cho hang | 禁 | 運搬用バイク通行禁止 | うんぱんようばいくつうこうきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm xe 3 bánh | Cam xe 3 banh | 禁 | オート三輪通行禁止 | おーとさんりんつうこうきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm xích lô | Cam xich lo | 禁 | シクロ通行禁止 | しくろつうこうきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Giới hạn trọng tải | Gioi han trong tai | 界限 | 積載重量制限 | せきさいじゅうりょうせいげん | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Giới hạn chiều rộng xe | Gioi han chieu rong xe | 界限 | 車幅制限 | しゃはばせいげん | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Giới hạn chiều dài xe | Gioi han chieu dai xe | 界限 | 車長制限 | しゃちょうせいげん | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm quay đầu xe | Cam quay dau xe | 禁 | Uターン禁止 | Uたーんきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Đường một chiều | Duong mot chieu | 一方通行 | いっぽうつうこう | (旅客/交通/道路/海路/空路) | |||
câu ví dụ | Tốc độ tối đa | Toc do toi da | 速度最多 | 最高速度 | さいこうそくど | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Cấm đỗ/dừng xe | Cam do/dung xe | 禁 | 駐停車禁止 | ちゅうていしゃきんし | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | Trạm thu phí | Tram thu phi | 站収費 | 料金所 | りょうきんしょ | (旅客/交通/道路/海路/空路) | ||
câu ví dụ | rửa bát | rua bat | (例文) | 皿を洗う | さらをあらう | |||
câu ví dụ | giặt quần áo | giat quan ao | (例文) | 服を洗濯する | ふくをせんたくする | |||
câu ví dụ | phơi quần áo | phoi quan ao | (例文) | 洗濯物を干す | せんたくものをほす | |||
câu ví dụ | lau bàn/chùi bàn | lau ban/chui ban | (例文) | テーブルを拭く | てーぶるをふく | |||
câu ví dụ | quét nhà | quet nha | (例文) | 床を掃く | ゆかをはく | |||
câu ví dụ | gấp chăn | gap chan | (例文) | 布団を畳む | ふとんをたたむ | |||
câu ví dụ | vắt giẻ lau | vat gie lau | (例文) | ぞうきんを絞る | ぞうきんをしぼる | |||
câu ví dụ | đánh xoong | danh xoong | (例文) | 鍋を磨く | なべをみがく | |||
câu ví dụ | cọ bồn cầu/chà bồn cầu | co bon cau/cha bon cau | (例文) | 便座をこする | べんざをこする | |||
câu ví dụ | sắp xếp dép | sap xep dep | (例文) | スリッパを揃える | すりっぱをそろえる | |||
câu ví dụ | đông như kiến | dong nhu kien | (例文) | 蟻のように混雑している | ありのようにこんざつしている | |||
câu ví dụ | chậm như rùa | cham nhu rua | (例文) | 亀のように遅い | かめのようにおそい | |||
câu ví dụ | chậm như sên | cham nhu sen | (例文) | カタツムリのように遅い | かたつむりのようにおそい | |||
câu ví dụ | nhanh như sóc | nhanh nhu soc | (例文) | リスのように速い | りすのようにはやい | |||
câu ví dụ | đen như quạ | den nhu qua | (例文) | カラスのように黒い | からすのようにくろい | |||
câu ví dụ | ngon! | ngon! | (例文) | 美味しい、うまい | おいしい、うまい | |||
câu ví dụ | ngon quá! | ngon qua! | (例文) | とても美味しい | とてもおいしい | |||
câu ví dụ | ngon lắm! | ngon lam! | (例文) | とても美味しい | とてもおいしい | |||
câu ví dụ | ngon tuyệt! | ngon tuyet! | (例文) | すごく美味しい | すごくおいしい | |||
câu ví dụ | ngon tuyệt vời! | ngon tuyet voi! | (例文) | すごく美味しい | すごくおいしい | |||
câu ví dụ | ngon chết đi được. | ngon chet di duoc. | (例文) | 死ぬほど美味しい | しぬほどおいしい | |||
câu ví dụ | ngon xỉu. | ngon xiu. | (例文) | 倒れるくらい美味しい | たおれるくらいおいしい | |||
câu ví dụ | ngon kinh khủng. | ngon kinh khung. | (例文) | すごく美味しい | すごくおいしい | |||
câu ví dụ | ngon nhức nách. | ngon nhuc nach. | (例文) | 脇がズキズキするくらい美味しい | わきがずきずきするくらいおいしい | |||
câu ví dụ | Đỉnh! | Dinh! | (例文) | 最高! | さいこう! | Đỉnh của chóp | ||
câu ví dụ | nói tục | noi tuc | (例文) | 汚い言葉を吐く | きたないことばをはく | |||
câu ví dụ | nói xấu | noi xau | (例文) | 悪口を言う | わるくちをいう | |||
câu ví dụ | quên tên | quen ten | (例文) | 相手の名前を忘れる | あいてのなまえをわすれる | |||
câu ví dụ | chẹp miệng | chep mieng | (例文) | 舌打ちをする | したうちをする | |||
câu ví dụ | cắn móng tay | can mong tay | (例文) | 手の爪を噛む | てのつめをかむ | |||
câu ví dụ | nhai kẹo cao su | nhai keo cao su | (例文) | ガムを噛む | がむをかむ | |||
câu ví dụ | liên tục xem điện thoại | lien tuc xem dien thoai | (例文) | 常に携帯を見ている | つねにけいたいをみている | |||
câu ví dụ | ngắt lời khi đối phương đang nói | ngat loi khi doi phuong dang noi | (例文) | 相手が話しているときに中断する | あいてがはなしているときにちゅうだんする | |||
câu ví dụ | ăn sáng đều đặn | an sang deu dan | (例文) | 毎日朝食を食べる | まいにちちょうしょくをたべる | |||
câu ví dụ | ăn chậm | an cham | (例文) | ゆっくり食べる | ゆっくりたべる | |||
câu ví dụ | uống nhiều nước | uong nhieu nuoc | (例文) | 水をたくさん飲む | みずをたくさんのむ | |||
câu ví dụ | bổ sung nhiều hoa quả/rau xanh | bo sung nhieu hoa qua/rau xanh | (例文) | 果物や野菜をたっぷりとる | くだものややさいをたっぷりとる | |||
câu ví dụ | giảm lượng đường | giam luong duong | (例文) | 砂糖の摂取量を減らす | さとうのせっしゅりょうをへらす | |||
câu ví dụ | không hút thuốc lá | khong hut thuoc la | (例文) | タバコを吸わない | たばこをすわない | |||
câu ví dụ | ngủ đủ giấc | ngu du giac | (例文) | 十分な睡眠をとる | じゅうぶんなすいみんをとる | |||
câu ví dụ | rửa tay thường xuyên | rua tay thuong xuyen | (例文) | こまめに手を洗う | こまめにてをあらう | |||
câu ví dụ | thường xuyên vận động | thuong xuyen van dong | (例文) | 毎日運動する | まいにちうんどうする | |||
câu ví dụ | kiểm tra sức khỏe định kì | kiem tra suc khoe dinh ki | (例文) | 定期健康診断 | ていきけんこうしんだん | |||
câu ví dụ | Mẹ tôi đang nấu cơm | Me toi dang nau com | (例文) | 母はご飯を作っている。 | はははごはんをつくっている。 | |||
câu ví dụ | Cách làm bánh gato | Cach lam banh gato | (例文) | ケーキの作り方。 | けーきのつくりかた。 | |||
câu ví dụ | Luộc trứng | Luoc trung | (例文) | 卵を茹でる。 | たまごをゆでる。 | |||
câu ví dụ | Anh trai em rất thích thịt nướng | Anh trai em rat thich thit nuong | (例文) | 私の兄は焼肉が大好きです。 | わたしのあにはやきにくがだいすきです。 | |||
câu ví dụ | Mai ơi/con xào rau cho mẹ được không? | Mai oi/con xao rau cho me duoc khong? | (例文) | マイちゃん、野菜を炒めてくれる? | まいちゃん、やさいをいためてくれる? | |||
câu ví dụ | Chị ơi/chị rán đậu chưa? | Chi oi/chi ran dau chua? | (例文) | お姉ちゃん、豆腐は揚げた? | おねえちゃん、とうふはあげた? | |||
câu ví dụ | Em gái tôi đã hấp khoai lang | Em gai toi da hap khoai lang | (例文) | 妹はさつま芋を蒸した。 | いもうとはさつまいもをふかした。 | |||
câu ví dụ | Ninh thịt bò | Ninh thit bo | (例文) | 牛肉を煮る。 | ぎゅうにくをにる。 | |||
câu ví dụ | Món trộn dưa chuột với tỏi | Mon tron dua chuot voi toi | (例文) | ニンニク入りのきゅうり和え。 | にんにくいりのきゅうりあえ。 | |||
câu ví dụ | Làm cháy xém bề mặt thịt bằng khò lửa | Lam chay xem be mat thit bang kho lua | (例文) | トーチバーナーで肉の表面を炙る。 | とーちばーなーでにくのひょうめんをあぶる。 | |||
câu ví dụ | Con lật cá chưa? | Con lat ca chua? | (例文) | 魚を裏返した?(魚を焼いてるとき) | さかなをうらがえした?(さかなをやいてるとき) | |||
câu ví dụ | Ngâm sẵn hạt đậu vào nước | Ngam san hat dau vao nuoc | (例文) | 豆を水に浸しておきます。 | まめをみずにひたしておきます。 | |||
câu ví dụ | Em nghiền khoai tây đi | Em nghien khoai tay di | (例文) | じゃがいもをつぶして。 | じゃがいもをつぶして。 | |||
câu ví dụ | Khuấy đều để không bị cháy. | Khuay deu de khong bi chay. | (例文) | 焦げないようによくかき回す。 | こげないようによくかきまわす。 | |||
câu ví dụ | Phết bơ lên bánh mì. | Phet bo len banh mi. | (例文) | パンにバターを塗る。 | ぱんにばたーをぬる。 | |||
câu ví dụ | Cho đường vào lòng trắng trứng và đánh tơi. | Cho duong vao long trang trung va danh toi. | (例文) | 卵白に砂糖を入れて泡立てる。 | らんぱくにさとうをいれてあわだてる。 | |||
câu ví dụ | Hâm nóng thức ăn đông lạnh bằng lò vi sóng. | Ham nong thuc an dong lanh bang lo vi song. | (例文) | 冷凍食品を電子レンジで温める。 | れいとうしょくひんをでんしれんじであたためる。 | |||
câu ví dụ | Anh làm lạnh bia chưa? | Anh lam lanh bia chua? | (例文) | ビールを冷やしましたか。 | びーるをひやしましたか。 | |||
câu ví dụ | Rã đông sẵn thịt đông đi nhé. | Ra dong san thit dong di nhe. | (例文) | 冷凍肉を解凍しておいてね。 | れいとうにくをかいとうしておいてね。 | |||
câu ví dụ | Bóc vỏ chuối đi. | Boc vo chuoi di. | (例文) | バナナの皮を剥いて。 | ばななのかわをむいて。 | |||
câu ví dụ | Em gọt vỏ táo rồi đấy. | Em got vo tao roi day. | (例文) | リンゴの皮を剥いたよ。 | りんごのかわをむいたよ。 | |||
câu ví dụ | Có băm nhỏ hành tây không? | Co bam nho hanh tay khong? | (例文) | 玉ねぎをみじん切りにしますか。 | たまねぎをみじんぎりにしますか。 | |||
câu ví dụ | Con thái thịt cho mẹ nhé? | Con thai thit cho me nhe? | (例文) | 肉を切ってくれる? | にくをきってくれる? | |||
câu ví dụ | Cách làm cơm cuộn sushi. | Cach lam com cuon sushi. | (例文) | 巻き寿司のやり方。 | まきずしのやりかた。 | |||
câu ví dụ | Vì nhạt nên em đã rắc thêm muối. | Vi nhat nen em da rac them muoi. | (例文) | 味が薄いので、塩を振りかけた。 | あじがうすいので、しおをふりかけた。 | |||
câu ví dụ | Nấu cơm ngon bằng nồi cơm điện. | Nau com ngon bang noi com dien. | (例文) | 炊飯器で美味しいご飯を炊く。 | すいはんきでおいしいごはんをたく。 | |||
câu ví dụ | Để em rửa bát cho. | De em rua bat cho. | (例文) | 私に皿洗いをさせてください。 | わたしにさらあらいをさせてください。 | |||
câu ví dụ | Tôi tự tin với công việc này. | Toi tu tin voi cong viec nay. | (例文) | 私はこの仕事に自信がある。 | わたしはこのしごとにじしんがある。 | |||
câu ví dụ | Sau khi anh bình tĩnh lại/mình sẽ nói chuyện. | Sau khi anh binh tinh lai/minh se noi chuyen. | (例文) | 落ち着いてから話そう! | おちついてからはなそう! | |||
câu ví dụ | Mỗi khi nghĩ đến gia đình tôi lại thấy lòng mình thư thái. | Moi khi nghi den gia dinh toi lai thay long minh thu thai. | (例文) | 家族のことを考えると心が和む。 | かぞくのことをかんがえるとこころがなごむ。 | |||
câu ví dụ | Thật sảng khoái sau khi tắm xong. | That sang khoai sau khi tam xong. | (例文) | 風呂に入ったら、気分がすっきりした。 | ふろにはいったら、きぶんがすっきりした。 | |||
câu ví dụ | Con không sao đâu/mẹ yên tâm nhé. | Con khong sao dau/me yen tam nhe. | (例文) | 大丈夫だから、安心してね。 | だいじょうぶだから、あんしんしてね。 | |||
câu ví dụ | Vì quá giận anh ấy đã đánh mất lý trí. | Vi qua gian anh ay da danh mat ly tri. | (例文) | 彼は怒って理性を失った。 | かれはいかってりせいをうしなった。 | |||
câu ví dụ | Không cần phải hấp tấp như thế anh vẫn kịp xe buýt mà. | Khong can phai hap tap nhu the anh van kip xe buyt ma. | (例文) | そんなに焦らなくてもバスに間に合うよ。 | そんなにあせらなくてもばすにまにあうよ。 | |||
câu ví dụ | Trước kỳ thi em đã rất hồi hộp. | Truoc ky thi em da rat hoi hop. | (例文) | 試験の前、すごくドキドキした。 | しけんのまえ、すごくどきどきした。 | |||
câu ví dụ | Đừng có kích động như thế. | Dung co kich dong nhu the. | (例文) | そんなに興奮するのはやめなさい。 | そんなにこうふんするのはやめなさい。 | |||
câu ví dụ | Vì quá phấn khích nên anh đã không ngủ được. | Vi qua phan khich nen anh da khong ngu duoc. | (例文) | 私は興奮して眠れなかった。 | わたしはこうふんしてねむれなかった。 | |||
câu ví dụ | Quân tâm đến chính trị Việt Nam. | Quan tam den chinh tri Viet Nam. | (例文) | ベトナムの政治に関心を持ってる。 | べとなむのせいじにかんしんをもってる。 | |||
câu ví dụ | Bộ phim đó thật sự rất cảm động. | Bo phim do that su rat cam dong. | (例文) | その映画は本当に感動した。 | そのえいがはほんとうにかんどうした。 | |||
câu ví dụ | Em sẽ cố gắng để đỗ N1. | Em se co gang de do N1. | (例文) | N1がとれるように頑張ります。 | N1がとれるようにがんばります。 | |||
câu ví dụ | Làm giảm sự căng thẳng. | Lam giam su cang thang. | (例文) | 緊張をほぐす。 | きんちょうをほぐす。 | |||
câu ví dụ | Anh rất hối hận vì đã chia tay với em. | Anh rat hoi han vi da chia tay voi em. | (例文) | あなたと別れて後悔した。 | あなたとわかれてこうかいした。 | |||
câu ví dụ | Sẽ đau nhưng em chịu đựng 1 chút nhé. | Se dau nhung em chiu dung 1 chut nhe. | (例文) | 痛いけど、ちょっと我慢してくださいね。 | いたいけど、ちょっとがまんしてくださいね。 | |||
câu ví dụ | Tôi đã từ bỏ việc trở thành diễn viên. | Toi da tu bo viec tro thanh dien vien. | (例文) | 私は俳優になるのを諦めた。 | わたしははいゆうになるのをあきらめた。 | |||
câu ví dụ | Hãy kiên nhẫn thêm 5 phút nữa. | Hay kien nhan them 5 phut nua. | (例文) | 後5分辛抱しなさい。 | あと5ふんしんぼうしなさい。 | |||
câu ví dụ | Em chán nghe những chuyện như thế lắm rồi. | Em chan nghe nhung chuyen nhu the lam roi. | (例文) | そんな話はもう聞き飽きた。 | そんなはなしはもうききあきた。 | |||
câu ví dụ | Anh đang nổi giận chuyện gì vậy? | Anh dang noi gian chuyen gi vay? | (例文) | あなたは何に怒っていますか? | あなたはなににいかっていますか? | |||
câu ví dụ | Mẹ đang mắng con. | Me dang mang con. | (例文) | お母さんは子供を叱ってる。 | おかあさんはこどもをしかってる。 | |||
câu ví dụ | Không cần phải hét lên tôi vẫn nghe thấy anh nói. | Khong can phai het len toi van nghe thay anh noi. | (例文) | 怒鳴らなくても聞こえる。 | どならなくてもきこえる。 | |||
câu ví dụ | Xe buýt mãi mà không đến nên em rất sốt ruột. | Xe buyt mai ma khong den nen em rat sot ruot. | (例文) | バスがなかなか来ないから、いらいらしてる。 | ばすがなかなかこないから、いらいらしてる。 | |||
câu ví dụ | Tôi ngạc nhiên đến không thốt nên lời. | Toi ngac nhien den khong thot nen loi. | (例文) | あきれて、なにも言えなかった | あきれて、なにもいえなかった | |||
câu ví dụ | Ông tôi luôn luôn ngủ lúc 10 giờ. | Ong toi luon luon ngu luc 10 gio. | (例文) | 私のおじいさんはいつも10時に寝ます。 | わたしのおじいさんはいつも10じにねます。 | |||
câu ví dụ | Em gái tôi hay bị ốm. | Em gai toi hay bi om. | (例文) | 私の妹はよく風邪を引く。 | わたしのいもうとはよくかぜをひく。 | |||
câu ví dụ | Cô ấy thường thức dậy lúc 5 giờ sáng. | Co ay thuong thuc day luc 5 gio sang. | (例文) | 彼女は普段5時に起きる。 | かのじょはふだん5じにおきる。 | |||
câu ví dụ | Thỉnh thoảng anh ăn cơm ở bên ngoài. | Thinh thoang anh an com o ben ngoai. | (例文) | 私は時々外食をします。 | わたしはときどきがいしょくをします。 | |||
câu ví dụ | Cô ấy cực kì xinh. | Co ay cuc ki xinh. | (例文) | 彼女は極めて美しいです。 | かのじょはきわめてうつくしいです。 | |||
câu ví dụ | Anh ấy rất thông minh. | Anh ay rat thong minh. | (例文) | 彼は頭がとてもいいです。 | かれはあたまがとてもいいです。 | |||
câu ví dụ | Món gà rán này hơi cay đấy. | Mon ga ran nay hoi cay day. | (例文) | このからあげはちょっと辛いですよ。 | このからあげはちょっとからいですよ。 | |||
câu ví dụ | Lại cãi nhau à? | Lai cai nhau a? | (例文) | また喧嘩したの? | またけんかしたの? | |||
câu ví dụ | Nhất định em ấy sẽ đến. | Nhat dinh em ay se den. | (例文) | 必ず彼女は来ます。 | かならずかのじょはきます。 | |||
câu ví dụ | Đột nhiên trời mưa to. | Dot nhien troi mua to. | (例文) | 急に大雨が降ってきた。 | きゅうにだいあめがふってきた。 | |||
câu ví dụ | Ra ngoài ngay lập tức. | Ra ngoai ngay lap tuc. | (例文) | すぐに出てください。 | すぐにでてください。 | |||
câu ví dụ | Bực mình!/Bực mình quá!/Bực cả mình! | Buc minh!/Buc minh qua!/Buc ca minh! | (例文) | 超ムカつく! | ちょうむかつく! | |||
câu ví dụ | Ức chế thật đấy! | Uc che that day! | (例文) | 超イラつく! | ちょういらつく! | |||
câu ví dụ | Thật phiền phức! | That phien phuc! | (例文) | 面倒くさい! | めんどうくさい! | |||
câu ví dụ | Lộn hết cả ruột/Điên tiết | Lon het ca ruot/Dien tiet | (例文) | 腹が立つ。 | はらがたつ。 | |||
câu ví dụ | Im đi!/Im mồm đi!/Câm ngay! | Im di!/Im mom di!/Cam ngay! | (例文) | 黙れ! | だまれ! | |||
câu ví dụ | Đủ rồi đấy!/Thôi đi! | Du roi day!/Thoi di! | (例文) | いいかげんにしなさい! | いいかげんにしなさい! | |||
câu ví dụ | Thôi dẹp đi/dẹp đi! | Thoi dep di/dep di! | (例文) | やめなさい! | やめなさい! | |||
câu ví dụ | Cút!/Biến! (Cút đi!/Biến đi!) | Cut!/Bien! (Cut di!/Bien di!) | (例文) | 消えろ! | きえろ! | |||
câu ví dụ | Để tao yên | De tao yen | (例文) | ほっといて! | ほっといて! | |||
câu ví dụ | Anh đang làm gì thế hả? | Anh dang lam gi the ha? | (例文) | 何してんの? | なにしてんの? | |||
câu ví dụ | Em hết chịu nổi anh rồi | Em het chiu noi anh roi | (例文) | もう我慢できない。 | もうがまんできない。 | |||
câu ví dụ | Bạn nghĩ bạn là ai? | Ban nghi ban la ai? | (例文) | お前は何様? | おまえはなにさま? | |||
câu ví dụ | Cho em hỏi trạm xe buýt gần nhất ở đâu ạ? | Cho em hoi tram xe buyt gan nhat o dau a? | (例文) | お聞きしてもよろしいでしょうか。一番近いバス停はどこですか? | おききしてもよろしいでしょうか。いちばんちかいばすていはどこですか? | |||
câu ví dụ | Anh chỉ cho em chỗ bắt xe buýt số 01 với ạ! | Anh chi cho em cho bat xe buyt so 01 voi a! | (例文) | 01番のバス乗り場を教えていただけませんか? | 01ばんのばすのりばをおしえていただけませんか? | |||
câu ví dụ | Xe buýt này bao lâu có một chuyến? | Xe buyt nay bao lau co mot chuyen? | (例文) | このバスはどれくらいの頻度で走っていますか? | このばすはどれくらいのひんどではしっていますか? | |||
câu ví dụ | Xe buýt 15 phút có 1 chuyến | Xe buyt 15 phut co 1 chuyen | (例文) | バスは15分ごとに1本あります。 | ばすは15ふんごとに1ほんあります。 | |||
câu ví dụ | Điểm dừng kế tiếp là ở đâu thế ạ? | Diem dung ke tiep la o dau the a? | (例文) | 次のバス停はどこですか? | つぎのばすていはどこですか? | |||
câu ví dụ | Giá vé xe buýt là bao nhiêu? | Gia ve xe buyt la bao nhieu? | (例文) | バスの運賃はいくらですか? | ばすのうんちんはいくらですか? | |||
câu ví dụ | Anh ngồi ở đây được không? | Anh ngoi o day duoc khong? | (例文) | ここに座ってもいいですか? | ここにすわってもいいですか? | |||
câu ví dụ | Cho em 2 vé với ạ! | Cho em 2 ve voi a! | (例文) | チケットを2枚ください! | ちけっとを2まいください! | |||
câu ví dụ | Cho anh xem vé của em | Cho anh xem ve cua em | (例文) | チケットを見せてください。 | ちけっとをみせてください。 | |||
câu ví dụ | Ước mơ của em là gì? | Uoc mo cua em la gi? | (例文) | あなたの夢は何ですか? | あなたのゆめはなにですか? | |||
câu ví dụ | Ước mơ của em là trở thành bác sĩ | Uoc mo cua em la tro thanh bac si | (例文) | 私の夢は医者になることです。 | わたしのゆめはいしゃになることです。 | |||
câu ví dụ | Con sẽ cố gắng thực hiện ước mơ của mình | Con se co gang thuc hien uoc mo cua minh | (例文) | 私は自分の夢が叶うように頑張ります。 | わたしはじぶんのゆめがかなうようにがんばります。 | |||
câu ví dụ | Có một cuộc sống giàu có là ước mơ từ nhỏ của anh ấy | Co mot cuoc song giau co la uoc mo tu nho cua anh ay | (例文) | 豊かな人生を送ることは彼の子供の頃からの夢です。 | ゆたかなじんせいをおくることはかれのこどものころからのゆめです。 | |||
câu ví dụ | Chúc cho những ước mơ của chị sẽ trở thành sự thật! | Chuc cho nhung uoc mo cua chi se tro thanh su that! | (例文) | あなたの夢が叶いますように! | あなたのゆめがかないますように! | |||
câu ví dụ | Cái này bao nhiêu tiền? | Cai nay bao nhieu tien? | (例文) | これはいくらですか? | これはいくらですか? | |||
câu ví dụ | Cái này giá bao nhiêu? | Cai nay gia bao nhieu? | (例文) | これはいくらですか? | これはいくらですか? | |||
câu ví dụ | Rau này bán thế nào? | Rau nay ban the nao? | (例文) | この野菜はいくらですか? | このやさいはいくらですか? | |||
câu ví dụ | Thịt lợn bao nhiêu tiền một cân? | Thit lon bao nhieu tien mot can? | (例文) | 豚肉は1キロいくらですか? | ぶたにくは1きろいくらですか? | |||
câu ví dụ | Quả này có ngọt không? | Qua nay co ngot khong? | (例文) | この果物は甘いですか? | このくだものはあまいですか? | |||
câu ví dụ | Có thể giảm giá cho tôi được không? | Co the giam gia cho toi duoc khong? | (例文) | 値段を少し下げてもらえますか? | ねだんをすこしさげてもらえますか? | |||
câu ví dụ | Cái áo này có màu khác không? | Cai ao nay co mau khac khong? | (例文) | このシャツは他の色がありますか? | このしゃつはほかのいろがありますか? | |||
câu ví dụ | Cho anh xem cỡ to hơn được không? | Cho anh xem co to hon duoc khong? | (例文) | もっと大きいサイズを見せてもらえますか? | もっとおおきいさいずをみせてもらえますか? | |||
câu ví dụ | Cho em xem một vài mẫu giày được không? | Cho em xem mot vai mau giay duoc khong? | (例文) | 靴のデザインをいくつか見せてもらえませんか? | くつのでざいんをいくつかみせてもらえませんか? | |||
câu ví dụ | Em có thể thử cái áo này được không? | Em co the thu cai ao nay duoc khong? | (例文) | このシャツを着てみてもいいですか? | このしゃつをきてみてもいいですか? | |||
câu ví dụ | Phòng thử đồ ở đâu? | Phong thu do o dau? | (例文) | 試着室はどこですか? | しちゃくしつはどこですか? | |||
câu ví dụ | Bán cho em một cân xoài | Ban cho em mot can xoai | (例文) | マンゴーを1キロください。 | まんごーを1きろください。 | |||
câu ví dụ | Anh muốn mua 1 cái áo len | Anh muon mua 1 cai ao len | (例文) | セーターを1枚買いたいです。 | せーたーを1まいかいたいです。 | |||
câu ví dụ | Em lấy cái này | Em lay cai nay | (例文) | これにします。 | これにします。 | |||
câu ví dụ | Chị sẽ mua cái này | Chi se mua cai nay | (例文) | これを買います。 | これをかいます。 | |||
câu ví dụ | Tôi muốn trả lại cái này | Toi muon tra lai cai nay | (例文) | これを返したいです。 | これをかえしたいです。 | |||
câu ví dụ | Anh trả bằng tiền mặt | Anh tra bang tien mat | (例文) | 現金で支払います。 | げんきんでしはらいます。 | |||
câu ví dụ | Em có thể thanh toán chuyển khoản được không? | Em co the thanh toan chuyen khoan duoc khong? | (例文) | 銀行振込で支払うことができますか? | ぎんこうふりこみでしはらうことができますか? | |||
câu ví dụ | Áp lực cuộc sống khiến em cảm thấy mệt mỏi | Ap luc cuoc song khien em cam thay met moi | (例文) | 生活でのプレッシャーは私を疲れさせる。 | せいかつでのぷれっしゃーはわたしをつかれさせる。 | |||
câu ví dụ | Anh đừng tạo áp lực cho con như thế | Anh dung tao ap luc cho con nhu the | (例文) | そんなに子供に圧力をかけないで。 | そんなにこどもにあつりょくをかけないで。 | |||
câu ví dụ | Áp lực kinh tế khiến nhiều người trẻ không muốn lập gia đình | Ap luc kinh te khien nhieu nguoi tre khong muon lap gia dinh | (例文) | 経済的圧力により、多くの若者が結婚したくない。 | けいざいてきあつりょくにより、おおくのわかものがけっこんしたくない。 | |||
câu ví dụ | Chị ấy bị stress do áp lực công việc | Chi ay bi stress do ap luc cong viec | (例文) | 彼女は仕事のプレッシャーでストレスを感じている。 | かのじょはしごとのぷれっしゃーですとれすをかんじている。 | |||
câu ví dụ | Hát karaoke là cách giải tỏa áp lực hiệu quả | Hat karaoke la cach giai toa ap luc hieu qua | (例文) | カラオケで歌うことはプレッシャーを和らげる効果的な方法だ。 | からおけでうたうことはぷれっしゃーをやわらげるこうかてきなほうほうだ。 | |||
câu ví dụ | Anh đến Việt Nam khi nào? | Anh den Viet Nam khi nao? | (例文) | いつベトナムに来ましたか? | いつべとなむにきましたか? | |||
câu ví dụ | Tại sao chị đến Việt Nam? | Tai sao chi den Viet Nam? | (例文) | どうしてベトナムに来ましたか? | どうしてべとなむにきましたか? | |||
câu ví dụ | Anh ở Việt Nam bao lâu rồi? | Anh o Viet Nam bao lau roi? | (例文) | ベトナムに来て、どのくらい経ちましたか? | べとなむにきて、どのくらいたちましたか? | |||
câu ví dụ | Bác có bạn là người Việt Nam không ạ? | Bac co ban la nguoi Viet Nam khong a? | (例文) | ベトナム人の友達はいますか? | べとなむじんのともだちはいますか? | |||
câu ví dụ | Anh định ở Việt Nam bao lâu? | Anh dinh o Viet Nam bao lau? | (例文) | ベトナムにどのくらいいる予定ですか? | べとなむにどのくらいいるよていですか? | |||
câu ví dụ | Bạn có định quay lại Việt Nam không? | Ban co dinh quay lai Viet Nam khong? | (例文) | ベトナムに戻る予定はありますか? | べとなむにもどるよていはありますか? | |||
câu ví dụ | Bạn đã đi những đâu ở Việt Nam rồi? | Ban da di nhung dau o Viet Nam roi? | (例文) | ベトナムのどこに行きましたか? | べとなむのどこにいきましたか? | |||
câu ví dụ | Chị thích nơi nào nhất ở Việt Nam? | Chi thich noi nao nhat o Viet Nam? | (例文) | ベトナムで一番好きな場所はどこですか? | べとなむでいちばんすきなばしょはどこですか? | |||
câu ví dụ | Cô đang làm việc ở đâu ạ? | Co dang lam viec o dau a? | (例文) | どこで働いていますか? | どこではたらいていますか? | |||
câu ví dụ | Bạn thấy người Việt Nam thế nào? | Ban thay nguoi Viet Nam the nao? | (例文) | ベトナム人についてどう思いますか? | べとなむじんについてどうおもいますか? | |||
câu ví dụ | Bạn thấy món ăn Việt Nam thế nào? | Ban thay mon an Viet Nam the nao? | (例文) | ベトナム料理についてどう思いますか? | べとなむりょうりについてどうおもいますか? | |||
câu ví dụ | Bạn thích ăn món ăn Việt Nam nào nhất? | Ban thich an mon an Viet Nam nao nhat? | (例文) | ベトナム料理で何が一番好きですか? | べとなむりょうりでなにがいちばんすきですか? | |||
câu ví dụ | Có rất nhiều doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi COVID – 19 | Co rat nhieu doanh nghiep bi anh huong boi COVID – 19 | (例文) | コロナウイルスの影響を受けた企業はたくさんあります。 | ころなういるすのえいきょうをうけたきぎょうはたくさんあります。 | |||
câu ví dụ | Hút thuốc lá có ảnh hưởng xấu đến sức khỏe | Hut thuoc la co anh huong xau den suc khoe | (例文) | 喫煙は、健康に悪い影響を与えます。 | きつえんは、けんこうにわるいえいきょうをあたえます。 | |||
câu ví dụ | Anh ấy dễ bị ảnh hưởng bởi lời nói của người khác | Anh ay de bi anh huong boi loi noi cua nguoi khac | (例文) | 彼は他人の言ったことに影響されやすいです。 | かれはたにんのいったことにえいきょうされやすいです。 | |||
câu ví dụ | Do ảnh hưởng của cơn bão nên ngày mai sẽ mưa rất to | Do anh huong cua con bao nen ngay mai se mua rat to | (例文) | 台風の影響で、明日は大雨になります。 | たいふうのえいきょうで、あしたはおおあめになります。 | |||
câu ví dụ | Thời tiết thay đổi đột ngột/gây ảnh hưởng đến sức khỏe đặc biệt là người già | Thoi tiet thay doi dot ngot/gay anh huong den suc khoe dac biet la nguoi gia | (例文) | 天気が急に変わると、健康に影響を与えます。特にお年寄りの方には。 | てんきがきゅうにかわると、けんこうにえいきょうをあたえます。とくにおとしよりのかたには。 | |||
câu ví dụ | Chúc mừng Giáng Sinh! | Chuc mung Giang Sinh! | (例文) | クリスマスおめでとうございます! | くりすますおめでとうございます! | |||
câu ví dụ | Giáng Sinh vui vẻ nhé! | Giang Sinh vui ve nhe! | (例文) | メリークリスマス! | めりーくりすます! | |||
câu ví dụ | Chúc anh Giáng Sinh an lành! | Chuc anh Giang Sinh an lanh! | (例文) | 平和なクリスマスでありますように! | へいわなくりすますでありますように! | |||
câu ví dụ | Chúc chị Giáng Sinh đầy may mắn! | Chuc chi Giang Sinh day may man! | (例文) | クリスマスの幸運をお祈りしております! | くりすますのこううんをおいのりしております! | |||
câu ví dụ | Chúc em Giáng Sinh vui vẻ và hạnh phúc! | Chuc em Giang Sinh vui ve va hanh phuc! | (例文) | 楽しく、幸せなクリスマスでありますように! | たのしく、しあわせなくりすますでありますように! | |||
câu ví dụ | Chúc anh chị trăm năm hạnh phúc! | Chuc anh chi tram nam hanh phuc! | (例文) | お兄さんお姉さん百年幸せでね! | おにいさんおねえさん百ねんしあわせでね! | |||
câu ví dụ | Chúc chị hạnh phúc nhé! | Chuc chi hanh phuc nhe! | (例文) | お姉さん幸せでね! | おねえさんしあわせでね! | |||
câu ví dụ | Chúc hai em bách niên giai lão! | Chuc hai em bach nien giai lao! | (例文) | お二人が偕老同穴でありますように!(お二人とも、末永くお幸せに!) | おふたりがかいろうどうけつでありますように!(おふたりとも、すえながくおしあわせに!) | |||
câu ví dụ | Chúc em sớm sinh quý tử! | Chuc em som sinh quy tu! | (例文) | 早く息子さんを授かりますように! | はやくむすこさんをさずかりますように! | |||
câu ví dụ | Chúc mừng hai bạn nhé! | Chuc mung hai ban nhe! | (例文) | お二人ともおめでとうございます! | おふたりともおめでとうございます! | |||
câu ví dụ | Chúc mừng sinh nhật! | Chuc mung sinh nhat! | (例文) | お誕生日おめでとう! | おたんじょうびおめでとう! | |||
câu ví dụ | Chúc cậu thêm tuổi mới thật nhiều thành công | Chuc cau them tuoi moi that nhieu thanh cong | (例文) | 成功がたくさんの一年になりますように。 | せいこうがたくさんの一ねんになりますように。 | |||
câu ví dụ | Chúc anh có một ngày sinh nhật thật ý nghĩa | Chuc anh co mot ngay sinh nhat that y nghia | (例文) | あなたの誕生日が意味のある日になりますように。 | あなたのたんじょうびがいみのあるひになりますように。 | |||
câu ví dụ | Chúc em một ngày sinh nhật thật vui vẻ và hạnh phúc | Chuc em mot ngay sinh nhat that vui ve va hanh phuc | (例文) | あなたの誕生日がとても楽しく幸せな日になりますように。 | あなたのたんじょうびがとてもたのしくしあわせなひになりますように。 | |||
câu ví dụ | Chúc em thêm tuổi mới ngày càng xinh đẹp và thành công nhé! | Chuc em them tuoi moi ngay cang xinh dep va thanh cong nhe! | (例文) | ますます美しく、成功する一年になりますように。 | ますますうつくしく、せいこうする一ねんになりますように。 | |||
câu ví dụ | Chúc chị sinh nhật vui vẻ | Chuc chi sinh nhat vui ve | (例文) | あなたの夢が叶うように!お誕生日おめでとうございます! | あなたのゆめがかなうように!おたんじょうびおめでとうございます! | |||
câu ví dụ | Bực mình quá | Buc minh qua | (例文) | 超ムカつく | ちょうむかつく | |||
câu ví dụ | Điên mất thôi | Dien mat thoi | (例文) | 頭に来たな∼ | あたまにきたな∼ | |||
câu ví dụ | Tức thật đấy | Tuc that day | (例文) | 本当に腹立つな∼ | ほんとうにはらだつな∼ | |||
câu ví dụ | Không thể chịu nổi nữa | Khong the chiu noi nua | (例文) | もう我慢できない | もうがまんできない | |||
câu ví dụ | Thật không thể tin nổi | That khong the tin noi | (例文) | 本当に信じられない | ほんとうにしんじられない | |||
câu ví dụ | Thật không thể hiểu nổi | That khong the hieu noi | (例文) | まったく理解できない | まったくりかいできない | |||
câu ví dụ | Ngầu thế! | Ngau the! | (例文) | カッコイイ! | かっこいい! | |||
câu ví dụ | Đẹp quá! | Dep qua! | (例文) | 素敵ですね。 | すてきですね。 | |||
câu ví dụ | Tuyệt vời! | Tuyet voi! | (例文) | 素晴らしい! | すばらしい! | |||
câu ví dụ | Giỏi quá! | Gioi qua! | (例文) | すごいですね/上手ですね。 | すごいですね/じょうずですね。 | |||
câu ví dụ | Hôm nay em xinh thế! | Hom nay em xinh the! | (例文) | あなたは今日綺麗だね。 | あなたはきょうきれいだね。 | |||
câu ví dụ | Mới cắt tóc à? Dễ thương thế! | Moi cat toc a? De thuong the! | (例文) | 髪切った?可愛いね。 | かみきった?かわいいね。 | |||
câu ví dụ | Em vui tính thế! | Em vui tinh the! | (例文) | あなたは面白いね。 | あなたはおもしろいね。 | |||
câu ví dụ | Cái váy này hợp với em đấy! | Cai vay nay hop voi em day! | (例文) | このスカートは君に似合ってるよ! | このすかーとはきみににあってるよ! | |||
câu ví dụ | Em nấu ăn ngon thế! | Em nau an ngon the! | (例文) | 料理がうまいですね。 | りょうりがうまいですね。 | |||
câu ví dụ | Bạn đã làm rất tốt | Ban da lam rat tot | (例文) | よくできました。 | よくできました。 | |||
câu ví dụ | máy móc chuyển động | may moc chuyen dong | (例文) | 機械が動く | きかいがうごく | |||
câu ví dụ | khỏi bệnh | khoi benh | (例文) | 病気が治る | びょうきがなおる | |||
câu ví dụ | kì thi bắt đầu | ki thi bat dau | (例文) | 試験が始まる | しけんがはじまる | |||
câu ví dụ | kì thi kết thúc | ki thi ket thuc | (例文) | 試験が終わる | しけんがおわる | |||
câu ví dụ | ví bị rơi | vi bi roi | (例文) | 財布が落ちる | さいふがおちる | |||
câu ví dụ | hộ chiếu bị mất | ho chieu bi mat | (例文) | パスポートがなくなる | ぱすぽーとがなくなる | |||
câu ví dụ | nước sôi | nuoc soi | (例文) | お湯が沸く | おゆがわく | |||
câu ví dụ | thịt nướng | thit nuong | (例文) | 肉が焼ける | にくがやける | |||
câu ví dụ | máy tính bị hỏng | may tinh bi hong | (例文) | パソコンが壊れる | ぱそこんがこわれる | |||
câu ví dụ | xe đạp được sửa | xe dap duoc sua | (例文) | 自転車が直る | じてんしゃがなおる | |||
câu ví dụ | quà được gửi đến | qua duoc gui den | (例文) | プレゼントが届く | ぷれぜんとがとどく | |||
câu ví dụ | giá gạo tăng | gia gao tang | (例文) | 米の値段が上がる | べいのねだんがあがる | |||
câu ví dụ | giá gạo giảm | gia gao giam | (例文) | 米の値段が下がる | べいのねだんがさがる | |||
câu ví dụ | dân số tăng | dan so tang | (例文) | 人口が増える | じんこうがふえる | |||
câu ví dụ | dân số giảm | dan so giam | (例文) | 人口が減る | じんこうがへる | |||
câu ví dụ | con chó được cứu | con cho duoc cuu | (例文) | 犬が助かる | いぬがたすかる | |||
câu ví dụ | cái ghế quay | cai ghe quay | (例文) | 椅子が回る | いすがまわる | |||
câu ví dụ | chân bị uốn cong | chan bi uon cong | (例文) | 足が曲がる | あしがまがる | |||
câu ví dụ | cành cây bị gãy | canh cay bi gay | (例文) | 枝が折れる | えだがおれる | |||
câu ví dụ | tài liệu được thu thập | tai lieu duoc thu thap | (例文) | 資料が集まる | しりょうがあつまる | |||
câu ví dụ | người xếp hàng | nguoi xep hang | (例文) | 人が並ぶ | ひとがならぶ | |||
câu ví dụ | chè bị đổ ra | che bi do ra | (例文) | チェーがこぼれる | ちぇーがこぼれる | |||
câu ví dụ | cốc bị vỡ | coc bi vo | (例文) | コップが割れる | こっぷがわれる | |||
câu ví dụ | vỏng cổ bị đứt | vong co bi dut | (例文) | ネックレスが切れる | ねっくれすがきれる | |||
câu ví dụ | nhà bị cháy | nha bi chay | (例文) | 家が燃える | いえがもえる | |||
câu ví dụ | cái kẹp tóc bị tuột | cai kep toc bi tuot | (例文) | 髪留めが外れる | かみどめがはずれる | |||
câu ví dụ | hàng hóa bán chạy | hang hoa ban chay | (例文) | 商品が売れる | しょうひんがうれる | |||
câu ví dụ | hàng hóa được sắp xếp | hang hoa duoc sap xep | (例文) | 商品が揃う | しょうひんがそろう | |||
câu ví dụ | kế hoạch tiến triển | ke hoach tien trien | (例文) | 計画が進む | けいかくがすすむ | |||
câu ví dụ | công việc được hoàn thành | cong viec duoc hoan thanh | (例文) | 仕事が済む | しことがすむ | |||
câu ví dụ | mở mắt ra | mo mat ra | (例文) | 目を開ける | めをあける | |||
câu ví dụ | nhắm mắt lại | nham mat lai | (例文) | 目を閉じる | めをとじる | |||
câu ví dụ | quần áo giặt dồn lại | quan ao giat don lai | (例文) | 洗濯物が溜まる | せんたくものがたまる | |||
câu ví dụ | tiền tiết kiệm | tien tiet kiem | (例文) | お金が貯まる | おかねがたまる | |||
câu ví dụ | nước chảy | nuoc chay | (例文) | 水が流れる | みずがながれる | |||
câu ví dụ | tòa nhà bị đổ | toa nha bi do | (例文) | ビルが倒れる | びるがたおれる | |||
câu ví dụ | quần bị rách | quan bi rach | (例文) | ズボンが破れる | ずぼんがやぶれる | |||
câu ví dụ | da bị khô | da bi kho | (例文) | 肌が乾く | はだがかわく | |||
câu ví dụ | bia lạnh | bia lanh | (例文) | ビールが冷える | びーるがひえる | |||
câu ví dụ | cơ thể ấm | co the am | (例文) | 体が温まる | からだがあたたまる | |||
câu ví dụ | cái cặp bị bẩn | cai cap bi ban | (例文) | カバンが汚れる | かばんがよごれる | |||
câu ví dụ | em bé thức dậy | em be thuc day | (例文) | 赤ちゃんが起きる | あかちゃんがおきる | |||
câu ví dụ | bọn trẻ ngủ | bon tre ngu | (例文) | 子供が寝る | こどもがねる | |||
câu ví dụ | bà xuống xe | ba xuong xe | (例文) | おばあさんが降りる | おばあさんがおりる | |||
câu ví dụ | cây cối phát triển | cay coi phat trien | (例文) | 木が育つ | きがそだつ | |||
câu ví dụ | em bé được sinh ra | em be duoc sinh ra | (例文) | 赤ちゃんが生まれる | あかちゃんがうまれる | |||
câu ví dụ | cuộc họp được kéo dài | cuoc hop duoc keo dai | (例文) | 会議が延びる | かいぎがのびる | |||
câu ví dụ | thủ phạm bị bắt | thu pham bi bat | (例文) | 犯人が捕まる | はんにんがつかまる | |||
câu ví dụ | tuột giầy | tuot giay | (例文) | 靴が脱げる | くつがぬげる | |||
câu ví dụ | cơ thể bị ướt | co the bi uot | (例文) | 体が濡れる | からだがぬれる | |||
câu ví dụ | cửa khóa | cua khoa | (例文) | カギがかかる | かぎがかかる | |||
câu ví dụ | nhà được xây | nha duoc xay | (例文) | 家が建つ | いえがたつ | |||
câu ví dụ | bút được dựng đứng lên | but duoc dung dung len | (例文) | ペンが立つ | ぺんがたつ | |||
câu ví dụ | phòng được dọn dẹp | phong duoc don dep | (例文) | 部屋が片付く | へやがかたづく | |||
câu ví dụ | râu mọc | rau moc | (例文) | あごひげが生える | あごひげがはえる | |||
câu ví dụ | thạch đông lại | thach dong lai | (例文) | ゼリーが固まる | ぜりーがかたまる | |||
câu ví dụ | bơ chảy ra | bo chay ra | (例文) | バターが溶ける | ばたーがとける | |||
câu ví dụ | vấn đề được giải quyết/bài tập được giải | van de duoc giai quyet/bai tap duoc giai | (例文) | 問題が解ける | もんだいがとける | |||
câu ví dụ | thông tin bị rò rỉ | thong tin bi ro ri | (例文) | 情報が漏れる | じょうほうがもれる | |||
câu ví dụ | ghế trống | ghe trong | (例文) | 席が空く | せきがあく | |||
câu ví dụ | tóc nhuộm | toc nhuom | (例文) | 髪が染まる | かみがそまる | |||
câu ví dụ | cành cây bị rung | canh cay bi rung | (例文) | 枝が揺れる | えだがゆれる | |||
câu ví dụ | bàn nghiêng | ban nghieng | (例文) | テーブルが傾く | てーぶるがかたむく | |||
câu ví dụ | dừng tàu điện lại | dung tau dien lai | (例文) | 電車を止める | いなずまくるまをとめる | |||
câu ví dụ | nghe nhạc | nghe nhac | (例文) | 音楽を聞く | おんがくをきく | |||
câu ví dụ | ngắm biển | ngam bien | (例文) | 海を見る | うみをみる | |||
câu ví dụ | thay đổi kế hoạch | thay doi ke hoach | (例文) | 計画を変える | けいかくをかえる | |||
câu ví dụ | quyết định ngày về nước | quyet dinh ngay ve nuoc | (例文) | 帰国の日を決める | きこくのひをきめる | |||
câu ví dụ | mở cửa sổ | mo cua so | (例文) | 窓を開ける | まどをあける | |||
câu ví dụ | đóng cửa hàng | dong cua hang | (例文) | 店を閉める | みせをしめる | |||
câu ví dụ | bật ti vi | bat ti vi | (例文) | テレビをつける | てれびをつける | |||
câu ví dụ | tắt điều hòa | tat dieu hoa | (例文) | エアコンを消す | えあこんをけす | |||
câu ví dụ | làm cho máy móc chuyển động | lam cho may moc chuyen dong | (例文) | 機械を動かす | きかいをうごかす | |||
câu ví dụ | chữa bệnh | chua benh | (例文) | 病気を治す | びょうきをなおす | |||
câu ví dụ | bắt đầu kì thi | bat dau ki thi | (例文) | 試験を始める | しけんをはじめる | |||
câu ví dụ | kết thúc kì thi | ket thuc ki thi | (例文) | 試験を終える | しけんをおえる | |||
câu ví dụ | làm rơi ví | lam roi vi | (例文) | 財布を落とす | さいふをおとす | |||
câu ví dụ | làm mất hộ chiếu | lam mat ho chieu | (例文) | パスポートをなくす | ぱすぽーとをなくす | |||
câu ví dụ | đun sôi nước | dun soi nuoc | (例文) | お湯を沸かす | おゆをわかす | |||
câu ví dụ | nướng thịt | nuong thit | (例文) | 肉を焼く | にくをやく | |||
câu ví dụ | làm hỏng máy tính | lam hong may tinh | (例文) | パソコンを壊す | ぱそこんをこわす | |||
câu ví dụ | sửa xe đạp | sua xe dap | (例文) | 自転車を直す | じてんしゃをなおす | |||
câu ví dụ | gửi quà đến | gui qua den | (例文) | プレゼントを届ける | ぷれぜんとをとどける | |||
câu ví dụ | tăng giá gạo | tang gia gao | (例文) | 米の値段を上げる | べいのねだんをあげる | |||
câu ví dụ | giảm giá gạo | giam gia gao | (例文) | 米の値段を下げる | べいのねだんをさげる | |||
câu ví dụ | tăng dân số | tang dan so | (例文) | 人口を増やす | じんこうをふやす | |||
câu ví dụ | làm giảm dân số | lam giam dan so | (例文) | 人口を減らす | ひとくちをへらす | |||
câu ví dụ | cứu con chó | cuu con cho | (例文) | 犬を助ける | いぬをたすける | |||
câu ví dụ | quay cái ghế | quay cai ghe | (例文) | 椅子を回す | いすをまわす | |||
câu ví dụ | uốn cong chân | uon cong chan | (例文) | 足を曲げる | あしをまげる | |||
câu ví dụ | bẻ gãy cành cây | be gay canh cay | (例文) | 枝を折る | えだをおる | |||
câu ví dụ | thu thập tài liệu | thu thap tai lieu | (例文) | 資料を集める | しりょうをあつめる | |||
câu ví dụ | xếp mọi người vào hàng | xep moi nguoi vao hang | (例文) | 人を並べる | ひとをならべる | |||
câu ví dụ | làm đổ chè | lam do che | (例文) | お茶をこぼす | おちゃをこぼす | |||
câu ví dụ | làm vỡ cốc | lam vo coc | (例文) | コップを割る | こっぷをわる | |||
câu ví dụ | làm đứt vòng cổ | lam dut vong co | (例文) | ネックレスを切る | ねっくれすをきる | |||
câu ví dụ | đốt nhà | dot nha | (例文) | 家を燃やす | いえをもやす | |||
câu ví dụ | tháo cái kẹp tóc | thao cai kep toc | (例文) | 髪留めを外す | かみどめをはずす | |||
câu ví dụ | bán hàng hóa | ban hang hoa | (例文) | 商品を売る | しょうひんをうる | |||
câu ví dụ | sắp xếp hàng hóa | sap xep hang hoa | (例文) | 商品を揃える | しょうひんをそろえる | |||
câu ví dụ | làm cho kế hoạch tiến triển | lam cho ke hoach tien trien | (例文) | 計画を進める | けいかくをすすめる | |||
câu ví dụ | hoàn thành công việc | hoan thanh cong viec | (例文) | 仕事を済ませる | しごとをすませる | |||
câu ví dụ | tích quần áo giặt lại | tich quan ao giat lai | (例文) | 洗濯物を溜める | せんたくものをためる | |||
câu ví dụ | tiết kiệm tiền | tiet kiem tien | (例文) | お金を貯める | おかねをためる | |||
câu ví dụ | xả nước | xa nuoc | (例文) | 水を流す | みずをながす | |||
câu ví dụ | làm đổ tòa nhà | lam do toa nha | (例文) | ビルを倒す | びるをたおす | |||
câu ví dụ | làm rách quần | lam rach quan | (例文) | ズボンを破る | ずぼんをやぶる | |||
câu ví dụ | làm khô da | lam kho da | (例文) | 肌を乾かす | はだをかわかす | |||
câu ví dụ | làm lạnh bia | lam lanh bia | (例文) | ビールを冷やす | びーるをひやす | |||
câu ví dụ | làm ấm cơ thể | lam am co the | (例文) | 体を温める | からだをあたためる | |||
câu ví dụ | làm bẩn cái cặp | lam ban cai cap | (例文) | カバンを汚す | かばんをよごす | |||
câu ví dụ | đánh thức em bé | danh thuc em be | (例文) | 赤ちゃんを起こす | あかちゃんをおこす | |||
câu ví dụ | cho bọn trẻ đi ngủ | cho bon tre di ngu | (例文) | 子供を寝かせる | こどもをねかせる | |||
câu ví dụ | đỡ bà xuống xe/cho xuống/bế xuống/đỡ xuống | do ba xuong xe/cho xuong/be xuong/do xuong | (例文) | おばあさんを降ろす | おばあさんをおろす | |||
câu ví dụ | trồng cây | trong cay | (例文) | 木を育てる | きをそだてる | |||
câu ví dụ | sinh em bé | sinh em be | (例文) | 赤ちゃんを生む | あかちゃんをうむ | |||
câu ví dụ | kéo dài cuộc họp | keo dai cuoc hop | (例文) | 会議を延ばす | かいぎをのばす | |||
câu ví dụ | bắt thủ phạm | bat thu pham | (例文) | 犯人を捕まえる | はんにんをつかまえる | |||
câu ví dụ | cởi/tháo | coi/thao | (例文) | 脱ぐ | ぬぐ | |||
câu ví dụ | cởi giầy | coi giay | (例文) | 靴を脱ぐ | くつをぬぐ | |||
câu ví dụ | làm ướt cơ thể | lam uot co the | (例文) | 体を濡らす | からだをぬらす | |||
câu ví dụ | khóa cửa | khoa cua | (例文) | カギをかける | かぎをかける | |||
câu ví dụ | xây nhà | xay nha | (例文) | 家を建てる | うちをたてる | |||
câu ví dụ | dựng đứng cái bút lên | dung dung cai but len | (例文) | ペンを立てる | ぺんをたてる | |||
câu ví dụ | dọn dẹp phòng | don dep phong | (例文) | 部屋を片付ける | へやをかたづける | |||
câu ví dụ | để râu | de rau | (例文) | あごひげを生やす | あごひげをはやす | |||
câu ví dụ | làm đông thạch | lam dong thach | (例文) | ゼリーを固める | ぜりーをかためる | |||
câu ví dụ | làm bơ chảy | lam bo chay | (例文) | バターを溶かす | ばたーをとかす | |||
câu ví dụ | giải quyết vấn đề/giải bài tập | giai quyet van de/giai bai tap | (例文) | 問題を解く | もんだいをとく | |||
câu ví dụ | làm rò rỉ thông tin | lam ro ri thong tin | (例文) | 情報を漏らす | じょうほうをもらす | |||
câu ví dụ | để lại ghế trống | de lai ghe trong | (例文) | 席を空ける | せきをあける | |||
câu ví dụ | nhuộm tóc | nhuom toc | (例文) | 髪を染める | かみをそめる | |||
câu ví dụ | rung cành cây | rung canh cay | (例文) | 枝を揺らす | えだをゆらす | |||
câu ví dụ | làm cái bàn nghiêng | lam cai ban nghieng | (例文) | テーブルを傾ける | てーぶるをかたむける | |||
câu ví dụ | tàu điện dừng lại | tau dien dung lai | (例文) | 電車が止まる | いなずまくるまがとまる | |||
câu ví dụ | nghe thấy tiếng động lạ | nghe thay tieng dong la | (例文) | 変な音が聞こえる | へんなおとがきこえる | |||
câu ví dụ | nhìn thấy biển | nhin thay bien | (例文) | 海が見える | うみがみえる | |||
câu ví dụ | kế hoạch thay đổi | ke hoach thay doi | (例文) | 計画が変わる | けいかくがかわる | |||
câu ví dụ | ngày về nước được quyết định | ngay ve nuoc duoc quyet dinh | (例文) | 帰国の日が決まる | きこくのひがきまる | |||
câu ví dụ | cửa sổ mở | cua so mo | (例文) | 窓が開く | まどがあく | |||
câu ví dụ | cửa hàng đóng | cua hang dong | (例文) | 店が閉まる | みせがしまる | |||
câu ví dụ | ti vi đang bật | ti vi dang bat | (例文) | テレビがついている | てれびがついている | |||
câu ví dụ | điều hòa đang tắt | dieu hoa dang tat | (例文) | エアコンが消えてる | えあこんがきえてる | |||
câu ví dụ | Khoan/nghe hết đã ! | Khoan/nghe het da ! | (例文) | まあ待て、話は最後まで聞け! | まあまて、はなしはさいごまできけ! | |||
câu ví dụ | Đừng phung phí thời gian vào những việc không quan trọng. | Dung phung phi thoi gian vao nhung viec khong quan trong. | (例文) | 大切でないことに時間を浪費するな | たいせつでないことにじかんをろうひするな | |||
câu ví dụ | Đừng xài dây giờ dây thun vào những việc quan trọng | Dung xai day gio day thun vao nhung viec quan trong | (例文) | 大切なことに輪ゴム時間を使うな(大切でないことに時間を浪費するな) | たいせつなことにわごむじかんをつかうな(たいせつでないことにじかんをろうひするな) | |||
câu ví dụ | Cảnh sát: Anh bị mất đồ gì? | Canh sat: Anh bi mat do gi? | (例文) | 警察:何を失くしたんですか? | けいさつ:なにをなくしたんですか? | |||
câu ví dụ | Yamada: Tôi bị mất hộ chiếu. | Yamada: Toi bi mat ho chieu. | (例文) | 山田さん:パスポートを失くしました。 | やまださん:ぱすぽーとをなくしました。 | |||
câu ví dụ | Cảnh sát: Anh bị mất ở đâu? | Canh sat: Anh bi mat o dau? | (例文) | 警察:どこで失くしました? | けいさつ:どこでなくしました? | |||
câu ví dụ | Yamada: Tôi cũng không nhớ rõ/nhưng từ sáng tới giờ tôi đi quanh hồ Tây. | Yamada: Toi cung khong nho ro/nhung tu sang toi gio toi di quanh ho Tay. | (例文) | 山田さん:はっきり覚えてないですが、朝からTây湖の周りに行きました。 | やまださん:はっきりおぼえてないですが、あさからたいこのまわりにいきました。 | |||
câu ví dụ | Cảnh sát: Mời anh điền thông tin cá nhân vào đây. Nếu tìm thấy chúng tôi sẽ liên lạc ngay. | Canh sat: Moi anh dien thong tin ca nhan vao day. Neu tim thay chung toi se lien lac ngay. | (例文) | 警察:こちらに個人情報をご記入ください。 見つかった場合はすぐにご連絡させていただきます。 | けいさつ:こちらにこじんじょうほうをごきにゅうください。 みつかったばあいはすぐにごれんらくさせていただきます。 | |||
câu ví dụ | Yamada: Vâng. Cảm ơn anh. | Yamada: Vang. Cam on anh. | (例文) | 山田さん:はい。 ありがとうございます。 | やまださん:はい。 ありがとうございます。 | |||
câu ví dụ | Người đi đường: Chị đang tìm gì thế? | Nguoi di duong: Chi dang tim gi the? | (例文) | 通行人:何を探しているんですか? | つうこうにん:なにをさがしているんですか? | |||
câu ví dụ | Yuka: Chị đang tìm cái ví. | Yuka: Chi dang tim cai vi. | (例文) | ゆかさん:財布を探しています。 | ゆかさん:さいふをさがしています。 | |||
câu ví dụ | Người đi đường: Ví của chị màu gì ạ? | Nguoi di duong: Vi cua chi mau gi a? | (例文) | 通行人:お姉さんの財布は何色ですか? | つうこうにん:おねえさんのさいふはなにいろですか? | |||
câu ví dụ | Yuka: Màu nâu em ạ. | Yuka: Mau nau em a. | (例文) | ゆかさん:茶色です。 | ゆかさん:ちゃいろです。 | |||
câu ví dụ | Người đi đường: Trong ví có gì ạ? | Nguoi di duong: Trong vi co gi a? | (例文) | 通行人:財布の中に何が入っていますか? | つうこうにん:さいふのなかになにがはいっていますか? | |||
câu ví dụ | Yuka: Bên trong có 2 triệu và thẻ tín dụng. | Yuka: Ben trong co 2 trieu va the tin dung. | (例文) | ゆかさん:中には200万ドンとクレジットカードが入っています。 | ゆかさん:なかには200まんどんとくれじっとかーどがはいっています。 | |||
câu ví dụ | Người đi đường: Có phải cái này không ạ? | Nguoi di duong: Co phai cai nay khong a? | (例文) | 通行人:これですか? | つうこうにん:これですか? | |||
câu ví dụ | Yuka: Ôi đúng rồi. Cảm ơn em nhiều nhé. | Yuka: Oi dung roi. Cam on em nhieu nhe. | (例文) | ゆかさん:うわー、そうです。どうもありがとうございます。 | ゆかさん:うわー、そうです。どうもありがとうございます。 | |||
câu ví dụ | Bạn trai: Nếu sau này anh nghèo thì em có còn yêu anh nữa không? | Ban trai: Neu sau nay anh ngheo thi em co con yeu anh nua khong? | (例文) | 彼氏:もし将来僕が貧乏になったとしても、君はまだ僕を愛してくれるだろうか? | かれし:もししょうらいぼくがびんぼうになったとしても、きみはまだぼくをあいしてくれるだろうか? | |||
câu ví dụ | Bạn gái: Thế này ... còn chưa phải nghèo hả anh? | Ban gai: The nay ... con chua phai ngheo ha anh? | (例文) | 彼女:今、まだ貧乏じゃないんですか? | かのじょ:いま、まだびんぼうじゃないんですか? | |||
câu ví dụ | Hãy tin rằng/mỗi cuộc đấu tranh trong cuộc sống đều hình thành nên con người tuyệt vời của bạn ngày hôm nay | Hay tin rang/moi cuoc dau tranh trong cuoc song deu hinh thanh nen con nguoi tuyet voi cua ban ngay hom nay | (例文) | 人生におけるあらゆる葛藤が、今日の素晴らしいあなたという人を作ったのだと信じてください | じんせいにおけるあらゆるかっとうが、きょうのすばらしいあなたというひとをつくったのだとしんじてください | |||
câu ví dụ | Dạo này thế nào? | Dao nay the nao? | (例文) | 最近どうですか? | さいきんどうですか? | |||
câu ví dụ | Anh có khỏe không? | Anh co khoe khong? | (例文) | お兄さん、元気ですか? | おにいさん、げんきですか? | |||
câu ví dụ | Cậu đã ăn cơm chưa? | Cau da an com chua? | (例文) | 君はもうご飯を食べましたか? | きみはもうごはんをたべましたか? | |||
câu ví dụ | Chị đang làm gì đấy? | Chi dang lam gi day? | (例文) | お姉さん、今、何をしていますか? | おねえさん、いま、なにをしていますか? | |||
câu ví dụ | Mai em rảnh không? | Mai em ranh khong? | (例文) | 明日、暇ですか? | あした、ひまですか? | |||
câu ví dụ | Trưa nay ăn gì? | Trua nay an gi? | (例文) | 今日の昼、何を食べましょうか? | きょうのひる、なにをたべましょうか? | |||
câu ví dụ | Đi ăn bún chả không? | Di an bun cha khong? | (例文) | ブンチャーを食べに行きませんか? | ぶんちゃーをたべにいきませんか? | |||
câu ví dụ | Mấy giờ tan làm? | May gio tan lam? | (例文) | 仕事は何時に終わりますか? | しごとはなんじにおわりますか? | |||
câu ví dụ | Có chuyện gì vậy? | Co chuyen gi vay? | (例文) | どうしましたか? | どうしましたか? | |||
câu ví dụ | Không sao chứ? | Khong sao chu? | (例文) | 大丈夫だよね? | だいじょうぶだよね? | |||
câu ví dụ | hoàn hảo | hoan hao | (例文) | 完璧 | かんぺき | |||
câu ví dụ | tin tưởng | tin tuong | (例文) | 信じる | しんじる | |||
câu ví dụ | Chỉ còn khoảng 2 tuần nữa là tới Trung thu/Tết thiếu nhi rồi. Không khí ở Hà Nội bây giờ đang rất náo nhiệt/ai ở Hà Nội hãy đi xem nhé. | Chi con khoang 2 tuan nua la toi Trung thu/Tet thieu nhi roi. Khong khi o Ha Noi bay gio dang rat nao nhiet/ai o Ha Noi hay di xem nhe. | (例文) | こどもの日まで残りおよそ2週間ですよ。現在、ハノイの雰囲気はとても賑やかで、ハノイにいらっしゃる方はぜひ行ってみてください | こどものひまでのこりおよそ2しゅうかんですよ。げんざい、はのいのふんいきはとてもにぎやかで、はのいにいらっしゃるほうはぜひいってみてください | |||
câu ví dụ | Trăm triệu hạt mưa không hạt nào rơi nhầm chỗ. Tất cả những người ta gặp không người nào là ngẫu nhiên. (Thiền Sư Thích Nhất Hạnh) | Tram trieu hat mua khong hat nao roi nham cho. Tat ca nhung nguoi ta gap khong nguoi nao la ngau nhien. (Thien Su Thich Nhat Hanh) | (例文) | 何億もの雨粒でも間違った場所に落ちるものは一粒もありません。 私たちが出会うすべての人々も偶然ではありません。(ティク/ナット/ハン禅師) | なにおくものあまつぶでもまちがったばしょにおちるものはひとつぶもありません。 わたしたちがであうすべてのひとびともぐうぜんではありません。(てぃく/なっと/はんぜんじ) | |||
câu ví dụ | Cấp dưới: Cơ trưởng ơi! Hình như bên dưới có người cần giúp! | Cap duoi: Co truong oi! Hinh nhu ben duoi co nguoi can giup! | (例文) | 部下:機長、下に救助が必要な人がいるようです。 | ぶか:きちょう、したにきゅうじょがひつようなひとがいるようです。 | |||
câu ví dụ | Cơ trưởng: Ok/để tôi đáp xuống. | Co truong: Ok/de toi dap xuong. | (例文) | 機長:OK、着陸するよ。 | きちょう:おーけー、ちゃくりくするよ。 | |||
câu ví dụ | Cấp dưới: Ủa/tận 2 đứa lận. Cứu ai đây cơ trưởng? | Cap duoi: Ua/tan 2 dua lan. Cuu ai day co truong? | (例文) | あれ、二人も。誰を助けます、機長? | あれ、ふたりも。だれをたすけます、きちょう? | |||
câu ví dụ | Cơ trưởng: Cứu thằng viết đúng chính tả thôi. | Co truong: Cuu thang viet dung chinh ta thoi. | (例文) | 機長:正しいスペルのやつだけ助けよう。 | きちょう:ただしいすぺるのやつだけたすけよう。 | |||
câu ví dụ | Mọi người nhớ viết đúng chính tả nhé/quan trọng lắm đấy ạ | Moi nguoi nho viet dung chinh ta nhe/quan trong lam day a | (例文) | 皆さん、正しいスペルをしっかり覚えましょう、非常に大切です | みなさん、ただしいすぺるをしっかりおぼえましょう、ひじょうにたいせつです | |||
buồn ngủ | buon ngu | 眠たい | ねむたい | (giấc ngủ 睡眠) | ||||
dễ ngủ | de ngu | 眠りにつきやすい | ねむりにつきやすい | (giấc ngủ 睡眠) | ||||
khó ngủ | kho ngu | 眠りにつきにくい | ねむりにつきにくい | (giấc ngủ 睡眠) | ||||
mất ngủ | mat ngu | 眠れない | ねむれない | (giấc ngủ 睡眠) | ||||
thiếu ngủ | thieu ngu | 少𥄬 | 寝不足 | ねぶそく | (giấc ngủ 睡眠) | |||
ngủ ngon | ngu ngon | 𥄬 | 快眠、安眠 | かいみん、あんみん | (giấc ngủ 睡眠) | |||
ngủ gật | ngu gat | 𥄬 | うとうとする、居眠りする | うとうとする、いねむりする | (giấc ngủ 睡眠) | |||
ngủ say | ngu say | 𥄬 | ぐっすり眠る | ぐっすりねむる | (giấc ngủ 睡眠) | |||
ngủ nướng | ngu nuong | 𥄬 | 寝坊する | ねぼうする | (giấc ngủ 睡眠) | |||
ngủ trưa | ngu trua | 𥄬 | 昼寝する | ひるねする | (thuốc 薬) | |||
thuốc đau đầu | thuoc dau dau | 𧆄 | 頭痛薬 | ずつうやく | (thuốc 薬) | |||
thuốc giảm đau | thuoc giam dau | 𧆄 | 鎮痛剤 | ちんつうざい | (thuốc 薬) | |||
thuốc ngủ | thuoc ngu | 𧆄 | 睡眠薬 | すいみんやく | (thuốc 薬) | |||
thuốc giảm sưng | thuoc giam sung | 𧆄 | 湿布薬 | しっぷやく | (thuốc 薬) | |||
thuốc mỡ | thuoc mo | 𧆄 | 軟膏 | なんこう | (thuốc 薬) | |||
thuốc bắc/thuốc Đông y | thuoc bac/thuoc Dong y | 𧆄 | 漢方薬 | かんぽうやく | (thuốc 薬) | |||
thuốc cảm | thuoc cam | 𧆄 | 風邪薬 | かざぐすり | (thuốc 薬) | |||
thuốc hạ sốt | thuoc ha sot | 𧆄 | 解熱剤 | げねつざい | (thuốc 薬) | |||
thuốc bổ | thuoc bo | 𧆄 | 栄養剤 | えいようざい | (thuốc 薬) | |||
thuốc ho | thuoc ho | 𧆄 | 咳薬 | せきやく | (thuốc 薬) | |||
thuốc gây mê | thuoc gay me | 𧆄 | 麻酔薬 | ますいやく | (thuốc 薬) | |||
thuốc tránh thai | thuoc tranh thai | 𧆄 | 避妊薬 | ひにんやく | (thuốc 薬) | |||
thuốc tránh thai khẩn cấp | thuoc tranh thai khan cap | 𧆄 | 緊急避妊薬 | きんきゅうひにんやく | (thuốc 薬) | |||
thuốc nhỏ mắt | thuoc nho mat | 𧆄 | 目薬 | めぐすり | (thuốc 薬) | |||
thuốc táo bón/thuốc xổ | thuoc tao bon/thuoc xo | 𧆄 | 下剤 | げざい | (thuốc 薬) | |||
thuốc tâm thần | thuoc tam than | 𧆄 | 向精神薬 | こうせいしんやく | (thuốc 薬) | |||
thuốc đường ruột | thuoc duong ruot | 𧆄 | 整腸薬 | せいちょうやく | (thuốc 薬) | |||
thuốc an thần | thuoc an than | 𧆄 | 鎮静剤 | ちんせいざい | (thuốc 薬) | |||
thuốc giun | thuoc giun | 𧆄 | 虫下し | むしくだし | (thuốc 薬) | |||
thuốc chống muỗi | thuoc chong muoi | 𧆄 | 虫除け薬 | むしよけやく | (thuốc 薬) | |||
thuốc giải độc | thuoc giai doc | 𧆄 | 解毒剤 | げどくざい | (thuốc 薬) | |||
thuốc kháng sinh | thuoc khang sinh | 𧆄 | 抗生剤 | こうせいざい | (thuốc 薬) | |||
thuốc khử trùng | thuoc khu trung | 𧆄 | 消毒薬 | しょうどくやく | (thuốc 薬) | |||
thuốc nhỏ mũi | thuoc nho mui | 𧆄 | 鼻薬 | はなぐすり | (thuốc 薬) | |||
thực phẩm chức năng | thuc pham chuc nang | 食品職能 | サプリメント | さぷりめんと | (thuốc 薬) | |||
thuốc say tàu xe | thuoc say tau xe | 𧆄 | 乗り物酔い止め薬 | のりものよいどめやく | (thuốc 薬) | |||
phương tiện giao thông | phuong tien giao thong | 方便交通 | 交通手段/乗り物 | こうつうしゅだん/のりもの | (giao thông 交通) | |||
tàu điện | tau dien | 艘 | 電車 | でんしゃ | (giao thông 交通) | |||
tàu điện tư nhân | tau dien tu nhan | 艘 | 私鉄 | してつ | (giao thông 交通) | |||
tàu điện ngầm | tau dien ngam | 艘 | 地下鉄 | ちかてつ | (giao thông 交通) | |||
tàu siêu tốc | tau sieu toc | 艘 | 新幹線 | しんかんせん | (giao thông 交通) | |||
tàu hỏa | tau hoa | 艘 | 汽車 | きしゃ | (giao thông 交通) | |||
taxi | taxi | taxi | タクシー | たくしー | (giao thông 交通) | |||
xe máy | xe may | 車 | バイク | ばいく | (giao thông 交通) | |||
xe ô tô | xe o to | 車 | 車 | くるま | (giao thông 交通) | |||
xe đạp | xe dap | 車 | 自転車 | じてんしゃ | (giao thông 交通) | |||
xe ba bánh | xe ba banh | 車 | 三輪車 | さんりんしゃ | (giao thông 交通) | |||
xe bán tải | xe ban tai | 車 | ピックアップトラック | ぴっくあっぷとらっく | (giao thông 交通) | |||
xe ben | xe ben | 車 | ダンプカー | だんぷかー | (giao thông 交通) | |||
xe bò/xe kéo hàng | xe bo/xe keo hang | 車 | 荷車 | にぐるま | (giao thông 交通) | |||
xe buýt | xe buyt | 車 | バス | ばす | (giao thông 交通) | |||
xe buýt 2 tầng | xe buyt 2 tang | 車 | 2階建てバス | にかいだてばす | (giao thông 交通) | |||
xe ngựa | xe ngua | 車 | 馬車 | ばしゃ | (giao thông 交通) | |||
xe công-ten-nơ | xe cong-ten-no | 車 | コンテナ | こんてな | (giao thông 交通) | |||
thuyền/tàu thủy | thuyen/tau thuy | 船 | 船 | ふね | (giao thông 交通) | |||
máy bay | may bay | 飛行機 | ひこうき | (giao thông 交通) | ||||
máy bay trực thăng | may bay truc thang | ヘリコプター | へりこぷたー | (giao thông 交通) | ||||
vé tàu | ve tau | 乗車券 | じょうしゃけん | (giao thông 交通) | ||||
dây an toàn | day an toan | シートベルト | しーとべると | (giao thông 交通) | ||||
bằng lái xe | bang lai xe | 運転免許証 | うんてんめんきょしょう | (giao thông 交通) | ||||
luật giao thông | luat giao thong | 交通ルール | こうつうるーる | (giao thông 交通) | ||||
hướng đi | huong di | 方向 | ほうこう | (giao thông 交通) | ||||
đường đi | duong di | 塘 | 道路 | どうろ | (giao thông 交通) | |||
đường đi bộ | duong di bo | 塘 | 横断歩道 | おうだんほどう | (giao thông 交通) | |||
đường cao tốc | duong cao toc | 塘 | 高速道路 | こうそくどうろ | (giao thông 交通) | |||
đường cấm | duong cam | 塘 | 通行止め | つうこうどめ | (giao thông 交通) | |||
đường vòng | duong vong | 塘 | 回り道/遠回り | まわりみち/とおまわり | (giao thông 交通) | |||
đường tắt | duong tat | 塘 | 近道 | ちかみち | (giao thông 交通) | |||
vòng xuyến/bùng binh | vong xuyen/bung binh | ロータリー、環状交差点 | ろーたりー、かんじょうこうさてん | (giao thông 交通) | ||||
tắc đường | tac duong | 渋滞 | じゅうたい | (giao thông 交通) | ||||
giờ cao điểm | gio cao diem | ラッシュアワー | らっしゅあわー | (giao thông 交通) | ||||
tai nạn giao thông | tai nan giao thong | 交通事故 | こうつうじこ | (giao thông 交通) | ||||
xăng | xang | ガソリン | がそりん | (giao thông 交通) | ||||
trạm xăng | tram xang | ガソリンスタンド | がそりんすたんど | (giao thông 交通) | ||||
vận tốc | van toc | 時速 | じそく | (giao thông 交通) | ||||
đèn giao thông | den giao thong | 信号 | しんごう | (giao thông 交通) | ||||
ngã ba | nga ba | 三叉路 | さんさろ | (giao thông 交通) | ||||
ngã tư | nga tu | 交差点 | こうさてん | (giao thông 交通) | ||||
cầu | cau | 橋 | はし | (giao thông 交通) | ||||
cầu vượt | cau vuot | 高架橋 | こうかきょう | (giao thông 交通) | ||||
cầu đường bộ | cau duong bo | 道路橋 | どうろきょう | (giao thông 交通) | ||||
cầu nổi | cau noi | 浮き橋 | うきはし | (giao thông 交通) | ||||
biển báo | bien bao | 標識 | ひょうしき | (giao thông 交通) | ||||
bánh xe | banh xe | 車輪 | しゃりん | (giao thông 交通) | ||||
vô lăng | vo lang | ハンドル | はんどる | (giao thông 交通) | ||||
bảng giờ tàu chạy | bang gio tau chay | 時刻表 | じこくひょう | (giao thông 交通) | ||||
tài xế/người lái xe | tai xe/nguoi lai xe | 運転手 | うんてんしゅ | (giao thông 交通) | ||||
hành khách | hanh khach | 乗客 | じょうきゃく | (giao thông 交通) | ||||
người đi đường | nguoi di duong | 人通り | ひとどおり | (giao thông 交通) | ||||
đi quá | di qua | 乗り越す | のりこす | (giao thông 交通) | ||||
đi bộ | di bo | 徒歩(歩く) | とほ(あるく) | (giao thông 交通) | ||||
quay lại | quay lai | 引き返す | ひきかえす | (giao thông 交通) | ||||
tình cờ đi qua | tinh co di qua | 通りかかる | とおりかかる | (giao thông 交通) | ||||
đi ngang qua | di ngang qua | 横切る/すれ違う | よこぎる/すれちがう | (giao thông 交通) | ||||
di chuyển | di chuyen | 移る | うつる | (giao thông 交通) | ||||
ghé qua | ghe qua | 寄る | よる | (giao thông 交通) | ||||
tới gần | toi gan | 寄せる/近寄る | よせる/ちかよる | (giao thông 交通) | ||||
hỏi đường | hoi duong | 道順を尋ねる | みちじゅんをたずねる | (giao thông 交通) | ||||
lạc đường | lac duong | 迷う | まよう | (giao thông 交通) | ||||
phanh gấp | phanh gap | 急ブレーキ | きゅうぶれーき | (giao thông 交通) | ||||
dừng xe gấp/dừng đột ngột | dung xe gap/dung dot ngot | 急停車 | きゅうていしゃ | (giao thông 交通) | ||||
đầu | dau | 頭 | あたま | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
hộp sọ | hop so | 頭蓋骨 | ずがいこつ | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
tóc | toc | 髪 | かみ | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
xoáy tóc | xoay toc | つむじ | つむじ | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
não | nao | 脳 | のう | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
trán | tran | 額 | がく | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
tai | tai | 耳 | みみ | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
mắt | mat | 目 | め | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
con ngươi | con nguoi | 瞳 | ひとみ | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
mí mắt | mi mat | 瞼 | まぶた | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
lông mi | long mi | まつ毛 | まつげ | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
lông mày | long may | 眉毛 | まゆげ | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
mũi | mui | 鼻 | はな | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
lỗ mũi | lo mui | 鼻孔 | びこう | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
má | ma | 頬 | ほお | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
cằm | cam | あご | あご | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
cổ | co | 首 | くび | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
đốt sống cổ | dot song co | 頸椎 | けいつい | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
cổ họng | co hong | 喉 | のど | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
gáy | gay | うなじ | うなじ | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
môi | moi | くちびる | くちびる | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
miệng | mieng | 口 | くち | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
răng | rang | 歯 | は | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
lưỡi | luoi | 舌 | した | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
râu | rau | ひげ | ひげ | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
mặt | mat | 顔 | かお | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
vai | vai | 肩 | かた | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
nách | nach | わき | わき | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
cánh tay | canh tay | 腕 | うで | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
khuỷu tay/cùi chỏ | khuyu tay/cui cho | ひじ | ひじ | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | ||||
tay | tay | 𢬣 | 手 | て | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | |||
tay trái | tay trai | 𢬣 | 左手 | ひだりて | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | |||
tay phải | tay phai | 𢬣 | 右手 | みぎて | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | |||
ngón tay | ngon tay | 𢭫 | 指 | ゆび | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | |||
ngón tay cái/ngón cái | ngon tay cai/ngon cai | 𢭫 | 親指 | おやゆび | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | |||
ngón tay trỏ/ngón trỏ | ngon tay tro/ngon tro | 𢭫 | 人差し指 | ひとさしゆび | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | |||
ngón tay giữa/ngón giữa | ngon tay giua/ngon giua | 𢭫 | 中指 | なかゆび | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | |||
ngón áp út | ngon ap ut | 𢭫 | 薬指 | くすりゆび | (cơ thể 身体/y tế 医療/y học 医学) | |||